Trong quá trình phát triển của trẻ em, việc học tiếng Anh không chỉ là việc nắm bắt một ngôn ngữ mà còn là mở ra cánh cửa dẫn trẻ đến với thế giới. Bài viết này sẽ cách thông qua các trò chơi và hoạt động tương tác, giúp trẻ từ four đến five tuổi học tiếng Anh một cách dễ dàng và vui vẻ, giúp họ。
Hình ảnh môi trường
Một ngày nọ, trong một thị trấn nhỏ ấm cúng, có một chú mèo tên là Whiskers. Whiskers rất tò mò và thích học hỏi những điều mới. Một ngày, khi dạo chơi qua thị trấn, Whiskers vô tình gặp một cửa hàng nhỏ xinh, có tên là “Meow English.”
Trong cửa hàng, có những giá sách, đồ chơi và nhiều vật liệu học tập vui nhộn cho mèo. Whiskers rất tò mò và quyết định ở lại một thời gian. Người chủ cửa hàng, một bà lão nhân hậu tên là Mrs. Purry, đã chú ý đến Whiskers và mỉm cười nồng hậu.
“Xin chào, em bé Whiskers,” bà nói. “Em có muốn học một số từ tiếng Anh không?”
Whiskers gật đầu hào hứng. Mrs. Purry lấy ra một cuốn sách có hình ảnh của nhiều vật thể và tên tiếng Anh của chúng. Bà bắt đầu với những từ đơn giản nhất.
“Xem nào, Whiskers,” bà nói, chỉ vào một quả bóng. “Đây là quả bóng. Trong tiếng Anh, chúng ta nói là ‘ball.’”
Whiskers chú ý nhìn chặt khi Mrs. Purry cho thấy những vật thể khác, như chuột, cá và lông vũ. Mỗi lần, bà đều nói từ tiếng Anh và Whiskers sẽ meo nhẹ, cố gắng bắt chước tiếng nói đó.
Vài ngày sau, Whiskers đã học được rất nhiều từ mới. Bà đã học về thực phẩm, đồ chơi và cách nói “hey” và “goodbye” bằng tiếng Anh. Mrs. Purry rất ấn tượng với tiến bộ của Whiskers.
Một buổi sáng nắng đẹp, Mrs. Purry quyết định đưa Whiskers đi một cuộc phiêu lưu nhỏ. Bà đeo mũ và đưa Whiskers đến công viên. Công viên lúc này đang đầy trẻ con chơi đùa và cười nói.
“Xem nào, Whiskers,” bà nói, chỉ vào một cô bé đang chơi với quả bóng đỏ. “Cô bé này đang chơi quả bóng. Cô bé nói ‘ball’ bằng tiếng Anh, giống như em!”
Whiskers nhìn cô bé và sau đó quay lại nhìn Mrs. Purry. Whiskers meo, “Ball!”
Mrs. Purry cười và xoa đầu Whiskers. “Em rất giỏi, Whiskers! Em đã học rất nhiều.”
Khi họ tiếp tục đi dạo, Whiskers thấy một cậu bé đang cho chim bồ câu ăn. Cậu bé nói “Pigeons!” và Whiskers meo, “Pigeons!”
Các loài động vật khác trong công viên cũng đã chú ý đến Whiskers. Một con sóc đến gần và nói “Nut!” Whiskers nhìn sóc và sau đó nhìn vào Mrs. Purry, và meo, “Nut!”
Cuối ngày, Whiskers đã học được rất nhiều từ mới đến mức mệt mỏi. Mrs. Purry đưa Whiskers về cửa hàng và cho em một món ăn vặt.
“Em đã làm rất tốt, Whiskers!” bà nói. “Em đã là một học sinh rất xuất sắc.”
Whiskers cảm thấy tự hào và hạnh phúc. Whiskers biết rằng với những từ tiếng Anh mới này, em có thể làm bạn mới và có nhiều cuộc phiêu lưu hơn.
Và thế là, Whiskers tiếp tục học và lớn lên, luôn sẵn sàng cho những ngày mới đầy thú vị.
Danh sách từ vựng
- Cây bông (cây bông)
- Bướm (bướm)
- Ánh sáng đa sắc (dãy đèn lồng)
- Biển (biển)
- Rùa (rùa)
- Cá heo (cá heo)
- Tu hài (tu hài)
- Vỏ ốc (vỏ ốc)
- Sô-cô-los angeles (sô-cô-l. a.)
- Cơn bão (cơn bão)
Cách chơi
- Trò Chơi Đoán Từ Với Hình Ảnh Động Vật Nước:
- Bước 1: Chọn một hình ảnh động vật nước như cá, rùa, hoặc voi nước.
- Bước 2: Trẻ em được yêu cầu đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó. Ví dụ, nếu hình ảnh là cá, trẻ em sẽ đoán “fish”.
- Bước 3: Người lớn đọc to từ tiếng Anh và trẻ em phải tìm từ đúng trên bảng hoặc phiếu làm việc.
- Hình Ảnh Động Vật Nước:
- Cá: Hình ảnh của một con cá nhỏ bơi lội trong ao.
- Rùa: Hình ảnh của một con rùa bò trên bờ.
- Voi Nước: Hình ảnh của một con voi nước đang tắm trong ao.
- Bảng Đoán Từ:
- Trẻ em có thể sử dụng một bảng hoặc phiếu làm việc có các từ tiếng Anh như “fish”, “turtle”, “crocodile”, “dolphin”, “whale” và “octopus”.
- Bên cạnh mỗi từ có hình ảnh tương ứng để trẻ dễ dàng nhớ và nhận diện.
four. Hoạt Động Thực Hành:– Đoán Từ Trực Tiếp: Trẻ em được yêu cầu đoán từ tiếng Anh khi nhìn thấy hình ảnh.- Đoán Từ Mở Rộng: Trẻ em có thể đoán từ tiếng Anh liên quan đến hoạt động của động vật, ví dụ, “swim” cho cá, “bark” cho voi nước.- Đoán Từ Tương Tác: Trẻ em có thể đặt câu hỏi về hình ảnh, ví dụ, “what’s swimming?” và sau đó trả lời bằng từ tiếng Anh “fish”.
- okayết Quả:
- Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
- okayỹ năng nghe và nói tiếng Anh sẽ được cải thiện qua các hoạt động tương tác.
- Trẻ em sẽ có thêm cơ hội thực hành ngôn ngữ qua các trò chơi thú vị.
Hoạt động thực hành
- Đếm và Sắp Xếp:
- Trẻ em được yêu cầu đếm các đồ chơi và sau đó sắp xế%úng theo thứ tự từ nhỏ đến lớn hoặc từ lớn đến nhỏ. Ví dụ, đếm và sắp xếpercentác chú gấu nhỏ khác nhau.
- Vẽ và Đbeschreiben:
- Trẻ em vẽ một bức tranh về một hoạt động mà chúng thích, chẳng hạn như chơi cát hoặc vẽ tranh. Sau đó, chúng mô tả bức tranh bằng tiếng Anh.
- Đặt Câu Hỏi và Trả Lời:
- Trẻ em được hỏi các câu hỏi đơn giản về đồ chơi của mình, chẳng hạn như “what’s this?” (Đây là gì?) và trả lời bằng tên của đồ chơi. Ví dụ, “that is a teddy bear.”
four. Bài Tập Đếm:– Trẻ em đếm số lượng các đồ chơi trong một hộp và viết ra số lượng. Ví dụ, “i’ve three vehicles.”
five. Bài Tập Đặt Câu Hỏi:– Trẻ em viết câu hỏi về một đồ chơi cụ thể và sau đó viết câu trả lời. Ví dụ, “what is this?” – “that is a toy vehicle.”
- Trò Chơi Nối Dòng:
- Trẻ em nối các hình ảnh đồ chơi với nhau để tạo thành một câu chuyện ngắn. Ví dụ, nối một chú gấu với một chiếc xe đạp để okayể về một ngày chơi vui vẻ.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em được mời tham gia vào các hoạt động thực hành như chơi với đồ chơi, vẽ tranh, và đếm đồ vật để thực hành các okayỹ năng viết số và sử dụng từ vựng đơn giản.
Xin vui lòng kiểm tra nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
- Đếm và Ghi Lại:
- Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng các đồ vật trong hình ảnh và ghi lại số lượng đó.
- Ví dụ: “Hãy đếm số lượng quả táo. Một, hai, ba… Có tổng cộng ba quả táo.”
- Đặt Câu Hỏi và Trả Lời:
- Trẻ em được hỏi về các đồ vật trong hình ảnh và trả lời bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Màu nào của xe ô tô? Xe ô tô là màu đỏ.”
- Vẽ và Đbeschreiben:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một hình ảnh đơn giản và sau đó mô tả nó bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Tôi đã vẽ một con mèo. Con mèo to và có cái đuôi.”
- Bài Tập Đọc:
- Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn và sau đó hỏi về các đồ vật hoặc hành động trong câu chuyện.
- Ví dụ: “Đọc câu này: ‘Chó đang chơi với quả bóng.’ Hỏi: ‘Chó đang làm gì? Chó đang chơi.’”
five. Bài Tập Gắn okayết:– Trẻ em được yêu cầu gắn các từ vựng với hình ảnh tương ứng.- Ví dụ: “okết hợp từ ‘cây’ với hình ảnh cây.”
- Bài Tập Lặp Lại:
- Trẻ em được lặp lại các từ vựng đã học bằng cách nói hoặc viết chúng.
- Ví dụ: “Đ lại: ‘Tôi thích quả táo đỏ.’”
- Bài Tập Tạo Dịch:
- Trẻ em được yêu cầu dịch các câu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ của họ.
- Ví dụ: “Dịch: ‘Con mèo đang trên giường.’”
- Bài Tập Gọi Theo Hình Ảnh:
- Trẻ em được yêu cầu gọi tên các đồ vật trong hình ảnh mà người lớn chỉ.
- Ví dụ: “Chỉ vào chú chó và nói: ‘Chó.’”
- Bài Tập Đặt Câu Hỏi:
- Trẻ em được yêu cầu đặt câu hỏi về các đồ vật trong hình ảnh.
- Ví dụ: “Hỏi: ‘Đó là gì?’ và giáo viên trả lời: ‘Đó là một quả chuối.’”
- Bài Tập Tự Làm:
- Trẻ em được yêu cầu tự vẽ hoặc tạo ra một hình ảnh đơn giản và sau đó mô tả nó bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Vẽ hình ảnh con vật yêu thích của bạn và mô tả nó.”