Trường Học Tiếng Anh: Học Vựng Tiếng Anh Với Câu “Has” Thông Qua Các Hoạt Động Thú Vị

Trong quá trình lớn lên của trẻ em, việc học hỏi những kiến thức mới luôn mang lại niềm vui và sự ngạc nhiên. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình đầy những khám phá okayỳ diệu, qua những câu chuyện sống động và các hoạt động tương tác, giúp họ học về kiến thức cơ bản về màu sắc trong bầu không khí dễ chịu và vui vẻ. Hãy cùng nhau khám phá thế giới rực rỡ với những màu sắc, cảm nhận sự lôi cuốn vô cùng của màu sắc nhé!

Hình ảnh môi trường xung quanh

Một thời xưa, trong một thế giới rực rỡ màu sắc với nhiều mùa khác nhau, có những động vật yêu thích chơi đùa và khám phá. Hãy cùng chúng đi trên những cuộc phiêu lưu của mình!

Mùa xuân:Trong mùa xuân, hoa nở rộ và cây cối xanh mướt. chim hót những bài ca đẹp đẽ, và ong bay xung quanh thu thập mật ong.

Mùa hè:Mùa hè là thời gian để vui chơi dưới ánh nắng mặt trời! Ánh nắng chói chang, sông suối chảy róc rách, và trẻ em chơi đùa trong công viên. chim cricula okayêu vang trong cỏ, và cá nhảy lên khỏi ao.

Mùa thu:Mùa thu là mùa của sự thay đổi. Lá chuyển thành vàng và đỏ, và rơi xuống đất. chim cút bay về phương nam mùa đông, và chuột bạch thu gom hạt để chuẩn bị cho những ngày lạnh sắp tới.

Mùa đông:Mùa đông là một thời okayỳ okayỳ diệu. Băng giá rơi xuống, và thế giới được bao phủ trong một lớp băng trắng. cừu đực chạy băng qua tuyết, và trẻ em xâySnowman và có những cuộc chiến băng.

Những mùa trong năm này, mỗi mùa đều có những điều đặc biệt để làm và xem. Hãy cùng nhau đi trên hành trình khám phá kỳ diệu của mỗi mùa với những bạn bè động vật của chúng ta!

Danh sách từ vựng

  • Cây (cây)
  • Hoa (hoa)
  • Bầu trời (bầu trời)
  • Đám mây (đám mây)
  • Mặt trời (mặt trời)
  • Mưa (mưa)
  • Sông (sông)
  • Biển (biển)
  • Bãi biển (bãi biển)
  • Núi (núi)
  • Sa mạc (sa mạc)
  • Hồ (hồ)
  • Rừng (rừng)
  • Đất (đất)
  • Thảm cỏ (thảm cỏ)
  • Rừng rậm (rừng rậm)
  • Sa mạc (sa mạc)
  • Băng giá (băng giá)
  • Nhiệt đới (nhiệt đới)
  • Ôn đới (ôn đới)
  • Lạnh (lạnh)
  • Ấm (ấm)
  • Nóng (nóng)
  • Mát (mát)
  • Nắng (nắng)
  • Mưa (mưa)
  • Gió (gió)
  • Bão (bão)
  • Băng giá (băng giá)
  • Sương mù (sương mù)
  • Bụi (bụi)
  • Cát (cát)
  • Đá (đá)
  • Mịn (mịn)
  • Rugged (rugged)
  • Cao (cao)
  • Ngắn (ngắn)
  • Rộng (rộng)
  • Hẹp (hẹp)
  • Tròn (tròn)
  • Vuông (vuông)
  • Dài (dài)

Cách chơi

  1. Tạo môi trường học tập thú vị:
  • Sử dụng tranh ảnh và mô hình động vật nước để tạo ra một không gian học tập hấp dẫn.
  • Trẻ em sẽ dễ dàng nhớ và nhận diện từ vựng khi có hình ảnh hỗ trợ.
  1. Giới thiệu từ vựng:
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ giới thiệu từng từ vựng bằng cách đọc tên và mô tả ngắn gọn.
  • Ví dụ: “this is a fish. It lives in the water.”

three. Thực hành viết từ:– Trẻ em được hướng dẫn viết từng từ vựng dưới sự giám sát của giáo viên.- Sử dụng các dòng kẻ viết chữ để trẻ em viết đúng hình dạng và cách điệu.

  1. Chơi trò chơi đoán từ:
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ giấu một từ vựng trong danh sách và đọc tên của từ đó.
  • Trẻ em phải sử dụng hình ảnh động vật nước để đoán từ đó.
  1. Hoạt động nhóm:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ có một danh sách từ vựng.
  • Mỗi nhóm phải tìm từ vựng trong danh sách và mô tả chúng bằng cách sử dụng hình ảnh động vật nước.
  1. Kiểm tra và đánh giá:
  • Giáo viên sẽ kiểm tra từng từ vựng mà trẻ em đã viết và nhớ.
  • Trẻ em sẽ nhận được phản hồi tích cực để khuyến khích sự học tập.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Trẻ em sẽ tham gia vào các hoạt động tương tác như hát bài hát về từ vựng hoặc kể câu chuyện ngắn liên quan đến động vật nước.
  • Điều này giúp trẻ em nhớ từ vựng một cách dễ dàng và vui vẻ.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc làm mô hình nhỏ về các từ vựng mà họ đã học.
  • Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn phát triển okayỹ năng sáng tạo của họ.

nine. Tạo bài tập tại nhà:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc viết về một chủ đề liên quan đến động vật nước để mang về nhà.- Điều này giúp trẻ em áp dụng kiến thức đã học vào cuộc sống hàng ngày.

  1. Tạo sự hứng thú:
  • Sử dụng các bài hát, câu chuyện và trò chơi để tạo sự hứng thú và niềm vui trong quá trình học tập.
  • Điều này sẽ giúp trẻ em tích cực tham gia và học hỏi nhiều hơn.

Bingo về môi trường

  1. Trò chơi chuẩn bị:
  • In ra các tờ Bingo với các từ vựng môi trường như “cây”, “hoa”, “sông”, “bãi biển”, “núi” và “mặt trời”.
  • Trẻ em sẽ nhận được một tờ Bingo với các ô trống tương ứng.
  1. Giới thiệu trò chơi:
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc một từ vựng môi trường.
  • Trẻ em phải tìm từ đó trên tờ Bingo của mình và đánh dấu nó.

three. Cách chơi:– Khi một trẻ em đánh dấu tất cả các từ đã được đọc, họ sẽ hét “Bingo!”.- Trò chơi kết thúc khi một trẻ em đầu tiên gọi “Bingo”.

  1. Bingo với Hình ảnh:
  • Thay vì từ vựng, sử dụng các hình ảnh môi trường để trẻ em phải tìm và đánh dấu.
  • Điều này giúp trẻ em nhận diện hình ảnh tốt hơn và hiểu rõ hơn về các khái niệm môi trường.
  1. Bingo với Câu hỏi:
  • Thay vì đọc từ vựng, giáo viên có thể hỏi các câu hỏi về môi trường như “Gì sống trong cây?” và trẻ em sẽ trả lời.
  • Nếu trẻ em trả lời đúng, họ sẽ đánh dấu ô tương ứng trên tờ Bingo.
  1. Bingo với Công việc:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu thực hiện một công việc liên quan đến môi trường, ví dụ như vẽ một cây, và sau đó đánh dấu ô “cây” trên tờ Bingo của mình.
  1. okayết thúc trò chơi:
  • Trò chơi okết thúc khi một trẻ em đầu tiên gọi “Bingo”.
  • Giáo viên có thể trao phần thưởng nhỏ cho trẻ em chiến thắng để khuyến khích sự tham gia.

Đố vui về môi trường

  • Câu hỏi 1: “Gì có cổ dài và ăn lá?” (What has a long neck and eats leaves?)

  • Đáp án: Gấu herten (Giraffe)

  • Câu hỏi 2: “Gì có vỏ cứng và sống trong nước?” (What has a tough shell and lives inside the water?)

  • Đáp án: Rùa (Turtle)

  • Câu hỏi three: “Gì có đuôi dài và nhảy từ cây này sang cây khác?” (What has a long tail and jumps from tree to tree?)

  • Đáp án: Khỉ (Monkey)

  • Câu hỏi 4: “Gì có vỏ sáng và làm ra tiếng ồn lớn?” (What has a shiny shell and makes a noisy noise?)

  • Đáp án: Cào cào (Cricket)

  • Câu hỏi 5: “Gì có lông mềm và thường thấy ở rừng?” (What has gentle fur and is normally observed inside the jungle?)

  • Đáp án: Sư tử (Tiger)

  • Câu hỏi 6: “Gì có mũi dài và ăn ong?” (What has an extended nose and eats ants?)

  • Đáp án: Hổ (Elephant)

  • Câu hỏi 7: “Gì có đuôi đỏ rực và bay trên bầu trời?” (What has a brilliant pink tail and flies within the sky?)

  • Đáp án: chim lửa (Firebird)

  • Câu hỏi 8: “Gì có mỏ dài và ăn cá?” (What has a long beak and eats fish?)

  • Đáp án: chim bồ câu (Duck)

  • Câu hỏi 9: “Gì có lông dày và sống trong tuyết?” (What has thick fur and lives inside the snow?)

  • Đáp án: Báo (undergo)

  • Câu hỏi 10: “Gì có vỏ cứng và đẻ trứng?” (What has a tough shell and lays eggs?)

  • Đáp án: Rùa cạn (Tortoise)

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng suy nghĩ và phản ứng nhanh chóng.

Tạo hình môi trường

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một bảng có nhiều ô trống và các hình ảnh về môi trường xung quanh như cây cối, chim chóc, động vật, và các hiện tượng tự nhiên khác.
  • Giáo viên sẽ yêu cầu trẻ em chọn hình ảnh từ danh sách từ vựng đã học và dán vào các ô trống trên bảng.
  • Mỗi hình ảnh phải phù hợp với từ vựng được yêu cầu, tạo nên một bức tranh sinh động về môi trường.
  • Ví dụ: Nếu từ vựng là “tree” (cây), trẻ em sẽ tìm hình ảnh cây và dán vào ô trống.
  • Sau khi hoàn thành, giáo viên sẽ hướng dẫn trẻ em kể lại câu chuyện về bức tranh mà họ đã tạo ra, sử dụng các từ vựng đã học.

Hoạt động Thực hành:

  • Tạo Bức tranh Môi trường:

  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ tạo một bức tranh môi trường bằng cách dán các hình ảnh và từ vựng lên một tấm lớn.

  • Các nhóm sẽ tranh thủ thời gian để tạo ra bức tranh đẹp nhất và okể câu chuyện về bức tranh của mình trước bạn.

  • Câu chuyện Môi trường:

  • Giáo viên okayể một câu chuyện về một ngày trong công viên, sử dụng các từ vựng liên quan đến môi trường.

  • Trẻ em sẽ theo dõi câu chuyện và nêu tên các từ vựng mà họ nghe thấy trong câu chuyện.

  • Đố vui Môi trường:

  • Giáo viên sẽ đọc một câu hỏi liên quan đến môi trường, và trẻ em phải tìm từ vựng đúng và dán vào ô trống.

  • Ví dụ: “what is the animal that lives in the water?” (Loài động vật sống trong nước là gì?) Trả lời: “Fish” (Cá).

okayết quả mong đợi:

  • Trẻ em sẽ nhớ và hiểu từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường.
  • Trẻ em sẽ tăng cường kỹ năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.
  • Trẻ em sẽ có cơ hội thể hiện sự sáng tạo và kể chuyện của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *