Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới đầy màu sắc và năng động, qua một loạt bài thơ đơn giản và dễ hiểu, giúp trẻ em học về các màu sắc xung quanh họ trong nhịp điệu vui vẻ. Những bài thơ này không chỉ giàu trí tưởng tượng mà còn khuyến khích sự yêu thích đối với thiên nhiên và nghệ thuật ở trẻ em. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình về màu sắc này nhé!
Một bức tranh lớn hoặc nhiều bức tranh nhỏ miêu tả các vật thể, sinh vật, và hiện tượng trong môi trường xung quanh (ví dụ: cây cối, động vật, bầu trời, sông ngòi, rừng, công viên, nhà cửa, xe cộ, máy móc, chất thải, cây xanh)
Một ngày nào đó, trong một vườn đầy màu sắc, có một con chuột bạch tên Sammy. Sammy rất yêu thích chơi trò đuổi bắt với bạn bè của mình, nhưng hôm nay, cậu có một ý tưởng đặc biệt. Sammy quyết định chơi trò “Tìm từ ẩn” để dạy bạn bè của cậu về những loài động vật sống trong vườn.
Trò chơi bắt đầu khi Sammy trình làng một bức áp phích lớn, đầy màu sắc có hình ảnh của nhiều động vật như con cáo, chim chích và bướm. “Dù vậy, mọi người,” Sammy nói, “chúng ta hãy bắt đầu trò chơi. Tớ sẽ đọc một từ tiếng Anh, các bạn hãy tìm hình ảnh tương ứng trên áp phích.”
Từ đầu tiên là “rabbit”. Sammy đọc từ này chậm rãi. Các trẻ con lắng nghe cẩn thận và sau đó bắt đầu tìm kiếm hình ảnh. Một trong số họ, một cô bé nhỏ tên Lily, giơ tay lên. “Tớ đã tìm thấy rồi! Có con cáo đấy!”
Sammy chúc phúc. “Cảm ơn, Lily! Từ tiếp theo là ‘fowl’. Ai có thể tìm thấy hình ảnh của con chim?”
Các trẻ con tìm kiếm trên áp phích, và không lâu sau, một cậu bé nhỏ tên Max đã tìm thấy hình ảnh của con chim chích. “Tớ đã tìm thấy chim!” cậu ta khclaim.
Trò chơi tiếp tục với những từ như “butterfly”, “turtle” và “snake”. Mỗi lần một trẻ con tìm thấy hình ảnh đúng, họ nhận được một phần thưởng nhỏ là hạt hoặc một miếng trái cây.
Khi trò chơi tiếp tục, các trẻ không chỉ tìm thấy từ ẩn mà còn học được tên của các loài động vật bằng tiếng Anh. Sammy rất tự hào. “Các bạn đang làm rất tốt!” cậu nói.
Cuối cùng, từ cuối cùng là “cat”. Các trẻ tìm kiếm trên áp phích, và sau đó một cô bé nhỏ tên Emma đã tìm thấy hình ảnh của con mèo. “Tớ đã tìm thấy con mèo!” cô bé nói với nụ cười.
Sammy cũng mỉm cười lại. “Đó là từ cuối cùng, và các bạn đã làm rất tuyệt! Các bạn đã học được rất nhiều tên động vật mới bằng tiếng Anh hôm nay.”
Các trẻ rất vui và hạnh phúc. Họ đã vui chơi và học được điều mới trong trò chơi. Sammy cảm thấy vui vì đã chia sẻ kiến thức của mình với bạn bè và làm cho việc học tiếng Anh trở nên vui vẻ và tương tác. Và thế là, ngày đã okayết thúc với tiếng cười, niềm vui và kiến thức về rất nhiều bạn bè động vật mới.
Giới thiệu và hướng dẫn
Xin chào, ông Tiger! Ông hôm nay thế nào?
Ông Tiger: Xin chào! Ông rất tốt, cảm ơn. Ông thì sao, bạn nhỏ?
Trẻ em: Ông cũng rất tốt! Ông đang làm gì ở đây?
Ông Tiger: Ông đang chơi với bạn bè trong rừng. Đó là một con khỉ, một con giraffe và một con voi!
Trẻ em: À, tôi thấy rồi! Chúng nó trông rất vui. Chúng nó đang làm gì vậy?
Ông Tiger: Con khỉ đang lắc lư từ cây này sang cây khác, con giraffe đang ăn lá, và con voi đang chơi với một quả bóng.
Trẻ em: Đó là rất vui! Chúng nó nói chuyện với nhau không?
Ông Tiger: Có, chúng nó có ngôn ngữ riêng. Nghe nào, con khỉ đang nói “Achoo!” vì nó bị sổ mũi.
Trẻ em: Achoo! Con giraffe đang tạo ra tiếng cười lớn à?
Ông Tiger: Đúng vậy, đó là tiếng cười của con giraffe. Con voi sử dụng sừng của mình để giao tiếp, cũng vậy. Họ có thể tạo ra những tiếng okêu khác nhau như tiếng thổi to hoặc tiếng rumbles.
Trẻ em: Wow, động vật rất thú vị! Chúng có món ăn yêu thích không?
Ông Tiger: Chắc chắn rồi! Con khỉ yêu thích chuối, con giraffe ăn lá từ cây, và con voi thích ăn cỏ và trái cây.
Trẻ em: Tôi cũng thích chuối! Chúng có chơi trò chơi với nhau không?
Ông Tiger: Có, họ chơi disguise and are trying to find, tag và họ cũng có những cuộc đua. Rất vui vẻ!
Trẻ em: Tôi muốn được chơi với chúng. Có lẽ lần sau tôi đến rừng, tôi có thể tham gia với chúng!
Ông Tiger: Đó sẽ rất tuyệt vời! Hãy nhớ rằng, mỗi loài động vật có tài năng đặc biệt và cách sống riêng. Luôn tôn trọng và bảo vệ chúng.
Trẻ em: Tôi sẽ, ông Tiger. Cảm ơn ông đã okayể về rừng và các loài động vật.
Ông Tiger: Không có gì, rất vui được nói chuyện với bạn. Hãy có một ngày tốt!
Trẻ em: Ông cũng vậy, ông Tiger! Tạm biệt sau này!
Ông Tiger: Tạm biệt!
Tìm kiếm từ vựng
- Cây Cối:
- Trẻ nhìn vào bức tranh và tìm các cây cối. “Cây?” (Cây ở đâu?)
- Trẻ chỉ vào cây và nói “Cây!” (Cây!)
- Động Vật:
- Trẻ tìm các động vật như gà, bò, và chó. “Gà?” (Gà ở đâu?)
- Trẻ chỉ vào gà và nói “Gà!” (Gà!)
- Bầu Trời:
- Trẻ tìm bầu trời có những đám mây. “Sky?” (Sky ở đâu?)
- Trẻ chỉ vào bầu trời và nói “Sky!” (Sky!)
four. Sông Ngòi:– Trẻ tìm sông ngòi và những con cá. “Sông?” (Sông ở đâu?)- Trẻ chỉ vào sông và nói “Sông!” (Sông!)
- Rừng:
- Trẻ tìm rừng và các loài động vật sống trong đó. “Rừng?” (Rừng ở đâu?)
- Trẻ chỉ vào rừng và nói “Rừng!” (Rừng!)
- Công Viên:
- Trẻ tìm công viên với các khu vui chơi. “Công viên?” (Công viên ở đâu?)
- Trẻ chỉ vào công viên và nói “Công viên!” (Công viên!)
- Nhà Cửa:
- Trẻ tìm các ngôi nhà và cửa sổ. “Nhà?” (Nhà ở đâu?)
- Trẻ chỉ vào nhà và nói “Nhà!” (Nhà!)
- Xe Cộ:
- Trẻ tìm các loại xe cộ như xe đạp, xe máy, và ô tô. “Xe?” (Xe ở đâu?)
- Trẻ chỉ vào xe và nói “Xe!” (Xe!)
nine. Máy Móc:– Trẻ tìm các máy móc như máy may và máy hút bụi. “Máy Móc?” (Máy móc ở đâu?)- Trẻ chỉ vào máy móc và nói “Máy Móc!” (Máy móc!)
- Chất Thải:
- Trẻ tìm các vật chất thải như giấy và nhựa. “Rác?” (Rác ở đâu?)
- Trẻ chỉ vào chất thải và nói “Rác!” (Rác!)
eleven. Cây Xanh:– Trẻ tìm các cây xanh và công viên. “Xanh?” (Xanh ở đâu?)- Trẻ chỉ vào cây xanh và nói “Xanh!” (Xanh!)
- Xanh Nước Biển:
- Trẻ tìm bầu trời và biển có màu xanh nước biển. “Xanh Biển?” (Xanh biển ở đâu?)
- Trẻ chỉ vào biển và nói “Xanh Biển!” (Xanh biển!)
- Sạch:
- Trẻ tìm các vật thể sạch sẽ như cốc và bàn. “Sạch?” (Sạch ở đâu?)
- Trẻ chỉ vào vật thể sạch sẽ và nói “Sạch!” (Sạch!)
- Thải Độc:
- Trẻ tìm các vật thể thải độc như chai nhựa và giấy tờ. “Thải Độc?” (Thải độc ở đâu?)
- Trẻ chỉ vào chất thải và nói “Thải Độc!” (Thải độc!)
- Trồng Cây:
- Trẻ tìm những người đang trồng cây. “Cây Xanh?” (Cây xanh ở đâu?)
- Trẻ chỉ vào người trồng cây và nói “Cây Xanh!” (Cây xanh!)
sixteen. Bảo Vệ:– Trẻ tìm những người bảo vệ môi trường. “Bảo Vệ?” (Bảo vệ ở đâu?)- Trẻ chỉ vào người bảo vệ và nói “Bảo Vệ!” (Bảo vệ!)
Kiểm tra và Đánh giá
-
Kiểm tra Kiến thức:Hỏi trẻ em về các từ vựng mà họ đã tìm thấy và yêu cầu họ giải thích ý nghĩa của chúng.Ví dụ: “what’s a tree? A tree is a tall plant with a wood trunk and leaves.”
-
Đánh giá Thực hành:Đánh giá cách trẻ em sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, nếu từ “river” (sông) đã được tìm thấy, hãy hỏi: “in which are you able to discover a river? In a park or in the geographical region?”
-
Hoạt động Thực hành:Trẻ em có thể viết một câu ngắn hoặc vẽ một bức tranh nhỏ miêu tả một cảnh vật trong môi trường xung quanh, sử dụng từ vựng đã tìm thấy.Ví dụ: “I see a tree with inexperienced leaves.”
-
Đánh giá Tính Thực tế:Đánh giá sự kết hợpercentủa từ vựng với các bức tranh và các vật thể thực tế trong lớp học. Ví dụ, nếu có một cây trong lớp, hãy hỏi trẻ em: “is this tree real or inside the photo?”
-
Phản hồi và Khen ngợi:Cung cấp phản hồi tích cực cho trẻ em về những gì họ đã làm đúng và khen ngợi cố gắng của họ.Ví dụ: “you probably did a great task locating all of the words! i really like your drawing of the park.”
-
Hoạt động Tăng cường:Thực hiện các hoạt động bổ sung để trẻ em có thể lặp lại và củng cố kiến thức. Ví dụ, chơi trò chơi nối từ với từ vựng môi trường xung quanh hoặc đọc một câu chuyện ngắn liên quan đến chủ đề này.
-
Đánh giá Hợp tác:Đánh giá cách trẻ em làm việc với nhau trong các hoạt động nhóm. Ví dụ, nếu trẻ em làm việc nhóm để tìm kiếm từ vựng, hãy hỏi: “How did you work together to locate the phrases?”
-
Phản hồi Tối Ưu:Cung cấp phản hồi tối ưu cho trẻ em về cách họ có thể cải thiện okỹ năng tìm kiếm và sử dụng từ vựng trong tương lai.Ví dụ: “next time, attempt to locate the phrases inside the snap shots even faster!”