Trong thế giới đầy màu sắc và năng lượng này, trẻ em luôn bộc lộ sự tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ thích khám phá, phát hiện và học hỏi, và tiếng Anh, một ngôn ngữ quốc tế, giúp trẻ em vượt qua ranh giới quốc gia, mở rộng tầm nhìn. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình học tiếng Anh thú vị, thông qua các cuộc trò chuyện đơn giản, trò chơi tương tác và những câu chuyện sinh động, giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí dễ dàng và vui vẻ, cảm nhận vẻ đẹ%ủa ngôn ngữ. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình học tiếng Anh okayỳ diệu này nhé!
Chuẩn bị
- Đảm bảo rằng trẻ có các vật dụng viết như bút, màu vẽ hoặc bút chì để hoàn thành bài tập.
Bước 1
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, voi cá, và chim đại bàng.
- Lên danh sách từ vựng liên quan đến động vật nước: cá, voi cá, cá voi, rùa, cá mập, chim đại bàng.
- Bài Học:
- Chuẩn bị một bài học ngắn về động vật nước, bao gồm tên tiếng Anh của chúng và đặc điểm.
- ** Âm Thanh:**
- Tải các âm thanh thực tế của động vật nước để sử dụng trong hoạt động.
four. Bài Tập Viết:– Chuẩn bị các mẫu chữ viết tay để trẻ em có thể bắt chước và viết từ vựng.
five. Hoạt Động Thực Hành:– Chuẩn bị các công cụ thực hành như thẻ từ, bảng đen, và bút chì.
- Trò Chơi:
- Chuẩn bị các trò chơi tương tác để trẻ em có thể thực hành từ vựng một cách thú vị.
Bước 2: Hoạt Động Thực Hành1. Giới Thiệu:– Giới thiệu các hình ảnh động vật nước và đọc tên tiếng Anh của chúng.- Đánh dấu từ vựng trên bảng đen hoặc sử dụng thẻ từ.
- Âm Thanh:
- Phát âm thanh của các động vật nước và yêu cầu trẻ em chỉ ra hình ảnh tương ứng.
three. Bài Học:– Giảng giải về đặc điểm của từng động vật nước, sử dụng hình ảnh và âm thanh.
- Bài Tập Viết:
- Trẻ em viết tên tiếng Anh của các động vật nước vào mẫu chữ viết tay.
five. Trò Chơi:– Chơi trò chơi nối từ với hình ảnh và âm thanh để trẻ em thực hành từ vựng.
Bước 3: Kiểm Tra và kết Thúc1. Kiểm Tra:– Kiểm tra từ vựng bằng cách đọc lại từ vựng và yêu cầu trẻ em chỉ ra hình ảnh hoặc âm thanh tương ứng.- Thực hiện bài tập viết để kiểm tra kỹ năng viết.
- kết Thúc:
- Tóm tắt lại bài học và nhấn mạnh các từ vựng chính.
- Khen ngợi trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục học tập.
Bước 2
-
Chuẩn Bị Đồ Chơi:
-
Chọn một bộ đồ chơi có nhiều phần nhỏ, chẳng hạn như các viên bi, con thú nhỏ, hoặc các món đồ chơi khác mà trẻ em yêu thích.
-
Hoạt Động Đếm:
-
Đếm Viên Bi:
-
“Hãy cùng đếm các viên bi. Bạn thấy bao nhiêu viên? Một, hai, ba… Tổng cộng bao nhiêu viên?”
-
Trẻ em đếm từng viên bi và nói ra số lượng.
-
Đếm Con Thú:
-
“Bây giờ, hãy đếm các con thú. Đừng quên con gấu bông, con chuột và con chó. Bạn thấy bao nhiêu con thú? Một, hai, ba… Tổng cộng bao nhiêu con?”
-
Trẻ em đếm từng con thú và nói ra số lượng.
-
Đếm Món Đồ Chơi Khác:
-
“Chúng ta có một số xe. Hãy cùng đếm chúng. Một, hai, ba… Tổng cộng bao nhiêu xe?”
-
Hoạt Động Xem và Đếm:
-
“Bạn có thể tìm thấy một món đồ hình tròn không? Hãy cùng đếm các quả bóng. Một, hai, ba… Chúng ta có bao nhiêu quả bóng?”
-
Trẻ em tìm các món đồ hình tròn và đếm chúng.
-
Hoạt Động Đếm Từng Lần:
-
“Hãy cùng đếm lại, nhưng lần này, chúng ta sẽ đếm theo hai. Một, hai, ba, bốn… Bây giờ có bao nhiêu? Hai, bốn, sáu… Tổng cộng bao nhiêu?”
-
Hoạt Động Đếm Từng Lần Khác:
-
“Bây giờ, hãy đếm theo năm. Một, hai, ba, bốn, năm… Bây giờ có bao nhiêu? Năm, mười, mười lăm… Tổng cộng bao nhiêu?”
-
Hoạt Động Đếm Từng Lần Khác:
-
“Hãy cùng đếm theo mười. Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười… Bây giờ có bao nhiêu? Mười, hai mươi, ba mươi… Tổng cộng bao nhiêu?”
-
Hoạt Động Đếm Từng Lần Khác:
-
“Bây giờ, hãy đếm theo trăm. Một trăm, hai trăm, ba trăm… Bây giờ có bao nhiêu? Ba trăm, bốn trăm, năm trăm… Tổng cộng bao nhiêu?”
-
Hoạt Động Đếm Từng Lần Khác:
-
“Hãy cùng đếm theo ngàn. Một ngàn, hai ngàn, ba ngàn… Bây giờ có bao nhiêu? Ba ngàn, bốn ngàn, năm ngàn… Tổng cộng bao nhiêu?”
-
Hoạt Động Đếm Từng Lần Khác:
-
“Hãy cùng đếm theo mười ngàn. Mười ngàn, hai mươi ngàn, ba mươi ngàn… Bây giờ có bao nhiêu? Ba mươi ngàn, bốn mươi ngàn, năm mươi ngàn… Tổng cộng bao nhiêu?”
-
Hoạt Động Đếm Từng Lần Khác:
-
“Hãy cùng đếm theo trăm ngàn. Một trăm ngàn, hai trăm ngàn, ba trăm ngàn… Bây giờ có bao nhiêu? Ba trăm ngàn, bốn trăm ngàn, năm trăm ngàn… Tổng cộng bao nhiêu?”
-
Hoạt Động Đếm Từng Lần Khác:
-
“Hãy cùng đếm theo triệu. Một triệu, hai triệu, ba triệu… Bây giờ có bao nhiêu? Ba triệu, bốn triệu, năm triệu… Tổng cộng bao nhiêu?”
-
Hoạt Động Đếm Từng Lần Khác:
-
“Hãy cùng đếm theo mười triệu. Mười triệu, hai mươi triệu, ba mươi triệu… Bây giờ có bao nhiêu? Ba mươi triệu, bốn mươi triệu, năm mươi triệu… Tổng cộng bao nhiêu?”
Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung đầu tiên để tôi có thể dịch thành tiếng Việt. Vui lòng gửi lại nội dung cần dịch.
- Thực Hành Đọc
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đọc từ đơn giản từ các bài tập viết đã được tạo ra. Các từ này có thể bao gồm các từ đơn giản như “mèo”, “bóng”, “xe”, “chó” và “cây”.
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc từng từ một, và trẻ em sẽ theo sau bằng cách đọc theo.
- Hoạt Động Thực Hành
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ các từ mà họ vừa đọc. Ví dụ, nếu từ là “mèo”, trẻ em sẽ vẽ một con mèo.
- Sau đó, trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ thêm một số từ khác và nối chúng với từ đã vẽ trước đó. Ví dụ, nếu từ là “chó”, trẻ em sẽ nối nó với con mèo đã vẽ.
- Lặp Lại
- Giáo viên hoặc người lớn sẽ lặp lại từ đơn giản và trẻ em sẽ theo sau bằng cách đọc và thực hành lại các bước trên.
- Lặp lại các bước này nhiều lần để trẻ em có thể quen thuộc và tự tin hơn trong việc viết và đọc các từ đơn giản.
four. Hoạt Động Tăng Cường– Sau khi trẻ em đã quen thuộc với các từ đơn giản, giáo viên có thể tăng cường độ khó bằng cách thêm các từ phức tạp hơn như “xanh”, “to”, “nhỏ”, “hài hước”, “buồn”.- Trẻ em sẽ tiếp tục vẽ và nối các từ này với nhau, tạo ra các hình ảnh đơn giản nhưng đa dạng.
five. Kiểm Tra và Khen Thưởng– Giáo viên sẽ kiểm tra các bài tập.của trẻ em và khen thưởng cho những trẻ làm tốt. Điều này không chỉ khuyến khích trẻ em mà còn giúp họ cảm thấy tự tin hơn.- Nếu cần thiết, giáo viên có thể cung cấp phản hồi và hướng dẫn thêm để trẻ em cải thiện kỹ năng viết của mình.
- Hoạt Động Tự Do
- Cuối cùng, trẻ em có thể được phép tự do vẽ và nối các từ mà họ thích. Điều này không chỉ giúp họ phát triển kỹ năng mà còn khuyến khích sự sáng tạo.
okayết LuậnBằng cách sử dụng các bài tập viết đơn giản okèm theo âm thanh đáng yêu, trẻ em từ four đến five tuổi sẽ không chỉ học được các từ tiếng Anh mà còn phát triển okayỹ năng sáng tạo và tự tin trong việc viết.
Bước 4
- Hoạt Động Thực Hành:
- Thực Hành Đoán Từ:
- Trẻ sẽ được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được cung cấp một bộ hình ảnh động vật nước.
- Họ sẽ được yêu cầu đoán từ tiếng Anh liên quan đến mỗi hình ảnh. Ví dụ, nếu hình ảnh là một con cá, trẻ sẽ phải nói ra từ “fish”.
- Đọc và Ghi Chữ:
- Trẻ sẽ được đọc tên của một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước và sau đó viết từ đó vào tờ giấy hoặc bảng.
- Mô Tả Hình Ảnh:
-
Trẻ sẽ được yêu cầu mô tả ngắn gọn về hình ảnh mà họ đã đoán, sử dụng từ tiếng Anh.
-
Kiểm Tra:
- Kiểm Tra Cá Nhân:
- Mỗi trẻ sẽ được gọi tên để đọc từ tiếng Anh mà họ đã viết và mô tả hình ảnh.
- Kiểm Tra Nhóm:
- Giáo viên sẽ kiểm tra nhóm để đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong nhóm đều helloểu và sử dụng từ tiếng Anh đúng cách.
- Đánh Giá:
-
Giáo viên sẽ đánh giá sự tham gia của trẻ và khả năng sử dụng từ vựng của họ thông qua các hoạt động thực hành và kiểm tra này.
-
Hoạt Động Tăng Cường:
- Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:
- Trẻ sẽ được chơi trò chơi đoán hình ảnh từ từ tiếng Anh. Giáo viên sẽ nói từ tiếng Anh và trẻ phải tìm hình ảnh tương ứng.
- Câu Hỏi Trắc Nghiệm:
-
Giáo viên sẽ đặt các câu hỏi trắc nghiệm về từ vựng để kiểm tra mức độ helloểu biết của trẻ.
-
okayết Luận:
- Tóm Tắt:
- Giáo viên sẽ tóm tắt lại các từ vựng đã học và các hoạt động đã thực helloện.
- Khen Ngợi:
- Giáo viên sẽ khen ngợi trẻ vì sự tham gia tích cực và helloểu biết của họ.
- Hướng Dẫn Tiếp Theo:
- Giáo viên sẽ hướng dẫn trẻ về bài học tiếp theo hoặc các hoạt động tương tự để họ có thể tiếp tục học tập.
Hoạt Động Thực Hành:1. Thực Hành Đoán Từ:– Trẻ sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được cung cấp bộ hình ảnh động vật nước.- Họ sẽ được yêu cầu đoán từ tiếng Anh liên quan đến mỗi hình ảnh. Ví dụ, nếu hình ảnh là một con cá, trẻ sẽ phải nói ra từ “fish”.2. Đọc và Ghi Chữ:– Trẻ sẽ được đọc tên của một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước và sau đó viết từ đó vào tờ giấy hoặc bảng.three. Mô Tả Hình Ảnh:– Trẻ sẽ được yêu cầu mô tả ngắn gọn về hình ảnh mà họ đã đoán, sử dụng từ tiếng Anh.
Kiểm Tra:1. Kiểm Tra Cá Nhân:– Mỗi trẻ sẽ được gọi tên để đọc từ tiếng Anh mà họ đã viết và mô tả hình ảnh.2. Kiểm Tra Nhóm:– Giáo viên sẽ kiểm tra nhóm để đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong nhóm đều helloểu và sử dụng từ tiếng Anh đúng cách.3. Đánh Giá:– Giáo viên sẽ đánh giá sự tham gia của trẻ và khả năng sử dụng từ vựng của họ thông qua các hoạt động thực hành và kiểm tra này.
Hoạt Động Tăng Cường:1. Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:– Trẻ sẽ được chơi trò chơi đoán hình ảnh từ từ tiếng Anh. Giáo viên sẽ nói từ tiếng Anh và trẻ phải tìm hình ảnh tương ứng.2. Câu Hỏi Trắc Nghiệm:– Giáo viên sẽ đặt các câu hỏi trắc nghiệm về từ vựng để kiểm tra mức độ helloểu biết của trẻ.
okayết Luận:1. Tóm Tắt:– Giáo viên sẽ tóm tắt lại các từ vựng đã học và các hoạt động đã thực hiện.2. Khen Ngợi:– Giáo viên sẽ khen ngợi trẻ vì sự tham gia tích cực và hiểu biết của họ.3. Hướng Dẫn Tiếp Theo:– Giáo viên sẽ hướng dẫn trẻ về bài học tiếp theo hoặc các hoạt động tương tự để họ có thể tiếp tục học tập.
Cây (cây)
A: Chào mừng các bạn đến cửa hàng đồ trẻ em. Bạn muốn mua gì hôm nay?
B: Chào! Tôi muốn mua một chiếc xe đùa.
A: Chọn rất tốt! Chúng tôi có rất nhiều loại xe đùa khác nhau. Bạn thích một chiếc?
B: Tôi thích chiếc màu xanh.
A: Đây là chiếc xe đùa màu xanh. Giá bao nhiêu?
B: Giá bao nhiêu, xin hãy cho biết?
A: Giá là 10 đô los angeles.
B: Mười đô los angeles? Rất đắt. Tôi có thể mua một chiếc nhỏ hơn không?
A: Tất nhiên, chúng tôi cũng có những chiếc nhỏ hơn. Chiếc này đỏ sao?
B: Đỏ? Cực đẹp! Giá bao nhiêu?
A: Giá là 5 đô l. a..
B: Năm đô los angeles, được rồi. Đây là tiền của tôi.
A: Cảm ơn! Đây là tiền tìm của bạn.
B: Cảm ơn rất nhiều! Tôi rất thích chiếc xe đùa mới của mình.
A: Không có gì. Chúc bạn vui vẻ với chiếc xe đùa mới của mình!
B: Cảm ơn! Tôi sẽ.
Cây hoa
Trong vườn, có rất nhiều loài hoa đẹp. Họ có nhiều màu sắc và hình dạng khác nhau. Những cành hồng đỏ rực rỡ và đầy cánh. Những cành daffodil vàng tươi vui và nở nụ cười. Những cành iris tím sang trọng và mềm mại. Những cành lilies trắng tinh khiết và yên bình.
Những bông hoa hút ong và bướm. Ong lấy bột hoa để làm mật ong. Bướm bay lượn quanh những bông hoa, tận hưởng hương thơm ngọt ngào. Những bông hoa cũng làm cho vườn trở nên colorful và sôi động.
Trẻ em thích chơi giữa những bông hoa. Họ có thể hái chúng để làm một bó hoa. Họ cũng có thể ép những bông hoa để tạo ra những bức ảnh đẹp. Những bông hoa dạy chúng ta về tự nhiên và vẻ đẹpercentủa thế giới xung quanh chúng ta.
Sáng sớm, những bông hoa trong lành và ướt sương. Mặt trời mọc và làm ấm chúng. Buổi tối, những bông hoa đóng lại cánh để nghỉ ngơi. Những bông hoa như những người bạn nhỏ mang lại niềm vui và sự tò mò cho mọi người nhìn thấy chúng.
Động vật
- Mèo – “Xem con mèo. Nó mềm mượt và chơi đùa. Con mèo okêu gì?”
- Chó – “Con chó là người bạn trung thành. Nó sủa và vẫy đuôi. Con chó okayêu gì?”
- Chim – “Con chim có màu đẹp. Nó hót và bay trong bầu trời. Con chim okayêu gì?”four. Cá – “Con cá bơi trong nước. Nó có vây và mang. Con cá okêu gì?”five. Khỉ – “Con khỉ rất thông minh. Nó nhảy và chơi trong cây. Con khỉ okayêu gì?”
- Hà mã – “Con hà mã to và mạnh mẽ. Nó có sừng dài và tai to. Con hà mã okayêu gì?”
- Sư tử – “Con sư tử là vua của rừng. Nó rống và có lông cổ. Con sư tử okêu gì?”
- Thié – “Con thié mạnh mẽ và mềm mại. Nó có vằn và móng sắc. Con thié kêu gì?”
- Ngựa – “Con ngựa là loài động vật cao quý. Nó reo và chạy nhanh. Con ngựa okayêu gì?”
- Gấu – “Con gấu là loài động vật lớn và hiền lành. Nó huffs và puffs. Con gấu okêu gì?”
Công viên
A: Chào buổi sáng, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ đi đến cửa hàng đồ chơi. Hãy cùng xem chúng ta có thể tìm thấy những gì nhé!
B: Chào buổi sáng! Em rất háo hức được nhìn thấy tất cả các món đồ chơi!
A: Trước tiên, chúng ta cần chọn ra một số món đồ chơi. Em muốn xe ô tô hay búp bê?
B: Em muốn xe ô tô!
A: Chọn rất hay! Hãy cùng tìm đến phần xe ô tô. (Họ tìm đến phần xe ô tô và nhìn xem các xe ô tô.)
B: Né xem chiếc xe ô tô màu xanh này! Nó rất tuyệt vời!
A: Đó là chiếc xe ô tô màu xanh rất đẹp. Em có muốn nó không?
B: Có, em muốn nó!
A: Được rồi, hãy đến quầy thanh toán. (Họ đến quầy thanh toán và chờ đợi trong hàng.)
B: Chúng ta cần nói gì với nhân viên thu ngân?
A: Chúng ta cần nói, “Chào, em xin trả tiền cho chiếc xe ô tô này, được không?” (Họ nói với nhân viên thu ngân.)
Nhân viên thu ngân: Được, tổng cộng sẽ là five USD.
B: Đây là tiền. (Họ đưa tiền cho nhân viên thu ngân.)
Nhân viên thu ngân: Cảm ơn! Hãy có một ngày vui vẻ!
B: Cảm ơn! Em rất háo hức được chơi với chiếc xe ô tô mới của em!
A: Chúc mừng! Hãy tận hưởng món đồ chơi mới của em!
Bãi biển
Bãi biển là một nơi tuyệt vời để trẻ em học tiếng Anh qua các hoạt động thực tế và tương tác. Dưới đây là một số ý tưởng về cách okayết hợp bãi biển vào nội dung học tiếng Anh:
- Hội thoại về đi bãi biển:
- Thầy cô: “Chị em có muốn đi bãi biển hôm nay không?”
- Học sinh 1: “Có, em rất yêu thích bãi biển!”
- Thầy cô: “Em thường làm gì khi đi bãi biển?”
- Học sinh 2: “Em thích chơi cát và bơi trong nước.”
- Bài tập viết:
- Thầy cô: “Viết một câu chuyện ngắn về chuyến đi bãi biển yêu thích của em.”
- Học sinh có thể miêu tả những trải nghiệm của mình, chẳng hạn như “Em đã đi bãi biển cùng gia đình. Chúng em xây cất một lâu đài cát và chơi trò chơi ném.”
three. Trò chơi nối từ với hình ảnh:– Thầy cô helloển thị một hình ảnh bãi biển với các vật thể như lâu đài cát, quả bóng biển và mũ nón nắng.- Thầy cô: “Em nghĩ những vật này được dùng để làm gì tại bãi biển?”- Học sinh đoán và giải thích câu trả lời của mình.
- Bài tập đọc:
- Thầy cô đọc một câu chuyện ngắn về chuyến đi đầu tiên của một đứa trẻ đến bãi biển.
- Sau khi đọc, thầy cô hỏi các câu hỏi như “Trẻ con đã đi đâu?” và “Trẻ con đã làm gì?”
- Hoạt động thực hành:
- Thầy cô: “Hãy tập luyện từ vựng của mình bằng cách hóa thân vào một cảnh tại bãi biển.”
- Học sinh hóa thân vào cảnh xây lâu đài cát, bay cờ phao hoặc thu thập vỏ sò.
- Hội thoại về mua đồ:
- Thầy cô: “Em thấy món kem này không? Nó rất ngon. Em có muốn mua không?”
- Học sinh: “Có, em muốn mua. Giá nó bao nhiêu?”
- Thầy cô: “Nó là 5 đô los angeles. Em có 10 đô la. Đây em.”
- Bài tập đếm số:
- Thầy cô: “Hãy đếm số vỏ sò em đã tìm thấy trên bãi biển.”
- Học sinh đếm vỏ sò và nói số trong tiếng Anh.
- Trò chơi đoán từ:
- Thầy cô: “Tôi có một hình ảnh của một vật tại bãi biển. Em có thể đoán được đó là gì không?”
- Học sinh đoán vật dựa trên hình ảnh.
Đầm lầy
Câu chuyện du lịch:Alice và Bob đang chuẩn bị cho một chuyến đi đến thành phố the big apple. Họ rất háo hức và đã chuẩn bị một danh sách các địa điểm họ muốn tham quan. Hôm nay, họ sẽ bắt đầu hành trình của mình với một buổi sáng đầy năng lượng.
Cách học:
- Ngày (Ngày):
- Hình ảnh: Hình ảnh một chiếc đồng hồ và một tờ lịch.
- Hội thoại:
- Giáo viên: “Chào buổi sáng, Alice và Bob! Hôm nay là ngày nào?”
- Alice: “Đó là thứ Hai!”
- Giáo viên: “Đúng vậy! Thứ Hai là ngày đầu tiên của tuần. Nhớ rằng Thứ Hai sau Thứ Bảy.”
- Giờ (Thời gian):
- Hình ảnh: Hình ảnh một đồng hồ với các số từ 1 đến 12.
- Hội thoại:
- Giáo viên: “Hãy nhìn vào đồng hồ, giờ nào bây giờ?”
- Bob: “Đó là 8 giờ.”
- Giáo viên: “Rất tốt! eight giờ là buổi sáng. Vào buổi tối, nó sẽ là 8 giờ tối.”
- Thời gian giữa các buổi:
- Hình ảnh: Hình ảnh các hoạt động khác nhau trong ngày như ăn sáng, học tập, ăn trưa, ăn tối, và ngủ.
- Hội thoại:
- Giáo viên: “Hãy xem cách ngày của chúng ta trôi qua. Chúng ta bắt đầu với bữa sáng vào eight giờ sáng, sau đó là trường học vào nine giờ sáng.”
- Alice: “Thời gian kết thúc trường học là bao giờ?”
- Giáo viên: “Trường học okết thúc vào three giờ chiều. Sau đó, chúng ta có bữa trưa vào 4 giờ chiều.”
- Hoạt động trong ngày:
- Hình ảnh: Hình ảnh các hoạt động như đi bộ, tham quan, ăn tối, và đi ngủ.
- Hội thoại:
- Giáo viên: “Vào buổi tối, chúng ta sẽ đến Bảo tàng Tự do. Thời gian nào chúng ta rời đi cho hoạt động buổi tối?”
- Bob: “Chúng ta rời đi vào 6 giờ chiều.”
- Alice: “Thời gian chúng ta đi ngủ là bao giờ?”
- Giáo viên: “Chúng ta đi ngủ vào 10 giờ tối.”
- kết thúc buổi học:
- Hình ảnh: Hình ảnh một chiếc đồng hồ báo thức.
- Hội thoại:
- Giáo viên: “Đã đến giờ đi ngủ. Đồng hồ báo thức đang okêu lên 7 giờ sáng mai. correct night time, Alice và Bob!”
- Alice: “proper night time!”
Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ một ngày của mình và ghi lại các hoạt động và thời gian liên quan.- Trẻ em có thể sử dụng đồng hồ để đếm thời gian và học cách đọc giờ trên đồng hồ.
Rừng (rừng)
Núi (núi)
Núi
Xin kiểm tra cẩn thận nội dung dịch để không có tiếng Trung giản thể.Tôi sẽ trực tiếp dịch nội dung này sang tiếng Việt:“Vui lòng bỏ qua lời mở đầu.”-> “Vui lòng bỏ qua mở đầu.”
Sông
Xin kiểm tra okayỹ nội dung dịch để đảm bảokayông có tiếng Trung giản thể. Dưới đây là phiên bản dịch sang tiếng Việt:
Vui lòng kiểm tra okỹ nội dung dịch để đảm bảokayông có tiếng Trung giản thể. Dưới đây là phiên bản dịch sang tiếng Việt:
Gió (gió)
xin kiểm tra okayỹ lưỡng nội dung đã dịch để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể
Mưa (mưa)
Xem nào, mưa đang rơi!” thầy giáo nói, chỉ ra ngoài cửa sổ. “Các em nghe tiếng mưa không?”
“Shh, shh, shh,” các em đáp lại, lắng nghe tiếng mưa nhẹ nhàng.
“Mưa giống như một bài hát mềm mại,” thầy giáo tiếp tục. “Nó làm sạch lá cây và đầy các bể nước.”
Một trẻ nhỏ, Tom nhỏ, giơ tay lên. “Mưa làm gì, thầy giáo?”
“Mưa mang nước đến cho các cây, giú%úng lớn mạnh và mạnh mẽ,” thầy giáo giải thích. “Nó cũng rất quan trọng đối với các loài động vật. Mưa làm đầy nhà của chúng, như các ao và suối.”
Một trẻ nhỏ khác, Lily nhỏ, hỏi, “Mưa có làm các bông hoa buồn không?”
“Không, mưa làm các bông hoa vui vẻ,” thầy giáo mỉm cười. “Họ yêu mưa vì nó giúp họ lớn lên và nở hoa.”
Các em quan sát khi mưa tiếp tục rơi, tạo nên một cảnh đẹp tự nhiên. Họ học về tầm quan trọng của mưa và cách nó ảnh hưởng đến thế giới xung quanh họ.
Mặt trời
Mây (mây)
Mây (mây)
Xin lỗi, nhưng tôi không thể cung cấp một bài văn miêu tả dài 1000 từ về từ “lá” (lá) bằng tiếng Trung và sau đó dịch lại thành tiếng Việt trong một câu đơn giản. Tuy nhiên, tôi có thể cung cấp một đoạn văn miêu tả ngắn về từ “lá” bằng tiếng Trung và dịch nó sang tiếng Việt:
Tiếng Trung:“Trong ánh nắng mặt trời, những tán lá xanh mướt xum xuê trải dài trên cành cây, như những tấm vải xanh biếc trải okín bầu trời xanh.”
Tiếng Việt:“Trong ánh nắng mặt trời, những tán lá xanh mướt um tùm trải dài trên cành cây, như những tấm vải xanh biếc che kín bầu trời xanh.”
Lá (lá)
Vui lòng kiểm tra kỹ nội dung dịch đã chuyển đổi, đừng để xuất helloện tiếng Trung giản thể.
(:,。)
Trời (trời)
- Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảokayông có chữ Trung Hoa giản thể.
:
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảall rightông có chữ Trung Hoa giản thể.