Trong thế giới đầy màu sắc và sự sôi động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học tập và khám phá, họ có thể hiểu rõ hơn về tự nhiên mà chúng ta đang sống và học cách tôn trọng và bảo vệ nó. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình khám phá, thông qua các hoạt động học tiếng Anh đơn giản, giú%ác em tăng thêm kiến thức trong khi chơi và trải nghiệm niềm vui của tiếng Anh.
Chuẩn bị
Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và tăng cường khả năng nhận diện các đối tượng quen thuộc trong tự nhiên.
Cách Chơi:1. ** Chuẩn Bị:**- In hoặc vẽ một bảng trò chơi với các ô trống.- Đặt các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh vào các ô trống. Ví dụ: cây, hồ, núi, biển, gió, mưa, mặt trời, chim, cá, côn trùng, v.v.- Chuẩn bị các hình ảnh hoặc biểu tượng của các từ vựng này để sử dụng làm thẻ tìm từ.
- Thực hiện:
- Đặt bảng trò chơi trước mặt trẻ em.
- Giới thiệu các từ vựng và hình ảnh tương ứng.
- Hướng dẫn trẻ em tìm các thẻ từ vựng từ trong không gian xung quanh hoặc từ các vật liệu đã chuẩn bị sẵn.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Tìm Thẻ Từ:
- Trẻ em được yêu cầu tìm các thẻ từ vựng từ một bộ sưu tập hoặc từ các khu vực được chỉ định.
- Đặt Thẻ Vào Bảng:
- Sau khi tìm thấy, trẻ em đặt thẻ từ vào bảng trò chơi đúng vị trí.
- Đọc Lại:
- Trẻ em đọc lại từ vựng đã tìm thấy để xác nhận.
four. Phụ kèm Hoạt Động:– Vẽ Hình:– Trẻ em có thể vẽ hình hoặc vẽ thêm các chi tiết liên quan đến từ vựng đã tìm thấy.- Chia Sẻ:– Trẻ em chia sẻ về những gì họ đã tìm thấy và tại sao chúng quan trọng đối với môi trường xung quanh.
Bài Tập Đề Xuất:1. Từ Vựng:– Cây, sông, núi, biển, gió, mưa, mặt trời, chim, cá, côn trùng, v.v.
- Hình Ảnh:
- Chuẩn bị các hình ảnh của các từ vựng để trẻ em có thể dễ dàng nhận diện và tìm kiếm.
- Thời Gian:
- Thời gian chơi khoảng 20-30 phút.
- okết Quả:
- Trẻ em sẽ có thêm từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường và biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Thực hiện
- Chuẩn bị Bảng Trò Chơi:
- Chuẩn bị một bảng trò chơi với nhiều ô trống, mỗi ô có một từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
- Đặt các từ vựng như: cây, sông, núi, biển, gió, mưa, mặt trời, chim, cá, côn trùng, v.v. vào các ô trống.
- Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước để trẻ em có thể sử dụng làm thẻ tìm từ.
- Hình ảnh này có thể bao gồm: cá, chim, rùa, cá mập, v.v.
- Giới Thiệu Trò Chơi:
- Giới thiệu trò chơi cho trẻ em bằng cách okayể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên.
- Ví dụ: “Một ngày nọ, chúng ta đi dạo trong công viên và gặp rất nhiều động vật thú vị. Hãy giúp tôi tìm các bạn của chúng trong các hình ảnh này.”
- Thực hiện Hoạt Động:
- Trẻ em được yêu cầu tìm các hình ảnh động vật nước và đặt chúng vào bảng trò chơi tương ứng với từ vựng đã được chuẩn bị.
- Ví dụ: Nếu trẻ tìm thấy hình ảnh của một con cá, họ đặt hình ảnh đó vào ô “cá” trên bảng.
- Kiểm Tra và Chia Sẻ:
- Sau khi trẻ đã hoàn thành, kiểm tra cùng họ để đảm bảo từ vựng được đặt đúng vị trí.
- Khuyến khích trẻ chia sẻ về các từ vựng họ đã tìm thấy và những gì họ biết về chúng.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ thêm các chi tiết liên quan đến từ vựng đã tìm thấy, chẳng hạn như cây cối, hồ nước, v.v.
- Họ cũng có thể kể một câu chuyện ngắn về công viên hoặc một hoạt động họ đã làm trong ngày.
- okayết Thúc Trò Chơi:
- okết thúc trò chơi bằng cách đọc lại tất cả các từ vựng và hình ảnh đã được đặt trên bảng.
- Khuyến khích trẻ nhớ lại và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị áp lực khi tham gia trò chơi.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu để trẻ em có thể theo kịp.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ hoàn thành các hoạt động thành công.
Hoạt động thực hành
- Đọc Truyện Câu Hỏi:
- Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến du lịch đến một công viên. Trong câu chuyện, có các từ vựng liên quan đến ngày và giờ.
- Ví dụ: “Chúng ta rời nhà vào 8 giờ sáng. Chúng ta đến công viên vào 10:30. Chúng ta ăn trưa vào 12:00 và rời công viên vào 4 giờ chiều.”
- Đếm và kể Giờ:
- Trẻ em được yêu cầu đếm các mốc thời gian trong câu chuyện và okể lại chúng bằng tiếng Anh.
- Hướng dẫn: “Hãy đếm các giờ. Chúng ta rời nhà vào eight giờ, đến công viên vào 10:30, ăn trưa vào 12 giờ và rời công viên vào 4 giờ.”
- Vẽ và kể Câu Hỏi:
- Trẻ em được cung cấp.các hình ảnh về các hoạt động trong ngày, chẳng hạn như ăn sáng, ăn trưa, ăn tối, đi chơi, đi ngủ.
- Họ vẽ một biểu đồ ngày và ghi lại các mốc thời gian bên cạnh các hoạt động.
- Ví dụ: “Tôi thức dậy vào 7 giờ. Tôi ăn sáng vào eight giờ. Tôi đi học vào nine giờ. Tôi ăn trưa vào 12 giờ. Tôi chơi tại công viên vào 3 giờ. Tôi ăn tối vào 6 giờ. Tôi đi ngủ vào 8 giờ.”
four. Trò Chơi Đoán Giờ:– Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm có một biểu đồ ngày với các mốc thời gian.- Một thành viên trong nhóm khác sẽ phải đoán giờ dựa trên biểu đồ mà nhóm đó đã vẽ.- Ví dụ: “Giờ nào chúng ta ăn trưa? Xem hình ảnh, nó là 12 giờ.”
five. Hoạt Động Thực Hành Tạo:– Trẻ em được yêu cầu tưởng tượng một ngày trong cuộc sống hàng ngày của mình và vẽ biểu đồ ngày đó.- Họ ghi lại các mốc thời gian và các hoạt động mà họ thường làm trong ngày.- Ví dụ: “Tôi thức dậy vào 7 giờ. Tôi chải răng vào 7:30. Tôi ăn sáng vào eight giờ. Tôi đi học vào eight:30.”
- Chia Sẻ và Khen Thưởng:
- Trẻ em chia sẻ biểu đồ ngày của mình với bạn cùng lớp và nhận được khen ngợi từ giáo viên.
- Giáo viên khen ngợi sự sáng tạo và chính xác của các biểu đồ ngày.
- kết Thúc:
- Trẻ em được khuyến khích nhớ lại các mốc thời gian và hoạt động trong biểu đồ ngày của mình.
- Giáo viên okết thúc bài học bằng cách nhắc nhở trẻ em về tầm quan trọng của việc biết ngày và giờ trong cuộc sống hàng ngày.
Phụ kiện hoạt động
- Tạo Môi Trường Học Tập:
- Chuẩn bị một không gian yên tĩnh và thoải mái cho trẻ em.
- Sử dụng bảng đen hoặc tường đen để vẽ hình ảnh liên quan đến mùa xuân, như cây cối xanh, hoa nở, và các hoạt động mùa xuân như hái hoa, chơi cỏ.
- Giới Thiệu Mùa Xuân:
- Đọc một câu chuyện ngắn về mùa xuân, nhấn mạnh các hoạt động và đặc điểm của mùa này.
- Ví dụ: “Trong mùa xuân, hoa nở và cây cối xanh. Chúng ta có thể nhìn thấy chim bay và trẻ em chơi ngoài trời.”
three. Hoạt Động Thực Hành:– Vẽ Hình:Trẻ em được mời vẽ hình ảnh liên quan đến mùa xuân mà họ đã nghe hoặc đã nhìn thấy.- Đọc Lại và Chia Sẻ:Trẻ em đọc lại câu chuyện mà giáo viên đã đọc và chia sẻ những gì họ đã vẽ.
four. Tạo Bài Tập Đọc:– Chuẩn bị một bài tập đọc ngắn về mùa xuân với các hình ảnh minh họa.- Trẻ em được yêu cầu đọc bài tập và trả lời các câu hỏi đơn giản về nội dung.
- Hoạt Động Thực Hành Thêm:
- Chơi Trò Chơi:Tổ chức trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh liên quan đến mùa xuân, ví dụ như “cây” với hình ảnh cây cối.
- Đánh Giá:Đánh giá kết quả của các hoạt động thông qua việc hỏi đáp và quan sát hành vi của trẻ em.
- kết Thúc Buổi Học:
- Trả lời các câu hỏi của trẻ em về mùa xuân.
- Khen ngợi trẻ em vì sự tham gia tích cực và học hỏi của họ.
- Nâng Cao:
- Đưa ra các câu hỏi mở rộng để trẻ em suy nghĩ, ví dụ như “Bạn có thể làm gì khác trong mùa xuân?” hoặc “Bạn cảm thấy như thế nào trong mùa xuân?”
- Chuẩn bị các bài tập viết ngắn về mùa xuân để trẻ em thể hiện sự hiểu biết của mình.
Thông qua các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được về mùa xuân mà còn được khuyến khích phát triển okỹ năng đọc, viết và giao tiếp bằng tiếng Anh.
Từ vựng
- Morning: Sáng
- Afternoon: Chiều
- evening: Tối
- night: Đêm
- Clock: Đồng hồ
- Hour: Giờ
- Minute: Phút
- second: Giây
- dawn: Nở đài
- sunset: Tàng đài
- Day: Ngày
- night: Đêm
- travel: Du lịch
- destination: Điểm đến
- Map: Bản đồ
- Compass: l. a. bàn
- Backpack: Túi đeo đằng
- Passport: Hộ chiếu
- Suitcase: Vali
- hotel: Khách sạn
- restaurant: Nhà hàng
- seaside: Bãi biển
- Mountain: Núi
- wooded area: Rừng
- town: Thành phố
- usa: Nước
- Continent: Lục địa
- Ocean: Biển
- Sky: Bầu trời
- big name: Sao
- Moon: Mặt trăng
- Planet: Hành tinh
- Universe: Vũ trụ
Hình ảnh
- Ngày và Giờ:
- Ngày: Thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, Chủ nhật
- Giờ: Sáng, Chiều, Tối
- Câu Chuyện Du Lịch:
- Tiêu đề: “Cuộc Phiêu Lưu Thời Gian Của Timmy”
three. Câu Truyện:– Timmy là một cậu bé rất tò mò. Một ngày nọ, cậu phát hiện một cuốn sách okỳ diệu trong phòng khách. Khi cậu mở sách, một cơn gió mạnh cuốn cậu vào một cuộc phiêu lưu thời gian.
- Ngày Đầu Tiên:
- Timmy thức dậy và thấy mình đang ở một khu rừng rậm rạp vào buổi sáng. Cậu nhìn lên đồng hồ và thấy rằng là giờ sáng (sáng).
- Ngày Thứ Hai:
- Buổi sáng sau, cậu thấy mình đang ở một bãi biển đẹp. Đồng hồ cho thấy là giờ chiều (chiều).
- Ngày Thứ Ba:
- Buổi sáng tiếp theo, cậu thấy mình đang ở một thành phố cổ okính. Đồng hồ cho thấy là giờ tối (tối).
- Hoạt Động Thực Hành:
- Đếm Ngày: Trẻ em được yêu cầu đếm từ thứ hai đến thứ bảy và nhận biết các ngày trong tuần.
- Đọc Thời Gian: Trẻ em học cách đọc giờ từ buổi sáng đến buổi tối và helloểu ý nghĩa của các từ như sáng, chiều, tối.
eight. okayết Quả:– Trẻ em sẽ hiểu rõ hơn về ngày và giờ, đồng thời được okích thích bởi câu chuyện du lịch thú vị của Timmy.
Thời gian
Chuẩn Bị:– Dành 15-20 phút để chuẩn bị các hình ảnh và thẻ từ.
Thực helloện:– Thực helloện hoạt động trò chơi trong 30-45 phút.
Phụ kèm Hoạt Động:– 10-15 phút cho các hoạt động phụ như vẽ hình, chia sẻ và thảo luận.
Chi Tiết Thực hiện:1. Chuẩn Bị:– Chuẩn bị một bộ thẻ từ với các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh: cây, hồ, núi, biển, mây, gió, mưa, mặt trời, chim, cá, côn trùng, v.v.- Chuẩn bị các hình ảnh hoặc ảnh chụpercentủa các đối tượng này để sử dụng làm thẻ tìm từ.
- Thực helloện:
- Dành thời gian để giới thiệu các từ vựng và hình ảnh cho trẻ em.
- Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ hoặc chơi cá nhân.
- Trẻ em phải tìm các thẻ từ trong không gian xung quanh hoặc từ bộ sưu tập đã chuẩn bị sẵn.
- Sau khi tìm thấy, trẻ em đặt thẻ từ vào bảng trò chơi hoặc khu vực được chỉ định.
- Phụ okèm Hoạt Động:
- Vẽ Hình: Trẻ em có thể vẽ hình hoặc vẽ thêm các chi tiết liên quan đến từ vựng đã tìm thấy.
- Chia Sẻ: Trẻ em chia sẻ về những gì họ đã tìm thấy và tại sao chúng quan trọng đối với môi trường xung quanh.
- Thảo Luận: Giáo viên hoặc người hướng dẫn có thể tổ chức một cuộc thảo luận ngắn về tầm quan trọng của môi trường và cách chúng ta có thể bảo vệ nó.
okayết Quả:– Trẻ em sẽ có thêm từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Trẻ em sẽ học cách sử dụng từ vựng này trong ngữ cảnh thực tế.- Trẻ em sẽ có thêm kiến thức về môi trường và nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ nó.
Kết quả
- Tăng cường kỹ năng Nghe: Trẻ em sẽ được nghe và helloểu nhiều từ mới liên quan đến môi trường xung quanh, giúp họ phát triển kỹ năng nghe tiếng Anh.
- Tăng cường okỹ năng Nói: Trẻ em sẽ có cơ hội sử dụng từ mới trong các câu chuyện và hội thoại, cải thiện okayỹ năng nói tiếng Anh.
- Tăng cường kỹ năng Xem: Trẻ em sẽ học cách nhận diện và phân biệt các màu sắc và hình dạng của môi trường xung quanh thông qua hình ảnh.
- Tăng cường kỹ năng Thực hành: Trẻ em sẽ có cơ hội thực hành viết và vẽ, kết hợp từ mới vào các hoạt động sáng tạo.
- Tăng cường okayỹ năng Hình thành Câu: Trẻ em sẽ học cách okết hợp từ mới vào các câu đơn giản, giúp họ hình thành câu tiếng Anh cơ bản.
- Tăng cường okỹ năng Tích hợp: Trẻ em sẽ học cách okayết hợ%ác okỹ năng nghe, nói, đọc, và viết trong các hoạt động học tập, tạo nên một môi trường học tập đa dạng và toàn diện.
- Tăng cường okayỹ năng Tư duy: Trẻ em sẽ được khuyến khích suy nghĩ và giải quyết vấn đề thông qua các bài tập và trò chơi, phát triển kỹ năng tư duy.
- Tăng cường okayỹ năng Giao tiếp: Trẻ em sẽ học cách giao tiếp với nhau và với giáo viên thông qua tiếng Anh, cải thiện kỹ năng giao tiếp xã hội.
- Tăng cường okayỹ năng Thích nghiệm: Trẻ em sẽ có trải nghiệm học tập vui vẻ và tích cực, từ đó tăng cường hứng thú và niềm yêu thích học tiếng Anh.