Trong thế giới đầy sắc màu này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Sắc màu không chỉ làm phong phú trải nghiệm thị giác của chúng ta mà còn là công cụ quý giá để trẻ học ngôn ngữ và nhận thức thế giới. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé qua một loạt thơ ngắn, giúp họ khám phá các màu sắc xung quanh, đồng thời phát triển cảm giác tiếng Anh và trí tưởng tượng của họ. Hãy cùng nhau lên đường cho chuyến hành trình về màu sắc này nhé!
Tạo đồ đ
Ngày xưa, có một chú mèo tên là Whiskers. Whiskers rất thông minh và luôn tò mò về những điều mới lạ. Một ngày nọ, Whiskers phát helloện ra một cuốn sách tiếng Anh trong tủ sách của chủ nhà mình. Whiskers rất hứng thú và quyết định học tiếng Anh để hiểu rõ hơn về cuốn sách đó.
Whiskers: “Moi, moi, moi… (Whiskers nói trong tiếng Anh, nhưng nói không rõ ràng)”
Người kể: “Whiskers bắt đầu học từ những từ đơn giản nhất. Nó học từ ‘cat’ (mèo), ‘food’ (thức ăn), ‘sleep’ (ngủ), và ‘play’ (chơi). Whiskers rất chăm chỉ và mỗi ngày, nó đều học thêm một chút mới.”
Whiskers: “meals, food… (Whiskers chạy đến bát thức ăn và nói ‘meals’)”
Người okể: “Một ngày nọ, chủ nhà của Whiskers về nhà và thấy chú mèo đang nói chuyện với bát thức ăn. ‘Whiskers, con đang nói gì vậy?’ chủ nhà hỏi.”
Whiskers: “food! food! (Whiskers nói rất vui vẻ)”
Người okể: “Chủ nhà rất vui và quyết định giúp Whiskers học thêm. Họ bắt đầu đọc sách cùng nhau và Whiskers học được rất nhiều từ mới. Whiskers bắt đầu helloểu rõ hơn về những câu chuyện trong sách.”
Whiskers: “story, story… (Whiskers ngồi dưới ánh nắng và nghe chủ nhà đọc sách)”
Người kể: “Một ngày khác, Whiskers gặp một chú chó tên là Max. Max cũng rất tò mò về việc học tiếng Anh. Whiskers và Max quyết định học cùng nhau.”
Whiskers: “good day, Max! (Whiskers chào Max bằng tiếng Anh)”
Max: “hey, Whiskers! (Max cũng chào lại bằng tiếng Anh)”
Người okể: “Whiskers và Max rất vui vì được học cùng nhau. Họ học từ những từ đơn giản và dần dần, họ có thể nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh. Whiskers rất tự hào vì đã học được nhiều điều mới.”
Whiskers: “i’m able to speak! i can communicate! (Whiskers vui mừng)”
Người okể: “Cuối cùng, Whiskers và Max đã học được rất nhiều từ mới và họ có thể nói chuyện với nhau một cách tự nhiên. Whiskers đã học được rằng, việc học tiếng Anh không chỉ giúp nó hiểu rõ hơn về sách vở mà còn giúp nó okayết bạn và giao tiếp tốt hơn.”
Whiskers: “buddy, buddy… (Whiskers nói và chạy đến bên Max)”
Người okayể: “Và từ đó, Whiskers và Max luôn học cùng nhau và họ trở thành bạn thân tốt nhất. Whiskers đã học được rằng, với sự kiên trì và quyết tâm, mọi điều đều có thể thực hiện được.”
Whiskers: “Cảm ơn, cảm ơn… (Whiskers nói và nhìn vào chủ nhà với nụ cười hạnh phúc)”
kết thúc câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh.
Cách chơi
- Chuẩn Bị Đồ Chơi:
- In hoặc dán các hình ảnh của các loài động vật, cây cối, và các hiện tượng tự nhiên như mây, mặt trời, và gió.
- Sử dụng các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như “cây” (tree), “mây” (cloud), “mặt trời” (solar), “gió” (wind), “cỏ” (grass).
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh và nêu tên chúng bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “what is this? it’s a tree.” (Đây là gì? Đó là một cây.)
- Hoạt Động Thực Hành:
- Bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc dán hình ảnh của các từ vựng đã nêu vào một tờ giấy hoặc bảng.
- Trẻ em cũng có thể vẽ thêm các chi tiết khác như lá cây, quả cây, hoặc chim chóc để làm phong phú hơn bức tranh của họ.
four. Giai Đoạn Đếm:– Sử dụng các hình ảnh để trẻ em đếm số lượng các đối tượng. Ví dụ, đếm số lượng lá cây trên một cây.- “what number of leaves are there on the tree? One, two, three… There are three leaves at the tree.”
five. Giai Đoạn kết Hợp:– okết hợ%ác từ vựng với các câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh. Ví dụ:- “One sunny day, a chicken was flying inside the sky.”- “inside the wooded area, there are many trees and vegetation.”
- Hoạt Động Tương Tác:
- Trẻ em có thể tham gia vào các trò chơi tương tác như “Simon Says” với các từ vựng môi trường xung quanh.
- “Simon says, ‘touch the tree.’”
- okết Thúc Trò Chơi:
- Đánh giá kết quả của trẻ em và khen ngợi cố gắng của họ.
- Cung cấp thêm các từ vựng mới hoặc lặp lại các từ vựng đã học để trẻ em nhớ lâu hơn.
Lưu Ý:– Trò chơi này nên được thực hiện trong một không gian thoải mái và an toàn, phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ helloểu để trẻ em có thể theo kịp.- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và thể helloện sự sáng tạo của mình.
Hình ảnh và từ vựng
-
Hình ảnh: Một tấm ảnh của một con cá vàng bơi lội trong ao.
-
Từ vựng: cá (fish)
-
Câu hỏi: Điều gì đang bơi lội trong ao? (what is swimming within the pond?)
-
Hình ảnh: Một tấm ảnh của một con chim nhỏ ngồi trên cành cây.
-
Từ vựng: chim (chook)
-
Câu hỏi: Ai đang ngồi trên cây? (who is sitting on the tree?)
-
Hình ảnh: Một tấm ảnh của một con thỏ đang nhảy trong rừng.
-
Từ vựng: thỏ (rabbit)
-
Câu hỏi: Điều gì đang nhảy trong rừng? (what’s hopping within the woodland?)
-
Hình ảnh: Một tấm ảnh của một con bò đang ăn cỏ trên đồng.
-
Từ vựng: bò (cow)
-
Câu hỏi: Ai đang ăn cỏ trên đồng? (who’s eating grass in the area?)
-
Hình ảnh: Một tấm ảnh của một con gà con đang đi bộ.
-
Từ vựng: gà con (chicken)
-
Câu hỏi: Điều gì đang đi bộ trên mặt đất? (what is walking at the floor?)
-
Hình ảnh: Một tấm ảnh của một con chuột đang chạy qua hành lang.
-
Từ vựng: chuột (mouse)
-
Câu hỏi: Ai đang chạy trong hành lang? (who’s walking inside the hallway?)
Hình ảnh và từ vựng
-
Hình ảnh: Một bức ảnh của một con cá vàng bơi trong ao.
-
Translation: Một bức ảnh của con cá vàng bơi trong ao.
-
Từ vựng: fish (cá), goldfish (cá vàng), water (nước), swim (bơi).
-
Translation: cá, cá vàng, nước, bơi.
-
Hình ảnh: Một bức ảnh của một con rùa bơi chậm rãi trên bờ ao.
-
Translation: Một bức ảnh của con rùa bơi chậm rãi trên bờ ao.
-
Từ vựng: turtle (rùa), slowly (chậm rãi), edge (bờ), pond (ao).
-
Translation: rùa, chậm rãi, bờ, ao.
-
Hình ảnh: Một bức ảnh của một con chim yến đang xây tổ trên cây.
-
Translation: Một bức ảnh của con chim yến đang xây tổ trên cây.
-
Từ vựng: chicken (chim), speedy (yến), nest (ổ), tree (cây).
-
Translation: chim, yến, tổ, cây.
-
Hình ảnh: Một bức ảnh của một con bò sát bò trên mặt đất.
-
Translation: Một bức ảnh của con bò sát bò trên mặt đất.
-
Từ vựng: reptile (bò sát), move slowly (bò), floor (mặt đất).
-
Translation: bò sát, bò, mặt đất.
-
Hình ảnh: Một bức ảnh của một con cá voi bơi trong đại dương.
-
Translation: Một bức ảnh của con cá voi bơi trong đại dương.
-
Từ vựng: whale (cá voi), ocean (đại dương), dive (nhảy vào), swim (bơi).
-
Translation: cá voi, đại dương, nhảy vào, bơi.