Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ với Từ vựng và Vựng Tiếng Anh hiệu quả

Trong thế giới đầy màu sắc và okayỳ diệu này, trẻ em luôn đầy tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ khám phá, quan sát và học tập để dần nhận biết và helloểu rõ môi trường xung quanh chúng ta. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em trên hành trình khám phá, qua những hoạt động tương tác và ngôn ngữ đơn giản, giúpercentác em học về tự nhiên, cuộc sống hàng ngày và kiến thức cơ bản bằng tiếng Anh. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình này đầy thú vị và kiến thức nhé!

Cây cối

Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Hình Ảnh Động:1. Cây cối2. Người đi bộthree. Mặt trờifour. Động vật5. Nước6. Đất7. Mâyeight. Ngôi nhànine. Cây cối10. Động vật

Bước 1: helloển Thị Hình Ảnh– helloển thị từng hình ảnh động một trên màn hình hoặc bảng đen.- Đọc tên của hình ảnh đó một cách rõ ràng: “Cây cối”, “Người đi bộ”, “Mặt trời”, v.v.

Bước 2: Đọc Từ Vựng– Đọc từ vựng liên quan đến mỗi hình ảnh một cách rõ ràng và chậm rãi.- Ví dụ: “that is a tree. it’s far green.”

Bước 3: Tìm Từ Ẩn– Ghi lại các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh trên bảng đen hoặc trong một cuốn sách.- Đề nghị trẻ em tìm các từ vựng ẩn trong danh sách đã được ghi lại.

Bước four: Kiểm Tra và Chia Sẻ– Kiểm tra từng từ mà trẻ em tìm thấy.- Hỏi trẻ em có thể nói thêm về hình ảnh hoặc từ vựng đó không.

Bước 5: Hoạt Động Thực Hành– Thực hiện các hoạt động thực hành như:- Đi dạo trong công viên và tìm các đối tượng trong danh sách.- Vẽ hoặc cắt dán hình ảnh từ các từ vựng tìm thấy vào một trang giấy.

Đề Xuất Câu Hỏi:– “Ở đâu bạn có thể tìm thấy một cây?”- “Cá chim ăn gì?”- “Chúng ta sử dụng nước như thế nào trong cuộc sống hàng ngày?”

okết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà còn tăng cường nhận thức về tự nhiên và khuyến khích sự quan tâm đến môi trường.

Người đi bộ

  1. Hình ảnh: Tôm hùm
  • Giáo viên: “Xem hình ảnh này. Nó là gì?”
  • Trẻ em: “Đó là cua.”
  • Giáo viên: “Rất tốt! Từ là ‘cua.’ Các em có thể nói lại không?”
  1. Hình ảnh: Cá voi
  • Giáo viên: “Bây giờ, các em nhìn hình ảnh này. Các em thấy gì?”
  • Trẻ em: “Đó là cá voi.”
  • Giáo viên: “Đúng rồi! Từ là ‘cá voi.’ Hãy nói cùng nhau.”

three. Hình ảnh: Cá mậpGiáo viên: “Đó là gì?”- Trẻ em: “Đó là cá mập.”- Giáo viên: “Đúng vậy! Từ là ‘cá mập.’ Các em thử nói cùng tôi.”

four. Hình ảnh: RùaGiáo viên: “Các em đoán xem nó là gì?”- Trẻ em: “Đó là rùa.”- Giáo viên: “Đúng tuyệt! Từ là ‘rùa.’ Hãy nói cùng nhau.”

five. Hình ảnh: Cá heoGiáo viên: “Các em nghĩ hình ảnh này đang biểu thị điều gì?”- Trẻ em: “Đó là cá heo.”- Giáo viên: “Các em đúng rồi! Từ là ‘cá heo.’ Hãy tập nói cùng nhau.”

  1. Hình ảnh: Cá ngừ
  • Giáo viên: “Các em nhìn vào sinh vật dưới biển trong hình ảnh này.”
  • Trẻ em: “Đó là cá ngừ.”
  • Giáo viên: “Đúng rồi! Từ là ‘cá ngừ.’ Hãy lặp lại cùng nhau.”
  1. Hình ảnh: Tôm
  • Giáo viên: “Đó là gì?”
  • Trẻ em: “Đó là tôm.”
  • Giáo viên: “Đúng tuyệt! Từ là ‘tôm.’ Hãy nói cùng nhau.”

eight. Hình ảnh: CuaGiáo viên: “Đó là gì?”- Trẻ em: “Đó là cua.”- Giáo viên: “Đúng rồi! Từ là ‘cua.’ Hãy tập nói cùng nhau.”

  1. Hình ảnh: Cá chép
  • Giáo viên: “Các em nhìn thấy con cá này.”
  • Trẻ em: “Đó là cá chép.”
  • Giáo viên: “Đúng rồi! Từ là ‘cá chép.’ Hãy nói cùng nhau.”
  1. Hình ảnh: Cá rô
  • Giáo viên: “Các em thấy gì ở đây?”
  • Trẻ em: “Đó là cá rô.”
  • Giáo viên: “Đúng tuyệt! Từ là ‘cá rô.’ Hãy lặp lại cùng nhau.”

Bằng cách chơi trò này, các em không chỉ học được những từ mới liên quan đến động vật dưới nước mà còn vui chơi và tương tác với hình ảnh.

Mặt trời

Một ngày nọ, trong một thị trấn nhỏ ấm cúng, có một chú mèo tên là Whiskers. Whiskers không chỉ là một chú mèo; nó rất tò mò và yêu thích việc học hỏi những điều mới. Một buổi sáng nắng đẹp, Whiskers tìm thấy một vật nhỏ, sáng bóng bên ngoài nhà mình. Đó là một cuốn sách nhỏ, màu sắc sặc sỡ với những từ và hình ảnh.

Tò mò, Whiskers mở cuốn sách và bắt đầu đọc. Nó rất ngạc nhiên khi thấy những từ và hình ảnh của những điều nó biết và yêu thích. Nó đọc về chim, cây và thậm chí là ao cá yêu thích của nó. Whiskers rất hào hứng và quyết định học tiếng Anh để giao tiếp với những bạn mới.

Mỗi ngày, Whiskers sẽ ngồi cạnh cửa sổ và đọc cuốn sách nhỏ của mình. Nó sẽ thầm đọc những từ đó, cố gắng phát âm chúng đúng. Thỉnh thoảng, nó còn tạo ra những khuôn mặt hài hước để nhớ những từ đó tốt hơn.

Một ngày nọ, khi Whiskers đang đọc, nó nghe thấy một tiếng gõ nhẹ trên cửa. Đến lượt, đó là một chú chim nhỏ tên là Tweet. “Xin chào, Whiskers! Tôi nghe nói bạn đang học tiếng Anh. Bạn có thể nói ‘xin chào’ với tôi không?” hỏi Tweet.

Whiskers rất vui vì có thể trả lời. “Xin chào, Tweet!” nó nói tự hào. Chú chim nhỏ rất ngạc nhiên và mời Whiskers dạy cô thêm những từ mới.

Từ ngày đó, Whiskers trở thành một giáo viên cho những bạn động vật của mình. Nó sẽ dạy chúng những từ đơn giản như “mèo”, “chó”, “chim” và “cây”. Những con vật rất yêu thích việc học từ Whiskers, và họ sẽ tập những từ mới cùng nhau.

Một ngày nọ, khi Whiskers đang đọc, nó nghe thấy tiếng gõ nhẹ trên cửa. Đến lượt, đó là chủ của Whiskers về nhà. Bà rất tự hào về chú mèo của mình và quyết định giúp đỡ. Bà mua một cuốn sách lớn hơn với nhiều từ và hình ảnh hơn cho Whiskers và bạn bè của nó.

Whiskers và bạn bè động vật của nó tiếp tục học và lớn lên. Họ sẽ chơi những trò chơi và hoạt động thú vị giúp họ học những từ mới. Whiskers trở thành chú mèo nổi tiếng nhất trong thị trấn, và mọi người yêu thích nghe nó nói tiếng Anh.

Và thế là, chú mèo Whiskers sống hạnh phúc mãi mãi, chia sẻ tình yêu học hỏi của mình với tất cả bạn bè động vật của nó.

Động vật

Một ngày nọ, trong một công viên xanh mướt, có một chim trắng tên là Wally. Wally rất thích khám phá công viên, nhưng một buổi sáng nắng đẹp, nó phát hiện một chìa khóa sáng bóng, màu vàng dưới một bụi cây.

“Wow, điều gì thế này?” Wally thắc mắc. “Nó trông như một chìa khóa mở cửa ma thuật!”

Với tò mò, Wally quyết định tìm đến cửa ma thuật. Nó đập.cánh từ cây này sang cây khác, kêu lên, “Cửa ma thuật, anh ở đâu?”

Đột nhiên, nó nghe thấy một tiếng nhạc nhẹ nhàng. Nó đến từ sâu trong công viên, gần cây sồi cổ thụ.

“Hãy theo tiếng nhạc!” Wally okêu lên và bay theo tiếng nhạc.

Khi đến nơi, nó tìm thấy một con đường ẩn giấu dẫn đến một cửa đẹp lung linh, phát sáng. Cửa có những chữ viết bằng một ngôn ngữ mà nó không thể helloểu.

Wally đập.c.ìa khóa bằng mỏ và, đến lượt mình, nó bất ngờ thấy cửa mở ra! Bên trong cửa là một căn phòng đầy với những okayỳ diệu.

Trong phòng, có một chú chim óliu thông thái tên là Oliver. “Chào bạn, Wally,” Oliver nói. “Tôi là người bảo vệ của căn phòng ma thuật này. Tôi thấy bạn có một chìa khóa. Bạn có muốn nhìn thấy những okayỳ quan của công viên từ một góc nhìn khác không?”

Wally gật đầu hăng hái. Oliver lấy chìa khóa và cho Wally xem một gương đặc biệt cho phép nó nhìn thấy công viên như thể nó là một con người.

Wally nhìn thấy trẻ con chơi đùa, chó đuổi bóng, và chim bay lên trời. Nó thấy công viên sống động với nhiều hoạt động và mọi người tận hưởng thời gian của mình.

“Wow, điều này thật tuyệt vời!” Wally nói. “Tôi không biết công viên có nhiều cuộc sống như vậy!”

Oliver mỉm cười. “Công viên luôn đầy với những kỳ quan, Wally. Nhưng đôi khi, chúng ta cần nhìn nhận từ một góc nhìn khác để thấy rõ ràng.”

Wally cảm ơn Oliver và bay trở về cây của mình. Từ trở đi, nó nhìn nhận công viên với đôi mắt mới. Nó phát hiện ra rằng mỗi ngày đều mang lại những cuộc phiêu lưu và okỳ diệu mới.

Và thế là, chim trắng Wally sống hạnh phúc mãi mãi, luôn sẵn sàng khám phá và phát helloện sự okayỳ diệu của công viên yêu quý của mình.

Nước

Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Đích:

Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và tăng cường okayỹ năng nhận biết các đối tượng và hiện tượng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.

Hình Ảnh Động:

  1. Cây cối
  2. Người đi bộ
  3. Mặt trời
  4. Động vậtfive. Nước
  5. Đất
  6. Mâyeight. Ngôi nhà
  7. Cây cối
  8. Đất

Đề Xuất Hoạt Động:

  1. Bước 1: helloển Thị Hình Ảnh
  • hiển thị từng hình ảnh động một trên màn hình hoặc bảng đen.
  • Đọc tên của hình ảnh đó một cách rõ ràng: “Cây cối”, “Người đi bộ”, “Mặt trời”, v.v.
  1. Bước 2: Đọc Từ Vựng
  • Đọc từ vựng liên quan đến mỗi hình ảnh một cách rõ ràng và chậm rãi.
  • Ví dụ: “this is a tree. it’s far inexperienced.”
  1. Bước three: Tìm Từ Ẩn
  • Ghi lại các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh trên bảng đen hoặc trong một cuốn sách.
  • Đề nghị trẻ em tìm các từ vựng ẩn trong danh sách đã được ghi lại.

four. Bước 4: Kiểm Tra và Chia Sẻ– Kiểm tra từng từ mà trẻ em tìm thấy.- Hỏi trẻ em có thể nói thêm về hình ảnh hoặc từ vựng đó không.

  1. Bước 5: Hoạt Động Thực Hành
  • Thực helloện các hoạt động thực hành như:
  • Đi dạo trong công viên và tìm các đối tượng trong danh sách.
  • Vẽ hoặc cắt dán hình ảnh từ các từ vựng tìm thấy vào một trang giấy.

Đề Xuất Câu Hỏi:

  • “Nơi nào bạn có thể tìm thấy một cây?”
  • “Cá ăn gì?”
  • “Chúng ta sử dụng nước như thế nào trong cuộc sống hàng ngày?”

okayết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh và khuyến khích sự quan tâm đến tự nhiên.

Cây cối

Một ngày nọ, trong một công viên đẹp với những cây cao và những bông hoa đa dạng, có một con chim trắng tên là Wally. Wally không chỉ là một con chim; nó yêu thích khám phá và học hỏi những điều mới mẻ.

Một buổi sáng nắng đẹp, Wally quyết định bắt đầu một cuộc phiêu lưu để tìm kiếm điều gì đó mới lạ. Nó bay cao trên công viên, tìm kiếm cơ hội phiêu lưu. Khi nó lượn lờ trên bầu trời, nó thấy một nhóm trẻ đang chơi gần một ao nước.

“Xin chào, các bạn nhỏ!” Wally okêu lên. Các bạn trẻ dừng chơi và nhìn lên bầu trời. “Ai đấy?” một cô bé hỏi.

“Tôi là Wally, con chim trắng,” Wally trả lời. “Tôi đang có một cuộc phiêu lưu để tìm kiếm điều okỳ diệu. Các bạn có biết có bí mật nào trong công viên này không?”

Các bạn trẻ suy nghĩ một lát rồi một trong số họ, là cậu bé tên Tim, nói: “Có! Có một căn nhà treo ẩn giấu gần cây thông cổ. Nó được nói là có!”

Mắt Wally lấp lánh với niềm vui. “Một căn nhà treo? Tôi phải tìm nó!” Nó bay xuống đất và theo các bạn trẻ đến cây thông cổ.

Căn nhà treo ẩn giấu sau một bụi dày. Các bạn trẻ giúp Wally leo lên cửa. Khi họ mở cửa, họ thấy một căn phòng nhỏ ấm cúng với những trang trí màu sắc và một bản đồ trên tường.

“Bản đồ cho thấy có một kho báu ẩn giấu đâu đó trong công viên,” Tim nói. “Hãy tìm nó cùng nhau!”

Wally, các bạn trẻ và bạn mới của họ, một con chuột bạch tên Sammy, bắt đầu cuộc săn lùng kho báu. Họ theo bản đồ, giải quyết những câu đố và bài toán dọc theo đường đi.

Cuối cùng, họ đến một khu trống với một tảng đá lớn. Ở đó, ẩn giấu dưới đống lá, là một chiếc hộp nhỏ. Họ mở nó ra và tìm thấy một đồng tiền vàng sáng lấp lánh và một lá thư.

Lá thư viết: “Chúc mừng, các nhà thám helloểm dũng cảm! Các bạn đã tìm thấy kho báu. Hãy sử dụng đồng tiền này để thực hiện những giấc mơ của mình.”

Wally và bạn bè của nó rất vui mừng. Họ chia sẻ kho báu và hứa sẽ luôn lo cho nhau.

Từ ngày đó, Wally trở thành con chim nổi tiếng nhất trong công viên. Nó chia sẻ những cuộc phiêu lưu của mình với những con chim và động vật khác, khuyến khích họ khám phá và học hỏi.

Và thế là, cuộc phiêu lưu của Wally tiếp tục, đầy những phát helloện mới và những bạn bè tuyệt vời.

Đất

Hội thoại:

Trẻ: (mỉm cười) Chào buổi sáng,!

Quản lý cửa hàng: Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Trẻ: (ngại ngùng) Tôi muốn mua một chiếc xe đạ%ơi. Nó là màu đỏ, ơi!

Quản lý cửa hàng: Được rồi, tôi có một chiếc xe đạpercentơi màu đỏ. Bạn có muốn xem không?

Trẻ: (vui vẻ) Có, ơi!

Quản lý cửa hàng: Đây là nó. Nó không đẹp lắm sao?

Trẻ: (khoe khoang) Có, nó rất tuyệt!

Quản lý cửa hàng: Bạn có bao nhiêu tiền?

Trẻ: (trầm trọng) Tôi có năm đô l. a..

Quản lý cửa hàng: Rất tốt! Chiếc xe đạ%ơi là bốn đô los angeles. Bạn có thể mua nó với bốn đô l. a..

Trẻ: (hài hước) Vui quá! Tôi yêu nó!

Quản lý cửa hàng: Đây bạn nha. Chúc bạn vui chơi với chiếc xe đạp.c.ơi mới của mình!

Trẻ: (cảm ơn) Cảm ơn,! Tạm biệt!

Quản lý cửa hàng: Tạm biệt! Chúc bạn có một ngày tốt lành!

Mây

nine. Ngôi nhà

Ngôi nhà

Người đi bộ

Cây cối

Hội thoại:

Bán hàng viên: Chào buổi sáng! Chào mừng bạn đến cửa hàng đồ trẻ em. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay không?

Trẻ em: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một chiếc xe đùa.

Bán hàng viên: Được rồi, cửa hàng chúng tôi có rất nhiều chiếc xe đùa khác nhau. Bạn thích?

Trẻ em: Tôi thích chiếc màu xanh. Tôi có thể xem nó không?

Bán hàng viên: Tất nhiên rồi! Đây là nó. Nó rất nhiều màu và chạy rất nhanh.

Trẻ em: Tôi có thể thử chạy không?

Bán hàng viên: Có, bạn có thể thử. Hãy nhấn nút để khởi động nó.

Trẻ em: (Đưa tay vào thử và bắt đầu chạy mô hình xe) Wow, nó chạy rất nhanh!

Bán hàng viên: Tôi thấy bạn rất thích nó. Bạn muốn mua bao nhiêu chiếc?

Trẻ em: Chỉ một chiếc thôi, ơn.

Bán hàng viên: Được rồi, chúng ta đi đến quầy thu ngân. Bạn muốn trả tiền thế nào?

Trẻ em: Tôi có 5 đô los angeles. Tôi có thể sử dụng không?

Bán hàng viên: Tất nhiên rồi! Đây là tiền. Chúc bạn vui chơi với chiếc xe đùa mới của mình!

Trẻ em: Cảm ơn! Tôi rất vui!

Bán hàng viên: Không có gì. Chúc bạn vui chơi với chiếc xe đùa mới của mình. Hãy có một ngày tốt đẹp!

Bước 1: Hiển thị hình ảnh

  • hiển thị hình ảnh của một con cá vàng trong một ao nhỏ trên màn hình.

  • Hỏi trẻ em: “Đây là gì?” (Đây là gì?)

  • Bước 2: Đọc Từ Vựng

  • Đọc từ “cá” (fish) một cách rõ ràng và chậm rãi.

  • “Đây là một con cá. Nó sống trong nước.”

  • Bước 3: Đoán Từ

  • Gợi ý trẻ em nhìn vào hình ảnh và đoán thêm từ vựng liên quan đến động vật nước.

  • Hỏi: “Bạn còn thấy gì trong nước không?” (Bạn còn thấy gì trong nước không?)

  • Bước 4: Thêm Hình Ảnh

  • hiển thị hình ảnh của một con cá voi trong đại dương.

  • “Đây là một con cá voi. Nó rất lớn và sống trong đại dương.”

  • Bước five: Đọc và Đoán

  • Đọc từ “cá voi” (whale) và hỏi trẻ em: “Bạn nghĩ rằng này cũng là cá không?” (Bạn nghĩ rằng này cũng là cá không?)

  • Bước 6: Thêm Hình Ảnh Thứ Năm

  • hiển thị hình ảnh của một con cá mập trong vùng nước sâu.

  • “Đây là một con cá mập. Nó có răng sắc và sống trong vùng nước sâu.”

  • Bước 7: Đọc và Đoán Lại

  • Đọc từ “cá mập” (shark) và hỏi trẻ em: “Bạn nghĩ rằng này là cá không? Tại sao hoặc không tại sao?” (Bạn nghĩ rằng này là cá không? Tại sao hoặc không tại sao?)

  • Bước 8: Thêm Hình Ảnh okayết Thúc

  • hiển thị hình ảnh của một con rùa trên bờ ao.

  • “Đây là một con rùa. Nó có thể bơi trong nước và đi trên đất.”

  • Bước nine: Đọc và Đoán Cuối Cùng

  • Đọc từ “rùa” (turtle) và hỏi trẻ em: “Bạn có thể nghĩ đến một loài động vật khác sống trong nước không?” (Bạn có thể nghĩ đến một loài động vật khác sống trong nước không?)

  • Bước 10: Chơi Lại

  • Lặp lại các bước từ 1 đến nine với các hình ảnh động vật nước khác để trẻ em có thêm cơ hội học từ vựng và thực hành.

Qua cách này, trẻ em không chỉ học được từ mới mà còn tăng cường khả năng ngôn ngữ của mình thông qua quan sát và tương tác.

Bước 2: Đọc từ vựng

  • Hình ảnh 1: Cây cối

  • “Xem cây này. Nó xanh và cao. Nó có rất nhiều lá.”

  • “Màu gì của cây? Đúng vậy, nó là màu xanh!”

  • Hình ảnh 2: Ngôi nhà

  • “Đây là một ngôi nhà. Nó có mái và cửa sổ. Người ta sống ở đây.”

  • “Bạn có thấy cửa không? Đúng vậy, nó là màu xanh dương!”

  • Hình ảnh 3: Mặt trời

  • “Đây là mặt trời. Nó vàng và sáng. Nó làm cho ngày.”

  • “Bạn có cảm thấy nóng khi mặt trời chiếu sáng không? Đúng vậy, nó là ngày nắng!”

  • Hình ảnh four: Động vật

  • “Đây là một con vật. Nó có lông và bốn chân. Nó là một con chó.”

  • “Con chó okayêu gì? Đúng vậy, nó sủa!”

  • Hình ảnh 5: Nước

  • “Đây là nước. Nó trong và mát lành. Chúng ta uống nước.”

  • “Bạn thích bơi trong nước không? Đúng vậy, nó mát!”

  • Hình ảnh 6: Mây

  • “Đây là những đám mây. Nó trắng và mềm mịn. Nó trôi trong bầu trời.”

  • “Bạn thích chơi trong đám mây không? Đúng vậy, nó cao lắm!”

  • Hình ảnh 7: Mặt trăng

  • “Đây là mặt trăng. Nó sáng và trong. Nó lên vào ban đêm.”

  • “Bạn có thấy mặt trăng vào ban đêm không? Đúng vậy, nó rất đẹp!”

  • Hình ảnh eight: Ngôi nhà

  • “Đây là ngôi nhà khác. Nó lớn và đỏ. Nó là trường học.”

  • “Bạn đi học không? Đúng vậy, nó rất vui!”

  • Hình ảnh 9: Động vật

  • “Đây là một con mèo. Nó có lông và đuôi. Nó rất dễ thương.”

  • “Con mèo làm gì? Đúng vậy, nó ron ron và ngủ.”

  • Hình ảnh 10: Nước

  • “Đây là một con sông. Nó chảy và rộng. Cá sống trong nó.”

  • “Bạn thích chơi gần sông không? Đúng vậy, nó rất yên bình!”

Bước 3: Tìm từ ẩn

Bước four: Kiểm tra và chia sẻ

Bước 4: Kiểm tra và chia sẻ

Xin lỗi, có một nhầm lẫn nhỏ trong câu hỏi của bạn. Dưới đây là bản dịch chính xác từ tiếng Trung tiếng Việt:

Bước 5: Hoạt động Thực hành

Bước 5: Hoạt động thực hành

Bước 6: Hoạt động thực hành

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *