Học tiếng Anh qua truyện ngắn: Tiếng Anh, từ mới, tiếng a

Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn tò mò với mọi thứ xung quanh. Để giúp họ helloểu và khám phá môi trường okayỳ diệu này tốt hơn, chúng ta sẽ dẫn dắt trẻ em trên một hành trình thú vị và đầy kiến thức bằng các hoạt động học tiếng Anh. Hãy cùng nhau bắt đầu đoạn hành trình đầy thú vị và kiến thức này nhé!

Hình ảnh môi trường

Cuộc trò chuyện về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Cảnh 1: Trước cửa hàng

  • Trẻ em: Wow, cửa hàng này có rất nhiều đồ chơi hay quá!
  • Bố mẹ: Đúng vậy, con. Hãy nhớ chọn những đồ chơi mà con thích và cần thiết.

Cảnh 2: Trong cửa hàng

  • Trẻ em: (Chị bán hàng) Chào, em muốn mua một quả bóng.

  • Chị bán hàng: Chào bạn! Quả bóng có nhiều màu và size khác nhau đấy. Bạn muốn loại nào?

  • Trẻ em: Em muốn quả bóng màu xanh.

  • Chị bán hàng: Tốt lắm! Đây là quả bóng màu xanh. Giá là 20 đồng.

  • Trẻ em: (Lục lọi túi) Em có 50 đồng. (Giao 50 đồng cho chị bán hàng)

  • Chị bán hàng: Cảm ơn bạn đã mua hàng. Đây là hóa đơn và quả bóng của bạn.

Cảnh 3: Trước cửa hàng

  • Trẻ em: (Đang cầm quả bóng) Em rất vui vì đã mua được quả bóng yêu thích!
  • Bố mẹ: Cùng nhau ra ngoài chơi đi, con.

Cảnh four: Nơi vui chơi

  • Trẻ em: (Đang chơi với quả bóng) Em rất thích quả bóng này!
  • Bố mẹ: Đúng vậy, con. Hãy luôn biết ơn và chăm sóc đồ chơi của mình nhé.

Danh sách từ ẩn

  1. bầu trời
  2. cây cốithree. hoafour. cỏfive. mặt trời
  3. mặt trăng
  4. đám mây
  5. chimnine. cá
  6. sông
  7. hồ
  8. núi
  9. rừng
  10. biển
  11. đại dươngsixteen. cát
  12. làn sóng
  13. ngôi sao
  14. mặt trăng (lặp lại)
  15. tuyết

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc tường.
  • Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến các động vật này.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Trẻ em đứng xung quanh bảng hoặc tường.
  • Thầy cô hoặc phụ huynh chọn một từ tiếng Anh và đọc to.
  • Trẻ em phải tìm và chỉ vào hình ảnh động vật nước mà từ đó liên quan.

three. Giải thích và Lặp lại:– Khi một trẻ em tìm thấy hình ảnh đúng, thầy cô hoặc phụ huynh đọc lại từ đó một lần nữa và xác nhận.- Nếu trẻ em tìm thấy sai, thầy cô hoặc phụ huynh có thể giúp đỡ và đọc lại từ một cách rõ ràng hơn.

  1. Hoạt động Thực hành:
  • Thầy cô hoặc phụ huynh có thể yêu cầu trẻ em tạo một câu ngắn bằng từ đó đã được chọn.
  • Ví dụ: “The fish swims in the water.”
  1. Đổi mới Trò chơi:
  • Thay vì sử dụng từ, thầy cô hoặc phụ huynh có thể yêu cầu trẻ em tạo một từ mới bằng cách thêm hoặc bớt các nguyên âm và phụ âm.
  • Ví dụ: Từ “fish” có thể được đổi thành “fis” hoặc “fush” để tạo ra từ mới.
  1. kết thúc Trò chơi:
  • Sau khi tất cả các từ đã được sử dụng, trò chơi có thể kết thúc bằng một hoạt động thưởng phạt nhỏ, chẳng hạn như trẻ em được phép.c.ọn một hình ảnh yêu thích từ sách hoặc tạp.c.í để trang trí.

Lưu ý:– Đảm bảo rằng hình ảnh động vật và từ tiếng Anh phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Trò chơi nên diễn ra trong một không khí vui vẻ và không có áp lực để đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái khi tham gia.

Hoạt động thực hành

  1. Học từ mới: Trẻ em sẽ được học các từ tiếng Anh liên quan đến mùa vụ như “spring” (mùa xuân), “summer season” (mùa hè), “autumn” (mùa thu), và “wintry weather” (mùa đông) cùng với các từ liên quan đến hoạt động trong mỗi mùa như “plant” (trồng), “swim” (bơi), “harvest” (thu hoạch), và “construct snowman” (nối nhân tạo từ tuyết).

  2. Vẽ tranh: Trẻ em có thể vẽ tranh minh họa cho mỗi mùa vụ và hoạt động. Ví dụ, cho mùa xuân, họ có thể vẽ cây cối non xanh, cho mùa hè, bãi biển và biển xanh, cho mùa thu, những quả cây chín và lá vàng, và cho mùa đông, băng tuyết và những con chim di trú.

three. Chơi trò chơi nối okayết: Trẻ em có thể chơi trò chơi nối okayết các từ với hình ảnh minh họa. Ví dụ, nối từ “plant” với hình ảnh cây cối, “swim” với hình ảnh người bơi, “harvest” với hình ảnh người thu hoạch trái cây, và “construct snowman” với hình ảnh nhân tạo từ tuyết.

  1. Hoạt động nhóm: Tổ chức các hoạt động nhóm để trẻ em chia sẻ về những hoạt động yêu thích của họ trong mỗi mùa. Ví dụ, hỏi trẻ em: “What do you like to do in spring?” và lắng nghe họ chia sẻ.

  2. Chuẩn bị các bài tập viết: Trẻ em có thể viết một đoạn ngắn về một hoạt động yêu thích của họ trong một mùa cụ thể. Ví dụ, “i love to swim in summer time.”

  3. Sử dụng âm nhạc và bài hát: Thêm vào hoạt động học bằng cách chơi các bài hát liên quan đến mùa vụ. Ví dụ, bài hát “Spring is right here” để học về mùa xuân.

  4. Thực hành tại nhà: Cung cấp cho trẻ em các tài liệu học tập để họ có thể thực hành tại nhà với gia đình, chẳng hạn như sách vở hoặc áp phích về các mùa vụ.

eight. Kiểm tra kiến thức: Tổ chức các bài kiểm tra ngắn để xem trẻ em đã nhớ và hiểu các từ và hoạt động liên quan đến mùa vụ hay chưa. Ví dụ, hỏi trẻ em về từ “autumn” và yêu cầu họ mô tả một hoạt động mùa thu.

nine. Khen thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành các hoạt động và học được nhiều từ mới. Điều này có thể là một miếng okẹo, một phần thưởng nhỏ, hoặc lời khen ngợi từ giáo viên.

  1. Gia đình tham gia: Khuyến khích gia đình tham gia vào quá trình học bằng cách cùng trẻ em thực hành các hoạt động tại nhà và chia sẻ những câu chuyện về mùa vụ của họ.

Kiểm tra và phạt thưởng

Sau khi trẻ em đã đoán xong tất cả các từ, hãy kiểm tra lại với họ để đảm bảo rằng các từ được đoán đúng.Nếu trẻ em đoán đúng, hãy khen ngợi và khuyến khích họ bằng những lời khen ngợi tích cực như “Đạt rồi!” hoặc “Con rất thông minh!”Nếu có lỗi, đừng phê phán mà hãy hướng dẫn họ cách làm đúng bằng cách nói “Đó gần đúng rồi. Hãy thử lại lần nữa.”Thưởng phạt có thể là một phần của trò chơi. Ví dụ, nếu trẻ em đoán đúng nhiều từ, họ có thể được phép.c.ọn một hình ảnh động vật nước yêu thích để trang trí hoặc được phép.c.ơi một trò chơi nhỏ thêm.Đảm bảo rằng thưởng phạt luôn là tích cực và không gây áp lực cho trẻ em. Mục tiêu chính là học tập và vui chơi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *