Trò Chơi Tìm Từ Vựng Tiếng Anh Về Mùa Hè

Tạo một trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến mùa

Xin chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau chơi một trò chơi thú vị để học từ vựng tiếng Anh về mùa. Trong trò chơi này, các bạn sẽ tìm kiếm những từ ẩn liên quan đến từng mùa trong năm. Hãy sẵn sàng và bắt đầu cuộc phiêu lưu học tập thú vị này nhé!

Giới thiệu trò chơi

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Người bán hàng: “Hello, welcome to the toy store! What can I help you find today?”

Trẻ em: “Hello! I want to buy a toy car.”

Người bán hàng: “Great choice! Do you want a small one or a big one?”

Trẻ em: “A small one, please.”

Người bán hàng: “Here we have a variety of small toy cars. Which color do you like?”

Trẻ em: “I like blue.”

Người bán hàng: “Here’s a blue toy car. Would you like to see it closer?”

Trẻ em: “Yes, please.”

Người bán hàng: “It’s a beautiful blue toy car. It’s battery-operated, so you can play with it anywhere.”

Trẻ em: “Can I try it?”

Người bán hàng: “Of course! Let’s see how it works.”

Trẻ em: “Wow, it goes really fast!”

Người bán hàng: “I’m glad you like it! How many do you want to buy?”

Trẻ em: “One, please.”

Người bán hàng: “Alright, one blue toy car. Here you go. How will you pay for it?”

Trẻ em: “I have my allowance.”

Người bán hàng: “That’s perfect. Just give me your allowance and I’ll give you the change.”

Trẻ em: “Okay.”

Người bán hàng: “Here’s your change. Thank you for coming to our store. Have a great day!”

Trẻ em: “Thank you! I had so much fun!”

Mở bài tập

Câu chuyện:

Lily: “Chào các bạn! Hôm nay tôi sẽ kể cho các bạn nghe về chuyến đi của mình đến đất nước Xanh Xanh. Hôm nay là thứ hai, và buổi sáng tôi đã thức dậy rất sớm. Lúc 7 giờ sáng, tôi đã ăn sáng và chuẩn bị hành lý cho chuyến đi.”


Học từ vựng:

  • Monday (thứ hai)
  • Wake up (thức dậy)
  • Early (sớm)
  • Breakfast (bữa sáng)
  • Prepare (chuẩn bị)
  • Luggage (hành lý)

Câu chuyện tiếp tục:

Lily: “Lúc 8 giờ sáng, chúng tôi lên xe và bắt đầu hành trình. Đường đi rất đẹp, chúng tôi đã thấy những ngọn đồi xanh và những tia nắng mặt trời rực rỡ. Lúc 10 giờ sáng, chúng tôi đến một công viên rất lớn và đẹp.”


Học từ vựng thêm:

  • 8 o’clock (lúc 8 giờ)
  • Journey (hành trình)
  • Hill (ngọn đồi)
  • Sunny (rực rỡ)
  • Park (công viên)

Câu chuyện tiếp tục:

Lily: “Lúc 12 giờ trưa, chúng tôi đã ăn trưa ở một nhà hàng gần đó. Lúc 2 giờ chiều, chúng tôi đi dạo và chơi trò chơi trong công viên. Lúc 4 giờ chiều, chúng tôi đến một bãi biển đẹp và thư giãn.”


Học từ vựng thêm:

  • 12 o’clock (lúc 12 giờ)
  • Lunch (bữa trưa)
  • Stroll (đi dạo)
  • Play (chơi trò chơi)
  • Beach (bãi biển)
  • Relax (thư giãn)

Câu chuyện kết thúc:

Lily: “Lúc 6 giờ chiều, chúng tôi bắt đầu về nhà. Lúc 7 giờ tối, chúng tôi đã đến nhà và chuẩn bị ăn tối. Hôm nay là một ngày rất thú vị và đầy kỉ niệm. Chào tạm biệt các bạn!”


Hoạt động thực hành:

  • Hỏi trẻ em về ngày trong tuần mà họ thích nhất và lý do.
  • Đếm số giờ trong một ngày và nói tên từng giờ.
  • Trẻ em vẽ một bức tranh về một ngày thú vị của họ.

Kết thúc bài tập:

“Chúc các bạn đã học được nhiều từ vựng mới và hiểu rõ hơn về ngày và giờ. Hãy nhớ rằng mỗi ngày đều có những điều thú vị đang chờ đón chúng ta. Chào tạm biệt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!”

Giới thiệu từ vựng

Mở bài tập

“Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một câu chuyện thú vị về ngày và giờ. Chúng ta sẽ học cách nói và hiểu về ngày và giờ bằng tiếng Anh qua một cuộc du lịch thú vị. Hãy cùng lên xe và bắt đầu hành trình của chúng ta nhé!”

Giới thiệu từ vựng

  • Morning: Buổi sáng.
  • Afternoon: Buổi chiều.
  • Evening: Buổi tối.
  • Night: Đêm.
  • Today: Hôm nay.
  • Tomorrow: Ngày mai.
  • Yesterday: Hôm qua.
  • Sunrise: Sáng xuất.
  • Sunset: Tối tàn.
  • Midday: Trưa.

Câu chuyện du lịch

“Chúng ta đang ngồi trên xe bus và chuẩn bị đến một thành phố mới. Hãy tưởng tượng chúng ta đang trên đường đến một quốc gia mới và khám phá những điều thú vị.”

  1. Morning: “Good morning, everyone! We are on our way to the new city. It’s a beautiful morning with the sun shining brightly.”

  2. Afternoon: “Lunchtime is coming! We’ll have a delicious meal at the park. The afternoon is full of adventure.”

  3. Evening: “The sun is setting, and it’s getting darker. It’s time to take a walk around the city and enjoy the evening air.”

  4. Night: “Goodnight, everyone! We’ve had a wonderful day. Now it’s time to rest and dream of the next adventure.”

Hoạt động thực hành

  1. Nói về ngày và giờ: “Let’s practice by saying the time of the day. For example, ‘It’s morning. It’s lunchtime. It’s evening. It’s night.’”

  2. Vẽ tranh: “Draw a picture of what you do at each time of the day. For example, you can draw a sun for morning, a sandwich for lunch, a moon for evening, and a bed for night.”

  3. Chơi trò chơi: “We can play a game where one person tells the time, and the others have to guess what they are doing at that time.”

Kết thúc bài tập

“Chúng ta đã học và làm rất tốt hôm nay. Hãy nhớ rằng ngày và giờ là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Chúc các bạn một ngày mới đầy niềm vui và học hỏi!”

Thực hiện trò chơi

  1. Hướng dẫn trẻ em:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh động vật nước để đoán từ tiếng Anh.”
  1. Hiển thị hình ảnh:
  • “Hãy nhìn vào bảng và bạn sẽ thấy một số hình ảnh động vật nước. Mỗi hình ảnh sẽ liên quan đến một từ tiếng Anh.”
  1. Giới thiệu từ vựng:
  • “Dưới đây là một số từ mà chúng ta sẽ học: fish (cá), turtle (rùa), dolphin (cá heo), and sea (biển).”
  1. Đoán từ:
  • “Chúng ta sẽ bắt đầu với hình ảnh đầu tiên. Ai có thể nói ra từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh này?”
  1. Trả lời và hướng dẫn:
  • “Đúng rồi! Hình ảnh này là cá, từ tiếng Anh là ‘fish’. Các bạn hãy lặp lại: ‘fish’.”
  1. Tiếp tục với các hình ảnh khác:
  • “Hãy nhìn vào hình ảnh tiếp theo. Ai biết từ tiếng Anh cho hình ảnh này?”
  1. Kiểm tra và khen ngợi:
  • “Đúng rồi! Hình ảnh này là rùa, từ tiếng Anh là ‘turtle’. Cả lớp đã làm rất tốt!”
  1. Hoạt động tương tác:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi nhỏ. Mỗi khi tôi gọi một từ, các bạn hãy nhanh chóng nói ra từ đó. Đầu tiên là ‘fish’.”
  1. Kết thúc bài tập:
  • “Chúng ta đã học được rất nhiều từ mới hôm nay. Hãy nhớ rằng mỗi từ đều có hình ảnh đẹp để giúp chúng ta nhớ.”
  1. Đánh giá và khuyến khích:
  • “Mỗi bạn đều làm rất tốt. Chúc các bạn tiếp tục học tập và nhớ từ mới mỗi ngày.”
  1. Hoạt động cuối cùng:
  • “Chúng ta sẽ kết thúc bài tập bằng một trò chơi nhỏ nữa. Ai muốn thử?”
  1. Khen ngợi và kết thúc:
  • “Chúc các bạn đã có một buổi học thú vị và đừng quên sử dụng từ mới này trong cuộc sống hàng ngày của các bạn.”

Giải thích và học từ

“Alright, let’s start with the word ‘bird.’ This is a bird, see? It has wings and it can fly high in the sky. Now, let’s say ‘bird’ together.” (Thưa các bạn, chúng ta bắt đầu với từ ‘chim.’ Đây là một con chim, các bạn thấy không? Nó có cánh và có thể bay cao trong bầu trời. Bây giờ, chúng ta cùng nhau nói từ ‘chim’ nhé.)

“Good! Now, let’s try ‘tree.’ A tree is very important for us because it gives us oxygen. Can you see the leaves on the tree? They are green, aren’t they?” (Rất tốt! Bây giờ, chúng ta thử từ ‘cây.’ Cây rất quan trọng đối với chúng ta vì nó cung cấp oxy cho chúng ta. Các bạn có thấy lá trên cây không? Chúng là màu xanh, phải không?)

“Let’s say ‘tree’ again.” (Hãy cùng nhau nói từ ‘cây’ một lần nữa.)

“Excellent! Now, we have ‘river.’ A river is a flowing water. It goes through many places and gives us water to drink. Look at the river, how it moves so smoothly?” (Tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta có từ ‘sông.’ Sông là nước chảy. Nó đi qua nhiều nơi và cung cấp nước uống cho chúng ta. Nhìn vào sông, nó di chuyển rất mượt mà phải không?)

“Let’s say ‘river’ together.” (Hãy cùng nhau nói từ ‘sông’ nhé.)

“Great job! Now, we will learn ‘mountain.’ A mountain is very high. It’s like a giant wall made of rocks and trees. Can you imagine standing on top of a mountain?” (Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ học từ ‘núi.’ Núi rất cao. Nó như một bức tường khổng lồ được làm từ đá và cây. Các bạn có thể tưởng tượng mình đứng trên đỉnh núi không?)

“Let’s say ‘mountain’ together.” (Hãy cùng nhau nói từ ‘núi’ nhé.)

“Super! Now, let’s move on to ‘beach.’ A beach is a place with sand and water. We can play in the sand and swim in the water. Look at the beach, how beautiful it is!” (Tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta chuyển sang từ ‘bãi biển.’ Bãi biển là nơi có cát và nước. Chúng ta có thể chơi trong cát và bơi trong nước. Nhìn vào bãi biển, nó rất đẹp phải không!)

“Let’s say ‘beach’ together.” (Hãy cùng nhau nói từ ‘bãi biển’ nhé.)

“Fantastic! We’ve learned a lot of new words today. Remember to use them in your daily conversations.” (Tuyệt vời! Hôm nay chúng ta đã học được rất nhiều từ mới. Nhớ sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện hàng ngày của các bạn nhé.)

Hoạt động tương tác

Giải thích và học từ:

  • “Hello kids! Let’s learn about the animals we see in our park. Look at the pictures of the animals. Can you tell me what they are?”

  • “Here is a zebra. It has stripes on its body. Zebra means ‘zebra’ in English. Zebras are found in Africa.”

  • “Now, let’s talk about the lion. The lion is a big cat. It has a mane of hair around its neck. Lions live in the savannah, which is a grassland in Africa.”

  • “What about the giraffe? The giraffe is the tallest animal in the world. It has a long neck to reach the leaves of the trees. Giraffes live in the same place as zebras and lions.”

  • “And look at the elephant! Elephants are very big and have big ears. They use their trunks to pick up things. Elephants live in Africa too.”

  • “Let’s practice by naming these animals. Can you say ‘zebra’, ‘lion’, ‘giraffe’, and ‘elephant’?”

  • “Great job! Now, let’s learn about the sounds these animals make. Listen to the sounds of the lion, giraffe, and elephant. Can you imitate them?”

  • “The lion roars like ‘roar’, the giraffe makes a noise like ‘hm’, and the elephant trumpets like ‘toot, toot’.”

  • “Now, let’s play a game. I’ll show you a picture of an animal, and you need to tell me the name of the animal and the sound it makes.”

  • “Let’s start with the zebra. What does a zebra say? Yes, it says ‘neigh’. Now, show me the picture of the lion. What does a lion say? That’s right, it roars.”

  • “Keep going! Now, I’ll show you the giraffe. What does a giraffe say? Yes, it makes a noise like ‘hm’. And finally, the elephant. What sound does an elephant make? That’s correct, it trumpets ‘toot, toot’.”

  • “I’m so proud of you! You did a fantastic job learning about these animals and their sounds. Let’s keep practicing and learning more about the wonderful world of animals!”

Kiểm tra và kết thúc trò chơi

  • “Các bạn đã tìm thấy tất cả các từ chưa? Rất tốt! Hãy cùng nhau đọc lại tất cả các từ một lần nữa để chắc chắn rằng các bạn đã nhớ rõ.”

  • “Giờ đến lượt các bạn kể cho tôi nghe về một ngày đẹp trời mà các bạn đã thấy cây xanh, sông chảy, và mặt trời mọc. Các bạn thấy gì trong ngày đó?”

  • “Mỗi bạn hãy viết tên một từ mà các bạn đã tìm thấy vào bảng. Hãy cùng nhau kiểm tra và nếu ai viết đúng, hãy khen ngợi họ.”

  • “Chúng ta đã có một buổi học thú vị và đầy thú vị hôm nay. Hãy nhớ rằng môi trường xung quanh chúng ta rất đẹp và chúng ta nên chăm sóc nó.”

  • “Chúc các bạn một ngày tốt lành và đừng quên sử dụng từ vựng mới này trong cuộc sống hàng ngày của các bạn.”

  • “Cuối cùng, hãy cùng nhau hát một bài hát về môi trường để kết thúc buổi học. Các bạn biết bài hát nào không?”

  • “Cuối trò chơi, mỗi bạn sẽ nhận được một phần thưởng nhỏ để khích lệ sự cố gắng của mình. Hãy cảm ơn các bạn vì đã tham gia trò chơi này.”

  • “Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ và thành công!”

Kết thúc

  • “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi hôm nay! Các bạn đã rất tuyệt vời trong việc tìm kiếm từ và học về môi trường xung quanh. Hãy nhớ rằng môi trường xung quanh chúng ta rất đẹp và quan trọng, và chúng ta nên bảo vệ nó.”

  • “Nếu các bạn muốn, chúng ta có thể chơi trò chơi này lại một lần nữa tomorrow hoặc sau khi các bạn về nhà. Hãy kể cho gia đình của các bạn nghe về trò chơi này và các từ mới mà các bạn đã học.”

  • “Chúc các bạn một ngày tốt lành và hãy luôn nhớ rằng chúng ta có thể làm nhiều điều để giúp môi trường xung quanh trở nên sạch sẽ và đẹp hơn.”

  • “Hãy nhớ rằng mỗi từ mà các bạn đã tìm thấy trong trò chơi này đại diện cho một phần của thế giới tự nhiên mà chúng ta cần yêu quý và bảo vệ. Các bạn đã làm rất tốt!”

  • “Chúng ta sẽ để lại bảng trò chơi ở đây để các bạn có thể quay lại và chơi thêm bất cứ lúc nào. Hãy nhớ rằng học tiếng Anh là một hành trình thú vị và chúng ta luôn có thể học được điều mới.”

  • “Một lần nữa, cảm ơn các bạn và hãy luôn vui vẻ khi học tiếng Anh!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *