Khóa Học Giao Tiếp Tiếng Anh – Tăng Cường Từ Vựng Tiếng Anh Môi Trường Xung Quanh

Kính chào các bạn nhỏ,

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới đầy màu sắc và kỳ diệu thông qua những câu chuyện ngắn và bài tập thú vị bằng tiếng Anh. Chúng ta sẽ học về các bộ phận của cơ thể, các mùa trong năm, và nhiều chủ đề khác nữa. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến hành trình học tập và vui chơi!

Hình ảnh Môi trường xung quanh

Trò chơi Tìm từ ẩn liên quan đến Môi trường xung quanh

Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và tăng cường kỹ năng tìm kiếm từ.

Cách chơi:

  1. Hình ảnh Môi trường xung quanh:
  • Trẻ em sẽ được xem một bức tranh hoặc một bộ ảnh mô tả môi trường xung quanh như công viên, khu dân cư, hoặc trường học.
  • Bức tranh có chứa nhiều chi tiết khác nhau như cây cối, động vật, nhà cửa, và các vật thể khác.
  1. Danh sách từ ẩn:
  • Trẻ em sẽ được đưa ra một danh sách các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như: tree, flower, water, bird, park, home, school, window, garden, playground.
  1. Tìm kiếm từ:
  • Trẻ em sẽ phải tìm kiếm các từ trong bức tranh hoặc bộ ảnh.
  • Khi tìm thấy một từ, trẻ em sẽ đánh dấu nó và đọc to từ đó.
  1. Kiểm tra:
  • Sau khi tìm kiếm xong, trẻ em sẽ được kiểm tra để đảm bảo họ đã tìm thấy tất cả các từ trong danh sách.

Hoạt động thực hành:

  1. Đọc từ:
  • Trẻ em sẽ đọc to từ mà họ đã tìm thấy và viết chúng vào một tờ giấy hoặc bảng đen.
  1. Viết từ:
  • Trẻ em viết từ đã tìm thấy vào một tờ giấy hoặc bảng đen.
  1. Lặp lại:
  • Thực hiện các bước trên cho từng từ trong danh sách.
  1. Kiểm tra:
  • Hướng dẫn trẻ em kiểm tra từ đã viết bằng cách đọc lại và so sánh với danh sách từ ẩn.

Bài tập mở rộng:

  1. Vẽ tranh:
  • Trẻ em có thể vẽ một tranh của riêng họ mô tả môi trường xung quanh và thêm các từ mà họ đã học vào tranh.
  1. Câu chuyện:
  • Trẻ em viết một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên hoặc nhà ở, sử dụng các từ đã tìm thấy.
  1. Giải thích:
  • Trẻ em được yêu cầu giải thích cách các từ mà họ đã tìm thấy liên quan đến môi trường xung quanh.

Kết thúc:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh và khả năng sáng tạo của họ.

Danh sách từ ẩn

  1. Tree (cây)
  2. Flower (hoa)
  3. River (sông)
  4. Ocean (biển)
  5. Beach (bãi biển)
  6. Mountain (núi)
  7. Cloud (mây)
  8. Sun (mặt trời)
  9. Moon (mặt trăng)
  10. Sky (bầu trời)
  11. Star (ngôi sao)
  12. Rain (mưa)
  13. Snow (băng giá)
  14. Wind (gió)
  15. Fog (sương mù)
  16. Hill (ngọn đồi)
  17. Forest (rừng)
  18. Desert (sa mạc)
  19. Lake (hồ)
  20. Valley (thung lũng)

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh.
  • Đảm bảo rằng trẻ em đã học các từ này trước khi chơi trò chơi.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Trẻ em sẽ được chia thành hai hoặc ba nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm sẽ có một bộ hình ảnh động vật nước.
  1. Nhiệm vụ:
  • Mỗi nhóm sẽ được yêu cầu nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật tương ứng.
  • Ví dụ: Nếu hình ảnh là cá, trẻ em sẽ phải tìm và nối từ “fish” (cá) với hình ảnh.
  1. Kiểm tra và điểm số:
  • Sau khi tất cả các nhóm đã hoàn thành, hướng dẫn viên sẽ kiểm tra kết quả.
  • Điểm số sẽ được tính dựa trên số từ mà mỗi nhóm đã nối chính xác.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu đọc to từ tiếng Anh mà họ đã nối.
  • Hướng dẫn viên có thể hỏi các câu hỏi liên quan đến từ vựng để kiểm tra sự hiểu biết của trẻ em.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích cho sự cố gắng của mình.
  • Trò chơi có thể kết thúc bằng một bài hát hoặc hoạt động tương tác khác.
  1. Bài tập mở rộng:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn liên quan đến từ vựng mà họ đã học.
  • Họ cũng có thể vẽ một bức tranh về một ngày đi dạo ở ao hồ, sử dụng các từ đã học.
  1. Giáo dục và phát triển:
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng nhận biết và ghi nhớ.
  • Nó cũng khuyến khích sự tương tác và hợp tác trong nhóm.

