Trang web học tiếng Anh miễn phí – Tiếng Anh lối sống qua các mùa và hoạt động thực tế

Trong thế giới đầy màu sắc và sự sôi động này, mỗi mùa đều có những vẻ đẹp riêng biệt. Hãy cùng nhau khám phá sự chuyển đổi của các mùa, trải nghiệm những niềm vui và hoạt động mà mỗi mùa mang lại. through a sequence of easy and easy-to-apprehend tales and interactive activities, kids will find out about the information of spring, summer season, autumn, and winter, knowledge the characteristics of each season and the diverse activities related to them. Hãy cùng nhau lên chuyến hành trình thú vị qua các mùa của năm!

Hình ảnh đầu đầu

Một ngày nọ, Timmy và gia đình của anh ấy đã đi dã ngoại. Họ mang theo một túi đồ ăn ngon lành và đi đến công viên. Khi đến nơi, Timmy đã nhận ra những cây lớn, những bông hoa sặc sỡ và bầu trời xanh trong vắt. Anh ấy rất hào hứng muốn khám phá công viên.

Bố mẹ Timmy đã cho anh ấy xem bản đồ công viên và chỉ ra những khu vực họ có thể đến thăm. Họ bắt đầu từ khu chơi đùa, nơi Timmy đã thấy các cây trượt, các cỗ swing và cỗ trượt ngang. Anh ấy chạy đến các cỗ swing và bắt đầu đu quay cao trong không trung.

Sau khi chơi, họ chuyển sang hồ, nơi có những con vịt bơi lội. Mẹ Timmy đã chỉ cho anh ấy những con vịt và giải thích rằng chúng được gọi là “cò”. Timmy rất ngạc nhiên trước những con chim trắng và cổ dài của chúng.

Tiếp theo, họ đến khu thú cưng, nơi họ gặp gỡ những con cừu, những con dê và thậm chí còn có một con chuột bạch. Bố Timmy đã giúp anh ấy cọ sát những con vật và học tên chúng. Anh ấy đã học được rằng khi còn nhỏ, cừu được gọi là “con lông” và khi lớn lên là “con râu”.

Timmy và gia đình sau đó đi qua một khu rừng, nơi họ thấy những cây lớn, nấm và dương xỉ. Họ nghe thấy tiếng chim okayêu và lá rụng xào xạc trong gió.

Khi tiếp tục dã ngoại, bố mẹ Timmy đã chỉ ra những vật xung quanh, như những quả táo đỏ trên cây, cỏ xanh và bầu trời xanh. Họ sử dụng những từ tiếng Anh đơn giản để miêu tả mỗi vật.

Timmy rất thích lắng nghe và cố gắng lặp lại những từ đó. Anh ấy đang học rất nhiều về công viên và thế giới xung quanh.

Cuối cùng, đến lúc rời khỏi công viên. Timmy đã nói tạm biệt với những bạn mới, những con vịt và những con vật. Anh ấy hứa sẽ đến công viên lại lần nữa. Timmy biết rằng mình đã có một buổi trải nghiệm tuyệt vời và rất hào hứng muốn chia sẻ cuộc phiêu lưu của mình với bạn bè.

Trong bữa dã ngoại, Timmy và gia đình có thể sử dụng những câu tiếng Anh cơ bản sau:

  • Chào, bạn thế nào? (Xin chào, bạn thế nào?)
  • Đây là cỗ swing. (Đây là cỗ swing.)
  • Né nhìn những con vịt. (Né nhìn những con vịt.)
  • Đó là gì? (Đó là gì?)
  • Đó là con cừu. (Đó là con cừu.)
  • Bầu trời có màu gì? (Bầu trời có màu gì?)
  • Nó là màu xanh. (Nó là màu xanh.)
  • Bạn có thích táokayông? (Bạn có thích táo.k.ông?)
  • Có, tôi thích! (Có, tôi thích!)
  • Đã đến lúc về nhà rồi. (Đã đến lúc về nhà rồi.)

Bài tập đầu tiên

  1. Hình Ảnh Đầu Đầu:
  • Một bức tranh sôi động với nhiều đồ chơi và đồ chơi trẻ em, bao gồm xe đạp, biên, búp bê và những món đồ chơi khác.
  1. Hướng Dẫn Đếm:
  • Giáo viên: “Xin chào các em! Hãy cùng đếm đồ chơi với tôi nhé. Có bao nhiêu xe đạp trong bức tranh?”
  • Trẻ em: “Một, hai, ba, bốn, năm xe đạp!”
  1. Hướng Dẫn Đọc:
  • Giáo viên: “Cảm ơn các em! Bây giờ chúng ta hãy đọc từ ‘xe đạp’. B-i-c-y-c-l-e. Các em có thể nói theo tôi không?”
  • Trẻ em: “B-i-c-y-c-l-e.”

four. Hoạt Động Thực Hành:Giáo viên: “Bây giờ tôi sẽ display cho các em cách viết ‘xe đạp’. Hãy bắt đầu với chữ ‘B’. Các em có thể vẽ chữ ‘B’ theo tôi không?”- Trẻ em: (Trẻ em vẽ chữ ‘B’ theo hướng dẫn.)

  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ chúng ta hãy đếm đồ chơi khác. Có bao nhiêu búp bê?”
  • Trẻ em: “Một, hai, ba, bốn, năm búp bê!”
  • Giáo viên: “Đúng rồi! Hãy đọc từ ‘búp bê’. D-o-l-l. Các em có thể nói không?”
  • Trẻ em: “D-o-l-l.”
  1. Hoạt Động Thực Hành Tiếp Theo:
  • Giáo viên: “Bây giờ chúng ta viết từ ‘búp bê’. Hãy bắt đầu với chữ ’D’. Các em có thể vẽ chữ ’D’ không?”
  • Trẻ em: (Trẻ em vẽ chữ ’D’ theo hướng dẫn.)
  1. kết Thúc Bài Tập:
  • Giáo viên: “Rất tốt, tất cả các em! Các em đã học được cách đếm và viết hai từ mới hôm nay. Cố gắng!”

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung cần dịch không? Tôi không thể dịch mà không có văn bản cụ thể để làm cơ sở.

  1. Hình Ảnh Khu Vườn:
  • Một hình ảnh đẹpercentủa một khu vườn với nhiều loại hoa khác nhau, chim chóc đang đậu trên cành cây, và một con thỏ nhỏ đang chạy quanh.
  • Từ ẩn: hoa, cá chim, cây, mặt trời, cỏ, bướm, thỏ, mây.
  1. Hình Ảnh Bãi Biển:
  • Một hình ảnh về bãi biển với cát vàng, nước biển xanh, và những con cá bơi lội.
  • Từ ẩn: bãi biển, cát, đời biển, sóng, vỏ sò, , cá mực, tàu chải.

three. Hình Ảnh Rừng Nước:– Một hình ảnh của một khu rừng nước với cây cối um tùm, chim hót và một con cá voi bơi lội.- Từ ẩn: rừng, nước, cây, cá chim, , cá voi, sông, mây.

four. Hình Ảnh Công Viên:– Một hình ảnh về công viên với các khu vực chơi cát, khu vực vui chơi, và một con thỏ nhỏ đang chạy quanh.- Từ ẩn: công viên, cát, tàu xu, cầu trượt, chó, mèo, cá chim, mặt trời.

Bài tập cuối cùng

Hình Ảnh: Một bức tranh về bờ biển với cát, sóng biển và các loài động vật biển như cá, rùa và cua.Từ ẩn: Các từ như seaside, sand, wave, shell, starfish, sea, turtle, crab.Cách Chơi: Trẻ em được yêu cầu tìm và nối các từ ẩn với hình ảnh tương ứng trên bức tranh. Sau đó, họ có thể kể một câu chuyện ngắn về bức tranh mà họ đã chọn.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đọc và Giải Thích: Giáo viên đọc các từ ẩn ra loud và giải thích nghĩa của chúng.
  2. Tìm và Nối: Trẻ em tìm các từ ẩn trên bức tranh và nối chúng với hình ảnh phù hợp.
  3. Câu Chuyện: Trẻ em okayể một câu chuyện ngắn về bức tranh, sử dụng các từ ẩn đã tìm thấy.
  4. Kiểm Tra: Giáo viên kiểm tra và xác nhận các từ mà trẻ em đã nối đúng.

kết Luận:

Bài tập này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn khuyến khích sự tưởng tượng và khả năng okể chuyện của họ. Qua đó, trẻ em có thể học tốt hơn về môi trường biển và các loài động vật biển thông qua một hoạt động thú vị và tương tác.

Giới Thiệu: Giới thiệu trò chơi và các hình ảnh cho trẻ em

Giới Thiệu Trò Chơi:“Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ có một trò chơi rất thú vị để học tiếng Anh. Chúng ta sẽ gặp một loạt các loài động vật nước và học cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh. Các bạn hãy chuẩn bị sẵn sàng và sẵn lòng học hỏi!”

Hình Ảnh Đầu Đầu:“Xin chào! Hôm nay chúng ta sẽ gặp.c.ú cá hồi. Cá hồi có màu hồng nhạt và sống trong ao, hồ. Câu hỏi là: Cá hồi có tên tiếng Anh là gì?”

Hình Ảnh Tiếp Theo:“Bạn đã biết chưa? Cá hồi tiếng Anh là ‘salmon’. Giờ chúng ta gặp.c.ú cá sấu. Cá sấu có màu xám và sống trong sông, suối. Câu hỏi là: Cá sấu tiếng Anh là gì?”

Hình Ảnh okế Tiếp:“Có rồi, cá sấu tiếng Anh là ‘alligator’. Bây giờ chúng ta gặpercentú voi nước. Voi nước có màu nâu và sống trong ao, hồ. Câu hỏi là: Voi nước tiếng Anh là gì?”

Hình Ảnh Cuối Cùng:“Đúng rồi, voi nước tiếng Anh là ‘hippopotamus’. Các bạn đã nhớ được tên của các loài động vật nước này chưa? Hãy thử gọi tên chúng một lần nữa nhé!”

Hoạt Động Thực Hành:“Bây giờ, các bạn hãy đóng mắt và tưởng tượng mình đang ở một ao hồ đẹp. Hãy tưởng tượng mình đang gặ%ác loài động vật nước và gọi tên chúng bằng tiếng Anh. Bạn có thể bắt đầu với chú cá hồi và tiếp tục với cá sấu, voi nước và các loài khác.”

kết Luận:“Chúng ta đã hoàn thành trò chơi hôm nay. Hy vọng các bạn đã học được nhiều từ tiếng Anh và có một buổi học thú vị. Cảm ơn các bạn đã tham gia!”

Hướng dẫn:** Hướng dẫn trẻ em cách tìm các từ ẩn trong hình ảnh

Hướng Dẫn:

  • Chuẩn Bị Hình Ảnh: Chọn một số hình ảnh động vật cảnh phổ biến như gấu, khỉ, voi và hổ.
  • Phân Cụ: Giải thích với trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ ẩn trong hình ảnh.
  • Bắt Đầu: helloển thị hình ảnh đầu tiên và yêu cầu trẻ em tìm từ “gấu” trong hình ảnh.
  • Giải Đáp: Nếu trẻ em gặp khó khăn, hãy giúp họ bằng cách chỉ vào hình ảnh và đọc từ “gấu” to rõ.
  • Khen Nghĩa: Khi trẻ em tìm được từ, khen ngợi và khuyến khích họ tiếp tục.
  • Chuyển Hình Ảnh: Sau khi hoàn thành hình ảnh đầu tiên, chuyển sang hình ảnh tiếp theo và lặp lại quá trình tương tự.
  • Kiểm Tra: kết thúc trò chơi bằng cách kiểm tra xem trẻ em đã tìm được tất cả các từ hay chưa và nhắc lại nếu cần thiết.
  • Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em có thể vẽ lại các từ ẩn mà họ đã tìm thấy để củng cố kiến thức.

Đếm và Đọc: Đếm số từ ẩn và đọc chúng ra to để trẻ em nghe và học

  1. Cây: “Xem nào, trong hình ảnh có một cây lớn. Bạn có thể đếm xem có bao nhiêu cây không?”
  2. Hoa: “Có những bông hoa đẹp trong công viên. Bạn thấy bao nhiêu bông hoa?”three. Mặt trời: “Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ. Bạn thấy bao nhiêu mặt trời trong trời?”four. Bầu trời: “Có những đám mây mềm mại trôi trong bầu trời. Bạn có thể đếm xem có bao nhiêu đám mây không?”
  3. Chim: “Một con chim đang bay trong trời. Bạn nghĩ có bao nhiêu chim không?”
  4. Cá: “Trong con sông, có những con cá đang bơi. Bạn có thể đếm bao nhiêu con cá không?”
  5. Gà vịt: “Một con gà vịt đáng yêu đang bơi trong nước. Bạn thấy bao nhiêu con gà vịt?”
  6. Thịt gà: “Một con thịt gà lộng lẫy đang bơi trong ao. Bạn có thể tìm thấy bao nhiêu con thịt gà không?”
  7. Mèo: “Một con mèo tò mò đang ngồi dưới cây. Bạn thấy bao nhiêu con mèo?”
  8. Chó: “Một con chó vui chơi đang chạy trong công viên. Bạn có thể đếm bao nhiêu con chó không?”

Kiểm Tra:

  • Cây: “Bạn đã đếm bao nhiêu cây? Bạn làm rất tốt! Bạn đã tìm thấy ba cây.”
  • Hoa: “Bạn đã tìm thấy năm bông hoa. Chúng rất đa sắc.”
  • Mặt trời: “Có một mặt trời trong trời. Mặt trời ấm và sáng.”
  • Bầu trời: “Bạn đã tìm thấy ba đám mây. Chúng trông như bông bông cotton.”
  • Chim: “Có hai con chim đang bay. Chúng okayêu rất vui vẻ.”
  • Cá: “Bạn đã đếm hai con cá đang bơi trong sông. Cá sống trong nước.”
  • Gà vịt: “Bạn đã thấy một con gà vịt đang bơi. Gà vịt thích bơi trong nước.”
  • Thịt gà: “Bạn đã tìm thấy một con thịt gà. Thịt gà lớn và trắng.”
  • Mèo: “Có một con mèo đang ngồi dưới cây. Mèo rất đáng yêu.”
  • Chó: “Bạn đã thấy một con chó đang chạy trong công viên. Chó thích chơi đùa.”

okayết Luận:

Trò chơi này giúp trẻ em học đếm và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh. Hãy khuyến khích trẻ em chơi thường xuyên để cải thiện okỹ năng tiếng Anh của họ.

Kiểm tra: Kiểm tra xem trẻ em đã tìm đúng tất cả các từ chưa

  • Trẻ em: “Hãy kiểm tra từ ngữ mà chúng ta đã tìm thấy. Chúng có phải là tất cả đều đúng không?”
  • Giáo viên: “Rất tốt! Hãy đọc chúng ra cùng nhau.”
  • Trẻ em: “Cây, hoa, cỏ, mặt trời, đám mây, cầu vồng, mặt trăng, ngôi sao, tuyết, băng.”
  • Giáo viên: “Rất đẹp! Các em đã tìm thấy tất cả các từ. Các em đã làm rất tốt!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *