Chúng tôi xin được giới thiệu đến các bạn một loạt nội dung học tiếng Anh thú vị và cao, đặc biệt dành cho trẻ em. Dưới đây là các bài tập, câu chuyện, và trò chơi giúp trẻ em học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận thức về thế giới xung quanh.
Chuẩn Bị
Câu chuyện về chú chó con đi học tiếng Anh
Câu chuyện:
Lucky。。Lucky,Mrs. Brown,,:“Lucky, 。!”
Lucky。,。Lucky,。
Lucky,Miss Smith。Miss Smith:“Lucky,。,。”
Miss Smith,、。:“Lucky,?”Lucky:“,,!”Miss Smith:“,Lucky!”
Miss Smith,。:“Lucky,。,,,LuckyToby。”Lucky,Miss Smith:“Home,Mommy,Daddy,Toby!”
Lucky。,。,,。
。Miss Smith,。Lucky:“This is red. This is blue. This is yellow.”Lucky,。
Lucky。:“,,!”Mrs. Brown:“,Lucky。!”
Hội thoại về việc đi bệnh viện bằng tiếng Anh
Hội thoại:
Child: Mommy, what’s the doctor’s office?
Mommy: The doctor’s office is a special place where we go when we feel sick or have hurt ourselves. They have doctors and nurses who help us feel better.
Child: But why do we go there?
Mommy: When you get a boo-boo, like a scratch or a cut, or when you have a cough or a fever, we go to the doctor’s office. They check on us and give us medicine.
Child: Can the doctor fix my toys?
Mommy: The doctor can’t fix toys, but they can fix us when we’re sick or hurt. When we get better, we can play with our toys again.
Child: Who’s in the doctor’s office?
Mommy: In the doctor’s office, there are doctors, nurses, and sometimes a receptionist. They are all there to help us.
Child: Will the doctor hurt me?
Mommy: The doctor won’t hurt you, sweetie. They will be gentle and make sure you’re comfortable. Remember, they are here to help you feel better.
Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình
Bài tập:
- Vẽ hình một chiếc xe máy: Write the number “2” in the blank space.
- 1 _______
- Vẽ hình một con voi: Write the number “5” in the blank space.
- 5 _______
- Vẽ hình một quả bóng: Write the number “3” in the blank space.
- 3 _______
- Vẽ hình một chiếc xe: Write the number “4” in the blank space.
- 4 _______
Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh
Trò chơi:
Câu hỏi 1: What is the name of the largest ocean on Earth?- A) The Pacific Ocean- B) The Atlantic Ocean- C) The Indian Ocean
Câu hỏi 2: What do we call the thin layer of gas that surrounds the Earth?- A) The atmosphere- B) The ocean- C) The soil
Câu hỏi 3: What is the name of a plant that produces seeds and grows into a new plant?- A) An animal- B) A seed- C) A leaf
Câu hỏi 4: What is the process by which plants use sunlight to make their own food?- A) Eating- B) Drinking- C) Photosynthesis
Nội dung học về xe và tàu bằng tiếng Anh
Nội dung:
Xe:1. Car: A car is a vehicle with four wheels that runs on roads. It has an engine and seats for people.2. Bike: A bike, also called a bicycle, is a two-wheeled vehicle that is pushed by foot pedals.3. Bus: A bus is a large vehicle that carries many people and has many seats.
Tàu:1. Train: A train is a long series of connected carriages that travel on tracks. It can be pulled by an engine.2. Boat: A boat is a small vessel that travels on water. It can be powered by oars or a motor.3. Submarine: A submarine is a boat that can travel underwater. It has a special hull that allows it to float in water.
Câu chuyện về chú chó con đi học tiếng Anh
Câu chuyện:
Một buổi sáng nắng đẹp, chú chó nhỏ tên là Lenny thức dậy với cảm giác đầy hứng thú. Lenny đã quyết định hôm nay sẽ đến trường học tiếng Anh. Mẹ của Lenny, Bảo Bảo, đã chuẩn bị một túi xách nhỏ cho cậu bé và khuyên: “Lenny, hôm nay cậu sẽ học được rất nhiều điều mới mẻ. Hãy cố gắng hết mình nhé!”
Lenny chạy qua công viên, nơi cậu thường hay chơi đùa. Cậu gặp một con gà mái đang gáy, Lenny ngó vào và hỏi: “What’s that?”. Mẹ của Lenny cười và trả lời: “That’s a rooster, Lenny. It’s a male chicken.”
Sau đó, Lenny đến trường. Cậu gặp thầy cô và các bạn học cùng. Thầy cô dạy cậu những từ tiếng Anh đơn giản như “cat”, “dog”, “book”. Lenny rất hứng thú và học rất nhanh.
Trưa đến, Lenny và các bạn ăn trưa cùng nhau. Lenny thích nhất là món cơm trộn. Thầy cô hỏi: “What’s that?”. Lenny nâng lên một bát cơm trộn và trả lời: “This is rice salad.”
Cuối buổi học, Lenny về nhà và kể cho mẹ nghe về những gì cậu đã học. Bảo Bảo rất vui vì sự tiến bộ của cậu và khuyến khích: “Con thật thông minh, Lenny. Cậu sẽ thành một người nói tiếng Anh giỏi.”
Lenny ngủ một giấc ngắn sau đó và chuẩn bị cho ngày mai với những bài học mới.
Hội thoại về việc đi bệnh viện bằng tiếng Anh
Hội thoại:
Child: Mommy, where is the doctor’s office?
Mommy: The doctor’s office is a special place where we go when we feel sick or get hurt. There are doctors and nurses who help us feel better.
Child: But why do we have to go there?
Mommy: When you have a boo-boo like a scratch or a cut, or when you have a cough or a fever, we go to the doctor’s office. They look at us and give us medicine to get better.
Child: Can the doctor fix my toys?
Mommy: The doctor can’t fix toys, but they can help fix us when we’re sick or hurt. Once we feel better, we can play with our toys again.
Child: Who are the people in the doctor’s office?
Mommy: In the doctor’s office, there are doctors, nurses, and sometimes a receptionist. They are all there to help us.
Child: Will the doctor hurt me?
Mommy: The doctor won’t hurt you, sweetie. They will be gentle and make sure you’re comfortable. Remember, they are here to help you feel better.
Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình
Bài tập:
- Vẽ hình một chiếc xe máy: Write the number “2” in the blank space.
- 1 _______
- Vẽ hình một con voi: Write the number “5” in the blank space.
- 5 _______
- Vẽ hình một quả bóng: Write the number “3” in the blank space.
- 3 _______
- Vẽ hình một chiếc xe: Write the number “4” in the blank space.
- 4 _______
Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh
Trò chơi:
Câu hỏi 1: What is the name of the largest ocean on Earth?- A) The Pacific Ocean- B) The Atlantic Ocean- C) The Indian Ocean
Câu hỏi 2: What do we call the thin layer of gas that surrounds the Earth?- A) The atmosphere- B) The ocean- C) The soil
Câu hỏi 3: What is the name of a plant that produces seeds and grows into a new plant?- A) An animal- B) A seed- C) A leaf
Câu hỏi 4: What is the process by which plants use sunlight to make their own food?- A) Eating- B) Drinking- C) Photosynthesis
Nội dung học về xe và tàu bằng tiếng Anh
Nội dung:
Xe:1. Car: A car is a vehicle with four wheels that runs on roads. It has an engine and seats for people.2. Bike: A bike, also called a bicycle, is a two-wheeled vehicle that is pushed by foot pedals.3. Bus: A bus is a large vehicle that carries many people and has many seats.
Tàu:1. Train: A train is a long series of connected carriages that travel on tracks. It can be pulled by an engine.2. Boat: A boat is a small vessel that travels on water. It can be powered by oars or a motor.3. Submarine: A submarine is a boat that can travel underwater. It has a special hull that allows it to float in water.
Câu chuyện về chú chó con đi học tiếng Anh
Câu chuyện:
Một buổi sáng nắng đẹp, chú chó nhỏ tên là Lenny thức dậy với cảm giác đầy hứng thú. Lenny đã quyết định hôm nay sẽ đến trường học tiếng Anh. Mẹ của Lenny, Bảo Bảo, đã chuẩn bị một túi xách nhỏ cho cậu bé và khuyên: “Lenny, hôm nay cậu sẽ học được rất nhiều điều mới mẻ. Hãy cố gắng hết mình nhé!”
Lucky chạy qua công viên, nơi cậu thường hay chơi đùa. Cậu gặp một con gà mái đang gáy, Lenny ngó vào và hỏi: “What’s that?”. Mẹ của Lenny cười và trả lời: “That’s a rooster, Lenny. It’s a male chicken.”
Sau đó, Lucky đến trường. Cậu gặp thầy cô và các bạn học cùng. Thầy cô dạy cậu những từ tiếng Anh đơn giản như “cat”, “dog”, “book”. Lucky rất hứng thú và học rất nhanh.
Trưa đến, Lucky và các bạn ăn trưa cùng nhau. Lucky thích nhất là món cơm trộn. Thầy cô hỏi: “What’s that?”. Lucky nâng lên một bát cơm trộn và trả lời: “This is rice salad.”
Cuối buổi học, Lucky về nhà và kể cho mẹ nghe về những gì cậu đã học. Bảo Bảo rất vui vì sự tiến bộ của cậu và khuyến khích: “Con thật thông minh, Lucky. Cậu sẽ thành một người nói tiếng Anh giỏi.”
Lucky ngủ một giấc ngắn sau đó và chuẩn bị cho ngày mai với những bài học mới.
Hội thoại về việc đi bệnh viện bằng tiếng Anh
Hội thoại:
Child: Mommy, where is the doctor’s office?
Mommy: The doctor’s office is a special place where we go when we feel sick or get hurt. There are doctors and nurses who help us feel better.
Child: But why do we have to go there?
Mommy: When you have a boo-boo like a scratch or a cut, or when you have a cough or a fever, we go to the doctor’s office. They look at us and give us medicine to get better.
Child: Can the doctor fix my toys?
Mommy: The doctor can’t fix toys, but they can help fix us when we’re sick or hurt. Once we feel better, we can play with our toys again.
Child: Who are the people in the doctor’s office?
Mommy: In the doctor’s office, there are doctors, nurses, and sometimes a receptionist. They are all there to help us.
Child: Will the doctor hurt me?
Mommy: The doctor won’t hurt you, sweetie. They will be gentle and make sure you’re comfortable. Remember, they are here to help you feel better.
Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình
Bài tập:
- Vẽ hình một chiếc xe máy: Write the number “2” in the blank space.
- 1 _______
- Vẽ hình một con voi: Write the number “5” in the blank space.
- 5 _______
- Vẽ hình một quả bóng: Write the number “3” in the blank space.
- 3 _______
- Vẽ hình một chiếc xe: Write the number “4” in the blank space.
- 4 _______
Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh
Trò chơi:
Câu hỏi 1: What is the name of the largest ocean on Earth?- A) The Pacific Ocean- B) The Atlantic Ocean- C) The Indian Ocean
Câu hỏi 2: What do we call the thin layer of gas that surrounds the Earth?- A) The atmosphere- B) The ocean- C) The soil
Câu hỏi 3: What is the name of a plant that produces seeds and grows into a new plant?- A) An animal- B) A seed- C) A leaf
Câu hỏi 4: What is the process by which plants use sunlight to make their own food?- A) Eating- B) Drinking- C) Photosynthesis
Nội dung học về xe và tàu bằng tiếng Anh
Nội dung:
Xe:1. Car: A car is a vehicle with four wheels that runs on roads. It has an engine and seats for people.2. Bike: A bike, also called a bicycle, is a two-wheeled vehicle that is pushed by foot pedals.3. Bus: A bus is a large vehicle that carries many people and has many seats.
Tàu:1. Train: A train is a long series of connected carriages that travel on tracks. It can be pulled by an engine.2. Boat: A boat is a small vessel that travels on water. It can be powered by oars or a motor.3. Submarine: A submarine is a boat that can travel underwater. It has a special hull that allows it to float in water.
Câu chuyện về chú chó con đi học tiếng Anh
Câu chuyện:
Một buổi sáng nắng đẹp, chú chó nhỏ tên là Lenny thức dậy với cảm giác đầy hứng thú. Lenny đã quyết định hôm nay sẽ đến trường học tiếng Anh. Mẹ của Lenny, Bảo Bảo, đã chuẩn bị một túi xách nhỏ cho cậu bé và khuyên: “Lenny, hôm nay cậu sẽ học được rất nhiều điều mới mẻ. Hãy cố gắng hết mình nhé!”
Lucky chạy qua công viên, nơi cậu thường hay chơi đùa. Cậu gặp một con gà mái đang gáy, Lenny ngó vào và hỏi: “
Bắt Đầu Trò Chơi
- Chuẩn Bị Bảng Đoán:
- In hoặc tạo một bảng có nhiều ô trống, mỗi ô trống chứa một từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn mà trẻ em thích.
- Sử dụng hình ảnh minh họa cho mỗi từ để trẻ em dễ dàng nhận biết.
- Giới Thiệu Trò Chơi:
- “Alright, kids, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ tiếng Anh về đồ ăn. Chúng ta sẽ nối từ với hình ảnh của chúng.”
- Bắt Đầu Nối Từ:
- “Let’s start with the word ‘apple’. Can you find the picture of an apple?”
- Hướng Dẫn Trẻ Em:
- “Nếu bạn không biết từ nào, hãy nhìn vào hình ảnh. Khi bạn đã tìm thấy từ đúng, hãy đọc nó ra.”
- Thực Hiện Trò Chơi:
- Ví Dụ:
- “Now, let’s find ‘banana’. Who can show me the picture of a banana?”
- “Great job! Now, read the word ‘banana’ out loud.”
- Khen Ngợi và Khuyến Khích:
- “You’re doing so well! Keep up the good work.”
- Đảo Ngược Quá Trình:
- “Now, I’ll say the word and you find the picture. Let’s try ‘orange’.”
- Tăng Cường Độ Khó:
- Sau khi trẻ em đã quen với cách chơi, bạn có thể tăng độ khó bằng cách yêu cầu họ tạo câu ngắn hoặc hỏi về đặc điểm của đồ ăn.
- Kết Thúc Trò Chơi:
- “Alright, that’s all for today’s game. You’ve learned so many new words about food. Great job, everyone!”
- Khen Ngợi và Khuyến Khích Tiếp Tuỵ:
- “Remember, practice makes perfect. Keep learning and having fun with English!”
Các Bước Chơi
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một bộ từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, thú vật, và các vật thể tự nhiên.
- Sử dụng hình ảnh minh họa cho mỗi từ để trẻ em dễ dàng nhận biết.
- Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy có nhiều ô trống, mỗi ô trống sẽ chứa một từ và hình ảnh tương ứng.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Đặt bảng hoặc tấm giấy trước mặt trẻ em.
- Giới thiệu trò chơi và hướng dẫn cách chơi.
- Bước 1:
- Chọn một từ tiếng Anh và đọc nó to.
- Yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng trên bảng.
- Ví dụ: “Let’s find the picture of a tree.”
- Bước 2:
- Khi trẻ em đã tìm thấy hình ảnh, yêu cầu họ đọc lại từ tiếng Anh.
- Ví dụ: “Read the word ‘tree’ again.”
- Bước 3:
- Thay đổi vai trò, yêu cầu trẻ em đọc từ tiếng Anh và bạn chỉ ra hình ảnh đúng.
- Ví dụ: “Read the word ‘river’ and I’ll show you the picture.”
- Bước 4:
- Thêm độ khó bằng cách yêu cầu trẻ em tìm và đọc từ tiếng Anh mà không có hình ảnh minh họa.
- Ví dụ: “Find the word ‘sun’ without the picture.”
- Bước 5:
- Đảo ngược quá trình, yêu cầu trẻ em đọc từ tiếng Anh và bạn chỉ ra hình ảnh đúng.
- Ví dụ: “Read the word ‘cloud’ and I’ll show you the picture.”
- Kết Thúc Trò Chơi:
- Đếm số từ mà trẻ em đã tìm thấy và đọc đúng.
- Khen ngợi trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục học tập.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh minh họa cho các từ mà họ đã học.
- Hoặc tạo câu ngắn sử dụng từ tiếng Anh đã tìm thấy.
- Phát Triển Trò Chơi:
- Thêm nhiều từ tiếng Anh mới vào bảng để trẻ em học thêm.
- Sử dụng các câu hỏi mở để trẻ em thể hiện khả năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
- Ví dụ: “What does a tree do?” hoặc “Where do birds live?”
- Khen Ngợi và Khuyến Khích:
- Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành tốt trò chơi.
- Khuyến khích họ tiếp tục học tập và khám phá thêm về môi trường xung quanh.
- Kết Luận:
- Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy vui vẻ và tự tin khi học tiếng Anh.
- Tạo một môi trường học tập thoải mái và đầy thú vị để trẻ em hứng thú với việc học tập.
Phát Triển Trò Chơi
-
Bước 1: Giới thiệu trò chơi bằng cách sử dụng hình ảnh động vật nước. Bạn có thể bắt đầu với một hình ảnh của một con cá và hỏi trẻ em tên của nó.
-
Ví dụ: “What’s this? (Hiển thị hình ảnh cá) It’s a fish!”
-
Bước 2: Thêm một hình ảnh khác và yêu cầu trẻ em nối từ tiếng Anh với hình ảnh đó. Điều này giúp trẻ em thực hành nhận biết từ vựng và hình ảnh.
-
Ví dụ: “What’s this? (Hiển thị hình ảnh rùa) It’s a turtle. Can you say ‘turtle’?”
-
Bước 3: Tăng cường độ khó bằng cách yêu cầu trẻ em nhớ và đọc tên của các hình ảnh mà họ đã gặp. Bạn có thể sử dụng một danh sách ngắn các từ để trẻ em thực hành.
-
Ví dụ: “Can you show me the fish? (Trẻ em chỉ vào hình ảnh cá) Good job! Now, show me the turtle.”
-
Bước 4: Thực hiện các trò chơi nhóm, nơi trẻ em phải nối từ với hình ảnh mà không có sự trợ giúp của bạn. Điều này khuyến khích sự hợp tác và nhớ lại từ vựng.
-
Ví dụ: “Let’s play a game! I’ll show you a picture and you have to say the word. Go!”
-
Bước 5: Sử dụng âm thanh của các động vật để tạo thêm sự thú vị. Bạn có thể phát âm thanh của một con cá và hỏi trẻ em tên của nó.
-
Ví dụ: “What sound does a fish make? (Phát âm thanh của cá) That’s right! A fish says ‘bling-bling!’”
-
Bước 6: Thêm các hoạt động tương tác như chơi trò chơi “Simon says” với các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước. Điều này giúp trẻ em nhớ lại từ vựng trong một bối cảnh vui vẻ.
-
Ví dụ: “Simon says ‘Jump like a fish!’ (Trẻ em nhảy như cá) Only if Simon says so!”
-
Bước 7: Kết thúc trò chơi bằng cách chơi một bài hát về động vật nước. Điều này giúp trẻ em nhớ lại từ vựng và âm nhạc cũng giúp họ học tốt hơn.
-
Ví dụ: “Let’s sing a song about the fish in the sea!”
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng các hình ảnh và âm thanh rõ ràng và dễ hiểu.
- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và khen ngợi họ khi họ làm đúng.
- Thực hiện trò chơi trong một môi trường thoải mái và vui vẻ để trẻ em không cảm thấy áp lực.
Kết Thúc Trò Chơi
Sau khi tất cả các từ tiếng Anh đã được nối với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích, bạn có thể tiến hành bước kết thúc trò chơi. Dưới đây là một số bước để kết thúc trò chơi một cách thú vị và hiệu quả:
-
Khen ngợi và khuyến khích: Hãy khen ngợi trẻ em vì đã tham gia tích cực và học được nhiều từ tiếng Anh mới. Bạn có thể nói: “You did a great job! You’ve learned so many new words today.”
-
Đếm số từ: Đếm số từ mà trẻ em đã nối đúng và nhắc nhở họ rằng họ đã làm rất tốt.
-
Trò chơi mới: Đưa ra một trò chơi mới hoặc hoạt động khác để duy trì sự hứng thú của trẻ em. Ví dụ, bạn có thể nói: “Let’s play another game or let’s make a little story using the words we just learned.”
-
Hoạt động kết thúc: Thực hiện một hoạt động kết thúc nhẹ nhàng như đọc một câu chuyện ngắn hoặc hát một bài hát liên quan đến đồ ăn để kết thúc buổi học một cách thú vị.
-
Lưu trữ từ mới: Nếu có thể, lưu trữ các từ tiếng Anh mới mà trẻ em đã học được vào một cuốn sổ hoặc một bộ bài để trẻ em có thể và nhớ lâu hơn.
-
Tạo môi trường học tập: Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và an toàn khi học tiếng Anh. Một môi trường học tập tích cực và vui vẻ sẽ giúp trẻ em hứng thú hơn với việc học.
-
Cảm ơn và chia sẻ: Cuối cùng, hãy cảm ơn trẻ em vì đã tham gia trò chơi và khuyến khích họ chia sẻ những từ mới với gia đình và bạn bè.
Bằng cách kết thúc trò chơi một cách hợp lý và tích cực, bạn sẽ không chỉ giúp trẻ em nhớ lâu hơn mà còn khuyến khích họ tiếp tục học tập và khám phá tiếng Anh.
Tree** – Cây
Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình
Mục tiêu:
- Giúp trẻ em học và nhận biết số từ 1 đến 10 bằng tiếng Anh thông qua hoạt động vẽ hình.
- Nâng cao kỹ năng vẽ và tưởng tượng của trẻ em.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một tờ giấy lớn cho mỗi trẻ em.
- Chuẩn bị các hình ảnh hoặc vẽ sẵn các hình ảnh của các đồ vật hoặc đối tượng có liên quan đến số từ 1 đến 10.
- Chuẩn bị bút và màu vẽ.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Giới thiệu trò chơi và yêu cầu trẻ em chuẩn bị vẽ hình.
- Đọc tên số từ 1 đến 10 một cách rõ ràng và chậm rãi.
- Các Bước Chơi:
- Bước 1: Đọc số từ đầu tiên và yêu cầu trẻ em vẽ một đồ vật hoặc đối tượng liên quan đến số đó. Ví dụ: “Vẽ một apple cho số 1.”
- Bước 2: Đọc số tiếp theo và yêu cầu trẻ em vẽ thêm một đồ vật khác. Ví dụ: “Vẽ một banana cho số 2.”
- Bước 3: Tiếp tục đọc và yêu cầu trẻ em vẽ theo từng số từ 3 đến 10.
- Phát Triển Trò Chơi:
- Thêm độ khó bằng cách yêu cầu trẻ em vẽ thêm chi tiết cho mỗi đồ vật. Ví dụ: “Vẽ một big apple.”
- Hoặc yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh nhỏ với nhiều đồ vật liên quan đến các số từ 1 đến 10.
- Kết Thúc Trò Chơi:
- Đọc lại các số từ 1 đến 10 và yêu cầu trẻ em đếm các đồ vật mà họ đã vẽ.
- Khen ngợi trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục vẽ và học số từ tiếng Anh.
Hình Ảnh Dùng Để Vẽ:
- 1 – Apple
- 2 – Banana
- 3 – Carrot
- 4 – Dog
- 5 – Elephant
- 6 – Football
- 7 – Grape
- 8 – Ice cream
- 9 – Kangaroo
- 10 – Owl
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng hình ảnh và đồ vật dễ hiểu và phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
- Thực hiện trò chơi trong môi trường thoải mái và vui vẻ để khuyến khích trẻ em học tập và vẽ tranh.
Chúc các bạn và trẻ em có một buổi học thú vị và sáng tạo!
River** – Sông
A: Hey kids, today we’re going to talk about rivers. Do you know what a river is?
B: Yeah, it’s a big stream of water that flows through the land!
A: Exactly! Rivers are very important for our planet. They provide water for us to drink and for plants to grow. And guess what? Rivers are also home to many different animals!
B: What kind of animals live in rivers?
A: Well, there are fish, crabs, and even some mammals like otters. Otters are cute animals that love to play in the water. They are known for their playful nature and their smart ways of catching fish.
B: Wow, that sounds fun! Do rivers flow in one direction?
A: Usually, yes. Rivers flow from higher ground to lower ground, which is called downstream. This is because water always wants to go down, just like when you pour a glass of water and it goes down to the bottom.
B: Can rivers go under the ground?
A: Sometimes, yes. When a river flows through a valley and then reaches an area where the ground is higher, the river can go underground. This is called a cave river. It’s like a hidden world inside the earth!
B: That’s amazing! Are there any rivers near our home?
A: I don’t know if there’s a river near your home, but there are many famous rivers in the world. For example, the Nile in Egypt is one of the longest rivers in the world, and it’s also very important for the people living there.
B: I want to visit a river one day!
A: That would be a great adventure! Remember, rivers are not only beautiful but also very important for our planet. Let’s keep them clean and safe for all the animals that live in them.
Sun** – Mặt trời
- Bright and warm: The sun is very bright and warm. It helps us to stay warm and makes the world look beautiful.
- Day and night: The sun rises in the morning and sets in the evening. When the sun is up, it’s day, and when it’s down, it’s night.
- Sunlight: The sunlight is the light that comes from the sun. It makes plants grow and helps us to see.
- Sunscreen: We need to use sunscreen when we go out in the sun to protect our skin from getting sunburned.
- Sunflower: A sunflower loves the sun and grows very tall with big yellow flowers.
- Sunbathe: People like to sunbathe on the beach or in the park to get a tan.
- *Sunrise**: The sunrise is when the sun comes up in the morning. It’s a beautiful time with soft, warm light.
- *Sunset**: The sunset is when the sun goes down in the evening. It’s a beautiful time with colorful skies.
- *Solar power**: We can use solar power to make electricity. Solar panels on the roof can collect sunlight and turn it into energy.
- *Sunbeam**: A sunbeam is a narrow, bright ray of sunlight. It can shine through the leaves of a tree and make patterns on the ground.
Hoạt Động Thực Hành:– Đi dạo ngoài trời vào buổi sáng hoặc buổi tối để quan sát mặt trời mọc và lặn.- Dùng bút vẽ và màu nước để vẽ một bức tranh về mặt trời và các hiện tượng liên quan đến nó.- Đọc sách hoặc câu chuyện về mặt trời và các hiện tượng thiên văn học.- Đặt một cốc nước ngoài cửa sổ và quan sát cách ánh sáng của mặt trời làm nó lấp lánh.
Kết Luận:– Mặt trời là một nguồn năng lượng quan trọng và có nhiều hiện tượng thú vị liên quan đến nó.- Học về mặt trời giúp chúng ta hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và cách chúng ta có thể tận dụng nó một cách hiệu quả.
Cloud** – Đám mây
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục tiêu:
- Nâng cao khả năng nhận biết từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
- Kích thích trí tưởng tượng và giao tiếp của trẻ em thông qua hình ảnh và âm thanh.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- Chọn một số từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước như: fish, turtle, dolphin, shark, whale, etc.
- Tìm hoặc tạo hình ảnh minh họa cho mỗi từ.
- Chuẩn bị một loạt âm thanh của các loài động vật nước.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Đặt hình ảnh và âm thanh của các loài động vật nước trên bảng hoặc màn hình.
- Đọc tên từ tiếng Anh và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh và âm thanh tương ứng.
- Các Bước Chơi:
- Bước 1: Đọc một từ tiếng Anh và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh đúng.
- Ví dụ: “Find the picture of a fish.”
- Bước 2: Khi trẻ em đã tìm thấy hình ảnh, yêu cầu họ nghe và nhận biết âm thanh của loài động vật đó.
- Ví dụ: “Listen to the sound of the fish.”
- Bước 3: Đảo ngược quá trình, yêu cầu trẻ em đọc từ tiếng Anh và bạn chỉ ra hình ảnh và âm thanh đúng.
- Phát Triển Trò Chơi:
- Thêm độ khó bằng cách yêu cầu trẻ em tạo câu ngắn hoặc câu chuyện ngắn sử dụng từ tiếng Anh và hình ảnh đã tìm thấy.
- Hoặc yêu cầu trẻ em kết hợp các từ với nhau để tạo ra các câu có nghĩa.
- Kết Thúc Trò Chơi:
- Đếm số từ mà trẻ em đã tìm thấy và đọc đúng.
- Khen ngợi trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục học tập.
Ví Dụ Hình Ảnh và Âm Thanh:
- Fish – Cá:
- Hình ảnh: Một con cá nhỏ trong ao.
- Âm thanh: Tiếng cá bơi lội.
- Turtle – Rùa:
- Hình ảnh: Một con rùa bơi chậm rãi trên mặt nước.
- Âm thanh: Tiếng rùa đạp nước.
- Dolphin – Dolphin:
- Hình ảnh: Một con đà voi biển đang chơi đùa trong biển.
- Âm thanh: Tiếng cười và tiếng vỗ ván của đà voi biển.
- Shark – Cá mập:
- Hình ảnh: Một con cá mập lớn trong vùng nước sâu.
- Âm thanh: Tiếng cá mập lướt qua.
- Whale – Cá voi:
- Hình ảnh: Một con cá voi lớn đang bơi lội trong đại dương.
- Âm thanh: Tiếng cá voi hú.
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng hình ảnh minh họa và âm thanh rõ ràng và dễ nhận biết.
- Thực hiện trò chơi trong môi trường thoải mái và vui vẻ để khuyến khích trẻ em học tập.
Mountain** – Núi
-
A: Hello, kids! Today, we’re going to talk about mountains. Do you know what a mountain is?
-
B: Yes, a mountain is a big hill with a lot of trees and rocks.
-
A: Exactly! Mountains are very high and beautiful. They are also home to many animals and plants. Let’s learn some words related to mountains.
-
C: What are some words related to mountains?
-
A: Great question! Here are some words: peak, cliff, valley, and summit.
-
B: What does “peak” mean?
-
A: A peak is the highest point of a mountain. It’s like the top of an ice cream cone!
-
C: Oh, I see! So, a mountain has a peak.
-
A: Yes, that’s right! Now, let’s practice using these words in sentences.
-
B: I can say, “The peak of the mountain is very high.”
-
C: I can say, “There are many cliffs around the mountain.”
-
A: Excellent! Now, let’s imagine we are on a mountain trip. We can use these words to describe what we see.
-
B: What should we do?
-
A: First, we can find a picture of a mountain and label it with the words we’ve learned. Then, we can talk about the picture using the words.
-
C: Sounds fun!
-
A: It is! Let’s start. Find a picture of a mountain and label it with the words “peak,” “cliff,” “valley,” and “summit.”
-
B: Okay, I found a picture.
-
A: Great! Now, describe the picture using the words we learned.
-
B: The peak of the mountain is very high, and it looks like it’s touching the sky. There are many cliffs around the mountain, and in the valley, there are lots of trees.
-
C: That’s beautiful! I can say, “The valley is full of green trees.”
-
A: Exactly! Now, let’s try to create our own sentences using the words.
-
B: I can say, “I climbed the cliff and saw the summit.”
-
C: I can say, “The mountain is so tall, it looks like a giant.”
-
A: Wonderful! You’re doing great! Remember, mountains are not only beautiful but also full of adventure. Keep practicing, and you’ll become experts at talking about mountains!
Beach** – Bãi biển
Bãi biển là một nơi rất tuyệt vời để vui chơi và thư giãn. Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến bãi biển mà trẻ em có thể học:
- Sand – Bột biển
- Seashell – Hộp sò
- Wave – Dòng nước biển
- Sunbathe – Nghỉ ngơi dưới nắng
- Swim – Bơi lội
- Towel – Quần tắm
- Shovel – Cán cào
- Bucket – Xô
- Sandcastle – Đồ chơi bột biển
- Suntan – Tan nắng
Hội thoại về bãi biển
Teacher: “Hello, kids! Today, we are going to talk about the beach. Do you know what a beach is?”
Child 1: “Yes, a beach is a place with sand and water.”
Teacher: “Exactly! On the beach, we can see the sand, the sea, and the waves. What do you usually do at the beach?”
Child 2: “We can play with sand, build sandcastles, and swim in the water.”
Teacher: “That’s right! And what do you need to take with you when you go to the beach?”
Child 3: “We need a towel to dry ourselves, and we need a bucket and shovel to play with the sand.”
Teacher: “Great! And how do you protect yourself from the sun?”
Child 4: “We can wear a hat and sunscreen to protect our skin.”
Teacher: “Very good! Remember, the beach is a fun place, but we must always be careful and follow the rules.”
Bài tập về bãi biển
- Draw a picture of a beach. Include the sand, the sea, the waves, and some people having fun.
- **Label the picture with the words we just learned: sand, seashell, wave, sunbathe, swim, towel, shovel, bucket, sandcastle, suntan.”
- Write a short sentence using one of the words: “I like to __________ at the beach.”
Throughtout the lesson, encourage the children to use the new vocabulary in sentences and to participate actively in the conversation.
Ocean** – Biển
Beach – Bãi biển
Bãi biển là một nơi tuyệt vời để trẻ em khám phá và học tiếng Anh. Dưới đây là một số cách để kết hợp bãi biển vào nội dung học tập:
- Hội thoại về Bãi Biển:
- Nội dung: “Look at the beach, kids. What can you see?”
- Câu hỏi: “Can you see the sand? Can you see the water? Can you see the seashells?”
- Trả lời: “Yes, I can see the sand. Yes, I can see the water. Yes, I can see the seashells.”
- Bài tập Đọc và Viết:
- Nội dung: “Write a short sentence about the beach.”
- Câu hỏi: “What do you see at the beach?”
- Trả lời: “I see the blue water, the white sand, and the seashells.”
- Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:
- Nội dung: “I will show you a picture of something on the beach. Can you guess what it is?”
- Câu hỏi: “What do you think this is?”
- Trả lời: “It’s a shell. It’s a starfish. It’s a seagull.”
- Bài Thơ Ngắn:
- Nội dung: “The beach is a magical place, with sand and water so blue.”
- Câu hỏi: “What else can you see at the beach?”
- Trả lời: “I see the seagulls flying high, and the waves are dancing in the sky.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Nội dung: “Let’s go to the beach and collect some seashells.”
- Câu hỏi: “Can you find a big seashell?”
- Trả lời: “Yes, I found a big, shiny seashell!”
- Bài Tập Đếm Số:
- Nội dung: “Count the number of seashells you have collected.”
- Câu hỏi: “How many seashells do you have?”
- Trả lời: “I have three seashells.”
- Trò Chơi Nối Từ:
- Nội dung: “I will say a word related to the beach. You need to connect it with the correct picture.”
- Câu hỏi: “What word should I connect with the picture of the beach?”
- Trả lời: “Beach. The word ‘beach’ should connect with the picture of the beach.”
Bãi biển không chỉ là một nơi để vui chơi mà còn là một công cụ tuyệt vời để học tiếng Anh cho trẻ em. Bằng cách kết hợp các hoạt động thực hành và tương tác, trẻ em sẽ học được nhiều từ vựng mới và cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
Forest** – Rừng
Child 1: Good morning, Mr. Teacher!
Teacher: Good morning! How are you today?
Child 1: I’m fine, thank you. How about you?
Teacher: I’m also fine. We’re going to have a fun day at school today. Do you know what we will do?
Child 1: Yes, we will learn new things!
Teacher: That’s right! First, we will start with a story. Who wants to read the story today?
Child 2: Me, me!
Teacher: Alright, Child 2, please read the story to us.
(Child 2 starts reading the story)
Child 2: Once upon a time, there was a little girl named Lily. She loved going to school every day.
Teacher: Great job, Child 2! Now, what did Lily do at school?
Child 1: She played with her friends and learned new things.
Teacher: Exactly! Now, let’s take a break. What do you like to do during break?
Child 2: I like to play tag with my friends.
Teacher: That sounds fun! Do you know how to say ‘play tag’ in English?
Child 1: Yes, it’s ‘play tag’.
Teacher: Perfect! Now, let’s move on to our next activity. We will make a picture of a tree. Can you tell me what we need to make a tree?
Child 1: We need green paper, a pencil, and some leaves.
Teacher: Very good! Let’s do it together. Remember, the tree is green, and we need to make the leaves green too.
(Children start making their pictures)
Teacher: Look at your trees! They are so beautiful. Now, let’s have a little rest and drink some water.
Child 2: Yummy!
Teacher: After that, we will have a math lesson. We will count the number of leaves on each tree. Who can count the leaves on this tree?
Child 1: I can! One, two, three… There are three leaves on this tree.
Teacher: Excellent! You did a great job. Now, let’s move on to the next tree.
(Children continue counting and making their pictures)
Teacher: What a fantastic day we’ve had! We’ve learned new words, read a story, made pictures, and counted leaves. I’m very proud of you all. Now, let’s go outside and play.
Child 1: Yay!
Teacher: Have a great day at school, everyone!
(Children leave the classroom and go outside to play)
Trong hội thoại này, trẻ em được khuyến khích sử dụng tiếng Anh để giao tiếp và học tập trong môi trường vui vẻ và thân thiện. Các hoạt động như đọc sách, vẽ tranh, và đếm số giúp trẻ em tích luỹ từ vựng và kỹ năng giao tiếp cơ bản.
Sky** – Bầu trời
Bầu trời là nơi mà chúng ta thấy những đám mây bay lơ lửng và những ngôi sao sáng rực trong đêm. Hãy cùng nhau khám phá những điều thú vị về bầu trời qua những câu chuyện và bài tập tiếng Anh sau đây:
Câu chuyện về bầu trời:“Bobby và đám mây”Một ngày nọ, Bobby đi dạo trong công viên và nhìn thấy một đám mây hình con bò. Bobby rất và bắt đầu trò chuyện với đám mây:- “Hello, đám mây hình con bò! Bạn có biết mình đang ở đâu không?”- “Tôi ở trên bầu trời, Bobby! Mỗi ngày, tôi bay qua khắp nơi và nhìn thấy nhiều điều thú vị.”- “Thật tuyệt vời! Bạn có thấy ngôi sao không?”- “Đúng vậy, ngôi sao rất đẹp và sáng rực. Hãy cùng nhau đếm xem có bao nhiêu ngôi sao trong đêm đêm này.”
Bài tập đếm ngôi sao:In một bảng có nhiều ô trống và yêu cầu trẻ em vẽ ngôi sao vào mỗi ô trống. Sau đó, trẻ em sẽ đếm số ngôi sao và viết số đó vào ô trống.
Bài tập viết về bầu trời:Yêu cầu trẻ em viết một đoạn văn ngắn về một ngày nọ khi họ nhìn thấy một đám mây hình con vật nào đó. Ví dụ:“Today, I saw a cloud shaped like a bear. It was very big and fluffy. I watched it for a long time and imagined what it was doing up there.”
Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về bầu trời với những đám mây và ngôi sao.- Trẻ em có thể chơi trò chơi đếm ngôi sao trên bầu trời đêm.
Kết luận:Bầu trời là một nơi đầy bí ẩn và đẹp đẽ. Nó không chỉ là nơi mà chúng ta thấy những đám mây và ngôi sao mà còn là nơi mà chúng ta có thể tưởng tượng và khám phá. Hãy cùng nhau học tiếng Anh và khám phá những điều thú vị về bầu trời!
Bird** – Chim
Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Hội thoại:
Con: Good morning, Mom!
Mẹ: Good morning, darling! How was your sleep last night?
Con: I had a good sleep, Mom. I dreamt about going to school.
Mẹ: That’s nice! What did you do in your dream?
Con: I saw all my friends and we played games together.
Mẹ: That sounds fun! Do you remember what games you played?
Con: Yes, we played hide and seek. I was the one who had to hide.
Mẹ: Oh, that’s exciting! Did you find everyone?
Con: Yes, I found everyone. We had a lot of fun.
Mẹ: I’m glad to hear that. Now, let’s get ready for school. Remember to wear your school uniform and bring your books and bag.
Con: Okay, Mom. I’ll put on my uniform and get my books.
Mẹ: Good. Don’t forget your lunchbox and water bottle, too.
Con: I won’t, Mom. I’ll pack my favorite sandwich and some fruit.
Mẹ: That’s great! Have a nice day at school. Be good and listen to your teacher.
Con: I will, Mom. See you after school!
Mẹ: See you! Have fun at school!
Flower** – Hoa
Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình
Mục tiêu:
- Nâng cao kỹ năng viết số tiếng Anh cho trẻ em thông qua hoạt động sáng tạo và vui vẻ.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một số tờ giấy và bút viết.
- Vẽ các hình ảnh đơn giản như số, vật dụng hàng ngày, hoặc các hoạt động mà trẻ em quen thuộc.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Đặt tờ giấy và bút viết trước mặt trẻ em.
- Hướng dẫn trẻ em về cách viết số từ 0 đến 10.
- Các Bước Chơi:
- Bước 1: Đọc tên số tiếng Anh và yêu cầu trẻ em vẽ số đó trên tờ giấy.
- Ví dụ: “I am going to say the number ‘one’. Can you draw the number ‘1’?”
- Bước 2: Sau khi trẻ em đã vẽ số, yêu cầu họ viết tên số tiếng Anh dưới số đó.
- Ví dụ: “Great! Now, can you write ‘one’ under the number ‘1’?”
- Bước 3: Thực hiện tương tự với các số khác từ 2 đến 10.
- Phát Triển Trò Chơi:
- Thêm độ khó bằng cách yêu cầu trẻ em vẽ hình ảnh liên quan đến số mà họ vừa viết.
- Ví dụ: “Now that you’ve written ‘two’, can you draw two apples?”
- Hoặc yêu cầu trẻ em vẽ một câu chuyện ngắn sử dụng các số và hình ảnh mà họ đã vẽ.
- Kết Thúc Trò Chơi:
- Đánh giá kết quả của trẻ em và khen ngợi họ.
- Khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập và sáng tạo.
Ví Dụ Bài Tập:
- Số 1:
- Hình ảnh: Một quả trứng.
- Hướng dẫn: “I am going to say the number ‘one’. Can you draw the number ‘1’?”
- Trẻ em vẽ số 1 và viết “one” dưới số đó.
- Trẻ em vẽ thêm một quả trứng và viết “one egg.”
- Số 2:
- Hình ảnh: Hai quả táo.
- Hướng dẫn: “Now, can you draw the number ‘2’?”
- Trẻ em vẽ số 2 và viết “two” dưới số đó.
- Trẻ em vẽ thêm hai quả táo và viết “two apples.”
- Số 3:
- Hình ảnh: Ba con gà.
- Hướng dẫn: “Great! Now, can you draw the number ‘3’?”
- Trẻ em vẽ số 3 và viết “three” dưới số đó.
- Trẻ em vẽ thêm ba con gà và viết “three chickens.”
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng hình ảnh minh họa rõ ràng và dễ nhận biết.
- Thực hiện trò chơi trong môi trường thoải mái và vui vẻ để khuyến khích trẻ em học tập.
Animal** – Động vật
Động vật (Animal)
-
Con vật này có thể là một chú chó, một con mèo, một con chim hoặc bất kỳ loài động vật nào khác. Động vật là một phần quan trọng của thế giới tự nhiên và chúng có rất nhiều đặc điểm thú vị.
-
Chú chó (Dog): Chú chó là một loài động vật có lông, chúng thường có bộ lông màu vàng, đen hoặc nâu. Chú chó rất thông minh và trung thành với chủ nhân của mình. Họ thường được sử dụng làm bạn đồng hành cho con người.
-
Con mèo (Cat): Con mèo cũng là một loài động vật có lông, chúng có bộ lông mềm mại và nhiều màu sắc khác nhau. Mèo rất độc lập và thường sống một mình. Chúng là những nhà săn mồi tự nhiên và rất cảnh giác.
-
Con chim (Bird): Con chim là một loài động vật có wings và chúng có thể bay. Chim có bộ lông nhiều màu sắc rực rỡ và tiếng hót rất. Chim rất di động và có thể sống ở nhiều môi trường khác nhau.
-
Con cá (Fish): Con cá là một loài động vật có lưỡi và chúng sống trong nước. Cá có rất nhiều hình dáng và kích thước khác nhau. Chúng là một phần quan trọng của hệ sinh thái dưới nước.
-
Con khỉ (Monkey): Con khỉ là một loài động vật có lông và bộ lưỡi dài. Khỉ rất thông minh và hoạt động rất nhiều. Chúng sống trong rừng và thường nhóm sống.
-
Con voi (Elephant): Con voi là một loài động vật có lông lớn và mạnh mẽ. Voi có bộ lông màu nâu và có thể sống đến 70 năm. Voi rất thông minh và có thể sống trong nhóm lớn.
-
Con gấu (Bear): Con gấu là một loài động vật có lông và bộ lưỡi dài. Gấu sống trong rừng và có rất nhiều kích thước và màu sắc khác nhau. Gấu rất mạnh mẽ và thường ăn côn trùng và quả cây.
-
Con voi (Tiger): Con voi là một loài động vật có lông lớn và mạnh mẽ. Voi có bộ lông màu nâu và có thể sống đến 70 năm. Voi rất thông minh và có thể sống trong nhóm lớn.
-
Con gấu (Polar Bear): Con gấu Bắc Cực là một loài động vật có lông trắng và sống trong vùng băng. Gấu Bắc Cực rất mạnh mẽ và ăn cá và khỉ.
-
Con voi (Lion): Con voi là một loài động vật có lông lớn và mạnh mẽ. Voi có bộ lưỡi dài và sống trong nhóm lớn. Lion rất mạnh mẽ và là loài động vật săn mồi.
-
Con voi (Giraffe): Con voi cao cổ là một loài động vật có lông và sống trong sa mạc. Voi cao cổ có bộ lưỡi dài và có thể ăn lá cây cao đến 6 mét. Voi cao cổ rất yên lặng và có thể sống đến 25 năm.
-
Con voi (Hippopotamus): Con voi khổng lồ là một loài động vật có lông và sống trong ao và sông. Voi khổng lồ rất mạnh mẽ và ăn cỏ và lá cây. Voi khổng lồ rất cảnh giác và có thể tấn công nếu bị đe dọa.
-
Con voi (Zebra): Con voi voi là một loài động vật có lông và sống trong sa mạc. Voi voi có bộ lưỡi dài và có thể ăn lá cây cao đến 6 mét. Voi voi rất yên lặng và có thể sống đến 25 năm.
-
Con voi (Rhino): Con voi rừng là một loài động vật có lông và sống trong rừng. Voi rừng rất mạnh mẽ và có thể sống đến 50 năm. Voi rừng rất cảnh giác và có thể tấn công nếu bị đe dọa.
-
Con voi (Camel): Con voi sa mạc là một loài động vật có lông và sống trong sa mạc. Voi sa mạc có bộ lưỡi dài và có thể ăn lá cây cao đến 6 mét. Voi sa mạc rất yên lặng và có thể sống đến 25 năm.
-
Con voi (Deer): Con voi núi là một loài động vật có lông và sống trong rừng. Voi núi rất