Khóa học tiếng Anh từ đầu cho người mất gốc: Tăng tốc từ vựng và kỹ năng giao tiếp

Tạo một hội thoại thú vị cho trẻ em 5-6 tuổi về việc trò chuyện với động vật cảnh ở tiếng Anh, giúp trẻ em phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các loài động vật xung quanh họ.

Giới Thiệu Bối Cảnh

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Con: Hello,! (Xin chào, mẹ!)Mẹ: Hello, con. What do you want to buy? (Xin chào, con. Con muốn mua gì?)Con: I want to buy a toy car. (Con muốn mua một xe đùa.)Mẹ: Okay, let’s go and find it. (Được, chúng ta đi tìm nó đi.)Con: Yes! (Đúng vậy!)

(Trong cửa hàng)

Con: Look, this is a toy car. (Này, này là một xe đùa.)Mẹ: It’s very colorful and cute. (Nó rất nhiều màu và xinh xắn.)Con: Yes, I like it. (Đúng vậy, con thích nó.)Mẹ: Do you want to try it first? (Con có muốn thử nó trước không?)Con: Yes, please! (Đúng vậy, mẹ ơi!)

(Mẹ đưa con thử xe đùa)

Con: It’s fun! (Nó rất vui!)Mẹ: I’m glad you like it. (Mẹ rất vui vì con thích nó.)Con: Can I take it home? (Con có thể mang nó về nhà không?)Mẹ: Of course, you can. (Chắc chắn rồi, con có thể mang về nhà.)Con: Yay! (Vui lắm!)

(Họ ra khỏi cửa hàng)

Mẹ: You did a good job today. (Con đã làm rất tốt hôm nay.)Con: Thank you,! (Cảm ơn mẹ, mẹ ơi!)

Hình Ảnh và Tài Liệu

  • Một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm cá, tôm hùm, và rùa.
  • Một bộ hình ảnh đồ ăn yêu thích của trẻ em, như bánh quy, kẹo, và trái cây.
  • Một bảng hoặc giấy lớn để viết và dán hình ảnh.

Cách Chơi:1. Giới Thiệu Trò Chơi:– “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị! Hãy cùng nhau nối các từ tiếng Anh với đồ ăn mà các bạn thích.”- “Ví dụ, nếu chúng ta có từ ‘fish’ (cá) và hình ảnh của cá, chúng ta sẽ nối chúng lại với nhau.”

  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Dán hình ảnh động vật nước và đồ ăn yêu thích lên bảng hoặc giấy.
  • Đọc tên của mỗi từ tiếng Anh và hỏi trẻ em chúng thích đồ ăn nào.
  • Trẻ em sẽ nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn bằng cách dùng que hoặc chỉ.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi nối xong, trẻ em có thể được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một ngày ở bờ sông, nơi họ ăn đồ ăn yêu thích.
  • Họ có thể sử dụng các từ và hình ảnh đã nối để tạo câu chuyện.
  1. Kết Thúc:
  • Đánh giá kết quả của trò chơi và khen ngợi trẻ em nếu họ nối được nhiều từ.
  • Trả lời bất kỳ câu hỏi nào trẻ em có về các từ hoặc về đồ ăn.

Danh Sách Các Từ và Hình Ảnh:– Fish (cá) – Cracker (bánh quy)- Turtle (rùa) – Apple (táo)- Dolphin (cá heo) – Banana (chuối)- Shark (cá mập) – Chocolate (kẹo sô-cô-la)- Duck (cắc) – Ice cream ( kem)

Hướng Dẫn Sử Dụng:– In hoặc hiển thị hình ảnh động vật nước và đồ ăn yêu thích.- In hoặc viết danh sách các từ tiếng Anh và dán chúng cạnh hình ảnh tương ứng.- Giới thiệu trò chơi và hướng dẫn cách chơi.- Thực hiện trò chơi và theo dõi tiến trình của trẻ em.- Kết thúc trò chơi với một hoạt động thực hành để củng cố kiến thức.

Through this game, children can learn English vocabulary related to animals and food while also improving their fine motor skills and language abilities.

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước đa dạng, bao gồm cá, voi, chuột nước, và các loài khác.
  • Mỗi hình ảnh nên có một từ tiếng Anh liên quan đến nó, chẳng hạn như “fish” cho cá, “whale” cho voi biển, “otter” cho chuột nước, v.v.
  1. Thiết Lập Bối Cảnh:
  • Chọn một không gian rộng rãi nơi trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy các hình ảnh.
  • Đặt các hình ảnh ở một nơi mà trẻ em có thể dễ dàng tiếp cận và nhìn thấy.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị ‘Đoán Từ Với Hình Ảnh Động Vật Nước’. Bạn sẽ nhìn vào các hình ảnh và thử đoán từ tiếng Anh mà chúng đại diện.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Thả một hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc sàn.
  • “Dưới đây là một con cá. Hãy đoán từ tiếng Anh của nó là gì?”
  1. Giải Đáp và Hướng Dẫn:
  • Khi một trẻ em đoán, hãy kiểm tra xem từ đó của họ đúng hay không.
  • Nếu đoán đúng, hãy khen ngợi và nói thêm về loài động vật đó.
  • Nếu đoán không đúng, hãy hướng dẫn lại và cung cấp từ đúng.
  1. Chuyển Đổi Hình Ảnh:
  • Sau khi một từ được đoán đúng, thả hình ảnh khác lên bảng.
  • “Bây giờ chúng ta có một con voi biển. Bạn nghĩ nó gọi là gì?”
  1. Tăng Cường Trò Chơi:
  • Để làm cho trò chơi thú vị hơn, có thể thêm các phần thưởng nhỏ cho những trẻ em đoán đúng.
  • Bạn cũng có thể yêu cầu trẻ em mô tả thêm về loài động vật để củng cố kiến thức.
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi tất cả các hình ảnh đã được đoán, kết thúc trò chơi bằng cách tổng hợp lại tất cả các từ đã học.
  • “Chúng ta đã học rất nhiều từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước hôm nay. Hãy nhớ và nói chúng ra.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Thực hiện một hoạt động thực hành, chẳng hạn như vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn về các loài động vật mà trẻ em đã học.
  1. Đánh Giá Kết Quả:
  • Đánh giá kết quả của trò chơi và khen ngợi trẻ em nếu họ tham gia tích cực và nhớ được nhiều từ mới.

Lưu Ý

  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ tiếng Anh được sử dụng phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
  • Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và không sợ sai lầm.
  • Sử dụng giọng nói và biểu cảm để làm cho trò chơi thú vị và hấp dẫn hơn.

Hoạt Động Thực Hành

  • Thực Hành Trò Chơi Đoán Từ:

  • Trước khi bắt đầu trò chơi, chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước với các từ tiếng Anh tương ứng dán trên mặt sau.

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng trước bảng đen hoặc một tấm bảng lớn.

  • Một từ tiếng Anh sẽ được đọc to, và trẻ em cần tìm đúng hình ảnh động vật có từ đó.

  • Khi tìm thấy, trẻ em dán hình ảnh đó lên bảng và đọc từ tiếng Anh ra.

  • Hoạt Động Nấu Ăn Đơn Giản:

  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách nấu một món ăn đơn giản như bánh quy hoặc sinh tố.

  • Mỗi bước trong quy trình nấu ăn sẽ được giải thích bằng tiếng Anh, và trẻ em sẽ được yêu cầu thực hiện theo.

  • Ví dụ: “Mix flour and water together to make dough. (Trộn bột và nước lại để làm bột.)”

  • Thực Hành Viết Chữ Với Đồ Chơi:

  • Sử dụng các loại đồ chơi như xe cộ, thú bông, hoặc đồ chơi xây dựng.

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc viết tên của đồ chơi đó trên giấy.

  • Ví dụ: “What is this? (Đây là gì?)”

  • Trẻ em sẽ vẽ hoặc viết tên của đồ chơi và đọc nó ra.

  • Hoạt Động Đếm Số Với Đồ Chơi:

  • Sử dụng các loại đồ chơi có thể đếm được như các viên bi, thú bông, hoặc các loại xe cộ.

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng đồ chơi và đọc số ra.

  • Ví dụ: “How many cars are there? (Có bao nhiêu xe không?)”

  • Trẻ em sẽ đếm và đọc số ra.

  • Thực Hành Tìm Từ ẩn:

  • Chuẩn bị một câu chuyện ngắn hoặc một hình ảnh có nhiều từ ẩn.

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ ẩn trong câu chuyện hoặc hình ảnh.

  • Ví dụ: “Find all the words that have the letter ‘a’ in them. (Tìm tất cả các từ có chữ ‘a’ trong đó.)”

  • Hoạt Động Nối Động Vật Với Âm Thanh:

  • Sử dụng các âm thanh động vật thực tế và hình ảnh động vật.

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nối hình ảnh động vật với âm thanh mà chúng phát ra.

  • Ví dụ: “What sound does a lion make? (Lion phát ra tiếng gì?)”

  • Trẻ em sẽ chọn hình ảnh phù hợp và nối chúng với âm thanh.

  • Hoạt Động Giao Tiếp Cơ Bản:

  • Tạo một bối cảnh giả định như một công viên giải trí hoặc một khu vui chơi.

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu giao tiếp với nhau bằng tiếng Anh để thực hiện các hoạt động như mua vé, hỏi đường, hoặc chào hỏi.

  • Ví dụ: “Can you buy a ticket, please? (Bạn có thể mua vé không?)”

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận biết môi trường xung quanh.

Kết Thúc

Sau khi hoàn thành các hoạt động và trò chơi, trẻ em sẽ cảm thấy rất vui vẻ và hứng thú với việc học tiếng Anh. Dưới đây là một số bước để kết thúc buổi học một cách và hiệu quả:

  1. Tóm Tắt Buổi Học:
  • “Chúng ta đã có một buổi học rất thú vị hôm nay, phải không? Hãy cùng nhau tóm tắt lại những điều chúng ta đã học về ngày và giờ, và câu chuyện du lịch của chúng ta.”
  1. Khen Ngợi và Đánh Giá:
  • “Mỗi bạn đều làm rất tốt trong buổi học hôm nay. Tôi rất ấn tượng với cách các bạn nhớ và sử dụng các từ mới. Hãy!”
  1. Hoạt Động Thực Hành Cuối Buổi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi cuối cùng để củng cố lại những gì chúng ta đã học. Trò chơi này sẽ giúp các bạn nhớ rõ hơn về ngày và giờ.”
  1. Kết Buổi Học:
  • “Buổi học hôm nay đã kết thúc. Hãy nhớ rằng học tiếng Anh là một hành trình thú vị và chúng ta sẽ tiếp tục khám phá nhiều điều mới mẻ trong những buổi học tiếp theo. Cảm ơn các bạn đã tham gia và hãy về nhà với một ngày thật vui vẻ!”
  1. Gửi Tài Liệu Học Tập:
  • “Tôi sẽ gửi tài liệu học tập về email cho các bạn. Hãy xem lại và ôn tập mỗi ngày để nhớ rõ hơn về những từ và câu mới.”
  1. Giao Tiếp Thêm:
  • “Nếu các bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bố mẹ hoặc tôi. Hãy luôn sẵn sàng học hỏi và khám phá!”
  1. Kết Buổi Học với Câu Chúc:
  • “Chúc các bạn một ngày thật tốt và chúng ta sẽ gặp lại trong buổi học tiếp theo. Chào tạm biệt và hãy nhớ rằng tiếng Anh là một ngôn ngữ tuyệt vời để chúng ta giao tiếp và khám phá thế giới!”

Thông qua những bước này, buổi học sẽ kết thúc một cách vui vẻ và có ý nghĩa, giúp trẻ em nhớ lâu và hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.

Tree (cây

A tree is a tall plant with a wooden trunk, branches, and leaves. It is one of the most common plants in the world and plays a vital role in our environment. Let’s explore some fun facts about trees:

  1. Trees are living organisms. They grow, breathe, and need water, sunlight, and nutrients to survive.
  2. Trees can live for a very long time. Some trees, like the bristlecone pine, can live for thousands of years!
  3. Trees produce oxygen, which is essential for us to breathe. They also absorb carbon dioxide, a greenhouse gas that contributes to climate change.
  4. Trees provide shelter for many animals. Birds, squirrels, and other creatures use trees for nesting and protection from predators.
  5. Trees help to clean the air and water. They absorb pollutants and release clean oxygen, and their roots help to filter water.

Now, let’s learn some vocabulary related to trees:

  • Trunk: The main, thick part of a tree that supports the branches and leaves.
  • Branch: A part of a tree that grows out from the trunk and bears leaves, flowers, or fruit.
  • Leaf: The green, flat part of a tree that grows on the branches and is responsible for photosynthesis.
  • Bark: The rough outer covering of a tree trunk and branches, which protects the tree from damage.
  • Root: The part of a tree that grows underground and absorbs water and nutrients from the soil.

Here are some simple sentences to practice using these words:

  • “This tree has a thick trunk.”
  • “The branches of the tree are full of leaves.”
  • “The leaves of the tree are green and shiny.”
  • “The bark of the tree is brown and rough.”
  • “The roots of the tree go deep into the ground.”

Now, let’s create a little story about a tree:

Once upon a time, there was a young tree named Tom. Tom was very excited to grow up and become a big, strong tree. Every day, Tom would reach up towards the sky, dreaming of the day he would be tall and proud.

As Tom grew, he made many friends. He shared his branches with birds, who built nests in his leaves. He provided shade for animals on hot days and a home for insects. Tom also helped to clean the air and water around him.

One day, Tom realized that he had become a big, strong tree. He was no longer a young sapling reaching up towards the sky. But Tom knew that he would always be there for his friends and the animals who depended on him.

And so, Tom lived a happy life, knowing that he was an important part of the world around him.

Through this story, children can learn about the importance of trees and the roles they play in our lives. They can also practice using the vocabulary related to trees in a fun and interactive way.

Flower (hoa

Flowers are beautiful and colorful parts of nature that can be found in gardens, parks, and even in our own homes. They come in many shapes, sizes, and colors, and each flower has its own special name in English. Let’s explore some common flowers and their English names:

  1. Rose (hoa hồng)
  • “Look at this beautiful rose! It’s red, pink, or even white. Roses are very popular flowers, and they make great gifts.”
  1. Tulip (tulip)
  • “Tulips come in many colors like purple, yellow, and pink. They look like little cups and are very cheerful.”
  1. Daffodil (cúc daffodil)
  • “Daffodils are bright yellow flowers that make us think of spring. They have a sunny smile and bring happiness.”
  1. Lily (hoa cúc)
  • “Lilies are tall and elegant flowers. They can be white, pink, or even yellow. Lilies are like gentle ladies in a garden.”
  1. Sunflower (cúc đồng)
  • “Sunflowers are huge and follow the sun. They have big, round faces and yellow petals. They make us think of the sun and summer.”
  1. Peony (hoa peony)
  • “Peonies are very fluffy and look like a ball. They come in many colors and are like a queen of the garden.”
  1. Iris (hoa iris)
  • “Iris flowers have tall stems and beautiful, wide petals. They come in many colors and are like a rainbow in the garden.”
  1. Lotus (hoa sen)
  • “Lotus flowers are unique because they grow in water. They have round petals and are like floating flowers in a pond.”
  1. Carnation (hoa cà ri)
  • “Carnations are small but very fragrant flowers. They come in many colors and are often used in bouquets.”
  1. Orchid (hoa phong lan)
  • “Orchids are exotic and delicate flowers. They have beautiful shapes and colors and are like a treasure in the garden.”

By learning the names of these flowers, children can not only expand their vocabulary but also develop their observation skills and appreciation for the beauty of nature. They can use these words in sentences to practice their English language skills and learn more about the world around them.

Animal (động vật

Con: Hello, I see a picture of a cat. It’s a cute cat, isn’t it?

Bé: Yes, it is! What color is the cat?

Con: The cat is white. Do you know what the cat likes to do?

Bé: Yes, the cat likes to play with a ball of yarn.

Con: Exactly! The cat also likes to nap under the sun. Can you find a picture of a cat napping?

Bé: Yes, I found it! Look, the cat is sleeping on the mat.

Con: Good job! Now, let’s find a picture of a dog. What color is the dog?

Bé: The dog is brown.

Con: That’s right! Dogs are known for their loyalty. Do you know what the dog likes to do?

Bé: The dog likes to fetch a stick.

Con: Correct! Dogs are great at fetching. Now, can you find a picture of a bird?

Bé: Yes, here it is. The bird is blue.

Con: Well done! Birds are beautiful and they can fly. Do you know what the bird likes to do?

Bé: The bird likes to sing.

Con: Exactly! Birds sing beautiful songs. Now, let’s find a picture of a fish.

Bé: Oh, I found it! The fish is red.

Con: Good job! Fish live in the water and they swim very fast. Do you know what the fish likes to do?

Bé: The fish likes to swim in the ocean.

Con: That’s right! Fish swim in the ocean and they are very graceful. We have found all the animals. Would you like to play again?

Bé: Yes, I would!

Con: Great! Let’s find more animals and learn more about them.

Park (công viên

Nhân vật:Kid (Trẻ em): Em- Shopkeeper (Người bán hàng): Mrs. Brown


Cảnh 1:Em: Hello, Mrs. Brown! May I look at the toys, please?

Mrs. Brown: Of course, dear! Here is a shelf full of colorful toys. What would you like to see today?

Em: Oh, I like this red car. It looks so fun!

Mrs. Brown: That’s a beautiful car! How much is it?

Em: How much is it, please?

Mrs. Brown: It’s $5.99. Would you like to try it out?

Em: Yes, please!

Mrs. Brown: Alright, here you go. Is there anything else you’d like to try?

Em: Yes, I’d like to see the stuffed animals. Are they on the other shelf?

Mrs. Brown: Yes, they are. Here, take a look.

Em: These are cute! I want the blue one. How much is it?

Mrs. Brown: The blue one is $4.99. Would you like to take it?

Em: Yes, please!

Mrs. Brown: Great! I’ll wrap it up for you. How will you pay for it?

Em: I have $5. I can pay for both the car and the stuffed animal.

Mrs. Brown: That’s perfect! Thank you, dear. You’ve made a great choice today.

Em: Thank you, Mrs. Brown!

Mrs. Brown: You’re welcome! Have a wonderful day!


Cảnh 2:Em: Mrs. Brown, can I ask for a bag for my toys?

Mrs. Brown: Of course, dear. I’ll get you a bag right away.

Mrs. Brown: Here you are. Is there anything else I can help you with?

Em: No, thank you. I’m all set.

Mrs. Brown: That’s wonderful! I’m glad you found everything you needed. Have a great day!

Em: Thank you, Mrs. Brown! Goodbye!

Mrs. Brown: Goodbye, dear! Come back anytime!

Bird (chim

  • Màu sắc: chim thường có nhiều màu sắc đẹp mắt như xanh, đỏ, vàng, và trắng. Họ có thể bay lượn cao trên bầu trời hoặc lượn quanh cành cây.
  • Hình dáng: chim có nhiều dáng vẻ khác nhau, từ nhỏ xinh như chim yến đến to lớn như chim ưng.
  • Giọng nói: chim có giọng hót rất đặc biệt, có thể là tiếng kêu đinh tai đ hoặc tiếng rít rét trong gió.
  • Đời sống: chim sống trong các khu rừng, đồng cỏ, hoặc ngay gần nhà chúng ta. Họ thường làm tổ trên cây hoặc trong hang động.
  • Công dụng: chim là loài động vật rất quan trọng trong tự nhiên. Họ giúp kiểm soát số lượng côn trùng, là nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật khác, và có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái.
  • Hoạt động: chim thường hoạt động vào buổi sáng và buổi chiều. Họ bay lượn tìm kiếm thức ăn hoặc xây dựng tổ.

Chim là một trong những loài động vật rất thú vị và đáng yêu. Họ không chỉ có dáng vẻ đẹp mà còn có giọng nói đặc biệt và đóng vai trò quan trọng trong tự nhiên. Hãy cùng nhau khám phá thế giới của những loài chim này và học hỏi về cuộc sống của chúng.

River (sông

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị Tài Liệu:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, voi nước, rùa, và chim cút.
  • Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến các động vật nước này.
  1. Phân Cách Hình Ảnh và Từ:
  • Cho mỗi hình ảnh một số hoặc nhãn hiệu khác nhau để không có sự liên kết trực tiếp giữa hình ảnh và từ.
  • Trẻ em sẽ cần phải sử dụng hình ảnh để đoán từ.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Hôm nay, chúng ta sẽ có một trò chơi thú vị. Chúng ta sẽ xem các hình ảnh động vật nước và đoán từ tiếng Anh mà chúng thuộc về.”
  1. Thực Hiện Trò Chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và đoán từ.
  • Khi trẻ em đoán đúng, bạn có thể nói: “Đúng rồi! Đó là ‘turtle’ (rùa).”
  • Nếu trẻ em đoán sai, bạn có thể gợi ý hoặc nói từ đúng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc kể một câu chuyện ngắn về một ngày ở ao hoặc sông.
  • Họ có thể sử dụng các từ đã đoán đúng để tạo câu chuyện.
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Đánh giá kết quả của trò chơi và khen ngợi trẻ em nếu họ đoán được nhiều từ.
  • Trả lời bất kỳ câu hỏi nào trẻ em có về các từ hoặc về động vật nước.

Ví Dụ Cách Chơi

  • Hình Ảnh: Một hình ảnh của một con cá.
  • Trẻ Em: “What is this?”
  • Giáo Viên: “Is it a fish?”
  • Trẻ Em: “Yes!”
  • Giáo Viên: “Great! That’s ‘fish’ (cá).”

Mục Tiêu

  • Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Cải thiện kỹ năng giao tiếp và khả năng suy nghĩ.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt suy nghĩ của mình.

Hướng Dẫn Sử Dụng

  • In hoặc hiển thị hình ảnh động vật nước.
  • Chuẩn bị danh sách từ và số hoặc nhãn hiệu cho mỗi hình ảnh.
  • Giới thiệu trò chơi và hướng dẫn cách chơi.
  • Thực hiện trò chơi và theo dõi tiến trình của trẻ em.
  • Kết thúc trò chơi với một hoạt động thực hành để củng cố kiến thức.

Sun (mặt trời

  1. Mặt Trời (Sun)
  • “Hello, little friends! The sun is a big, bright ball in the sky. It’s very important for us because it gives us light and warmth. Can you feel the sun on your face when you go outside? The sun rises in the morning and sets in the evening. It’s like a giant light that helps us see and stay warm during the day.”

  • “The sun is so powerful that it can make the earth warm enough for us to live. But we also need to protect it from too much sun, so we use sunscreen and wear hats when we’re in the sun. Do you know what the sun does for us? It helps plants grow, gives us energy, and makes the world colorful!”

  • “Let’s play a game. Close your eyes and imagine the sun. Now, open them and see if you can find the sun in the sky. Can you see it? The sun is yellow and very bright. It’s the biggest thing in the sky, and it’s there every day, shining for us.”

  • “Remember, the sun is our friend, but we need to be careful with it. We don’t want to get sunburned, so we should always play in the shade and put on sunscreen if we’re going to be outside for a long time. Now, let’s count the sunbeams. How many can you see? One, two, three… Keep counting!”

  • “The sun is a wonderful part of our world. It’s big, it’s bright, and it’s full of energy. It’s important for us to learn about it and take care of it. So, the next time you see the sun, remember how special it is and how it helps us every day.”

  • “And now, let’s sing a song about the sun:

Sun, sun, shiny sun,Shining down on me.I feel so happy, in the light of the sun,Now I’m ready to run.

Sun, sun, shiny sun,Making the world bright.I love the way you glow,Sun, you’re my best friend!”

  • “And that’s the end of our little story about the sun. Remember to look up at the sky and say hello to the sun every day. It’s a great way to start your day with a smile!”

Cloud (đám mây

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

A: Good morning! Welcome to the children’s store. How can I help you today?

B: Good morning! I’m looking for a new toy for my little brother.

A: Sure, we have a lot of great toys here. What kind of toy does he like?

B: He loves cars. Do you have any toy cars?

A: Yes, we have a big selection of toy cars. Would you like to see some?

B: Yes, please. Can you show me the red ones?

A: Of course. Here are some red toy cars. Which one would you like?

B: I think I’ll take the one with the big wheels.

A: Great choice! That one is very popular. How many would you like to buy?

B: I’ll take one.

A: Okay. Here you go. How would you like to pay?

B: I have a coin. Can I pay with that?

A: Yes, you can. Here’s your change.

B: Thank you very much! This is the perfect toy for my brother.

A: You’re welcome! Enjoy your shopping.

B: Thank you! Bye!

A: Bye!

Wind (gió

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Emily: Good morning, kids! Today is the first day of school. How are you feeling?

Jack: I’m excited, Emily! I can’t wait to learn new things.

Emily: That’s great, Jack! Remember, school is a place where we learn and make new friends. Let’s see what we can do today.

Jack: What will we learn today, Emily?

Emily: Today, we are going to learn about colors. We will see different colors in our classroom and learn their names in English.

Jack: Colors? Like red, blue, and yellow?

Emily: Exactly, Jack! We will also learn how to say “I like” and “I don’t like” in English. Can you tell me what you like?

Jack: I like blue, Emily. It’s my favorite color.

Emily: That’s wonderful, Jack! Now, let’s see what color we have in our classroom. Look at this blue pen. It’s a blue pen, isn’t it?

Jack: Yes, it is! It’s a blue pen.

Emily: Good job, Jack! Now, let’s try to say “I like the blue pen” in English.

Jack: I like the blue pen.

Emily: Excellent! Now, let’s find something that is yellow. Look at this apple. Is it yellow?

Jack: Yes, it is! It’s a yellow apple.

Emily: Correct! Now, let’s say “I like the yellow apple” in English.

Jack: I like the yellow apple.

Emily: That’s right, Jack! We are doing a great job! Now, let’s see if there is anything green in our classroom.

Jack: Yes, there is! That plant is green.

Emily: That’s correct, Jack! Now, let’s say “I like the green plant” in English.

Jack: I like the green plant.

Emily: Excellent! You are really learning fast, Jack. Keep up the good work! We have more colors to learn today. Let’s keep going!

Jack: I’m ready, Emily! I want to learn more colors!

Emily: That’s fantastic, Jack! You are a wonderful student. Let’s continue our learning adventure!

Jack: Yay! I can’t wait to learn more colors in school!

Leaf (lá

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước thông qua trò chơi đoán từ có hình ảnh hỗ trợ.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Tài Liệu:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, chim câu, và rùa.
  • Chuẩn bị một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước: fish, turtle, dolphin, shark, whale, etc.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị để học các từ tiếng Anh về động vật nước. Hãy cùng nhau xem hình ảnh và đoán từ nhé!”
  1. Thực Hiện Trò Chơi:
  • Trẻ em được trình bày một hình ảnh động vật nước.
  • Hướng dẫn: “Hãy nhìn vào hình ảnh này và đoán từ tiếng Anh của nó là gì.”
  • Trẻ em đọc tên của hình ảnh hoặc từ mà họ nghĩ rằng hình ảnh đại diện.
  1. Kiểm Tra và Giải Đáp:
  • Hướng dẫn: “Đúng rồi! Hình ảnh này là một [tên động vật]. Hãy viết hoặc đọc từ này ra.”
  • Trẻ em viết hoặc đọc từ ra.
  • Hướng dẫn: “Tuyệt vời! Chúng ta đã tìm thấy từ [tên động vật].”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi hoàn thành một hoặc hai hình ảnh, trẻ em có thể được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã tìm thấy.
  • Ví dụ: “Once upon a time, there was a fish swimming in the river.”
  1. Kết Thúc:
  • Đánh giá kết quả của trò chơi và khen ngợi trẻ em nếu họ tìm được nhiều từ.
  • Trả lời bất kỳ câu hỏi nào trẻ em có về các từ hoặc về động vật nước.

Ví Dụ Cách Chơi:

  • Hình Ảnh: Một con cá trong ao.
  • Hướng Dẫn: “Look at this picture. What is this?”
  • Trẻ Em: “It’s a fish!”
  • Hướng Dẫn: “Yes, that’s right! The word for ‘fish’ in English is ‘fish’. Can you write it down or read it out loud?”
  • Trẻ Em: “Fish.”

Hình Ảnh và Từ Tiếng Anh:

  1. Fish (cá)
  2. Turtle (rùa)
  3. Dolphin (cá heo)
  4. Shark (cá mập)
  5. Whale (cá voi)
  6. River (sông)
  7. Ocean (biển)
  8. Lake (ao)
  9. Water (nước)
  10. Duck (gà)
  11. Swan (cENTA)
  12. Frog (ếch)

Through this game, children not only learn vocabulary related to aquatic animals but also improve their observation skills and English language abilities.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *