Tiếng Anh Đọc: Học Tự Nhiên và Động Vật Bằng Tiếng Anh Với Hoạt Động Thú Vị

Trong thế giới đầy sắc màu và sự sôi động này, các em trẻ luôn tò mò về môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát hiện và học hỏi những điều mới. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em qua một loạt các hoạt động thú vị, giú%ác em học về tự nhiên, động vật, màu sắc, thời tiết và cuộc sống hàng ngày bằng tiếng Anh. Hãy cùng nhau lên đường trên chặng hành trình học tiếng Anh đầy thú vị này nhé!

Chuẩn bị

  1. Chọn Đồ Dụng:
  • Chọn các hình ảnh hoặc tranh vẽ liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật, thiên nhiên, và các vật thể phổ biến trong môi trường sống hàng ngày.
  1. Tạo Bảng Tìm Từ:
  • Sử dụng giấy hoặc bảng đen để tạo một bảng tìm từ.
  • Trên bảng, viết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh như “tree”, “sun”, “cloud”, “river”, “bird”, “flower”, “house”, “vehicle”, “park”, “college”, “shop”, “food”, “water”, “air”, “soil”, “grass”, “rock”, “celebrity”, “moon”, “wind”, “rain”, “snow”.
  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Dán hoặc đặt các hình ảnh ở các vị trí khác nhau trên bảng, tương ứng với các từ đã viết.
  • Đảm bảo rằng các hình ảnh không che đi các từ tiếng Anh.
  1. Chuẩn Bị Đồ Dụng Hỗ Trợ:
  • Chuẩn bị các thẻ từ hoặc thẻ hình ảnh có các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Nếu có thể, sử dụng âm thanh hoặc hình ảnh động để làm tăng sự hấp dẫn và giúp trẻ em nhớ tốt hơn.
  1. Thiết Lập Không Gian Học Tập:
  • Đảm bảvery wellông gian học tập sạch sẽ và dễ nhìn, với đủ ánh sáng.
  • Sử dụng màu sắc tươi sáng và hình ảnh sống động để thu hút sự chú ý của trẻ em.
  1. Lập okayế Hoạch Hoạt Động:
  • Lập okế hoạch cho các hoạt động cụ thể, bao gồm hướng dẫn, thời gian thực hành, và phần okayết thúc.
  • Đảm bảo rằng các hoạt động phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.
  1. Giới Thiệu Hoạt Động:
  • Giới thiệu trò chơi và mục tiêu của nó một cách dễ hiểu và hấp dẫn.
  • Giải thích cách chơi trò chơi và các bước cần thực hiện.

eight. Chuẩn Bị Phần Thưởng:– Chuẩn bị phần thưởng nhỏ cho trẻ em khi họ hoàn thành tốt trò chơi, để khuyến khích sự tham gia và hứng thú của trẻ em.

Hướng dẫn

  1. ** Chuẩn Bị Hình Ảnh:**
  • Chọn hoặc in các hình ảnh của các động vật cảnh phổ biến như chim, cá, thỏ, và gà.
  • Đảm bảo rằng các hình ảnh rõ ràng và màu sắc tươi sáng để trẻ em dễ dàng nhận diện.
  1. ** Chuẩn Bị Từ Vựng:**
  • Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến các động vật cảnh: fowl, fish, rabbit, chicken, v.v.
  • Chuẩn bị các từ chỉ hành động: eats, sleeps, flies, swims, v.v.

three. ** Thiết Bị Dụng Cụ:**- Sử dụng bảng đen hoặc tấm giấy lớn để viết từ vựng.- Chuẩn bị bút chì hoặc marker để viết và vẽ.

four. ** Hoạt Động Thực Hành:**

  • ** Bước 1:**

  • Dùng hình ảnh động vật cảnh để giới thiệu từ tiếng Anh liên quan đến chúng. Ví dụ, cho hình ảnh chim và viết “hen” trên bảng.

  • Đọc từ tiếng Anh và yêu cầu trẻ em lặp lại.

  • ** Bước 2:**

  • Dùng hình ảnh cá và viết “fish” trên bảng. Hỏi trẻ em “What does the fish do?” và viết từ chỉ hành động như “swims” hoặc “eats” bên cạnh hình ảnh.

  • ** Bước 3:**

  • Chia trẻ em thành nhóm nhỏ và cho mỗi nhóm một bộ hình ảnh động vật cảnh và từ vựng.

  • Yêu cầu các nhóm vẽ thêm các hành động mà động vật của họ có thể thực hiện và viết từ tiếng Anh vào dưới hình ảnh.

  • ** Bước four:**

  • Mỗi nhóm trình bày sản phẩm của mình trước toàn lớp, đọc từ tiếng Anh và mô tả hành động của động vật.

five. ** kết Thúc:**- Khen thưởng các nhóm và trẻ em đã tham gia tích cực.- Thảo luận về tầm quan trọng của việc học từ vựng và cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

  1. ** Phụ kèm:**
  • Nếu có điều kiện, có thể sử dụng âm thanh của các động vật để làm cho hoạt động trở nên sống động và hấp dẫn hơn.

Hoạt động

  1. Đọc Câu Hỏi:
  • Giáo viên đọc một câu hỏi đơn giản về môi trường xung quanh, ví dụ: “What do animals eat?”
  1. Trả Lời Câu Hỏi:
  • Trẻ em trả lời câu hỏi bằng cách nêu ra các loại thực phẩm mà các động vật yêu thích.
  1. Gợi Ý Hình Ảnh:
  • Giáo viên sử dụng hình ảnh động vật và thức ăn để hỗ trợ trẻ em trong việc nhớ và trả lời đúng.

four. Trò Chơi Đoán:– Giáo viên chọn một hình ảnh động vật và trẻ em phải đoán loại thức ăn mà động vật đó ăn.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc viết ra loại thức ăn mà động vật đó ăn, sau đó trình bày với bạn cùng lớp.
  1. Phản Hồi và Khen Thưởng:
  • Giáo viên khen thưởng và phản hồi tích cực cho những câu trả lời đúng và sáng tạo của trẻ em.
  1. Hoạt Động Nhóm:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm phải tạo một câu chuyện ngắn về một động vật và thức ăn mà nó ăn.

eight. Trình Bày và Đánh Giá:– Các nhóm trình bày câu chuyện của mình và lớp học sẽ cùng nhau đánh giá và khen ngợi.

nine. Hoạt Động Tạo Dụng:– Trẻ em được yêu cầu tạo ra một bức tranh hoặc mô hình nhỏ về một tình huống mà động vật và thức ăn xuất helloện.

  1. kết Thúc:
  • Giáo viên okayết thúc hoạt động bằng cách tổng okayết lại các từ vựng và ý tưởng đã học, và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và câu hỏi phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới và sáng tạo trong các hoạt động.
  • Tạo một không khí vui vẻ và khuyến khích sự hợp tác giữa các trẻ em.

Hoạt động thực hành

  1. Đếm Số Với Đồ Chơi:
  • Trẻ em sẽ sử dụng các loại đồ chơi khác nhau như xe, thú bông, hoặc các bộ đồ chơi nhỏ để đếm số.
  • Giáo viên sẽ đọc các số từ tiếng Anh như “một, hai, ba” và trẻ em sẽ tìm và đếm các đồ chơi theo số lượng.
  1. Nối Điểm Đến Số:
  • Trên bảng hoặc giấy, giáo viên sẽ vẽ các điểm và số từ 1 đến 10.
  • Trẻ em sẽ nối các điểm theo thứ tự số từ 1 đến 10.

three. Vẽ Hình Theo Số:– Giáo viên sẽ đọc các số từ tiếng Anh như “, ” và trẻ em sẽ vẽ hình ảnh có liên quan đến số đó.- Ví dụ: với số 5, trẻ em có thể vẽ five cái cây.

four. Đếm và Đặt Đồ Gì Được:– Giáo viên sẽ đặt một số đồ vật trên bàn và đọc các số từ tiếng Anh như “hai chiếc xe, ba quả bóng.”- Trẻ em sẽ tìm và đặt số lượng đồ vật tương ứng vào nhóm.

  1. Nối Đồ Vật Với Số:
  • Giáo viên sẽ vẽ các hình ảnh của các đồ vật như xe, quả cầu, và số từ 1 đến 5.
  • Trẻ em sẽ nối các hình ảnh với số lượng tương ứng.
  • Ví dụ: một hình ảnh của một quả cầu sẽ được nối với số three.
  1. Đếm và Lặp Lại:
  • Giáo viên sẽ đọc các số từ tiếng Anh và trẻ em sẽ đếm và lặp lại theo số lượng.
  • Ví dụ: “Một, hai, ba, bốn, năm. Đó là năm quả táo.”
  1. Chơi Trò Chơi Đếm:
  • Giáo viên sẽ chơi trò chơi đếm ngược từ 10 đến 1 và trẻ em sẽ lặp lại theo.
  • Ví dụ: Giáo viên nói “Mười, chín, tám,” và trẻ em lặp lại “Chín, tám, bảy.”
  1. Đếm và Nối Điểm:
  • Giáo viên sẽ vẽ các điểm và số từ 1 đến 10 trên bảng.
  • Trẻ em sẽ nối các điểm theo thứ tự số từ 1 đến 10 và đếm theo từng điểm.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học cách đếm số mà còn phát triển okayỹ năng nhận biết và liên okayết hình ảnh với số lượng.

Kết thúc

Sau khi hoàn thành các hoạt động thực hành, hãy cùng trẻ em kiểm tra kết quả và phản hồi lại những gì họ đã làm. Dưới đây là một số bước okết thúc hoạt động:

  1. Kiểm Tra kết Quả:
  • Hãy mời trẻ em đứng lên và chia nhóm để cùng nhau điểm danh các từ đã tìm thấy trong trò chơi tìm từ ẩn.
  • Trẻ em có thể được khen ngợi và khuyến khích nếu họ đã hoàn thành tốt.
  1. Phản Hồi và Hỗ Trợ:
  • Nếu có trẻ em nào chưa thể hoàn thành hoặc gặp khó khăn, hãy hỗ trợ và hướng dẫn họ một cách dịu dàng.
  • Cung cấp thêm thời gian hoặc hỗ trợ để trẻ em có thể hoàn thành trò chơi.
  1. Thảo Luận và Phản Án:
  • Thảo luận với trẻ em về những từ mà họ đã tìm thấy và ý nghĩa của chúng trong cuộc sống hàng ngày.
  • Hỏi trẻ em về những gì họ đã học được từ trò chơi và nếu họ có gì muốn chia sẻ.
  1. Khen Thưởng và Phần Thưởng:
  • Trẻ em có thể nhận được phần thưởng nhỏ như okẹo, hình ảnh hoặc bất okayỳ món quà nào mà bạn đã chuẩn bị.
  • Khen ngợi trẻ em về sự cố gắng và thành công của họ.
  1. Bảo Vệ và Dọn Dẹp:
  • Hướng dẫn trẻ em dọn dẹp lại khu vực hoạt động, thu gom các vật liệu đã sử dụng.
  • Giáo dục trẻ em về trách nhiệm trong việc bảo vệ môi trường và dọn dẹp sau khi sử dụng.
  1. kết Luận Hoạt Động:
  • Tóm tắt lại nội dung của hoạt động và những từ ngữ mà trẻ em đã học được.
  • Khuyến khích trẻ em áp dụng những từ ngữ này vào cuộc sống hàng ngày.
  1. Chia Sẻ và okayết Nối:
  • Trẻ em có thể chia sẻ câu chuyện hoặc hoạt động này với gia đình hoặc bạn bè.
  • Khuyến khích trẻ em okayết nối những kiến thức mới với những điều họ đã biết.

Bằng cách kết thúc hoạt động một cách có tổ chức và ý nghĩa, trẻ em sẽ có những trải nghiệm học tập tích cực và đáng nhớ.

Giáo viên: “Xin chào mọi người! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi để tìm những từ ẩn giấu về môi trường của chúng ta.”

Giáo viên: “Xin chào, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc trò chuyện vui vẻ về những động vật mà chúng ta thấy trong cửa hàng thú cưng.”

Trẻ em: “Có những động vật nào trong cửa hàng thú cưng?”

Giáo viên: “Hãy xem nào, có những con thỏ đáng yêu, chuột hamster xù xì và thậm chí còn có một chim khỉ colourful! Các em nghĩ rằng chúng có thể nói gì nếu chúng ta nói chuyện với chúng?”

Trẻ em: “Thỏ: Burp burp!”Trẻ em: “Chuột hamster: Squeak squeak!”Trẻ em: “Chim khỉ: hiya! Bạn có khỏe không?”

Giáo viên: “Đúng vậy! Thỏ tạo ra tiếng burp, chuột hamster okayêu squeak, và chim khỉ có thể nói! Thật thú vị khi tưởng tượng những gì bạn bè động vật của chúng ta có thể nói.”

Giáo viên: “Chúng ta bắt đầu với từ ‘cây.’ Có ai tìm được hình ảnh của một cây không?”

Giáo viên: “Bạn có thể tìm hình ảnh của một con cá không? Anh/chị gọi nó là gì bằng tiếng Anh?”Trẻ em: “Cá!”Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, hãy nói ‘cá’ cùng tôi.”Trẻ em: “Cá! Cá! Cá!”

Giáo viên: “Bây giờ, bạn có thể tìm hình ảnh của một con rùa không? Anh/chị gọi nó là gì bằng tiếng Anh?”Trẻ em: “Rùa!”Giáo viên: “Rất tuyệt vời! Hãy lặp lại ‘rùa’.”Trẻ em: “Rùa! Rùa! Rùa!”

Giáo viên: “Bạn có thể tìm hình ảnh của một con cá mập không? Anh/chị gọi nó là gì bằng tiếng Anh?”Trẻ em: “Cá mập!”Giáo viên: “Tuyệt vời! Bây giờ, hãy nói ‘cá mập’ cùng tôi.”Trẻ em: “Cá mập! Cá mập! Cá mập!”

Giáo viên: “Bây giờ, hãy xem chúng ta có thể tìm được bao nhiêu con cá, rùa và cá mập. Bạn có thể đếm chúng không?”Trẻ em: (Trẻ em bắt đầu đếm và nói số lượng các hình ảnh.)

Giáo viên: “Chúc mừng bạn đã đếm đúng! Bạn đã tìm được ba con cá, hai con rùa và một con cá mập. Tổng cộng là sáu động vật!”

Giáo viên: “Bạn có muốn chơi lại và thử tìm thêm từ về những bạn bè dưới nước của chúng ta không?”Trẻ em: “Có! Có!”

Trẻ em: (Một trẻ em tìm thấy và gỡ bỏ thẻ có hình cây)

Trẻ em tìm thấy và gỡ bỏ thẻ có hình cây. “Cây! Nó đây, cây!” một trẻ em nói. Giáo viên mỉm cười và nói tiếp: “Rất tốt! Bây giờ, hãy thử tìm ‘chim’. Ai có thể tìm hình ảnh chim?”

Một trẻ em khác tay, rất phấn khích nói: “Chim! Tôi đã tìm thấy nó!” Giáo viên khen ngợi và đọc từ tiếng Anh: “Chim. Giỏi lắm! Bây giờ, bạn có thể nói ‘chim’ cùng tôi không?”

Tất cả trẻ em lặp lại từ “chim” một cách thành thạo. Giáo viên tiếp tục: “Hãy tìm ‘mặt trời’ tiếp theo. Ai có thể tìm hình ảnh mặt trời?”

Một trẻ em khác nhanh chóng tìm thấy thẻ có hình mặt trời và hét lên: “Mặt trời! Tôi đã tìm thấy mặt trời!” Giáo viên lại một lần nữa đọc từ tiếng Anh: “Mặt trời. Rất tốt!”

Giáo viên tiếp tục chỉ dẫn và khuyến khích trẻ em tìm các từ khác như “mây,” “sông,” và “hoa,” mỗi khi một từ được tìm thấy, trẻ em lại lặp lại và nói từ đó một cách rõ ràng.

Giáo viên: “Công việc rất tốt! Đó là ‘cây.’ Bây giờ, hãy cùng nhau nói ‘cây’ nhé.”

Giáo viên: “Xin chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh các loài động vật sống trong nước để đoán từ tiếng Anh.”

Trẻ em: “Úi! Chúng ta sẽ thấy những loài động vật gì?”

Giáo viên: “Hãy bắt đầu với hình ảnh này. Ai có thể nói cho tôi biết đó là loài động vật gì?”

Trẻ em: “Đó là con cá!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Một con cá. Bây giờ, em có thể nói cho tôi biết màu của con cá này là gì không?”

Trẻ em: “Nó là màu xanh!”

Giáo viên: “Rất tốt! Hãy thử đoán từ tiếp theo. Lần này, chúng ta có hình ảnh của một loài động vật khác.”

Trẻ em: “Đó là con rùa!”

Giáo viên: “Đúng rồi! Một con rùa. Em nghĩ con rùa này ăn gì?”

Trẻ em: “Cá!”

Giáo viên: “Chính xác! Bây giờ, hãy xem em có thể đoán từ tiếp theo không. Loài động vật này rất nhanh và có thể nhảy ra khỏi nước.”

Trẻ em: “Đó là con ếch!”

Giáo viên: “Em đã đoán đúng! Một con ếch. Màu của con ếch là gì?”

Trẻ em: “Nó là màu xanh!”

Giáo viên: “Rất tuyệt vời! Hãy tiếp tục chơi và học thêm về những loài động vật tuyệt vời này.”

Trẻ em: (Tất cả trẻ em lặp lại từ ‘tree’)

Bài 1: Động vật cạn

Mục tiêu:– Học về các loài động vật cạn và nơi sống của chúng.

Nội dung:Giới thiệu: Giáo viên trình chiếu hình ảnh của các loài động vật cạn như cá, ếch, rùa, và nhện.- Đọc và giải thích: Giáo viên đọc về mỗi loài và nơi sống của chúng.- Cá sống trong ao, hồ, và sông.- Ếch sống trong rừng và đồng lũ.- Rùa sống trong ao và sông.- Nhện sống trên cây và trong rừng.- Hoạt động thực hành: Trẻ em vẽ hoặc mô tả nơi sống của mỗi loài động vật cạn.

Bài 2: Động vật nước

Mục tiêu:– Học về các loài động vật nước và cách chúng sống.

Nội dung:Giới thiệu: Giáo viên trình chiếu hình ảnh của các loài động vật nước như cá heo, cá mập, và voi nước.- Đọc và giải thích: Giáo viên đọc về mỗi loài và cách chúng sống.- Cá heo sống trong đại dương và các vùng nước sâu.- Cá mập sống trong đại dương và các vùng nước sâu.- Voi nước sống trong ao và sông.- Hoạt động thực hành: Trẻ em thảo luận về cách các loài động vật này sống và giao tiếp với nhau.

Bài 3: Động vật nước và môi trường

Mục tiêu:– Học về tầm quan trọng của môi trường nước đối với các loài động vật nước.

Nội dung:Giới thiệu: Giáo viên trình chiếu hình ảnh của các loài động vật nước và môi trường sống của chúng.- Đọc và giải thích: Giáo viên đọc về tầm quan trọng của môi trường nước đối với các loài động vật này.- Môi trường nước cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho các loài động vật nước.- Môi trường nước cần được bảo vệ để các loài động vật này có thể sống tốt.- Hoạt động thực hành: Trẻ em vẽ hoặc viết về cách họ có thể giúp bảo vệ môi trường nước.


Bài tập viết số tiếng Anh qua việc đếm đồ vật

Mục tiêu:– Học cách đếm và viết số tiếng Anh bằng cách sử dụng đồ vật.

Nội dung:Giới thiệu: Giáo viên chuẩn bị một bộ đồ chơi hoặc các vật dụng khác nhau.- Hoạt động thực hành: Giáo viên đếm các đồ vật và viết số tương ứng.- Giáo viên: “Tôi có three con gấu. three con gấu.”- Trẻ em: Đếm và lặp lại cùng giáo viên.- Hoạt động thực hành: Trẻ em đếm và viết số của các đồ vật khác nhau.- Giáo viên: “Bạn có bao nhiêu xe không?”- Trẻ em: Đếm và viết số của các xe.


Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục tiêu:– Học các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh bằng cách tìm từ ẩn.

Nội dung:Giới thiệu: Giáo viên dán một bảng đen hoặc tấm giấy với các từ ẩn về môi trường xung quanh.- Hoạt động thực hành: Giáo viên gỡ bỏ các từ ẩn và trẻ em tìm kiếm chúng trên bảng.- Giáo viên: “Bạn có tìm thấy từ ‘cây’ không?”- Trẻ em: Tìm và gỡ bỏ từ ‘cây’.- Hoạt động thực hành: Trẻ em lặp lại và tìm kiếm các từ khác như ‘sông’, ‘mây’, ‘mặt trời’, ‘cây cối’.

Giáo viên: “Bây giờ, hãy tìm một từ khác. Xem nào, các em có thể tìm ra từ ‘sunset’ không?”

Giáo viên: “Chào buổi sáng các em! Hôm nay chúng ta sẽ học về việc đi học bằng tiếng Anh.”

Trẻ em: “Chào buổi sáng!”

Giáo viên: “Hãy bắt đầu với từ ‘school.’ Ai có thể giải thích ‘college’ là gì?”

Trẻ em 1: “college là nơi chúng ta học.”

Giáo viên: “Đúng vậy! Chúng ta đi học hàng ngày. Bây giờ, hãy nói ‘faculty’ cùng nhau.”

Trẻ em: “faculty, faculty, faculty!”

Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, ai có thể okể cho tôi biết chúng ta làm gì ở trường?”

Trẻ em 2: “Chúng ta chơi trò chơi và học những điều mới.”

Giáo viên: “Đúng vậy, chúng ta chơi trò chơi và học toán, khoa học và đọc viết. Bây giờ, hãy học từ ‘play.’ Ai có thể tìm ảnh của một trẻ con đang chơi?”

Trẻ em 3: “Đây là!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Đó là ‘play.’ Bây giờ, hãy nói ‘play’ cùng nhau.”

Trẻ em: “Play, play, play!”

Giáo viên: “Bây giờ, hãy nói về những thứ chúng ta cần mang đến trường. Ai có thể okayể cho tôi biết chúng ta mang gì đến trường?”

Trẻ em 4: “Chúng ta mang sách và bút.”

Giáo viên: “Rất đúng! Chúng ta cần sách để đọc và bút để viết. Bây giờ, hãy học từ ‘e book.’ Ai có thể tìm ảnh của một quyển sách?”

Trẻ em 5: “Đây là!”

Giáo viên: “Đó là ‘book.’ Bây giờ, hãy nói ‘ebook’ cùng nhau.”

Trẻ em: “e-book, ebook, e-book!”

Giáo viên: “Và về bút? Ai có thể tìm ảnh của một cây bút?”

Trẻ em 6: “Đây là!”

Giáo viên: “Đó là ‘pencil.’ Bây giờ, hãy nói ‘pencil’ cùng nhau.”

Trẻ em: “Pencil, pencil, pencil!”

Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy thực hành những gì đã học. Nếu tôi nói ‘Tôi đi học,’ các em có thể lặp lại không?”

Trẻ em: “Tôi đi học, Tôi đi học, Tôi đi học!”

Giáo viên: “Và nếu tôi nói ‘Tôi mang quyển sách của mình,’ các em có thể lặp lại không?”

Trẻ em: “Tôi mang quyển sách của mình, Tôi mang quyển sách của mình, Tôi mang quyển sách của mình!”

Giáo viên: “Rất tốt! Các em đã làm rất tốt việc học về việc đi học bằng tiếng Anh. Nhớ rằng, trường học là nơi chúng ta học và vui chơi!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *