Trong thế giới đầy sắc màu và sự sống động này, trẻ em luôn tò mò với mọi thứ xung quanh. Từ ánh nắng đầu tiên của buổi sáng đến những ngôi sao sáng ngời trong đêm, mỗi ngày đều đầy cơ hội để khám phá và học hỏi. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em lên một hành trình okayỳ diệu về việc học tiếng Anh, qua những câu chuyện sinh động, những cuộc đối thoại thú vị và các hoạt động tương tác, giú%ác em nắm bắt tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, mở ra thế giới ngôn ngữ của họ.
Hình ảnh môi trường
Xin chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để tìm những từ ẩn liên quan đến môi trường. Hãy bắt đầu nào!
- Đám mây
- Gióthree. Nước
- Núi
- Cây
- Lá
- Mặt trờieight. Trăng
- Đất
- Rừng
Bây giờ, tôi sẽ nói một từ, các bạn cần tìm từ đó trên bảng. Hãy bắt đầu nào!
-
Thầy cô: Gì xuất hiện trong bầu trời vào ban ngày?
-
Các bạn: (Chỉ vào) Mặt trời!
-
Thầy cô: Đúng rồi! Vậy thì gì xuất hiện vào ban đêm?
-
Các bạn: (Chỉ vào) Trăng!
-
Thầy cô: Rất tốt! Ai có thể okể cho tôi một thứ mọc trong đất?
-
Các bạn: (Chỉ vào) Cây!
Tiếp tục trò chơi bằng cách hỏi và trả lời về những từ trên bảng. Nhớ rằng, mỗi khi bạn tìm thấy một từ, bạn sẽ nhận được một điểm. Trẻ nào có nhiều điểm nhất vào cuối trò chơi sẽ nhận được một phần thưởng nhỏ hoặc được chọn một món ăn đặc biệt tại giờ giải lao!
Hãy tiếp tục chơi và học về môi trường tuyệt vời của chúng ta! 🌳🌺🌊
Danh sách từ vựng
- Màu Sắc:
- Đỏ
- Xanh
- Xanh lục
- Vàng
- Hồng
- Cam
- Tím
- Thực Vật:
- Hoa
- Cây
- Cỏ
- Mặt trời
- Đám mây
- Nước mưa
- Động Vật:
- Chó
- Mèo
- chim
- Cá
- Bướm
- Ong
four. Hình Tượng Môi Trường:– Núi- Biển- Rừng- Đất sa mạc- Bầu trời- Đất
- Danh Sách Giao Tiếp:
- Chào
- Tạm biệt
- Vui lòng
- Cảm ơn
- Có
- Không
- Xin lỗi
- Hoạt Động:
- Chơi
- Chạy
- Nhảy
- Múa
- Hát
- Vẽ
- Dụng Cụ:
- Bút
- Bút chì
- Khăn lau bút chì
- Sách
- Máy tính
- Thời Gian:
- Sáng
- Chiều
- Tối
- Đêm
nine. Thực Phẩm:– Táo- Chôm chôm- Dưa hấu- Cam- Kem
- Phương Tiện Giao Thông:
- Xe ô tô
- Xe buýt
- Tàu hỏa
- Xe đạp
- Địa Điểm:
- Nhà
- Trường học
- Công viên
- Bệnh viện
- Thư viện
- Cảm Giác:
- Hạnh phúc
- Buồn
- kích động
- Mệt mỏi
- Thèm ăn
- Khát
thirteen. Tình Trạng:– To- Nhỏ- Cao- Ngắn- Nóng- Lạnh
- Hoạt Động Thể Chơi:
- Ghế đu quay
- Xe trượt
- Ghế đu quay
- Xe trượt
- Ghế lắc
- Xe đu quay
- Dụng Cụ Nấu Ăn:
- Knife
- Fork
- Spoon
- Plate
- Bowl
Cách chơi
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chọn các hình ảnh động vật dưới nước như cá, voi biển, hải cẩu và rùa.
- In hoặc dán các hình ảnh này lên các thẻ từ hoặc bảng.
- Phân Phối Thẻ Từ:
- Trẻ em sẽ được chia thành hai đội hoặc chơi cá nhân.
- Mỗi đội hoặc trẻ em sẽ được phát một bộ thẻ từ động vật dưới nước.
three. Bắt Đầu Trò Chơi:– Người dẫn trò chơi hoặc giáo viên sẽ chọn một thẻ từ và giấu nó sau lưng.- Người đó sẽ bắt đầu đọc một câu hỏi hoặc câu đố liên quan đến hình ảnh động vật dưới nước đã chọn.
four. Đoán Đáp Án:– Trẻ em sẽ cố gắng đoán từ bằng cách đưa ra các gợi ý hoặc câu trả lời.- Nếu trẻ em đoán đúng, họ sẽ nhận được điểm và được quyền chọn thẻ từ cho vòng tiếp theo.
- Gợi Ý Câu Hỏi:
- “Loài động vật nào có một cái đuôi dài và sống dưới nước?”
- “Loài động vật nào có thể bơi rất nhanh và có một miệng lớn?”
- “Loài động vật nào có vỏ và sống trong đại dương?”
- okết Thúc Vòng:
- Sau khi tất cả các thẻ từ đã được sử dụng, người dẫn trò chơi sẽ công bố okết quả và trao giải cho đội hoặc trẻ em có số điểm cao nhất.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc làm mô hình của động vật dưới nước mà họ đã đoán.
- Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về cuộc sống của động vật dưới nước mà họ đã học.
eight. Bài Tập Đính okayèm:– Trẻ em có thể viết tên của các động vật dưới nước mà họ đã đoán.- Trẻ em có thể chơi trò chơi trí tuệ như reminiscence hoặc pass Fish với các thẻ từ động vật dưới nước.
Lợi Ích Trò Chơi
- Học Từ Vựng: Trẻ em sẽ học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước.
- kỹ Năng Nghe và Nói: Trò chơi thúc đẩy okayỹ năng nghe và nói tiếng Anh.
- Tư Duy Tạo Dụng: Khuyến khích tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề.
- Tham Gia Tập Thể: Trò chơi giúp trẻ em tham gia tập thể và làm việc nhóm.
Hoạt động thực hành
- Vẽ Hình và Đánh Dấu:
- Trẻ em vẽ các bức tranh về các bộ phận của cơ thể như đầu, mắt, tai, miệng, tay, chân, và mông.
- Sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản để chỉ ra vị trí của từng bộ phận trên cơ thể.
- Đọc Truyện và Điền Từ:
- Đọc một truyện ngắn về một câu chuyện mà các bộ phận của cơ thể được sử dụng trong các hoạt động hàng ngày.
- Trẻ em sẽ điền vào các từ bị thiếu trong câu chuyện bằng các từ liên quan đến bộ phận cơ thể.
- Thực Hành Thực Tế:
- Trẻ em sẽ thực hành việc chỉ và nói tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh trong quá trình mặc quần áo hoặc vệ sinh cá nhân.
- Sử dụng gương để trẻ em có thể nhìn thấy và chỉ ra các bộ phận cơ thể của mình.
four. Chơi Trò Chơi Đoán:– Trẻ em sẽ được chơi trò chơi đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh và nói tên bộ phận cơ thể mà họ thấy.- Giáo viên hoặc người lớn sẽ hỏi các câu hỏi như “what’s this?” và trẻ em sẽ trả lời bằng cách chỉ và nói tên bộ phận.
- Tạo Mô Hình:
- Trẻ em có thể sử dụng các vật liệu như giấy, bút, và các bộ phận cơ thể làm từ giấy để tạo ra mô hình cơ thể.
- Họ sẽ dán các bộ phận cơ thể vào vị trí chính xác trên mô hình.
- Bài Tập Đếm:
- Trẻ em sẽ đếm số lượng các bộ phận cơ thể trong hình ảnh và nói tên chúng bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Có hai mắt. Một, hai, ba, bốn cánh tay.”
- Hoạt Động Tập Thể:
- Trẻ em sẽ tham gia vào các hoạt động tập thể như nhảy múa và hát bài hát về các bộ phận cơ thể.
- Ví dụ: “Head, shoulders, knees, and toes, knees, and ft.”
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh mà còn phát triển okayỹ năng nhận biết, tư duy sáng tạo, và giao tiếp xã hội.
Xin vui lòng cung cấp tài liệu kèm theo.
- Bài Tập Đếm Số:
- Trẻ em có thể chơi với các bộ đồ chơi có số lượng khác nhau, chẳng hạn như xe cộ, thú cưng, hoặc các đồ chơi hình học. Họ sẽ đếm số lượng các đồ chơi và nói ra con số.
- Bài Tập Nối Đường:
- Sử dụng các hình ảnh có đường nối từ điểm A đến điểm B. Trẻ em sẽ nối các đường từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc và đọc tên của các điểm đó.
- Bài Tập Điền Từ:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một đoạn văn ngắn với một số từ bị thiếu. Họ sẽ phải tìm và điền vào các từ bị thiếu.
four. Bài Tập Đọc Theo Hình Ảnh:– Sử dụng các hình ảnh minh họa, trẻ em sẽ phải đọc các từ hoặc câu liên quan đến hình ảnh và nối chúng lại với nhau.
five. Bài Tập Viết Chữ:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn viết các từ đơn giản bằng cách vẽ hình ảnh của chúng và thêm vào các từ viết theo sau.
- Bài Tập Thể Thao:
- Trẻ em sẽ thực hiện các hoạt động thể thao đơn giản như chạy, nhảy, hoặc vẽ hình ảnh thể thao và viết tên các hoạt động đó.
- Bài Tập Màu Sắc:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hình ảnh và thêm vào các từ miêu tả màu sắc của chúng, chẳng hạn như “red”, “blue”, “green”.
eight. Bài Tập Đoán Hình Ảnh:– Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh và phải đoán tên của nó bằng tiếng Anh, sau đó viết tên đó.
nine. Bài Tập Đọc Truyện:– Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn và sau đó hỏi các câu hỏi về câu chuyện để kiểm tra sự helloểu biết của họ.
- Bài Tập Thi Đấu:
- Trẻ em sẽ tham gia vào các trò chơi thi đấu nhỏ, chẳng hạn như trò chơi đoán từ hoặc trò chơi nối từ, để củng cố okayỹ năng tiếng Anh của họ.