Trong thế giới đầy niềm vui này, các em bé luôn tỏ ra tò mò đối với mọi thứ xung quanh. Họ thích khám phá, học hỏi và chơi đùa, và ngôn ngữ là chìa khóa mở ra kho báu của kiến thức. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé vào một hành trình học tiếng Anh đầy màu sắc và tiếng ồn, thông qua những cuộc đối thoại đơn giản, những trò chơi tương tác thú vị và những câu chuyện sinh động. Các bé sẽ học trong niềm vui, dễ dàng nắm bắt các okayỹ năng cơ bản của tiếng Anh. Hãy cùng nhau lên đường cho chặng hành trình tuyệt vời này nhé!
Dấu hiệu bắt đầu
Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ học về các mùa và những hoạt động thú vị mà chúng ta có thể làm trong mỗi mùa. Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang có một cuộc phiêu lưu lớn, đi khắp thế giới để nhìn thấy các mùa và những hoạt động vui chơi mà chúng ta có thể làm!
Mùa xuân:“Mùa xuân là thời kỳ của những bắt đầu mới. Trong mùa xuân, cây cối bắt đầu nở hoa đẹp và thời tiết trở nên ấm áp. Các bạn nghĩ rằng chúng ta có thể làm gì trong mùa xuân? Hãy cùng nhau đi công viên!”
- “Chúng ta có thể trồng hoa và cây.”
- “Chúng ta có thể có bữa tiệc picnic trong công viên.”
- “Chúng ta có thể đi đạp xe.”
Mùa hè:“Mùa hè là mùa nóng nực và nắng sáng! Ngày dài, bãi biển đang gọi. Các bạn nghĩ rằng chúng ta có thể làm gì trong mùa hè? Hãy chuẩn bị hành lý và đi đến bãi biển!”
- “Chúng ta có thể bơi trong đại dương.”
- “Chúng ta có thể xây cất lâu đài cát.”
- “Chúng ta có thể có cuộc chiến bóng nước.”
Mùa thu:“Mùa thu là thời okỳ kỳ diệu với những chiếc lá vàng và gió mát. Thời tiết rất phù hợp cho các hoạt động ngoài trời. Các bạn nghĩ rằng chúng ta có thể làm gì trong mùa thu? Hãy đi dạo trong rừng!”
- “Chúng ta có thể thu thập lá.”
- “Chúng ta có thể đi hái táo.”
- “Chúng ta có thể nướng marshmallow trên lửa trại.”
Mùa đông:“Mùa đông lạnh nhưng cũng rất vui vẻ! Chúng ta có thể chơi trong tuyết và tận hưởng những hoạt động ấm cúng. Các bạn nghĩ rằng chúng ta có thể làm gì trong mùa đông? Hãy quấn chăn và ra ngoài!”
- “Chúng ta có thể xây người tuyết.”
- “Chúng ta có thể có cuộc chiến bóng tuyết.”
- “Chúng ta có thể trượt tuyết.”
Bây giờ, hãy tập một số từ liên quan đến các mùa:
- Mùa xuân: nở, hoa, picnic, đạp xe
- Mùa hè: đại dương, bãi biển, lâu đài cát, cuộc chiến bóng nước
- Mùa thu: lá, hái táo, lửa trại, marshmallow
- Mùa đông: người tuyết, cuộc chiến bóng tuyết, trượt tuyết, ấm cúng
Hãy nhớ rằng mỗi mùa có những hoạt động đặc biệt mà chúng ta có thể tận hưởng. Vậy, hãy chuẩn bị cho cuộc phiêu lưu của chúng ta và có những khoảnh khắc vui vẻ trải nghiệm tất cả các mùa cùng nhau!
Đặt ra thách thức
Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Trò chơi này sẽ giúpercentác bạn học từ tiếng Anh và biết thêm về các loài động vật nước.
- Giới thiệu trò chơi:
- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Trò chơi này sẽ giú%ác bạn học từ tiếng Anh và biết thêm về các loài động vật nước.”
- Lưu ý và hướng dẫn:
- “Mỗi từ sẽ được minh họa bằng một hình ảnh của một loài động vật nước. Các bạn hãy nhìn vào hình ảnh và đoán xem từ đó là gì.”
three. Bắt đầu trò chơi:– “Hãy bắt đầu với hình ảnh này. Nó là một con cá. Các bạn nghĩ từ tiếng Anh cho con cá là gì?”
- Đoán từ và giải thích:
- “Đúng rồi, từ tiếng Anh cho con cá là ‘fish’. Các bạn đã rất nhanh nhạy!”
- Tiếp tục trò chơi:
- “Bây giờ, hãy nhìn vào hình ảnh này. Nó là một con tôm hùm. Các bạn đoán từ tiếng Anh cho nó là gì?”
- Đoán từ và giải thích:
- “Đúng rồi, từ tiếng Anh cho con tôm hùm là ‘crab’. Các bạn thực sự thông minh!”
- Tăng cấp độ khó:
- “Bây giờ, chúng ta sẽ tăng cấp độ khó. Hãy nhìn vào hình ảnh này. Nó là một con rùa nước. Các bạn đoán từ tiếng Anh cho nó là gì?”
eight. Đoán từ và giải thích:– “Đúng rồi, từ tiếng Anh cho con rùa nước là ‘turtle’. Các bạn đã rất thành công!”
nine. okayết thúc trò chơi:– “Chúc mừng các bạn! Chúng ta đã hoàn thành trò chơi. Các bạn đã học được rất nhiều từ tiếng Anh và biết thêm về các loài động vật nước. Hãy nhớ các từ mà các bạn đã học và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.”
- Hoạt động thực hành:
- “Thử viết các từ mà các bạn đã học vào giấy hoặc vẽ chúng dưới hình ảnh tương ứng. Bạn có thể làm điều này tại nhà hoặc trong lớp học.”
Dạy từ mới
A: Chào buổi sáng, các bé! Chào mừng các bé đến cửa hàng trẻ em. Tôi có thể giúpercentác bé tìm kiếm món đồ gì hôm nay không?
B: Chào! Tôi muốn mua một xe ô tô chơi. Bạn có thể giới thiệu cho tôi một chiếc không?
A: Chắc chắn rồi! Đây là một chiếc xe ô tô chơi rất đẹp. Nó có màu đỏ và có những bánh lớn.
B: Nó trông rất ấn tượng! Giá nó bao nhiêu?
A: Nó là 5 đô los angeles. Các bé có muốn thử trước khi mua không?
B: Có, xin được!
A: Đây là xe cho các bé thử. Các bé có thể đẩy nó quanh cửa hàng. Chúc các bé vui chơi!
B: Wow, nó rất thú vị! Tôi muốn mua nó ngay bây giờ.
A: Rất tốt! Các bé có túi mua sắm không?
B: Không, tôi không. Bạn có bán túi mua sắm ở đây không?
A: Có, chúng tôi bán. Đây là một túi mua sắm màu sắc. Nó là 1 đô los angeles. Các bé có muốn mua không?
B: Có, xin được! Tôi có thể trả bằng tiền tiết kiệm của mình không?
A: Tất nhiên rồi! Đây là xe ô tô và túi mua sắm của các bé. Cảm ơn các bé đã mua hàng tại cửa hàng chúng tôi. Chúc các bé có một ngày vui vẻ!
B: Cảm ơn! Tôi đã rất vui!
A: Chào các bé! Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại các bé sớm thôi.
Tạo hoạt động thực hành
- Học các bộ phận cơ thể:
- Trẻ: “Chào thầy cô! Đó là gì?”
- Thầy cô: “Chào! Đó là đầu. Chúng ta sử dụng đầu để suy nghĩ và nói.”
- Trẻ: “Ồ, tôi thấy rồi! Vậy này là gì?”
- Thầy cô: “Đó là mắt. Chúng ta sử dụng mắt để nhìn thấy thế giới xung quanh.”
- Lặp lại và thêm các bộ phận khác:
- Trẻ: “Chúng ta còn có gì nữa không?”
- Thầy cô: “Để xem nào… Đó là mũi. Chúng ta sử dụng mũi để những điều khác nhau. Và này là miệng, nơi chúng ta ăn và nói.”
three. Hoạt động thực hành:– Thầy cô: “Bây giờ, tôi sẽ chỉ cho các em cách nói các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh. Theo dõi tôi: đầu, mắt, mũi, miệng, tai, cánh tay, chân, bàn chân, bàn tay.”
four. Trẻ lặp lại:– Trẻ: “Đầu, mắt, mũi, miệng, tai, cánh tay, chân, bàn chân, bàn tay!”
- Hoạt động vẽ minh họa:
- Thầy cô: “Bây giờ, chúng ta sẽ vẽ một người. Vẽ đầu, mắt, mũi, miệng và thế. Các em có thể vẽ các bộ phận cơ thể mà chúng ta vừa học không?”
- Trẻ vẽ và thầy cô kiểm tra:
- Trẻ: “Tôi đã vẽ một người với đầu, mắt, mũi, miệng, tai, cánh tay, chân, bàn chân và bàn tay!”
- Hoạt động thực hành thêm:
- Thầy cô: “Hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ nói một bộ phận cơ thể, và các em chỉ nó với tay.”
eight. Trẻ tham gia vào trò chơi:– Thầy cô: “Chỉ cho tôi mũi.”- Trẻ: (Trẻ chỉ vào mũi)- Thầy cô: “Rất tốt! Bây giờ, chỉ cho tôi chân.”- Trẻ: (Trẻ chỉ vào chân)
- kết thúc hoạt động:
- Thầy cô: “Rất tốt! Các em đã làm rất tốt hôm nay khi học các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh. Hãy tiếp tục tập luyện!”
- Tặng quà khuyến khích:
- Thầy cô: “Vì đã làm việc tốt, tôi sẽ tặng các em một món quà nhỏ này.”
Xin lặp lại với các hình ảnh khác.
- **Trò chơi “Tìm và Gọi tên”:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các bộ phận của cơ thể trên mình và của giáo viên. Ví dụ: “Tìm tai của bạn và nói ‘tai’.” Sau đó, giáo viên sẽ tìm và gọi tên các bộ phận khác như “mắt”, “mũi”, “ngón chân”, “ngón tay”, “răng”, “đầu”, “đùi”, “tay”, “chân”, “tay chân”, “tay”, “miệng”.
- **Trò chơi “Bắt hình ảnh”:
- Sử dụng các bức ảnh hoặc mô hình của các bộ phận cơ thể. Trẻ em sẽ chạy và bắt các hình ảnh đúng bộ phận khi giáo viên gọi tên. Ví dụ: “Chạy và bắt hình ảnh mũi!”
- **Trò chơi “Bật đèn nếu”:
- Giáo viên sẽ đọc một câu và trẻ em sẽ chỉ hoặc nói tên bộ phận nếu nó được nhắc đến trong câu. Ví dụ: “Nếu bạn có đầu, hãy bật đèn!”
- **Trò chơi “Chơi trò chuyện”:
- Giáo viên sẽ bắt đầu một câu chuyện và trẻ em sẽ tiếp tục bằng cách thêm các bộ phận cơ thể vào câu chuyện. Ví dụ: “Tôi thấy một con mèo. Nó có một cơ quan đuôi.”
five. **Hoạt động “Vẽ và Đbeschreiben”:- Trẻ em sẽ vẽ một bức tranh về cơ thể và sau đó giải thích các bộ phận mà họ đã vẽ. Giáo viên có thể hỏi các câu như “Đây là gì?” và “Nơi nào có mũi của bạn?”
- **Trò chơi “Chơi trò chơi”:
- Sử dụng các bài hát hoặc trò chơi trẻ em quen thuộc và thêm vào các từ tiếng Anh về cơ thể. Ví dụ: “Đầu, vai, gối và mắt cá chân, gối và mắt cá chân, gối và mắt cá chân, tất cả cùng một lúc!”
- **Hoạt động “Làm đồ thủ công”:
- Trẻ em sẽ làm đồ thủ công như đeo vòng cổ với các hình ảnh của các bộ phận cơ thể hoặc làm các mô hình cơ thể bằng giấy hoặc bìa carton.
eight. **Trò chơi “Chơi trò chơi”:- Sử dụng các bức tranh có các bộ phận cơ thể bị che đi và trẻ em sẽ phải tìm và vẽ lại chúng. Ví dụ: “Bạn có thể tìm và vẽ mắt vào khuôn mặt này không?”
nine. **Hoạt động “Ghi chú”:- Trẻ em sẽ viết tên các bộ phận cơ thể vào một cuốn sổ nhỏ hoặc trên các thẻ từ vựng.
- **Trò chơi “Chơi trò chơi”:
- Sử dụng các bức tranh hoặc mô hình của các bộ phận cơ thể và trẻ em sẽ phải đặt chúng vào vị trí đúng trên cơ thể của giáo viên hoặc của bạn bè.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh về các bộ phận cơ thể mà còn giúp họ nhận biết và nhớ lâu hơn.
Đánh giá và khen ngợi
Chúc mừng các bạn! Các bạn đã hoàn thành rất tốt trò chơi hôm nay. Các bạn đã tìm và viết ra rất nhiều từ liên quan đến môi trường xung quanh. Điều đó cho thấy các bạn đã rất tập trung và chăm chỉ. Các từ mà các bạn đã tìm thấy bao gồm: cây, lá, rễ, quả, cành, con gà, chim, khỉ, voi, cá, san hô, cát, nước, tôm hùm, mưa, nắng, gió, và sương mù. Các bạn thực sự rất thông minh và có sự hiểu biết sâu sắc về tự nhiên.
Hoạt động thực hành:Thế giờ, các bạn hãy thử đọc lại các từ mà các bạn đã viết và okayể cho bạn bè nghe về chúng. Bạn có thể okayể về một câu chuyện ngắn về một buổi đi dạo trong công viên hoặc về một chuyến đi du lịch đến biển. Điều này sẽ giúpercentác bạn nhớ lâu hơn và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
Khen ngợi và khích lệ:Nhìn thấy các bạn cố gắng và học hỏi không ngừng là điều rất tuyệt vời. Các bạn đã làm rất tốt và tôi rất tự hào về sự tiến bộ của các bạn. Hãy,!
kết thúc trò chơi:Chúng ta đã kết thúc trò chơi hôm nay. Hy vọng các bạn đã thích thú và học được nhiều điều mới. Hãy nhớ các từ mà chúng ta đã học và sử dụng chúng trong các câu chuyện của mình. Chúc các bạn một ngày vui vẻ và học tập thành công!
Kết thúc trò chơi
Chúc mừng các bạn! Chúng ta đã hoàn thành trò chơi tìm từ ẩn về môi trường xung quanh. Các bạn đã làm rất tốt khi tìm ra và viết ra các từ liên quan đến môi trường từ trong các bức ảnh. Hãy nhớ lại các từ mà chúng ta đã học: cây (cây), lá (lá), rễ (rễ), quả (quả), cành (cành), con gà (con gà), chim ( chim), khỉ (khỉ), voi ( voi), cá (cá), san hô (san hô), cát (cát), nước (nước), tôm hùm (tôm hùm), mưa (mưa), nắng (nắng), gió (gió), và sương mù (sương mù).
Các bạn đã rất kiên nhẫn và chăm chỉ. Hãy tự hào về thành tích của mình! Nếu các bạn có thời gian, hãy thử chơi trò chơi này lại một lần nữa để kiểm tra kiến thức của mình. Chúc các bạn một ngày học tập vui vẻ và tiếp tục khám phá thế giới xung quanh!