Tiếng Anh học từ vựng: Khám Phá Môi Trường Với Câu Chuyện và Trò Chơi Hấp Dẫn

Trong hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và khám phá này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình gần gũi với thế giới tự nhiên. Qua loạt các hoạt động tương tác và câu chuyện hấp dẫn, các em không chỉ học được kiến thức về động vật, thực vật, sự thay đổi của mùa và môi trường tự nhiên mà còn phát triển khả năng diễn đạt ngôn ngữ và khả năng quan sát của mình qua các hoạt động thực hành và trò chơi. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh tuyệt vời này nhé!

Giới thiệu trò chơi

Xin chào, các bé! Hôm nay chúng ta sẽ đi công viên. Đồ, có rất nhiều cây. Chúng là màu xanh. Và còn có những bông hoa, chúng có màu đỏ, vàng và xanh dương. Màu nào là màu yêu thích của em?

Về chim? Chúng đang hót trong những cây. Nghe nào, các em có nghe thấy không? Chúng rất đẹp.

Bây giờ,。 Đồ, có một con thỏ trong cỏ. Nó là màu trắng. Và còn có một con chuột bạch trong cây. Nó là màu nâu.

Các em nghĩ động vật ăn gì? Con thỏ ăn củ. Con chuột bạch ăn hạt.

Về ao? Đồ, có cá trong nước. Chúng đang bơi lội.

Công viên đầy màu sắc và tiếng ồn. Đây là một nơi tuyệt vời để chơi và học.

Nhớ nhé, công viên là bạn của chúng ta. Hãy chăm sóc nó và giữ nó sạch sẽ.

Hình ảnh môi trường

  • Một bức tranh sôi động với các yếu tố môi trường xung quanh như cây cối, chim, cá, mặt trời, gió, mây, sông, hồ, rừng, đống rác, công viên, bãi biển, nhà máy, xe ô tô, xe đạp, xe máy, và các đối tượng khác.
  • Trẻ em có thể nhìn thấy hình ảnh của một khu rừng xanh mướt, một bãi biển cát trắng, một công viên với cây cối và ghế ngồi, và nhiều hơn nữa.
  • Các hình ảnh được vẽ một cách sinh động và bắt mắt để thu hút sự chú ý của trẻ em.
  1. Cây Cối:
  • Hình ảnh các loại cây khác nhau như cây thông, cây very well, cây sồi, và các loại cây khác.
  • Trẻ em có thể nhận biết và mô tả các loại cây này bằng tiếng Anh, chẳng hạn như “tree,” “oak,” “pine,” “maple.”
  1. Chim:
  • Hình ảnh của các loài chim như chim cu, chim chích, chim công, và chim sẻ.
  • Trẻ em học từ vựng như “hen,” “feather,” “nest,” và có thể kể tên các loài chim mà họ nhìn thấy.

four. Cá:– Hình ảnh của các loại cá như cá hồi, cá ngừ, cá chép, và cá cắn.- Trẻ em học từ vựng như “fish,” “water,” “fin,” và có thể kể tên các loại cá mà họ nhận biết.

  1. Mặt Trời và Gió:
  • Hình ảnh của mặt trời đang lên và gió thổi qua lá cây.
  • Trẻ em học từ vựng như “solar,” “shine,” “wind,” “breeze.”
  1. Mây và Nước:
  • Hình ảnh của những đám mây và dòng sông chảy qua công viên.
  • Trẻ em học từ vựng như “cloud,” “sky,” “river,” “drift.”
  1. Động Vật và Xe Cộ:
  • Hình ảnh của các loài động vật như gấu, chuột, và các loại động vật khác, cùng với xe ô tô, xe đạp, và xe máy.
  • Trẻ em học từ vựng như “animal,” “zoo,” “puppy,” “car,” “bike,” “visitors.”
  1. Công Viên và Bãi Biển:
  • Hình ảnh của một công viên với cây cối và ghế ngồi, và một bãi biển với cát và nước biển.
  • Trẻ em học từ vựng như “park,” “bench,” “beach,” “sand,” “sea.”
  1. Nhà Máy và Xe Cộ:
  • Hình ảnh của một nhà máy và các loại xe cộ khác nhau trên đường phố.
  • Trẻ em học từ vựng như “manufacturing unit,” “smoke,” “gadget,” “traffic.”
  1. okết Hợp Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Các hình ảnh được okayết hợp với từ vựng tiếng Anh tương ứng để trẻ em có thể dễ dàng học và nhớ.

Hướng dẫn trò chơi

  1. “Chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách nhìn vào hình ảnh này. Đây là một chú cá rất xinh xắn. Hãy nói tên của chú cá này bằng tiếng Anh.”
  • “Chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách nhìn vào hình ảnh này. Đây là con cá rất xinh xắn. Hãy nói tên của con cá này bằng tiếng Anh.”
  1. “Đúng rồi, chú cá này được gọi là ‘fish’. Giờ hãy tìm hình ảnh của chú chim nhỏ trên cây và nói tên của nó.”
  • “Đúng rồi, con cá này được gọi là ‘cá’. Giờ hãy tìm hình ảnh của con chim nhỏ trên cây và nói tên của nó.”
  1. “Tuyệt vời! Chú chim nhỏ này là ‘hen’. Bây giờ, hãy tìm hình ảnh của chú thỏ đang chạy trong đồng cỏ và hãy nói tên của nó.”
  • “Tuyệt vời! Con chim nhỏ này là ‘chim’. Bây giờ, hãy tìm hình ảnh của con thỏ đang chạy trong đồng cỏ và hãy nói tên của nó.”

four. “Đúng vậy, chú thỏ này là ‘rabbit’. Giờ chúng ta sẽ tìm hình ảnh của chú khỉ đang chơi ở cây. Hãy nói tên của chú khỉ này.”- “Đúng vậy, con thỏ này là ‘thỏ’. Giờ chúng ta sẽ tìm hình ảnh của con khỉ đang chơi ở cây. Hãy nói tên của con khỉ này.”

five. “Chính xác! Chú khỉ này là ‘monkey’. Bây giờ, hãy tìm hình ảnh của chú bò đang uống nước từ ao và hãy nói tên của nó.”- “Chính xác! Con khỉ này là ‘khỉ’. Bây giờ, hãy tìm hình ảnh của con bò đang uống nước từ ao và hãy nói tên của nó.”

  1. “Đúng rồi, chú bò này là ‘cow’. Giờ chúng ta sẽ tìm hình ảnh của chú gà đang đẻ trứng trong chuồng và hãy nói tên của nó.”
  • “Đúng rồi, con bò này là ‘bò’. Giờ chúng ta sẽ tìm hình ảnh của con gà đang đẻ trứng trong chuồng và hãy nói tên của nó.”
  1. “Tuyệt vời! Chú gà này là ‘bird’. Cuối cùng, hãy tìm hình ảnh của chú ngựa đang chạy trong đồng cỏ và hãy nói tên của nó.”
  • “Tuyệt vời! Con gà này là ‘gà’. Cuối cùng, hãy tìm hình ảnh của con ngựa đang chạy trong đồng cỏ và hãy nói tên của nó.”
  1. “Chính xác! Chú ngựa này là ‘horse’. Bây giờ, chúng ta đã hoàn thành trò chơi. Bạn đã tìm thấy tất cả các từ đúng chưa?”
  • “Chính xác! Con ngựa này là ‘ngựa’. Bây giờ, chúng ta đã hoàn thành trò chơi. Bạn đã tìm thấy tất cả các từ đúng chưa?”

Danh sách từ ẩn

  • Xuân: hoa, xanh, chim, mưa, nắng
  • Hè: nắng, bãi biển, bơi lội, kem lạnh, cát
  • Thu: lá, cây, mùa gặt, bí, táo
  • Đông: tuyết, lạnh, áo khoác, người tuyết, lò sưởi

Hoạt động thực hành

  1. Đọc Câu Hỏi:
  • “Chúng ta sẽ bắt đầu với câu hỏi này: ‘Màu gì của bầu trời?’ Hãy nhìn vào hình ảnh và trả lời.”
  1. Trả Lời Câu Hỏi:
  • “Bầu trời có màu xanh. Bạn đã làm rất tốt! Bây giờ, hãy thử câu hỏi tiếp theo: ‘Loài động vật nào đang bơi trong nước?’”

three. Hướng Dẫn Viết:– “Nếu bạn biết từ đó, hãy viết nó ra dưới đây. Ví dụ: ‘cá’.”

  1. Kiểm Tra và Khen Ngợi:
  • “Bạn đã viết đúng rồi! Cảm ơn bạn. Hãy tiếp tục với câu hỏi tiếp theo: ‘Màu gì của những bông hoa?’”

five. Hoạt Động Tập Trung:– “Hãy đóng mắt và tưởng tượng bạn đang ở một công viên đẹp. Hãy mô tả công viên đó bằng từ vựng mà chúng ta đã học.”

  1. Hoạt Động Tương Tác:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi nhóm. Mỗi người sẽ được một từ và sẽ phải mô tả nó bằng lời hoặc bằng hành động.”
  1. Hoạt Động Đoán:
  • “Mỗi người trong nhóm sẽ được một từ ẩn và phải đoán từ đó bằng cách hỏi câu hỏi. Ví dụ: ‘Đó là thứ lớn không? Đó là thứ xanh không?’”
  1. okết Thúc Hoạt Động:
  • “Chúng ta đã hoàn thành rất tốt trò chơi hôm nay. Hãy cùng nhau đọc lại tất cả các từ mà chúng ta đã viết và học.”
  1. Hoạt Động Tăng Cường:
  • “Hãy tưởng tượng mình đang ở một bãi biển và viết một câu ngắn về nó, sử dụng từ vựng mà chúng ta đã học.”
  1. Tạo Tài Liệu Học Tập:
  • “Chúng ta sẽ tạo một cuốn sách nhỏ của riêng mình, ghi lại tất cả các từ và câu mà chúng ta đã viết hôm nay.”

eleven. Khen Ngợi và Khuyến Khích:– “Chúng ta đã làm rất tốt hôm nay! Hãy tự hào về thành tựu của mình và hãy tiếp tục học tập mỗi ngày.”

Kết thúc trò chơi

  • “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi tìm từ ẩn về mùa rồi đấy! Hãy cùng nhau nhìn lại tất cả các từ mà các bạn đã tìm thấy và viết ra.”
  • “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Các bạn đã làm rất tốt! Hãy nhớ rằng mùa xuân là mùa của những bông hoa nở và những ngày ấm áp, mùa hè là mùa của những ngày dài và những bãi biển đẹp, mùa thu là mùa của những quả cây chín và những lá vàng rơi, và mùa đông là mùa của những chiếc khăn ấm và những ngày trăng sáng.”
  • “Nếu các bạn muốn, chúng ta có thể chơi trò chơi này thêm một lần nữa hoặc okể một câu chuyện về mùa mà các bạn thích.”
  • “Hãy giữ những từ này trong tâm trí và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của các bạn. Các bạn đã học được rất nhiều từ vựng mới và biết thêm về mùa. Chúc các bạn một ngày vui vẻ!”

Bài tập tăng cường

  1. Đọc Lại Các Từ:
  • “Chúng ta đã tìm thấy rất nhiều từ về môi trường xung quanh rồi. Hãy cùng nhau đọc lại tất cả các từ một lần nữa và nhớ chúng.”
  1. Đặt Câu Hỏi:
  • “Hãy tưởng tượng bạn đang ở một công viên đẹp. Bạn có thể hỏi một người bạn: ‘Màu gì của bầu trời?’ hoặc ‘Cá trong cây làm gì?’”

three. Viết Câu Ngắn:– “Mỗi bạn hãy viết một câu ngắn về một từ mà bạn đã tìm thấy. Ví dụ: ‘Cá bơi trong sông.’”

  1. Hoạt Động Tương Tác:
  • “Hãy chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm hãy okayể một câu chuyện ngắn về một từ nào đó mà bạn đã tìm thấy. Các bạn có thể okể về một buổi đi dạo trong công viên, một chuyến đi câu cá, hoặc một buổi tối nhìn mây.”

five. Khen Ngợi và Khuyến Khích:– “Các bạn đã làm rất tốt! Hãy cùng nhau dán các từ lên bảng và thưởng cho mình một quả bóng bay hoặc một tờ giấy màu để viết thêm câu chuyện.”

  1. okayết Thúc Hoạt Động:
  • “Chúng ta đã okết thúc trò chơi tìm từ. Hy vọng các bạn thích trò chơi này và đã học được rất nhiều từ về môi trường xung quanh. Nhớ rằng, chúng ta có thể dùng tiếng Anh để miêu tả thế giới xung quanh chúng ta mọi lúc mọi nơi.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *