Trong thế giới đầy sắc màu và sinh động này, trẻ em luôn tò mò và khám phá xung quanh. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé vào một không gian đầy màu sắc và tưởng tượng, thông qua những bài thơ tiếng Anh đơn giản, để họ cảm nhận vẻ đẹp.của thiên nhiên và học những từ tiếng Anh. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình này về màu sắc nhé!
Xin hãy kiểm tra hình ảnh môi trường: Dùng các hình ảnh đại diện cho môi trường như rừng, công viên, hồ, bãi biển và thành phố.
A: Chào mừng bạn đến cửa hàng đồ chơi! Tôi có thể giúp bạn tìm kiếm điều gì không hôm nay?
B: Chào! Tôi muốn mua một chiếc xe đua cho em trai nhỏ của mình. Bạn có xe đua nhỏ không?
A: Đương nhiên, chúng tôi có một bộ sưu tập lớn các xe đua. Bạn muốn xe điều khiển từ xa hay xe chạy bằng pin?
B: Tôi nghĩ rằng xe điều khiển từ xa sẽ thú vị. Bạn có thể cho tôi xem một số lựa chọn không?
A: Tất nhiên rồi! Hãy theo tôi đi. Chúng tôi có xe đua với nhiều màu sắc và okayích thước khác nhau. Em trai bạn thích màu gì?
B: Anh ấy yêu thích màu xanh dương và đỏ.
A: Rất tốt! Ở đây chúng tôi có một số xe đua xanh dương và đỏ. Tôi sẽ cho bạn xem chiếc này. Đó là một chiếc Ferrari, và nó rất nhanh!
B: Wow, nó trông rất ấn tượng! Tôi có thể thử nó không?
A: Tất nhiên rồi! Chỉ cần nhớ để nó trên sàn, để nó không tr.
B: Được, tôi sẽ cẩn thận. (Trẻ em chơi với chiếc xe)
A: Bạn đang chơi rất tốt! Bạn có muốn xem xe khác không?
B: Có, chúng ta có thể xem xe tàu hỏa không?
A: Tất nhiên rồi! Chúng tôi có nhiều loại tàu hỏa đồ chơi khác nhau với nhiều chủ đề như Thomas the Tank Engine và Dinosaur teach.
B: Thomas the Tank Engine nghe có vẻ thú vị! Bạn có bộ nào đó không?
A: Có, chúng tôi có bộ Thomas the Tank Engine bao gồm tàu hỏa, một số đoạn ray và thậm chí còn có trạm.
B: Ồ, đó là tuyệt vời! Tôi nghĩ rằng em trai tôi sẽ yêu thích nó.
A: Tôi rất vui lòng! Bạn có muốn xem giá và kiểm tra xem chúng tôi có bất kỳ ưu đãi nàall rightông?
B: Được, giá bộ này là 19,ninety nine USD, và chúng tôi có giảm giá 10% cho các mua hàng trên 30 USD.
B: Rất tốt! Tôi nghĩ rằng tôi có thể mua thêm một số thứ.
A: Được, chúng tôi có nhiều nhân vật hành động và đồ chơi búp bê. Bạn có tìm kiếm nhân vật hoặc chủ đề cụ thể nàalrightông?
B: Em trai tôi thích siêu anh hùng. Bạn có nhân vật hành động siêu anh hùng không?
A: Tất nhiên rồi! Chúng tôi có nhiều nhân vật hành động siêu anh hùng, bao gồm Batman, Superman và Spider-guy.
B: Wow, điều đó thật tuyệt vời! Tôi không thể chờ đợi để thấy anh ấy chơi với những thứ này.
A: Tôi tin rằng anh ấy sẽ rất vui. Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy cho tôi biết.
B: Cảm ơn nhiều! Tôi nghĩ rằng chúng tôi đã có tất cả những gì mình cần.
A: Bạn rất vui lòng! Tôi hy vọng em trai bạn sẽ thích những món đồ chơi mới. Chúc bạn có một ngày tốt!
Tạo từ ẩn: Chọn một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các chủ đề sau, chẳng hạn như: cây cối, sông, rừng, bãi biển, thành phố, nhà cửa, hồ, v.v.
- Rừng: cây, lá, sóc, gấu, chó rừng, chim, nai.
- Công viên: ghế, hoa, cầu trượt, ghế xích đu, chó, mèo, bướm.
- Ao: cá, nước, ếch, rùa, côn trùng bướm, thuyền.
- Bãi biển: cát, biển, sóng, vỏ sò, chim cú biển, dù.
- Thành phố: xe, nhà, giao thông, tòa nhà, đường phố, con người.
Tạo từ ẩn trên hình ảnh,,。
Hình ảnh công viên:– Cây cối- Công viên- Ghế ngồi- Hoa- Đài trẻ em- Chó- Mèo- Bướm
Hình ảnh bãi biển:– Bãi cát- Biển- Sóng- Thuyền- chim mòng biển- Vỏ sò
Hình ảnh đầm:– Cá- Nước- Đầm- Rùa- ếch- Bướm- Cánh bướm
Hình ảnh thành phố:– Xe ô tô- Nhà- Giao thông- Tòa nhà- Đường phố- Người
Hình ảnh rừng:– Rừng- Lá- Báo- Gà woodland- chim- Nai- Chó rừng
Hình ảnh hồ:– Hồ- Thuyền- Cắc- Cá- Cây bông sen- chim
Hình ảnh thành phố về đêm:– Ánh sáng- Đèn đường- Xe ô tô- Người đi bộ- Tòa nhà- Bảng hiệu
Hình ảnh vườn rau:– rau- Cây- Đất- Nắng- Nước- Côn trùng
Hình ảnh bãi cát:– Bãi cát- Cây cọ- Đồ chơi bãi biển- Vỏ sò- Sóng
Hình ảnh rừng rậm:– Rừng rậm- Cây chuối- Khỉ- chim- Mưa- Lá
Hoạt động thực hành
-
Chuẩn bị tài liệu: Sử dụng các hình ảnh lớn hoặc tranh vẽ rõ ràng về môi trường xung quanh như rừng, công viên, ao, bãi biển và thành phố.
-
Hướng dẫn trẻ: Giáo viên hoặc bố mẹ có thể okayể một câu chuyện ngắn về một ngày đầy thú vị ở một trong những nơi này.
- Câu chuyện: “Một buổi sáng nọ, Tiểu Minh và mẹ đi dạo công viên. Họ nhìn thấy rất nhiều cây, mẹ okayể cho Tiểu Minh nghe rằng cây có thể hấp thụ carbon dioxide trong không khí, tạo ra oxy, làm cho trái đất của chúng ta trở nên đẹp đẽ hơn.”
three. Hoạt động tìm từ: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ vựng liên quan đến môi trường trong câu chuyện và trên hình ảnh.
- Hình ảnh công viên: Trẻ em tìm từ: cây, hoa, công viên, khu vui chơi, ghế, chim.
- Hình ảnh rừng: Trẻ em tìm từ: gấu, chuột, chó rừng, nai, cây, chim.
- Hình ảnh ao: Trẻ em tìm từ: cá, nước, ao, ếch, rùa, côn trùng.
- Hình ảnh bãi biển: Trẻ em tìm từ: cát, biển, sóng, thuyền, cú mực, vỏ ốc.
- Hình ảnh thành phố: Trẻ em tìm từ: xe, nhà, giao thông, tòa nhà, đường, người.
-
Hoạt động vẽ lại: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một ngày của họ trong một trong những môi trường trên và thêm các từ vựng đã tìm thấy vào tranh.
-
Hoạt động nhóm: Trẻ em chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm chọn một môi trường để okayể câu chuyện ngắn về một ngày ở đó, sử dụng từ vựng đã học.
-
Hoạt động chơi sport: Tạo một trò chơi ghi nhớ (reminiscence sport) bằng cách in các từ vựng và hình ảnh tương ứng, trẻ em sẽ sắp xếp.c.úng lại và tìm kiếm cặp tương ứng.
-
Hoạt động âm nhạc: Sử dụng các bài hát trẻ em về môi trường để tăng cường trí nhớ và hiểu biết về các từ vựng.
eight. Hoạt động cuối cùng: Trẻ em viết một câu chuyện ngắn về một ngày của họ trong một trong những môi trường đã học, sử dụng từ vựng mới và các từ đã học trước đó.
Phần thưởng: Trẻ em có thể nhận được điểm thưởng hoặc phần thưởng nhỏ sau mỗi từ tìm thấy
Phần thưởng:Trẻ em sẽ cảm thấy rất hứng thú khi nhận được phần thưởng sau mỗi từ tìm thấy. Dưới đây là một số ý tưởng về phần thưởng mà bạn có thể áp dụng:
- Cờ đỏ: Trẻ em có thể được phép dừng chơi trong một khoảnh khắc ngắn để nhận cờ đỏ.
- Vòng cổ hạt: Trẻ em có thể đeo một vòng cổ bằng hạt sau khi tìm thấy từ.
- Mảnh ghép: Trẻ em có thể nhận một mảnh ghép.của một bức tranh lớn sau mỗi từ tìm thấy.four. Miếng dán: Trẻ em có thể dán một miếng dán lên một tấm bảng lớn để tạo nên một hình ảnh hoàn chỉnh.
- Thẻ điểm: Trẻ em có thể nhận một thẻ điểm sau mỗi từ tìm thấy, và khi đạt được một số điểm nhất định, họ có thể đổi lấy phần thưởng.
Những phần thưởng này không chỉ khuyến khích trẻ em trong quá trình học mà còn tạo ra cảm giác thành công và phấn khích.
Hình ảnh rừng
- Trẻ em được nhìn thấy hình ảnh một khu rừng xanh mướt với những tán cây to lớn và những con thú nhỏ như gấu, thỏ, và chim.
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn nói: “Xem khu rừng này. Các em thấy gấu chưa? Gấu là loài động vật to lớn với cái đuôi lông nhung.”
- Trẻ em tìm và gạch chân từ “gấu” trên hình ảnh.
- Giáo viên nói tiếp: “Cực hay! Bây giờ, các em tìm thỏ được chưa? Thỏ là loài nhỏ và chúng thích nhảy từ cây này sang cây khác.”
- Trẻ em tìm và gạch chân từ “thỏ”.
- Giáo viên tiếp tục: “Rất tốt! Ai có thể tìm thấy chim? Chim có cánh và chúng có thể bay.”
- Trẻ em tìm và gạch chân từ “chim”.
Hình ảnh công viên:– Trẻ em được nhìn thấy hình ảnh một công viên với ghế đợi, cây cối, và trẻ em đang chơi.- Giáo viên nói: “Bây giờ, các em nhìn công viên này. Có rất nhiều điều để xem. Các em tìm thấy ghế đợi chưa? Ghế đợi là nơi mọi người ngồi và nghỉ ngơi.”- Trẻ em tìm và gạch chân từ “ghế đợi”.- Giáo viên tiếp tục: “Cực hay! Các em thấy hoa chưa? Hoa có màu sắc rực rỡ và chúng có mùi thơm.”- Trẻ em tìm và gạch chân từ “hoa”.- Giáo viên nói: “Rất tốt! Bây giờ, các em tìm công viên chơi được chưa? Công viên chơi là nơi trẻ em chơi đùa và vui chơi.”- Trẻ em tìm và gạch chân từ “công viên chơi”.
Hình ảnh đầm:– Trẻ em được nhìn thấy hình ảnh một đầm nước trong xanh với cá, cá voi và ếch.- Giáo viên nói: “Xem đầm này. Đó là một ao nhỏ với nước trong xanh. Các em tìm thấy cá chưa? Cá sống trong nước và chúng bơi lội.”- Trẻ em tìm và gạch chân từ “cá”.- Giáo viên tiếp tục: “Rất tốt! Các em tìm thấy ếch chưa? Ếch nhảy từ nơi này sang nơi khác và chúng sống gần nước.”- Trẻ em tìm và gạch chân từ “ếch”.- Giáo viên nói: “Cực hay! Các em thấy rùa chưa? Rùa di chuyển chậm và chúng sống trong nước hoặc trên cạn.”- Trẻ em tìm và gạch chân từ “rùa”.
Hình ảnh bãi biển:– Trẻ em được nhìn thấy hình ảnh một bãi biển với cát, nước biển và chim biển.- Giáo viên nói: “Bây giờ, các em đến bãi biển. Các em tìm thấy cát chưa? Cát là thứ chúng ta bước lên bãi biển.”- Trẻ em tìm và gạch chân từ “cát”.- Giáo viên tiếp tục: “Rất tốt! Các em thấy biển chưa? Biển rất lớn và có những cơn sóng.”- Trẻ em tìm và gạch chân từ “biển”.- Giáo viên nói: “Rất tốt! Bây giờ, các em tìm chim biển được chưa? Chim biển là loài chim sống gần biển.”- Trẻ em tìm và gạch chân từ “chim biển”.
Hình ảnh thành phố:– Trẻ em được nhìn thấy hình ảnh một thành phố với xe cộ, nhà cửa và người đi bộ.- Giáo viên nói: “Xem thành phố này. Có rất nhiều xe và nhà cửa. Các em tìm thấy xe chưa? Xe là thứ mọi người lái.”- Trẻ em tìm và gạch chân từ “xe”.- Giáo viên tiếp tục: “Rất tốt! Các em tìm thấy nhà chưa? Nhà là nơi mọi người sống.”- Trẻ em tìm và gạch chân từ “nhà”.- Giáo viên nói: “Rất tốt! Các em thấy người đi bộ chưa? Người đi bộ là những người đang đi dạo trên đường phố.”- Trẻ em tìm và gạch chân từ “người”.
Hình ảnh công viên
- Bench: Một băng ghế là nơi để ngồi và nghỉ ngơi.
- Flower: Cây hoa là những loại cây có màu sắc sặc sỡ mọc dưới đất.
- Park: Công viên là một nơi công cộng với cỏ, cây cối và khu vực chơi đùa.
- Playground: Khu chơi đùa là nơi có các thiết bị vui chơi như cầu trượt, xe đuôi và nhiều thiết bị giải trí khác cho trẻ em.
- canine: Chó là một loài động vật thân thiện biết sủa và thích chơi đùa.
- Cat: Mèo là một loài động vật mềm mịn, có lông, biết purr và meo.
- Butterfly: Cánh bướm là một loài côn trùng đẹp với cánh màu sắc sặc sỡ và bay lượn.
Hình ảnh đầm
- Trẻ con nhìn vào hình ảnh ao.
- Giáo viên: “Nó nhìn vào ao. Em thấy có cá trong nước không?”
- Trẻ con: “Có, em thấy cá.”
- Giáo viên: “Đúng rồi! Cá sống trong ao. Em biết có những loài động vật nào.k.ác có thể sống trong ao không?”
- Trẻ con: “Gì?”
- Giáo viên: “Hãy suy nghĩ về điều đó. Em có thể nghĩ đến những loài động vật nào thích bơi trong nước không?”
- Trẻ con: “Rùa!”
- Giáo viên: “Đúng vậy! Rùa rất thích bơi trong ao. Còn gì nữa?”
- Trẻ con: “Cá chuột!”
- Giáo viên: “Chắc chắn rồi! Cá chuột cũng thường thấy trong ao. Em thấy có lá hay hoa gần ao không?”
- Trẻ con: “Có, có hoa.”
- Giáo viên: “Đúng rồi! Ao là nhà của rất nhiều loài hoa và cây cối xinh đẹp. Chúng làm ao trông rất đẹp.”
- Trẻ con: “Em thích ao.”
- Giáo viên: “Tôi cũng vậy! Ao là một nơi tuyệt vời cho động vật và cây cối sống.”
Hình ảnh bãi biển
Hình ảnh ao:
- Trẻ con sẽ nhìn thấy một hình ảnh của ao nước trong lành, với các con cá bơi lội và những con ếch ngồi trên cây.
- Giáo viên: “Đặt mắt vào hình ảnh này. Anh/chị có thấy ao không?”
- Trẻ con: “Có, em thấy ao.”
- Giáo viên: “Có những loài động vật nào trong ao? Anh/chị có thể kể cho tôi không?”
- Trẻ con: “Có cá và ếch.”
- Giáo viên: “Rất hay! Cá bơi trong nước, và ếch nhảy trên cỏ xung quanh ao. Nước có màu gì?”
- Trẻ con: “Nước trong và màu xanh.”
- Giáo viên: “Đúng vậy, rất đẹp. Anh/chị biết cá ăn gì không?”
- Trẻ con: “Cá ăn côn trùng.”
- Giáo viên: “Đúng rồi! Và về ếch? Chúng ăn gì?”
- Trẻ con: “Ếch ăn côn trùng và các loài bọ.”
- Giáo viên: “Em rất thông minh! Hãy chơi một trò chơi nào đó. Tôi sẽ nói một từ, và anh/chị phải tìm loài động vật trong ao.”
Hoạt động thực hành:
- Giáo viên: “Bây giờ, tôi sẽ nói từ ‘côn trùng’. Anh/chị có tìm thấy côn trùng trong ao không?”
- Trẻ con: “Có, em thấy côn trùng.”
- Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta thử từ khác. ‘Bọ’. Anh/chị có tìm thấy không?”
- Trẻ con: “Có, em thấy bọ.”
- Giáo viên: “Xuất sắc! Hãy tiếp tục nhìn và bạn sẽ học được rất nhiều từ mới.”
Hình ảnh thành phố
- Xe: Xe là một phương tiện có bốn bánh chạy trên đường.
- Nhà: Nhà là một tòa nhà nơi mọi người sống.
- Giao thông: Giao thông là sự di chuyển của các phương tiện trên đường.
- Tòa nhà: Tòa nhà là một cấu trúc lớn có tường, cửa sổ và mái.
- Đường: Đường là một con đường công cộng trong thị trấn hoặc thành phố.
- Người: Người là một người lớn.