Lưu ý:– Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Trò chơi nên được thực hiện trong một môi trường vui vẻ và không có áp lực.- Hướng dẫn viên nên khuyến khích và hỗ trợ trẻ em trong suốt quá trình chơi.

Đọc từ

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị materials:
  • Một bộ hình ảnh động vật nước: cá, chim, rùa, và các loài động vật khác.
  • Một bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này.
  • Một bảng hoặc tấm giấy lớn để viết hoặc dán các từ vựng.
  1. Bước 1: Hiển thị hình ảnh động vật nước.
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ chọn một hình ảnh động vật nước và đặt nó lên bảng hoặc tấm giấy.
  1. Bước 2: Đọc tên của hình ảnh.
  • Người dẫn trò chơi sẽ đọc to tên của hình ảnh động vật nước: “Look at this fish. It’s a fish.”
  1. Bước 3: Đọc từ vựng liên quan.
  • Người dẫn trò chơi sẽ đọc to một từ vựng tiếng Anh liên quan đến hình ảnh: “This fish lives in the water.”
  1. Bước 4: Trẻ em lặp lại.
  • Trẻ em sẽ lặp lại từ đã được đọc: “This fish lives in the water.”
  1. Bước 5: Thêm từ vựng mới.
  • Người dẫn trò chơi sẽ tiếp tục thêm từ vựng mới liên quan đến hình ảnh động vật nước: “The fish has a long tail.”
  1. Bước 6: Trẻ em lặp lại.
  • Trẻ em sẽ lặp lại từ mới: “The fish has a long tail.”
  1. Bước 7: Đổi hình ảnh và từ vựng.
  • Người dẫn trò chơi sẽ thay đổi hình ảnh động vật nước và từ vựng tương ứng.
  1. Bước 8: Lặp lại các bước.
  • Người dẫn trò chơi sẽ tiếp tục lặp lại các bước cho đến khi hết thời gian hoặc hết từ vựng.
  1. Bước 9: Tự đánh giá.
  • Người dẫn trò chơi có thể hỏi trẻ em để kiểm tra sự hiểu biết của họ: “Who can tell me where the fish lives?”
  1. Bước 10: Kết thúc trò chơi.
  • Trò chơi sẽ kết thúc khi hết thời gian hoặc khi trẻ em đã hoàn thành tất cả các bước.

Lưu ý:

  • Giáo viên nên chọn hình ảnh động vật nước và từ vựng phù hợp với độ tuổi và mức độ hiểu biết của trẻ em.
  • Trò chơi nên được thực hiện trong một không gian vui vẻ và thân thiện để khuyến khích trẻ em tham gia tích cực.
  • Người dẫn trò chơi nên sử dụng giọng nói rõ ràng và tích cực để thu hút sự chú ý của trẻ em.

Viết từ

Tạo các bài tập viết chữ tiếng Anh có âm thanh rất đáng yêu cho trẻ em 4-5 tuổi

  1. Bài tập viết chữ “cat”
  • Hình ảnh: Một chú mèo đang ngồi.
  • Âm thanh: Gầm rổ của mèo.
  • Hướng dẫn: “Look at the cat! It says ‘meow’. Write ‘cat’ here.”
  1. Bài tập viết chữ “dog”
  • Hình ảnh: Một chú chó đang chạy.
  • Âm thanh: Sủa của chó.
  • Hướng dẫn: “Look at the dog! It says ‘woof’. Write ‘dog’ here.”
  1. Bài tập viết chữ “bird”
  • Hình ảnh: Một con chim đang bay.
  • Âm thanh: Cánh chim.
  • Hướng dẫn: “Look at the bird! It says ‘tweet’. Write ‘bird’ here.”
  1. Bài tập viết chữ “fish”
  • Hình ảnh: Một con cá trong hồ.
  • Âm thanh: Nổ nước của cá bơi.
  • Hướng dẫn: “Look at the fish! It says ‘blub’. Write ‘fish’ here.”
  1. Bài tập viết chữ “sun”
  • Hình ảnh: Một cái nắng đang chiếu sáng.
  • Âm thanh: Ánh sáng của mặt trời.
  • Hướng dẫn: “Look at the sun! It says ‘shine’. Write ‘sun’ here.”
  1. Bài tập viết chữ “moon”
  • Hình ảnh: Một cái trăng đang lên.
  • Âm thanh: Ánh sáng của mặt trăng.
  • Hướng dẫn: “Look at the moon! It says ‘glow’. Write ‘moon’ here.”
  1. Bài tập viết chữ “tree”
  • Hình ảnh: Một cây xanh.
  • Âm thanh: Cây cối gió thổi.
  • Hướng dẫn: “Look at the tree! It says ‘sway’. Write ‘tree’ here.”
  1. Bài tập viết chữ “flower”
  • Hình ảnh: Một bông hoa.
  • Âm thanh: Hoa nở.
  • Hướng dẫn: “Look at the flower! It says ‘bloom’. Write ‘flower’ here.”
  1. Bài tập viết chữ “cloud”
  • Hình ảnh: Một đám mây.
  • Âm thanh: Mây trôi.
  • Hướng dẫn: “Look at the cloud! It says ‘float’. Write ‘cloud’ here.”
  1. Bài tập viết chữ “rain”
  • Hình ảnh: Một cơn mưa.
  • Âm thanh: Nước rơi.
  • Hướng dẫn: “Look at the rain! It says ‘drip’. Write ‘rain’ here.”

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học viết tiếng Anh mà còn kết hợp âm thanh thú vị để tạo nên một trải nghiệm học tập vui vẻ và đáng nhớ.

Lặp lại

Tạo hội thoại về việc đi bệnh viện bằng tiếng Anh cho trẻ em

Hội thoại:

Em: (Cười) À ơi, mẹ ơi, mẹ cho con đi bệnh viện với không?

Mẹ: (Thích thú) Ồ, con muốn đi bệnh viện à? Ở bệnh viện có rất nhiều bác sĩ và nurse (y tá) sẽ chăm sóc con rất tốt đấy.

Em: (Tò mò) Bác sĩ và nurse là ai vậy?

Mẹ: Bác sĩ là người điều trị khi con ốm, còn nurse là người chăm sóc con và giúp bác sĩ. Họ rất nhân từ và biết cách làm con cảm thấy dễ chịu hơn.

Em: (Hơi lo lắng) À ơi, con sợ lắm, con sẽ không đau không?

Mẹ: (An ủi) Con đừng lo lắng, con sẽ không đau đâu. Bác sĩ và nurse sẽ cho con thuốc và cách làm để con cảm thấy tốt hơn. Hãy tin mẹ và con sẽ cùng nhau đi bệnh viện.

Em: (Cười) Vậy con sẽ gặp chú mèo không?

Mẹ: (Trầm tư) Ồ, chú mèo à? Có khi nào con gặp chú mèo trong bệnh viện không?

Em: (Trẻ con) Con tưởng chú mèo sẽ ở bệnh viện để làm con không sợ đâu.

Mẹ: (Cười lớn) Thật là một ý tưởng hay đấy! Có khi nào con thấy chú mèo trong bệnh viện không?

Em: (Thương xót) Không, con chưa thấy. Nhưng nếu chú mèo ở bệnh viện, con sẽ không sợ nữa.

Mẹ: (Nâng niu) Vậy chúng ta sẽ cùng nhau đi bệnh viện và xem có chú mèo nào đó ở đây không. Con sẽ thấy rất nhiều người tốt và biết cách làm con vui vẻ đấy.

Em: (Cười) Được rồi, con sẽ đi cùng mẹ. Con sẽ không sợ nữa!

Mẹ: (An ủi) Đúng vậy, con rất mạnh mẽ. Mẹ sẽ luôn ở bên con. Chúng ta sẽ có một ngày thú vị ở bệnh viện đấy.

Kiểm tra

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:

Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và tăng cường kỹ năng nghe và nhận biết hình ảnh.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị tài liệu:
  • In hoặc sử dụng hình ảnh động vật nước như cá, chim, và các sinh vật khác.
  • Chọn một từ tiếng Anh liên quan đến mỗi hình ảnh.
  1. Bước 1:
  • Trình bày hình ảnh động vật nước trước mặt trẻ em.
  • Hỏi trẻ em: “What is this?” và đợi trẻ em phản hồi.
  1. Bước 2:
  • Nếu trẻ em không biết từ, bạn có thể đọc từ tiếng Anh cho họ: “This is a fish.”
  • Trẻ em sẽ lặp lại từ đã đọc: “A fish.”
  1. Bước 3:
  • Đặt một số hình ảnh động vật nước trên bàn hoặc sàn.
  • Hỏi trẻ em: “Can you find the fish?” và để họ tìm hình ảnh cá trong số các hình ảnh khác.
  1. Bước 4:
  • Lặp lại các bước với các hình ảnh động vật khác, thay đổi từ và hình ảnh để tạo sự đa dạng.

Hoạt động thực hành:

  1. Lặp lại từ:
  • Trẻ em sẽ lặp lại từ đã học nhiều lần để cố nhớ.
  1. Xuất bản sách:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc dán hình ảnh động vật vào một tờ giấy và viết từ tiếng Anh bên dưới mỗi hình ảnh để tạo một cuốn sách nhỏ.
  1. Chơi trò chơi nhóm:
  • Tạo một vòng chơi nhóm, nơi mỗi trẻ em được phép chọn một hình ảnh và đọc từ tiếng Anh cho mọi người.
  1. Kiểm tra hiểu biết:
  • Hỏi trẻ em về các từ đã học: “Can you show me the fish?” và để họ tìm và chỉ ra hình ảnh cá.

Kết luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng nhận biết hình ảnh và khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *