Trong bề dày của trái đất mẹ, thiên nhiên với màu sắc phong phú và sức sống mạnh mẽ đã ra biết bao loài động vật và thực vật. Để giúpercentác em nhỏ có thể cảm nhận được sự kỳ diệu của thiên nhiên từ nhỏ, bài viết này sẽ dẫn các bạn vào cuộc hành trình khám phá thế giới okayỳ diệu của các loài sinh vật, cùng học về thói quen, môi trường sống và cách bảo vệ những cuộc sống quý báu đó. Hãy cùng nhau bước vào chuyến hành trình tuyệt vời này nhé!
Danh sách từ vựng
- Cây (Cây):
- “Tôi thấy một cây có lá xanh và bầu trời xanh trên đỉnh.”
- Hoa (Hoa):
- “Nhìn xem bức ảnh hoa đẹp với cánh đỏ và ánh nắng vàng chiếu rọi.”
three. Mây (Mây):– “Bạn có tìm thấy đám mây trắng lơ lửng trong bầu trời xanh không?”
- Mặt trời (Mặt trời):
- “Mặt trời đang sáng rực, làm mọi thứ ấm áp và vui vẻ.”
five. Mưa (Mưa):– “Nghe tiếng mưa rơi xuống mặt đất.”
- Gió (Gió):
- “Gió thổi, làm lá cây khiêu vũ.”
- Núi (Núi):
- “Nhìn lên ngọn núi cao có tuyết trên đỉnh.”
- Sông (Sông):
- “Sông chảy, mang nước đến biển.”
nine. Biển (Biển):– “Biển to và xanh, với nhiều cá bơi lội.”
- Động vật (Động vật):
- “Tìm động vật sống trong rừng, gần sông.”
Hình ảnh hỗ trợ
- Cây Cối và Hoa: Hình ảnh của những cây cối xanh mướt và những bông hoa rực rỡ.
- Mây và Mặt Trời: Hình ảnh những đám mây bông và ánh nắng mặt trời rực rỡ.three. Mưa và Gió: Hình ảnh những giọt mưa rơi và gió thổi qua cành cây.four. Núi và Sông: Hình ảnh những ngọn núi hùng vĩ và dòng sông chảy uốn lượn.five. Biển và Động Vật Nước: Hình ảnh những con cá bơi lội và bãi cát trắng mịn.
- Thực Vật và Thực Vật: Hình ảnh của những quả táo đỏ, quả cam vàng và quả lê xanh.
- Đồ Giao Thông: Hình ảnh của xe ô tô, xe bus và xe đạp.eight. Đồ Dùng Hàng Ngày: Hình ảnh của cốc nước, bàn ăn và chén bát.nine. Thực Vật Thực Đơn: Hình ảnh của bánh mì, thịt và rau quả.
- Đồ Chơi: Hình ảnh của xe đạp, bóng đá và ô tô đồ chơi.
Cách chơi
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật dưới nước, mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh.
- Chuẩn bị một bảng hoặc tờ giấy để viết hoặc dán các từ tiếng Anh.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Giáo viên hoặc người lớn bắt đầu bằng cách chọn một hình ảnh động vật dưới nước và nói tên tiếng Anh của nó. Ví dụ: “Xem hình này, nó là một con cá.”
three. Đoán Từ:– Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ tiếng Anh của hình ảnh đó. Ví dụ: “Đó là gì? Đó là con cá không?”
- Ghi Chép Từ:
- Nếu trẻ em đoán đúng, giáo viên sẽ viết hoặc dán từ tiếng Anh đó vào bảng hoặc tờ giấy. Ví dụ: “Fish” sẽ được dán vào bảng.
five. Tiếp Tục Trò Chơi:– Giáo viên tiếp tục chọn các hình ảnh khác và trẻ em sẽ tiếp tục đoán từ tiếng Anh. Ví dụ: “Xem hình này, đó là một con rùa.”
- Kiểm Tra và Giải Đáp:
- Nếu trẻ em không đoán đúng, giáo viên có thể giúp đỡ bằng cách hỏi các câu hỏi như “Bạn nghĩ đó là gì?” hoặc “Bạn có thể tìm thấy một loài động vật khác trông giống vậy không?”
- kết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng, giáo viên có thể kiểm tra lại với trẻ em xem họ đã nhớ từ tiếng Anh của các hình ảnh đó hay chưa.
eight. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc viết từ tiếng Anh của một hình ảnh động vật dưới nước mà họ thích.
nine. Khen Thưởng:– Trẻ em có thể nhận được khen thưởng hoặc điểm thưởng cho mỗi từ tiếng Anh mà họ đoán đúng.
Lưu Ý:– Trò chơi này nên được thực hiện trong một không khí vui vẻ và thân thiện để trẻ em cảm thấy thoải mái khi học tiếng Anh.- Giáo viên nên sử dụng giọng nói rõ ràng và vui vẻ để thu hút sự chú ý của trẻ em.- Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có cơ hội học từ tiếng Anh nhiều lần.