Tiếng Anh 123: Học Tiếng Anh Tự Nhiên Với Các Trò Chơi và Hình Ảnh Môi Trường

Trong thế giới của những con chim nhỏ, chú chuột đáng yêu và những con vật rừng, việc học tiếng Anh có thể trở thành một cuộc phiêu lưu thú vị và đầy cảm hứng. Thông qua các trò chơi tương tác và hoạt động sáng tạo, trẻ em không chỉ học được ngôn ngữ mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận thức về thế giới xung quanh. Hãy cùng khám phá những trò chơi đặc biệt này, nơi tiếng Anh sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của các bé!

Hình Ảnh Môi Trường

  1. Cây Cối:
  • Green leaves sway gently in the breeze.
  • The sun shines through the canopy of trees.
  1. Hồ Nước:
  • Clear water reflects the sky.
  • Fish swim gracefully beneath the surface.
  1. Rừng:
  • Tall trees create a cool, dark haven.
  • The rustling of leaves fills the air.
  1. Thủy Cung:
  • Brightly colored fish swim in harmony.
  • The tank is filled with vibrant coral and plants.
  1. Cây Cối Xanh:
  • Lush greenery covers the landscape.
  • Birds chirp and flutter among the branches.
  1. Động Vật Hoang Dã:
  • A lion roars in the distance.
  • A giraffe stretches its long neck to reach the leaves.
  1. Cây Cối Rậm Rạp:
  • The dense forest blocks out the sunlight.
  • A variety of wildlife hides in the shadows.
  1. Thiên Nhiên:
  • The mountains rise majestically in the distance.
  • A river flows gently through the valley.
  1. Biển:
  • The waves crash against the shore.
  • Seagulls soar high above the ocean.
  1. Công Viên:
  • Children laugh and play in the park.
  • Flowers bloom in colorful arrays.

Từ ẩn

  1. Hình Ảnh: Cây Cối
  • Từ ẩn: tree
  1. Hình Ảnh: Động Cực
  • Từ ẩn: polar bear
  1. Hình Ảnh: Động Vật Hoang Dã
  • Từ ẩn: wild animal
  1. Hình Ảnh: Rừng
  • Từ ẩn: forest
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Rậm Rạp
  • Từ ẩn: dense
  1. Hình Ảnh: Thủy Cung
  • Từ ẩn: aquarium
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Xanh Mướt
  • Từ ẩn: green
  1. Hình Ảnh: Động Vật Hoang Dã
  • Từ ẩn: wild
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Rậm Rạp
  • Từ ẩn: dense
  1. Hình Ảnh: Thủy Cung
  • Từ ẩn: aquarium
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Xanh Mướt
  • Từ ẩn: green
  1. Hình Ảnh: Động Vật Hoang Dã
  • Từ ẩn: wild
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Rậm Rạp
  • Từ ẩn: dense
  1. Hình Ảnh: Thủy Cung
  • Từ ẩn: aquarium
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Xanh Mướt
  • Từ ẩn: green
  1. Hình Ảnh: Động Vật Hoang Dã
  • Từ ẩn: wild
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Rậm Rạp
  • Từ ẩn: dense
  1. Hình Ảnh: Thủy Cung
  • Từ ẩn: aquarium
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Xanh Mướt
  • Từ ẩn: green
  1. Hình Ảnh: Động Vật Hoang Dã
  • Từ ẩn: wild
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Rậm Rạp
  • Từ ẩn: dense
  1. Hình Ảnh: Thủy Cung
  • Từ ẩn: aquarium
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Xanh Mướt
  • Từ ẩn: green
  1. Hình Ảnh: Động Vật Hoang Dã
  • Từ ẩn: wild
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Rậm Rạp
  • Từ ẩn: dense
  1. Hình Ảnh: Thủy Cung
  • Từ ẩn: aquarium
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Xanh Mướt
  • Từ ẩn: green
  1. Hình Ảnh: Động Vật Hoang Dã
  • Từ ẩn: wild
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Rậm Rạp
  • Từ ẩn: dense
  1. Hình Ảnh: Thủy Cung
  • Từ ẩn: aquarium
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Xanh Mướt
  • Từ ẩn: green
  1. Hình Ảnh: Động Vật Hoang Dã
  • Từ ẩn: wild
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Rậm Rạp
  • Từ ẩn: dense
  1. Hình Ảnh: Thủy Cung
  • Từ ẩn: aquarium
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Xanh Mướt
  • Từ ẩn: green
  1. Hình Ảnh: Động Vật Hoang Dã
  • Từ ẩn: wild
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Rậm Rạp
  • Từ ẩn: dense
  1. Hình Ảnh: Thủy Cung
  • Từ ẩn: aquarium
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Xanh Mướt
  • Từ ẩn: green
  1. Hình Ảnh: Động Vật Hoang Dã
  • Từ ẩn: wild
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Rậm Rạp
  • Từ ẩn: dense
  1. Hình Ảnh: Thủy Cung
  • Từ ẩn: aquarium
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Xanh Mướt
  • Từ ẩn: green
  1. Hình Ảnh: Động Vật Hoang Dã
  • Từ ẩn: wild
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Rậm Rạp
  • Từ ẩn: dense
  1. Hình Ảnh: Thủy Cung
  • Từ ẩn: aquarium
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Xanh Mướt
  • Từ ẩn: green
  1. Hình Ảnh: Động Vật Hoang Dã
  • Từ ẩn: wild
  1. Hình Ảnh: Cây Cối Rậm Rạp
  • Từ ẩn: dense
  1. Hình Ảnh: Thủy Cung
  • Từ ẩn: aquarium

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và cá mập.
  • Sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này: fish, turtle, shark.
  1. Bước 1:
  • Dùng một tấm bảng hoặc giấy để viết các từ tiếng Anh đã chọn.
  • Dưới mỗi từ, dán hình ảnh tương ứng.
  1. Bước 2:
  • Giới thiệu trò chơi với trẻ em. Bạn có thể nói: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi đoán từ. Chúng ta sẽ nhìn vào hình ảnh và đoán từ tiếng Anh.”
  1. Bước 3:
  • Dùng một hình ảnh động vật để bắt đầu. Ví dụ, bạn có thể nói: “Look at this picture. What animal is it? Yes, it’s a fish. The word for fish in English is ‘fish.’”
  1. Bước 4:
  • Hỏi trẻ em về từ tiếng Anh mà họ đã đoán. Ví dụ: “Can you write ‘fish’ on the board?”
  • Trẻ em sẽ viết từ đó lên bảng.
  1. Bước 5:
  • Tiếp tục với các hình ảnh khác và yêu cầu trẻ em đoán và viết từ tiếng Anh.
  1. Bước 6:
  • Sau khi tất cả các từ đã được đoán và viết, bạn có thể chơi một trò chơi nhỏ để kiểm tra kiến thức của trẻ em. Ví dụ: “Who can read the word ‘turtle’? Now, who can show us a turtle?”
  1. Bước 7:
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ đoán đúng và viết đúng từ tiếng Anh.
  1. Bước 8:
  • Kết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em: “What did we learn today? Yes, we learned new words about animals that live in water.”
  1. Bước 9:
  • Bạn có thể kết thúc bằng cách đọc một câu chuyện ngắn về các loài động vật nước để trẻ em nhớ lâu hơn.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của một loài động vật nước.
  • Bạn có thể hỏi trẻ em: “What does a fish do in the water?” và họ sẽ kể về hoạt động hàng ngày của loài cá mà họ đã học.

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp họ hiểu hơn về các loài động vật nước và môi trường sống của chúng.

Hoạt Động Thực Hành

  • Vẽ Hình:

  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một ngày trong cuộc sống của một loài động vật hoang dã mà họ đã học. Ví dụ, vẽ một con gấu đang ngủ trong hang.

  • Chơi Trò Chơi Nối Dây:

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một tấm bảng với các hình ảnh của các loài động vật và các hình ảnh của môi trường sống của chúng. Họ sẽ được yêu cầu nối các hình ảnh này lại với nhau để tạo thành một câu chuyện ngắn.

  • Thuyết Minh:

  • Trẻ em có thể được yêu cầu đứng trước lớp và thuyết minh về một loài động vật mà họ đã học. Họ có thể sử dụng hình ảnh và âm thanh để hỗ trợ.

  • Chơi Trò Chơi Đoán:

  • Giáo viên sẽ giấu một hình ảnh của một loài động vật và trẻ em sẽ được yêu cầu đoán là loài động vật nào thông qua các đặc điểm được mô tả.

  • Tạo Câu Chuyện:

  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được yêu cầu tạo ra một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu của một loài động vật hoang dã.

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể được yêu cầu thực hiện các hoạt động thực hành như đi bộ trong công viên hoặc vườn quốc gia để quan sát và học về các loài động vật hoang dã.

  • Đọc Truyện:

  • Giáo viên có thể đọc một cuốn sách về động vật hoang dã và trẻ em sẽ được yêu cầu theo dõi và hỏi câu hỏi về những gì họ đã đọc.

  • Tạo Bài Hát:

  • Trẻ em có thể tạo ra một bài hát ngắn về một loài động vật hoang dã mà họ đã học, sử dụng các từ vựng và âm thanh liên quan.

  • Hoạt Động Tạo Dụng:

  • Trẻ em có thể được yêu cầu sử dụng các vật liệu thủ công để tạo ra một món đồ trang trí liên quan đến một loài động vật hoang dã mà họ yêu thích.

  • Thảo Luận Nhóm:

  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm để thảo luận về các chủ đề liên quan đến động vật hoang dã và sau đó chia sẻ kết quả với.

  • Tham Quan Sở Thú:

  • Nếu có điều kiện, trẻ em có thể được dẫn đi tham quan sở thú để trực tiếp quan sát và học về các loài động vật hoang dã.

  • Tạo Trò Chơi:

  • Trẻ em có thể được yêu cầu tạo ra một trò chơi nhỏ liên quan đến động vật hoang dã, nơi họ phải sử dụng các từ vựng và kỹ năng đã học.

  • Tạo Kịch:

  • Trẻ em có thể tham gia vào một kịch ngắn về cuộc sống của một loài động vật hoang dã, nơi họ phải sử dụng các từ vựng và kỹ năng giao tiếp đã học.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học về động vật hoang dã mà còn giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp, sáng tạo và.

Hình Ảnh:** Cây xanh

Trong trò chơi này, chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh của những cây xanh để trẻ em học và nhận biết từ tiếng Anh. Dưới đây là các bước cụ thể để thực hiện trò chơi:

  1. Chuẩn bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một số hình ảnh của cây xanh với nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như cây thông, cây cối, cây ăn quả, v.v.
  1. Giới Thiệu Từ Vựng:
  • Giới thiệu từ “tree” (cây) cho trẻ em bằng cách sử dụng hình ảnh cây xanh. Bạn có thể nói: “Look at this tree. It’s a tree.”
  1. Đọc và Lặp Lại:
  • Đọc từ “tree” một lần nữa và yêu cầu trẻ em lặp lại. “What is this? It’s a tree.”
  1. Tìm và Đọc Từ:
  • Đặt một hình ảnh cây xanh trước mặt trẻ em và yêu cầu họ tìm từ “tree” trên tờ giấy hoặc bảng đen. Sau đó, đọc từ đó một lần nữa cùng trẻ em.
  1. Lặp Lại với Các Loại Cây Khác:
  • Lặp lại quá trình này với các loại cây khác, chẳng hạn như “oak” (cây phong), “apple tree” (cây táo), “palm tree” (cây đuôi ngựa), v.v.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi trẻ em đã quen thuộc với các từ về cây xanh, bạn có thể yêu cầu họ vẽ một bức tranh ngắn về một khu rừng hoặc một công viên với nhiều loại cây khác nhau.
  1. Trò Chơi Đoán:
  • Trò chơi đoán từ cũng có thể được thực hiện bằng cách để trẻ em nhìn vào hình ảnh cây xanh và đoán tên của chúng bằng tiếng Anh. Bạn có thể nói: “What’s this? Can you say the name of the tree?”
  1. Khen Ngợi và Khuyến Khích:
  • Khen ngợi trẻ em khi họ nhớ và sử dụng từ đúng. Điều này sẽ giúp họ tự tin hơn trong việc học tiếng Anh.
  1. Hoạt Động Thêm:
  • Bạn có thể thêm vào trò chơi bằng cách yêu cầu trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của một loài động vật sống trên cây, chẳng hạn như một con chim hoặc một con thỏ.
  1. Kết Thúc:
  • Kết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em nếu họ thích trò chơi này và họ đã học được điều gì mới. Điều này sẽ giúp trẻ em cảm thấy thành công và khuyến khích họ tiếp tục học tập.

Bằng cách sử dụng hình ảnh và hoạt động thực hành, trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ hiểu hơn về môi trường xung quanh và các loài động vật sống trong đó.

Hình Ảnh:** Hồ nước

Hình ảnh: Một bức tranh đẹp với một hồ nước trong xanh, xung quanh là những tán cây um tùm và những bông hoa dại. Trên hồ có một con cá vàng lấp lánh, bơi lội nhẹ nhàng.

Hoạt động:

  1. Xem và Đọc:
  • “Look at the lake. It’s very beautiful, isn’t it?”
  • “The lake is blue and clean. It looks like a mirror.”
  1. Nói Về Màu Sắc:
  • “The lake is blue. What color is the sky above the lake?”
  • “The sky is also blue. Look, the sky and the lake are the same color!”
  1. Đoán Động Vật:
  • “What animal can you see in the lake?”
  • “I can see a fish! It’s golden and it’s swimming in the lake.”
  1. Kể Câu Chuyện:
  • “Once upon a time, there was a little fish living in the lake. Every day, it swam around and played with its friends.”
  • “One day, the fish met a butterfly. The butterfly told the fish about the world above the water.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Let’s pretend we are little fish in the lake. We can move our hands like fins and make bubbles.”
  • “Now, let’s close our eyes and imagine we are swimming in the lake. How does it feel?”

Kết Luận:Hoạt động này giúp trẻ em học về màu sắc, các loài động vật và cũng như việc tưởng tượng về thế giới xung quanh chúng. Nó không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng tưởng tượng và sáng tạo của họ.

Hình Ảnh:** Rừng

  • Mô tả Hình Ảnh:

  • Hình ảnh một rừng xanh mướt, với những cây to cao vút và ánh nắng se se chiếu qua những khe lá.

  • Trên nền là một con đường mòn nhỏ, dẫn qua những khu vực có cây cối dày đặc và những khúc gỗ rỗng.

  • Từ ẩn:

  • forest

  • Cách Chơi:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhận biết hình ảnh rừng và viết ra từ “forest” dưới hình ảnh.

  • Sau đó, họ có thể được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong rừng, chẳng hạn như một chuyến đi săn gà trống trong rừng hoặc gặp một con rắn hổ.

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh về một chuyến đi trong rừng hoặc mô tả một loài động vật họ đã gặp trong rừng.

  • Họ cũng có thể được khuyến khích tạo một danh sách các loài động vật họ nghĩ rằng có thể sống trong rừng.

  • Mô tả Hình Ảnh:

  • Hình ảnh một con khỉ đang leo lên một cây, với những tán lá rợp bóng và những loài chim đang đậu trên nhánh.

  • Cạnh đó là một con rắn hổ đang rình rập trong một góc rừng sâu.

  • Từ ẩn:

  • monkey

  • Cách Chơi:

  • Trẻ em sẽ tìm ra từ “monkey” và viết nó dưới hình ảnh của con khỉ.

  • Họ có thể được yêu cầu mô tả một hành động của con khỉ hoặc kể một câu chuyện về một con khỉ trong rừng.

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một cuộc phiêu lưu của con khỉ trong rừng hoặc mô tả một ngày trong cuộc sống của một con khỉ.

  • Họ cũng có thể tạo một danh sách các loài động vật họ nghĩ rằng có thể sống trong rừng cùng với con khỉ.

  • Mô tả Hình Ảnh:

  • Hình ảnh một con rắn hổ đang rình rập trong một góc rừng sâu, với những tán lá rợp bóng và ánh sáng yếu.

  • Cạnh đó là một con rắn hổ đang rình rập trong một góc rừng sâu, với những tán lá rợp bóng và ánh sáng yếu.

  • Từ ẩn:

  • snake

  • Cách Chơi:

  • Trẻ em sẽ tìm ra từ “snake” và viết nó dưới hình ảnh của con rắn hổ.

  • Họ có thể được yêu cầu mô tả một đặc điểm của con rắn hổ hoặc kể một câu chuyện về một con rắn hổ trong rừng.

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một cuộc gặp gỡ giữa con rắn hổ và một con chim hoặc một con khỉ.

  • Họ cũng có thể tạo một danh sách các loài động vật họ nghĩ rằng có thể sống trong rừng cùng với con rắn hổ.

  • Mô tả Hình Ảnh:

  • Hình ảnh một con chim đang đậu trên một nhánh cây, với những tán lá rợp bóng và ánh sáng se se chiếu qua.

  • Cạnh đó là một con chim khác đang bay qua rừng, với những tán lá rợp bóng và ánh sáng se se chiếu qua.

  • Từ ẩn:

  • bird

  • Cách Chơi:

  • Trẻ em sẽ tìm ra từ “bird” và viết nó dưới hình ảnh của con chim.

  • Họ có thể được yêu cầu mô tả một hành động của con chim hoặc kể một câu chuyện về một con chim trong rừng.

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một cuộc bay của con chim hoặc mô tả một ngày trong cuộc sống của một con chim.

  • Họ cũng có thể tạo một danh sách các loài chim họ nghĩ rằng có thể sống trong rừng cùng với con chim họ đã gặp.

Hình Ảnh:** chim flying

Cách Chơi:1. Chuẩn Bị: In hoặc dán các hình ảnh của chim đang bay trên một tờ giấy lớn hoặc bảng đen.2. Hướng Dẫn: Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ mô tả một tình huống hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến chim bay.3. Trò Chơi:– Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ nói: “Let’s imagine we are in a big park and we see a bird flying in the sky.”- Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng lên và,。- Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ hỏi: “What is the bird doing?”- Trẻ em sẽ trả lời: “The bird is flying.”- Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ tiếp tục với các câu hỏi khác như: “Where is the bird flying? Is the bird flying high or low? What color is the bird?”- Trẻ em sẽ trả lời các câu hỏi này, giúp họ tập trung vào từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh.

Hoạt Động Thực Hành:1. Simulate Flying: Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng lên và làm động tác bay như chim trong không trung, trong khi nói: “I am flying, I am flying high!”2. Drawing Activity: Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh về chim bay và mô tả bức tranh bằng tiếng Anh.3. Group Discussion: Trẻ em có thể được chia thành các nhóm nhỏ và thảo luận về các câu hỏi liên quan đến chim bay, giúp họ sử dụng tiếng Anh trong một cuộc trò chuyện nhóm.

Kết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh mà còn khuyến khích họ hoạt động thể chất và tưởng tượng. Nó cũng tạo điều kiện cho trẻ em tương tác và giao tiếp với nhau trong một môi trường vui vẻ và học tập.

Hình Ảnh:** Thủy cung

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh thông qua việc nhận biết và đoán các từ liên quan đến động vật nước.- Nâng cao kỹ năng giao tiếp và nhận diện hình ảnh.

Cách Chơi:

  1. Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Sử dụng một bộ hình ảnh động vật nước đa dạng, bao gồm cá, rùa, cá mập, và các loài khác.
  • Mỗi hình ảnh sẽ đại diện cho một từ tiếng Anh liên quan.
  1. From Card:
  • Trẻ em sẽ được phát một thẻ từ (from card) có một từ tiếng Anh viết trên đó.
  • Ví dụ: “fish”, “turtle”, “shark”.
  1. Đoán Từ:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và chọn hình ảnh động vật nước mà họ nghĩ rằng từ trên thẻ từ tương ứng với nó.
  • Họ có thể nói tên của hình ảnh hoặc chỉ ra nó.
  1. Kiểm Tra:
  • Khi trẻ em chọn một hình ảnh, người lớn sẽ kiểm tra và xác nhận xem từ trên thẻ từ có khớp với hình ảnh hay không.
  • Nếu đúng, trẻ em sẽ được khen ngợi và được ghi điểm.
  • Nếu sai, người lớn sẽ gợi ý và cho trẻ em cơ hội khác để đoán lại.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi tất cả các từ đã được đoán, trẻ em có thể được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một ngày tại bãi biển hoặc ao hồ.
  • Trẻ em có thể sử dụng các từ đã đoán để xây dựng câu chuyện của mình.

Hình Ảnh và Từ:

  1. Hình Ảnh: Cá.
  • From Card: “fish”
  1. Hình Ảnh: Rùa.
  • From Card: “turtle”
  1. Hình Ảnh: Cá mập.
  • From Card: “shark”
  1. Hình Ảnh: Cá heo.
  • From Card: “dolphin”
  1. Hình Ảnh: Tôm hùm.
  • From Card: “crab”

Hướng Dẫn Sử Dụng:

  • In hoặc dán các hình ảnh và thẻ từ lên một tờ giấy hoặc bảng đen.
  • Dạy trẻ em cách sử dụng thẻ từ và tìm hình ảnh tương ứng.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ đoán đúng.
  • Đảm bảo rằng trò chơi diễn ra trong một môi trường vui vẻ và không tạo áp lực.

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp họ hiểu biết hơn về các loài động vật nước và môi trường sống của chúng.

Hình Ảnh:** Cây cối xanh mướt

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn một bộ hình ảnh động vật nước khác nhau, chẳng hạn như cá, rùa, và cua.
  • Sắp xếp các hình ảnh này trên một bảng hoặc mặt phẳng dễ dàng quan sát.
  1. Bắt Đầu:
  • Đưa một hình ảnh động vật nước ra và yêu cầu trẻ em nhìn vào nó.
  • Hỏi trẻ em: “What animal is this?” (Động vật này là gì?)
  1. Đoán Đừngh:
  • Trẻ em sẽ cố gắng đoán tên của động vật bằng tiếng Anh.
  • Nếu trẻ em đoán đúng, bạn có thể khen ngợi và cho điểm.
  • Nếu trẻ em đoán sai, bạn có thể gợi ý một từ liên quan hoặc đọc từ đúng ra để trẻ em học.
  1. Gợi Ý:
  • Nếu trẻ em khó khăn trong việc đoán từ, bạn có thể gợi ý một từ hoặc một đặc điểm của động vật để giúp họ nghĩ ra từ đúng.
  • Ví dụ: “This animal has a long tail and lives in water. Can you guess what it is?” (Động vật này có một đuôi dài và sống trong nước. Bạn có thể đoán được nó là gì không?)
  1. Thay Thế Hình Ảnh:
  • Sau khi trẻ em đoán đúng từ của hình ảnh hiện tại, bạn có thể thay thế hình ảnh bằng một hình ảnh khác và tiếp tục quá trình.
  • Tiếp tục chơi trò chơi cho đến khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi trò chơi kết thúc, bạn có thể yêu cầu trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của một trong những động vật mà họ đã đoán.
  • Ví dụ: “Can you tell me about a day in the life of a fish?” (Bạn có thể kể về một ngày trong cuộc sống của một con cá không?)

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các hình ảnh động vật nước là sống động và dễ nhận biết để trẻ em có thể dễ dàng nhận diện.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận biết các đặc điểm của động vật.

Hình Ảnh:** Động vật hoang dã

Con voi: “Hello, little friend! I’m an elephant, and I live in the jungle. Do you know what I like to eat? I love eating bananas and leaves.”

Trẻ: “Wow, an elephant! That’s so cool! What else do you see in the jungle?”

Con voi: “Oh, there are many animals here. There are lions, tigers, and giraffes. We all live together and play together. Do you like playing with your friends?”

Trẻ: “Yes, I love playing with my friends. What do you like to play?”

Con voi: “I like to play hide and seek with my friends. It’s so much fun! Do you want to play with me?”

Trẻ: “Yes, I would love to play hide and seek with you! Where can we play?”

Con voi: “We can play in the tall trees. I can hide behind them, and you can find me. Will you come?”

Trẻ: “Yes, I will come! I can’t wait to play hide and seek with you!”


Con voi: “Okay, let’s start the game. I’ll count to ten, and then I’ll hide. You have to find me as fast as you can!”

(Con voi bắt đầu đếm từ một đến mười)

Trẻ: “One, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten! Where are you, elephant?”

Con voi: “Haha, I’m behind this big tree! Can you find me?”

Trẻ: “Yes, I see you! You’re behind the big tree! You’re so big!”

Con voi: “Yes, I am big, but I’m also very friendly. Would you like to play another game with me?”

Trẻ: “Yes, I would! What game can we play?”

Con voi: “How about playing a game of catch? We can throw the leaves to each other and catch them. It’s a lot of fun!”

Trẻ: “That sounds like a great idea! I can’t wait to play catch with you!”


Con voi: “Alright, let’s start playing catch. I’ll throw the first leaf. You catch it, and then you throw it back to me.”

(Con voi ném một chiếc lá)

Trẻ: “Catch! Here you go!”

(Trẻ ném lại chiếc lá)

Con voi: “Good catch! Now it’s your turn. Throw the leaf to me.”

(Trẻ ném chiếc lá)

Con voi: “Perfect! We’re having so much fun playing together. I’m glad we’re friends.”

Trẻ: “I’m glad too! I love playing with you, elephant. You’re so friendly and fun to be with!”


Con voi: “Thank you, little friend. I’m glad you like me. Let’s play more games and have a great time together.”

Trẻ: “Yes, let’s! I can’t wait to play more games with you!”


Cuộc trò chuyện và trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học được về các loài động vật hoang dã mà còn giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp và sự kết nối với tự nhiên.

Hình Ảnh:** Cây cối rậm rạp

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục Tiêu:

  • Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Nâng cao kỹ năng nhận diện và đọc từ vựng.

Nội Dung:

  1. Hình Ảnh Môi Trường:
  • Sử dụng các hình ảnh sống động của thiên nhiên, như cây cối, hồ nước, rừng, và các loài động vật.
  • Mỗi hình ảnh sẽ có một từ tiếng Anh liên quan.
  1. Từ ẩn:
  • Dưới mỗi hình ảnh, có một từ tiếng Anh ẩn.
  • Ví dụ: Dưới hình ảnh của một cây, từ “tree” sẽ được ẩn.
  1. Cách Chơi:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và viết ra các từ ẩn dưới các hình ảnh.
  • Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ sẽ được đọc lại từ đó một lần để chắc chắn.
  • Trò chơi có thể được chơi theo nhóm hoặc cá nhân, tùy thuộc vào số lượng trẻ em tham gia.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi tìm tất cả các từ, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của một loài động vật hoặc một phần của môi trường xung quanh.
  • Trẻ em cũng có thể được yêu cầu tạo một poster hoặc bảng tranh về môi trường xung quanh, sử dụng các từ đã tìm thấy.

Hình Ảnh và Từ ẩn Dưới Đây:

  1. Hình Ảnh: Cây xanh.
  • Từ ẩn: tree
  1. Hình Ảnh: Hồ nước.
  • Từ ẩn: lake
  1. Hình Ảnh: Rừng.
  • Từ ẩn: forest
  1. Hình Ảnh: chim flying.
  • Từ ẩn: bird
  1. Hình Ảnh: Thủy cung.
  • Từ ẩn: aquarium
  1. Hình Ảnh: Cây cối xanh mướt.
  • Từ ẩn: green
  1. Hình Ảnh: Động vật hoang dã.
  • Từ ẩn: wild
  1. Hình Ảnh: Cây cối rậm rạp.
  • Từ ẩn: dense

Hướng Dẫn Sử Dụng:

  • In hoặc dán các hình ảnh và từ ẩn lên một tờ giấy hoặc bảng đen.
  • Dạy trẻ em cách tìm và viết ra các từ ẩn dưới các hình ảnh.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ tìm thấy các từ đúng.
  • Thực hiện các hoạt động thực hành để trẻ em có thể áp dụng từ vựng mới vào ngữ cảnh thực tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *