Học Tiếng Hàn Cùng So, Tiếng Anh và Tiếng Hàn Dễ Dàng

Trong cuộc hành trình khám phá thế giới đa dạng và phong phú của chúng ta, có một yếu tố luôn hiện diện và đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày đó là môi trường xung quanh chúng ta. Mỗi màu sắc, mỗi loài động vật, và mỗi hiện tượng tự nhiên đều có câu chuyện riêng và mang đến những bài học quý giá. Hãy cùng nhau khám phá và học tập về những điều kỳ diệu này thông qua các bài tập và câu chuyện thú vị.

Chuẩn Bị

  • In hoặc vẽ một bảng hoặc tờ giấy có các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Dùng bút hoặc mực để viết các từ này ở phía sau tờ giấy hoặc bảng, sau đó che chúng lại bằng một tờ giấy khác hoặc một mảnh vải.
  • Chuẩn bị các hình ảnh hoặc tranh vẽ minh họa cho các từ ẩn để trẻ em có thể dễ dàng nhận biết và nhớ lại.
  • Đảm bảo rằng không gian chơi trò chơi thoải mái và an toàn cho trẻ em.

Hướng Dẫn

Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản

Kid: Hello! I want to buy a toy car, please.

Salesperson: Sure! Here are some toy cars for you to choose from. Do you like this red one or the blue one?

Kid: I like the blue one!

Salesperson: Okay, let’s put it in the shopping cart. How about some playdough for you to play with?

Kid: Playdough? What is that?

Salesperson: Playdough is a soft, squishy material that you can use to make shapes and figures. It’s very fun!

Kid: I want it!

Salesperson: Great! Let’s add it to the cart as well. Do you need any more toys or games?

Kid: No, that’s enough for me.

Salesperson: Alright, let’s go to the checkout. How many toy cars and playdough do you have?

Kid: One toy car and one playdough.

Salesperson: Perfect. The total is $5. Would you like to pay with cash or a card?

Kid: I have a dollar. Can I use it?

Salesperson: Of course! Here’s your change. Thank you for shopping with us!

Kid: Thank you! I’m happy with my new toy car and playdough!

Hoạt Động

  1. Trò Chơi Đoán Từ Với Hình Ảnh Động Vật Nước
  • Bước 1: Dùng một tấm bảng hoặc tờ giấy để viết các từ liên quan đến động vật nước như “turtle”, “dolphin”, “shark”, “whale”, “octopus”, và “crab”.
  • Bước 2: Chụp ảnh hoặc vẽ hình ảnh của các động vật này để sử dụng làm trợ giúp.
  • Bước 3: Mỗi khi trẻ em được hỏi một từ, họ có thể chọn hình ảnh của động vật để đoán từ đó.
  1. Bài Tập Đếm Số Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi
  • Bước 1: Dùng các đồ chơi hình ảnh động vật, chẳng hạn như mô hình cá, chim, và khỉ.
  • Bước 2: Đếm số lượng mỗi loại đồ chơi và yêu cầu trẻ em lặp lại số đó.
  • Bước 3: Giúp trẻ em hiểu rằng số lượng đồ chơi bằng số mà họ đã đếm.
  1. Câu Chuyện Tương Tác Về Cuộc Phiêu Lưu Trong Rừng
  • Bước 1: Đọc câu chuyện về một con gấu nhỏ đi phiêu lưu trong rừng.
  • Bước 2: Dừng lại tại các điểm quan trọng và hỏi trẻ em những câu hỏi tương tác như “What does the bear see?” hoặc “What does the bear do next?”.
  • Bước 3: Hãy trẻ em kể lại câu chuyện một lần nữa với sự hỗ trợ của hình ảnh hoặc mô hình.
  1. Nội Dung Học Về Các Bộ Phận Của Cơ Thể Với Hoạt Động Thực Hành
  • Bước 1: Giới thiệu các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh như “head”, “eye”, “ear”, “nose”, “mouth”, “arm”, “leg”, và “foot”.
  • Bước 2: Dùng các mô hình hoặc ảnh chụp các bộ phận cơ thể để trẻ em nhận biết và gọi tên.
  • Bước 3: Yêu cầu trẻ em thực hiện các động tác như “Touch your nose” hoặc “Clap your hands” để xác nhận họ đã nhớ.
  1. Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan Đến Mùa
  • Bước 1: In hoặc vẽ một bảng có các từ liên quan đến các mùa như “spring”, “summer”, “autumn”, “winter”, “sunny”, “rainy”, và “cold”.
  • Bước 2: Che các từ bằng một tờ giấy hoặc mảnh vải.
  • Bước 3: Trẻ em sẽ tìm và kéo các từ đã che để biết chúng liên quan đến mùa nào.
  1. Hội Thoại Về Việc Đi Trường Cho Trẻ Em 6-7 Tuổi
  • Bước 1: Dùng hình ảnh hoặc mô hình của trường học, sách vở, và bạn bè.
  • Bước 2: Trò chuyện về việc đi học hàng ngày, những bài học yêu thích, và bạn bè.
  • Bước 3: Hãy trẻ em chia sẻ cảm xúc và trải nghiệm của họ khi đi học.
  1. Nội Dung Học Về Thiết Bị Điện Trong Nhà
  • Bước 1: Dùng hình ảnh hoặc mô hình của các thiết bị điện như đèn, tivi, máy giặt, và lò nướng.
  • Bước 2: Giới thiệu tên của các thiết bị và cách chúng hoạt động.
  • Bước 3: Yêu cầu trẻ em nhận biết và mô tả các thiết bị điện trong nhà.
  1. Bài Tập Đọc Tiếng Anh Sử Dụng Hình Ảnh Sở Thú
  • Bước 1: Chọn một câu chuyện ngắn về sở thú và in chúng ra.
  • Bước 2: Dùng hình ảnh của các động vật trong câu chuyện để trẻ em theo dõi.
  • Bước 3: Đọc câu chuyện và hỏi trẻ em các câu hỏi về nội dung.
  1. Câu Chuyện Về Chú Mèo Học Tiếng Anh
  • Bước 1: Dùng hình ảnh của chú mèo và các biểu tượng từ vựng đơn giản.
  • Bước 2: Đọc câu chuyện về chú mèo học tiếng

tree (cây

1. Tree (Cây)

Hình ảnh: Một bức ảnh đẹp của một cây xanh mướt, với những chiếc lá rợp bóng và những cành nhánh chạm vào bầu trời.

Câu hỏi: “What is this?”

Trả lời: “It’s a tree.”

Hoạt động:Đếm lá: “How many leaves does the tree have? Can you count them?”

  • Gọi tên các phần của cây: “Point to the trunk and say ‘trunk.’ Point to the branches and say ‘branches.’”

  • Vẽ cây: “Let’s draw a tree. Remember to draw the trunk, branches, and leaves.”

2. River (Sông)

Hình ảnh: Một bức ảnh của một con sông nhỏ chảy qua công viên, với những bức tường đá và những tia nước nhỏ rơi từ những tảng đá.

Câu hỏi: “What is this?”

Trả lời: “It’s a river.”

Hoạt động:Thảo luận về dòng chảy: “Does the river flow? Where does it come from? Where does it go?”

  • Đếm tảng đá: “How many rocks are in the river? Can you count them?”

  • Vẽ sông: “Let’s draw a river. Remember to draw the rocks, water, and the flowing river.”

3. Mountain (Núi)

Hình ảnh: Một bức ảnh của một ngọn núi cao với những đỉnh núi hùng vĩ và những đám mây bao bọc.

Câu hỏi: “What is this?”

Trả lời: “It’s a mountain.”

Hoạt động:Thảo luận về núi: “Mountains are very high. What do you think is at the top of the mountain?”

  • Đếm đám mây: “How many clouds are around the mountain? Can you count them?”

  • Vẽ núi: “Let’s draw a mountain. Remember to draw the high peaks, clouds, and the base of the mountain.”

4. Ocean (Biển)

Hình ảnh: Một bức ảnh của đại dương xanh ngắt, với những con sóng lớn và những tia nước nhỏ rơi từ đỉnh sóng.

Câu hỏi: “What is this?”

Trả lời: “It’s an ocean.”

Hoạt động:Thảo luận về biển: “The ocean is very big. What animals live in the ocean?”

  • Đếm sóng: “How many waves are in the ocean? Can you count them?”

  • Vẽ biển: “Let’s draw an ocean. Remember to draw the waves, water, and maybe some fish or ships.”

5. Cloud (Mây)

Hình ảnh: Một bức ảnh của những đám mây bông nhẹ nhàng bay trên bầu trời xanh.

Câu hỏi: “What is this?”

Trả lời: “It’s a cloud.”

Hoạt động:Thảo luận về mây: “Clouds come in different shapes. Can you think of any shapes you see in the clouds?”

  • Đếm mây: “How many clouds are in the sky? Can you count them?”

  • Vẽ mây: “Let’s draw a cloud. Remember to draw fluffy clouds and maybe some shapes in the clouds.”

6. Sun (Mặt trời)

Hình ảnh: Một bức ảnh của một mặt trời to và rực rỡ trên bầu trời xanh.

Câu hỏi: “What is this?”

Trả lời: “It’s the sun.”

Hoạt động:Thảo luận về mặt trời: “The sun is very hot. What does the sun do for us?”

  • Đếm tia nắng: “How many sun rays are there? Can you count them?”

  • Vẽ mặt trời: “Let’s draw the sun. Remember to draw big, bright sun and maybe some sun rays.”

7. Moon (Mặt trăng)

Hình ảnh: Một bức ảnh của một mặt trăng tròn và sáng trên bầu trời đêm.

Câu hỏi: “What is this?”

Trả lời: “It’s the moon.”

Hoạt động:Thảo luận về mặt trăng: “The moon is very beautiful at night. What do you think the moon does?”

  • Đếm ngôi sao: “How many stars are in the sky? Can you count them?”

  • Vẽ mặt trăng: “Let’s draw the moon. Remember to draw a round moon and maybe some stars around it.”

river (sông

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Người bán hàng: Good morning! Welcome to the children’s store. How can I help you today?Trẻ em: Good morning! I want to buy a toy car.Người bán hàng: Sure! We have many toy cars. What color do you like?Trẻ em: I like blue.Người bán hàng: Great! Let me show you the blue toy cars. This one is small and has many colors on it. Would you like to try it?Trẻ em: Yes, please! (Trẻ em thử xe và cười)Người bán hàng: I’m glad you like it! Do you want to take it home?Trẻ em: Yes, I do! How much does it cost?Người bán hàng: It costs $5. Would you like to pay with your allowance or with a coin?Trẻ em: I have a coin. (Trẻ em đưa coin cho người bán hàng)Người bán hàng: Thank you! Here is your toy car. Enjoy playing with it!Trẻ em: Thank you! (Trẻ em cầm xe và vui vẻ rời khỏi cửa hàng)

Người bán hàng: Goodbye! Have a great day!

Trẻ em: Goodbye!

mountain (núi

Câu chuyện về chú chó học tiếng Anh để giúp người

Người kể: “Một ngày nọ, chú chó tên là Max sống trong một ngôi làng nhỏ. Max rất thông minh và yêu thích học hỏi những điều mới.”

Trẻ em: “Max học tiếng Anh để làm gì, thưa cô?”

Người kể: “Max học tiếng Anh để giúp những người bạn xung quanh. Hàng ngày, chú chó này sẽ đi đến nhà hàng xóm để giúp họ.”

Trẻ em: “Max làm gì ở nhà hàng xóm, thưa cô?”

Người kể: “Max sẽ giúp các cụ nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa và thậm chí còn giúp các bé học tiếng Anh. Một ngày nọ, Max gặp một cô bé tên là Lily.”

Trẻ em: “Cô bé Lily làm gì, thưa cô?”

Người kể: “Lily là một cô bé rất nhạy cảm và hay lo lắng. Max thấy cô bé không vui, nên quyết định học một câu tiếng Anh mới để làm vui cô bé.”

Trẻ em: “Câu tiếng Anh nào, thưa cô?”

Người kể: “Max học câu ‘I love you’ (Tôi yêu em). Khi Max nói câu này, Lily cười rất lớn và cảm thấy vui hơn. Từ đó, Max thường xuyên học thêm nhiều câu tiếng Anh khác để giúp Lily và những người bạn khác.”

Trẻ em: “Max học tiếng Anh như thế nào, thưa cô?”

Người kể: “Max học tiếng Anh bằng cách lắng nghe và bắt chước. Mỗi ngày, chú chó này sẽ nghe các cụ và các bé nói tiếng Anh và sau đó tự mình thử nói lại.”

Trẻ em: “Max có học được không, thưa cô?”

Người kể: “Đúng vậy, Max học rất nhanh. Chú chó này không chỉ biết nói nhiều câu tiếng Anh mà còn biết cách sử dụng chúng một cách chính xác. Một ngày nọ, Max gặp một người lạ trong làng.”

Trẻ em: “Người lạ đó làm gì, thưa cô?”

Người kể: “Người lạ đó là một người nước ngoài đến thăm làng. Max biết rằng người này không nói tiếng Anh, nên quyết định giúp đỡ.”

Trẻ em: “Max làm gì để giúp người lạ đó, thưa cô?”

Người kể: “Max nói câu ‘Hello’ (Chào) và ‘How are you?’ (Bạn thế nào?). Người lạ rất vui và cảm ơn Max. Từ đó, Max trở thành một chú chó rất được yêu mến trong làng.”

Trẻ em: “Chú chó Max rất tốt, thưa cô. Tôi cũng muốn học tiếng Anh như chú chó Max.”

Người kể: “Đúng vậy, trẻ em. Học tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn giúp bạn hiểu và yêu quý mọi người xung quanh. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và vui vẻ!”

ocean (biển

4. Ocean (Biển)

Biển là một nơi đầy bí ẩn và kỳ thú, nơi hàng triệu sinh vật sống và di chuyển. Hãy cùng nhau tìm hiểu về biển và những loài sinh vật sống trong đó nhé!

Hình ảnh: Một bức tranh với một con hải cẩu, một con cá mập và một đám mây băng đang bơi lội trong một màu xanh ngọc lam của biển.

Giáo viên: “Mời các bạn nhìn vào bức tranh. Đây là gì? Đúng vậy, đó là biển! Biển có màu gì? Đúng vậy, biển có màu xanh ngọc lam rất đẹp.”

Trẻ em: “Biển có màu xanh.”

Giáo viên: “Rất đúng! Biển có rất nhiều sinh vật sống, các bạn biết một số sinh vật nào không?”

Trẻ em: “Cá, hải cẩu, cá mập.”

Giáo viên: “Đúng vậy! Hãy cùng nhau tìm hiểu về một trong những sinh vật đó. Hãy nhìn vào hình ảnh này, các bạn nhận ra gì?”

Trẻ em: “Đó là một con hải cẩu.”

Giáo viên: “Rất đúng! Hải cẩu là một loài động vật rất thông minh và thân thiện. Hãy nghe âm thanh của hải cẩu nhé!”

Giáo viên: (Phát âm thanh của hải cẩu)

Trẻ em: “Aaaa…”

Giáo viên: “Đúng vậy, hải cẩu thường phát ra tiếng aaa rất đặc trưng. Biển còn có nhiều loài sinh vật khác nữa, các bạn muốn biết không?”

Trẻ em: “Có!”

Giáo viên: “Hãy cùng nhau tìm hiểu về cá mập tiếp theo. Cá mập là một loài động vật rất mạnh mẽ và nguy hiểm. Hãy nhìn vào hình ảnh này, các bạn nhận ra gì?”

Trẻ em: “Đó là một con cá mập.”

Giáo viên: “Rất đúng! Cá mập có răng rất sắc và sống trong nước sâu. Hãy nghe âm thanh của cá mập nhé!”

Giáo viên: (Phát âm thanh của cá mập)

Trẻ em: “Rrrr…”

Giáo viên: “Đúng vậy, cá mập thường phát ra tiếng rrr rất mạnh mẽ. Biển là một nơi rất kỳ thú và đầy bí ẩn, các bạn nhé!”

Trẻ em: “Biển rất đẹp và kỳ thú!”

Giáo viên: “Rất đúng! Biển còn có rất nhiều loài sinh vật khác nữa, các bạn có muốn tìm hiểu thêm không?”

Trẻ em: “Có!”

Giáo viên: “Hãy cùng nhau khám phá biển và những sinh vật sống trong đó nhé!”

cloud (mây

Tạo nội dung học về hành tinh và vũ trụ bằng tiếng Anh

1. Giới Thiệu Hành Tinh

  • Mục Tiêu: Giúp trẻ em hiểu về các hành tinh trong hệ mặt trời và một số hành tinh khác trong vũ trụ.
  • Hoạt Động:
  • Xem Video: Phát một video ngắn về các hành tinh trong hệ mặt trời.
  • Trò Chơi: Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc mô tả một hành tinh mà họ biết.

2. Các Hành Tinh trong Hệ Mặt Trời

  • Mục Tiêu: Nâng cao hiểu biết về các hành tinh trong hệ mặt trời và đặc điểm của chúng.
  • Hoạt Động:
  • Bài Tập Đọc: Đọc một bài viết ngắn về các hành tinh trong hệ mặt trời (Mặt Trời, Trái Đất, Sao Hỏa, Sao Kim, Sao Thủy, Sao Mộc, Sao Diêm Vương).
  • Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh mô tả mỗi hành tinh và viết một câu ngắn về đặc điểm của hành tinh đó.

3. Hành Tinh Ngoại Hệ Mặt Trời

  • Mục Tiêu: Giới thiệu các hành tinh và các vật thể khác trong vũ trụ ngoài hệ mặt trời.
  • Hoạt Động:
  • Bài Tập Đọc: Đọc một bài viết ngắn về các hành tinh ngoài hệ mặt trời (Exoplanets).
  • Trò Chơi: Trẻ em được hỏi về các hành tinh này và được yêu cầu tìm hiểu thêm về chúng.

4. Vũ Trụ và Hubble Space Telescope

  • Mục Tiêu: Giới thiệu về vũ trụ và cách chúng ta nghiên cứu nó.
  • Hoạt Động:
  • Xem Video: Phát một video ngắn về Hubble Space Telescope và các phát hiện của nó.
  • Trò Chơi: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh mô tả một phát hiện mới từ Hubble.

5. Hoạt Động Tворческая

  • Mục Tiêu: Khuyến khích sự sáng tạo và hiểu biết về vũ trụ.
  • Hoạt Động:
  • Trò Chơi: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh mô tả một cuộc phiêu lưu trong vũ trụ.
  • Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em được yêu cầu viết một câu chuyện ngắn về một hành tinh họ đã vẽ.

6. Kết Luận

  • Mục Tiêu: Tóm tắt lại những gì đã học và khuyến khích trẻ em tiếp tục tìm hiểu về vũ trụ.
  • Hoạt Động:
  • Trò Chơi: Trẻ em được hỏi về các hành tinh và các phát hiện mới trong vũ trụ.
  • Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em được yêu cầu viết một câu hỏi về vũ trụ mà họ muốn biết thêm.

7. Đánh Giá

  • Mục Tiêu: Đánh giá kiến thức và sự tham gia của trẻ em trong bài học.
  • Hoạt Động:
  • Trò Chơi: Trẻ em được hỏi về các hành tinh và các phát hiện mới trong vũ trụ.
  • Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em được yêu cầu viết một câu hỏi về vũ trụ mà họ muốn biết thêm.

ThROUGH THIS LEARNING CONTENT, THE CHILDREN WILL NOT ONLY GAIN KNOWLEDGE ABOUT THE UNIVERSE BUT ALSO DEVELOP THEIR CURIOSITY AND IMAGINATION.

sun (mặt trời

Child: (mỉm cười) Hello, Mrs. Brown!

Mrs. Brown: Hello, sweetie! How can I help you today?

Child: (cười) I want to buy this teddy bear. (pointing to the teddy bear) It’s so cute!

Mrs. Brown: Oh, that’s a lovely teddy bear! It’s very cute indeed. Would you like to try it on?

Child: (nervously) Yes, please!

Mrs. Brown: Sure, come with me. Let’s see if it fits you well.

(Mrs. Brown leads the child to the fitting room)

Mrs. Brown: (inside the fitting room) How do you feel in it?

Child: (excited) It’s so soft and cozy! I love it!

Mrs. Brown: I’m glad you like it! How many teddy bears would you like to buy?

Child: (thinking) Just one, please!

Mrs. Brown: Alright, one teddy bear for you. Do you want any other toys?

Child: (smiling) Maybe some candy?

Mrs. Brown: Sure, we have lots of candy here. What flavor would you like?

Child: (happy) I want chocolate!

Mrs. Brown: Okay, we have some chocolate candy. Would you like to try it?

Child: (excitedly) Yes, please!

(Mrs. Brown gives the child some chocolate candy)

Child: (eating) Yummy! This is the best candy ever!

Mrs. Brown: I’m glad you like it. Would you like to pay for your items?

Child: (nervously) How do I pay?

Mrs. Brown: You can pay with your allowance or your parents can pay for you. Do you have an allowance?

Child: (nodding) Yes, I have an allowance.

Mrs. Brown: Great! Just give me your allowance and I’ll help you pay.

(Child gives Mrs. Brown the allowance)

Mrs. Brown: Thank you, sweetie. Here’s your change.

Child: (happy) Thank you, Mrs. Brown!

Mrs. Brown: You’re welcome. Enjoy your new teddy bear and chocolate candy!


Mrs. Brown: (outside the fitting room) Have a nice day and see you again soon!

Child: (smiling) Bye, Mrs. Brown! Thank you!

moon (mặt trăng

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:

Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và tăng cường khả năng nhận biết và phát âm các từ mới.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Lựa chọn một loạt hình ảnh động vật nước như cá, con chuột rừng, chim, và cá mập.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc tờ giấy để viết tên các động vật.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi kèm với từ viết tắt hoặc hình ảnh của từ.
  1. Hướng Dẫn:
  • Giới thiệu trò chơi và cho trẻ em biết rằng họ sẽ phải đoán từ dựa trên hình ảnh.
  • Đọc tên của mỗi hình ảnh một lần để trẻ em nghe và nhớ.
  1. Hoạt Động:
  • Trẻ em sẽ được hỏi: “What is this?” và họ phải chỉ vào hình ảnh và phát âm từ đúng.
  • Bạn có thể sử dụng âm thanh của động vật để hỗ trợ trẻ em trong việc phát âm.
  1. Bài Tập Đoán:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ dựa trên hình ảnh mà không có tên viết tắt hoặc hình ảnh của từ.
  • Sau khi đoán, bạn sẽ kiểm tra và giải thích từ đó nếu cần thiết.

Ví Dụ Cách Chơi:

  • Hình ảnh cá mập: “What is this?” – Trẻ em chỉ vào hình ảnh và phát âm: “Shark.”
  • Hình ảnh con chuột rừng: “What is this?” – Trẻ em chỉ vào hình ảnh và phát âm: “Squirrel.”
  • Hình ảnh chim: “What is this?” – Trẻ em chỉ vào hình ảnh và phát âm: “Bird.”
  • Hình ảnh cá: “What is this?” – Trẻ em chỉ vào hình ảnh và phát âm: “Fish.”

Kết Thúc:

  • Khen ngợi trẻ em đã hoàn thành trò chơi và nhắc nhở họ về các từ mới đã học.
  • Bạn có thể tổ chức một buổi chơi tiếp theo với các từ mới hoặc các chủ đề khác để tăng cường kỹ năng tiếng Anh của trẻ em.

bird ( chim

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Hướng Dẫn

  1. Chuẩn Bị:
  • Lên danh sách các từ liên quan đến động vật nước như: fish, turtle, dolphin, shark, whale, crab, và snail.
  • Chuẩn bị các hình ảnh minh họa cho từng từ.
  • Đặt các hình ảnh trên một bảng hoặc sàn nhà.
  1. Hướng Dẫn:
  • Giới thiệu trò chơi và các từ cần đoán cho trẻ em.
  • Đọc tên của mỗi từ một lần để trẻ em nhớ lại và tìm hình ảnh tương ứng.
  • Trẻ em sẽ đứng gần hình ảnh mà họ nghĩ là chính xác.
  1. Hoạt Động:
  • Trẻ em sẽ đi tới từng hình ảnh và nói tên của nó.
  • Khi trẻ em đúng, bạn có thể cho họ biết từ đó bằng tiếng Anh.
  • Bạn có thể thêm một phần thưởng nhỏ như khen ngợi hoặc một quảorb để khuyến khích trẻ em.

Cách Chơi

  1. Bắt Đầu:
  • Trẻ em đứng ở một vị trí nhất định.
  • Bạn standing nearby the board or floor with the images.
  1. Đọc Tên Từ:
  • Bạn đọc tên của một từ và trẻ em sẽ đi tới hình ảnh mà họ nghĩ là đúng.
  • Ví dụ: “What’s this? It’s a fish!”
  1. Đoán Đúng:
  • Nếu trẻ em đoán đúng, bạn nói “Correct!” và trẻ em có thể nhận được một phần thưởng.
  • Nếu trẻ em đoán sai, bạn nói “Try again!” và trẻ em sẽ có cơ hội đoán lại.
  1. Lặp Lại:
  • Tiếp tục với các từ khác cho đến khi tất cả các từ đã được đoán.
  1. Kết Thúc:
  • Khen ngợi trẻ em đã tham gia và chơi game.
  • Bạn có thể hỏi trẻ em về những từ họ đã đoán để kiểm tra hiểu biết của họ.

Ví Dụ Hình Ảnh

  • Fish (Cá): Một hình ảnh của một con cá.
  • Turtle (Rùa): Một hình ảnh của một con rùa.
  • Dolphin (Dolphin): Một hình ảnh của một con đà điểu hải.
  • Shark (Cá mập): Một hình ảnh của một con cá mập.
  • Whale (Cá voi): Một hình ảnh của một con cá voi.
  • Crab (Cua): Một hình ảnh của một con cua.
  • Snail (Rùa cạn): Một hình ảnh của một con ốc sên.

Lợi Ích

  • Học Từ Vựng: Trẻ em sẽ học các từ mới liên quan đến động vật nước.
  • Tăng Cường Nhận Biết: Trẻ em sẽ học cách nhận biết và phân biệt các hình ảnh của động vật.
  • Giao Tiếp: Trẻ em sẽ có cơ hội sử dụng tiếng Anh để mô tả và giao tiếp về các hình ảnh.

fish (cá

Câu chuyện:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một chú chó tên là Charlie. Charlie rất thông minh và yêu quý mọi người trong làng. Một ngày nọ, người chủ của Charlie nhận được một thư mời từ một gia đình ở thành phố lớn. Họ cần một người giúp đỡ trong việc chăm sóc em bé của họ, và Charlie đã được chọn để đi cùng.

Charlie rất vui vẻ và háo hức. Khi đến thành phố, Charlie gặp một em bé rất nhỏ tên là Tommy. Tommy rất thích Charlie và luôn。Charlie nhanh chóng học được một số từ tiếng Anh để giao tiếp với Tommy.

Một ngày nọ, Tommy bị ngã và bị thương. Charlie biết rằng Tommy cần được chăm sóc, nhưng nó không biết phải nói gì để giúp Tommy cảm thấy tốt hơn. Charlie quyết định học tiếng Anh để giúp Tommy.

Charlie bắt đầu học từ những từ đơn giản như “help”, “pain”, và “bandage”. Nó học bằng cách xem các video tiếng Anh và lắng nghe người lớn trong thành phố nói chuyện. Mỗi ngày, Charlie học thêm một từ mới và áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày.

Một ngày nọ, Tommy bị đau khi chơi đùa. Charlie chạy đến bên Tommy và nói: “Help! Pain!” Tommy hiểu rằng Charlie đang muốn giúp nó và cảm thấy an ủi hơn. Charlie tiếp tục nói: “Bandage, bandage!” và Tommy biết rằng Charlie đang muốn giúp nó dán băng lên vết thương.

Thời gian trôi qua, Charlie đã học được rất nhiều từ tiếng Anh và giúp Tommy rất nhiều. Tommy cũng học được một số từ tiếng Anh để nói với Charlie. Họ trở thành những người bạn thân thiết và luôn giúp nhau trong mọi tình huống.

Một ngày nọ, Tommy và gia đình cảm ơn Charlie và quyết định để nó ở lại thành phố với họ. Charlie rất vui vẻ và tiếp tục học tiếng Anh để giúp Tommy và những người khác trong làng.

Kết luận:

Charlie, chú chó thông minh và yêu thương, đã học tiếng Anh để giúp Tommy và gia đình của nó. Câu chuyện này không chỉ là về sự kiên trì và lòng thương xót mà còn về sự kết nối và giúp đỡ lẫn nhau. Charlie đã trở thành một minh chứng sống cho việc học tiếng Anh có thể mang lại nhiều giá trị và niềm vui trong cuộc sống hàng ngày.

flower (hoa

Flower (Hoa)

Flowers are beautiful and colorful parts of nature that can make us feel happy and joyful. They come in many different shapes, sizes, and colors. Let’s explore some common flowers and learn about them in English.

  1. Rose (Hoa hồng): The rose is a very popular flower. It has thorns and usually comes in shades of red, pink, yellow, or white. Roses symbolize love and beauty.

  2. Lily (Hoa ly): The lily is a delicate flower with a long stem and large petals. It can be white, pink, or yellow. Lilies are often used in weddings and symbolize purity and unity.

  3. Tulip (Hoa tulip): Tulips are known for their colorful and cup-shaped petals. They come in many colors, including red, purple, and yellow. Tulips are a symbol of happiness and prosperity.

  4. Daisy (Hoa cúc): Daisies are small, round flowers with white petals and a yellow center. They are simple and beautiful, and they represent innocence and purity.

  5. Sunflower (Hoa hướng dương): Sunflowers have large, round petals and a bright yellow center. They follow the sun throughout the day and are a symbol of loyalty and adoration.

  6. Lotus (Hoa sen): The lotus is a unique flower that grows in water. It has round petals and a white center. Lotus flowers represent purity, wisdom, and enlightenment.

  7. Peony (Hoa mẫu đơn): Peonies are large, fluffy flowers with lush petals. They come in a variety of colors and are a symbol of wealth and prosperity.

  8. Carnation (Hoa cúc la mã): Carnations are small, daisy-like flowers with a single large petal. They come in many colors and are often given as gifts to express love and affection.

These flowers are not only beautiful to look at, but they also have special meanings and can bring joy to our lives. By learning about them, we can appreciate the beauty of nature and the messages they convey.

grass (cỏ

Once upon a time, in a small village, there was a kind-hearted dog named Max. Max was known for his gentle nature and loyalty to his owners. One day, Max’s owners decided to move to a big city, and they took Max with them. The city was filled with people from all over the world, and Max wanted to help them.

Max’s owners signed him up for a special class to learn English. The teacher, Miss Lily, was patient and kind, and she loved teaching Max. She taught him basic words like “hello,” “thank you,” and “please.” Max learned quickly and soon began to use his new skills to help people.

One day, a little girl named Emma fell and hurt her knee. She was crying and unable to walk. Max, who had learned about kindness, went to Emma and nuzzled her gently. “Hello, little one,” he said in a soft voice. Emma looked up, surprised to see a dog speaking to her.

“Are you okay?” Max asked. Emma nodded, but still cried. “Let’s go to the hospital,” Max suggested. He led Emma to the nearest hospital, and along the way, he continued to speak to her in English, making her feel less scared.

At the hospital, Max’s owners met them and took Emma to the doctor. Max stayed with Emma while they were waiting, using his English to comfort her. The doctor praised Max for his bravery and kindness.

After Emma was treated, Max’s owners were so proud of him. They realized that Max’s new skills were not just for himself, but for helping others. From that day on, Max became a little helper in the city, using his English to make people smile and feel better.

Max often visited the old man who lived alone, speaking to him and helping him with his daily tasks. He also helped the little children learn English, playing games with them and teaching them new words.

Max’s story spread throughout the city, and soon, people began to see him as more than just a dog. He was a friend, a helper, and a symbol of kindness and love. And so, Max continued his journey, using his English to make the world a brighter place for everyone.

leaf (lá

Hội thoại:

Child 1: Hello, Child 2! Today is Monday, right?

Child 2: Yes, that’s correct! Monday is the first day of the week. Do you remember what day is tomorrow?

Child 1: Oh, I do! It’s Tuesday. What time do we have school?

Child 2: We have school from 8:00 to 12:00. We have a lot of fun lessons. What subject do you like the most?

Child 1: I like math the best. It’s fun to solve problems. And what about you?

Child 2: I like art. We get to draw and paint. Do you have any friends at school?

Child 1: Yes, I have a friend named Emma. We play together at recess. Do you have a lunch box?

Child 2: Yes, I have a lunch box. I put my lunch in it. Do you have any snacks?

Child 1: Yes, I have some apples and bananas. We can share them during recess. Do you like recess?

Child 2: Yes, recess is the best time of the day. We can play games and run around. Do you have a school bag?

Child 1: Yes, I have a school bag. It’s red and it has my name on it. Do you like your school?

Child 2: Yes, I love my school. It’s a nice place to learn and play. Do you have any school rules?

Child 1: Yes, we have to be quiet in the classroom and listen to the teacher. We also have to be kind to each other. Do you like the teachers?

Child 2: Yes, I like all the teachers. They are very nice and help us learn. Do you have any homework?

Child 1: Yes, I have some math homework. I have to do some problems and write them on a paper. Do you have any homework too?

Child 2: Yes, I have some reading homework. I have to read a book and answer some questions. Do you like doing homework?

Child 1: Yes, I like doing homework. It helps me learn new things. Do you have any school events?

Child 2: Yes, we have a school fair every year. We can make crafts and play games. Do you look forward to school?

Child 1: Yes, I look forward to school every day. It’s a fun place to learn and make new friends. Do you have any school songs?

Child 2: Yes, we have a school song. We sing it at the beginning and end of the day. It’s called “School Days.” Do you like school songs?

Child 1: Yes, I like school songs. They make me feel happy and excited to learn. Do you have any school holidays?

Child 2: Yes, we have some school holidays. We get to celebrate special days like Christmas and Independence Day. Do you like school holidays?

Child 1: Yes, I like school holidays. We can relax and spend time with our family. Do you have any school traditions?

Child 2: Yes, we have a special tradition at the end of the year. We have a graduation ceremony. Do you like school traditions?

Child 1: Yes, I like school traditions. They make school feel special and important. Do you have any school dreams?

Child 2: Yes, I dream of being a great student and learning a lot of things. Do you have any school dreams?

Child 1: Yes, I dream of being a scientist and exploring the universe. School helps me learn about the world. Do you like school?

Child 2: Yes, I love school. It’s a wonderful place to learn and grow. School is the best place for us to learn and play.

wind (gió

Tạo hội thoại về việc đi bệnh viện bằng tiếng Anh cho trẻ em

Hội thoại:

Child: (cười) Mummy, why do we have to go to the hospital?

Mummy: Because sometimes, when we get hurt or feel sick, we need doctors and nurses to help us feel better.

Child: (ngạc nhiên) Doctors and nurses? They can make us better?

Mummy: Yes, they have special tools and medicines that can make our boo-boos go away and make us strong again.

Child: (tò mò) What happens when we go to the hospital?

Mummy: Well, first, we have to go to the reception. The receptionist will ask us our name and what’s wrong. Then, we’ll wait for the doctor to come.

Child: (hối hả) What if the doctor is very busy?

Mummy: Don’t worry, they will take care of us as soon as they can. When the doctor comes, they will ask us some questions about how we feel and look at our boo-boos.

Child: (ngây ngất) The doctor will look at my boo-boos?

Mummy: Yes, and they will tell us what we need to do to feel better. Sometimes, we might need to take medicine or get a shot.

Child: (khó khăn) A shot? That sounds scary.

Mummy: It might hurt a little, but it’s okay. The doctor will make sure we’re not scared. After that, we might need to wait some more, but the nurses will be there to play with us and make us feel comfortable.

Child: (anxiety) What if I’m scared?

Mummy: I’ll be right there with you, honey. Remember, the doctors and nurses are our friends, and they want to help us. We’ll be okay, and we’ll go home when we’re all better.

Child: (anxious) But what if I feel sick again?

Mummy: If you feel sick again, we’ll go back to the hospital. But remember, hospitals are places where we get better, not stay sick. So, we’ll be brave, and we’ll make the doctors and nurses happy by being good and listening to them.

snow (băng giá

Child: Hello, may I help you?

Shopkeeper: Good morning! How can I assist you today?

Child: Yes, I would like to buy a toy car.

Shopkeeper: Sure, we have many different toy cars. Which one do you like?

Child: I like the blue one with the red wheels.

Shopkeeper: Okay, the blue toy car with red wheels is over there. Would you like to see it?

Child: Yes, please.

Shopkeeper: Here it is. How many do you need?

Child: Just one, please.

Shopkeeper: Alright, let me get it for you.

Child: Thank you.

Shopkeeper: No problem. How much is it?

Child: How much is it?

Shopkeeper: It’s $5.

Child: Five dollars?

Shopkeeper: Yes, five dollars.

Child: Okay, I have a dollar.

Shopkeeper: Great! Here’s your change.

Child: Thank you very much.

Shopkeeper: You’re welcome! Enjoy your toy car!

rain (mưa

15. Rain (Mưa)

Mưa là một trong những hiện tượng tự nhiên rất quen thuộc và quan trọng đối với chúng ta. Dưới đây là một số về mưa bằng tiếng Anh, phù hợp cho trẻ em:

  1. Mưa rơi
  • Look at the sky! It’s starting to rain.
  • Nhìn lên bầu trời! Đang bắt đầu mưa.
  1. Mưa rơi vào hồ
  • The rain falls into the lake, making ripples.
  • Mưa rơi vào hồ, tạo ra những làn sóng nhỏ.
  1. Mưa rơi trên cây
  • The raindrops fall on the leaves, making them shine.
  • Các giọt mưa rơi trên lá, làm chúng sáng lên.
  1. Mưa rơi vào đường
  • The rain falls on the road, making it wet.
  • Mưa rơi trên đường, làm đường ướt.
  1. Mưa rơi vào lòng đất
  • The rain falls into the ground, watering the plants.
  • Mưa rơi vào lòng đất, tưới nước cho các loài cây.
  1. Mưa rơi vào con người
  • The rain falls on us, making us feel fresh.
  • Mưa rơi trên chúng ta, làm chúng ta cảm thấy mát mẻ.
  1. Mưa rơi vào gió
  • The rain falls in the wind, creating a cool breeze.
  • Mưa rơi trong gió, tạo ra một làn gió mát.
  1. Mưa rơi vào đêm
  • The rain falls at night, making everything quiet.
  • Mưa rơi vào đêm, làm mọi thứ trở nên im lặng.
  1. Mưa rơi vào buổi sáng
  • The rain falls in the morning, waking up the world.
  • Mưa rơi vào buổi sáng, làm thế giới thức dậy.
  1. Mưa rơi vào mùa đông
  • The rain falls in winter, turning into snow.
  • Mưa rơi vào mùa đông, trở thành băng giá.

Mưa không chỉ là một hiện tượng tự nhiên mà còn mang lại nhiều lợi ích cho chúng ta và môi trường. Hãy cùng nhau ngắm mưa và cảm nhận những giọt nước trong lành của nó.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *