Từ vựng lớp 7 tiếng Anh – Học từ vựng cơ bản thú vị cho trẻ em

Trong một thế giới đầy sắc màu và sinh động, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học về màu sắc, động vật, tự nhiên và cuộc sống hàng ngày bằng tiếng Anh đơn giản, trẻ em không chỉ mở rộng lượng từ vựng của mình mà còn helloểu rõ hơn về thế giới mà họ đang sống. Bài viết này sẽ cung cấp một loạt nội dung học tiếng Anh đơn giản, thú vị và tương tác cao, nhằm giúp trẻ em học tiếng Anh một cách dễ dàng trong khi chơi đùa.

Hãy kiểm tra cẩn thận hình ảnh và từ vựng để đảm bảo không có văn bản Trung Hoa giản thể.

Hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Con: Mummy, hôm nay là ngày đầu tiên đến trường. Em rất hào hứng!

Mẹ: Thật tuyệt vời, con yêu! Em đã cố gắng rất nhiều để chuẩn bị. Nhớ nhé, trường học là nơi em học những điều mới và okayết bạn mới.

Con: Nhưng em cũng sợ một tý. Nếu em không tìm được lớp.của mình thì sao?

Mẹ: Không lo lắng, có thầy cô và những người giúp đỡ sẽ dẫn đường cho em. Nếu em lạc, chỉ cần hỏi bất okayỳ ai cũng được.

Con: Khi chuông reo, em nên làm gì?

Mẹ: Khi chuông reo, đó là lúc em nên vào lớp. Em sẽ đứng hàng với bạn bè và đi cùng nhau.

Con: Nếu em quên mang sách thì sao?

Mẹ: Nếu em quên điều gì, chỉ cần nói với thầy cô, họ sẽ giúp em tìm lại. Nhớ rằng, sự có tổ chức rất quan trọng.

Con: Được rồi, Mummy. Em sẽ cố gắng hết mình. Em có thể hôn em trước khi đi không?

Mẹ: Tất nhiên! Em yêu em, và em tin rằng em sẽ làm rất tốt. Hãy có một ngày tuyệt vời tại trường!

Con: Cảm ơn Mummy! Em sẽ nhớ em!

Mẹ: Em cũng sẽ nhớ em, nhưng em sẽ đợi em về nhà. Nhớ rằng, em không đơn độc. Em luôn ở đây để hỗ trợ em.


Nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh

Nội dung:

1. lighting fixtures (Ánh sáng)– The mild is on. (Ánh sáng đang mở.)- The light is off. (Ánh sáng đã tắt.)

2. television (Tivi)– turn on the television. (Mở tivi.)- flip off the tv. (Tắt tivi.)

three. refrigerator (Tủ lạnh)– Open the fridge. (Mở tủ lạnh.)- close the refrigerator. (Đóng tủ lạnh.)

four. Oven (Lò nướng)– Preheat the oven. (Nhiệt độ lò nướng lên.)- Bake the cake. (Nướng bánh.)

5. Washing machine (Máy giặt)– Load the bathing machine. (Chuẩn bị máy giặt.)- start the bathing device. (Bắt đầu máy giặt.)

6. Microwave (Lò vi sóng)– warmness the meals. (Nấu thức ăn.)- Defrost the meals. (Giải đông thức ăn.)

Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ các thiết bị điện và viết từ vựng bên cạnh.- Trẻ em có thể mô hình hóa việc bật/tắt các thiết bị điện bằng cách sử dụng các mô hình hoặc hình ảnh.


Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh sở thú

Bài tập:

Câu chuyện:Ngày xưa, trong một nhà thú, có rất nhiều loài động vật. Người nuôi thú rất tốt với tất cả các loài động vật. Một buổi sáng nắng đẹp, người nuôi thú đưa trẻ em đi tham quan.

Hình ảnh:1. Một con sư tử ngủ dưới gốc cây.2. Một con giraffe ăn lá từ những cành cao.3. Một con gấu chơi với quả bóng.four. Một con khỉ leo từ cây này sang cây khác.5. Một con hươu consuming nước từ một ao.

Câu hỏi:1. what is the lion doing?2. in which is the giraffe eating?three. what is the bear doing?four. what’s the monkey doing?5. what’s the elephant doing?


Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Câu chuyện:Mr. Whiskers là một con mèo rất tò mò và yêu thích khám phá và học hỏi những điều mới. Một ngày nọ, chú mèo này tìm thấy một cuốn sách về ngôn ngữ Anh. Chú quyết định học tiếng Anh để nói chuyện với bạn bè của mình.

Mr. Whiskers bắt đầu với những từ đơn giản như “meow” (mèo meo) và “hiya” (xin chào). Chú mèo này tập mỗi ngày. Một ngày nào đó, chú mèo gặp một con mèo từ một quốc gia khác. Con mèo đó nói, “hiya, Mr. Whiskers! How are you?” Mr. Whiskers trả lời, “i’m fine, thanks! How approximately you?” Con mèo đó rất ngạc nhiên và vui vẻ. Họ trở thành bạn tốt và nói chuyện bằng tiếng Anh mỗi ngày.


Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về động vật

Trò chơi:

Câu hỏi:1. What animal has an extended neck and eats leaves?2. What animal has a tail and flies?three. What animal has fur and lives within the ocean?four. What animal has wings and lays eggs?5. What animal has sharp enamel and lives within the jungle?

Đáp án:1. Giraffe (Gấu)2. Bat (Chim)3. Shark (Cá mập)four. hen (Chim)5. Tiger (Gấu)


Nội dung học về biển và động vật nước bằng tiếng Anh

Nội dung:

1. Ocean (Biển)– the sea is blue. (Biển là màu xanh.)- we can swim in the ocean. (Chúng ta có thể bơi trong biển.)

2. Fish (Cá)– Fish live within the water. (Cá sống trong nước.)- there are many styles of fish. (Có rất nhiều loại cá.)

three. Dolphin (Dolphin)– Dolphins are pleasant. (Dolphin rất thân thiện.)- Dolphins can leap high. (Dolphin có thể nhảy cao.)

four. Coral (Tụ sa quyên)– Corals are colorful. (Tụ sa quyên rất nhiều màu.)- Corals stay on the ocean ground. (Tụ sa quyên sống ở đáy biển.)

Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ các loài động vật nước và biển.- Trẻ em có thể okể câu chuyện về một ngày đi biển.


Hội thoại về việc nấu ăn đơn giản bằng tiếng Anh cho trẻ em

Hội thoại:

Con: Mummy, em có thể giúp mẹ nấu ăn không?

Mẹ: Tất nhiên rồi! Em có thể trộn nước sốt.

Con: Làm thế nào để trộn nó?

Mẹ: Sử dụng một muỗng và di chuyển theo hình tròn. Đảm bảo trộn đều.

Con: Được rồi! (Con bắt đầu trộn.)

Mẹ: Làm tốt rồi! Bây giờ, em có thể rắc pho mát lên pasta.

Con: Rắc? Nghĩa là gì?

Mẹ: Rắc có nghĩa là để một ít pho mát lên pasta. Hãy nhẹ nhàng!

Con: Được rồi! (Con rắc pho mát lên pasta.)

Mẹ: Tốt vời! Em làm rất tốt. Em có muốn thử pasta không?

Con: Có,!

(Con thử pasta.)

Mẹ: Ngon lắm! Em đã làm nó mình rồi!


Bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản

Bài tập:

Ví dụ:– i’ve a cat.- it’s far black.- it’s miles fluffy.

Hoạt động:– Trẻ em có thể vẽ một con mèo và viết câu chuyện về nó sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản.


Nội dung học về sao và mặt trăng bằng tiếng Anh

Nội dung:

1. celebrity (Sao)– Stars are vibrant. (Sao rất sáng.)- we will see stars at night time. (Chúng ta có thể nhìn thấy sao vào ban đêm.)

2. Moon (Mặt trăng)– The moon is round. (Mặt trăng tròn.)- The moon modifications shape. (Mặt trăng thay đổi hình dạng.)

3. night time Sky (Bầu trời đêm)– The night sky is darkish. (Bầu trời đêm rất tối.)- we can see many stars and the moon in the night time sky. (Chúng ta có thể nhìn thấy rất nhiều sao và mặt trăng trong bầu trời đêm.)

Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ bầu trời đêm và các vì sao, mặt trăng.


Trò chơi đoán đồ vật từ âm thanh tiếng Anh

Trò chơi:– Người lớn phát ra âm thanh của một đồ vật (ví dụ: tiếng hú của chó, tiếng vỗ cánh của chim bồ câu).- Trẻ em phải đoán ra đồ vật đó là gì.


Câu chuyện về trẻ em đi du lịch đến sao bằng tiếng Anh

Câu chuyện:Ngày xưa, hai trẻ con tên Tom và Lily mơ ước đi đến một ngôi sao. Họ rất tò mò về những ngôi sao trong bầu trời đêm. Một ngày nào đó, họ tìm thấy một cuốn sách ma thuật có thể đưa họ đến bất okỳ nơi nào họ muốn.

Tom và Lily mở cuốn sách và viết “famous person” trên một mảnh giấy. Cuốn sách lấp lánh và họ bị đưa đến một ngôi sao đẹp. Họ nhìn thấy những ngôi sao lớn hơn nhà cửa và những con sông chảy đầy ánh sáng. Họ có một cuộc phiêu lưu tuyệt vời và học được rằng giấc mơ có thể trở thành helloện thực.


Nội dung học về dụng cụ học tập bằng tiếng Anh

Nội dung:

1. Pencil (Bút chì)– i take advantage of a pencil to put in writing. (Tôi sử dụng bút chì để viết.)

2. Eraser (Bông tẩy da gà)– i take advantage of an eraser to accurate errors. (Tôi sử dụng bông tẩy da gà để sửa lỗi.)

three. Ruler (Thước)– i exploit a ruler to measure matters. (Tôi sử dụng thước để đo.)

4. ebook (Sách)– I read books to research new matters. (Tôi đọc sách để học những điều mới.)

5. Bag (Túi)– I maintain my college elements in a bag. (Tôi giữ dụng cụ học tập trong túi.)

Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ các dụng cụ học tập và viết từ vựng bên cạnh chúng.


Hội thoại về việc chơi thể thao bằng tiếng Anh cho trẻ em

Hội thoại:

Con: Mummy, em thích thể thao gì?

Mẹ: Em thích chạy và bơi. Em thì thế nào?

Con: Em thích chơi bóng đá và bóng rổ. Em và bạn bè thường chơi cùng nhau ở công viên.

Mẹ: Thật tuyệt vời! Thể thao tốt cho sức khỏe và làm em mạnh mẽ hơn.

Con: Đúng vậy, và em rất vui.


Bài tập sử dụng tính từ tiếng Anh liên quan đến màu sắc

Bài tập:– Trẻ em có thể vẽ các vật thể khác nhau và viết tính từ màu sắc bên cạnh chúng.- Ví dụ: a pink apple (Một quả táo đỏ), a blue sky (Bầu trời xanh).


Trò chơi nối động vật với âm thanh mà chúng phát ra bằng tiếng Anh

Trò chơi:– Người lớn phát ra âm thanh của một động vật (ví dụ: tiếng hú của chó, tiếng kêu của mèo).- Trẻ em phải nối âm thanh đó với động vật tương ứng.


Nội dung học về các mùa khác nhau và những việc làm trong mỗi mùa bằng tiếng Anh

Nội dung:

1. Spring (Mùa xuân)– The trees are green. (Cây cối xanh.)- We plant vegetation. (Chúng ta trồng hoa.)

2. summer time (Mùa hè)– it is hot. (Nóng.)- We pass swimming. (Chúng ta bơi.)

3. Autumn (Mùa thu)– The leaves are yellow and pink. (Lá vàng và đỏ.)- We choose apples. (Chúng ta hái táo.)

4. winter (Mùa đông)– it is cold. (Lạnh.)- We make snowmen. (Chúng ta làm người băng.)

Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ các mùa và các hoạt động liên quan.


Câu chuyện về chú chó học tiếng Anh để giúp người

Câu chuyện:friend là chú chó thông minh và yêu thích học tiếng Anh. Một ngày nọ, chủ nhân của anh ấy nhận được một thư mời tham gia một dự án từ thiện. Dự án này đòi hỏi anh ấy phải học tiếng Anh để giúp đỡ những người có nhu cầu.

friend bắt đầu học tiếng Anh mỗi ngày. Anh ấy học từ đơn giản như “please” (xin vui lòng), “thanks” (cảm ơn), và “assist” (giúp đỡ). Sau đó, anh ấy tham gia dự án và giúp đỡ những người khác. friend không chỉ học được tiếng Anh mà còn trở thành một người bạn tốt và có ích.


Hội thoại về việc thăm họ hàng bằng tiếng Anh

Hội thoại:

Con: Xin chào, bà! Bà thế nào?

Nanny: Xin chào, em yêu! Em tốt lắm, cảm ơn. Em thì sao?

Con: Em cũng tốt lắm. Em mang một ít bánh okẹo đến cho bà.

Nanny: Oh, em thực sự rất tốt. Cảm ơn em, em yêu.

Con: Bà biết không, em đã làm chúng từ mình!

Nanny: Em rất tự hào về em! Chúng ngon lắm.

Con: Bà muốn thử một miếng không?

Nanny: Có, xin lỗi!

(Bà thử bánh.)


Nội dung học về máy bay và việc bay bằng tiếng Anh

Nội dung:

1. airplane (Máy bay)– Airplanes fly within the sky. (Máy bay bay trong bầu trời.)- we are able to journey far through airplane. (Chúng ta có thể đi xa bằng máy bay.)

2. Pilot (Phi công)– Pilots fly airplanes. (Phi công lái máy bay.)- Pilots are very vital. (Phi công rất quan trọng.)

3. Airport (Sân bay)– Airports are large buildings. (Sân bay là những tòa nhà lớn.)- Airports have planes and people. (Sân bay có máy bay và người.)

Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ máy bay và sân bay.


Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng câu chuyện phiêu lưu

Bài tập:

Câu chuyện:Một ngày nọ, một cô bé nhỏ tên Lily tìm thấy một bản đồ ma thuật. Bản đồ này hiển thị một hòn đảo bí ẩn ẩn giấu trong lòng biển. Lily quyết định lên chuyến phiêu lưu để tìm hòn đảo.

Cô bé Lily chuẩn bị túi xách với thực phẩm, nước và compas. Cô bé theo bản đồ và đi qua rừng rậm, vượt qua các con sông và leo lên các ngọn núi. Sau nhiều ngày, cô bé cuối cùng cũng đến hòn đảo. Cô bé rất vui mừng khi nhìn thấy những bãi biển đẹp và những bông hoa đa sắc.

Hình ảnh:1. Lily nhìn vào bản đồ.2. Lily đi qua rừng rậm.3. Lily vượt qua con sông.four. Lily leo lên ngọn núi.5. Lily trên hòn đảo bí ẩn.

Câu hỏi:1. What did Lily discover?2. What did Lily p.c. for her journey?3. where did Lily walk through?4. What did Lily climb?five. What did Lily see on the island?


Trò chơi tìm từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn

Trò chơi:– Trẻ em sẽ được đưa ra một danh sách từ vựng liên quan đến đồ ăn.- Họ sẽ phải tìm và gạch chéo các từ ẩn trong danh sách.

Danh sách từ vựng:– apple- banana- orange- sandwich- pizza- ice cream- cake- rice- noodles- soup


Nội dung học về động vật cạn và cách chăm sóc chúng bằng tiếng Anh

Nội dung:

1. Fish (Cá)– Fish need water to live. (Cá cần nước để sống.)- We feed fish with meals. (Chúng ta cho cá ăn.)

2. Turtle (Rùa)– Turtles need a secure region to stay. (Rùa cần một nơi an toàn để sống.)- We keep turtles in a tank. (Chúng ta giữ rùa trong bình.)

three. Snail (Sên)– Snails consume leaves and plants. (Sên ăn lá và cây.)- We hold snails in a garden. (Chúng ta giữ sên trong vườn.)

Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ các động vật cạn và viết từ vựng bên cạnh chúng.


Câu chuyện ngắn về việc đi du lịch đến biển bằng tiếng Anh

Câu chuyện:Một mùa hè, gia đình con tôi quyết định đi du lịch đến bãi biển. Chúng tôi chuẩn bị túi xách với đồ ăn, nước uống và đồ chơi. Đường đến bãi biển dài nhưng rất thú vị.

Khi đến bãi biển, chúng tôi rất vui mừng. Nước biển trong xanh, cát trắng mịn. Chúng tôi tắm biển, nhảy múa và chơi các trò chơi trên cát. Một ngày tuyệt vời đã qua đi, chúng tôi trở về nhà với những okỉ niệm đẹp.


Hội thoại về việc thăm họ hàng bằng tiếng Anh

Hội thoại:

Con: Xin chào, bà! Bà thế nào?

Nanny: Xin chào, em yêu! Em tốt lắm

Cách chơi

Cách Chơi Trò Chơi Tìm Từ ẩn Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

  1. Chuẩn bị Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • In hoặc dán các hình ảnh của các đối tượng môi trường như cây cối, động vật, helloện tượng tự nhiên (mây, gió, nước, cát, băng).
  • Chuẩn bị danh sách từ vựng liên quan đến các hình ảnh này: cây, chim, mây, gió, nước, cát, tuyết, v.v.
  1. Bước 1: Trình Bày Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Trẻ em được trình bày các hình ảnh và từ vựng bằng tiếng Anh.
  • Hướng dẫn trẻ em đọc và nhận biết từ vựng qua hình ảnh.

three. Bước 2: Tìm Từ ẩn:– Trẻ em được yêu cầu tìm và gạch chéo các từ ẩn trong danh sách từ vựng.- Hướng dẫn trẻ em sử dụng các hình ảnh làm trợ giúp để tìm từ.

four. Bước three: Kiểm Tra và Thảo Luận:– Khi trẻ em tìm thấy từ, họ có thể đọc to để kiểm tra.- Thảo luận về từng từ và hình ảnh liên quan, giúp trẻ em nhớ và helloểu hơn về chúng.

five. Hoạt Động Thực Hành:Hoạt Động 1: Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh của các từ vựng mà họ đã tìm thấy.- Hoạt Động 2: Trẻ em có thể okể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên hoặc bãi biển, sử dụng các từ vựng đã học.

  1. Giải Thưởng:
  • Trẻ em có thể nhận được một huy helloệu hoặc một phần thưởng nhỏ khi hoàn thành trò chơi.

Ví Dụ Cách Chơi

  1. Trình Bày Hình Ảnh:
  • “Nhìn vào cây này. Đó là cây.”
  • “Màu nào của bầu trời? Nó là màu xanh.”
  1. Tìm Từ:
  • “Bạn có thể tìm từ ‘mây’ trong danh sách này không?”
  • “Đúng vậy! Nó ở đây: mây.”

three. Kiểm Tra và Thảo Luận:– “Chúc mừng! Bây giờ,。。”

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Vẽ thêm hình ảnh của mây.”
  • “Nói một câu chuyện ngắn về một ngày bạn đã thấy rất nhiều mây trong bầu trời.”

five. Giải Thưởng:– “Chúc mừng! Bạn đã hoàn thành trò chơi. Đây là huy hiệu của bạn!”

Hoạt động thực hành

  1. Vẽ tranh về mùa xuân:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về mùa xuân, sử dụng các màu sắc như xanh lá cây, vàng, và hồng.
  • Họ có thể vẽ cây cối, hoa, và chim non.
  1. Đoán từ bằng hình ảnh:
  • Trẻ em được trình bày với các hình ảnh của các mùa khác nhau (xuân, hè, thu, đông) và được yêu cầu đoán tên mùa từ hình ảnh.
  1. Chơi trò chơi ghi nhớ:
  • Trẻ em được chia thành hai đội và mỗi đội có một danh sách các mùa và các hoạt động liên quan (ví dụ: mùa xuân – đào hoa, mùa hè – tắm nắng, mùa thu – hái quả, mùa đông – trượt băng).
  • Mỗi đội có một lượt để tìm và ghi nhớ các cặp từ.

four. Làm bài tập viết:– Trẻ em viết một câu ngắn về mỗi mùa, sử dụng từ vựng đã học (ví dụ: “Trong mùa xuân, chúng ta thấy hoa nở khắp nơi.”)

five. Chơi trò chơi nối từ:– Trẻ em được cung cấ%ác từ liên quan đến các mùa và họ phải nối chúng với hình ảnh phù hợp (ví dụ: “mùa hè” với hình ảnh bãi biển).

  1. Thảo luận nhóm:
  • Trẻ em thảo luận về những hoạt động yêu thích của họ trong mỗi mùa và tại sao họ thích chúng.
  1. Chơi trò chơi câu hỏi đáp:
  • Trẻ em được hỏi các câu hỏi về các mùa và họ phải trả lời bằng cách sử dụng từ vựng đã học (ví dụ: “Chúng ta làm gì trong mùa thu?”).
  1. Làm bài tập đọc:
  • Trẻ em đọc một câu chuyện ngắn về các mùa và sau đó thảo luận về câu chuyện (ví dụ: câu chuyện về một chú gà con đi tìm mùa xuân).

nine. Vẽ tranh mô tả mùa:– Trẻ em vẽ một bức tranh mô tả một khoảnh khắc từ mùa mà họ thích nhất, sử dụng từ vựng và hình ảnh đã học.

  1. Hoạt động âm nhạc:
  • Trẻ em nghe một bài hát về các mùa và sau đó vẽ tranh hoặc viết về cảm xúc của họ khi nghe bài hát.

Giải thưởng

Giải thưởng trong trò chơi này có thể bao gồm các phần thưởng nhỏ mà trẻ em sẽ thích và cảm thấy hào hứng. Dưới đây là một số gợi ý:

  1. Huy helloệu và Thẻ Điểm:
  • Mỗi khi trẻ em hoàn thành một bài tập hoặc trò chơi, họ sẽ nhận được một huy helloệu hoặc thẻ điểm.
  • Các huy helloệu và thẻ điểm có thể được dán vào một cuốn sổ điểm hoặc bảng điểm để trẻ em theo dõi tiến trình của mình.
  1. Sách và Tài Liệu Học:
  • Trẻ em có thể nhận được sách màu sắc hoặc tài liệu học tập về chủ đề mà họ đã học.
  • Các tài liệu này có thể bao gồm tranh ảnh, câu chuyện ngắn, và các hoạt động bổ sung để trẻ em tiếp tục học hỏi.
  1. Phần Quà Thú Vị:
  • Trẻ em có thể nhận được phần quà nhỏ như bút màu, sổ vẽ, hoặc đồ chơi giáo dục liên quan đến chủ đề đã học.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể được mời tham gia vào một hoạt động thực hành liên quan đến chủ đề học, chẳng hạn như một buổi làm vườn nhỏ hoặc một cuộc thi vẽ tranh.

five. Thư Khen:– Một lá thư khen từ giáo viên hoặc phụ huynh có thể là một phần thưởng ý nghĩa, nhấn mạnh nỗ lực và thành tựu của trẻ em.

  1. Tham Quan Địa Điểm:
  • Nếu có điều kiện, trẻ em có thể được tham quan một địa điểm liên quan đến chủ đề học, chẳng hạn như một bảo tàng nhỏ hoặc một công viên.
  1. Thời Gian Thưởng:
  • Trẻ em có thể nhận được một thời gian thưởng để chơi một trò chơi hoặc hoạt động mà họ yêu thích sau khi hoàn thành bài tập.

Những phần thưởng này không chỉ khuyến khích trẻ em học tập mà còn giúp họ cảm thấy tự tin và hào hứng khi tiếp tục khám phá thế giới xung quanh.

Dưới đây là phiên bản dịch sang tiếng Việt:

Giải thưởng trong trò chơi này có thể bao gồm những phần thưởng nhỏ mà trẻ em sẽ thích và cảm thấy hào hứng. Dưới đây là một số gợi ý:

  1. Huy hiệu và Thẻ Điểm:
  • Mỗi khi trẻ em hoàn thành một bài tập hoặc trò chơi, họ sẽ nhận được một huy helloệu hoặc thẻ điểm.
  • Các huy hiệu và thẻ điểm có thể được dán vào một cuốn sổ điểm hoặc bảng điểm để trẻ em theo dõi tiến trình của mình.
  1. Sách và Tài Liệu Học:
  • Trẻ em có thể nhận được sách màu sắc hoặc tài liệu học tập về chủ đề mà họ đã học.
  • Các tài liệu này có thể bao gồm tranh ảnh, câu chuyện ngắn, và các hoạt động bổ sung để trẻ em tiếp tục học hỏi.

three. Phần Quà Thú Vị:– Trẻ em có thể nhận được phần quà nhỏ như bút màu, sổ vẽ, hoặc đồ chơi giáo dục liên quan đến chủ đề đã học.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể được mời tham gia vào một hoạt động thực hành liên quan đến chủ đề học, chẳng hạn như một buổi làm vườn nhỏ hoặc một cuộc thi vẽ tranh.

five. Thư Khen:– Một lá thư khen từ giáo viên hoặc phụ huynh có thể là một phần thưởng ý nghĩa, nhấn mạnh nỗ lực và thành tựu của trẻ em.

  1. Tham Quan Địa Điểm:
  • Nếu có điều kiện, trẻ em có thể được tham quan một địa điểm liên quan đến chủ đề học, chẳng hạn như một bảo tàng nhỏ hoặc một công viên.
  1. Thời Gian Thưởng:
  • Trẻ em có thể nhận được một thời gian thưởng để chơi một trò chơi hoặc hoạt động mà họ yêu thích sau khi hoàn thành bài tập.

Những phần thưởng này không chỉ khuyến khích trẻ em học tập mà còn giúp họ cảm thấy tự tin và hào hứng khi tiếp tục khám phá thế giới xung quanh.

Vui lòng đặt các hình ảnh và từ vựng lên bảng hoặc tờ giấy.

Dán hình ảnh và từ vựng:– Sử dụng bảng đen hoặc tờ giấy lớn, dán các hình ảnh sinh động của động vật cảnh như gấu, khỉ, chó, mèo, và chim lên bảng.- Dưới mỗi hình ảnh, viết tên của chúng bằng tiếng Anh, chẳng hạn như “giraffe”, “monkey”, “canine”, “cat”, “parrot”.- Để tăng thêm sự hấp dẫn, có thể thêm một số hình ảnh khác như cây cối, đài phát thanh, và ghế ngồi để tạo nên một bối cảnh công viên.

Cách chơi:– Trẻ em được mời vào phòng học hoặc không gian chơi.- Giáo viên hoặc người lớn đứng trước bảng và chọn một hình ảnh động vật.- Giáo viên đọc tên của động vật bằng tiếng Anh: “Nhìn vào con gấu!”- Trẻ em phải tìm và chỉ vào hình ảnh tương ứng.- Nếu trẻ em trả lời đúng, họ nhận được một điểm hoặc phần thưởng nhỏ.

Hoạt động thực hành:– Sau khi trẻ em đã quen với trò chơi, có thể yêu cầu họ tạo ra một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên, sử dụng các từ vựng và hình ảnh đã học.- Trẻ em có thể vẽ thêm các chi tiết vào câu chuyện của mình, như những hoạt động mà các động vật cảnh đang làm.

Giải thưởng:– Trẻ em có thể nhận được một huy hiệu hoặc một phần thưởng nhỏ như một miếng okẹo sau khi hoàn thành trò chơi.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

Hướng dẫn trẻ em tìm các từ ẩn trong danh sách từ vựng

  • Sử dụng bút hoặc chì để gạch chéo từ đã tìm thấy trên danh sách từ vựng.
  • Nếu trẻ em không chắc chắn, giáo viên có thể giúp đỡ bằng cách đọc lại từ vựng và nhắc nhở về hình ảnh tương ứng.

Sau khi tìm xong tất cả các từ, trẻ em có thể đọc to danh sách từ vựng để kiểm tra lại. Điều này không chỉ giúp trẻ em xác nhận chính xác từ vựng mà còn tăng cường kỹ năng đọc của họ.

Hoạt động thực hành:- Trẻ em có thể vẽ lại các hình ảnh và viết từ tiếng Anh bên cạnh chúng. Điều này giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng một cách trực quan và lâu dài.- Trẻ em có thể okể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã học, như: “Tôi thấy một con cá trong nước. Nó bơi rất nhanh.”

Giải thưởng:- Trẻ em có thể nhận được một huy helloệu hoặc một phần thưởng nhỏ khi hoàn thành trò chơi. Điều này tạo động lực cho trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục học tập.

Khi trẻ em tìm thấy từ, họ có thể đọc to để xác nhận.

Trẻ em tìm thấy từ và đọc to để xác nhận. Khi trẻ em tìm thấy từ, họ có thể đứng lên và đọc to từ vựng đó để kiểm tra chính xác. Hãy khuyến khích trẻ em đọc to và rõ ràng, vì điều này không chỉ giúp họ ghi nhớ từ vựng mà còn phát triển okỹ năng phát âm. Sau khi đọc, trẻ em có thể đặt từ vào vị trí chính xác trong câu hoặc trong một hoạt động viết ngắn. Ví dụ, nếu từ là “cat” (mèo), trẻ em có thể viết một câu như: “I see a cat at the mat.” (Tôi thấy một con mèo trên đệm.) Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng viết và ngữ pháp.cơ bản.

Hoạt động thực hành: Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể thực hành bằng cách vẽ hoặc kể chuyện.

Hoạt động thực hành:

Sau khi hoàn thành trò chơi tìm từ ẩn, trẻ em có thể thực hành bằng các hoạt động sau:

  1. Vẽ thêm hình ảnh: Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh của các từ vựng mà họ đã tìm thấy, giúp họ nhớ lại và helloểu rõ hơn về chúng.

  2. okayể câu chuyện: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã học. Ví dụ, nếu họ tìm thấy từ “cây” (cây), họ có thể okể về một ngày đi dạo trong công viên và gặp nhiều cây lớn.

three. Thảo luận: Trẻ em có thể thảo luận với nhau về các từ vựng họ đã tìm thấy và chia sẻ những điều họ biết về chúng.

four. Trò chơi tưởng tượng: Trẻ em có thể chơi trò chơi tưởng tượng, nơi họ sử dụng các từ vựng để tạo ra các tình huống hoặc câu chuyện mới.

five. Đánh giá: Trẻ em có thể đánh giá việc học của mình bằng cách kiểm tra lại các từ vựng hoặc tham gia vào các hoạt động bổ sung như viết lại câu chuyện hoặc hoàn thành các bài tập viết ngắn.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em cố định kiến thức đã học, mà còn khuyến khích sự sáng tạo và trí tưởng tượng của họ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *