Tiếng Anh Dành Cho Người Mới Bắt Đầu: Học Từ Tiếng Anh Thông Qua Thơ Màu Sắc

Trong thế giới đầy sắc màu và sức sống, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát hiện và học hỏi những điều mới mẻ. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé trên một hành trình okỳ diệu, thông qua việc học những bài thơ về màu sắc, để họ cảm nhận vẻ đẹp.của tự nhiên trong không khí vui vẻ, đồng thời nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Hãy cùng nhau ngập tràn trong thế giới nhiều sắc thái, sử dụng sức mạnh của thơ ca để khơi dậy trí tưởng tượng của các bé!

Hình ảnh môi trường

Mùa xuân:– Cây cối nở hoa- chim hót- lá chuyển xanh- tuyết tan

Mùa hè:– Nắng nóng- Trẻ em chơi đùa- kem lạnh- ngày nắng

Mùa thu:– Lá rơi- táo chín- thời gian hái thu- lửa ấm

Mùa đông:– tuyết rơi- lễ hội- sô-cô-los angeles nóng- thời tiết lạnh

Danh sách từ ẩn

  1. bầu trời
  2. mặt trời
  3. đám mây
  4. mưa
  5. gió
  6. hoa
  7. câyeight. sôngnine. biển
  8. núi
  9. hồ
  10. rừngthirteen. đồng
  11. chim
  12. cásixteen. côn trùng
  13. động vật
  14. cỏ
  15. tuyết
  16. cát

Bài tập tìm từ

  1. Mặt trời – Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ hôm nay.
  2. Nimbus – Đặt mắt nhìn những đám mây mềm mại trôi bồng bềnh trong bầu trời.
  3. Mưa – Khi trời mưa, chúng ta mặc áo mưa và giày dép.
  4. Băng giá – Trong mùa đông, chúng ta chơi đùa trong tuyết và xây dựng những chú người tuyết.
  5. Cánh đồng màu – Sau cơn mưa, một cây cầu vồng đẹp xuất helloện trong bầu trời.
  6. Biển – Biển lớn và xanh thẳm với rất nhiều cá.
  7. Rừng – Rừng đầy cây cối, chim chóc và động vật.
  8. Núi – Núi cao và đỉnh núi có tuyết.nine. Bãi biển – Bãi biển có cát và gần biển.
  9. Hoa – Hoa có nhiều màu sắc và mùi thơm.

Xin hướng dẫn

  • Trước khi bắt đầu trò chơi, chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước đa dạng và một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến chúng.
  • Đặt hình ảnh động vật trên bàn hoặc màn hình và yêu cầu trẻ em nhìn vào chúng.
  • Đọc tên của mỗi hình ảnh một cách rõ ràng và hỏi trẻ em từ tiếng Anh mà họ nghĩ rằng hình ảnh đó thuộc về.
  1. Hoạt Động Thực helloện:
  • Trẻ em có thể nói từ tiếng Anh mà họ biết hoặc sử dụng tiếng mẹ đẻ để dịch sang tiếng Anh.
  • Nếu trẻ em không biết từ tiếng Anh, bạn có thể giúp họ bằng cách đọc lại từ tiếng mẹ đẻ và sau đó dịch sang tiếng Anh.
  1. Giải Đáp:
  • Sau khi trẻ em đưa ra từ, bạn có thể kiểm tra và đọc lại từ đó một lần nữa để chắc chắn trẻ em đã hiểu.
  • Đàm thoại về các từ đã tìm thấy và ý nghĩa của chúng trong bối cảnh động vật nước.
  1. Trò Chơi Thử Nghiệm:
  • Bạn có thể thay đổi hình ảnh động vật để trẻ em phải suy nghĩ và nhớ lại từ tiếng Anh đã học.
  • Đôi khi, bạn có thể không đọc tên hình ảnh mà chỉ để trẻ em đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.

five. okết Thúc:– kết thúc trò chơi bằng cách tổng okết tất cả các từ tiếng Anh đã được tìm thấy và nhấn mạnh lại ý nghĩa của chúng.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ tiếng Anh mới trong các câu chuyện hoặc hoạt động hàng ngày.

Hoạt động thực hành

  • Vẽ và Đếm:

  • Trẻ em được cung cấp một trang giấy có các hình ảnh của các loài động vật nước như cá, ếch, chim và rùa.

  • Hướng dẫn trẻ em đếm số lượng mỗi loại động vật trên trang giấy và viết số lượng đó vào góc dưới cùng của mỗi hình ảnh.

  • Nối và Đọc:

  • Trẻ em được yêu cầu nối các hình ảnh động vật với tên tiếng Anh của chúng bằng đường thẳng.

  • Sau khi hoàn thành, trẻ em đọc tên mỗi loài động vật mà họ đã nối.

  • Phân Loại và Đbeschreiben:

  • Trẻ em được phân loại các hình ảnh động vật nước thành nhóm: cá, ếch, chim, và rùa.

  • Hướng dẫn trẻ em miêu tả một đặc điểm hoặc hành vi của mỗi loại động vật (ví dụ: cá bơi lội, ếch nhảy, chim bay).

  • Trò Chơi Đoán:

  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm có một hình ảnh động vật nước.

  • Một thành viên trong nhóm được “the guesser” và được che mắt.

  • Các thành viên còn lại trong nhóm sẽ mô tả hoặc tạo ra âm thanh mà động vật của họ phát ra.

  • “The guesser” sẽ phải đoán đúng loại động vật dựa trên các mô tả và âm thanh.

  • Chơi Trò Chơi Hình Ảnh:

  • Trẻ em được cung cấp một bộ hình ảnh động vật nước và một tờ giấy có các từ tiếng Anh.

  • Hướng dẫn trẻ em tìm và dán hình ảnh tương ứng với mỗi từ tiếng Anh trong bộ từ vựng.

  • Trò Chơi Hỏi Đáp:

  • Trẻ em được hỏi các câu hỏi về các hình ảnh động vật nước mà họ đã học.

  • Ví dụ: “What does a fish do in the water?” (Cá làm gì trong nước?), “Can a turtle fly?” (Rùa có thể bay không?).

  • Trò Chơi Đếm và Gọi Tên:

  • Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng các hình ảnh động vật nước và gọi tên chúng theo thứ tự.

  • Ví dụ: “One fish, fish, red fish, blue fish” (Một con cá, hai con cá, cá đỏ, cá xanh).

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển okayỹ năng nhận biết, nhớ và ứng dụng từ vựng vào thực tế.

Xin lỗi, có vẻ như bạn đã yêu cầu một câu trả lời mà không cần thêm giải thích. Dưới đây là nội dung bạn cung cấp dịch sang tiếng Việt:”Giải Đáp”Dịch ra tiếng Việt là: “Giải đáp”

  1. Câu Hỏi: Màu gì của bầu trời vào buổi sáng?
  • Đáp Án: Bầu trời có màu xanh vào buổi sáng.
  1. Câu Hỏi: Lá có màu gì vào mùa thu?
  • Đáp Án: Lá có màu vàng, cam và đỏ vào mùa thu.
  1. Câu Hỏi: Biển có màu gì?
  • Đáp Án: Biển có màu xanh.
  1. Câu Hỏi: Cây cối trong vườn có màu gì?
  • Đáp Án: Cây cối có nhiều màu: hồng, tím, trắng và nhiều màu khác.

five. Câu Hỏi: Nước tuyết có màu gì?- Đáp Án: Nước tuyết có màu trắng.

  1. Câu Hỏi: Đám mây có màu gì?
  • Đáp Án: Đám mây có màu trắng, nhưng có thể trông như màu xám hoặc thậm chí là màu hồng vào hoàng hôn.
  1. Câu Hỏi: Cỏ có màu gì?
  • Đáp Án: Cỏ có màu xanh.

eight. Câu Hỏi: Mặt trời có màu gì?- Đáp Án: Mặt trời có màu vàng.

  1. Câu Hỏi: Núi có màu gì?
  • Đáp Án: Núi có thể có nhiều màu: nâu, xanh, trắng và thậm chí là màu hồng vào bình minh.
  1. Câu Hỏi: Màu gì của bầu trời vào ban đêm?
  • Đáp Án: Bầu trời có màu đen vào ban đêm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *