Trong thế giới này với nhiều màu sắc và sự sống động, sự tò mò của trẻ em luôn bị khơi dậy bởi môi trường xung quanh. Bằng cách khám phá những chi tiết nhỏ trong tự nhiên và cuộc sống hàng ngày, trẻ em không chỉ học được kiến thức phong phú mà còn phát triển khả năng quan sát và tưởng tượng. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình đầy thú vị và học hỏi, để chúng ta cùng nhau phát helloện và ngắm nhìn những điều kỳ diệu của thế giới đa sắc màu này.
Chuẩn bị
Người lớn: “Chào buổi sáng, các bé! Chào mừng các bé đến cửa hàng trẻ em. Các bé muốn mua gì hôm nay không?”
Trẻ em: “Chào! Em muốn mua một chiếc xe đùa.”
Người lớn: “Chọn rất hay! Các bé thích màu đỏ hay màu xanh?”
Trẻ em: “Em thích màu xanh.”
Người lớn: “Được rồi, em sẽ lấy chiếc xe đùa màu xanh cho các bé. Vậy các bé có muốn mua những cuốn vẽ màu không? Chúng rất vui chơi.”
Trẻ em: “Có, xin được! Em muốn những cuốn có hình động vật.”
Người lớn: “Đây là bộ sách vẽ màu có hình động vật. Chúng sẽ giữ cho các bé vui chơi suốt nhiều giờ.”
Trẻ em: “Cảm ơn! Em không chờ đợi được để vẽ chúng.”
Người lớn: “Không có gì. Nếu các bé cần gì khác, chỉ cần hỏi. Chúc các bé có một ngày mua sắm vui vẻ!”
Trẻ em: “Cảm ơn! Em rất vui!”
Người lớn: “Không có gì. Chúc các bé tận hưởng những món đồ chơi và sách vẽ mới!”
Bước 1
- Chuẩn bị hình ảnh và từ vựng:
- Chọn một số hình ảnh động vật cảnh phổ biến như chim, cá và gà.
- Chuẩn bị từ vựng tiếng Anh liên quan đến các động vật này: chim, cá, gà.
- Tạo bảng trò chơi:
- In hoặc vẽ một bảng trò chơi với các ô trống và các từ vựng đã chọn.
- Đính okayèm hình ảnh minh họa cho từng từ trên bảng.
- Chuẩn bị âm thanh:
- Tải các âm thanh thực tế của các động vật cảnh để sử dụng trong trò chơi.
four. Chuẩn bị đồ chơi hoặc phụ kiện:– Chuẩn bị các đồ chơi hoặc phụ kiện liên quan đến các động vật cảnh để trẻ em có thể tương tác trực tiếp.
five. Chuẩn bị không gian học tập:– Đảm bảalrightông gian học tập sạch sẽ và thoải mái, với đủ ánh sáng và không gian để trẻ em di chuyển và tương tác.
Bước 2
- Dạy Trẻ Nhận Biết Thời Gian:
- Sử dụng đồng hồ analog hoặc digital, giải thích cách đọc giờ và phút.
- Cho trẻ nhìn vào đồng hồ và hỏi: “What time is it?” sau đó để trẻ trả lời.
- Đọc Câu Chuyện Du Lịch:
- Chia sẻ câu chuyện về một chuyến du lịch thú vị đến một quốc gia mới.
- Ví dụ: “as soon as upon a time, Tom and his circle of relatives went on a experience to London. They left their home at 8 o’clock within the morning.”
- Thực Hành Đọc Thời Gian:
- Dùng hình ảnh hoặc video về các hoạt động hàng ngày (bữa sáng, trưa, tối) và hỏi trẻ: “What time do we consume breakfast?” hoặc “What time can we go to bed?”
- Trẻ trả lời dựa trên câu chuyện và hình ảnh.
four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ tạo một ngày trong tuần của riêng họ bằng cách dán hình ảnh hoặc viết giờ vào các hoạt động hàng ngày.- Ví dụ: “I wake up at 7 o’clock, I devour breakfast at eight o’clock, and i cross to school at 9 o’clock.”
five. Bài Tập Đọc Thời Gian:– Cung cấ%ác bài tập viết về giờ và phút, yêu cầu trẻ viết thời gian cho các hoạt động hàng ngày.- Ví dụ: “I visit the park at __ o’clock.”
- Thảo Luận Về Thời Gian:
- Hỏi trẻ về lịch trình hàng ngày của họ và yêu cầu họ chia sẻ với bạn bè.
- Ví dụ: “What time do you awaken each morning?”
- okayết Thúc:
- Đánh giá tiến độ của trẻ và khuyến khích họ tiếp tục học về ngày và giờ bằng cách chơi các trò chơi liên quan.
Các Bài Tập Đọc Thời Gian:
- Bữa Sáng:
- Tôi thức dậy vào __ giờ.
- Tôi ăn sáng vào __ giờ.
- Tôi chải răng vào __ giờ.
- Buổi Trưa:
- Tôi ăn trưa vào __ giờ.
- Tôi chơi ngoài trời vào __ giờ.
- Tôi ngủ trưa vào __ giờ.
three. Buổi Tối:– Tôi ăn tối vào __ giờ.- Tôi chơi với đồ chơi vào __ giờ.- Tôi đi ngủ vào __ giờ.
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh vào bảng trò chơi sau khi tìm thấy từ đúng.- Trẻ có thể kể tên và mô tả các từ vựng đã tìm thấy.
okết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh, làm cho việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Xin lỗi, bạn chưa cung cấp nội dung để tôi dịch. Vui lòng cho tôi biết nội dung bạn muốn dịch sang tiếng Việt và tôi sẽ giúp bạn.
- okết Hợp Hình Ảnh và Mô Tả:
- Trẻ sẽ được nhìn thấy các hình ảnh của các bộ phận cơ thể (tay, chân, đầu, mắt, mũi, miệng, tai) trên bảng hoặc màn hình.
- Giáo viên sẽ đọc tên của từng bộ phận và yêu cầu trẻ chỉ vào hình ảnh tương ứng.
- Chơi Trò Chơi Đoán:
- Giáo viên sẽ che một bộ phận cơ thể và yêu cầu trẻ đoán là gì. Ví dụ: “can you wager what is this? (Mũi)”
- Trẻ sẽ có cơ hội trả lời và nếu đúng, sẽ nhận được lời khen ngợi.
- Hoạt Động Đoán và kể Câu:
- Giáo viên sẽ che một hình ảnh và yêu cầu trẻ okayể một câu ngắn về bộ phận đó. Ví dụ: “What do we use our hands for? (We use our fingers to devour, write, play, and many others.)”
- Trẻ sẽ được khuyến khích sử dụng từ vựng mới học để okể câu.
- Hoạt Động Vẽ và okayể:
- Trẻ sẽ được cung cấ%ác tờ giấy và bút để vẽ một bộ phận cơ thể mà họ thích và okayể một câu ngắn về nó.
- Trẻ sẽ trình bày tác phẩm của mình trước lớp và nhận được sự khen ngợi từ bạn bè và giáo viên.
- Hoạt Động Nhóm:
- Trẻ sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được giao một bộ phận cơ thể để nghiên cứu.
- Các nhóm sẽ cùng nhau okể tên các bộ phận khác liên quan và vẽ chúng trên một tờ giấy lớn.
- Sau đó, các nhóm sẽ trình bày tác phẩm của mình trước lớp.
- Hoạt Động Thực Hành Tự Làm:
- Trẻ sẽ được yêu cầu thực hành các động tác đơn giản liên quan đến các bộ phận cơ thể, như nâng tay, đập đầu, vỗ vai, v.v.
- Giáo viên sẽ đọc tên của từng động tác và trẻ sẽ thực hiện theo.
okayết Luận:Bước three của nội dung học về các bộ phận của cơ thể không chỉ giúp trẻ nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận diện và helloểu biết về cơ thể con người. Các hoạt động thực hành này tạo ra một môi trường học tập tích cực và thú vị, khuyến khích trẻ tham gia và học hỏi.
Bước 4
Sau khi trẻ đã helloểu rõ về các từ vựng và cách sử dụng chúng trong câu chuyện, bước tiếp theo là thực hành và lặp lại để củng cố kiến thức.
- Thực hành Nói Nào:
- Yêu cầu trẻ lập một câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh liên quan đến nội dung câu chuyện đã học. Bạn có thể bắt đầu bằng cách đưa ra một từ vựng và yêu cầu trẻ tiếp nối.
- Ví dụ: “The cat is playing with a ball. what is the cat doing?” Trẻ sẽ trả lời: “The cat is gambling.”
- Bài Tập Viết:
- Cung cấp cho trẻ bút và giấy.
- Hỏi họ viết một câu ngắn bằng từ vựng mà họ đã học. Ví dụ: “The hen is making a song in the tree.”
- Lặp Lại và Chơi Lại:
- Lặp lại câu chuyện và các hoạt động này nhiều lần để củng cố từ vựng và cấu trúc câu.
- Khuyến khích trẻ tham gia tích cực và khen thưởng họ cho các câu trả lời đúng.
- Chơi Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:
- Chơi trò chơi hỏi đáp liên quan đến câu chuyện. Hỏi các câu hỏi về nhân vật, hành động và bối cảnh, và yêu cầu trẻ trả lời bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “in which is the cat?” hoặc “what’s the chicken doing?”
five. Hoạt Động Thực Hành:– Tổ chức một hoạt động giả lập nhỏ để trẻ thể hiện các vai trong câu chuyện. Điều này sẽ giúp họ thực hành kỹ năng nói và nghe trong một cách vui vẻ và tương tác.
Bằng cách làm theo các bước này, trẻ không chỉ học được từ vựng mới mà còn cải thiện kỹ năng nói và viết trong một môi trường hỗ trợ và hấp dẫn.