Trong thế giới đầy sắc màu và okayỳ diệu này, sự tò mò của trẻ em luôn được khơi dậy bởi môi trường xung quanh. Bằng cách khám phá và học hỏi, họ có thể hiểu rõ hơn về thế giới mà chúng ta đang sống. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em trên một hành trình đầy thú vị, qua những câu chuyện thú vị, các hoạt động tương tác và nội dung học tập thực tiễn, giúpercentác em học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình học tiếng Anh okayết hợp giáo dục và giải trí này nhé!
Giới thiệu câu chuyện
Ngày xưa, trong một thị trấn nhỏ ấm cúng, có một chú mèo tò mò tên là Whiskers. Whiskers thích khám phá và học những điều mới. Một buổi sáng nắng đẹp, khi Whiskers đang dạo chơi khắp thị trấn, nó vô tình phát helloện một áp phích nhỏ, nhiều màu sắc treo trên tường. Áp phích nói, “Học tiếng Anh cùng Mr. Tom!”
Whiskers rất tò mò. Nó luôn bị thu hút bởi những âm thanh và từ ngữ mà con người sử dụng. Vậy nên, Whiskers theo dõi hướng dẫn trên áp phích và tìm thấy mình trong một căn phòng nhỏ, ấm cúng với một người đàn ông kindness tên là Mr. Tom.
“Xin chào, Whiskers!” nói Mr. Tom với một nụ cười. “Tôi ở đây để dạy anh một số từ và cụm từ tiếng Anh.”
Whiskers nhìn quanh căn phòng, nơi đó có đầy hình ảnh màu sắc và đồ chơi. Nó rất hào hứng bắt đầu hành trình mới.
Mr. Tom cho Whiskers xem một bức ảnh của một quả bóng. “Đây là quả bóng,” ông nói. “Trong tiếng Anh, chúng ta nói ‘ball’. Whiskers, anh có thể nói theo tôi không?”
Whiskers meo, cố gắng bắt chước âm thanh. Mr. Tom cười và khen ngợi nó. “Rất tốt, Whiskers! Bây giờ, chúng ta thử một số từ khác.”
Họ tiếp tục với bức ảnh của một con cá. “Đây là con cá,” nói Mr. Tom. “Trong tiếng Anh, chúng ta nói ‘fish’. Whiskers, từ gì cho con cá?”
Whiskers suy nghĩ một lát rồi meo lại. Lần này, Mr. Tom đã nhận ra âm thanh. “Đúng rồi! Đó là ‘fish’. Tuyệt vời!”
Và như thế, Whiskers đã học được rất nhiều từ và cụm từ mới. Nó đã học cách nói “mèo”, “chó”, “cá”, “mặt trời”, “mặt trăng” và rất nhiều từ khác. Nó thậm chí còn học được một số câu đơn giản như “Tôi thích chơi” và “Tên của anh là gì?”
Một ngày nọ, Mr. Tom có một wonder đặc biệt cho Whiskers. Ông mời nó đến một công viên nhỏ nơi có một nhóm trẻ đang chơi. “Whiskers, hôm nay anh sẽ là một ngôi sao!” ông nói.
Whiskers cảm thấy lo lắng nhưng rất hào hứng. Nó theo Mr. Tom đến công viên. Khi đến nơi, các trẻ con rất ngạc nhiên khi thấy một con mèo nói chuyện. “Xin chào, mọi người!” Whiskers nói, sử dụng những từ tiếng Anh mà nó đã học.
Các trẻ con rất vui và hào hứng được gặp Whiskers. Họ chơi cùng nó, cười và học được một số từ mới. Whiskers cảm thấy tự hào và hạnh phúc vì có thể chia sẻ okayỹ năng tiếng Anh mới của mình với mọi người.
Từ ngày đó, Whiskers trở thành chú mèo nổi tiếng trong thị trấn. Nó thăm các trường học, thư viện và thậm chí còn đến trung tâm cộng đồng, dạy trẻ em và người lớn về tiếng Anh. Và nơi nào nó đến, nó luôn nhớ nói, “Xin chào, các bạn! Tôi là Whiskers, con mèo đã học cách nói tiếng Anh!”
Và như vậy, Whiskers tiếp tục hành trình của mình, mang niềm vui và kiến thức đến mọi nơi. Và nó sống hạnh phúc mãi mãi, chứng minh rằng với một chút tò mò và quyết tâm, bất okayỳ ai cũng có thể học được điều gì đó mới.
Chào! Hiển thị các hình ảnh.
- Hình Ảnh Cá:
- “Xem hình ảnh này của con cá. Bạn có thể đoán ra từ gì không? Cá đang bơi trong nước.”
- Hình Ảnh Tôm Hùm:
- “Bây giờ, xem con cua này. Nó đang đi trên cát. Bạn có thể nói từ gì cho cua không?”
three. Hình Ảnh Rùa:– “Đây là con rùa. Nó chậm chạp và đang bơi trong nước. Từ gì cho rùa?”
four. Hình Ảnh Cá Cobia:– “Bạn có thể đoán con cá lớn này là gì không? Nó được gọi là cá cobia. Cá cobia đang nhảy ra khỏi nước.”
- Hình Ảnh Tôm Hùm:
- “Nhớ lại con cua? Bây giờ, bạn có thể tìm từ ‘crab’ trong bài tìm từ này không?”
- Hình Ảnh Rùa:
- “Tìm từ ‘turtle’ trong bài giải đố này. Nó ẩn trong cảnh biển.”
- Hình Ảnh Cá Cobia:
- “Hãy tạo một câu với từ ‘cobia.’ Con cá cobia đang bơi trong đại dương.”
- Hình Ảnh Cá Cobia và Tôm Hùm:
- “Bạn có thể nói từ ‘cobia’ và ‘crab’ cùng nhau không? Cả hai đều sống trong đại dương.”
nine. Hình Ảnh Rùa và Cá:– “Bây giờ, hãy tạo một câu chuyện nhỏ. Con rùa gặp con cá và chúng bơi cùng nhau trong nước.”
- okayết Thúc:
- “Rất tốt! Bạn đã học được rất nhiều từ về động vật nước. Hãy tiếp tục chơi và học!”
Giới thiệu các từ
- “Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ học về những động vật sống trong nước. Các em có thể đoán được tôi đang nghĩ đến động vật nào.k.ông?”
- “Hãy bắt đầu với cá. Cá sống trong các sông, hồ và đại dương. Các em có thể nói ‘cá’ không?”
- “Tiếp theo là rùa. Rùa rất chậm và thích bơi trong nước. Các em có thể nói ‘rùa’ không?”
- “Và sau đó là cá heo. Cá heo rất thông minh và sống trong đại dương. Các em có thể nói ‘cá heo’ không?”
- “Cuối cùng, chúng ta có chim cú biển. Chim cú biển là những loài chim sống gần đại dương và trên bãi biển. Các em có thể nói ‘chim cú biển’ không?”
helloển Thị Hình Ảnh:– “Bây giờ, tôi sẽ cho các em xem một số hình ảnh. Các em có thể nói tên của mỗi động vật không?”- “Đây là hình ảnh của một con cá. Các em có thể nói ‘cá’ không?”- “Xem này, con rùa. Các em nghĩ nó là gì? Đúng vậy, đó là con rùa. Các em có thể nói ‘rùa’ không?”- “Đây là hình ảnh của con cá heo nhảy ra khỏi nước. Con cá heo rất vui. Các em có thể nói ‘cá heo’ không?”- “Và đây là con chim cú biển bay trên bãi biển. Các em có thể nói ‘chim cú biển’ không?”
Thảo Luận và Hoạt Động Thực Hành:– “Chúc mừng các em! Bây giờ, chúng ta sẽ thực hành làm câu. Ví dụ, ‘Tôi thấy con cá trong nước.’ Các em có thể làm câu với bất okayỳ động vật nào chúng ta vừa học không?”- “Nếu các em có thể, hãy câu của mình. Chúng ta sẽ đọc tất cả các câu cùng nhau.”- “Lưu ý, những động vật này là một phần quan trọng của thế giới của chúng ta và chúng ta nên chăm sóc chúng.”
Khen Ngợi và Khuyến Khích:– “Các em đã làm rất tốt! Tôi rất tự hào về các em vì đã học được những từ mới và có thể làm câu về chúng.”- “Hãy tiếp tục học hỏi và khám phá thêm về những động vật xung quanh chúng ta.”
Viết các từ trên bảng
Xin chào các bạn nhỏ! Hôm nay chúng ta sẽ học một số từ mới. Những từ này liên quan đến những loài động vật mà chúng ta thấy trong công viên.
- “Loài động vật đầu tiên mà chúng ta sẽ học là ‘chim’. Các bạn có thể chỉ vào chim trên hình ảnh không?”
- “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta cùng đọc từ ‘chim’ nhé. C-i-m, chim.”
- “Tiếp theo, chúng ta có ‘mèo’. Đọc hình ảnh của mèo và nói ‘mèo’ cùng với tôi.”
- “Rất tuyệt! Bây giờ, chúng ta đã biết hai từ: ‘chim’ và ‘mèo’.”
- “Chúng ta tiếp tục. Loài động vật tiếp theo là ‘chó’. Hãy nhìn vào chú chó trên hình ảnh và nói ‘chó’ cùng với tôi.”
- “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta đã biết ba từ: ‘chim’, ‘mèo’ và ‘chó’.”
- “Bây giờ, chúng ta sẽ học về ‘thỏ’. Các bạn có thể tìm thấy thỏ trên hình ảnh và nói ‘thỏ’ cùng với chúng ta không?”
- “Rất tuyệt vời! Chúng ta đã học bốn từ: ‘chim’, ‘mèo’, ‘chó’ và ‘thỏ’.”
- “Chúng ta không dừng lại ở đó. Loài động vật tiếp theo là ‘rùa’. Hãy tìm rùa và nói ‘rùa’ cùng với chúng ta.”
- “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta đã có năm từ: ‘chim’, ‘mèo’, ‘chó’, ‘thỏ’, ‘rùa’.”
- “Loài động vật tiếp theo là ‘cá’. Các bạn có thể phát helloện cá trong nước và nói ‘cá’ cùng với chúng ta không?”
- “Rất tuyệt! Chúng ta đã học sáu từ: ‘chim’, ‘mèo’, ‘chó’, ‘thỏ’, ‘rùa’, ‘cá’.”
- “Bây giờ, chúng ta sẽ học về ‘nai’. Hãy tìm nai trong rừng và nói ‘nai’ cùng với chúng ta.”
- “Rất tuyệt! Chúng ta đã có bảy từ: ‘chim’, ‘mèo’, ‘chó’, ‘thỏ’, ‘rùa’, ‘cá’, ‘nai’.”
- “Loài động vật cuối cùng mà chúng ta sẽ học là ‘rắn’. Hãy tìm rắn và nói ‘rắn’ cùng với chúng ta.”
- “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta đã biết tám từ: ‘chim’, ‘mèo’, ‘chó’, ‘thỏ’, ‘rùa’, ‘cá’, ‘nai’, ‘rắn’.”
Tìm từ ẩn
- Hình Ảnh Cây Cối:
- “Xem cây này. Anh/chị có thể tìm thấy từ ‘lá’ trong danh sách từ ẩn không?”
- Hình Ảnh Nước:
- “Bây giờ, hãy nhìn dòng sông. Anh/chị có thể phát hiện từ ‘nước’ trong danh sách không?”
- Hình Ảnh Động Vật:
- “Có một con chim ở đây. Hãy tìm từ ‘bay’ trong danh sách từ ẩn.”
four. Hình Ảnh Mặt Trời và Mây:– “Về mặt trời và những đám mây. Anh/chị có thể tìm thấy từ ‘sáng’ và ‘trắng’ không?”
- Hình Ảnh Đất và Đá:
- “Bây giờ, hãy xem mặt đất và những tảng đá. Anh/chị có thể tìm thấy từ ‘đất’ và ‘đá’ không?”
- Hình Ảnh Hoa:
- “Cuối cùng, hãy nhìn những bông hoa. Anh/chị có thể tìm thấy từ ‘đỏ’ và ‘xanh lam’ trong danh sách từ ẩn không?”
- Kiểm Tra và Khen Ngợi:
- “Rất tốt! Anh/chị đã tìm thấy tất cả các từ. Anh/chị có muốn thử một bộ hình ảnh khác không?”
eight. Hoạt Động Thực Hành:– “Hãy thực hành bằng cách tạo câu với những từ chúng ta đã tìm thấy. Ví dụ, ‘Chim đang bay trong bầu trời xanh lam.’”
nine. kết Thúc:– “Rất vui vẻ! Hãy nhớ rằng, khi chúng ta chơi và học nhiều hơn, chúng ta sẽ biết thêm nhiều từ về môi trường xung quanh của chúng ta.”
Xin kiểm tra kỹ lưỡng nội dung đã dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
Bước 1: Chuẩn bị các từ ẩnChọn một số từ tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm, chẳng hạn như: spring, summer season, autumn, wintry weather, springtime, summertime, autumnal, wintertime, spring flower, summer season sun, autumn leaves, winter snow.
Bước 2: Sắp xế%ác từ ẩnViết các từ ẩn lên bảng đen hoặc giấy lớn, mỗi từ cách nhau một khoảng trống để trẻ em dễ dàng tìm thấy.
Bước 3: Giới thiệu trò chơi“Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để tìm helloểu về các mùa trong năm. Hãy nhìn vào bảng và tìm các từ mà chúng ta đã viết. Khi bạn tìm thấy một từ, hãy đọc to và nói ra mùa mà từ đó liên quan đến.”
Bước 4: Tìm từ ẩnTrẻ em sẽ di chuyển xung quanh phòng, nhìn vào bảng và tìm các từ ẩn. Khi họ tìm thấy một từ, họ sẽ đọc to và nói ra mùa liên quan.
Bước 5: Kiểm tra và thảo luậnSau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, cùng nhau kiểm tra và thảo luận về mùa mà mỗi từ liên quan đến. Bạn có thể hỏi trẻ em về đặc điểm của từng mùa, ví dụ: “Bạn thích mùa nào nhất và tại sao?” hoặc “Bạn mặc gì trong mùa đông?”
Bước 6: Hoạt động thực hànhBạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn miêu tả một mùa mà họ yêu thích hoặc okể một câu chuyện ngắn về một ngày trong mùa đó.
Bước 7: kết thúc trò chơiKhen ngợi trẻ em vì đã tìm được nhiều từ và học được về các mùa trong năm. Bạn có thể okết thúc trò chơi bằng một câu hỏi mở: “Mùa nào bạn yêu thích nhất và lý do vì sao?” để khuyến khích trẻ em chia sẻ quan điểm của họ.
Hoạt động thực hành
- Đọc Câu Ngắn:
- Đọc một câu ngắn về một hoạt động ngoài trời, ví dụ: “Chúng ta sẽ đi công viên.”
- Yêu cầu trẻ em lặp lại câu này cùng bạn.
- Thảo Luận Hoạt Động:
- Hỏi trẻ em: “Bạn làm gì ở công viên?” (Bạn làm gì ở công viên?)
- Khuyến khích trẻ em chia sẻ những hoạt động mà họ thích làm trong công viên.
- Chia Sẻ Kinh Nghiệm:
- Hỏi một số trẻ em về những hoạt động họ đã từng làm trong công viên, ví dụ: “Bạn đã chơi trên ghế đu quay chưa?” (Bạn đã chơi trên ghế đu quay chưa?)
- Yêu cầu trẻ em mô tả lại những trải nghiệm đó.
four. Thực Hành Hoạt Động:– Chọn một hoạt động cụ thể trong công viên, chẳng hạn như chơi đùa, chạy nhảy, hoặc chơi cờ vua.- Hướng dẫn trẻ em cách thực hiện hoạt động này một cách an toàn.
- Mang Theo Hình Ảnh:
- Sử dụng hình ảnh hoặc tranh minh họa để minh họa cho các hoạt động khác nhau.
- Yêu cầu trẻ em nhận biết và mô tả các hình ảnh này.
- Viết Câu Ngắn:
- Yêu cầu trẻ em viết một câu ngắn về một hoạt động mà họ đã thực hiện hoặc muốn thực hiện trong công viên.
- Ví dụ: “Tôi muốn chơi trên trượt nước.”
- Đọc Câu và Lặp Lại:
- Đọc câu mà trẻ em đã viết và yêu cầu họ lặp lại cùng bạn.
eight. okayết Thúc:– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy tự tin và vui vẻ sau khi tham gia vào các hoạt động này.- Khuyến khích trẻ em tiếp tục tham gia vào các hoạt động ngoài trời và chia sẻ những trải nghiệm của họ.
Kết thúc
-
Chọn Từ:Chọn một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như: cây, cỏ, sông, chim, hoa, mặt trời, đám mây, gió, núi, biển, v.v.
-
Đặt Từ Trên Bảng:Dùng bút chì hoặc bút màu để viết các từ lên bảng đen hoặc giấy lớn, đảm bảo rằng các từ được đặt ngẫu nhiên và không liên tục.
-
Gạch Chéo Các Từ:Gạch chéo các từ đã viết để tạo ra các từ ẩn. Ví dụ, nếu bạn có từ “cây”, bạn có thể gạch chéo thành “t-r-e-e”.
-
helloển Thị Hình Ảnh:hiển thị các hình ảnh hoặc tranh minh họa các từ đã chọn. Điều này giúp trẻ em dễ dàng nhận biết và nhớ lại các từ.
five. Hướng Dẫn Trò Chơi:Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ ẩn trên bảng bằng cách sử dụng hình ảnh hoặc tranh minh họa làm hướng dẫn.
-
Tìm Từ:Trẻ em bắt đầu tìm các từ ẩn trên bảng. Họ có thể làm điều này một mình hoặc theo nhóm.Khi một từ được tìm thấy, trẻ em có thể viết từ đó ra hoặc gạch chéo nó trên bảng.
-
Kiểm Tra và Khen Ngợi:Khi tất cả các từ đã được tìm thấy, kiểm tra lại các từ để đảm bảo chúng được tìm đúng.Khen ngợi trẻ em nếu họ tìm đúng và khuyến khích họ tiếp tục học tập.
-
Hoạt Động Thực Hành:Yêu cầu trẻ em sử dụng các từ đã tìm thấy để tạo thành các câu ngắn hoặc kể một câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh.
-
kết Thúc:okayết thúc trò chơi và thảo luận về những gì trẻ em đã học được.Cảm ơn trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục khám phá và học tập về môi trường xung quanh.
Ví dụ về trò chơi:
- From: cây, cỏ, sông, chim, hoa, mặt trời, đám mây, gió, núi, biển
- To find: t-r-e-e-e, g-r-a-s-s, r-i-v-e-r, b-i-r-d, f-l-o-w-e-r, s-u-n, c-l-o-u-d, w-i-n-d, m-o-u-n-t-a-i-n, s-e-a
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường khả năng nhận biết và sử dụng các từ trong ngữ cảnh thực tế.