Trong thế giới này với đầy đủ sắc thái và năng lượng, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Mắt của họ như những ngôi sao sáng, đầy với mỗi khám phá mới. Bằng cách học tiếng Anh, chúng ta có thể mở ra một cửa sổ dẫn đến một thế giới mới, giúp trẻ em lớn lên trong sự khám phá. Bài viết này sẽ dẫn chúng ta khám phá thú vị của việc học tiếng Anh, thông qua những câu chuyện thú vị, trò chơi tương tác và các hoạt động thực tế, làm cho hành trình học tiếng Anh của trẻ em trở nên nhẹ nhàng và vui vẻ.
Hình ảnh môi trường
Mùa xuân:Oliver: “Mùa xuân là một thời kỳ kỳ diệu khi mọi thứ bắt đầu sinh sôi. Cây cối bắt đầu mọc lá mới, và hoa nở ra với những màu sắc đẹp mắt. Anh em thích làm gì vào mùa xuân?”
Mùa hè:Oliver: “Mùa hè là mùa nóng nực và nắng ấm! Ngày dài, đêm ngắn. Trẻ con thích bơi lội trong sông hồ. Anh em thích gì nhất trong mùa hè?”
Mùa thu:Oliver: “Mùa thu là thời okỳ của sự thay đổi. Lá đổi màu vàng và đỏ, rơi xuống đất. Đây là thời điểm lý tưởng cho các bữa tiệc nướng và thu gom lá. Anh em thích làm gì vào mùa thu?”
Mùa đông:Oliver: “Mùa đông lạnh và có tuyết. Các loài động vật hibernation để giữ ấm, và trẻ con xây snowman. Anh em nghĩ điều gì là tuyệt vời nhất trong mùa đông?”
Các em thú nhỏ lắng nghe chăm chú, mỗi em chia sẻ hoạt động yêu thích của mình vào mỗi mùa. Oliver sau đó yêu cầu các em vẽ hình về mùa mà em yêu thích và giải thích tại sao em yêu nó nhiều thế.
Cuối cùng câu chuyện okayết thúc, các em thú nhỏ đã học được về các mùa và hoạt động mà chúng mang lại. Họ cũng có một cuộc vui bằng cách thể helloện mùa yêu thích của mình qua nghệ thuật và chia sẻ suy nghĩ với Oliver.
Và thế là, với nụ cười lớn và một cú lông nhẹ nhàng, Oliver cuộn mình vào tổ ấm của mình, biết rằng các em thú nhỏ đã học được điều mới mẻ và thú vị về các mùa thay đổi.
Danh sách từ vựng
- cây – cây
- cỏ – cỏthree. sông – sông
- đại dương – đại dươngfive. đám mây – đám mây
- núi – núi
- bãi biển – bãi biển
- gió – giónine. mặt trời – mặt trời
- mưa – mưaeleven. tuyết – tuyết
- hoa – hoa
- lá – lá
- chim – chim
- côn trùng – côn trùng
- động vật – động vật
- rừng – rừng
- công viên – công viên
- hồ – hồ
- đồng cỏ – đồng cỏ
Hướng dẫn trò chơi
Hướng dẫn Trò chơi Đếm Số Tiếng Anh qua việc chơi với đồ chơi:
- Chuẩn bị Đồ Chơi:
- Chọn một bộ đồ chơi có nhiều phần, chẳng hạn như các miếng ghép hình, các món đồ chơi nhỏ, hoặc các hình ảnh động vật.
- Giới thiệu Trò Chơi:
- Hãy bắt đầu bằng cách giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “hey, kids! today we’re going to play a fun sport to remember in English. we are able to use our toys to assist us be counted.”
three. Đếm Cùng Đồ Chơi:– Lấy một miếng ghép hình và nói: “Một.” Sau đó, đặt miếng ghép hình xuống và nói tiếp: “Hai, ba, bốn.” Làm tương tự với các miếng ghép hình khác, đếm theo thứ tự từ một đến mười.
four. Hoạt Động Thực Hành:– Yêu cầu trẻ em tham gia vào quá trình đếm. Họ có thể lấy các miếng ghép hình và đặt chúng theo thứ tự số từ một đến mười.
five. Đếm Ngẫu Nhiên:– Lấy một món đồ chơi nhỏ và đếm ngẫu nhiên từ một đến mười. Ví dụ: “permit’s count number those little vehicles. Một, hai, ba, bốn, năm. Bạn thấy bao nhiêu chiếc xe?”
- Trò Chơi Đếm Ngược:
- Sau khi trẻ đã quen với việc đếm từ một đến mười, hãy thử trò chơi đếm ngược từ mười đến một. “Mười, chín, tám, bảy, sáu, năm, bốn, ba, hai, một.”
- Hoạt Động Tăng Cường:
- Tăng cường trò chơi bằng cách yêu cầu trẻ em đếm các đồ chơi theo nhóm. Ví dụ: “let’s matter the blue automobiles. Một, hai, ba… Bạn có bao nhiêu chiếc xe xanh?”
- okayết Thúc Trò Chơi:
- okayết thúc trò chơi bằng cách cùng trẻ em,。
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị áp lực khi tham gia trò chơi.- Sử dụng âm thanh và biểu cảm để làm cho trò chơi thú vị hơn.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ tham gia tích cực vào trò chơi.
Hoạt động thực hành
- Đọc truyện: Chọn một câu chuyện ngắn về động vật và đọc to cho trẻ nghe. Ví dụ, có thể là câu chuyện về một chú gấu đi tìm bạn mới.
- Hỏi đáp: Sau khi đọc truyện, hỏi trẻ về các chi tiết trong câu chuyện như “Người chính trong câu chuyện là ai?” hoặc “Gấu đã tìm thấy điều gì?”
- Thực hành từ vựng: Tạo một danh sách từ vựng liên quan đến câu chuyện và yêu cầu trẻ viết chúng ra. Ví dụ: gấu, bạn, rừng, mật ong.
- Hoạt động vẽ tranh: Yêu cầu trẻ vẽ một bức tranh theo câu chuyện và viết tên từ vựng liên quan vào các phần của bức tranh.
- Chơi trò chơi nối từ: Trình bày các từ trong danh sách từ vựng và yêu cầu trẻ nối chúng với hình ảnh thích hợp từ một bộ bài hoặc sách.
- Hoạt động tương tác:
- Trò chơi “Đoán loài động vật”: Trình bày một hình ảnh động vật và yêu cầu trẻ đoán xem đó là loài nào. Sau đó, đọc tên loài động vật và giải thích một chút về chúng.
- Trò chơi “Tìm sự khác biệt”: Trình bày hai hình ảnh động vật cùng loại nhưng có một số khác biệt nhỏ. Yêu cầu trẻ tìm ra sự khác biệt và giải thích tại sao.
- Hoạt động tự làm:
- Tạo câu chuyện: Yêu cầu trẻ viết một câu chuyện ngắn về một loài động vật mà họ thích. Hướng dẫn họ sử dụng từ vựng mà đã học.
- Trò chơi “Tạo câu chuyện”: Trình bày các từ vựng và hình ảnh động vật, yêu cầu trẻ kết hợ%úng lại với nhau để tạo ra một câu chuyện.
- Hoạt động đọc sách: Đưa ra các cuốn sách về động vật và yêu cầu trẻ đọc một đoạn ngắn và sau đó okể lại cho bạn nghe.
- Hoạt động âm nhạc:
- Chơi nhạc và khiêu vũ: Chọn một bài nhạc liên quan đến động vật và yêu cầu trẻ khiêu vũ theo nhịp điệu. Sau đó, yêu cầu trẻ mô tả loài động vật mà họ đang khiêu vũ.
- Trò chơi “Âm thanh của động vật”: Trình bày âm thanh của một loài động vật và yêu cầu trẻ đoán xem đó là loài nào. Sau đó, giải thích về loài đó và cách chúng tạo ra âm thanh đó.
- Hoạt động kết thúc:
- Tổng kết: Trình bày lại từ vựng mà đã học và yêu cầu trẻ viết chúng ra. Sau đó, đọc to và nhắc nhở trẻ về các hoạt động mà đã thực hiện.
- Khen thưởng: Trao thưởng cho trẻ vì những cố gắng của họ và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi.
Trò chơi Kết nối từ
- Hình ảnh và từ vựng:
- Sử dụng các hình ảnh minh họa rõ ràng như bánh quy, quả táo, cà rốt, và bánh pizza.
- Chuẩn bị danh sách từ vựng:
cookie
,apple
,carrot
,pizza
.
- Hướng dẫn trò chơi:
- Trình bày các hình ảnh trên bảng hoặc màn hình.
- Yêu cầu trẻ nối từ vựng với hình ảnh tương ứng.
- Đọc to từ vựng khi trẻ nối chúng.
- Hoạt động thực hành:
- Sau khi nối xong, yêu cầu trẻ đọc lại các từ và mô tả ngắn gọn về chúng (ví dụ: “that is a cookie. Cookies are sweet.”)
- Thêm một bước tương tác bằng cách hỏi trẻ: “Do you like cookies? Why?” hoặc “What do you devour with an apple?”
- Trò chơi Nối câu:
- Tạo các từ đã nối và yêu cầu trẻ nối chúng để tạo ra câu đơn giản (ví dụ: “i like cookies.” hoặc “I devour an apple.”)
- Hoạt động phụ:
- Trò chơi “memory sport”: Trình bày các hình ảnh và từ vựng, sau đó lật chúng lại để trẻ tìm cặp hình ảnh và từ vựng tương ứng.
- Trò chơi “discover the strange One Out”: Trình bày các hình ảnh và từ vựng, yêu cầu trẻ tìm ra từ hoặc hình ảnh không phù hợp trong nhóm.
Câu hỏi tương tác:
- what’s this? (Đây là gì?)
- can you find a ___________? (Bạn có thể tìm thấy một ___________ không?)
- what’s the shade of ___________? (Màu sắc của ___________ là gì?)
Lưu ý: Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và vui vẻ khi tham gia trò chơi, điều này sẽ giúp họ học tiếng Anh một cách tự nhiên và thú vị.
Đây là gì?
-
Trẻ em 1: Đây là quả táo.
-
Thầy giáo: Rất tốt! Anh/chị có thể nói “quả táo” không?
-
Trẻ em 1: Quả táo.
-
Thầy giáo: Bây giờ, nhìn vào hình ảnh của quả chuối. Đây là gì?
-
Trẻ em 2: Đây là quả chuối.
-
Thầy giáo: Rất tuyệt vời! Anh/chị có thể nói “quả chuối” không?
-
Trẻ em 2: Quả chuối.
-
Thầy giáo: Đây là hình ảnh của quả cam. Đây là gì?
-
Trẻ em 3: Đây là quả cam.
-
Thầy giáo: Rất tốt! Anh/chị có thể nói “quả cam” không?
-
Trẻ em 3: Quả cam.
-
Thầy giáo: Bây giờ, nhìn vào hình ảnh của quả nho. Đây là gì?
-
Trẻ em four: Đây là quả nho.
-
Thầy giáo: Đúng rồi! Anh/chị có thể nói “quả nho” không?
-
Trẻ em four: Quả nho.
-
Thầy giáo: Cuối cùng, nhìn vào hình ảnh của quả dưa hấu. Đây là gì?
-
Trẻ em 5: Đây là quả dưa hấu.
-
Thầy giáo: Rất tuyệt! Anh/chị có thể nói “quả dưa hấu” không?
-
Trẻ em five: Quả dưa hấu.
-
Thầy giáo: Bây giờ, tôi sẽ cho anh/chị xem một hình ảnh mới. Anh/chị có thể đoán được nó là gì không?
-
Trẻ em 1: Đó là quả đàall rightông?
-
Thầy giáo: Không phải là quả đào. Thôi nào, còn gì khác có thể là?
-
Trẻ em 2: Đó là quả lê không?
-
Thầy giáo: Đúng rồi! Đó là quả lê. Anh/chị có thể nói “quả lê” không?
-
Trẻ em 2: Quả lê.
-
Thầy giáo: Rất tốt! Bây giờ, thử một cái nữa. Anh/chị nghĩ nó là gì?
-
Trẻ em 3: Đó là quả chanh không?
-
Thầy giáo: Không phải là quả chanh. Thôi nào, còn gì khác có thể là?
-
Trẻ em 4: Đó là quả bơ không?
-
Thầy giáo: Đúng rồi! Đó là quả bơ. Anh/chị có thể nói “quả bơ” không?
-
Trẻ em four: Quả bơ.
-
Thầy giáo: Rất tốt! Cố gắng đoán tiếp. Cái này khó khăn một chút.
-
Trẻ em 5: Đó là quả mít không?
-
Thầy giáo: Không phải là quả mít. Thôi nào, anh/chị nghĩ gì?
-
Trẻ em 1: Đó là quả kiwi không?
-
Thầy giáo: Đúng rồi! Đó là quả kiwi. Anh/chị có thể nói “quả kiwi” không?
-
Trẻ em 1: Quả kiwi.
-
Thầy giáo: Rất tốt, mọi người! Các anh/chị đã làm rất tốt trong việc đoán các loại quả. Hãy tiếp tục tập luyện, các anh/chị sẽ ngày càng giỏi hơn trong việc nhận biết và nói các từ mới!
Bạn có thể tìm thấy một ___________ không? :Bạn có thể tìm thấy một___________ không? ,,。,。
- Bạn có thể tìm thấy một con mèvery wellông?
- Bạn có thể tìm thấy một chú chó không?
- Bạn có thể tìm thấy một con cá không?
- Bạn có thể tìm thấy một con chim không?
- Bạn có thể tìm thấy một con rùa không?
- Bạn có thể tìm thấy một con khỉ không?
- Bạn có thể tìm thấy một con sư tử không?
- Bạn có thể tìm thấy một con hươu cao cổ không?
- Bạn có thể tìm thấy một con voi không?
What is the color of ___________? (Màu sắc của ___________ là gì?) Màu sắc của ___________ là gì?
Màu của bầu trời là gì? (Bầu trời có màu gì?)Màu của cỏ là gì? (Cỏ có màu gì?)Màu của hoa là gì? (Hoa có màu gì?)Màu của lá là gì? (Lá có màu gì?)Màu của nước là gì? (Nước có màu gì?)