Ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ xinh, có một em bé tên là Thảo. Thảo rất thích khám phá và học hỏi về thế giới xung quanh mình. Hàng ngày, cô bé này thường gặp phải nhiều hiện tượng và vật thể khác nhau, từ những loài cây cối, thú vật đến những điều kỳ diệu của thiên nhiên. Những trải nghiệm này đã khuyến khích Thảo viết nên những câu chuyện ngắn, đầy màu sắc để chia sẻ với bạn bè và mọi người. Chúng ta hãy cùng theo dõi những câu chuyện đầy thú vị mà Thảo đã viết về cuộc sống và thế giới tự nhiên xung quanh chúng ta.
Chuẩn Bị Đồ Dụng
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
- Trời trong xanh: “Look at the sky. Can you find ‘blue’ in the words?”
- Children find and circle “blue” in words like “blue sky,” “blue bird,” “blue car.”
- Cây xanh mướt: “Look at the trees. What color are they? Can you find ‘green’?”
- Children find and circle “green” in words like “green leaves,” “green grass,” “green tree.”
- Nước trong suốt: “The water is clear. Can you find ‘water’ in the words?”
- Children find and circle “water” in words like “waterfall,” “swimming pool,” “water bottle.”
- Núi cao vút: “Look at the mountains. Can you find ‘mountain’ in the words?”
- Children find and circle “mountain” in words like “mountain peak,” “mountain range,” “mountain bike.”
- Hoa đẹp rực rỡ: “The flowers are so beautiful. Can you find ‘flower’ in the words?”
- Children find and circle “flower” in words like “flower garden,” “flower pot,” “flowering tree.”
- Cây cối um tùm: “The forest is full of trees. Can you find ‘forest’ in the words?”
- Children find and circle “forest” in words like “forest trail,” “forest animal,” “forest park.”
- Mặt trời đỏ rực: “The sun is setting. Can you find ‘sun’ in the words?”
- Children find and circle “sun” in words like “sunny day,” “sunflower,” “sunset.”
- Bão toả xuống: “The clouds are dark. Can you find ‘cloud’ in the words?”
- Children find and circle “cloud” in words like “cloudy day,” “clouds,” “cloudy sky.”
- Cát mịn: “The beach is sandy. Can you find ‘sand’ in the words?”
- Children find and circle “sand” in words like “sandbox,” “beach sand,” “sandcastle.”
- Gió thổi nhẹ: “The wind is blowing. Can you find ‘wind’ in the words?”
- Children find and circle “wind” in words like “windmill,” “windy day,” “windy beach.”
After finding each word, children can read it aloud and discuss what the word means and where it can be found in the environment. This activity helps children learn new vocabulary and understand the connection between words and the world around them.
Bắt Đầu Trò Chơi
Giáo Viên: “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ có một trò chơi rất thú vị! Chúng ta sẽ học về các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh. Các bạn hãy nhìn vào bảng này.”
Giáo Viên: (Hiển thị bảng với các hình ảnh động vật nước: cá, rùa, chim, và cua)
Giáo Viên: “Hãy tưởng tượng mình đang ở một hồ beautiful. Các bạn có thể thấy có rất nhiều loài động vật. Hãy nghe và đoán xem chúng là gì.”
Giáo Viên: (Phát âm từng từ: fish, turtle, bird, crab)
Trẻ Em: “Fish! Turtle! Bird! Crab!”
Giáo Viên: “Đúng rồi! Các từ đó đều liên quan đến hồ. Hãy viết chúng vào sách của mình.”
Giáo Viên: (Cầm một hình ảnh cá và phát âm từ “fish”)
Giáo Viên: “Nào, các bạn hãy bắt đầu viết từ ‘fish’ vào sách của mình. Hãy viết theo cách mà các bạn đã học.”
Trẻ Em: (Viết từ “fish” vào sách của mình)
Giáo Viên: “Tuyệt vời! Các bạn đã viết rất tốt. Bây giờ, chúng ta sẽ tiếp tục với từ tiếp theo.”
Giáo Viên: (Cầm một hình ảnh rùa và phát âm từ “turtle”)
Giáo Viên: “Nào, các bạn hãy viết từ ‘turtle’ vào sách của mình.”
