Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3: Học Tiếng Anh Cơ Bản Bằng Tiếng Việt

Trong thế giới đầy sắc màu và những bất ngờ, các bé luôn tò mò với tất cả những gì xung quanh. Để giúp họ hiểu biết và nhận ra môi trường đa sắc thái này một cách tốt hơn, chúng tôi đã thiết okế bài viết về màu sắc và tương tác với môi trường. Bằng những câu chuyện thú vị, những bài thơ đơn giản và các hoạt động tương tác, các bé sẽ học được từ vựng về màu sắc và helloểu chúng được ứng dụng trong tự nhiên. Hãy cùng nhau lên đường trong hành trình sắc màu, mở ra những nhận thức mới về thế giới cho các bé.

Hình ảnh môi trường

Thứ Hai:“Chào buổi sáng các bạn! Hôm nay là thứ Hai. Đây là ngày đầu tiên trong tuần. Các bạn có nghe thấy tiếng chim hót không? Đó là tiếng của thứ Hai. Các bạn thường làm gì vào thứ Hai?”

Thứ Ba:“Chào lại các bạn! Hôm nay là thứ Ba. Mặt trời sáng hơn nhiều hôm nay, phải không? Các bạn đã làm gì hôm qua? Hãy cùng đếm xem có bao nhiêu ngày đã trôi qua từ Chủ nhật: Chủ nhật, thứ Ba… Các bạn đã trôi qua bao nhiêu ngày?”

Thứ Tư:“Chào các bạn! Hôm nay là thứ Tư. Mặt trời sáng rực sáng hôm nay. Điều yêu thích của các bạn trên thứ Tư là gì? Các bạn có thể đoán xem chúng ta sẽ làm gì cùng nhau vào ngày này không?”

Thứ Năm:“Chào buổi sáng các bạn! Hôm nay là thứ Năm. Cuối tuần gần okề rồi. Các bạn biết chúng ta thường làm gì vào thứ Năm không? Hãy tìm helloểu và lên okế hoạch cho hoạt động của cuối tuần của chúng ta.”

Thứ Sáu:“Chào buổi sáng các bạn! Hôm nay là thứ Sáu. Cuối tuần sắp đến rồi. Các bạn biết chúng ta thường làm gì vào thứ Sáu không? Hãy tìm helloểu và lên okayế hoạch cho hoạt động cuối tuần của chúng ta.”

Thứ Bảy:“Chào các bạn! Hôm nay là thứ Bảy. Hôm nay là một ngày đẹp trời và là thời gian lý tưởng để ra ngoài chơi. Các bạn có thể làm gì thú vị vào thứ Bảy?”

Chủ Nhật:“Chào buổi sáng! Hôm nay là Chủ nhật. Đây là ngày để nghỉ ngơi và thư giãn. Các bạn thường làm gì vào Chủ nhật? Các bạn thích đi công viên, đọc sách hay có thể là có bữa tiệc gia đình?”


Bây giờ, hãy học về thời gian. Thời gian giống như một chiếc vòng phép đi vòng vèo. Hãy cùng xem nó di chuyển như thế nào:

Sáng:“Chào buổi sáng! Giờ là 7:00 sáng. Đây là thời gian để thức dậy, chải răng và có một bữa sáng ngon lành. Các bạn làm gì khi thức dậy vào buổi sáng?”

Chiều:“Chào các bạn! Giờ là 1:00 chiều. Thời gian chiều. Đây là thời gian cho bữa trưa và các hoạt động thú vị. Các bạn thích làm gì vào buổi chiều?”

Chiều tối:“Chào buổi tối, các bạn! Giờ là five:00 chiều. Đây là thời gian chiều tối. Đây là thời gian để chơi ngoài trời, có thể là đạp xe hoặc chơi với bạn bè. Các bạn thường làm gì vào buổi chiều tối?”

Đêm:“Chào buổi tối! Giờ là eight:00 chiều. Đây là thời gian đi ngủ. Đây là thời gian để chuẩn bị cho giấc ngủ, đọc một câu chuyện và có một đêm ngon lành. proper night time, children!”

Danh sách từ ẩn

  1. cây cối
  2. hoathree. bầu trờifour. đám mâyfive. mặt trời
  3. mặt trăng
  4. ngôi sao
  5. cỏ
  6. sông
  7. hồeleven. núi
  8. rừngthirteen. bãi biển
  9. đại dương
  10. chim
  11. côn trùng
  12. động vật
  13. thiên nhiên
  14. thực vật

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc tờ giấy.
  • Chuẩn bị một bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, cá heo, cá voi, tôm hùm.
  1. Bước 1:
  • Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị về động vật nước. Chúng ta sẽ nối từ với hình ảnh của chúng.”
  1. Bước 2:
  • Chọn một từ trong bộ từ vựng và đọc to: “cá.”
  • Hỏi trẻ em: “Ai có thể nói cho tôi biết hình ảnh nào của một con cá?”
  1. Bước three:
  • Khi một trẻ em chỉ ra hình ảnh của con cá, khen ngợi và đọc lại từ một lần nữa: “yes, that’s a fish! appropriate process!”

five. Bước 4:– Tiếp tục với các từ khác trong bộ từ vựng. Đảm bảo rằng mỗi từ đều được nối với hình ảnh đúng.

  1. Bước five:
  • Sau khi hoàn thành bộ từ vựng, có thể chơi một lượt nữa với các từ mới hoặc trộn lẫn các từ và hình ảnh để tăng cường nhận biết.
  1. Bước 6:
  • Thêm một phần tương tác bằng cách hỏi trẻ em các câu hỏi như: “What do fish consume?” hoặc “where do fish live?” để kiểm tra sự hiểu biết của họ.
  1. okayết Thúc:
  • Khen ngợi trẻ em về sự cố gắng và hiểu biết của họ. Nếu có thể, cho trẻ em một phần thưởng nhỏ như một miếng okayẹo hoặc một hình ảnh động vật nước để khuyến khích.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Đọc và Nối:

  • Trẻ em sẽ đọc từ và nối chúng với hình ảnh tương ứng.

  • okayể Câu Truyện:

  • Yêu cầu trẻ em okể một câu chuyện ngắn về một chuyến đi dưới nước với các động vật này.

  • Thảo Luận:

  • Thảo luận về các đặc điểm của các loài động vật nước và môi trường sống của chúng.

  • Vẽ và okayể:

  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một chuyến đi dưới nước và kể câu chuyện về nó.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng trò chơi không quá phức tạp để trẻ em không bị phân tâm.
  • Sử dụng giọng nói và biểu cảm để làm cho trò chơi trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.
  • Thường xuyên khen ngợi và khuyến khích trẻ em để họ cảm thấy tự tin và hứng thú với việc học tiếng Anh.

Hoạt động thực hành

  1. Thực Hành Đoán Từ:
  • Sử dụng hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và voi làm trợ giúp.
  • Trẻ em được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và đoán từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó.
  1. Chơi Trò Chơi “Nối Từ và Hình Ảnh”:
  • In hoặc dán các từ tiếng Anh lên bảng và các hình ảnh động vật nước tương ứng.
  • Trẻ em nối từ với hình ảnh đúng của chúng bằng cách sử dụng sợi chỉ hoặc que.

three. Hoạt Động Đọc và Viết:– Cho trẻ em đọc các từ tiếng Anh trên bảng và viết chúng vào tờ giấy.- Sử dụng các hình ảnh động vật để minh họa cho từ ngữ.

  1. Thảo Luận và okể Câu Truyện:
  • Khuyến khích trẻ em thảo luận về các hình ảnh động vật và kể câu chuyện ngắn về chúng.
  • Ví dụ: “What does the fish say? The fish says ‘Blub blub!’”

five. Hoạt Động Đếm và So Sánh:– Trẻ em đếm số lượng các từ và hình ảnh động vật trên bảng.- So sánh số lượng của chúng và thảo luận về sự khác nhau.

  1. Hoạt Động Vẽ và Sáng Tạo:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày tại bãi biển và viết tên các động vật nước mà họ đã gặp.
  • Ví dụ: “I saw a fish and a turtle at the seashore.”
  1. Hoạt Động Nhạc Nhiều:
  • Sử dụng âm thanh của các động vật nước để tạo ra một bài hát hoặc bài thơ ngắn.
  • Trẻ em có thể hát hoặc đọc theo âm thanh của các động vật.

eight. Hoạt Động Tập Luyện Nghe và Nói:– Trẻ em nghe âm thanh của các động vật và sau đó nói tên chúng.- Điều này giúp trẻ em cải thiện kỹ năng nghe và phát âm.

nine. Hoạt Động Gắn Thẻ và Đặt Tên:– Trẻ em gắn thẻ các hình ảnh động vật với tên tiếng Anh.- Điều này giúp trẻ em nhớ và nhận biết các từ mới.

  1. Hoạt Động Chơi Trò Chơi Nối Dòng:
  • Trẻ em nối các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước thành một câu hoàn chỉnh.
  • Ví dụ: “I saw a fish within the water.”

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tương tác xã hội thông qua các hoạt động thú vị và tương tác.

Kết thúc

Sau khi hoàn thành trò chơi, hãy dành thời gian để ôn lại với trẻ em các từ và hình ảnh mà họ đã tìm thấy. Hãy khen ngợi và khuyến khích trẻ em về sự cố gắng và thành công của họ. Bạn có thể hỏi trẻ em về những gì họ đã học và điều gì mà họ thích nhất trong trò chơi. Đây là cơ hội tuyệt vời để tạo ra một môi trường học tập tích cực và vui vẻ. Thông qua những hoạt động này, trẻ em không chỉ học được tiếng Anh mà còn hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh mình. Hãy nhớ rằng, việc học phải luôn mang lại niềm vui và hứng thú để trẻ em có thể tiếp tục khám phá và học hỏi.

Tìm và Gắn

  • Trẻ em được cung cấp danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như “cây”, “hoa”, “sông”, “mặt trời”, “mặt trăng”.
  • Trên bảng hoặc tờ giấy, dán các hình ảnh minh họa như cây cối, bông hoa, dòng sông, mặt trời và mặt trăng.
  • Trẻ em được yêu cầu tìm các từ trong danh sách và dán chúng vào vị trí chính xác trên hình ảnh tương ứng.
  • Ví dụ: Trẻ em tìm từ “cây” và dán nó vào hình ảnh cây cối, từ “hoa” vào hình ảnh bông hoa, và thế giới.
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể đọc lại các từ và hình ảnh để kiểm tra sự chính xác của mình.

Đếm và kể:

  • Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng các từ hoặc các loại động vật trong hình ảnh.
  • Ví dụ: Đếm số lượng cây cối, bông hoa, hoặc chim trong hình ảnh công viên.
  • Trẻ em sau đó okể tên các từ đã đếm được một cách tự nhiên.

Thảo Luận và okể Câu Truyện:

  • Trẻ em thảo luận về mỗi từ và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Ví dụ: Thảo luận về cây cối và tầm quan trọng của chúng đối với môi trường, hoặc về dòng sông và động vật sống trong đó.
  • Trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một ngày tại công viên hoặc bãi biển, sử dụng các từ đã học.

Vẽ và okayể:

  • Trẻ em vẽ một bức tranh về một ngày tại công viên hoặc bãi biển.
  • Trẻ em okể câu chuyện ngắn về bức tranh của mình, sử dụng các từ tiếng Anh đã học.
  • Ví dụ: “Trong bức tranh của tôi, có rất nhiều cây. Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ. Tôi đang chơi đùa với bạn bè gần dòng sông.”

okayết Thúc:

  • Trẻ em được khen ngợi về sự cố gắng và thành công của mình.
  • Trẻ em được khuyến khích tiếp tục học và khám phá các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Cung cấ%ác từ mới hoặc các từ liên quan để mở rộng từ vựng của trẻ em.

Đếm và kể

Tạo bài tập đếm số tiếng Anh qua việc chơi với đồ chơi

Mục tiêu:– Hỗ trợ trẻ em học đếm số bằng tiếng Anh thông qua các hoạt động vui chơi.

Nội dung:

  1. Chuẩn bị Đồ Chơi:
  • Chuẩn bị các loại đồ chơi có số lượng dễ đếm, như các khối lego, xúc xắc, hoặc các mảnh hình vuông có số từ 1 đến 10.
  1. Hoạt Động Đếm:
  • Xúc Xắc: Sử dụng xúc xắc để giúp trẻ em học đếm. Khi xúc xắc rơi ra số bao nhiêu, trẻ em phải đếm số đó bằng tiếng Anh.
  • Khối Lego: Trẻ em sử dụng lego để tạo thành các cấu trúc và đếm số lego trong cấu trúc đó bằng tiếng Anh.
  • Mảnh Hình Vuông: Trẻ em đếm số lượng mảnh hình vuông có số từ 1 đến 10 và phải đọc số đó bằng tiếng Anh.

three. Hoạt Động Thực Hành:Đếm Đôi:– Trẻ em đếm các cặp đồ chơi tương tự, chẳng hạn như đếm hai cặp lego hoặc hai cặp xúc xắc.- Sau đó, trẻ em phải nói ra số lượng bằng tiếng Anh.- Đếm Trực Tiếp:– Trẻ em đếm trực tiếp.các đồ chơi trên bàn và phải đọc số lượng bằng tiếng Anh.- Đếm Màu Sắc:– Trẻ em đếm số lượng đồ chơi theo màu sắc và phải nói ra số lượng bằng tiếng Anh.

  1. Hoạt Động Tạo Dụng:
  • Trẻ em sử dụng các mảnh hình vuông có số để tạo ra các bức tranh và phải đếm số lượng mảnh trong mỗi bức tranh bằng tiếng Anh.
  1. okayết Thúc:
  • Trẻ em được khen ngợi và khuyến khích nếu họ đếm đúng và nhanh chóng.
  • Cung cấp.các từ mới hoặc các từ liên quan để mở rộng từ vựng và okayỹ năng đếm của trẻ em.

Bài Tập Đề Xử:

  1. Đếm Xúc Xắc:
  • Trẻ em đếm số từ xúc xắc và phải đọc số đó bằng tiếng Anh.
  1. Đếm Lego:
  • Trẻ em đếm số lego trong cấu trúc và phải đọc số đó bằng tiếng Anh.

three. Đếm Mảnh Hình Vuông:– Trẻ em đếm số lượng mảnh hình vuông có số từ 1 đến 10 và phải đọc số đó bằng tiếng Anh.

four. Đếm Đôi:– Trẻ em đếm các cặp đồ chơi và phải nói ra số lượng bằng tiếng Anh.

five. Đếm Trực Tiếp:– Trẻ em đếm trực tiếp.các đồ chơi và phải đọc số lượng bằng tiếng Anh.

  1. Đếm Màu Sắc:
  • Trẻ em đếm số lượng đồ chơi theo màu sắc và phải nói ra số lượng bằng tiếng Anh.
  1. Tạo Dụng:
  • Trẻ em tạo bức tranh bằng các mảnh hình vuông và đếm số lượng mảnh trong mỗi bức tranh bằng tiếng Anh.

Thảo luận và kể câu chuyện

  1. Thảo Luận Về Màu Sắc:
  • Hướng dẫn trẻ em nhận biết và thảo luận về các màu sắc xuất helloện trong môi trường xung quanh như “crimson”, “blue”, “inexperienced”, “yellow”, “red”.
  • Ví dụ: “Nhìn vào những bông hoa, chúng có rất nhiều màu sắc! Bạn có tìm thấy bông hoa đỏ không? Màu gì của bầu trời?”
  1. kể Câu Truyện Về Công Viên:
  • okể một câu chuyện về một ngày đẹp trời tại công viên, nơi các loài động vật và thực vật có màu sắc khác nhau.
  • Ví dụ: “Một ngày nắng đẹp, một cậu bé nhỏ đã đến công viên. Anh ấy thấy có một con chim đỏ, một bướm xanh và một cây xanh. Chúng đều chơi cùng nhau và có một buổi vui vẻ!”
  1. Thảo Luận Về Mùa Xuân:
  • Thảo luận về mùa xuân và các màu sắc đặc trưng như “inexperienced leaves”, “yellow vegetation”, và “purple tulips”.
  • Ví dụ: “Trong mùa xuân, cây cối trở nên xanh và các bông hoa nở với nhiều màu sắc. Bạn có thể gọi tên những màu nào bạn thấy trong mùa xuân không?”
  1. okayể Câu Truyện Về Động Vật:
  • kể một câu chuyện ngắn về một chú gà con tìm thấy một quả trứng màu xanh trong công viên.
  • Ví dụ: “Một ngày nào đó, một chú gà con đã tìm thấy một quả trứng màu xanh trong công viên. Anh ấy rất ngạc nhiên! Bạn nghĩ quả trứng sẽ nở thành gì?”
  1. Thảo Luận Về Mùa Hè:
  • Thảo luận về mùa hè và các màu sắc như “blue sky”, “yellow solar”, và “green grass”.
  • Ví dụ: “Trong mùa hè, bầu trời rất xanh và mặt trời rất vàng. Bạn có thể thấy những màu nàall rightác trong mùa hè không?”
  1. okể Câu Truyện Về Bãi Biển:
  • okayể một câu chuyện về một ngày tại bãi biển với cát trắng, nước xanh và nắng vàng.
  • Ví dụ: “Một ngày nắng ở bãi biển, cát trắng, nước xanh và ánh nắng vàng. Mọi người đều vui vẻ!”
  1. Thảo Luận Về Mùa Thu:
  • Thảo luận về mùa thu và các màu sắc như “purple leaves”, “yellow leaves”, và “orange pumpkins”.
  • Ví dụ: “Trong mùa thu, lá cây trở nên đỏ, vàng và cam. Bạn có thể tìm thấy những màu nàall rightác trong mùa thu không?”

eight. okayể Câu Truyện Về Công Viên Thu:– okể một câu chuyện về một ngày trong công viên thu với những cây cối chuyển đổi màu sắc.- Ví dụ: “Một ngày mùa thu, công viên đầy những cây cối có màu sắc đa dạng. Các bé chơi đùa và cười khúc khích, tận hưởng những màu sắc đẹp.của mùa thu.”

  1. Thảo Luận Về Mùa Đông:
  • Thảo luận về mùa đông và các màu sắc như “white snow”, “blue sky”, và “green timber”.
  • Ví dụ: “Trong mùa đông, tuyết trắng và bầu trời xanh. Bạn có thể tìm thấy những màu nàall rightác trong mùa đông không?”
  1. okể Câu Truyện Về Băng Sông:
  • okể một câu chuyện về một ngày tại băng sông với những tảng băng trắng và trời xanh.
  • Ví dụ: “Một ngày mùa đông, các bé chơi trên băng gần sông. Tuyết trắng và bầu trời trong xanh.”

Vẽ và kể

  1. Hình Ảnh Đồ Vật:
  • Sử dụng các hình ảnh minh họa như một quả táo, một quả cam, một quả chuối, và một cái bánh.
  1. Bài Tập Đếm:
  • Bài Tập 1:
  • Hình ảnh: Một quả táo.
  • Câu hỏi: Có bao nhiêu quả táo?
  • Trả lời: Một quả táo.
  • Bài Tập 2:
  • Hình ảnh: Hai quả cam.
  • Câu hỏi: Có bao nhiêu quả cam?
  • Trả lời: Hai quả cam.
  • Bài Tập three:
  • Hình ảnh: Ba quả chuối.
  • Câu hỏi: Có bao nhiêu quả chuối?
  • Trả lời: Ba quả chuối.
  • Bài Tập four:
  • Hình ảnh: Một cái bánh.
  • Câu hỏi: Có bao nhiêu cái bánh?
  • Trả lời: Một cái bánh.

three. Hoạt Động Thực Hành:Đếm và Vẽ:– Yêu cầu trẻ em đếm số lượng các đồ vật trong mỗi hình ảnh và vẽ chúng theo số lượng đã đếm.- okể Câu Truyện:– Yêu cầu trẻ em okayể một câu chuyện ngắn về những đồ vật trong hình ảnh.- Đánh Giá:– Đánh giá sự cố gắng và thành công của trẻ em trong việc đếm và vẽ.

  1. okết Thúc:
  • Khen ngợi trẻ em về sự cố gắng và thành công của họ trong bài tập.
  • Cung cấp.các bài tập bổ sung để mở rộng okayỹ năng đếm và viết số của trẻ em.

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được cách đếm và viết số mà còn được khuyến khích sáng tạo và thể helloện khả năng giao tiế%ủa mình thông qua vẽ và okayể câu chuyện.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *