Hình ảnh hỗ trợ
- Cây Cối:
- Hình ảnh một cây thông xanh mướt.
- Hình ảnh một cây oải hương tím.
- Hình ảnh một cây sồi cổ thụ.
- Mặt Trời:
- Hình ảnh một mặt trời đang chiếu sáng.
- Hình ảnh những tia nắng lấp lánh.
- Hình ảnh những đám mây bập bùng.
- Gió:
- Hình ảnh lá cây bị gió thổi.
- Hình ảnh những cơn gió mát lành.
- Hình ảnh những đám mây bay qua.
four. Mây:– Hình ảnh những đám mây bông.- Hình ảnh những đám mây đen.- Hình ảnh những đám mây mây mưa.
- Biển:
- Hình ảnh một bãi biển cát trắng.
- Hình ảnh những con sóng vỗ vào bờ.
- Hình ảnh những con hải cẩu bơi lội.
- Rừng:
- Hình ảnh một khu rừng dày đặc.
- Hình ảnh những tán cây xanh mướt.
- Hình ảnh những con thú hoang dã.
- Sông:
- Hình ảnh một con sông chảy.
- Hình ảnh những con cá bơi lội.
- Hình ảnh những tảng đá dưới nước.
- Hồ:
- Hình ảnh một hồ nước trong xanh.
- Hình ảnh những con chim touchdown trên bờ.
- Hình ảnh những tán cây ven hồ.
- Động Vật:
- Hình ảnh một con gấu trúc.
- Hình ảnh một con hươu cao cổ.
- Hình ảnh một con voi lớn.
- helloện Tượng Thời Tiết:
- Hình ảnh mưa to.
- Hình ảnh nắng nóng.
- Hình ảnh gió lạnh.
Danh sách từ
- Mặt trời – Tia sao sáng chiếu sáng bầu trời.
- Mặt trăng – Cánh bóng sáng rực theo mặt trời.
- Các ngôi sao – Những ánh sáng nhỏ bé trong bầu trời đêm.four. Mây – Những thứ trắng mềm mịn trong bầu trời.five. Nước mưa – Nước rơi từ bầu trời.
- Băng tuyết – Nước băng, thứ mềm mịn rơi từ bầu trời.
- Gió – Khí di chuyển.eight. Cánh tuyết – Hình dáng duy nhất rơi từ bầu trời.
- Giải trí – Thời điểm mặt trời lặn.
- Giải sáng – Thời điểm mặt trời mọc.eleven. Sương mù – Một đám mây dày che phủ mặt đất.
- Hào quang – Một dải màu sắc đẹp trong bầu trời.thirteen. Đốt nắng – Vết đỏ trên da do ánh nắng mặt trời.
- Bão lốc – Một cơn bão gió mạnh.
- Bão táp – Một cơn bão hình ống gió mạnh.
- Bão tuyết – Một cơn bão lạnh với rất nhiều tuyết.
- Bão lụt – Một cơn bão gió mạnh trên biển.
- Khóa mặt trời – Khi mặt trời hoặc mặt trăng bị che phủ.
- Băng giá – Băng lạnh, trắng trên các loại cây cối.
- Sương sớm – Nước hình thành trên các loại cây cối vào buổi sáng.
Bước chơi
- Chuẩn bị Hình Ảnh:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, tôm hùm, cá mập, và rùa.
- Đặt Hình Ảnh Trên Bàn:
- Đặt các hình ảnh này trên một bàn hoặc mặt phẳng rộng.
- Chuẩn bị Danh Sách Từ:
- Chuẩn bị một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước như “fish”, “shrimp”, “shark”, “turtle”.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Hướng dẫn trẻ em ngồi xung quanh bàn và để mắt đến hình ảnh.
five. Đoán Từ:– Bạn hoặc một người lớn khác sẽ nói một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước, ví dụ: “fish”.- Trẻ em sẽ phải tìm và chỉ vào hình ảnh tương ứng trên bàn.
- Giải Đáp:
- Khi một trẻ em tìm thấy hình ảnh đúng, họ sẽ được yêu cầu đọc tên của hình ảnh đó to và nói ra ý nghĩa của từ tiếng Anh.
- Lặp Lại:
- Thực hiện bước five và 6 với các từ khác trong danh sách.
- Bạn có thể thay đổi hình ảnh hoặc thêm vào các hình ảnh mới để tạo sự thú vị và khó khăn hơn.
- Bài Tập Thêm:
- Bạn có thể yêu cầu trẻ em nghĩ ra một từ tiếng Anh khác liên quan đến động vật nước khi họ tìm thấy một hình ảnh.
- Ví dụ, khi tìm thấy hình ảnh cá mập, trẻ em có thể nghĩ ra từ “large” hoặc “sharp”.
nine. okết Thúc Trò Chơi:– Trò chơi okayết thúc khi tất cả các từ trong danh sách đã được sử dụng và trẻ em đã hiểu rõ nghĩa của chúng.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em vì sự cố gắng của họ.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến các hình ảnh và từ tiếng Anh mà họ đã học được trong trò chơi.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh đều đơn giản và dễ hiểu đối với trẻ em.- Sử dụng giọng nói và biểu cảm để làm cho trò chơi trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.- Thực helloện trò chơi theo tốc độ và mức độ dễ dàng mà trẻ em có thể theo kịp.