Trẻ Em: (Viết từ “turtle” vào sách của mình)
Giáo Viên: “Rất tốt! Các bạn đang làm rất tốt. Bây giờ, chúng ta sẽ chuyển sang từ ‘bird’.”
Giáo Viên: (Cầm một hình ảnh chim và phát âm từ “bird”)
Giáo Viên: “Hãy viết từ ‘bird’ vào sách của mình.”
Trẻ Em: (Viết từ “bird” vào sách của mình)
Giáo Viên: “Xin chúc mừng! Các bạn đã viết tất cả các từ. Bây giờ, chúng ta sẽ thử một trò chơi mới.”
Giáo Viên: “Trò chơi này gọi là ‘Nối từ với hình ảnh’. Các bạn sẽ nghe một từ và phải tìm đúng hình ảnh của nó.”
Giáo Viên: (Phát âm từ “crab”)
Trẻ Em: (Tìm và nối từ “crab” với hình ảnh cua trên bảng)
Giáo Viên: “Đúng rồi! Các bạn đã làm rất tốt. Bây giờ, các bạn hãy thử một mình.”
Giáo Viên: (Phát âm từ “fish” và “turtle”)
Trẻ Em: (Tìm và nối từ “fish” và “turtle” với hình ảnh tương ứng)
Giáo Viên: “Tuyệt vời! Các bạn đã làm rất tốt. Chúng ta đã học được nhiều từ mới về môi trường xung quanh. Hãy!”
Cách Chơi
- Chuẩn Bị Đồ Dụng:
- Chuẩn bị một bộ từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh, bao gồm các từ như “tree”, “river”, “cloud”, “grass”, “sun”, “moon”, “star”.
- Sử dụng các hình ảnh minh họa cho từng từ để trẻ em dễ dàng nhận biết và nhớ.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Giáo viên hoặc người lớn bắt đầu trò chơi bằng cách đọc tên của một từ và cho trẻ em nhìn vào hình ảnh minh họa.
- Trẻ em cần phải nghe và nhớ từ đó.
- Hoạt Động Tìm Kiếm:
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ thu gọn các hình ảnh minh họa lại, chỉ để lại một hình ảnh duy nhất trên bảng.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm ra từ đã được đọc và gắn nó vào hình ảnh minh họa trên bảng.
- Kiểm Tra và Củng Cứng:
- Sau khi trẻ em đã gắn từ vào hình ảnh, giáo viên hoặc người lớn sẽ kiểm tra và xác nhận từ đó là chính xác.
- Nếu từ được gắn đúng, trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích tiếp tục.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em sử dụng từ đã học để tạo ra một câu ngắn hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến môi trường xung quanh.
- Điều này giúp trẻ em không chỉ nhớ từ mà còn sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
- Kết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi tất cả các từ đã được tìm và gắn vào hình ảnh, giáo viên có thể tổ chức một trò chơi nhóm nhỏ để củng cố từ vựng.
- Ví dụ, trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi “Who Am I?” nơi họ phải sử dụng từ đã học để mô tả một đối tượng hoặc hiện tượng trong môi trường xung quanh.
- Đánh Giá và Khen Ngợi:
- Giáo viên nên đánh giá và khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành tốt trò chơi.
- Điều này không chỉ khuyến khích trẻ em mà còn giúp họ cảm thấy tự tin hơn trong việc học tiếng Anh.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh minh họa phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Sử dụng giọng nói và biểu cảm để làm cho trò chơi trở nên thú vị và hấp dẫn.- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và không ngại hỏi nếu họ không hiểu rõ từ nào.
Ví Dụ Cách Chơi:
Giáo viên: “Let’s start with the word ‘tree’. Can you find the picture of a tree?”
Trẻ em: (Tìm và gắn từ “tree” vào hình ảnh cây trên bảng.)
Giáo viên: “Great job! Now, can you tell me what a tree is?”
Trẻ em: “A tree is a big plant with many leaves.”
Giáo viên: “That’s right! Very good. Now, let’s move on to the next word.”
Hoạt Động Thực Hành:
Giáo viên: “Now, let’s make a sentence using the word ‘tree’.”
Trẻ em: “I like to play under the tree.”
Giáo viên: “That’s a wonderful sentence! Keep up the good work!”
Bài Tập Đọc
Câu 1:– Hình ảnh: Một con cá bơi trong ao.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: A fish.
Câu 2:– Hình ảnh: Một con chim đang đậu trên cành cây.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: A bird.
Câu 3:– Hình ảnh: Một con thỏ đang chạy trong rừng.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: A rabbit.
Câu 4:– Hình ảnh: Một con bò đang ăn cỏ trong công viên.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: A cow.
Câu 5:– Hình ảnh: Một con gà con đang chạy theo mẹ.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: A chick.
Câu 6:– Hình ảnh: Một con khỉ đang chơi đùa trên cây.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: A monkey.
Câu 7:– Hình ảnh: Một con cá mập đang bơi dưới đại dương.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: A shark.
Câu 8:– Hình ảnh: Một con cá voi đang bơi lội.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: A whale.
Câu 9:– Hình ảnh: Một con cá heo đang bơi lội gần bờ.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: A dolphin.
Câu 10:– Hình ảnh: Một con rắn đang bò trên mặt đất.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: A snake.
Câu 11:– Hình ảnh: Một con bọ cánh cứng đang ngồi trên lá cây.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: An insect.
Câu 12:– Hình ảnh: Một con bướm đang bay qua vườn.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: A butterfly.
Câu 13:– Hình ảnh: Một con ruồi đang bay gần bức tường.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: A fly.
Câu 14:– Hình ảnh: Một con côn trùng đang bò trên mặt đất.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: An ant.
Câu 15:– Hình ảnh: Một con bọ đuôi dài đang chạy trên sàn nhà.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: A centipede.
Câu 16:– Hình ảnh: Một con nhện đang ngồi trên tường.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: A spider.
Câu 17:– Hình ảnh: Một con cua đang chạy trên bãi biển.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: A crab.
Câu 18:– Hình ảnh: Một con tôm đang bơi trong ao.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: A shrimp.
Câu 19:– Hình ảnh: Một con cua biển đang bơi dưới đại dương.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: A lobster.
Câu 20:– Hình ảnh: Một con cá mập trắng đang bơi lội.- Câu hỏi: What is this?- Đáp án: A white shark.
Kết Thúc Trò Chơi
Khi tất cả các từ đã được tìm thấy và trẻ em đã hiểu rõ ý nghĩa của chúng, là lúc kết thúc trò chơi. Dưới đây là một số bước để kết thúc trò chơi một cách thú vị và hiệu quả:
-
Chúc Mừng Trẻ Em:
-
“Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi rất tích cực. Các bạn đã làm rất tốt!”
-
“Các bạn đã tìm được rất nhiều từ liên quan đến môi trường. Chúc mừng các bạn!”
-
Giải Thích Lại Các Từ:
-
“Hãy cùng tôi nhắc lại các từ mà các bạn đã tìm được: cây xanh, hồ nước, rừng xanh, bức tượng, cỏ non, và còn nhiều nữa.”
-
“Mỗi từ đều mang lại một hình ảnh đẹp và ý nghĩa về môi trường xung quanh chúng ta.”
-
Hoạt Động Thực Hành:
-
“Bây giờ, hãy cùng nhau vẽ một bức tranh về môi trường mà các bạn yêu thích. Hãy thêm vào các từ mà chúng ta đã học vào bức tranh này.”
-
“Cả lớp hãy đứng lên và cùng nhau hát một bài hát về môi trường, để kết thúc trò chơi một cách vui vẻ.”
-
Phần Quà và Đánh Giá:
-
“Mỗi bạn sẽ nhận được một phần quà nhỏ để khích lệ sự cố gắng của mình trong trò chơi này.”
-
“Giáo viên sẽ đánh giá các bạn về sự tích cực và khả năng nhớ từ mới mà các bạn đã thể hiện trong trò chơi.”
-
Kết Luận:
-
“Trò chơi đã kết thúc, nhưng việc học về môi trường vẫn tiếp tục. Hãy nhớ luôn yêu quý và bảo vệ môi trường xung quanh chúng ta.”
-
“Chúng ta sẽ học thêm nhiều điều thú vị về môi trường trong các buổi học tiếp theo.”
Thông qua những bước này, trò chơi không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp chúng nhận thức được tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.