Lộ Trình Học Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc: Từ Vựng, Vựng Hàng Ngày, So Sánh Tiếng Anh

Tạo nội dung học về động vật hoang dã bằng tiếng Anh kèm âm thanh động vật thực tế là một cách hiệu quả để giúp trẻ em học tiếng Anh và tăng cường nhận thức về các loài động vật trong tự nhiên. Bằng cách kết hợp hình ảnh và âm thanh, chúng ta không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và tương tác.

Chuẩn Bị

Ngày:

Hello, kids! Today, we’re going to learn about days of the week. Let’s start with a little story.

Once upon a time, in a small village, there was a little boy named Timmy. Timmy loved to explore the world around him. Every day, he would wake up and discover something new.

Hội thoại:

Timmy: (smiling) Good morning, Mom!

Mom: Good morning, Timmy! Are you ready for a new day?

Timmy: Yes, I’m ready to have an adventure!

Mom: That’s great, Timmy. What day is it today?

Timmy: It’s Monday! I can’t wait to go to school and learn something new.

Mom: Monday is the first day of the week. It’s a great day to start your week with new energy.

Giờ:

Now, let’s talk about time. Time is very important because it helps us know when to do different things.

Hội thoại:

Mom: Timmy, it’s time for breakfast. What do you want to eat today?

Timmy: I want to have cereal with milk.

Mom: Okay, let’s get ready for breakfast.

Timmy: (happy) Yay! I love cereal!

Câu chuyện du lịch:

Now, let’s go on a little trip. Imagine we’re going to a magical land where time is different.

Hội thoại:

Timmy: (excited) Mom, where are we going?

Mom: We’re going to a land called TimeLand. It’s a magical place where time moves faster.

Timmy: Wow! That sounds amazing!

Mom: In TimeLand, one hour is like one day here. So, let’s hurry up and have breakfast.

Timmy: (laughing) Okay, let’s go!

Bài tập viết số tiếng Anh qua việc đếm đồ vật:

Now, let’s do a fun activity to practice counting. I will show you some pictures, and you count the number of things in each picture.

  1. A box of crayons: Count the number of crayons.
  2. A jar of marbles: Count the number of marbles.
  3. A basket of apples: Count the number of apples.

Kết thúc:

And that’s it for today’s lesson! We learned about days of the week, time, and even went on a trip to TimeLand. Remember, every day is a new adventure, and time is what helps us enjoy it. Keep exploring and learning, kids!

Bước 1

  • In hoặc tạo ra một danh sách các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Vẽ hoặc chọn hình ảnh minh họa cho từng từ như cây cối, rừng, sông, đại dương, và các vật liệu tái chế.
  • Chuẩn bị một không gian học tập gọn gàng và dễ thương, có thể là bàn học hoặc sàn nhà, nơi trẻ em có thể dễ dàng di chuyển và tham gia vào trò chơi.
  • Đảm bảo rằng tất cả các hình ảnh và từ vựng đều rõ ràng và dễ nhìn.
  • Chuẩn bị một máy tính hoặc thiết bị di động để phát âm thanh của các loài động vật, nếu có thể.

Bước 2: Mở đầu trò chơi

  • Giáo viên/Chị/Em: “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ có một trò chơi rất thú vị về môi trường xung quanh. Các bạn đã sẵn sàng chưa?”

  • Trẻ em: “Sẵn sàng!”

  • Giáo viên/Chị/Em: “Tuyệt vời! Hãy nhìn vào bảng này. Mỗi từ và hình ảnh của nó đều liên quan đến môi trường. Các bạn hãy tập trung và cùng nhau tìm ra chúng.”

Bước 3: Thực hiện trò chơi

  • Giáo viên/Chị/Em: “Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm từ ‘tree’. Ai có thể chỉ ra hình ảnh của cây?”

  • Trẻ em: (Điểm chỉ hình ảnh cây)

  • Giáo viên/Chị/Em: “Đúng vậy, đó là cây! Hãy cùng nhau đọc từ ‘tree’ một lần nữa.”

  • Trẻ em: “Tree!”

  • Giáo viên/Chị/Em: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ nghe âm thanh của một con vật sống trong rừng. Các bạn biết đó là loài gì không?”

  • Giáo viên/Chị/Em: (Phát âm thanh của loài động vật)

  • Trẻ em: (Gọi tên loài động vật)

  • Giáo viên/Chị/Em: “Đúng rồi! Đó là loài [Tên động vật]. Các bạn hãy viết tên loài động vật đó vào sách vở của mình.”

Bước 4: Tăng cường từ vựng

  • Giáo viên/Chị/Em: “Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm từ ‘river’. Ai có thể chỉ ra hình ảnh của sông?”

  • Trẻ em: (Điểm chỉ hình ảnh sông)

  • Giáo viên/Chị/Em: “Rất đúng! Đó là sông. Các bạn hãy cùng nhau đọc từ ‘river’.”

  • Trẻ em: “River!”

  • Giáo viên/Chị/Em: “Hãy tưởng tượng mình đang đi dạo bên bờ sông. Các bạn thấy gì ở đó?”

  • Trẻ em: (Trả lời)

  • Giáo viên/Chị/Em: “Đúng vậy! Sông có rất nhiều cá và chim. Các bạn hãy viết từ ‘river’ vào sách vở của mình.”

Bước 5: Kết thúc trò chơi

  • Giáo viên/Chị/Em: “Rất tốt! Chúng ta đã hoàn thành trò chơi. Các bạn đã học được rất nhiều từ vựng về môi trường xung quanh. Hãy cùng nhau nhìn lại những từ mà chúng ta đã học.”

  • Trẻ em: (Gọi tên các từ và hình ảnh)

  • Giáo viên/Chị/Em: “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Hãy nhớ rằng bảo vệ môi trường là rất quan trọng. Các bạn có thể giúp thế giới trở nên bằng cách và bảo vệ động vật.”


Thời gian thực hiện trò chơi có thể từ 20 đến 30 phút, tùy thuộc vào sự chú ý và mức độ hiểu biết của trẻ em. Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và nhận thức về môi trường.

Bước 2

Bước 2: Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch

Câu chuyện:

Once upon a time, there was a little boy named Timmy who loved adventures. One sunny morning, Timmy decided to go on a magical trip around the world. He had a special map that showed the time in different places.

Bài tập 1: Đọc và hiểu câu chuyện

  1. Timmy bắt đầu hành trình của mình vào _________.
  2. Timmy đến Tokyo, Nhật Bản vào _________.
  3. Sau đó, Timmy đến Paris, Pháp vào _________.

Bài tập 2: Điền vào bảng thời gian

Địa điểm Giờ bắt đầu Giờ kết thúc
New York, USA 8:00 AM 10:00 AM
Tokyo, Japan 9:00 AM 11:00 AM
Paris, France 12:00 PM 2:00 PM

Bài tập 3: Đọc và hỏi đáp

  1. Timmy đã đi du lịch đến bao nhiêu nơi trong câu chuyện?
  2. Timmy đã gặp động vật nào trên hành trình của mình?
  3. Timmy đã học được điều gì về ngày và giờ từ câu chuyện này?

Bài tập 4: Vẽ và kể câu chuyện

Hãy vẽ một bức tranh về hành trình của Timmy và kể câu chuyện lại cho bạn bè hoặc gia đình.

Bài tập 5: Đặt câu hỏi

  1. Nếu Timmy muốn đến Tokyo vào 10:00 AM, anh ấy nên khởi hành từ New York vào _________.
  2. Timmy có thể đến Paris vào _________ nếu anh ấy rời khỏi Tokyo vào 11:00 AM.

Bước 3: Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

Hình ảnh:

  1. Hình ảnh một quả chuối: Write the number “1” next to the banana.
  2. Hình ảnh hai quả táo: Write the number “2” next to the apples.
  3. Hình ảnh ba quả lê: Write the number “3” next to the pears.

Bài tập viết:

  1. Write the number next to each fruit: banana, apple, pear.
  2. Draw a picture of four oranges and write the number “4” next to them.

Bước 4: Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

Hình ảnh:

  1. Hình ảnh một bánh pizza: Write “pizza” next to the image.
  2. Hình ảnh một cốc kem: Write “ice cream” next to the image.
  3. Hình ảnh một chiếc bánh quy: Write “cookie” next to the image.

Bài tập nối từ:

  1. Connect each food item with the correct word: pizza, ice cream, cookie.
  2. Draw a picture of a sandwich and write “sandwich” next to it.

Bước 5: Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Hội thoại:

  • Child: Excuse me, do you have any toys?
  • Shopkeeper: Yes, we have a lot of toys. What do you want?
  • Child: I want a toy car.
  • Shopkeeper: Sure, it’s over there. How many do you want?
  • Child: I want one.
  • Shopkeeper: Okay, let me get it for you.
  • Child: Thank you!
  • Shopkeeper: You’re welcome. Is there anything else you need?

Bước 6: Tạo nội dung học về động vật hoang dã bằng tiếng Anh kèm âm thanh động vật thực tế

Hình ảnh và âm thanh:

  1. Hình ảnh một con voi: Listen to the sound of an elephant.
  2. Hình ảnh một con gấu: Listen to the sound of a bear.
  3. Hình ảnh một con khỉ: Listen to the sound of a monkey.

Bài tập nghe và hiểu:

  1. What animal makes the sound of “mm mm”?
  2. Which animal has big, soft fur?
  3. What animal jumps from tree to tree?

Bước 7: Tạo bài tập đếm số tiếng Anh qua việc chơi với đồ chơi

Hình ảnh và đồ chơi:

  1. Hình ảnh một đ: Count the number of bricks.
  2. Hình ảnh một đống xe đạp: Count the number of bicycles

Bước 3

  1. Hoạt động Đoán từ với Hình ảnh Động vật Nước:
  • Mô tả: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh động vật nước và phải đoán tên của nó bằng tiếng Anh.
  • Cách thực hiện:
  • Dán hình ảnh của các loài động vật nước lên bảng hoặc tường.
  • Giáo viên đọc tên của loài động vật và yêu cầu trẻ em chỉ vào hình ảnh tương ứng.
  • Ví dụ: “What’s this? It’s a fish.” (Tôi là gì? Đó là một con cá.)
  • Hoạt động mở rộng: Trẻ em có thể kể thêm thông tin về loài động vật đó, chẳng hạn như nơi sống hoặc thức ăn của chúng.
  1. Hoạt động Đoán từ với Âm thanh Động vật Nước:
  • Mô tả: Trẻ em sẽ nghe một âm thanh của một loài động vật nước và phải đoán tên của nó bằng tiếng Anh.
  • Cách thực hiện:
  • Sử dụng các tệp âm thanh của các loài động vật nước (cá, chim, rùa, v.v.).
  • Giáo viên phát âm thanh và yêu cầu trẻ em đoán tên của loài động vật.
  • Ví dụ: “What sound does a crocodile make?” (Con rùa khỉ kêu gì?)
  • Hoạt động mở rộng: Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của loài động vật đó hoặc kể một câu chuyện ngắn về chúng.
  1. Hoạt động Nối từ với Hình ảnh Đồ Ăn:
  • Mô tả: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh của một loại đồ ăn và phải nối từ tiếng Anh với hình ảnh đó.
  • Cách thực hiện:
  • Dán hình ảnh của các loại đồ ăn lên bảng hoặc tường.
  • Giáo viên đọc tên của loại đồ ăn bằng tiếng Anh và yêu cầu trẻ em viết từ đó dưới hình ảnh.
  • Ví dụ: “Apple” (Táo) bên dưới hình ảnh của một quả táo.
  • Hoạt động mở rộng: Trẻ em có thể kể thêm về loại đồ ăn đó, chẳng hạn như cách chế biến hoặc nơi mua.
  1. Hoạt động Đọc và Ghi:
  • Mô tả: Trẻ em sẽ được đọc một đoạn văn ngắn về các loài động vật nước và phải ghi lại các từ vựng mới học được.
  • Cách thực hiện:
  • Giáo viên đọc đoạn văn và yêu cầu trẻ em viết các từ vựng mới học được vào một tờ giấy.
  • Ví dụ: “The fish swim in the river. The turtle lives in the pond.”
  • Hoạt động mở rộng: Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của các từ vựng đó hoặc kể một câu chuyện ngắn về chúng.
  1. Hoạt động Chơi Trò Chơi:
  • Mô tả: Trẻ em sẽ tham gia vào một trò chơi tập thể để củng cố từ vựng.
  • Cách thực hiện:
  • Trò chơi “Who Am I?” (Tôi là ai?): Một trẻ em được chọn làm người chơi, còn lại phải hỏi câu hỏi để đoán tên của loài động vật hoặc đồ ăn.
  • Ví dụ: Người chơi được chọn là “cat” (mèo) và các trẻ khác phải hỏi các câu hỏi như “What do cats eat?” (Mèo ăn gì?)
  1. Hoạt động Tạo Mẫu:
  • Mô tả: Trẻ em sẽ được tạo ra một mẫu về các loài động vật nước hoặc đồ ăn mà họ đã học.
  • Cách thực hiện:
  • Giáo viên cung cấp các mẫu hình ảnh và từ vựng cho trẻ em.
  • Trẻ em được yêu cầu kết hợp các mẫu để tạo ra một bức tranh hoặc mô hình.
  • Hoạt động mở rộng: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về bức tranh hoặc mô hình của họ.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động sáng tạo và tương tác.

Bước 4

Trong bước này, chúng ta sẽ kết hợp các bộ phận của cơ thể với các hoạt động thực hành để trẻ em có thể nhớ và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả.

  1. Hoạt Động 1: Chơi Game Đố “Mắt, Mũi, Miệng”
  • Dùng các mô hình hoặc ảnh chụp các bộ phận của cơ thể (mắt, mũi, miệng, tai, chân, tay, lưng, vai, đầu).
  • Đặt các mô hình này lên bàn và yêu cầu trẻ em gọi tên chúng. Khi gọi đúng, trẻ em sẽ nhận được điểm thưởng.
  1. Hoạt Động 2: Chơi Game “Dây Thun Cơ Thể”
  • Sử dụng một miếng dây thun hoặc dây nylon nhẹ nhàng.
  • Hướng dẫn trẻ em quấn dây thun quanh các bộ phận cơ thể mà bạn gọi tên (ví dụ: “Quấn dây thun quanh mắt bạn”).
  • Khi hoàn thành, trẻ em sẽ biết được vị trí của các bộ phận cơ thể và cách gọi tên chúng.
  1. Hoạt Động 3: Tạo Mã “Bộ Phận Cơ Thể”
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tạo một mã từ các bộ phận cơ thể (ví dụ: nếu mắt là 1, mũi là 2, miệng là 3, thì mã cho “mắt mũi miệng” là 123).
  • Họ sẽ phải giải mã các mã được tạo ra bởi bạn hoặc bạn bè để biết từ vựng liên quan.
  1. Hoạt Động 4: Trò Chơi “Đi Khám Phá Cơ Thể”
  • Dùng các hình ảnh hoặc mô hình của cơ thể để trẻ em đi tìm và gọi tên các bộ phận mà bạn chỉ định (ví dụ: “Tìm và gọi tên bộ phận này: tai”).
  • Điều này sẽ giúp trẻ em nhận biết và nhớ tên các bộ phận cơ thể một cách trực quan.
  1. Hoạt Động 5: Trò Chơi “Điền Vào Mã”
  • Trẻ em sẽ được cung cấp các từ vựng liên quan đến cơ thể và yêu cầu điền vào các vị trí trống trong một mã (ví dụ: “Eyes, _ , Mouth”).
  • Điều này không chỉ giúp họ nhớ từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng viết.
  1. Hoạt Động 6: Trò Chơi “Chính Xác Hoá”
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu xác định vị trí của một bộ phận cơ thể trên cơ thể bạn hoặc bạn bè (ví dụ: “Find my nose”).
  • Điều này giúp họ thực hành việc xác định và gọi tên các bộ phận cơ thể.
  1. Hoạt Động 7: Trò Chơi “Mô Hình Cơ Thể”
  • Sử dụng các mô hình cơ thể để trẻ em xây dựng một người hoặc động vật từ các bộ phận cơ thể khác nhau.
  • Điều này giúp họ hiểu rõ hơn về cấu trúc cơ thể và cách các bộ phận hoạt động cùng nhau.
  1. Hoạt Động 8: Trò Chơi “Nói Về Cơ Thể”
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của họ, sử dụng các từ vựng liên quan đến cơ thể.
  • Điều này không chỉ giúp họ sử dụng từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp.

Bằng cách kết hợp các hoạt động thực hành này, trẻ em không chỉ nhớ từ vựng mà còn hiểu sâu hơn về các bộ phận của cơ thể và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

Bước 5

Sau khi trẻ em đã hoàn thành các bài tập và trò chơi, bước tiếp theo là đánh giá kết quả và trao đổi với họ về những gì họ đã học được. Dưới đây là một số bước cụ thể:

  1. Đánh giá kết quả:
  • Đếm điểm: Nếu trò chơi có phần thi đấu, hãy đếm điểm cho từng trẻ em dựa trên số câu trả lời đúng.
  • Đánh giá cá nhân: Đánh giá từng trẻ em về những tiến bộ của họ trong việc học từ vựng và giao tiếp.
  1. Trao đổi và phản hồi:
  • Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em về những điểm mạnh của họ và những bước tiến trong học tập.
  • Phản hồi: Cung cấp phản hồi cụ thể và xây dựng về những điểm cần cải thiện.
  1. Đánh giá nhóm:
  • Thảo luận nhóm: Thảo luận nhóm về những từ vựng và khái niệm đã học. Hỏi trẻ em có biết thêm thông tin gì về các từ vựng đó không.
  • Chia sẻ kinh nghiệm: Khuyến khích trẻ em chia sẻ những trải nghiệm cá nhân hoặc những câu chuyện liên quan đến từ vựng đã học.
  1. Hoàn thành bài tập viết:
  • Kiểm tra bài tập viết: Kiểm tra các bài tập viết của trẻ em và cung cấp phản hồi về ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu.
  • Trợ giúp: Nếu cần, cung cấp hướng dẫn hoặc trợ giúp để trẻ em hoàn thiện bài tập.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • Khen ngợi và trao thưởng: Khen ngợi trẻ em về sự cố gắng và kết quả của họ. Nếu có, trao thưởng cho trẻ em để khuyến khích họ tiếp tục học tập.
  • Tóm tắt: Tóm tắt lại những từ vựng và khái niệm chính đã học trong trò chơi.
  1. Tạo động lực học tập:
  • Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em về sự cố gắng và tiến bộ của họ.
  • Khuyến khích: Khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập và tham gia vào các hoạt động tương tự trong tương lai.
  1. Đánh giá chung:
  • Đánh giá chung: Đánh giá chung về trò chơi và hiệu quả của nó trong việc học từ vựng và giao tiếp.
  • Cải thiện: Nhận xét về những điểm cần cải thiện để trò chơi có thể hiệu quả hơn trong tương lai.

Bằng cách thực hiện các bước này, bạn không chỉ giúp trẻ em học từ vựng và giao tiếp mà còn tạo ra một môi trường học tập tích cực và khuyến khích sự tiến bộ của họ.

Tìm từ trong câu chuyện

  1. “The little boy went to the park with his family. The park was full of colorful flowers and tall trees. He saw a red swing, a blue slide, and a yellow seesaw.”

  2. “The boy climbed the tallest tree and looked for birds. He heard the chirping of birds and saw them flying in the sky.”

  3. “His sister played on the slide, laughing and sliding down the colorful slides. The sun was shining, and the children were having a great time.”

  4. “The boy’s mother gave him a picnic basket with sandwiches, fruits, and drinks. They sat on the grass and enjoyed their lunch.”

  5. “After lunch, the family visited the petting zoo. The boy petted a gentle goat, a fluffy rabbit, and a cute turtle.”

  6. “The day was full of fun and adventure, and the boy couldn’t wait to tell his friends about it when he got home.”

Tìm từ trong đoạn văn

  1. The cat sat on the mat and looked out the window at the park. The park was full of trees and flowers.
  • trees
  • flowers
  • park
  1. The children played in the playground, running and laughing. They were playing hide and seek.
  • children
  • playground
  • running
  • laughing
  • hide and seek
  1. The dog barked loudly as it saw the mailman. The mailman was carrying letters and packages.
  • dog
  • barked
  • mailman
  • letters
  • packages
  1. The birds sang in the morning. The sky was blue and the sun was shining.
  • birds
  • sang
  • morning
  • sky
  • blue
  • sun
  1. The fish swam in the river. The river was clear and the water was cool.
  • fish
  • swam
  • river
  • clear
  • water
  1. The children gathered leaves and made a collage. They were creative and had fun.
  • children
  • gathered
  • leaves
  • collage
  • creative
  • fun
  1. The ants worked together to carry food to their nest. They were busy and organized.
  • ants
  • worked
  • food
  • nest
  • busy
  • organized
  1. The butterflies flew from flower to flower. They were colorful and beautiful.
  • butterflies
  • flew
  • flower
  • colorful
  • beautiful
  1. The children planted seeds in the garden. They watered them every day.
  • children
  • planted
  • seeds
  • garden
  • watered
  1. The moon shone brightly in the night sky. The stars twinkled above.
  • moon
  • shone
  • night sky
  • stars

Tạo câu về môi trường

  1. “We are going on a trip to the beach. The sun is shining, and the sky is blue. We can see the ocean in the distance. The sand is white and soft.”

  2. “Look at the seagulls flying high in the sky. They are white with black tips on their wings. They are searching for food near the water.”

  3. “The waves are crashing on the shore. Listen to the sound of the ocean. It’s so soothing and calming.”

  4. “There are many fish swimming in the water. Some are red, some are yellow, and some are blue. They are colorful and beautiful.”

  5. “The sea turtles are moving slowly along the shore. They are green with a hard shell. They are heading towards the ocean to lay their eggs.”

  6. “The beach is full of people enjoying the sunny day. Some are building sandcastles, some are playing beach volleyball, and some are swimming in the water.”

  7. “The sky is getting darker now. The sun is setting, and the stars are starting to appear. It’s time to pack up and go home.”

  8. “We had a great day at the beach. We learned about the ocean, the animals, and the beautiful scenery. We can’t wait to go back next time.”

  9. “Remember, the beach is a special place where we can learn and have fun. Let’s keep it clean and take care of our environment.”

  10. “Thank you for joining us on this adventure. We hope you had a wonderful time and learned something new about the beach and the ocean.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *