Trong thế giới đa dạng và đầy màu sắc này, mỗi ngày đều mang đến những câu chuyện mới để khám phá và học hỏi. Hãy cùng nhau bước vào một hành trình thú vị, nơi mà tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ mà còn là chìa khóa để mở ra những cánh cửa kiến thức và niềm vui. Chúng ta sẽ cùng nhau trải nghiệm những câu chuyện ngắn, trò chơi và bài tập viết, giúp trẻ em không chỉ học tiếng Anh mà còn hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mình.
Chuẩn bị
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Người bán hàng: Hello! Welcome to the toy store! What can I help you find today?
Trẻ em: Hello! I want to buy a toy car!
Người bán hàng: Great choice! Do you want a small one or a big one?
Trẻ em: A small one, please.
Người bán hàng: Okay, let’s look at the small toy cars. Here we have red, blue, and yellow ones. Which one do you like?
Trẻ em: I like the red one.
Người bán hàng: The red one is very colorful. It’s also very fast. Would you like to see how it works?
Trẻ em: Yes, please!
Người bán hàng: Sure! Just press the button on the side and watch it go! (Người bán hàng nhấn nút và xe chạy)
Trẻ em: Wow! It’s so cool!
Người bán hàng: I’m glad you like it! Would you like to try the other colors as well?
Trẻ em: No, I just want the red one.
Người bán hàng: Okay, let’s get the red one. How many would you like?
Trẻ em: Just one, please.
Người bán hàng: Alright. Here you go. The red toy car. Is there anything else you need?
Trẻ em: No, thank you. I’m going to play with my new car now!
Người bán hàng: That’s great! Have fun and come back whenever you need more toys. Goodbye!
Trẻ em: Goodbye!
Bước 1
Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình
Bài tập 1: Đếm và viết số từ 1 đến 5
- Hình ảnh: Một chiếc xe đạp có 3 bánh.
- Câu hỏi: “How many wheels does the bicycle have?”
- Hướng dẫn: Hãy vẽ thêm 2 bánh vào chiếc xe đạp và viết số 5.
- Hình ảnh: Một con gà có 2 chân.
- Câu hỏi: “How many legs does the chicken have?”
- Hướng dẫn: Hãy vẽ thêm 2 chân vào con gà và viết số 4.
- Hình ảnh: Một quả táo có 1 quả.
- Câu hỏi: “How many apples do you see?”
- Hướng dẫn: Hãy vẽ thêm 4 quả táo và viết số 5.
- Hình ảnh: Một con cá có 1 vây.
- Câu hỏi: “How many fins does the fish have?”
- Hướng dẫn: Hãy vẽ thêm 4 vây vào con cá và viết số 5.
- Hình ảnh: Một con bò có 4 chân.
- Câu hỏi: “How many legs does the cow have?”
- Hướng dẫn: Hãy vẽ thêm 1 chân vào con bò và viết số 5.
Bài tập 2: Đếm và viết số từ 6 đến 10
- Hình ảnh: Một cỗ xe ngựa có 6 bánh.
- Câu hỏi: “How many wheels does the horse carriage have?”
- Hướng dẫn: Hãy vẽ thêm 4 bánh vào cỗ xe ngựa và viết số 10.
- Hình ảnh: Một con bướm có 6 cánh.
- Câu hỏi: “How many wings does the butterfly have?”
- Hướng dẫn: Hãy vẽ thêm 4 cánh vào con bướm và viết số 10.
- Hình ảnh: Một quả chuối có 7 quả.
- Câu hỏi: “How many bananas do you see?”
- Hướng dẫn: Hãy vẽ thêm 3 quả chuối và viết số 10.
- Hình ảnh: Một con cá mập có 8 vây.
- Câu hỏi: “How many fins does the shark have?”
- Hướng dẫn: Hãy vẽ thêm 2 vây vào con cá mập và viết số 10.
- Hình ảnh: Một con ngựa có 9 chân.
- Câu hỏi: “How many legs does the horse have?”
- Hướng dẫn: Hãy vẽ thêm 1 chân vào con ngựa và viết số 10.
Bài tập 3: Đếm và viết số từ 11 đến 15
- Hình ảnh: Một cỗ xe ngựa cổ có 11 bánh.
- Câu hỏi: “How many wheels does the old horse carriage have?”
- Hướng dẫn: Hãy vẽ thêm 4 bánh vào cỗ xe ngựa và viết số 15.
- Hình ảnh: Một con chim công có 12 cánh.
- Câu hỏi: “How many feathers does the peacock have?”
- Hướng dẫn: Hãy vẽ thêm 3 cánh vào con chim công và viết số 15.
- Hình ảnh: Một quả bưởi có 13 quả.
- Câu hỏi: “How many oranges do you see?”
- Hướng dẫn: Hãy vẽ thêm 2 quả bưởi và viết số 15.
- Hình ảnh: Một con cá voi có 14 vây.
- Câu hỏi: “How many fins does the whale have?”
- Hướng dẫn: Hãy vẽ thêm 1 vây vào con cá voi và viết số 15.
- Hình ảnh: Một con ngựa có 15 chân.
- Câu hỏi: “How many legs does the horse have?”
- Hướng dẫn: Hãy vẽ thêm 1 chân vào con ngựa và viết số 15.
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học cách viết số tiếng Anh mà còn giúp chúng phát triển kỹ năng quan sát và sáng tạo.
Bước 2
Alright, let’s start the game! Here we go:
Teacher: Good morning, kids! Today, we are going to play a fun game about animals. I will show you an image of an animal, and you need to guess the name of the animal in English. Are you ready? Let’s begin!
Teacher: Look at this picture. (Show a picture of a fish.)
Child 1: What’s this?
Teacher: It’s a fish! Great job! Now, let’s see if you can do it again.
Teacher: Here’s another picture. (Show a picture of a turtle.)
Child 2: What’s this?
Teacher: It’s a turtle! You’re doing fantastic! Keep it up!
Teacher: Let’s try one more. (Show a picture of a bird.)
Child 3: What’s this?
Teacher: It’s a bird! Excellent! You are all very good at this game. Keep practicing, and you will become even better!
Teacher: Now, let’s play a little bit more. I will say a name of an animal, and you need to show me the picture of that animal. Ready? Let’s go!
Teacher: I say “dog.” (Child 3 finds and shows the picture of a dog.)
Teacher: Great! Now, “cat.”
Child 4: (Child 4 finds and shows the picture of a cat.)
Teacher: You’re amazing! Keep playing, and you will learn so many new animal names in English. Good job, everyone!
Bước 3
Câu chuyện ngắn tiếng Anh về cuộc phiêu lưu của chim trắng trong công viên
Câu chuyện:
Once upon a time, in a beautiful park, there was a white bird named Whitey. Whitey loved to explore the park every day, but one day, she found something amazing: a magical mirror!
The mirror showed Whitey that she could visit other parks around the world. Excited, Whitey decided to go on an adventure to see different places.
First, she traveled to a park in the forest. The trees were tall, and the animals were friendly. Whitey met a bear who taught her how to climb trees. Then, she visited a park by the beach. The waves were crashing, and the sand was soft. Whitey made new friends with the seagulls, and they played in the water together.
After that, Whitey went to a park in the mountains. The air was fresh, and the flowers were blooming. She learned how to build a nest from a wise old owl. Finally, Whitey visited a park in the city. The buildings were tall, and the children were playing. She danced with the pigeons and enjoyed the bright lights of the city.
As the sun set, Whitey returned to her home park. She realized that each park had its own beauty and magic. From that day on, Whitey loved exploring even more and learned to appreciate the wonders of the world.
And so, the white bird with the magical mirror continued her adventures, spreading joy and making friends wherever she went.
Hoạt động thực hành:
- Hỏi trẻ em: “What did Whitey see in the magical mirror?” (trông thấy gì trong gương ma thuật của Whitey?)
- Hỏi trẻ em: “What did Whitey learn from the bear, the seagulls, the owl, and the pigeons?” (Whitey học được điều gì từ gấu, cò, chim ó và chim bồ câu?)
- Vẽ hình: Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một trong những công viên mà Whitey đã đến.
- Thảo luận: Hỏi trẻ em về những điều họ đã học được từ câu chuyện và cách họ có thể tìm thấy vẻ đẹp ở mọi nơi.
Bước 4
Sau khi trẻ em đã hiểu rõ về các bộ phận của cơ thể và cách sử dụng chúng, bước tiếp theo là thực hành thông qua các hoạt động thú vị. Dưới đây là một số gợi ý:
- Hoạt động “Tự giới thiệu”:
- Yêu cầu trẻ em đứng lên và giới thiệu về mình bằng tiếng Anh, bao gồm tên, tuổi và các bộ phận cơ thể quan trọng như “I am [name], I am [age years old], I have two eyes, one nose, and one mouth.”
- Hoạt động “Đánh vần tên”:
- Trẻ em viết tên của mình và đánh vần từng từ, sau đó chỉ vào các bộ phận cơ thể tương ứng khi đọc từng từ. Ví dụ: “M” for mouth, “A” for arm, “T” for two, “H” for head, “E” for eye.
- Hoạt động “Chơi trò chơi”:
- Trò chơi “Simon Says” với các chỉ thị liên quan đến các bộ phận cơ thể. Ví dụ: “Simon says touch your nose” hoặc “Touch your ears if you can hear me.”
- Hoạt động “Đánh vần từ vựng”:
- In ra các từ vựng liên quan đến bộ phận cơ thể và yêu cầu trẻ em đánh vần chúng. Ví dụ: “Write ‘eye’ and ‘ear’ on the board.”
- Hoạt động “Vẽ và kể chuyện”:
- Trẻ em vẽ một bức tranh về một ngày trong cuộc sống của mình và kể câu chuyện bằng tiếng Anh, chỉ vào các bộ phận cơ thể khi cần thiết.
- Hoạt động “Chơi trò chơi tìm từ”:
- In ra các từ vựng liên quan đến bộ phận cơ thể và yêu cầu trẻ em tìm chúng trong một đoạn văn hoặc hình ảnh. Ví dụ: “Find all the words about body parts in this story or picture.”
- Hoạt động “Chơi trò chơi nối từ”:
- Trẻ em nối các từ vựng liên quan đến bộ phận cơ thể với hình ảnh tương ứng. Ví dụ: “Connect ‘head’ with the picture of a head.”
- Hoạt động “Chơi trò chơi đoán từ”:
- Trẻ em đóng mắt và người lớn chỉ vào một bộ phận cơ thể, trẻ em phải đoán đúng từ vựng bằng tiếng Anh.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng mà còn giúp họ thực hành giao tiếp và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và thú vị.
Bước 5
Hội thoại về việc đi trường
Nhiệm vụ:– Tạo một hội thoại đơn giản và vui nhộn giữa hai bạn nhỏ đang chuẩn bị đi trường.
Hội thoại:
Child 1: “Morning, Tim! Bạn đã sẵn sàng đi trường chưa?”
Child 2: “Chào em! Tôi đã sẵn sàng rồi. Bạn có thấy cái cặp sách của mình không?”
Child 1: “Ồ, có rồi! Cặp sách của em có nhiều màu sắc rất đẹp đấy.”
Child 2: “Đúng vậy! Em đã chuẩn bị đầy đủ tất cả các đồ dùng cần thiết cho ngày học hôm nay.”
Child 1: “Bạn có mang theo bút và vở không?”
Child 2: “Có rồi! Em có một chiếc bút màu và một quyển vở mới. Bạn có mang theo gì không?”
Child 1: “Em có một túi trà và một quả táo. Hôm nay em sẽ học về các bộ phận của cơ thể.”
Child 2: “Đó là một chủ đề rất thú vị! Em cũng rất mong chờ.”
Child 1: “Chúng ta sẽ cùng nhau học và giúp nhau hiểu rõ hơn về cơ thể của mình.”
Child 2: “Đúng vậy! Hãy cùng nhau bắt đầu một ngày học đầy thú vị nhé!”
Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về ngày đi học, bao gồm các đồ dùng học tập và các bộ phận của cơ thể.- Trẻ em có thể kể về một ngày học đặc biệt mà họ đã từng có.
Kết thúc:– Trẻ em cảm thấy hào hứng và sẵn sàng cho ngày học mới thông qua hội thoại và hoạt động thực hành này.