Học tiếng Anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài – Khám phá thế giới bằng tiếng Anh

Trong thế giới đầy màu sắc và sự sống động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Bằng việc học tiếng Anh, họ không chỉ helloểu rõ hơn về thế giới này mà còn có thể giao tiếp với bạn bè từ các nền văn hóa và quốc gia khác nhau. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức, qua những cuộc đối thoại đơn giản, những trò chơi tương tác thú vị và những hoạt động sinh động, giúp họ nắm vững okayỹ năng giao tiếp.cơ bản bằng tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh okayỳ diệu này nhé!

Chuẩn bị

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Một ngày nọ, chú mèo tên là Whiskers sống tại một thành phố nhỏ. Whiskers rất thông minh và luôn tò mò về thế giới xung quanh. Một ngày, Whiskers quyết định học tiếng Anh để có thể giao tiếp với các bạn bè người mới gặp.

Whiskers bắt đầu với những từ đơn giản như “cat” (mèo), “dog” (chó), và “bird” (chim). Whiskers học rất chăm chỉ, và mỗi ngày chú mèo đều có một bài học mới.

Một buổi sáng, Whiskers gặp một người bạn mới, là một cô bé tên là Lily. Lily rất thích thú khi thấy Whiskers đang học tiếng Anh. “good day, Whiskers!” (Xin chào, Whiskers!) cô bé nói với một nụ cười ấm áp. Whiskers rất vui và nhanh chóng đáp lại: “whats up, Lily!” (Xin chào, Lily!)

Lily quyết định giúp Whiskers học thêm bằng cách kể một câu chuyện. “once upon a time, there has been a cat named Whiskers who loved to analyze.” (Ngày xưa, có một chú mèo tên là Whiskers, anh rất yêu thích việc học hỏi.) Whiskers lắng nghe chăm chú, và anh nhớ lại tất cả các từ mà mình đã học.

Câu chuyện tiếp tục: “Whiskers learned to say ‘meow’ in English and made many new buddies.” (Whiskers đã học được cách nói “meow” bằng tiếng Anh và đã làm quen với rất nhiều bạn mới.) Whiskers rất hào hứng và quyết định học thêm nhiều từ mới hơn.

Và như vậy, mỗi ngày Whiskers và Lily đều học nhau những từ mới. Whiskers đã học được nhiều từ như “house” (nhà), “tree” (cây), và “solar” (nắng). anh cũng học được cách giới thiệu mình: “good day, my call is Whiskers. i am a cat.” (Xin chào, tên tôi là Whiskers. Tôi là một chú mèo.)

Một ngày nọ, khi Whiskers và Lily đang chơi ở công viên, có một chú chó tên là Max cũng đến. Max không biết tiếng Anh và không thể giao tiếp với Whiskers. Whiskers nghĩ ngay đến việc giúp Max. “hey, Max. My call is Whiskers. Do you need to examine English too?” (Xin chào, Max. Tên tôi là Whiskers. Bạn có muốn học tiếng Anh không?) Whiskers hỏi rất thân thiện. Max rất vui và hai chú bạn bắt đầu học cùng nhau.

Cuối cùng, Whiskers và Max đều học được tiếng Anh. Họ không chỉ làm bạn mà còn trở thành những người bạn thân thiết. Whiskers biết rằng việc học tiếng Anh đã giúp anh mở rộng horizons và làm cho cuộc sống của anh trở nên thú vị hơn.


okết thúc câu chuyện, Whiskers nhìn ra cửa sổ và nhìn thấy một con chim đang đậu trên cây. “whats up, birdie!” (Xin chào, chim nhỏ!) Whiskers gọi. Con chim cất tiếng hót đáp lại, và Whiskers biết rằng anh đã thành công trong việc học tiếng Anh.


Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

Hãy cùng Whiskers học số từ 1 đến 10 bằng cách vẽ hình minh họa.

  1. One (Một): Vẽ một cái đũa.
  2. ** (Hai):** Vẽ hai con gà.
  3. 3 (Ba): Vẽ ba quả trứng.
  4. 4 (Bốn): Vẽ bốn cái xe đạp.five. five (Năm): Vẽ năm cái bánh pizza.
  5. Six (Sáu): Vẽ sáu con cá.
  6. Seven (Bảy): Vẽ bảy con bướm.
  7. eight (Tám): Vẽ tám cái đồng hồ.
  8. nine (Chín): Vẽ chín quả táo.
  9. Ten (Mười): Vẽ mười cái lá cây.

kết thúc bài tập, Whiskers cảm thấy rất vui vẻ và tự hào vì đã học được nhiều điều mới. Hãy cùng Whiskers tiếp tục những cuộc phiêu lưu học tập thú vị khác!

Hướng dẫn

  1. Chuẩn bị Hình ảnh:
  • Chọn và in ra hoặc dán các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật và các helloện tượng tự nhiên.
  • Đảm bảo rằng hình ảnh có okích thước lớn và rõ ràng để trẻ em dễ dàng nhận diện.
  1. Phân Loại Hình ảnh:
  • Sắp xế%ác hình ảnh thành các nhóm nhỏ, ví dụ: cây cối, động vật và các hiện tượng tự nhiên.
  • Mỗi nhóm có thể bao gồm từ 3 đến five hình ảnh.
  1. Lập Danh sách Từ:
  • Đảm bảo rằng danh sách từ tiếng Anh phù hợp với từng nhóm hình ảnh.
  • Ví dụ: cho nhóm cây cối có từ “tree”, “flower”, “leaf”; cho nhóm động vật có từ “cat”, “dog”, “hen”; và cho nhóm helloện tượng tự nhiên có từ “sun”, “rain”, “cloud”.
  1. Tạo Bài tập Đếm:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng hình ảnh trong mỗi nhóm và viết ra số lượng đó.
  • Ví dụ: “Hãy đếm số cây. Viết số lượng.”
  1. Hoạt động Thực hành:
  • Giới thiệu bài tập bằng cách sử dụng một câu chuyện ngắn hoặc câu hỏi khuyến khích trẻ em tham gia.
  • Ví dụ: “Hãy cùng chúng ta có một cuộc phiêu lưu đếm! Tìm nhóm động vật và đếm xem có bao nhiêu động vật.”
  1. Giải đáp và Kiểm tra:
  • Trẻ em viết số lượng vào tờ giấy hoặc vở bài tập.
  • Giáo viên hoặc phụ huynh kiểm tra và cung cấp phản hồi.
  • Ví dụ: “Rất tốt! Bạn đã đếm được 5 động vật. Đúng rồi!”
  1. Trò chơi Thử thách:
  • Sau khi trẻ em đã quen với cách đếm, bạn có thể tạo ra các bài tập thử thách hơn bằng cách yêu cầu trẻ em viết tên của mỗi hình ảnh hoặc okết hợp số lượng với tên của hình ảnh.
  • Ví dụ: “Viết tên của động vật thứ ba bạn đã đếm.”
  1. Khen thưởng và Khuyến khích:
  • Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành bài tập một cách chính xác.
  • Khuyến khích trẻ em tiếp tục học và chơi bằng cách tạo ra các bài tập mới và thú vị.

nine. Hoạt động Giao tiếp:– Sử dụng bài tập này như một cơ hội để trẻ em giao tiếp bằng tiếng Anh.- Ví dụ: “Bạn thấy bao nhiêu bông hoa? Bạn có thể nói ‘ba’ không?” hoặc “Tên của động vật thứ hai là gì?”

  1. Đa dạng Hóa Bài tập:
  • Thay đổi chủ đề và hình ảnh theo từng bài tập để trẻ em không bị nhàm chán.
  • Ví dụ: một bài tập về động vật, một bài tập về thực vật và một bài tập về helloện tượng tự nhiên.

Bằng cách này, bài tập đếm số tiếng Anh qua việc chơi với đồ chơi không chỉ giúp trẻ em phát triển okayỹ năng đếm mà còn tăng cường khả năng giao tiếp và nhận diện hình ảnh.

Bước chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn hoặc tạo các hình ảnh động vật nước như cá, voi nước, cá sấu, và chim flamingo.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có thể dễ dàng nhận diện và okayích thước phù hợp với trẻ em.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu ngồi xung quanh một bàn hoặc sàn.
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ bắt đầu bằng cách nói: “Hãy chơi một trò đoán xem. Tôi sẽ cho bạn xem một loài động vật, và bạn phải đoán xem đó là gì.”
  1. helloển Thị Hình Ảnh:
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ chọn một hình ảnh động vật nước và đặt nó trước mặt tất cả trẻ em.
  • Họ sẽ nói tên của động vật một cách rõ ràng và chậm rãi.

four. Đoán Định:– Trẻ em sẽ được phép đưa ra các dự đoán.- Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ giúp trẻ em nhớ lại các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước nếu cần thiết.

  1. Kiểm Tra Đáp Án:
  • Khi một trẻ em đưa ra dự đoán, giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ kiểm tra và xác nhận xem đó có phải là câu trả lời đúng hay không.
  • Nếu trả lời đúng, trẻ em sẽ nhận được lời khen ngợi và có thể nhận được một phần thưởng nhỏ.
  1. Thay Thay Hình Ảnh:
  • Sau khi trẻ em đã đoán đúng, giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ thay hình ảnh bằng một hình ảnh khác và tiếp tục trò chơi.
  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • Trò chơi có thể okayết thúc sau một số lượt chơi hoặc khi giáo viên hoặc người dẫn trò chơi quyết định.
  • Trẻ em sẽ được khen ngợi và cảm ơn vì đã tham gia trò chơi.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc okể về một câu chuyện ngắn liên quan đến động vật nước mà họ đã đoán được.
  • Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ lại từ vựng mà còn phát triển okỹ năng sáng tạo và giao tiếp.

nine. Ghi Chú:– Đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều có cơ hội tham gia và không ai bị bỏ lại phía sau.- Trò chơi nên diễn ra trong một không khí vui vẻ và không có áp lực.

  1. Phần Thưởng:
  • Trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như một miếng okẹo hoặc một món quà nhỏ sau khi hoàn thành trò chơi để khuyến khích họ tham gia tích cực.

Hoạt động thực hành

  1. Đoán Từ Với Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm nhận một bộ hình ảnh động vật nước (cá, rùa, cá mập, v.v.).
  • Giáo viên hoặc một thành viên trong nhóm đọc một từ tiếng Anh liên quan đến động vật, và trẻ em phải tìm ra hình ảnh phù hợp từ bộ hình ảnh của họ.
  • Điểm số được tính dựa trên số từ đúng mà nhóm đó tìm ra.
  1. Đếm Số Qua Đồ Chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng các đồ chơi trong một bộ sưu tập (ví dụ: đếm số lượng ô tô, thú bông, v.v.).
  • Giáo viên đọc số lượng chính xác và trẻ em phải xác nhận hoặc sửa đổi số lượng mà họ đã đếm.
  • Hoạt động này giúp trẻ em học cách đếm và xác nhận số lượng.
  1. Tạo Bài Poem Về Màu Sắc:
  • Trẻ em được yêu cầu tưởng tượng về một cảnh đẹp với nhiều màu sắc và viết một bài thơ ngắn bằng tiếng Anh.
  • Giáo viên có thể cung cấp một số từ mẫu về màu sắc (red, blue, yellow, green, v.v.) để trẻ em sử dụng.
  • Trẻ em được khuyến khích vẽ minh họa cho bài thơ của mình.
  1. Nối Từ Với Hình Ảnh Đồ Ăn:
  • Trẻ em được cung cấp một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn và các hình ảnh tương ứng.
  • Họ phải nối từ với hình ảnh đúng.
  • Hoạt động này giúp trẻ em học cách nhận biết và viết các từ mới.
  1. Hội Thoại Mua Đồ Trong Cửa Hàng Trẻ Em:
  • Trẻ em được phân thành hai nhóm: một nhóm là người bán hàng và nhóm còn lại là khách hàng.
  • Người bán hàng giới thiệu các mặt hàng và khách hàng hỏi giá và yêu cầu mua hàng.
  • Hoạt động này giúp trẻ em học cách giao tiếp đơn giản và sử dụng từ vựng liên quan đến mua sắm.
  1. Tìm Từ Ẩn Về Mùa:
  • Trẻ em được cung cấp một bài đọc ngắn về mùa, với một số từ đã được ẩn đi.
  • Họ phải tìm và viết lại các từ đó vào bài đọc.
  • Hoạt động này giúp trẻ em học cách đọc và viết từ mới liên quan đến mùa.
  1. Đọc Về Công Viên:
  • Giáo viên đọc một câu chuyện về cuộc phiêu lưu của một chim trắng trong công viên.
  • Trẻ em được hỏi về những chi tiết trong câu chuyện để đảm bảo họ đã helloểu và theo dõi câu chuyện.
  1. Học Giao Tiếpercentơ Bản:
  • Trẻ em được học các từ vựng và cấu trúc câu đơn giản để sử dụng khi đi chơi công viên giải trí.
  • Giáo viên có thể tổ chức các hoạt động thực hành như hỏi đáp và trò chơi để trẻ em sử dụng từ vựng mới.

nine. Viết Chữ Tiếng Anh Với Âm Thanh:– Trẻ em được học cách viết các từ tiếng Anh đơn giản và đọc chúng với âm thanh rõ ràng.- Giáo viên có thể sử dụng các bài hát, câu chuyện ngắn hoặc các đoạn âm thanh để trẻ em tập viết và đọc theo.

  1. Tạo Câu Chuyện Tương Tác:
  • Trẻ em được yêu cầu tưởng tượng về một cuộc phiêu lưu trong rừng và okể câu chuyện đó bằng tiếng Anh.
  • Giáo viên có thể hỏi các câu hỏi để giúp trẻ em phát triển câu chuyện của mình.
  1. Học Về Các Bộ Phận Của Cơ Thể:
  • Trẻ em được học tên các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh thông qua các hoạt động thực hành.
  • Họ có thể vẽ cơ thể của mình và đánh dấu các bộ phận, hoặc sử dụng các mô hình cơ thể để thực hành.
  1. Trò Chơi Tìm Từ Ẩn:
  • Trẻ em được cung cấp một bài đọc ngắn với một số từ đã được ẩn đi.
  • Họ phải tìm và viết lại các từ đó vào bài đọc.
  • Hoạt động này giúp trẻ em học cách đọc và viết từ mới liên quan đến mùa.
  1. Hội Thoại… (phần còn lại của đoạn văn không được cung cấp, vì vậy tôi không thể dịch tiếp)

Vịnh biển

  1. Bãi biển
  • Hình ảnh: Một bức ảnh của bãi biển với cát trắng, sóng biển và chim biển.
  • Hoạt động:
  • “Bạn thấy gì ở bãi biển?” (Bạn thấy gì ở bãi biển?)
  • “Bãi biển có cát.” (Bãi biển có cát.)
  • “Cát có màu gì?” (Cát có màu gì?)
  • “Cát có màu trắng.” (Cát có màu trắng.)
  • “Bạn có thấy bất okayỳ chim nàall rightông?” (Bạn có thấy bất kỳ chim nàalrightông?)
  • “Đúng vậy, có những con chim biển.” (Đúng vậy, có những con chim biển.)
  1. Rừng
  • Hình ảnh: Một bức ảnh của rừng với cây cối, động vật và con suối nhỏ.
  • Hoạt động:
  • “Bạn nghe thấy gì ở rừng?” (Bạn nghe thấy gì ở rừng?)
  • “Rừng làm ra tiếng rền rực.” (Rừng làm ra tiếng rền rực.)
  • “Loài động vật nào sống trong rừng?” (Loài động vật nào sống trong rừng?)
  • “Có những con gấu và chim.” (Có những con gấu và chim.)
  • “Bạn có tìm thấy một cây nàalrightông?” (Bạn có tìm thấy một cây nàokayông?)
  • “Đúng vậy, đây là một cây thông lớn.” (Đúng vậy, đây là.)
  1. Công viên
  • Hình ảnh: Một bức ảnh của công viên với cầu trượt, ghế ngồi và cây cối.
  • Hoạt động:
  • “Bạn chơi gì ở công viên?” (Bạn chơi gì ở công viên?)
  • “Trẻ em chơi ở cầu trượt.” (Trẻ em chơi ở cầu trượt.)
  • “Bạn thấy gì dưới ghế ngồi?” (Bạn thấy gì dưới ghế ngồi?)
  • “Có những con kiến.” (Có những con kiến.)
  • “Bạn có tìm thấy một bông hoa không?” (Bạn có tìm thấy một bông hoa không?)
  • “Đúng vậy, có một bông hồng.” (Đúng vậy, có một bông hồng.)
  1. Vườn rau
  • Hình ảnh: Một bức ảnh của vườn rau với các loại rau củ khác nhau.
  • Hoạt động:
  • “Bạn trồng gì trong vườn rau?” (Bạn trồng gì trong vườn rau?)
  • “Chúng ta trồng cà chua và củ cải đỏ.” (Chúng ta trồng cà chua và củ cải đỏ.)
  • “Bạn có thấy bất okayỳ ong nàalrightông?” (Bạn có thấy bất okayỳ ong nàokayông?)
  • “Đúng vậy, có những ong đang lấy mật.” (Đúng vậy, có những ong đang lấy mật.)
  • “Lá có màu gì?” (Lá có màu gì?)
  • “Lá có màu xanh.” (Lá có màu xanh.)

five. Khu dân cư- Hình ảnh: Một bức ảnh của một ngôi nhà với cửa sổ và lối vào.- Hoạt động:– “Bạn làm gì ở nhà?” (Bạn làm gì ở nhà?)- “Chúng ta nấu ăn, dọn dẹp và ngủ ở nhà.” (Chúng ta nấu ăn, dọn dẹp và ngủ ở nhà.)- “Bạn tìm thấy gì ở cánh cửa?” (Bạn tìm thấy gì ở cánh cửa?)- “Có một con mèo.” (Có một con mèo.)- “Cánh cửa có màu gì?” (Cánh cửa có màu gì?)- “Cánh cửa có màu xanh.” (Cánh cửa có màu xanh.)

Rừng (rừng)

Trong trái tim của rừng, có một nơi đầy okỳ diệu. Nghe tiếng lá rụt rịt và tiếng chim kêu nhẹ nhàng. Cây cối cao lớn và mạnh mẽ, lá xanh tươi và rực rỡ. Một con nai lưng nhẹ nhàng đi qua, sừng của nó lấp lánh trong ánh nắng.

Trẻ em rất tò mò. “Đó là gì?” họ hỏi, chỉ vào một sinh vật. “Đó là một con sóc,” tôi nói, “nhảy từ cây này sang cây khác, thu thập hạt dẻ cho mùa đông.” Trẻ em cười và bắt chước động tác của sóc.

Tiếp tục vào sâu trong rừng, chúng ta gặp một dòng suối lấp lánh. “Xem nước trong suốt này,” tôi nói. “Cá bơi trong nó, và các chú ếch okayêu.” Mắt trẻ em mở to với sự kinh ngạc. Chúng ta theo dòng suối và tìm thấy một con beo đang xây đập.

“Chúng ta nên cẩn thận,” tôi nhắc nhở. “Beo rất bận rộn, nhưng chúng cũng rất thân thiện.” Trẻ em gật đầu, helloểu được tầm quan trọng của việc tôn trọng tự nhiên.

Khi chúng ta tiếp tục hành trình, chúng ta phát hiện ra một con gấu. “Đó là một con gấu nâu,” tôi giải thích. “Nó đang tìm kiếm thức ăn. Chúng ta nên đứng xa.” Trẻ em rút lui đến một khoảng cách an toàn, ngắm nhìn kinh ngạc khi con gấu kiếm ăn trong rừng rậm.

Cuối cùng, chúng ta đến một khu trống nơi có một con chó đực ngồi. “Đó là một con chó đỏ,” tôi nói. “Nó là sinh vật thông minh nhất trong rừng. Hãy xem cách nó quan sát chúng ta, nhưng không tiến gần quá gần.” Trẻ em ngạc nhiên trước vẻ đẹpercentủa rừng và các loài động vật sống trong đó. Họ học về sự cân bằng của tự nhiên và tầm quan trọng của việc bảo vệ nó. Rừng trở thành một nơi okayỳ diệu và phát helloện, một nơi mà họ có thể học về thế giới xung quanh họ.

Công viên

Hình ảnh: Dán hoặc helloển thị hình ảnh của một công viên đẹp, với cây cối xanh mướt, hàng rào, và người đi dạo.

Hội thoại:– Giáo viên: “Xem công viên này. Nó rất đẹp phải không?”- Trẻ em: “Có, nó xanh mướt và có rất nhiều cây.”- Giáo viên: “Anh thường làm gì ở công viên?”- Trẻ em: “Tôi chơi trên ghế đu và chạy nhảy.”- Giáo viên: “Tốt lắm! Anh thấy gì xung quanh mình?”- Trẻ em: “Tôi thấy chim và mọi người đạp xe đạp.”- Giáo viên: “Đúng vậy! Chim đang hót. Anh biết chúng được gọi là gì không?”- Trẻ em: “Tôi nghĩ chúng là chim chích.”- Giáo viên: “Đúng rồi! Chim chích là những con chim nhỏ có lông màu xám và trắng.”

Hoạt động thực hành:– Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta sẽ chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho anh xem hình ảnh của một vật anh có thể tìm thấy ở công viên, và anh cần nói ra nó.”- Giáo viên: “Ví dụ, nếu tôi cho anh xem hình ảnh của một ghế đu, anh sẽ nói ‘ghế đu’.”- Trẻ em: (Xem hình ảnh và trả lời)- Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, hãy tìm những vật này trong công viên: trượt, ghế ngồi và chó.”

Bài tập viết:– Giáo viên: “Viết một câu ngắn về điều anh đã làm ở công viên hôm nay.”- Trẻ em: (Viết câu như “Tôi chơi trên trượt và có rất nhiều niềm vui.”)

Hướng dẫn viết:– Giáo viên: “Hãy nhớ sử dụng từ ‘công viên’, ‘chơi’, ‘trượt’, ‘ghế ngồi’ và ‘chó’ trong câu của anh.”

kết thúc:– Giáo viên: “Bây giờ, hãy đọc câu của anh và chia sẻ điều anh đã làm ở công viên.”

Vườn rau

  • Flower (Hoa): “Xem nào, bông hoa đẹp trong vườn. Nó có màu đỏ và mùi rất ngọt.”

  • Tomato (Cà chua): “Bạn có thể tìm thấy quả cà chua to và tròn không? Nó có màu đỏ và chúng ta có thể ăn nó trong một món salad.”

  • Carrot (Củ cải đỏ): “Xem nào, củ cải đỏ dài và màu cam. Nó là một món ăn vặt lành mạnh và nó rất ngon.”

  • Lettuce (Bắ%ải): “Bắpercentải xanh là xanh và tươi. Chúng ta có thể ăn nó trong một món salad.”

  • Apple (Táo): “Tìm quả táo đỏ. Nó ngọt và là một loại trái cây lành mạnh.”

  • Bee (Ong): “Một con ong đang bay quanh vườn. Nó đang tìm mật từ những bông hoa.”

  • Pumpkin (Củ dưa): “Củ dưa lớn và màu cam. Nó được sử dụng để làm bánh dưa hấu.”

  • Pepper (Hoa quả ớt): “Quả ớt có màu đỏ hoặc xanh. Nó cay và ngon trong món súp.”

  • Cucumber (Dưa chuột): “Dưa chuột dài và màu xanh. Nó mát và mọng nước.”

  • Raspberry (Dâu tây): “Dâu tây có màu đỏ và ngọt. Nó là một loại trái cây ngon lành.”

  • Blueberry (Dâu đen): “Dâu đen có màu xanh. Nó nhỏ và rất ngọt.”

  • Strawberry (Dâu đỏ): “Dâu đỏ có màu đỏ và mọng nước. Nó là một loại trái cây phổ biến.”

  • Watermelon (Dưa hấu): “Dưa hấu lớn và có màu xanh bên ngoài, bên trong màu đỏ. Nó là một món yêu thích mùa hè.”

  • Corn (Bắp): “Bắ%ó màu vàng và ngọt. Nó thường được ăn với bơ và muối.”

  • Pea (Đậu hà lan): “Đậu hà lan xanh và nhỏ. Nó ngon trong món xào.”

  • Broccoli (Bắ%ải xanh): “Bắpercentải xanh xanh và có hình dáng như cây. Nó là một loại rau quả lành mạnh.”

  • Spinach (Bắp.cải xanh): “Bắpercentải xanh xanh và mềm. Nó ngon trong món salad hoặc súp.”

  • Kale (Bắpercentải xanh): “Bắ%ải xanh đen và lá mọng. Nó là một loại rau quả lành mạnh và dinh dưỡng.”

  • Artichoke (Củ cải xanh): “Củ cải xanh có màu xanh và có hình dáng như một bông hoa. Nó là một loại rau quả độc đáo.”

  • Asparagus (Cải bó xôi): “Cải bó xôi xanh và dài. Nó là một loại rau quả lành mạnh và ngon.”

  • Onion (Bắp): “Bắ%ó màu trắng và có mùi mạnh. Nó được sử dụng trong nhiều món ăn.”

  • Garlic (Hành tây): “Hành tây có màu trắng và có mùi mạnh. Nó được sử dụng để gia vị cho nhiều món ăn.”

  • Bell pepper (Bắp đà): “Bắp đà có màu xanh, đỏ hoặc vàng. Nó là một loại rau quả ngọt và linh hoạt.”

  • Zucchini (Củ cải xanh): “Củ cải xanh xanh và dài. Nó là một loại rau quả lành mạnh và linh hoạt.”

  • Cabbage (Bắp.cải): “Bắpercentải xanh có màu xanh và có hình dáng như một đầu. Nó là một loại rau quả lành mạnh và dinh dưỡng.”

  • Brussels sprout (Cải bó xôi): “Cải bó xôi nhỏ và xanh. Nó là một loại rau quả lành mạnh và ngon.”

  • Eggplant (Cà chua tím): “Cà chua tím có màu tím và có thể được sử dụng trong nhiều món ăn.”

  • Butternut squash (Củ dưa): “Củ dưa màu cam và có hình dáng như một quả dưa hấu. Nó là một loại rau quả ngọt và dinh dưỡng.”

House (Khu dân cư) :Nhà (Khu dân cư)

Điện Luminous

  1. Bóng Đèn
  • Hình ảnh: Một bóng đèn
  • Ghi chú: “Đây là một bóng đèn. Chúng ta sử dụng nó để chiếu sáng phòng của mình vào ban đêm.”
  1. Công Tắc
  • Hình ảnh: Một công tắc
  • Ghi chú: “Đây là một công tắc. Khi chúng ta nhấn nó, bóng đèn sẽ sáng lên.”
  1. Điều Hòa
  • Hình ảnh: Một điều hòa
  • Ghi chú: “Đây là một máy điều hòa không khí. Nó làm cho không khí mát mẻ và trong lành.”
  1. Nguồn Năng Lượng
  • Hình ảnh: Một ổ cắm điện
  • Ghi chú: “Đây là một ổ cắm điện. Chúng ta cắm các thiết bị điện tử vào đây.”

Điện Điện Tử

  1. Tivi
  • Hình ảnh: Một chiếc tivi
  • Ghi chú: “Đây là một chiếc tivi. Chúng ta xem các chương trình yêu thích trên nó.”
  1. Máy Vi Tính
  • Hình ảnh: Một máy tính
  • Ghi chú: “Đây là một máy tính. Chúng ta sử dụng nó để học tập và chơi trò chơi.”

three. Máy GiặtHình ảnh: Một máy giặt- Ghi chú: “Đây là một máy giặt. Nó giặt sạch quần áo của chúng ta.”

  1. Máy Sấy
  • Hình ảnh: Một máy sấy
  • Ghi chú: “Đây là một máy sấy. Nó làm khô quần áo sau khi chúng ta giặt.”

Điện An Toàn

  1. Chổi Điện
  • Hình ảnh: Một chổi điện
  • Ghi chú: “Đây là một chổi điện. Nó giúp.c.úng ta lau chùi sàn nhà.”
  1. Máy Xay Sinh Tố
  • Hình ảnh: Một máy xay sinh tố
  • Ghi chú: “Đây là một máy xay sinh tố. Chúng ta sử dụng nó để làm sinh tố và shake.”
  1. Máy Hút Bụi
  • Hình ảnh: Một máy hút bụi
  • Ghi chú: “Đây là một máy hút bụi. Nó giúpercentúng ta lau chùi sàn trải và đồ nội thất.”
  1. Máy Nấu Ngon
  • Hình ảnh: Một máy nấu ăn
  • Ghi chú: “Đây là một máy nấu ăn. Chúng ta sử dụng nó để nấu ăn nhanh chóng.”

Hoạt Động Thực Hành

  1. Đếm Điện
  • Ghi chú: Trẻ em đếm số lượng các thiết bị điện trong nhà và nói tên chúng bằng tiếng Anh.
  1. Mang Về Nhà
  • Ghi chú: Trẻ em mang về nhà một ảnh hoặc mô hình của một thiết bị điện mà họ đã học và mô tả nó bằng tiếng Anh.
  1. Trò Chơi Thực Hành
  • Ghi chú: Trò chơi “Đoán âm thanh” để trẻ em nhận biết âm thanh của các thiết bị điện khi hoạt động.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *