Khám Phá Tiếng Anh Giao Tiếp Cấp Tốc Với Từ Vựng Sinh Động

Trong thế giới đầy sắc màu và sinh động này, xung quanh chúng ta có rất nhiều điều okayỳ diệu đang chờ chúng ta khám phá. Tâm hồn tò mò của trẻ em đặc biệt mạnh mẽ, họ luôn đầy tò mò với thế giới xung quanh. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé lên hành trình khám phá, qua những hoạt động học tiếng Anh dễ dàng và vui vẻ, giúp họ học trong niềm vui và mở rộng kiến thức. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh okỳ diệu này nhé!

Hình ảnh môi trường

Sáng:– “Chào buổi sáng, các bé! Hôm nay là một ngày đẹp trời. Mặt trời đang lên và bầu trời trong xanh. Các bé cảm thấy thế nào?”

Chiều:– “Chào các bạn! Hôm nay là một buổi chiều ấm áp. Các chú chim đang hót và các bông hoa đang nở. Các bạn thích loài hoa nào nhất?”

Chiều tối:– “Chào các bé! Mặt trời đang lặn và bầu trời đầy màu sắc. Giờ là lúc các bé suy nghĩ về những gì mình đã làm hôm nay. Phần nào là yêu thích nhất của các bé?”

Đêm:– “Chào các bé! Giờ đã tối black. Các ngôi sao đang chớp mắt và mặt trăng sáng rực. Các bé có nhìn thấy các ngôi sao không? Chúc các bé ngủ ngon!”

Từ ẩn

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em

  1. Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Trên bảng hoặc tờ giấy, dán hình ảnh của các động vật nước yêu thích như cá, cá mập, tôm hùm, và rùa.
  1. Từ ẩn:
  • Chọn các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước như “fish,” “shark,” “crab,” “turtle,” và “ocean.”

three. Cách Chơi:– Giáo viên hoặc người lớn chọn một hình ảnh từ bảng.- Trẻ em phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.- Khi trẻ em đoán đúng, họ được phép dán hình ảnh đó vào danh sách từ vựng.

  1. Bài Tập Đề Xuất:
  • “Which phrase is for this fish?”
  • “What do we call this shark?”
  • “What animal is this? it is a crab!”

five. Hướng Dẫn Thực hiện:– Dán hình ảnh động vật nước lên bảng.- Giáo viên hoặc người lớn chọn một hình ảnh và nói: “are you able to wager the phrase for this fish?”- Trẻ em đoán và nếu đúng, dán hình ảnh vào danh sách từ vựng.

  1. Lợi Ích:
  • Tăng cường từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Khuyến khích khả năng nhớ và nhận diện hình ảnh.
  • Làm cho việc học tiếng Anh thú vị và tương tác.

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em

  1. Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Trên bảng hoặc tờ giấy, dán hình ảnh của các động vật nước yêu thích như cá, cá mập, tôm hùm, và rùa.
  1. Từ ẩn:
  • Chọn các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước như “cá,” “cá mập,” “tôm hùm,” “rùa,” và “biển.”
  1. Cách Chơi:
  • Giáo viên hoặc người lớn chọn một hình ảnh từ bảng.
  • Trẻ em phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.
  • Khi trẻ em đoán đúng, họ được phép dán hình ảnh đó vào danh sách từ vựng.
  1. Bài Tập Đề Xuất:
  • ” Welche Wort ist für dieses Fisch?”
  • “Wie nennen wir dieses Krokodil?”
  • “become für ein Tier ist das? Es ist ein Krabbe!”
  1. Hướng Dẫn Thực helloện:
  • Dán hình ảnh động vật nước lên bảng.
  • Giáo viên hoặc người lớn chọn một hình ảnh và nói: “are you able to bet the phrase for this fish?”
  • Trẻ em đoán và nếu đúng, dán hình ảnh vào danh sách từ vựng.
  1. Lợi Ích:
  • Tăng cường từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Khuyến khích khả năng nhớ và nhận diện hình ảnh.
  • Làm cho việc học tiếng Anh thú vị và tương tác.

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn một số từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như “cây”, “sông”, “mây”, “mặt trời”, “hoa”.
  • Chuẩn bị một số hình ảnh hoặc tranh minh họa cho các từ này.
  1. Bước 1:
  • Dùng một bảng hoặc tờ giấy lớn để dán hoặc vẽ các hình ảnh minh họa.
  • Trẻ em đứng xung quanh bảng hoặc tờ giấy.
  1. Bước 2:
  • Giáo viên hoặc người lớn gọi một từ tiếng Anh liên quan đến môi trường.
  • Trẻ em cần tìm và chỉ vào hình ảnh hoặc tranh vẽ tương ứng.
  1. Bước 3:
  • Khi một trẻ em tìm thấy hình ảnh, họ có thể đọc to từ tiếng Anh để mọi người biết.

five. Bước 4:– Giáo viên hoặc người lớn có thể đặt câu hỏi để kiểm tra sự hiểu biết của trẻ em.- Ví dụ: “Mặt trời có màu gì?” hoặc “Sông chảy theo hướng nào?”

  1. Bước 5:
  • Thực hiện các hoạt động tương tác khác, chẳng hạn như chơi trò chơi “Simon Says” với các từ tiếng Anh môi trường.
  • Ví dụ: “Simon nói chạm vào cây.”
  1. Bước 6:
  • okayết thúc với một bài hát hoặc câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh để nhắc nhở trẻ em về các từ đã học.

Gợi Ý Hoạt Động:

  • Trò Chơi Tìm Từ:

  • Giáo viên hoặc người lớn ẩn một từ tiếng Anh trong phòng học và trẻ em cần tìm ra từ đó bằng cách hỏi câu hỏi như “Nó to không?” hoặc “Nó xanh không?”.

  • Bài Hát và Nhạc Nhạc:

  • Sử dụng bài hát tiếng Anh về môi trường xung quanh để trẻ em hát và theo dõi lời bài hát.

  • Vẽ và Đọc:

  • Trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và sau đó đọc to từ tiếng Anh mà họ đã học.

Lợi Ích:

  • Tăng cường từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường.
  • Hỗ trợ okayỹ năng nghe và nói.
  • Khuyến khích sự quan tâm và hiểu biết về tự nhiên.

kết Luận:

Trò chơi tìm từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh không chỉ là một cách thú vị để trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp họ phát triển okỹ năng giao tiếp và nhận thức về thế giới xung quanh.

Tìm và Đánh dấu

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật cảnh phổ biến như cá, chim, và các loài vật nuôi khác.
  • Dán hoặc để hình ảnh này trên bảng hoặc tường.
  1. Chuẩn Bị Từ Vựng:
  • Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật cảnh như “fish,” “chicken,” “cat,” “canine,” “turtle,” “rabbit,” v.v.
  • Giữ danh sách này để tham khảo trong quá trình chơi.
  1. Hướng Dẫn Trò Chơi:
  • Giáo viên hoặc người lớn bắt đầu bằng cách gọi tên một loài động vật từ danh sách.
  • Ví dụ: “permit’s find the ‘cat’!”
  1. Tìm Kiếm và Đọc:
  • Trẻ em tìm kiếm hình ảnh động vật được gọi tên trên bảng hoặc tường.
  • Khi tìm thấy, trẻ em đọc tên của hình ảnh to.
  1. Giải Trí và Học Hỏi:
  • Sau khi đọc tên, trẻ em có thể hỏi thêm câu hỏi về động vật đó, ví dụ: “What does the cat say?” hoặc “What does the fish devour?”
  • Người lớn có thể trả lời bằng tiếng Anh đơn giản và phù hợp với lứa tuổi của trẻ.
  1. Chơi Lại:
  • Thực helloện các bước trên với các từ khác trong danh sách để duy trì sự tham gia và học hỏi.
  1. Thưởng Phạt:
  • Có thể thưởng cho trẻ em những miếng okayẹo hoặc những phần thưởng nhỏ khi họ đọc tên của động vật đúng cách.
  • Điều này giúp khuyến khích trẻ em tham gia tích cực hơn.

eight. kết Thúc:– kết thúc trò chơi bằng cách gọi tên một loài động vật và yêu cầu trẻ em nhớ lại và đọc tên của chúng một lần nữa.

Lợi Ích:

  • Tăng cường từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật.
  • Hỗ trợ kỹ năng đọc và nhận biết hình ảnh.
  • Khuyến khích sự quan tâm và hiểu biết về các loài động vật.
  • Tạo môi trường học tập vui nhộn và tương tác.

Đọc và ghi

  1. Đọc và Ghi:
  • “Màu gì của Mặt trời?” (Mặt trời là màu gì?)
  • “Nó là màu vàng.” (Nó là màu vàng.)
  • “Ghi ‘vàng’ vào sách của bạn.” (Ghi “vàng” vào sách của bạn.)
  • “Ai có thể cho tôi xem một quả táo đỏ?” (Ai có thể cho tôi xem một quả táo đỏ?)
  • “Có, đây là một quả táo đỏ.” (Có, đây là một quả táo đỏ.)
  • “Ghi ‘quả táo đỏ’ vào sách của bạn.” (Ghi “quả táo đỏ” vào sách của bạn.)
  • “Bây giờ, chúng ta tìm thứ gì đó màu xanh.” (Bây giờ, chúng ta tìm thứ gì đó màu xanh.)
  • “Một cây xanh!” (Một cây xanh!)
  • “Ghi ‘cây xanh’ vào sách của bạn.” (Ghi “cây xanh” vào sách của bạn.)
  • “Vậy về bầu trời xanh?” (Vậy về bầu trời xanh?)
  • “Ghi ‘bầu trời xanh’ vào sách của bạn.” (Ghi “bầu trời xanh” vào sách của bạn.)
  • “Rất tốt! Bây giờ các bạn đã biết cách viết những màu này rồi.” (Rất tốt! Bây giờ các bạn đã biết cách viết những màu này rồi.)
  1. Đọc và Vẽ:
  • “Bạn có thể đọc ‘vàng’ không?” (Bạn có thể đọc ‘vàng’ không?)
  • “Có, ‘vàng’.” (Có, ‘vàng’.)
  • “Vẽ một bầu trời xanh cho tôi.” (Vẽ một bầu trời xanh cho tôi.)
  • “Rất tốt! Bây giờ chúng ta làm điều tương tự với ‘đỏ’.” (Rất tốt! Bây giờ chúng ta làm điều tương tự với ‘đỏ’.)
  • “Đọc ‘đỏ’ và vẽ một quả táo đỏ.” (Đọc ‘đỏ’ và vẽ một quả táo đỏ.)
  • “Rất tuyệt vời! Hãy tiếp tục với ‘vàng’.” (Rất tuyệt vời! Hãy tiếp tục với ‘vàng’.)
  • “Đọc ‘vàng’ và vẽ một Mặt trời vàng.” (Đọc ‘vàng’ và vẽ một Mặt trời vàng.)
  • “Bạn đang làm rất tốt!” (Bạn đang làm rất tốt!)
  1. Đọc và Nói:
  • “Ai có thể đọc ‘bầu trời xanh’?” (Ai có thể đọc ‘bầu trời xanh’?)
  • “Tôi có thể! ‘Bầu trời xanh’.” (Tôi có thể! ‘Bầu trời xanh’.)
  • “Bây giờ nói ‘Tôi thấy một bầu trời xanh’.” (Bây giờ nói ‘Tôi thấy một bầu trời xanh’.)
  • “Rất tốt! Hãy thử ‘quả táo đỏ’.” (Rất tốt! Hãy thử ‘quả táo đỏ’.)
  • “Đọc ‘quả táo đỏ’ và nói nó.” (Đọc ‘quả táo đỏ’ và nói nó.)
  • “Rất tuyệt vời! Hãy tiếp tục luyện tập với những màu khác.” (Rất tuyệt vời! Hãy tiếp tục luyện tập với những màu khác.)

four. Đọc và Ghi Câu:– “Ai có thể đọc ‘Một bầu trời xanh và một quả táo đỏ’?” (Ai có thể đọc ‘Một bầu trời xanh và một quả táo đỏ’?)- “Tôi có thể! ‘Một bầu trời xanh và một quả táo đỏ’.” (Tôi có thể! ‘Một bầu trời xanh và một quả táo đỏ’.)- “Bây giờ ghi nó vào sách của bạn.” (Bây giờ ghi nó vào sách của bạn.)- “Rất tuyệt vời! Hãy làm một câu khác.” (Rất tuyệt vời! Hãy làm một câu khác.)- “Đọc ‘Một cây xanh và một Mặt trời vàng’ và ghi nó.” (Đọc ‘Một cây xanh và một Mặt trời vàng’ và ghi nó.)- “Bạn đang làm rất tuyệt vời!” (Bạn đang làm rất tuyệt vời!)

Xin hãy kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo không có chữ Trung Hoa giản thể.

  • “Hãy tạo một câu với từ ‘blue’! Bạn có thể nói, ‘Bầu trời là xanh.’?”
  • “Thử sử dụng từ ‘red’ trong một câu. Thế nào, ‘Táo là đỏ.’?”
  • “Bây giờ, hãy sử dụng ‘green’ để tạo một câu. Có thể là, ‘Cỏ là xanh.’?”
  • “Bạn có thể tạo một câu với từ ‘yellow’ không? Thế nào, ‘Mặt trời là vàng.’?”
  • “Sử dụng ‘purple’ để tạo một câu. Có thể là, ‘Nho là tím.’?”
  • “Và cho ‘orange’, có thể là, ‘Cà rốt là cam.’?”
  • “Hãy tạo một câu với từ ‘white’. Có thể là, ‘Đám mây là trắng.’?”
  • “Thử sử dụng từ ‘black’ trong một câu. Thế nào, ‘Đêm là đen.’?”
  • “Cuối cùng, sử dụng từ ‘red’ để tạo một câu. Có thể là, ‘Hoa hồng là hồng.’?”

Qua hoạt động này, các bé không chỉ học được các từ liên quan đến màu sắc mà còn luyện tập sử dụng những từ này để tạo ra các câu đơn giản, từ đó.

Bước 1

  • Giáo viên hoặc người lớn dán các hình ảnh động vật cảnh lên bảng hoặc tờ giấy.
  • Hình ảnh có thể bao gồm chim, cá, chuột, và các loài động vật khác.
  • Trẻ em ngồi xung quanh bảng hoặc tờ giấy.

Bước 2:– Giáo viên bắt đầu bằng cách nói: “Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ nói về các loài động vật. Các bạn thấy chim không? chim có màu gì?”- Trẻ em được khuyến khích phát biểu và mô tả màu sắc của chim.- Giáo viên tiếp tục hỏi về các đặc điểm khác của các loài động vật khác nhau.

Bước 3:– Giáo viên đọc một câu hỏi ngắn: “Cá ăn gì?”- Trẻ em cố gắng đoán và nói ra thực phẩm mà cá có thể ăn.- Giáo viên giúp trẻ em helloểu và học từ mới nếu cần thiết.

Bước 4:– Giáo viên tạo một câu chuyện ngắn liên quan đến các loài động vật: “Ngày xưa, một con chim và một con cá là bạn…”- Trẻ em lắng nghe và theo dõi câu chuyện, đồng thời học từ mới trong quá trình đó.

Bước five:– Giáo viên tổ chức một trò chơi nhỏ: “Simon Says.” Khi giáo viên nói “Simon Says,” trẻ em chỉ vào một loài động vật mà họ đã học.- Nếu giáo viên không nói “Simon Says,” trẻ em không được di chuyển.

Bước 6:– Cuối cùng, giáo viên hỏi trẻ em về những gì họ đã học trong buổi học: “Hôm nay chúng ta đã nói về những loài động vật nào?” và “Chúng ta đã thấy những màu sắc nào?”- Trẻ em được khuyến khích nói ra những gì họ đã nhớ lại, giúp.củng cố kiến thức của họ về các loài động vật và màu sắc.

Bước 2

  1. Học Các Bộ Phận Cơ Thể:
  • Trẻ em sẽ được học tên các bộ phận cơ thể như “đầu”, “mắt”, “ Tai”, “mũi”, “miệng”, “ vai”, “cánh tay”, “tay”, “chân”, “chân trước”, “ngón chân”.
  • Giáo viên sẽ chỉ và gọi tên các bộ phận khi trẻ em theo dõi.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trò Chơi “Simon Says”: Giáo viên sẽ nói “Simon says, chạm vào mũi của bạn” và trẻ em chỉ được động tác nếu giáo viên nói “Simon says”. Nếu giáo viên không nói “Simon says”, trẻ em không được động tác.
  • Trò Chơi “Tìm Bộ Phận Cơ Thể”: Giáo viên sẽ nói tên một bộ phận cơ thể và trẻ em sẽ phải tìm và chỉ vào bộ phận đó trên cơ thể mình hoặc trên hình ảnh của một người hoặc động vật.

three. Ghi Chép và Đọc:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn viết tên các bộ phận cơ thể bằng cách sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản. Giáo viên sẽ giúp hướng dẫn cách viết từng từ một.- Sau đó, trẻ em sẽ được đọc lại các từ đã viết để kiểm tra khả năng đọc và viết của họ.

  1. Hoạt Động Tương Tác:
  • Trò Chơi “Đắp từ vào vị trí”: Trẻ em sẽ được cung cấp.các từ viết trên thẻ và các hình ảnh tương ứng của các bộ phận cơ thể. Họ sẽ phải đắ%úng vào vị trí chính xác.
  • Trò Chơi “Tìm Bộ Phận Cơ Thể”: Giáo viên sẽ dán các hình ảnh của các bộ phận cơ thể trong phòng học. Trẻ em sẽ phải tìm và chỉ vào các hình ảnh này.

five. Kiểm Tra và Đánh Giá:– Giáo viên sẽ kiểm tra trẻ em về khả năng nhận biết và viết tên các bộ phận cơ thể.- Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích khi họ hoàn thành các hoạt động thành công.

Bước three: okết Luận Hoạt Động:– Trẻ em sẽ được yêu cầu trình bày về các bộ phận cơ thể mà họ đã học và hoạt động thực hành.- Giáo viên sẽ cung cấp phản hồi và hỗ trợ cần thiết để trẻ em cải thiện okỹ năng của mình.

Bước 4: Hoạt Động Lặp Lại:– Hoạt động này có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có thể củng cố kiến thức và okỹ năng của mình.

Bước five: Đánh Giá Cuối Cùng:– Giáo viên sẽ đánh giá cuối cùng để xem trẻ em đã đạt được các mục tiêu học tập nào và cần hỗ trợ thêm ở những nào.

Bước 3

  1. Bước 1:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm kiếm từ vựng đã học trong hình ảnh.
  • Ví dụ: Nếu trẻ tìm thấy từ “fish” (cá), họ có thể nói: “What do fish eat?” (Cá ăn gì?)
  • Giáo viên hoặc người lớn có thể hỗ trợ và hướng dẫn trẻ em cách tạo câu.
  • Trẻ em đọc câu của mình to để mọi người biết và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc người lớn.
  1. Bước 2:
  • Trẻ em được khuyến khích sử dụng từ vựng đã tìm thấy để hỏi câu hỏi liên quan đến hình ảnh.
  • Ví dụ: Nếu trẻ tìm thấy từ “cat” (mèo), họ có thể hỏi: “in which does the cat stay?” (Mèo sống ở đâu?)

three. Bước three:– Trẻ em được yêu cầu sử dụng từ đã tìm thấy để tạo một câu ngắn hoặc câu hỏi liên quan đến hình ảnh.- Ví dụ: Nếu trẻ tìm thấy từ “fish” (cá), họ có thể nói: “What do fish consume?” (Cá ăn gì?)- Giáo viên hoặc người lớn có thể hỗ trợ và hướng dẫn trẻ em cách tạo câu.- Trẻ em đọc câu của mình to để mọi người biết và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc người lớn.

four. Bước 4:– Trẻ em được khuyến khích sử dụng từ vựng đã học để okể một câu chuyện nhỏ hoặc một đoạn thoại ngắn.- Ví dụ: “at some point, a fish lived in a beautiful pond. He saw many other fish and that they played collectively.”- Giáo viên hoặc người lớn có thể giúp trẻ em mở rộng câu chuyện bằng cách thêm chi tiết hoặc câu hỏi.

five. Bước five:– Trẻ em được yêu cầu vẽ một hình ảnh minh họa cho câu chuyện hoặc câu hỏi của mình.- Hình ảnh này không chỉ giúp trẻ em tưởng tượng mà còn tăng cường khả năng liên kết từ vựng với hình ảnh.

  1. Bước 6:
  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm được yêu cầu kể câu chuyện hoặc câu hỏi của mình cho nhóm khác nghe.
  • Điều này giúp trẻ em thực hành giao tiếp và lắng nghe, đồng thời cũng tạo ra một không gian học tập tương tác.
  1. Bước 7:
  • Cuối cùng, giáo viên hoặc người lớn có thể chọn một câu chuyện hoặc câu hỏi đặc biệt và đọc nó to để cả lớ%ùng nghe và thảo luận.
  • Trẻ em có thể hỏi thêm câu hỏi hoặc chia sẻ cảm nghĩ về câu chuyện đó.

Bước 4

Bước 1: Chuẩn bị Hình Ảnh

  • Dán hoặc hiển thị các hình ảnh động vật nước như cá, voi nước, và cá heo trên bảng hoặc màn hình.

Bước 2: Chuẩn bị Từ Vựng

  • Chọn một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước (ví dụ: cá, cá heo, rùa, cá mập).

Bước three: Thực helloện Trò Chơi

  1. Giáo viên hoặc Người Lớn: “Mời các bạn nhìn vào hình ảnh và đoán từ mà chúng ta đã chuẩn bị.”
  2. Trẻ Em: Trẻ em sẽ nhìn vào hình ảnh và cố gắng đoán từ.
  3. Giáo viên hoặc Người Lớn: “Đúng rồi! Đó là một cá heo. Cá heo là loài động vật nào?”four. Trẻ Em: Trẻ em sẽ trả lời và giáo viên hoặc người lớn sẽ xác nhận câu trả lời.

Bước four: Đổi Hình Ảnh và Tiếp Tục Trò Chơi

  • Thay đổi hình ảnh để trẻ em có cơ hội đoán từ mới.
  • Giáo viên hoặc người lớn có thể thêm một câu hỏi liên quan đến từ đã đoán để tăng cường học tập (ví dụ: “Cá heo sống ở đâu?”)

Bước 5: Đánh Giá và Khen Chúc

  • Khen chúc trẻ em khi họ đoán đúng và khuyến khích họ tiếp tục tham gia.
  • Nếu trẻ em đoán sai, giáo viên hoặc người lớn có thể giúp họ bằng cách cung cấp gợi ý hoặc đọc từ đúng ra.

Bước 6: kết Thúc Trò Chơi

  • Sau khi tất cả hình ảnh đã được sử dụng, trò chơi okết thúc.
  • Giáo viên hoặc người lớn có thể hỏi trẻ em về các từ đã đoán để kiểm tra sự ghi nhớ.

Lợi Ích

  • Tăng cường từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Khuyến khích sự quan tâm và helloểu biết về các loài động vật.
  • Nâng cao okỹ năng giao tiếp và nhận biết hình ảnh của trẻ em.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *