Chúng ta sống trong một thế giới đa dạng và phong phú, nơi mà mỗi loài động vật đều có một vai trò quan trọng. Hãy cùng nhau khám phá và học biết về các loài động vật hoang dã, từ những con vật nhỏ bé đến những loài lớn mạnh, và hiểu rõ hơn về cách chúng sinh sống và tương tác với môi trường xung quanh chúng.
Chuẩn Bị
Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Đích:
Giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng nhận biết và ghi nhớ từ vựng.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In hoặc tạo một bảng từ ẩn với các từ liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, grass, river, sun, cloud, etc.).
- Sử dụng hình ảnh hoặc tranh minh họa cho từng từ để trẻ dễ dàng nhận biết.
- Bước 1:
- Đọc tên trò chơi và mô tả ngắn gọn về nội dung của trò chơi.
- Giới thiệu các từ và hình ảnh minh họa cho trẻ biết.
- Bước 2:
- Trẻ sẽ được yêu cầu tìm các từ ẩn trong bảng từ.
- Khi tìm thấy một từ, trẻ cần viết hoặc đọc từ đó ra.
- Bước 3:
- Sau khi tìm được tất cả các từ, trẻ có thể được yêu cầu giải thích ý nghĩa của từng từ hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến từ đó.
- Bước 4:
- Đánh giá kết quả và khen ngợi trẻ em nếu họ tìm được nhiều từ.
Bảng Từ Ẩn Dành Cho Trò Chơi:
- tree
- grass
- river
- sun
- cloud
- wind
- moon
- star
- snow
- leaf
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh minh họa cho từng từ vào bảng từ ẩn.
- Trẻ có thể chơi trò chơi này với bạn bè hoặc gia đình để tăng thêm thú vị.
Kết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ nhận biết và yêu thích môi trường xung quanh.
Bước 1
Để bắt đầu trò chơi, bạn cần chuẩn bị một số vật liệu sau:
- Hình ảnh động vật nước: Các hình ảnh của cá, rùa, voi nước, và các loài động vật khác sống trong môi trường nước.
- Bảng từ vựng: Một bảng từ vựng với các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước (ví dụ: fish, turtle, dolphin, crocodile, etc.).
- Hình ảnh đồ ăn: Các hình ảnh của các loại thức ăn mà động vật nước (ví dụ: fish food, turtle food, etc.).
- Card từ: Các card từ với các từ tiếng Anh và hình ảnh tương ứng.
Bước 2: Giới thiệu trò chơi
- “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị về động vật nước. Các bạn đã sẵn sàng chưa?”
- “Trong trò chơi này, các bạn sẽ được nối các từ tiếng Anh với hình ảnh động vật và đồ ăn của chúng.”
Bước 3: Hướng dẫn cách chơi
- “Mỗi bạn sẽ có một card từ. Trên card từ có một từ tiếng Anh và hình ảnh tương ứng.”
- “Hãy tìm hình ảnh động vật nước mà từ đó bạn muốn nối. Sau đó, tìm hình ảnh thức ăn mà động vật đó.”
- “Khi bạn đã nối hai hình ảnh này, bạn hãy đọc tên từ tiếng Anh ra và giải thích tại sao từ đó nối với hình ảnh đó.”
Bước 4: Chơi trò chơi
- “Bây giờ, các bạn hãy bắt đầu chơi. Mỗi bạn sẽ có một lượt nối từ và giải thích.”
- “Ví dụ, nếu bạn có card từ với từ ‘fish’ và hình ảnh cá, bạn có thể nối với hình ảnh thức ăn cho cá và đọc ‘This fish eats fish food.’”
Bước 5: Đánh giá và khen ngợi
- “Sau khi tất cả các bạn đã chơi xong, chúng ta sẽ cùng nhau kiểm tra và đánh giá.”
- “Khen ngợi những bạn đã nối từ và giải thích đúng. Nếu có ai đó nối sai, đừng lo lắng, chúng ta sẽ cùng nhau học và cải thiện.”
Bước 6: Kết thúc trò chơi
- “Trò chơi đã kết thúc. Các bạn đã học được rất nhiều từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước. Hãy nhớ và ôn tập lại tại nhà.”
- “Chúc các bạn một ngày học tập vui vẻ và đầy thú vị!”
Bước 2
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Lấy các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, cua, và chim bơi.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có tên tiếng Anh ở dưới hoặc bên cạnh.
- Giới Thiệu Trò Chơi:
- “Chào các bé! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này gọi là ‘Đoán Động Vật Nước’. Chúng ta sẽ nhìn vào hình ảnh và đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.”
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- “Dưới đây là hình ảnh đầu tiên. Ai có thể đọc tên của động vật này? (Hiển thị hình ảnh cá)”
- Đợi trẻ em trả lời và khen ngợi khi họ trả lời đúng.
- Tiếp Tục Trò Chơi:
- “Giờ đây, chúng ta xem hình ảnh này. Ai biết tên của động vật này? (Hiển thị hình ảnh rùa)”
- Lặp lại quá trình này với các hình ảnh còn lại.
- Kiểm Tra Hiểu Biết:
- Sau khi hoàn thành các hình ảnh, hỏi trẻ em một số câu hỏi để kiểm tra họ đã hiểu và nhớ được từ nào.
- Ví dụ: “Bé có thể nói tên của con cá không?” hoặc “Con rùa sống ở đâu?”
- Khen Ngợi và Khuyến Khích:
- Khen ngợi trẻ em khi họ trả lời đúng và khuyến khích những ai chưa trả lời để họ dám nói ra.
- “Rất giỏi, bé đã trả lời đúng! Cảm ơn bé đã tham gia trò chơi.”
- Kết Thúc Trò Chơi:
- “Chúng ta đã chơi trò chơi ‘Đoán Động Vật Nước’ rất thú vị hôm nay phải không? Hãy nhớ tên các động vật nước mà chúng ta đã học hôm nay.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Nếu có thời gian, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một trong những động vật nước mà họ đã học.
- “Bé có thể vẽ một bức tranh về con cá mà bé yêu thích không?”
- Đánh Giá Kết Quả:
- Đánh giá kết quả trò chơi và cho trẻ em biết rằng họ đã làm rất tốt.
- “Chúng ta đã học được rất nhiều từ hôm nay. Bé đã làm rất tốt!”
- Kết Luận:
- “Hôm nay chúng ta đã chơi trò chơi ‘Đoán Động Vật Nước’ và học được nhiều từ mới. Hãy nhớ rằng động vật nước rất thú vị và quan trọng. Hãy tiếp tục học và khám phá thêm về chúng trong tương lai!”
Bước 3
Alright kids, now let’s start our adventure with numbers! We have some cute toys here, and we’re going to count them together. Are you ready? Let’s go!
- Look at this teddy bear. It’s so fluffy and cute! Can you say “one” with me? (Trẻ em nói “one”)
- Now, here’s a toy car. Look how shiny it is! How many teddy bears and toy cars do we have in total? (Trẻ em nói “two”)
- Next, we have a ball. It’s round and bouncy! Can you count with me again? “One, two, three!” (Trẻ em nói “three”)
- Here comes a doll. She’s so pretty with her colorful dress. Let’s add another toy to our collection. How many now? (Trẻ em nói “four”)
- We have a toy plane flying in the sky. It’s so cool! Can you count with me? “One, two, three, four, five!” (Trẻ em nói “five”)
- Now, let’s take a break. Look at this toy train. It’s going vroom-vroom! Can you guess how many toys we have? (Trẻ em nói “six”)
- Here’s a cute puppy. It’s wagging its tail. Let’s count again. “One, two, three, four, five, six, seven!” (Trẻ em nói “seven”)
- We have a toy rocket zooming through the sky. Wow! How many toys do we have now? (Trẻ em nói “eight”)
- Now, let’s count the stars. Look at the night sky. How many stars can you see? (Trẻ em nói “nine”)
- Last but not least, we have a toy boat floating in the water. It’s so peaceful! Can you count all the toys with me? “One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten!” (Trẻ em nói “ten”)
Great job! You’ve counted all the toys together. Remember, counting is fun and it helps us learn numbers. Let’s do it again next time!
Bước 4
Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Bước 1: Chuẩn Bị
- Chọn Hình Ảnh:
- Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, voi nước, và chim flamingo.
- Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và có kích thước phù hợp với trẻ em.
- Tạo Bảng Đoán Từ:
- Làm một bảng từ với các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước (ví dụ: fish, turtle, elephant, flamingo).
- Mỗi từ đi kèm với hình ảnh tương ứng.
- Chuẩn Bị Âm Thanh:
- Tải các âm thanh thực tế của các động vật nước để sử dụng trong trò chơi.
Bước 2: Thực Hiện Trò Chơi
- Giới Thiệu Trò Chơi:
- “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học biết các từ tiếng Anh về động vật nước.”
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- “Hãy nhìn vào bảng từ này. Tôi sẽ nói một âm thanh của một động vật nước, các bạn hãy tìm và viết tên của động vật đó vào bảng.”
- Sử Dụng Âm Thanh:
- “Các bạn hãy lắng nghe và viết tên của động vật có âm thanh này: [Phát âm thanh cá].”
- “Ai đã tìm ra? Đúng vậy, đó là ‘fish’. Hãy viết ‘fish’ vào bảng của mình.”
- Tiếp Tục Trò Chơi:
- Lặp lại bước 3 với các âm thanh khác của các động vật nước khác.
Bước 3: Đánh Giá Kết Quả
- Kiểm Tra Bảng Từ:
- “Hãy cùng nhau kiểm tra xem các bạn đã viết đúng chưa. Mỗi từ mà các bạn viết phải có hình ảnh và âm thanh tương ứng.”
- Khen Ngợi Trẻ Em:
- “Rất tốt các bạn! Các bạn đã làm rất tốt. Tôi rất vui vì các bạn đã học được nhiều từ tiếng Anh mới.”
Bước 4: Hoạt Động Thực Hành
- Hoạt Động Thực Hành:
- “Bây giờ, các bạn hãy tưởng tượng mình là các nhà thám hiểm và tìm hiểu thêm về các động vật nước này. Hãy kể một câu chuyện ngắn về một trong những động vật mà các bạn đã tìm ra.”
- Khen Ngợi và Đánh Giá:
- “Rất hay các bạn! Các câu chuyện của các bạn rất thú vị. Tôi rất tự hào về các bạn.”
Kết Luận
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng nghe và tưởng tượng của họ. Bằng cách kết hợp hình ảnh và âm thanh, trẻ em sẽ dễ dàng nhớ và hiểu các từ mới hơn.
tree
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Cảnh 1: Trước cửa hàng trẻ em
Child: (Cười) Mình muốn vào cửa hàng này!
Teacher: (Cười) Chào em! Đây là cửa hàng trẻ em. Em muốn mua gì đây?
Child: (Cười) Mình muốn mua một con gấu bông!
Teacher: (Cười) Đẹp lắm! Hãy đi vào cửa hàng và tìm con gấu bông em yêu nhé.
Cảnh 2: Trong cửa hàng
Child: (Cười) À, con gấu bông này rất xinh! Mình muốn mua nó.
Shopkeeper: (Cười) Con gấu bông này rất đáng yêu. Em muốn mua nó với giá bao nhiêu?
Child: (Cười) Mình muốn mua nó với giá 10 USD.
Shopkeeper: (Cười) Được rồi! Em hãy đi tới quầy tính tiền và trả tiền cho nó.
Cảnh 3: Quầy tính tiền
Child: (Cười) Mình có 10 USD. Mình sẽ trả tiền cho con gấu bông này.
Shopkeeper: (Cười) Được rồi! Em đã trả tiền đầy đủ. Em hãy nhận con gấu bông và vui chơi với nó nhé.
Child: (Cười) Cảm ơn cô! Mình rất vui vì đã mua được con gấu bông.
Teacher: (Cười) Chúc em vui chơi với con gấu bông của mình! Hãy nhớ cất giữ nó cẩn thận nhé.
grass
Grass is a type of plant that grows in large areas, often covering fields, gardens, and parks. It has long, narrow leaves and is known for its green color. Here are some details about grass in English:
- Description:
- Grass is a type of herbaceous plant that typically has a fibrous root system.
- It has long, narrow leaves that are often flat or rolled.
- The color of grass is usually green, but it can also be brown, red, or blue depending on the type.
- Types of Grass:
- There are many different types of grass, including lawn grass, meadow grass, and pasture grass.
- Lawn grass is commonly used for lawns and gardens, while meadow grass grows in meadows and pastures.
- Benefits of Grass:
- Grass provides a natural carpet-like surface for parks, gardens, and sports fields.
- It helps in preventing soil erosion and can absorb rainwater, thus helping in water conservation.
- Grass also produces oxygen and provides habitat for various insects and small animals.
- Caring for Grass:
- Grass requires regular watering, especially during hot and dry weather.
- It needs to be mowed at regular intervals to maintain its health and appearance.
- Fertilizing and pest control are also important for maintaining a healthy grass.
- Grass in Different Seasons:
- In spring, grass starts to grow rapidly as the weather becomes warmer.
- During summer, grass may turn brown due to lack of water and high temperatures.
- In autumn, grass may change color and slow down its growth.
- In winter, grass may go dormant and turn brown, but it will start growing again in spring.
- Common Uses of Grass:
- Grass is used for lawns, gardens, and sports fields such as soccer and golf courses.
- It is also used in pastures for grazing animals like cows and sheep.
- Grass and Climate:
- The type of grass that grows in a particular area depends on the climate.
- Some grasses are better suited for hot, sunny climates, while others thrive in cooler, wetter conditions.
- Grass and Environment:
- Grass plays an important role in the ecosystem by providing food and habitat for various organisms.
- It helps in preventing soil erosion and can improve soil quality over time.
By learning about grass, children can understand the importance of this common plant and its role in the environment.
river
3. Sông (River)
Sông là một dòng nước chảy dài và rộng, thường chạy qua nhiều vùng đất và tạo thành các con sông lớn. Dưới đây là một số đặc điểm và hoạt động liên quan đến sông:
-
Đặc Điểm:
-
Dài và rộng: Sông có thể rất dài và rộng, từ một vài mét đến hàng trăm kilômet.
-
Chảy liên tục: Sông chảy liên tục từ nguồn lên đỉnh núi hoặc từ dòng suối nhỏ.
-
Thảm thực vật: Sông có nhiều loại thực vật như rêu, cỏ dại và cây cối ven bờ.
-
Hoạt Động:
-
Thủy lợi: Sông được sử dụng để cung cấp nước cho sinh hoạt và nông nghiệp.
-
Du lịch: Nhiều người thích chèo thuyền, đạp thuyền hoặc chèo thuyền kayak trên sông.
-
Giao thông: Sông có thể là con đường giao thông quan trọng cho các phương tiện thủy.
-
Câu Chuyện:
-
“Một ngày nọ, tại sông xanh, chim hót réo và cá bơi lội trong lành lặn. Đó là nơi mà chúng tôi đã vui chơi và học về cuộc sống của sông.”
-
Hoạt Động Thực Hành:
-
Đi dạo ven sông: Trẻ em có thể đi dạo ven sông và quan sát các loài động vật và thực vật.
-
Chép về sông: Trẻ em có thể viết một bài về sông, mô tả đặc điểm và hoạt động của nó.
-
Trò Chơi:
-
Nối hình: Trẻ em có thể nối các hình ảnh của sông, bờ sông và các loài động vật sống gần sông.
-
Đoạn văn: Trẻ em có thể viết một đoạn văn ngắn về một ngày vui chơi tại sông.
-
Hình Ảnh:
-
Hình ảnh của sông, bờ sông, chim hót, cá bơi lội và các loài thực vật ven bờ.
Sông không chỉ là một phần quan trọng của môi trường mà còn mang lại nhiều hoạt động thú vị và học hỏi cho trẻ em.
sun
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Bước 1: Chuẩn Bị
- Chuẩn bị hình ảnh: Lựa chọn các hình ảnh động vật nước như cá, cá mập, voi biển, và rùa biển.
- Tạo bảng từ: Dưới mỗi hình ảnh, viết hoặc dán từ tiếng Anh tương ứng (ví dụ: fish, shark, whale, turtle).
- Chuẩn bị âm thanh: Tìm hoặc tạo các âm thanh thực tế của các động vật nước để trẻ có thể nghe và đoán từ.
Bước 2: Đưa ra câu hỏi
- Hướng dẫn: Giới thiệu trò chơi và mô tả cách chơi cho trẻ em.
- “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Bạn sẽ nhìn vào hình ảnh và đoán từ tiếng Anh của động vật đó.”
- Bắt đầu: Trình chiếu hình ảnh đầu tiên (ví dụ: hình ảnh cá).
- “Này là một con cá. Hãy đoán từ tiếng Anh của nó là gì?”
Bước 3: Đoán từ
- Trả lời: Trẻ em sẽ đưa ra câu trả lời.
- “Fish!”
- Kiểm tra: Kiểm tra câu trả lời và cho trẻ biết họ đúng hay sai.
- “Đúng rồi! Nó là ‘fish’.”
Bước 4: Tiếp tục trò chơi
- Trình chiếu hình ảnh tiếp theo: Trình chiếu hình ảnh tiếp theo (ví dụ: hình ảnh cá mập).
- “Này là một con cá mập. Hãy đoán từ tiếng Anh của nó là gì?”
- Trả lời và kiểm tra: Trẻ em đoán và bạn kiểm tra câu trả lời.
- “Shark!”
- Tạo âm thanh: Nếu có âm thanh của cá mập, cho trẻ nghe và yêu cầu họ đoán lại.
- “Shark! Đúng rồi! Nó phát ra tiếng ‘hssss’.”
Bước 5: Kết thúc trò chơi
- Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em nếu họ đoán đúng nhiều từ.
- “Bạn rất giỏi! Bạn đã đoán đúng nhiều từ rất hay!”
- Tóm tắt: Tóm tắt lại các từ đã đoán để trẻ có thể nhớ lại.
- “Hôm nay chúng ta đã học được các từ: fish, shark, whale, turtle.”
Bước 6: Lặp lại và mở rộng
- Lặp lại: Lặp lại trò chơi với các hình ảnh và từ khác để trẻ có thêm cơ hội học tập.
- Mở rộng: Nếu trẻ đã quen thuộc với các từ, bạn có thể thêm các từ mới hoặc yêu cầu trẻ giải thích nghĩa của từ.
Kết Luận
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn làm cho việc học trở nên thú vị và hấp dẫn thông qua hình ảnh và âm thanh của các động vật nước.
cloud
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục Đích:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh thông qua các hình ảnh động vật nước và phát triển kỹ năng nhận biết và nhớ từ vựng.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- Chọn một số từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước (ví dụ: fish, turtle, dolphin, whale, etc.).
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh minh họa cho mỗi từ (sử dụng ảnh thực tế hoặc tranh vẽ).
- Bước 1:
- Trẻ em sẽ được chia thành nhóm hoặc ngồi theo từng hàng.
- Mỗi nhóm hoặc hàng sẽ được phát một bộ hình ảnh động vật nước.
- Bước 2:
- Người dẫn trò chơi sẽ gọi một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
- Trẻ em cần tìm và trình làng hình ảnh của từ đó từ bộ hình ảnh của họ.
- Bước 3:
- Khi một trẻ em tìm thấy hình ảnh đúng, họ sẽ được yêu cầu đọc từ đó ra.
- Người dẫn trò chơi sẽ xác nhận từ đó có đúng hay không.
- Bước 4:
- Nếu từ được xác nhận đúng, trẻ em sẽ được điểm số.
- Trò chơi sẽ tiếp tục với các từ khác cho đến khi hết thời gian hoặc tất cả các từ đã được gọi.
- Bước 5:
- Cuối cùng, người dẫn trò chơi sẽ công bố nhóm hoặc hàng có điểm số cao nhất.
- Trò chơi có thể kết thúc bằng một hoạt động thưởng phạt nhỏ hoặc một bài hát về động vật nước.
Ví Dụ Trò Chơi:
- Người dẫn trò chơi: “What animal can swim in the ocean?”
- Trẻ em: (Một trẻ em tìm thấy hình ảnh cá mập và trình làng nó.) “A shark!”
- Người dẫn trò chơi: “Correct! That’s a shark. Well done!”
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về hình ảnh họ đã tìm thấy.
- Trẻ em có thể vẽ hoặc màu sắc hóa hình ảnh động vật để nhớ từ đó.
Kết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp và làm việc nhóm.
wind
Hội thoại:
Child 1: Hello, Child 2! How was your weekend?
Child 2: Hi, Child 1! It was great! I went to the park with my family.
Child 1: That sounds fun! Did you play any games?
Child 2: Yes, we played tag. I was “It” and I chased everyone!
Child 1: Wow, you must be fast! I hope I can be “It” next time.
Child 2: Maybe you can! By the way, what did you do on your weekend?
Child 1: Well, I stayed at home and watched a movie. It was about a superhero.
Child 2: A superhero movie? Which superhero did you watch?
Child 1: I watched “Superman”. He can fly and save people from danger.
Child 2: That’s cool! I wish I could fly like Superman.
Child 1: Maybe one day you will! Now, let’s talk about school. Do you like school?
Child 2: Yes, I like school. I have fun with my friends and learn new things.
Child 1: What’s your favorite subject at school?
Child 2: My favorite subject is art. I love drawing and painting.
Child 1: That’s awesome! I also like art. We should draw together after school.
Child 2: Sure, that sounds like fun! Well, I have to go now. I need to prepare for school tomorrow.
Child 1: Okay, see you tomorrow in class!
Child 2: Bye! See you tomorrow!
Hoạt động thực hành:
- Child 1 và Child 2 có thể cùng nhau kể về những hoạt động của mình trong cuối tuần.
- Child 1 và Child 2 có thể thảo luận về những môn học yêu thích và tại sao chúng lại yêu thích chúng.
- Child 1 và Child 2 có thể cùng nhau tưởng tượng về những điều kỳ diệu mà họ có thể làm được, như bay như.
moon
Bước 1: Giới thiệu ngày và giờ
- Ngày (Days):
- “Good morning, kids! Today, we’re going on a fun trip around the world. Let’s learn about the days of the week.”
- “We start with Monday. It’s the first day of the week. What comes after Monday? Yes, that’s right, it’s Tuesday!”
- “Wednesday comes next, then Thursday, Friday, and finally, Saturday. And what happens on Sunday? That’s the weekend!”
- Giờ (Times):
- “Now, let’s talk about the time. Do you know what time it is right now? It’s morning, so it’s time for breakfast.”
- “The time can be 7:00, 8:00, or even 9:00 in the morning. In the afternoon, it can be 1:00, 2:00, or 3:00.”
- “And when it’s evening, it can be 6:00, 7:00, or 8:00. Remember, we count the time from 1 to 12.”
Bước 2: Câu chuyện du lịch
- Chuyến bay đến London:
- “Imagine we’re on a plane going to London. It’s a beautiful city with a lot of history.”
- “We take off at 8:00 in the morning. By 10:00, we’re already in the sky. Look out the window, kids! Can you see the clouds?”
- Tham quan London:
- “By 1:00, we arrive in London. We visit the Tower of London, a famous castle with a long history.”
- “In the afternoon, we go to the British Museum to see ancient artifacts. We have a snack at 3:00, and then we visit the Big Ben.”
- Chuyến bay về nhà:
- “It’s now 6:00 in the evening. We’re ready to go back home. The plane takes off at 7:00, and we land at 9:00.”
- “What a wonderful day! We’ve learned about the days and the time, and we’ve had an amazing trip to London.”
Bước 3: Hoạt động thực hành
- Làm bảng ngày và giờ:
- “Let’s make a little chart with the days of the week and the times. You can draw a picture of a clock and a plane for each time.”
- Đọc và viết:
- “Read the chart together and try to write down the days and times. You can also draw a picture of what you’re doing at each time.”
- Chơi trò chơi:
- “Let’s play a game. I’ll say a time, and you have to tell me what you’re doing at that time. For example, ‘It’s 7:00, time for breakfast!’”
Bước 4: Đánh giá và khen ngợi
- Đánh giá:
- “Great job, kids! You’ve learned a lot about the days and the time. You did a wonderful job on your chart and game.”
- Khen ngợi:
- “I’m so proud of you! You’ve been very attentive and participative. You’re going to have a fantastic time on your next trip around the world!”
star
Tạo nội dung học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh kèm hoạt động thực hành
Bài 1: Đầu và Mặt
Mục tiêu: Học biết và nhận biết các bộ phận của cơ thể: đầu, mắt, mũi, miệng, tai.
Hoạt động thực hành:
- Trò chơi nhận biết:
- Trẻ sẽ được xem các hình ảnh của đầu và mặt và phải chỉ ra đúng bộ phận.
- Hình ảnh có thể là tranh ảnh hoặc đồ chơi.
- Trò chơi đếm:
- Trẻ đếm số lượng mắt, mũi, miệng, tai trên các hình ảnh khác nhau.
- Trò chơi nối từ:
- Trẻ nối từ với bộ phận tương ứng (ví dụ: eye – mắt).
Bài 2: Cơ thể và Tay
Mục tiêu: Học biết và nhận biết các bộ phận của cơ thể: lưng, tay, lòng bàn tay, ngón tay.
Hoạt động thực hành:
- Trò chơi nhận biết:
- Trẻ sẽ được xem các hình ảnh của cơ thể và phải chỉ ra đúng bộ phận.
- Hình ảnh có thể là tranh ảnh hoặc đồ chơi.
- Trò chơi đếm:
- Trẻ đếm số lượng ngón tay trên các hình ảnh khác nhau.
- Trò chơi nối từ:
- Trẻ nối từ với bộ phận tương ứng (ví dụ: hand – tay).
Bài 3: Chân và Mắt
Mục tiêu: Học biết và nhận biết các bộ phận của cơ thể: chân, mắt, lòng bàn chân, ngón chân.
Hoạt động thực hành:
- Trò chơi nhận biết:
- Trẻ sẽ được xem các hình ảnh của chân và phải chỉ ra đúng bộ phận.
- Hình ảnh có thể là tranh ảnh hoặc đồ chơi.
- Trò chơi đếm:
- Trẻ đếm số lượng ngón chân trên các hình ảnh khác nhau.
- Trò chơi nối từ:
- Trẻ nối từ với bộ phận tương ứng (ví dụ: foot – chân).
Bài 4: Cơ thể và Mắt
Mục tiêu: Học biết và nhận biết các bộ phận của cơ thể: lưng, mắt, tai, mũi.
Hoạt động thực hành:
- Trò chơi nhận biết:
- Trẻ sẽ được xem các hình ảnh của cơ thể và phải chỉ ra đúng bộ phận.
- Hình ảnh có thể là tranh ảnh hoặc đồ chơi.
- Trò chơi đếm:
- Trẻ đếm số lượng mắt, mũi, tai trên các hình ảnh khác nhau.
- Trò chơi nối từ:
- Trẻ nối từ với bộ phận tương ứng (ví dụ: body – cơ thể).
Kết Luận:
Bằng cách thực hiện các hoạt động thực hành này, trẻ em sẽ học biết và nhận biết các bộ phận của cơ thể một cách thú vị và hiệu quả.
snow
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Mục Đích:
Giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng nhận biết và ghi nhớ từ vựng.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In hoặc tạo một bảng từ ẩn với các từ liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, grass, river, sun, cloud, etc.).
- Sử dụng hình ảnh hoặc tranh minh họa cho từng từ để trẻ dễ dàng nhận biết.
- Bước 1:
- Đọc tên trò chơi và mô tả ngắn gọn về nội dung của trò chơi.
- Giới thiệu các từ và hình ảnh minh họa cho trẻ biết.
- Bước 2:
- Trẻ sẽ được yêu cầu tìm các từ ẩn trong bảng từ.
- Khi tìm thấy một từ, trẻ cần viết hoặc đọc từ đó ra.
- Bước 3:
- Sau khi tìm được tất cả các từ, trẻ có thể được yêu cầu giải thích ý nghĩa của từng từ hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến từ đó.
- Bước 4:
- Đánh giá kết quả và khen ngợi trẻ em nếu họ tìm được nhiều từ.
Bảng Từ Ẩn Dành Cho Trò Chơi:
- tree
- grass
- river
- sun
- cloud
- wind
- moon
- star
- snow
- leaf
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh minh họa cho từng từ vào bảng từ ẩn.
- Trẻ có thể chơi trò chơi này với bạn bè hoặc gia đình để tăng thêm thú vị.
Kết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ nhận biết và yêu thích môi trường xung quanh.
leaf
Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Người 1: Good morning, kids! Are you ready for a new day at school?
Người 2: Good morning! Yes, I’m ready to learn new things.
Người 1: That’s great! Let’s talk about how we go to school every day.
Người 2: We take the bus, right?
Người 1: Yes, that’s one way. Some of us walk to school. How do you go to school?
Người 2: I walk with my mom. She takes me to the park first, and then we walk to school together.
Người 1: That sounds fun! What time do you leave home?
Người 2: We leave at 7:00 a.m. We need to be at school by 8:00 a.m.
Người 1: Good! It’s important to be on time. Do you have a lunch box?
Người 2: Yes, I have a lunch box. My mom makes me a sandwich and some fruit.
Người 1: That’s delicious! Do you have any friends at school?
Người 2: Yes, I have two friends. We sit together at lunchtime.
Người 1: That’s nice. School is a great place to make new friends. Do you like your teachers?
Người 2: Yes, I really like my teachers. They are very nice and teach us a lot of things.
Người 1: That’s wonderful! I’m glad to hear that. Now, let’s imagine we are on the way to school. What do you see?
Người 2: I see houses and trees. Sometimes I see dogs walking with their owners.
Người 1: Yes, it’s a beautiful morning. Are you excited for school?
Người 2: Yes, I am! I can’t wait to learn new things and play with my friends.
Người 1: That’s the spirit! Have a great day at school, kids!
Người 2: Thank you! Have a great day too!