Trong một thế giới đầy màu sắc và sự sôi động này, những bạn thú cưng của chúng ta luôn thu hút sự chú ý. Chúng không chỉ mang lại niềm vui cho chúng ta mà còn dạy chúng ta nhiều bài học quý giá về cuộc sống. Hãy cùng nhau bước vào thế giới của những loài động vật, khám phá cuộc sống kỳ diệu của chúng và cảm nhận niềm vui khi có chúng làm bạn.
Dự kiến bài tập đọc
Câu 1:Ngày xưa, trong một rừng ma thuật, có một con thỏ nhỏ tên Benny. Benny yêu thích việc nhảy nhót và khám phá rừng. Một buổi sáng trong lành, Benny phát helloện một chìa khóa vàng sáng lấp lánh bị ẩn giấu dưới một tảng đá. Với niềm vui, Benny quyết định sử dụng chìa khóa để tìm kiếm một kho báu bí mật.
Câu 2:Benny theo một con đường uốn lượn, nhảy qua những cây cối và đi dưới những cành cây thấp. Ông nghe thấy một tiếng rì rào và thấy một con bướm bay gần đó. Con bướm dẫn Benny đến một dòng suối lấp lánh với những viên đá màu sắc dưới đáy. Dòng suối đó là ma thuật, và Benny cảm thấy vui vẻ và an toàn.
Câu 3:Khi Benny tiếp tục hành trình, ông gặp một con chuột nhí tên Sammy. Sammy okể cho Benny nghe rằng kho báu bị ẩn giấu trong một cling động sâu trong rừng. Benny và Sammy lập kế hoạch để cùng nhau tìm đến dangle động.
Câu 4:Hai bạn bè leo lên một ngọn đồi dốc, vượt qua những bụi rậm và những cây to. Họ cuối cùng đến một lỗ hổng hẹp trong một tảng núi. Trong dangle, họ tìm thấy một chiếc hộ%ứa đầy đồng xu vàng lấp lánh và một viên ngọc sáng rực rỡ.
Câu five:Benny và Sammy chia sẻ kho báu với tất cả bạn bè trong rừng, và họ đều sống hạnh phúc từ đó. Benny nhận ra rằng kho báu thực sự là cuộc phiêu lưu và những bạn bè mà ông đã gặp trên đường đi.
Tìm từ ẩn
- Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.
- Bầu trời có màu xanh đẹp đẽ.three. Cây cối có màu sắc sặc sỡ và tươi sáng.four. Cá chim đang hót những làn điệu nhẹ nhàng.five. Cỏ xanh mướt và mềm mại khi chạm vào.
- Cây cối cao lớn và cung cấp bóng mát.
- Nước trong lành và mát lạnh.eight. Bướm đang bay lượn khắp nơi.
- Ong bay từ hoa này sang hoa khác.
- Gió thổi nhẹ nhàng qua những chiếc lá.
Danh sách từ ẩn
- mùa hè
- mùa thuthree. mùa đông
- mùa xuân
- lá
- tuyết
- hoa
- mặt trời
- cầu vồng
- câyeleven. chim
- gấu
- cá
- côn trùng
- đám mây
Hoạt động thực hành
- Vẽ Hình:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh mô tả một ngày tại công viên vào mùa hè, sử dụng các từ vựng liên quan như: nắng, biển, cát, nón, và bóng râm.
- Ví dụ: Trẻ em vẽ một bãi biển với cát, biển, và một chiếc nón trên đầu.
- Chia Sẻ Câu Chuyện:
- Trẻ em được khuyến khích chia sẻ câu chuyện về bức tranh của mình, sử dụng các từ vựng liên quan đến mùa hè.
- Ví dụ: “Em vẽ một ngày hè tại biển. Em và bạn bè đang chơi cát, và em đeo nón để tránh nắng.”
three. Thảo Luận:– Giáo viên hoặc người lớn đọc một câu chuyện ngắn về mùa hè, và trẻ em được hỏi các câu hỏi để họ thảo luận về câu chuyện.- Ví dụ: “Trong câu chuyện, các em thấy có những hoạt động gì tại bãi biển?”
- Hoạt Động Thực Hành Động:
- Trẻ em tham gia vào các hoạt động thực hành như xây dựng bãi biển trên sàn nhà bằng cát và nước, hoặc tạo một bức tranh di động với các khung cảnh mùa hè khác nhau.
- Ghi Chép:
- Trẻ em được hướng dẫn viết các từ vựng liên quan đến mùa hè vào một cuốn sổ hoặc tờ giấy, sau đó họ có thể vẽ hình ảnh đi okayèm.
- Ví dụ: Trẻ em viết từ “beach” và vẽ một bãi biển.
- Phát Án:
- Trẻ em được khuyến khích tưởng tượng và phát án về một ngày hè ước mơ của mình, viết xuống và vẽ hình.
- Ví dụ: “Một ngày hè ước mơ của em là đi chơi với bạn bè trên bãi biển.”
- Thảo Luận Nhóm:
- Trẻ em chia thành nhóm nhỏ và thảo luận về các từ vựng liên quan đến mùa hè, sau đó chia sẻ lại với toàn lớp.
- Ví dụ: Nhóm nhỏ thảo luận về các hoạt động thú vị tại bãi biển và sau đó chia sẻ với cả lớp.
- Phát Hình:
- Trẻ em được phát các hình ảnh hoặc video về mùa hè để họ có thể nhìn và nghe về các hoạt động và cảnh quan liên quan.
- Ví dụ: Phát video về trẻ em chơi cát và nước tại bãi biển.
nine. Hoạt Động Thực Hành Đọc:– Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn về mùa hè và được yêu cầu tìm các từ vựng liên quan trong câu chuyện.- Ví dụ: “Em hãy tìm từ ‘seashore’ trong câu chuyện này.”
- Phát Hình và Ghi Chép:
- Trẻ em được phát hình ảnh của các hoạt động mùa hè và sau đó viết từ vựng vào tờ giấy hoặc cuốn sổ.
- Ví dụ: Xem hình ảnh một bãi biển và viết từ “sand,” “seashells,” và “swimming” vào tờ giấy.
Đánh giá
Sau khi hoàn thành bài tập, giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể tiến hành đánh giá theo các tiêu chí sau:
- Số lượng từ vựng đã tìm thấy:
- Trẻ em đã tìm được bao nhiêu từ trong bài tập? Số lượng từ tìm được có đạt được yêu cầu của bài tập hay không?
- Chất lượng câu viết:
- Câu viết của trẻ em có đúng ngữ pháp và có ý nghĩa không?
- Trẻ em có sử dụng từ vựng một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh không?
- Hoạt động thực hành:
- Trẻ em đã thực helloện các hoạt động thực hành như viết câu mới, vẽ tranh hoặc thảo luận như thế nào?
- Hoạt động này có giúp trẻ em hiểu hơn về từ vựng và ngữ cảnh không?
four. Thể hiện của trẻ em:– Trẻ em có hứng thú và say mê với bài tập không?- Trẻ em có thể tự tin thể helloện mình và tham gia vào các hoạt động không?
Ví Dụ Đánh Giá
-
Trẻ Em A: Trẻ Em A đã tìm được 10 từ trong bài tập. Câu viết mới của em là: “Em rất thích chơi dưới những cây cối xanh trong công viên.” Câu viết của em có ngữ pháp đúng và ý nghĩa rõ ràng. Hoạt động thực hành của em rất tích cực, em đã vẽ một bức tranh đẹp và thảo luận sôi nổi về môi trường xung quanh. Em thể helloện sự hứng thú và tự tin trong bài tập.
-
Trẻ Em B: Trẻ Em B đã tìm được eight từ. Câu viết mới của em là: “Chúng ta đi dạo trong công viên và nhìn thấy rất nhiều cây cối.” Câu viết của em có ngữ pháp đúng nhưng có một chút nhầm lẫn về từ vựng. Hoạt động thực hành của em cũng tốt, nhưng em có phần e ngại khi thảo luận. Em cần được khuyến khích thêm để tự tin hơn.
okết Luận
Đánh giá bài tập không chỉ giúp trẻ em hiểu rõ hơn về từ vựng và ngữ cảnh mà còn giúp giáo viên hoặc người hướng dẫn nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của từng trẻ, từ đó có thể đưa ra các phương pháp giảng dạy phù hợp hơn.