Trong thế giới đầy màu sắc và sự sôi động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ thông qua việc quan sát, khám phá và học tập, dần dần nhận ra thế giới này. Bài viết này sẽ dẫn các bé lên hành trình học tiếng Anh, thông qua một loạt các hoạt động thú vị, giúp họ học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, bắt đầu một hành trình okỳ diệu với ngôn ngữ.
Hình ảnh và từ vựng
Ngày xưa, trong một rừng ma thuật, có một con chim nhỏ tên là Whitey. Whitey là một con chim sẻ trắng vui vẻ, yêu thích khám phá và phát hiện những điều mới lạ. Một buổi sáng trong lành, Whitey quyết định có một cuộc phiêu lưu trong công viên.
Khi Whitey bay qua bầu trời, cô thấy ánh nắng mặt trời lọt qua những chiếc lá của cây. Whitey đậu trên một cành và nhìn xuống những trẻ con đang chơi dưới đó. Họ đang cười và chạy nhảy, tận hưởng một ngày nắng ấm.
Whitey cảm thấy tò mò và quyết định tham gia vào trò chơi của trẻ con. Cô rơi xuống đất và okêu, “Xin chào, các bạn! Tôi là Whitey, con chim sẻ. Tôi có thể chơi với các bạn không?”
Các trẻ con nhìn lên và mỉm cười. “Xin chào, Whitey! Tất nhiên rồi, bạn có thể tham gia vào trò chơi của chúng mình,” nói một cô bé tên là Emma.
Cùng nhau, Whitey và các trẻ con chơi trò ẩn nấp. Họ ẩn sau cây cối và dưới bụi rậm, cười khúc khích. Whitey bay từ cành này sang cành khác, tận hưởng không khí trong lành và bạn bè mới của mình.
Sau một lúc chơi, Emma hỏi Whitey, “Whitey, bạn có thích công viên không?”
“Đúng vậy, tôi rất thích! Công viên này rất đẹp và tràn đầy sự sống,” Whitey kêu. “Tôi thích bay quanh và gặp gỡ những bạn mới.”
Khi ngày okết thúc, các trẻ con nói tạm biệt Whitey và hứa sẽ đến công viên lại vào ngày mai. Whitey nhìn một lần cuối vào công viên và bay lên trời, cảm thấy hạnh phúc và viên mãn.
Từ đó, Whitey đến công viên mỗi cuối tuần. Cô trở thành chim công viên chính thức, mang lại niềm vui và tiếng cười cho tất cả các trẻ con chơi ở đó. Và thế là, các cuộc phiêu lưu của Whitey trong công viên tiếp tục, làm cô trở thành con chim được yêu quý nhất trong toàn bộ rừng.
Cách chơi
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình Ảnh: Một bộ hình ảnh minh họa các vật thể và hiện tượng trong môi trường như cây cối, động vật, vật liệu xây dựng, các helloện tượng thời tiết, và các hoạt động hàng ngày.
- Từ Vựng: Một danh sách từ vựng tương ứng với các hình ảnh trên, ví dụ: cây, hoa, chim, nhà, mặt trời, mưa, trường học, công viên, xe, v.v.
- Cách Chơi:
- Bước 1: In hoặc dán bộ hình ảnh và từ vựng lên bảng hoặc tường.
- Bước 2: Đọc tên từ vựng một cách rõ ràng và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.
- Bước 3: Khi trẻ em tìm thấy hình ảnh, họ sẽ phải đọc lại từ vựng một lần nữa để xác nhận.
- Bước four: Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc sơn hình ảnh mà họ đã tìm thấy.
- Bước five: Tạo một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã tìm thấy, ví dụ: “Trong công viên, có một cây lớn và một chim nhỏ.”
- Bước 6: Thêm các từ vựng phức tạp hơn như “sinh thái học,” “bảo vệ môi trường,” “thu gom tái chế.”
- Bước 7: Tạo các câu hỏi liên quan đến từ vựng để trẻ em trả lời, ví dụ: “Chim ăn gì?”
- Bước 8: Đánh giá okết quả của trò chơi.
- Bước 9: Khen ngợi và khuyến khích trẻ em tiếp tục học từ vựng mới.
Hoạt động thực hành
- Vẽ Hình và Đọc: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày trong công viên, sau đó đọc tên các vật thể mà họ đã vẽ ra.
- Ví dụ: “Tôi đã vẽ một cây. Đó là cây xanh.”
- Đọc Truyện và Điền Từ: Trẻ em đọc một truyện ngắn về một chuyến đi công viên và phải điền vào các từ bị thiếu.
- Ví dụ: “Chúng ta đã đi công viên. Bầu trời là ___. Có rất nhiều ___. Chúng ta đã thấy một ___.”
- Chơi Trò Chơi Đoán: Một người lớn hoặc bạn cùng lớp giấu một vật thể trong công viên và trẻ em phải đoán đó là gì bằng cách hỏi câu hỏi.
- Ví dụ: “Nó lớn hay nhỏ?” “Nó xanh?”.
four. Thảo Luận Về Màu Sắc: Trẻ em được hỏi về màu sắc của các vật thể trong công viên và được khuyến khích mô tả chúng.- Ví dụ: “Màu gì của bông hoa?” “Bông hoa là đỏ. Nó rất sáng.”
five. Làm Thẻ Từ: Trẻ em làm thẻ từ với tên các vật thể trong công viên và màu sắc của chúng, sau đó sắp xế%úng theo màu sắc.- Ví dụ: Thẻ từ “cây – xanh,” “hoa – đỏ,” “bầu trời – xanh.”
- Thực Hành Nói Tiếng Anh: Trẻ em được yêu cầu mô tả một bức tranh mà họ đã vẽ, sử dụng từ vựng về màu sắc.
- Ví dụ: “Tôi đã vẽ một bầu trời xanh và một cây xanh. Có rất nhiều chim trong bầu trời.”
- Chơi Trò Chơi Nối Dòng: Trẻ em được cung cấp một đoạn văn ngắn với các từ bị thiếu và phải nối chúng lại với nhau để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
- Ví dụ: “Mặt trời là ___. chim ___. Cây cối ___.”
eight. Làm Sách Đọc: Trẻ em được hướng dẫn làm một cuốn sách nhỏ bằng cách vẽ hình và viết từ vựng về công viên.- Ví dụ: “Cuốn sách công viên của tôi” với các trang về “Cây,” “Hoa,” “Chim.”
nine. Thảo Luận Về Môi Trường: Trẻ em thảo luận về cách họ có thể giúp bảo vệ môi trường xung quanh, sử dụng từ vựng đã học.- Ví dụ: “Chúng ta có thể dọn rác để giữ công viên sạch sẽ.”
- Chơi Trò Chơi Đoán Màu: Một người lớn hoặc bạn cùng lớp giấu một màu sắc và trẻ em phải đoán đó là gì bằng cách hỏi câu hỏi.
- Ví dụ: “Đó là màu đỏ hay xanh?” “Nó ấm hay lạnh?”.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ giao tiếp và thể helloện sự sáng tạo của mình thông qua các hoạt động thú vị và tương tác.
Tăng cường mức độ khó khăn
- Từ Vựng Phức Tạp Hơn:
- Thêm các từ vựng phức tạp hơn vào trò chơi, chẳng hạn như “bush,” “meadow,” “movement,” và “woodland.”
- Giải thích ý nghĩa của các từ này và sử dụng chúng trong các câu chuyện ngắn.
- Câu Hỏi Đa Lựa Chọn:
- Thay vì chỉ có một câu hỏi, tạo ra các câu hỏi đa lựa chọn để trẻ em phải suy nghĩ và lựa chọn câu trả lời.
- Ví dụ: “What animal lives within the woodland? a) canine b) Elephant c) Deer d) Snake”
- Hoạt Động Thực Hành Tăng Cường:
- Yêu cầu trẻ em thực helloện các hoạt động liên quan đến từ vựng, chẳng hạn như vẽ tranh hoặc làm mô hình.
- Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một khu rừng và thêm vào các động vật mà chúng đã học.
four. okết Hợp Giải Trí và Thực Hành:– Tạo các trò chơi tương tác như “Who Am I?” (Ai tôi?) nơi trẻ em phải đoán từ vựng dựa trên các đặc điểm mô tả.- Ví dụ: “I live inside the water, i’ve an extended tail, and that i eat fish. What am I?”
five. Sử Dụng Hình Ảnh và Âm Thanh:– Thêm các hình ảnh và âm thanh thực tế của động vật vào trò chơi để tăng cường trải nghiệm học tập.- Ví dụ: Khi trẻ em học về cá, họ có thể nghe âm thanh của cá bơi lội.
- Tạo Câu Chuyện Cá Nhân Hóa:
- Yêu cầu trẻ em viết hoặc okayể một câu chuyện ngắn về một trong những động vật mà họ đã học.
- Ví dụ: “Write a tale about a undergo residing in the forest.”
- Phân Loại và Phân Tích:
- Giáo dục trẻ em về cách phân loại các động vật, chẳng hạn như theo môi trường sống hoặc nhóm loài.
- Ví dụ: “Why do birds live in bushes? What do they consume?”
- Trò Chơi Nhóm:
- Tạo các trò chơi nhóm để trẻ em có cơ hội tương tác và hợp tác.
- Ví dụ: “discover the matching animal” (Tìm động vật khớp nhau) nơi các nhóm trẻ phải tìm các cặp hình ảnh tương ứng.
- Đánh Giá và Khen Ngợi:
- Đánh giá okết quả của trò chơi và khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành các hoạt động.
- Ví dụ: “wonderful job! You remembered all the animal names!”
- Tiếp Nối Học Tập:
- kết nối trò chơi với các hoạt động học tập khác trong ngày, chẳng hạn như đọc sách hoặc vẽ tranh.
Kết thúc
- Bước 1: Đánh giá okayết quả của trò chơi.
- Bước 2: Khen ngợi và khuyến khích trẻ em tiếp tục học từ vựng mới.
- Bước 3: Thảo luận về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và cách chúng ta có thể làm điều đó trong cuộc sống hàng ngày.
- Bước four: Đưa ra các câu hỏi mở để trẻ em thể helloện helloểu biết của mình về từ vựng đã học.
- Bước five: okết thúc buổi học với một hoạt động tương tác như kể câu chuyện hoặc chơi trò chơi liên quan đến môi trường.
- Bước 6: Đảm bảo trẻ em hiểu rằng việc học tiếng Anh không chỉ là việc học từ vựng mà còn là việc học về thế giới xung quanh chúng.