Trò Chơi Tiếng Anh Lớp 3: Tập Vựng Tiếng Anh Thông Dụng cho Học Sinh Lớp 3

Với sự phát triển nhanh chóng của toàn cầu hóa, tầm quan trọng của việc học tiếng Anh ngày càng nổi bật. Đối với trẻ nhỏ, việc tiếp xúc với tiếng Anh từ sớm không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở rộng góc nhìn, hình thành quốc tế. Bài viết này sẽ thảo luận về cách thông qua các hoạt động thú vị, giúp trẻ nhỏ dễ dàng học tiếng Anh.

Hình ảnh môi trường

  • Một bức tranh đẹp với các chi tiết như rừng xanh, hồ nước, bãi cỏ, cây cối, và các loài động vật như chim, thỏ, và cá.
  1. Danh sách từ ẩn:
  • Rừng (forest)
  • Nước (Water)
  • Cỏ (Grass)
  • Cây (Tree)
  • Chim (fowl)
  • Cá (Fish)
  • Thỏ (Rabbit)
  • Mặt trời (solar)
  • Đám mây (Cloud)
  • Gió (Wind)
  1. Cách chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm và gạch chéo các từ trong danh sách từ ẩn trên hình ảnh.
  • Khi tìm thấy từ, trẻ em có thể đọc và nhắc lại từ đó một lần để ghi nhớ.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Trẻ em có thể mô tả môi trường xung quanh bằng các từ đã tìm được.
  • Ví dụ: “Tôi thấy một rừng và một hồ nước. Có chim và cá.”
  1. Khen thưởng:
  • Trẻ em sẽ nhận được lời khen ngợi và một phần thưởng nhỏ nếu hoàn thành trò chơi.
  1. Bài tập đọc:
  • “Tìm các từ ẩn trong môi trường xung quanh. Khi bạn tìm thấy từ, đọc nó và nói to ra.”
  1. Hình ảnh và từ vựng:
  • Hình ảnh: Một bức tranh với các chi tiết môi trường xung quanh.
  • Từ vựng: Rừng, Nước, Cỏ, Cây, Chim, Cá, Thỏ, Mặt trời, Đám mây, Gió.
  1. Lời kết:
  • Trò chơi này giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường và tăng cường khả năng giao tiếp. Chúc các bé có những trải nghiệm học tập thú vị!

Danh sách từ ẩn

  1. Bầu trời
  2. Cỏ xanhthree. Hoa
  3. Cây
  4. Mặt trời
  5. Đám mây
  6. Mưaeight. Gió
  7. Sao
  8. Trăngeleven. Băng
  9. Sôngthirteen. Ao
  10. Núi
  11. Sa mạcsixteen. Biển
  12. Rừng
  13. Bãi biển
  14. Thành phố
  15. Thôn làng

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc chuẩn bị các hình ảnh động vật nước như cá, chim, rùa, và các sinh vật khác.
  • Chuẩn bị một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  1. Bước 1:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm được phát một bộ hình ảnh động vật nước và danh sách từ vựng.

three. Bước 2:– Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ phải nối các từ trong danh sách với hình ảnh tương ứng.- Trẻ em có thể sử dụng bút và giấy để làm điều này.

four. Bước 3:– Khi tất cả các nhóm đã hoàn thành, tổ chức một cuộc thi nhỏ để kiểm tra kiến thức.- Một người trong nhóm sẽ được chọn để đọc từ và các thành viên khác trong nhóm sẽ tìm hình ảnh tương ứng.

five. Bước 4:– Sau khi tất cả các từ đã được nối đúng, tổ chức một trò chơi hỏi đáp.- Người hướng dẫn sẽ hỏi một từ và trẻ em phải tìm và đọc hình ảnh tương ứng.

  1. Bước five:
  • Trẻ em có thể được thưởng điểm cho mỗi từ đúng và cuối cùng, nhóm có điểm cao nhất sẽ nhận được phần thưởng.
  1. Bước 6:
  • Cuối cùng, tổ chức một hoạt động tương tác để trẻ em có thể sử dụng từ vựng đã học.
  • Ví dụ, trẻ em có thể tạo một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng động vật nước mà họ đã học.

eight. kết Thúc:– Khen ngợi và khuyến khích trẻ em về thành công của họ.- Tóm tắt lại các từ vựng đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.

Hoạt động thực hành

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tưởng tượng mình là một nhà thám hiểm nhỏ, đang khám phá một khu rừng ma thuật.
  • Họ sẽ được cung cấp một cuốn sổ tay nhỏ và một cây bút để ghi lại những phát helloện của mình.
  • Mỗi trang trong sổ tay có một hình ảnh của một loài động vật hoang dã, kèm theo một số từ vựng tiếng Anh liên quan.
  • Trẻ em sẽ phải sử dụng từ vựng đó để viết một câu ngắn mô tả loài động vật và môi trường sống của nó.
  • Ví dụ: “The bear lives in the wooded area. It eats berries and fish.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ nhận một nhiệm vụ khám phá một khu vực khác nhau của rừng.
  • Họ sẽ phải tìm kiếm các dấu helloệu của các loài động vật và ghi lại chúng trong sổ tay.
  • Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, các nhóm sẽ chia sẻ những phát helloện của mình với cả lớp.
  • Trẻ em sẽ được khen ngợi và nhận phần thưởng nếu họ có câu trả lời chính xác và sáng tạo.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về một loài động vật hoang dã mà họ đã học.
  • Họ sẽ phải thêm vào tranh của mình một câu ngắn bằng tiếng Anh mô tả loài động vật.
  • Tranh sẽ được treo lên tường để tất cả mọi người đều có thể xem và đọc câu mô tả.
  • Trẻ em sẽ được khuyến khích đọc và nói về tranh của mình với bạn bè.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được chơi một trò chơi tìm từ bằng cách sử dụng các từ vựng về động vật hoang dã.- Họ sẽ được cung cấp một bảng từ vựng và một hình ảnh của một loài động vật.- Trẻ em sẽ phải tìm và gạch chéo các từ trong bảng từ vựng mà họ nghĩ là phù hợp với hình ảnh.- Trò chơi này sẽ giúp trẻ em học từ vựng và cải thiện okỹ năng đọc viết tiếng Anh của họ.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em sẽ được yêu cầu viết một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu trong rừng.- Họ sẽ phải sử dụng từ vựng về động vật hoang dã và các hoạt động mà họ đã học.- Trẻ em sẽ được đọc câu chuyện của mình trước cả lớp, để nhận phản hồi và khen ngợi từ bạn bè và giáo viên.

Khen thưởng

  • “hello, nhìn xem cá trong hồ! Anh/chị nghĩ rằng chúng có thể nói chuyện với chúng ta không?”

  • “Anh/chị nghĩ gì, Tommy? Có thể chúng đang cười với chúng ta.”

  • “Tôi cũng muốn nói chuyện với chúng! Chúng ta có thể hỏi chúng câu hỏi không?”

  • “Chắc chắn rồi! Hãy thử xem! Đây, Tommy, hỏi cá, ‘Tên của anh/chị là gì?’”

  • “Tên của anh/chị là gì, cá con? Tên của anh/chị là gì?”

  • (Trẻ em giả vờ trò chuyện với cá, cười khúc khích)

  • “Oh, nhìn xem! Cá đang bơi nhanh hơn. Có thể chúng đã nghe thấy chúng ta!”

  • “Đúng vậy, có thể chúng thích khi chúng ta nói chuyện với chúng. Chúng ta hỏi thêm câu hỏi không?”

  • “Đúng! Hãy hỏi chúng, ‘Anh/chị bao nhiêu tuổi?’”

  • “Anh/chị bao nhiêu tuổi, cá con? Anh/chị bao nhiêu tuổi?”

  • (Trẻ em tiếp tục trò chuyện với cá, cười và vui thích)

  • “whats up, nhìn xem rùa! Anh/chị nghĩ rằng rùa có thể nói chuyện không?”

  • “Tôi nghĩ là có! Hãy hỏi rùa, ‘Anh/chị thích bơi trong ao không?’”

  • “Anh/chị thích bơi trong ao không, rùa? Anh/chị thích bơi trong ao không?”

  • (Trẻ em trò chuyện với rùa, rùa bơi nhanh hơn, trẻ em cười vui)

  • “Oh, rùa đang bơi nhanh hơn! Có thể nó thích câu hỏi của chúng ta!”

  • “Đúng vậy, có vẻ như các loài động vật rất thích khi chúng ta nói chuyện với chúng. Hãy tiếp tục cuộc trò chuyện!”

  • “Được rồi, câu hỏi tiếp theo! ‘Thức ăn yêu thích của anh/chị là gì?’”

  • “Thức ăn yêu thích của anh/chị là gì, rùa? Thức ăn yêu thích của anh/chị là gì?”

  • (Trẻ em trò chuyện vui vẻ với rùa, học từ mới và nhớ lại từ đã biết)

  • “Đây thực sự rất vui! Tôi không biết rằng các loài động vật lại thú vị đến vậy!”

  • “Đúng vậy, chúng rất thú vị! Hãy tiếp tục trò chuyện với bạn bè động vật của chúng ta và học những điều mới mỗi ngày.”

  • “Bye, cá con! Bye, rùa! Cảm ơn vì đã nói chuyện với chúng ta!”

  • (Trẻ em rời khỏi hồ cá, cười vui và cảm thấy tự hào về cuộc trò chuyện của mình)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *