Kyna English – Học tiếng Anh có tốt không? Bằng tiếng Việt

Trong thế giới này đầy sắc màu và sức sống, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích quan sát tự nhiên, khám phá những điều chưa biết, và màu sắc là con đường quan trọng để họ nhận biết thế giới. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé thông qua những bài thơ ngắn, cảm nhận sự phong phú của màu sắc trong tự nhiên, và khơi dậy lòng tò mò và trí tưởng tượng của họ về thế giới.

Chuẩn bị

  1. Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh minh họa các vật thể xung quanh môi trường như cây cối, hồ nước, bầu trời, xe đạp, xe máy, và các vật dụng khác.
  • Lên danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh này: cây, sông, bầu trời, xe đạp, xe máy, v.v.
  1. Bảng Tìm Từ:
  • Tạo một bảng tìm từ ẩn bằng cách viết các từ vựng lên một tờ giấy hoặc bảng đen.
  • Đặt các hình ảnh minh họa ở vị trí ngẫu nhiên xung quanh bảng tìm từ.

three. Đồ Dụng Giáo Dục:– Chuẩn bị các công cụ hỗ trợ như bút chì, bút dạ quang, hoặc các công cụ viết khác để trẻ có thể đánh dấu từ đã tìm thấy.

four. Hướng Dẫn Trước:– Giới thiệu trò chơi và cách chơi cho trẻ. Giải thích rằng họ sẽ tìm kiếm các từ trên bảng và đánh dấu chúng khi tìm thấy.

five. Khen Thưởng:– Chuẩn bị một phần thưởng nhỏ cho trẻ khi họ hoàn thành trò chơi. Điều này có thể là một miếng kẹo, một con thú búp bê, hoặc bất kỳ điều gì mà bạn nghĩ sẽ khuyến khích trẻ.

  1. ambiance:
  • Tạo một không khí vui vẻ và thân thiện bằng cách bật một bài hát tiếng Anh hoặc đọc một câu chuyện ngắn liên quan đến môi trường xung quanh.

Bước 1

  1. ** Chuẩn bị tài liệu học tập:**
  • In hoặc dán các hình ảnh minh họa về các bộ phận của cơ thể như đầu, mắt, tai, miệng, tay, chân, lưng, và bụng.
  • Chuẩn bị các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bộ phận cơ thể: head (đầu), eyes (mắt), ears ( Tai), mouth (miệng), palms (tay), toes (chân), back (lưng), stomach (bụng).
  1. ** Chuẩn bị hoạt động thực hành:**
  • Chuẩn bị các thẻ từ vựng có hình ảnh và từ tiếng Anh viết trên đó.
  • Chuẩn bị các vật dụng thực hành như bút, giấy, hoặc bảng đen để viết và vẽ.

three. ** Chuẩn bị không gian học tập:**- Đảm bảall rightông gian học tập sạch sẽ và thoải mái.- Sử dụng các biểu tượng hoặc hình ảnh lớn để trẻ dễ dàng nhìn thấy và theo dõi.

four. ** Chuẩn bị âm thanh:**- Chuẩn bị các âm thanh thực tế của các bộ phận cơ thể, chẳng hạn như tiếng cười, tiếng khóc, tiếng nói, tiếng động từ tay và chân.

  1. ** Chuẩn bị hướng dẫn:**
  • Lên okayế hoạch cho các hoạt động và bài tậ%ụ thể.
  • Chuẩn bị các câu hỏi và câu trả lời để hướng dẫn trẻ trong quá trình học.

** Bước 2: Giới thiệu và Hướng dẫn**

  1. ** Giới thiệu các bộ phận cơ thể:**
  • Dùng hình ảnh minh họa để giới thiệu từng bộ phận cơ thể một cách rõ ràng và chậm rãi.
  • Đọc tên của từng bộ phận bằng tiếng Anh và yêu cầu trẻ lặp lại.
  1. ** Hoạt động viết và vẽ:**
  • Yêu cầu trẻ viết tên các bộ phận cơ thể trên giấy hoặc bảng đen.
  • Trẻ có thể vẽ hình ảnh của các bộ phận cơ thể để củng cố kiến thức.

three. ** Hoạt động âm thanh:**- Phát các âm thanh thực tế của các bộ phận cơ thể để trẻ nghe và nhận biết.- Yêu cầu trẻ nêu tên bộ phận cơ thể khi nghe thấy âm thanh tương ứng.

  1. ** Hoạt động tương tác:**
  • Trẻ có thể đứng lên và chỉ vào các bộ phận cơ thể của mình khi được yêu cầu.
  • Thực helloện các trò chơi nhỏ như “Who has the largest ear?” hoặc “Who can touch their nose?” để trẻ tương tác và nhớ tên các bộ phận cơ thể.

** Bước 3: Củng cố và Đánh giá**

  1. ** Củng cố kiến thức:**
  • Thực hiện các bài tập viết và vẽ để trẻ viết và vẽ lại các bộ phận cơ thể.
  • Phát các âm thanh thực tế và yêu cầu trẻ nêu tên bộ phận cơ thể.
  1. ** Đánh giá tiến độ:**
  • Kiểm tra xem trẻ đã nhớ và hiểu được các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh hay chưa.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ khi họ thể hiện tốt.
  1. ** Hoạt động cuối cùng:**
  • Thực hiện một hoạt động tổng kết như chơi trò chơi “Simon Says” với các câu lệnh liên quan đến các bộ phận cơ thể.
  • kết thúc buổi học với một câu chuyện ngắn hoặc bài hát liên quan đến các bộ phận cơ thể.

Bước 2

  1. Hình 1: Đếm và viết số “1” khi trẻ vẽ một quả táo.
  • Hình ảnh: Một quả táo.
  • Câu hỏi: “Có bao nhiêu quả táo?”
  1. Hình 2: Đếm và viết số “2” khi trẻ vẽ hai quả cherry.
  • Hình ảnh: Hai quả cherry.
  • Câu hỏi: “Có bao nhiêu quả cherry?”
  1. Hình three: Đếm và viết số “three” khi trẻ vẽ ba quả cam.
  • Hình ảnh: Ba quả cam.
  • Câu hỏi: “Có bao nhiêu quả cam?”

four. Hình four: Đếm và viết số “four” khi trẻ vẽ bốn quả lê.- Hình ảnh: Bốn quả lê.- Câu hỏi: “Có bao nhiêu quả lê?”

  1. Hình 5: Đếm và viết số “five” khi trẻ vẽ năm quả chuối.
  • Hình ảnh: Năm quả chuối.
  • Câu hỏi: “Có bao nhiêu quả chuối?”
  1. Hình 6: Đếm và viết số “6” khi trẻ vẽ sáu quả đào.
  • Hình ảnh: Sáu quả đào.
  • Câu hỏi: “Có bao nhiêu quả đào?”
  1. Hình 7: Đếm và viết số “7” khi trẻ vẽ bảy quả dâu tây.
  • Hình ảnh: Bảy quả dâu tây.
  • Câu hỏi: “Có bao nhiêu quả dâu tây?”
  1. Hình 8: Đếm và viết số “8” khi trẻ vẽ tám quả nho.
  • Hình ảnh: Tám quả nho.
  • Câu hỏi: “Có bao nhiêu quả nho?”
  1. Hình 9: Đếm và viết số “nine” khi trẻ vẽ chín quả lê.
  • Hình ảnh: Chín quả lê.
  • Câu hỏi: “Có bao nhiêu quả lê?”
  1. Hình 10: Đếm và viết số “10” khi trẻ vẽ mười quả táo.
  • Hình ảnh: Mười quả táo.
  • Câu hỏi: “Có bao nhiêu quả táo?”

Lưu ý:– Hình ảnh nên rõ ràng và dễ nhận diện để trẻ có thể đếm chính xác.- Bạn có thể sử dụng các màu sắc nổi bật để thu hút sự chú ý của trẻ.- Sau khi trẻ viết số, bạn có thể yêu cầu họ đọc lại số đó để củng cố kiến thức.

Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung ban đầu bằng tiếng Trung hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác để tôi có thể dịch nó sang tiếng Việt. Vui lòng cho tôi biết nội dung bạn muốn dịch.

  1. Chuẩn bị material:
  • In hoặc dán các tấm hình minh họa các bộ phận cơ thể như đầu, mắt, tai, miệng, tay, chân, lưng, bụng, và chân.
  • Chuẩn bị các miếng giấy màu hoặc bút màu để trẻ vẽ lên hình ảnh.
  1. Giới Thiệu Hoạt Động:
  • “Các con, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và vẽ các bộ phận của cơ thể. Chúng ta sẽ làm một hoạt động thú vị để nhớ rõ hơn về chúng.”

three. Bước 1:– “Đầu tiên, tôi sẽ giới thiệu từng bộ phận cơ thể. Các con hãy lắng nghe okỹ và sau đó tôi sẽ hỏi các con.”

  1. Bước 2:
  • “Chúng ta bắt đầu với đầu. Đầu của chúng ta có mắt, tai, miệng, và mũi. Các con hãy vẽ một đầu lên tấm giấy.”

five. Bước three:– “Tiếp theo là mắt. Mắt của chúng ta giú%úng ta nhìn thấy. Vẽ một đôi mắt nhỏ xinh lên đầu của mình.”

  1. Bước 4:
  • “Bây giờ là tai. Tai của chúng ta có hình dáng như thế này.” (Giới thiệu hình ảnh tai).
  • “Các con hãy vẽ tai lên đầu của mình.”
  1. Bước five:
  • “Tiếp theo là miệng. Miệng của chúng ta để chúng ta cười và nói. Vẽ một miệng lên đầu của mình.”

eight. Bước 6:– “Chúng ta sẽ tiếp tục với tay. Tay của chúng ta có ngón tay. Vẽ hai cánh tay lên hình ảnh của mình.”

  1. Bước 7:
  • “Tiếp theo là chân. Chân của chúng ta giú%úng ta đi. Vẽ hai chân lên hình ảnh của mình.”
  1. Bước eight:
  • “Bây giờ các con hãy kiểm tra lại và xem có ai đã vẽ đầy đủ tất cả các bộ phận cơ thể chưa?”
  1. Bước 9:
  • “Các con hãy giữ hình ảnh của mình và chúng ta sẽ cùng nhau chơi một trò chơi nữa để nhớ rõ hơn về các bộ phận cơ thể.”
  1. Bước 10:
  • “Trò chơi này gọi là ‘Tìm Bộ Phận Cơ Thể’. Tôi sẽ đọc tên một bộ phận và các con hãy chỉ vào bộ phận đó trên hình ảnh của mình.”

thirteen. Bước 11:– “Bắt đầu với ‘head’. Ai có thể chỉ vào đầu của mình? Cả lớp đều làm rất tốt đấy!”

  1. Bước 12:
  • “Tiếp theo là ‘eye’. Ai có thể chỉ vào mắt của mình? Rất hay!”
  1. Bước thirteen:
  • “Tiếp theo là ‘ear’. Ai có thể chỉ vào tai của mình? Cả lớp đều làm rất tốt!”
  1. Bước 14:
  • “Tiếp theo là ‘mouth’. Ai có thể chỉ vào miệng của mình? Rất tốt!”
  1. Bước 15:
  • “Tiếp theo là ‘hand’. Ai có thể chỉ vào tay của mình? Rất hay!”
  1. Bước 16:
  • “Tiếp theo là ‘foot’. Ai có thể chỉ vào chân của mình? Cả lớp đều làm rất tốt!”
  1. okết Thúc:
  • “Chúng ta đã học rất nhiều về các bộ phận cơ thể hôm nay. Các con đã làm rất tốt! Hãy giữ hình ảnh của mình và nhớ lại các bộ phận cơ thể mà chúng ta đã học hôm nay.”

Dưới đây là phiên bản dịch sang tiếng Việt:

  1. Chuẩn bị cloth:
  • In hoặc dán các tấm hình minh họa các bộ phận cơ thể như đầu, mắt, tai, miệng, tay, chân, lưng, bụng, và chân.
  • Chuẩn bị các miếng giấy màu hoặc bút màu để trẻ vẽ lên hình ảnh.
  1. Giới thiệu Hoạt Động:
  • “Các con, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và vẽ các bộ phận của cơ thể. Chúng ta sẽ làm một hoạt động thú vị để nhớ rõ hơn về chúng.”

three. Bước 1:– “Đầu tiên, tôi sẽ giới thiệu từng bộ phận cơ thể. Các con hãy lắng nghe okayỹ và sau đó tôi sẽ hỏi các con.”

four. Bước 2:– “Chúng ta bắt đầu với đầu. Đầu của chúng ta có mắt, tai, miệng, và mũi. Các con hãy vẽ một đầu lên tấm giấy.”

  1. Bước 3:
  • “Tiếp theo là mắt. Mắt của chúng ta giúpercentúng ta nhìn thấy. Vẽ một đôi mắt nhỏ xinh lên đầu của mình.”
  1. Bước 4:
  • “Bây giờ là tai. Tai của chúng ta có hình dáng như thế này.” (Giới thiệu hình ảnh tai).
  • “Các con hãy vẽ tai lên đầu của mình.”
  1. Bước five:
  • “Tiếp theo là miệng. Miệng của chúng ta để chúng ta cười và nói. Vẽ một miệng lên đầu của mình.”
  1. Bước 6:
  • “Chúng ta sẽ tiếp tục với tay. Tay của chúng ta có ngón tay. Vẽ hai cánh tay lên hình ảnh của mình.”

nine. Bước 7:– “Tiếp theo là chân. Chân của chúng ta giú%úng ta đi. Vẽ hai chân lên hình ảnh của mình.”

  1. Bước eight:
  • “Bây giờ các con hãy kiểm tra lại và xem có ai đã vẽ đầy đủ tất cả các bộ phận cơ thể chưa?”
  1. Bước nine:
  • “Các con hãy giữ hình ảnh của mình và chúng ta sẽ cùng nhau chơi một trò chơi nữa để nhớ rõ hơn về các bộ phận cơ thể.”
  1. Bước 10:
  • “Trò chơi này gọi là ‘Tìm Bộ Phận Cơ Thể’. Tôi sẽ đọc tên một bộ phận và các con hãy chỉ vào bộ phận đó trên hình ảnh của mình.”
  1. Bước 11:
  • “Bắt đầu với ‘head’. Ai có thể chỉ vào đầu của mình? Cả lớp đều làm rất tốt đấy!”
  1. Bước 12:
  • “Tiếp theo là ‘eye’. Ai có thể chỉ vào mắt của mình? Rất hay!”
  1. Bước thirteen:
  • “Tiếp theo là ‘ear’. Ai có thể chỉ vào tai của mình? Cả lớp đều làm rất tốt!”

sixteen. Bước 14:– “Tiếp theo là ‘mouth’. Ai có thể chỉ vào miệng của mình? Rất tốt!”

  1. Bước 15:
  • “Tiếp theo là ‘hand’. Ai có thể chỉ vào tay của mình? Rất hay!”
  1. Bước sixteen:
  • “Tiếp theo là ‘foot’. Ai có thể chỉ vào chân của mình? Cả lớp đều làm rất tốt!”
  1. okết Thúc:
  • “Chúng ta đã học rất nhiều về các bộ phận cơ thể hôm nay. Các con đã làm rất tốt! Hãy giữ hình ảnh của mình và nhớ lại các bộ phận cơ thể mà chúng ta đã học hôm nay.”

Bước 4

Sau khi trẻ đã nghe và hiểu các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh, bước tiếp theo là chuyển từ lý thuyết sang thực hành. Dưới đây là một số hoạt động thực hành mà bạn có thể thực helloện:

  1. Chơi Trò Chơi “Đặt Vị Trí”:
  • Hướng dẫn trẻ đứng lên và đặt các bộ phận cơ thể của mình vào vị trí tương ứng với từ tiếng Anh mà bạn đã học. Ví dụ, nếu bạn học “eye”, trẻ cần đặt tay lên mắt của mình.
  1. Trò Chơi “Đoán Vị Trí”:
  • Bạn đọc tên một bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh, và trẻ cần nhanh chóng tìm và đặt tay vào vị trí đúng. Ví dụ, “in which is your nostril?” – “here!” (Trẻ đặt tay vào mũi).

three. Trò Chơi “Bản Đồ Cơ Thể”:– Sử dụng một bản đồ cơ thể hoặc một tấm hình cơ thể, bạn có thể yêu cầu trẻ vẽ hoặc đánh dấu các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh mà bạn đã học.

four. Trò Chơi “Nói Về Mình”:– Hỏi trẻ mô tả các bộ phận cơ thể của mình bằng tiếng Anh. Ví dụ, “what’s this?” khi chỉ vào mắt, “it’s my eye.”

five. Trò Chơi “Đặt Tên Cho Bộ Phận Cơ Thể”:– Trẻ cần đặt tên bằng tiếng Anh cho các bộ phận cơ thể mà bạn chỉ ra. Ví dụ, “what’s this?” (Bạn chỉ vào chân) – “it’s my leg.”

  1. Trò Chơi “Bản Đồ Cơ Thể Đôi Ngữ”:
  • Sử dụng một bản đồ cơ thể có cả tiếng Anh và tiếng mẹ đẻ của trẻ, bạn có thể yêu cầu trẻ chỉ vào các bộ phận cơ thể và đọc tên bằng cả hai ngôn ngữ.
  1. Trò Chơi “Đoán Hình Ảnh”:
  • Dùng các hình ảnh minh họa các bộ phận cơ thể, bạn đọc tên tiếng Anh và trẻ cần tìm và chỉ vào hình ảnh đúng.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ nhớ từ vựng mà còn thúc đẩy sự tương tác và phát triển okỹ năng ngôn ngữ của họ.

Bước 5

Nancy: Chào các em! Chào mừng các em đến cửa hàng đồ chơi. Em muốn tìm gì hôm nay?

Tom: Chào, Nancy! Em muốn mua một chiếc xe tải chơi mới.

Nancy: Chọn rất tốt! Em muốn một chiếc lớn hay nhỏ?

Tom: Một chiếc lớn, ờm!

Nancy: Được, tôi sẽ cho em xem bộ sưu tập xe tải lớn của chúng tôi. Chiếc này là đỏ, và chiếc này là xanh. Em thích chiếc?

Tom: Chiếc đỏ, ờm.

Nancy: Được, chiếc xe tải đỏ ở đây. Em có muốn mua pin cho nó không?

Tom: Có, ờm. Pin giá bao nhiêu?

Nancy: Pin có giá 2,ninety nine đô la cho một bộ bốn cái.

Tom: Được, em sẽ mua.

Nancy: Rất tốt! Đây là xe tải và pin của em. Chúc em chơi vui!

Tom: Cảm ơn, Nancy!

Nancy: Không có gì, Tom. Chúc em có một ngày vui vẻ!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *