Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta luôn gặp gỡ và trải nghiệm với nhiều đối tượng xung quanh, từ những loài cây xanh, động vật hoang dã đến những hiện tượng thời tiết đa dạng. Hãy cùng nhau khám phá và tìm hiểu thêm về những điều thú vị này thông qua các bài tập và câu chuyện ngắn, giúp trẻ em của chúng ta không chỉ học được tiếng Anh mà còn hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh chúng ta.
Bài tập 1: Tìm từ ẩn về các loài cây
-
Hình ảnh: Một vườn cây với nhiều loài cây khác nhau, bao gồm cây thông, cây cà phê, cây cọ và cây mận.
-
Từ vựng:
- Pine tree
- Coffee plant
- Palm tree
- Plum tree
- Hướng dẫn:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một tờ giấy có hình ảnh vườn cây.
- Trên tờ giấy cũng có danh sách các từ vựng cần tìm.
- Trẻ em cần tìm và vẽ các từ vựng trong hình ảnh.
- Các từ vựng cần tìm có thể được gạch chân hoặc có dấu hiệu đặc biệt để dễ nhận biết.
- Hoạt động thực hành:
- Trẻ em có thể vẽ thêm các chi tiết khác để minh họa cho từ vựng mình tìm thấy.
- Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ thêm lá cây cho “Pine tree” hoặc quả mận cho “Plum tree”.
- Bài tập phụ:
- Trẻ em có thể kể lại tên của mỗi loài cây mà họ đã tìm thấy.
- Hỏi trẻ em: “What is this tree? It’s a…?” và trẻ em sẽ trả lời tên của loài cây đó.
- Kết quả:
- Trẻ em sẽ được tăng cường kỹ năng nhận biết và viết tên các loài cây.
- Trẻ em cũng sẽ học được cách sử dụng từ vựng tiếng Anh trong bối cảnh thực tế.
Bài tập 2: Tìm từ ẩn về các loài động vật
Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều loài động vật như gấu, khỉ, voi, và ngựa.
Từ vựng: bear, monkey, elephant, horse, giraffe, panda, zebra, lion, tiger, kangaroo.
Cách chơi:
- Hướng dẫn:
- “Hello kids! Today, we are going on a fun adventure to find hidden animals. Look at the picture carefully and find the names of the animals I will say.”
- Bắt đầu trò chơi:
- “Let’s start with the first animal. Can you find the bear? Yes, that’s right! Bear.”
- Trẻ em tìm và vẽ từ “bear” trên hình ảnh.
- Tiếp tục trò chơi:
- “Next, I say ‘monkey.’ Can you find the monkey? Great job! Monkey.”
- Trẻ em tìm và vẽ từ “monkey” trên hình ảnh.
- Lặp lại quá trình:
- “Now, let’s find the elephant. Yes, that big animal with a long trunk. Elephant.”
- “And the horse, the animal that we ride. Horse.”
- “The giraffe, the tallest animal in the world. Giraffe.”
- “The panda, the cute bear with black and white fur. Panda.”
- “The zebra, with its black and white stripes. Zebra.”
- “The lion, the king of the jungle. Lion.”
- “The tiger, the striped big cat. Tiger.”
- “And the kangaroo, the hopping animal from Australia. Kangaroo.”
- Kết thúc trò chơi:
- “Great job, everyone! You’ve found all the hidden animals. Let’s celebrate with a cheer: ‘Yay! We found all the animals!’”
Hoạt động thực hành:– Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể kể lại tên các loài động vật mà họ đã tìm thấy.- Họ có thể vẽ một bức tranh nhỏ của những loài động vật mà họ yêu thích và thêm vào từ vựng mà họ đã học.
Kết quả:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh về các loài động vật mà còn tăng cường kỹ năng nhận biết và trí nhớ. Họ sẽ rất vui vẻ khi tìm kiếm và vẽ các từ vựng trên hình ảnh, đồng thời cũng học được nhiều điều mới mẻ về thế giới động vật.
Bài tập 3: Tìm từ ẩn về các đối tượng tự nhiên
Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến các đối tượng tự nhiên như cây cối, động vật, và các hiện tượng tự nhiên.
Cơ cấu trò chơi:
- Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều đối tượng tự nhiên khác nhau như cây cối, động vật, và hiện tượng tự nhiên như mây, mặt trời, và gió.
- Từ vựng: tree, flower, leaf, grass, sun, cloud, moon, star, wind, rain, snow, river, mountain, lake, forest.
- Hướng dẫn:
- Trẻ em được yêu cầu tìm và vẽ các từ vựng đã nêu trong hình ảnh.
- Sau khi tìm được từ vựng, trẻ em có thể vẽ lại từ đó trong một khung hình nhỏ để củng cố nhớ.
Cách chơi:
- Bài tập 1: Tìm và vẽ từ vựng
- Trẻ em sẽ tìm và vẽ các từ vựng như tree, flower, leaf, grass, và sun trong hình ảnh.
- Ví dụ: “I see a tree. I see a flower. I see a leaf.”
- Bài tập 2: Tìm và kể câu chuyện
- Trẻ em sẽ tìm và vẽ các từ vựng như cloud, moon, star, wind, rain, snow, river, mountain, lake, và forest.
- Sau đó, trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về những gì họ đã tìm thấy trong hình ảnh.
- Ví dụ: “I see a cloud. It looks like a sheep. The moon is shining. The stars are twinkling. The wind is blowing.”
- Bài tập 3: Tìm và tạo hình
- Trẻ em sẽ tìm và vẽ các từ vựng như sun, cloud, moon, star, wind, rain, snow, river, mountain, và lake.
- Sau đó, trẻ em có thể tạo một bức tranh nhỏ bằng cách vẽ các từ vựng đó theo cách họ tưởng tượng.
- Ví dụ: “I draw a sun and clouds. I draw a moon and stars. I draw a river and a mountain.”
Kết quả:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích sự tưởng tượng và sáng tạo. Các từ vựng liên quan đến tự nhiên cũng giúp trẻ em có nhận thức tốt hơn về môi trường xung quanh.
Bài tập phụ:– Trẻ em có thể được yêu cầu kể một câu chuyện dài hơn về bức tranh mà họ đã tạo ra, sử dụng các từ vựng mà họ đã tìm thấy.- Trả lời câu hỏi như: “What do you see in the forest?” hoặc “What happens when it rains?”
Gợi ý hoạt động:– Trẻ em có thể được khuyến khích sử dụng các màu sắc khác nhau để vẽ các từ vựng, giúp họ học thêm về màu sắc.- Trò chơi có thể được chơi nhóm để trẻ em có cơ hội tương tác và hợp tác với bạn bè.
Ví dụ về bài tập:
Hình ảnh:
Từ vựng:– tree- flower- leaf- grass- sun- cloud- moon- star- wind- rain- snow- river- mountain- lake- forest
Hướng dẫn:– Trẻ em tìm và vẽ các từ vựng trong hình ảnh.- Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về những gì họ đã tìm thấy.
Kết quả mong đợi:Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến tự nhiên và có khả năng sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.
Bài tập 4: Tìm từ ẩn về các hiện tượng thời tiết
Hình ảnh: Một bức tranh với các hiện tượng thời tiết như mưa, nắng, gió, băng, và mây.
Từ vựng: rain, sun, wind, snow, cloud, storm, rainbow, fog, mist.
Hướng dẫn:
- Tìm từ “rain”
- “Look at the sky! It’s cloudy. What do you think will happen? Yes, it will rain.”
- Trẻ em tìm và vẽ từ “rain” trong hình ảnh.
- Tìm từ “sun”
- “Now look at the sun. It’s shining bright. What’s the weather like when the sun is out? Yes, it’s sunny.”
- Trẻ em tìm và vẽ từ “sun” trong hình ảnh.
- Tìm từ “wind”
- “Feel the wind blowing. What do you hear? Yes, the wind is whispering. What’s the weather like when there’s wind? It’s windy.”
- Trẻ em tìm và vẽ từ “wind” trong hình ảnh.
- Tìm từ “snow”
- “Look at the ground. It’s white. What do you think it is? Yes, it’s snow. When it’s snowing, what’s the weather like? It’s snowy.”
- Trẻ em tìm và vẽ từ “snow” trong hình ảnh.
- Tìm từ “cloud”
- “The sky has many clouds. What do clouds look like? They are fluffy and white. What’s the weather like when there are clouds? It can be cloudy.”
- Trẻ em tìm và vẽ từ “cloud” trong hình ảnh.
- Tìm từ “storm”
- “Listen to the loud noise. What’s happening? Yes, there’s a storm. When there’s a storm, the weather is very windy and rainy.”
- Trẻ em tìm và vẽ từ “storm” trong hình ảnh.
- Tìm từ “rainbow”
- “Look at the beautiful rainbow. It’s after the rain. What’s the weather like when there’s a rainbow? It’s clear and sunny.”
- Trẻ em tìm và vẽ từ “rainbow” trong hình ảnh.
- Tìm từ “fog”
- “The ground is wet and the sky is gray. What’s the weather like? It’s foggy. When there’s fog, you can’t see very well.”
- Trẻ em tìm và vẽ từ “fog” trong hình ảnh.
- Tìm từ “mist”
- “The trees are shrouded in mist. What do you think it is? Yes, it’s mist. When there’s mist, it’s very quiet and cool.”
- Trẻ em tìm và vẽ từ “mist” trong hình ảnh.
Hoạt động thực hành:
- Sau khi hoàn thành các bài tập tìm từ, trẻ em có thể kể lại các từ vựng đã tìm thấy và giải thích chúng là gì.
- Trả lời câu hỏi như: “What do we need to wear when it’s rainy?” hoặc “What can we do when it’s sunny?”
Kết quả:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hiện tượng thời tiết mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh và sự thay đổi của thời tiết.
Bài tập 5: Tìm từ ẩn về các vật dụng môi trường
Hình ảnh: Một bức tranh với các vật dụng môi trường như chai nhựa, rác thải, cây xanh, và các thiết bị tái chế.
Từ vựng: plastic, trash, tree, recycling, nature, bin, bottle, can, leaf, soil.
Hướng dẫn:
- Trình bày về môi trường:
- “Hello kids! Today, we are going to learn about the things we see in our environment. Look at the picture. Can you see any trees? What about the recycling bin?”
- Tìm từ vựng:
- “Now, let’s find some hidden words related to the environment. Can you find the word ‘tree’? Yes, there it is! What other words can you find?”
- “Great job! Now, let’s find ‘recycling’. Look at the bin with the recycling sign. Can you see it?”
- “Excellent! Let’s find ‘plastic’ next. It’s the material that makes bottles and bags.”
- Giải thích từ vựng:
- “Plastic is used to make many things, but we need to be careful with it because it can harm our environment. When we use plastic, we should recycle it.”
- “Now, let’s find ‘trash’. It’s the things we throw away, like paper and food. We should throw trash in the bin to keep our environment clean.”
- Hoạt động thực hành:
- “Let’s practice by making a sentence with each word we found. For example, ‘I recycle plastic bottles.’”
- “Who can make a sentence with the word ‘tree’? Yes, ‘The tree is green.’”
- “Great! Let’s keep finding and using these words in sentences.”
- Kết thúc bài tập:
- “You did a fantastic job today! Remember, we should take care of our environment by recycling and keeping it clean. Now, let’s close our book and play a fun game!”
Hoạt động phụ:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh về môi trường của mình và thêm vào các từ vựng đã tìm thấy.- Trả lời câu hỏi như: “Why is it important to recycle?” hoặc “What can we do to keep our environment clean?” để tăng cường hiểu biết về môi trường.