Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện thú vị và học tiếng Anh qua các trò chơi và bài tập vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu với những hoạt động đầy sáng tạo và hấp dẫn nhé!
Hình Ảnh và Từ Vựng
- Hình Ảnh: Một bức tranh có một con cá mập trắng lớn đang bơi trong đại dương.
- Từ Vựng:
- Shark (Cá mập)
- Ocean (Đại dương)
- Water (Nước)
- Big (Lớn)
- White (Trắng)
- Swim (Bơi)
- Fish (Cá)
- Sea (Biển)
- Blue (Xanh)
- Life (Cuộc sống)
Cách Chơi:
- Bước 1: Trẻ em được nhìn thấy bức tranh và nghe từ vựng tiếng Anh liên quan đến mỗi đối tượng.
- Bước 2: Trẻ em được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ vựng đã học trên bức tranh.
- Bước 3: Người lớn có thể đọc tên từ vựng và trẻ em tìm và đánh dấu chúng.
Hoạt Động Thực Hành:
- Thực Hành Tại Nhà: Trẻ em có thể vẽ hoặc dán hình ảnh các đối tượng môi trường xung quanh vào một tờ giấy và thực hiện trò chơi.
- Thực Hành Tại Trường: Giáo viên có thể sử dụng bảng đen hoặc màn hình để hiển thị hình ảnh và từ vựng.
Bài Tập Đính Kèm:
- Bài Tập Đếm: Trẻ em đếm số lượng các đối tượng trong hình ảnh và viết số lượng đó vào bên cạnh từ vựng.
- Bài Tập Kết Hợp: Trẻ em viết từ vựng vào bên cạnh hình ảnh tương ứng.
Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình Ảnh: Một bức tranh có một con cá mập trắng lớn đang bơi trong đại dương với những con cá nhỏ khác xung quanh.
- Từ Vựng:
- Shark (Cá mập)
- Ocean (Đại dương)
- Water (Nước)
- Big (Lớn)
- White (Trắng)
- Swim (Bơi)
- Fish (Cá)
- Sea (Biển)
- Blue (Xanh)
- Life (Cuộc sống)
Cách Chơi Chi Tiết:
- Giáo Viên: “Hello, everyone! Look at the picture. Can you see the big white shark swimming in the ocean?”
- Trẻ Em: (Néo và tìm các hình ảnh trên bức tranh)
- Giáo Viên: “Yes, that’s a shark! Can you find the word ‘shark’? Great job!”
- Giáo Viên: “Now, let’s find the word ‘ocean’. Yes, that’s the ocean where the shark is swimming.”
- Giáo Viên: “Who can find the word ‘water’? Yes, that’s right! The shark is swimming in the water.”
Thực hiện trò chơi này sẽ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường biển và phát triển kỹ năng nhận biết và ghi nhớ từ vựng.
Cách Chơi
Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình Ảnh: Một bức tranh hoặc một loạt hình ảnh minh họa các đối tượng trong môi trường như cây cối, động vật, thiên nhiên, và các vật dụng môi trường.
- Từ Vựng: Các từ như tree (cây), bird (chim), sun (mặt trời), water (nước), cloud (bình mây), house (nhà), car (xe), grass (cỏ), mountain (núi), river (sông), beach (bãi biển), etc.
- Cách Chơi:
- Bước 1: Trẻ em được nhìn thấy bức tranh hoặc loạt hình ảnh và nghe từ vựng tiếng Anh liên quan đến mỗi đối tượng.
- Bước 2: Trẻ em được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ vựng đã học trên bức tranh hoặc hình ảnh.
- Bước 3: Người lớn có thể đọc tên từ vựng và trẻ em tìm và đánh dấu chúng.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Thực Hành Tại Nhà: Trẻ em có thể vẽ hoặc dán hình ảnh các đối tượng môi trường xung quanh vào một tờ giấy và thực hiện trò chơi.
- Thực Hành Tại Trường: Giáo viên có thể sử dụng bảng đen hoặc màn hình để hiển thị hình ảnh và từ vựng.
- Bài Tập Đính Kèm:
- Bài Tập Đếm: Trẻ em đếm số lượng các đối tượng trong hình ảnh và viết số lượng đó vào bên cạnh từ vựng.
- Bài Tập Kết Hợp: Trẻ em viết từ vựng vào bên cạnh hình ảnh tương ứng.
- Kết Quả:
- Đánh Giá: Giáo viên có thể kiểm tra kết quả của trẻ em bằng cách hỏi trẻ em về từ vựng đã học và kiểm tra khả năng nhận biết của họ.
Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình Ảnh: Một bức tranh có cây cối, chim, mặt trời, và một ngôi nhà.
- Từ Vựng:
- Tree (Cây)
- Bird (Chim)
- Sun (Mặt trời)
- House (Nhà)
- Cloud (Bình mây)
Hướng Dẫn Chi Tiết:
- Giáo Viên: “Hello, everyone! Today we are going to play a game about the environment. Can you see the tree, the bird, the sun, and the house in the picture?”
- Trẻ Em: (Néo và tìm các hình ảnh trên bức tranh)
- Giáo Viên: “Great! Can you find the word ‘tree’? Yes, that’s correct! Let’s write ‘tree’ next to the picture of the tree.”
- Giáo Viên: “Now, who can find the word ‘bird’? Yes, that’s a bird! Let’s write ‘bird’ next to the picture of the bird.”
Thực hiện trò chơi này sẽ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh và hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh chúng.
Hoạt Động Thực Hành
- Trò Chơi Đoán Từ Với Hình Ảnh Động Vật Nước:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm được phát một bộ hình ảnh động vật nước.
- Một thành viên trong nhóm được chọn làm người chơi đoán.
- Người chơi đoán phải sử dụng từ tiếng Anh để mô tả hình ảnh mà không nói tên của hình ảnh.
- Các thành viên khác trong nhóm phải gợi ý từ vựng liên quan đến hình ảnh.
- Người chơi đoán phải đoán đúng từ vựng mà không được nhìn vào hình ảnh.
- Nếu người chơi đoán đúng, nhóm đó được điểm.
- Trò Chơi Nối Từ Với Hình Ảnh Đồ Ăn:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm được phát một bảng có các từ tiếng Anh và hình ảnh đồ ăn.
- Mục tiêu là nối các từ với hình ảnh tương ứng.
- Trẻ em có thể sử dụng bút và giấy để viết từ vựng vào bên cạnh hình ảnh.
- Nhóm nào hoàn thành nhanh nhất và chính xác nhất sẽ nhận được điểm.
- Trò Chơi Đếm Số Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm được phát một bộ đồ chơi.
- Trẻ em phải đếm số lượng các đồ chơi và viết số lượng đó vào bên cạnh mỗi từ vựng.
- Nhóm nào đếm chính xác và nhanh nhất sẽ nhận được điểm.
- Trò Chơi Tương Tác Về Cuộc Phiêu Lưu Trong Rừng:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm được phát một câu chuyện phiêu lưu trong rừng.
- Trẻ em phải đọc câu chuyện và thảo luận về các chi tiết trong câu chuyện.
- Nhóm nào thảo luận tốt nhất và hiểu rõ nhất câu chuyện sẽ nhận được điểm.
- Hoạt Động Thực Hành Về Các Bộ Phận Của Cơ Thể:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm được phát một bảng có hình ảnh các bộ phận của cơ thể.
- Trẻ em phải tìm và gắn các hình ảnh bộ phận cơ thể vào vị trí đúng trên cơ thể của một người hoặc một hình ảnh người.
- Nhóm nào hoàn thành nhanh nhất và chính xác nhất sẽ nhận được điểm.
- Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan Đến Mùa:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm được phát một bảng có hình ảnh các mùa và từ vựng liên quan.
- Trẻ em phải tìm và đánh dấu các từ vựng ẩn trong bức tranh.
- Nhóm nào tìm nhiều từ vựng nhất sẽ nhận được điểm.
- Hội Thảo Về Việc Đi Trường:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm được hỏi về các hoạt động hàng ngày khi đi trường.
- Trẻ em phải trả lời bằng tiếng Anh và mô tả chi tiết.
- Nhóm nào trả lời tốt nhất và rõ ràng nhất sẽ nhận được điểm.
- Nội Dung Học Về Thiết Bị Điện Trong Nhà:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm được phát một bảng có hình ảnh các thiết bị điện.
- Trẻ em phải tìm và gắn các hình ảnh thiết bị điện vào vị trí đúng trong nhà.
- Nhóm nào hoàn thành nhanh nhất và chính xác nhất sẽ nhận được điểm.
- Bài Tập Đọc Về Sở Thú:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm được phát một cuốn sách về sở thú.
- Trẻ em phải đọc sách và trả lời các câu hỏi về nội dung.
- Nhóm nào trả lời tốt nhất và hiểu rõ nhất sẽ nhận được điểm.
- Câu Chuyện Về Chú Mèo Học Tiếng Anh:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm được nghe câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh.
- Trẻ em phải thảo luận về câu chuyện và trả lời các câu hỏi về nó.
- Nhóm nào thảo luận tốt nhất và hiểu rõ nhất sẽ nhận được điểm.
- **Trò Chơi Thi Đấu Trả
Bài Tập Đính Kèm
- Hoạt Động Đếm Số:
- Cách Chơi: Trẻ em được cung cấp một bộ đồ chơi hoặc các vật phẩm có hình ảnh số. Giáo viên hoặc người lớn sẽ đếm từng vật phẩm và trẻ em sẽ viết số lượng đó vào bên cạnh hình ảnh.
- Ví Dụ: “Let’s count the cars. One, two, three… How many cars do you see? Write the number next to the picture of the car.”
- Hoạt Động Kết Hợp Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Cách Chơi: Trẻ em được cung cấp một bức tranh hoặc một loạt hình ảnh và một danh sách từ vựng liên quan. Họ sẽ tìm và đánh dấu các từ vựng trong hình ảnh.
- Ví Dụ: “Find the word ‘tree’ in the picture and circle it. Now, find ‘bird’ and circle it too.”
- Hoạt Động Vẽ và Đánh Dấu:
- Cách Chơi: Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn và đánh dấu các vật thể mà họ đã vẽ bằng từ vựng tiếng Anh.
- Ví Dụ: “Draw a picture of your favorite animal and write its name next to the picture.”
- Hoạt Động Trò Chơi Đoán:
- Cách Chơi: Giáo viên hoặc người lớn sẽ giấu một vật phẩm và trẻ em sẽ phải đoán vật phẩm đó bằng cách hỏi câu hỏi. Người lớn sẽ trả lời “Yes” hoặc “No” để giúp trẻ em tìm ra câu trả lời.
- Ví Dụ: “Is it big? No. Is it round? Yes. What is it? A ball!”
- Hoạt Động Trò Chơi Nối Hình Ảnh:
- Cách Chơi: Trẻ em được cung cấp một loạt hình ảnh và một loạt từ vựng. Họ sẽ nối từ vựng với hình ảnh tương ứng.
- Ví Dụ: “Connect the word ‘cat’ with the picture of a cat.”
- Hoạt Động Trò Chơi Đoán Âm Thanh:
- Cách Chơi: Trẻ em sẽ nghe một âm thanh và phải đoán vật thể đang phát ra âm thanh đó.
- Ví Dụ: “What animal makes this sound? (Phát âm thanh của chim). It’s a bird!”
- Hoạt Động Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:
- Cách Chơi: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh và phải đoán từ vựng tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.
- Ví Dụ: “What is this? (Hiển thị hình ảnh của một con cá). It’s a fish!”
- Hoạt Động Trò Chơi Đoán Chức Năng:
- Cách Chơi: Trẻ em sẽ được hỏi về chức năng của một vật thể và phải đoán đúng từ vựng tiếng Anh.
- Ví Dụ: “What do you use to brush your teeth? (Trẻ em đoán). It’s a toothbrush!”
- Hoạt Động Trò Chơi Đoán Màu Sắc:
- Cách Chơi: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh và phải đoán màu sắc của vật thể đó.
- Ví Dụ: “What color is this? (Hiển thị hình ảnh của một quả táo). It’s red!”
- Hoạt Động Trò Chơi Đoán Nơi Ở:
- Cách Chơi: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh và phải đoán nơi ở của vật thể đó.
- Ví Dụ: “Where does this animal live? (Hiển thị hình ảnh của một con cá). It lives in the water!”
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng suy nghĩ và giải quyết vấn đề của họ.
Kết Quả
- Trẻ Em Học Tập Tốt: Sau khi thực hiện các bài tập và trò chơi, trẻ em sẽ có khả năng sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản liên quan đến môi trường xung quanh.
- Tăng Cường Kỹ Năng Nghe-Nhìn: Trẻ em sẽ quen thuộc với các âm thanh từ các từ vựng và hình ảnh, giúp cải thiện kỹ năng nghe-nhìn của họ.
- Khả Năng Kết Hợp: Trẻ em sẽ học cách kết hợp từ vựng với hình ảnh, phát triển kỹ năng nhận biết và liên kết giữa ngôn ngữ và thực tế.
- Tăng Cường Sở Thích: Thông qua các trò chơi và bài tập thú vị, trẻ em sẽ có thêm hứng thú trong việc học tiếng Anh.
- Xây Dựng Kỹ Năng Giao Tiếp: Trẻ em sẽ dần quen với việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong các tình huống hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường công viên giải trí.
- Phát Triển Tư Duy Tự Nhiên: Qua các hoạt động thực hành, trẻ em sẽ phát triển tư duy tự nhiên và khả năng suy nghĩ logic.
- Tạo Môi Trường Học Tập Tích Cực: Bằng cách kết hợp học tập với các trò chơi và hoạt động thực hành, môi trường học tập sẽ trở nên tích cực và hấp dẫn hơn, giúp trẻ em hứng thú và ham học.
Ví Dụ Cụ Thể:
- Trẻ Em: “Look at the picture of the tree. What’s this? Yes, it’s a tree. Can you say ‘tree’?”
- Giáo Viên: “Great! Now, let’s find the word ‘tree’ in the box and put it next to the picture.”
- Trẻ Em: (Tìm và viết từ “tree” vào box và đặt cạnh hình ảnh cây)
- Giáo Viên: “Excellent! Now, can you find the word ‘sun’? Yes, that’s correct. Let’s write ‘sun’ next to the picture of the sun.”
- Trẻ Em: (Tìm và viết từ “sun” vào box và đặt cạnh hình ảnh mặt trời)
Đánh Giá Kết Quả:
- Kiểm Tra Kỹ Năng: Giáo viên có thể kiểm tra kỹ năng của trẻ em bằng cách hỏi họ về từ vựng đã học và yêu cầu họ tìm và viết từ vựng vào các hình ảnh tương ứng.
- Đánh Giá Tư Duy: Giáo viên cũng có thể hỏi trẻ em về các câu hỏi liên quan đến hình ảnh và từ vựng để đánh giá khả năng suy nghĩ của họ.
- Đánh Giá Hứng Thức: Giáo viên có thể hỏi trẻ em về cảm nhận của họ về trò chơi và bài tập, để biết được mức độ hứng thú và ham học của họ.
Kết Luận:
Việc kết hợp học tập với các trò chơi và hoạt động thực hành sẽ giúp trẻ em học tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị, đồng thời phát triển các kỹ năng cần thiết cho tương lai.
Hình Ảnh:** Một bức tranh có cây cối, chim, mặt trời, và một ngôi nhà
Hình Ảnh:Một bức tranh sinh động với nhiều chi tiết về môi trường xung quanh, bao gồm cây cối xanh mướt, những con chim đang bay lượn, một bãi biển xinh đẹp với cát trắng và nước trong vắt, và một ngôi nhà nhỏ ven bờ biển. Tranh cũng có những chú mèo và chó vui chơi trong vườn nhà, cùng với những bông hoa đa dạng sắc màu.
Mô Tả Hình Ảnh:– Cây Cối: Cây cối xanh mướt với những tán lá um tùm, tạo ra một không gian mát mẻ và yên bình.- Chim: Những con chim nhỏ đang bay lượn trên bầu trời, tạo nên những đường bay uyển chuyển.- Bãi Biển: Bãi biển với cát trắng mịn và nước biển trong vắt, nơi trẻ em có thể chơi đùa và tắm nắng.- Nhà: Một ngôi nhà nhỏ ven bờ biển, với cửa sổ mở ra hướng ra biển, tạo ra cảm giác ấm cúng và gần gũi.- Chú Mèo và Chó: Những chú mèo và chó đang vui chơi trong vườn nhà, tạo nên những khoảnh khắc vui nhộn và thân thiện.- Bông Hoa: Những bông hoa đa dạng sắc màu, từ hồng, tím, xanh lá cây đến vàng và đỏ, tạo nên một không gian sôi động và rực rỡ.
Ý Nghĩa Của Hình Ảnh:– Cây Cối: Cây cối đại diện cho sự sống và xanh tươi, là nơi trú ngụ của nhiều loài động vật.- Chim: Chim là biểu tượng của tự do và sự linh hoạt, chúng bay lượn trên bầu trời, mang lại niềm vui và sự hạnh phúc.- Bãi Biển: Bãi biển là nơi trẻ em có thể trải nghiệm những hoạt động vui chơi và thư giãn.- Nhà: Ngôi nhà là nơi trú ngụ và là trung tâm của gia đình, nơi mọi người gặp gỡ và chia sẻ.- Chú Mèo và Chó: Những chú mèo và chó là bạn đồng hành thân thiện, mang lại niềm vui và sự yêu thương.- Bông Hoa: Bông hoa đại diện cho sự rực rỡ và đa dạng, mang lại niềm vui và sự hạnh phúc.
Kết Luận:Hình ảnh này không chỉ mang lại một không gian đẹp và yên bình mà còn mang lại những giá trị về cuộc sống, tình bạn và sự hạnh phúc. Nó là một minh họa sống động về môi trường xung quanh và những điều tốt đẹp mà nó mang lại.
Từ Vựng
- Tree: Một cây to với lá xanh đậm.
- Bird: Một chú chim nhỏ đang đậu trên cành cây.
- Sun: Một mặt trời đang mọc, phát sáng rực rỡ.
- House: Một ngôi nhà nhỏ xinh với cửa sổ và mái ngói.
- Cloud: Một đám mây trắng len lỏi trên bầu trời.
- Grass: Một khúc cỏ xanh mướt trải dài trên đất.
- Mountain: Một ngọn núi cao vời vợi xa xa.
- River: Một dòng sông chảy róc rách qua đồng bằng.
- Beach: Một bãi biển đẹp với cát trắng và nước biển xanh.
- Car: Một chiếc xe cộ nhỏ đang chạy trên đường.
- Animal: Một con vật nhỏ, có thể là một con chuột hoặc một con gà.
- Fruit: Một quả táo hoặc một quả chuối, tùy thuộc vào bài tập cụ thể.
- Vegetable: Một củ khoai tây hoặc một quả cà chua.
- Toy: Một món đồ chơi như một con thú búp bê hoặc một xe đạp.
- Animal: Một con vật khác như một con cá hoặc một con bò.
- Vegetation: Một loại cây hoặc một loại cỏ đặc biệt.
- Water: Một hồ nước hoặc một ao nước.
- Sky: Bầu trời với những đám mây và ánh sáng mặt trời.
- Ground: Đất hoặc bề mặt dưới chân.
- Building: Một tòa nhà hoặc một ngôi nhà lớn.
- Nature: Tự nhiên, bao gồm cả cây cối, động vật và các yếu tố khác.
- Weather: Thời tiết, như nắng, mưa, gió hoặc tuyết.
- Season: Mùa, như mùa xuân, mùa hè, mùa thu hoặc mùa đông.
- Animal: Một con vật khác như một con voi hoặc một con hươu.
- Flower: Một bông hoa đẹp, có thể là một bông hoa hồng hoặc một bông hoa mai.
- Tree: Một cây lớn với lá xanh mướt.
- Sun: Một mặt trời đang trên bầu trời.
- Cloud: Một đám mây nhỏ di chuyển qua bầu trời.
- Animal: Một con vật khác như một con mèo hoặc một con chó.
- Vegetable: Một củ cà rốt hoặc một củ hành tây.
- Toy: Một món đồ chơi khác như một cái xe điện hoặc một cái mô hình xe đạp.
- Animal: Một con vật khác như một con gà hoặc một con chim.
- Vegetation: Một loại cây hoặc một loại cỏ khác.
- Water: Một dòng suối hoặc một ao nước nhỏ.
- Sky: Bầu trời với những đám mây và ánh sáng mặt trời.
- Ground: Đất hoặc bề mặt dưới chân.
- Building: Một tòa nhà hoặc một ngôi nhà lớn.
- Nature: Tự nhiên, bao gồm cả cây cối, động vật và các yếu tố khác.
- Weather: Thời tiết, như nắng, mưa, gió hoặc tuyết.
- Season: Mùa, như mùa xuân, mùa hè, mùa thu hoặc mùa đông.
- Animal: Một con vật khác như một con voi hoặc một con hươu.
- Flower: Một bông hoa đẹp, có thể là một bông hoa hồng hoặc một bông hoa mai.
- Tree: Một cây lớn với lá xanh mướt.
- Sun: Một mặt trời đang trên bầu trời.
- Cloud: Một đám mây nhỏ di chuyển qua bầu trời.
- Animal: Một con vật khác như một con mèo hoặc một con chó.
- Vegetable: Một củ cà rốt hoặc một củ hành tây.
- Toy: Một món đồ chơi khác như một cái xe điện hoặc một cái mô hình xe đạp.
- Animal: Một con vật khác như một con gà hoặc một con chim.
- Vegetation: Một loại cây hoặc một loại cỏ khác.
- Water: Một dòng suối hoặc một ao nước nhỏ.
- Sky: Bầu trời với những đám mây và ánh sáng mặt trời.
- Ground: Đất hoặc bề mặt dưới chân.
- Building: Một tòa nhà hoặc một ngôi nhà lớn.
- Nature: Tự nhiên, bao gồm cả cây cối, động vật và các yếu tố khác.
- Weather: Thời tiết, như nắng, mưa, gió hoặc tuyết.
- **Season
Giáo Viên:** “Hello, everyone! Today we are going to play a game about the environment. Can you see the tree, the bird, the sun, and the house in the picture?
Giáo Viên: “Hello, kids! Let’s talk about the animals we see in the park. Do you see the bird on the tree? What’s the color of the bird? Yes, it’s blue. Now, what about the squirrel? It’s brown, isn’t it?”
Trẻ Em 1: “The bird is blue.”
Giáo Viên: “Great! What’s the name of the squirrel?”
Trẻ Em 2: “It’s a squirrel.”
Giáo Viên: “Yes, that’s right. Do you hear the sound the squirrel makes? It goes ‘squeak, squeak.’ Now, let’s talk about the fish in the pond. Do you see the fish? What color are they?”
Trẻ Em 3: “The fish are red.”
Giáo Viên: “Yes, they are. And what sound do the fish make?”
Trẻ Em 4: “They make a bubbling sound.”
Giáo Viên: “Exactly! Now, let’s play a game. I’ll show you an image of an animal, and you have to tell me what sound it makes. Ready? Let’s start!”
Giáo Viên: (Hiển thị hình ảnh của một con chim)Trẻ Em: “Chirp, chirp!”
Giáo Viên: “That’s right! Now, let’s try another one.”
Giáo Viên: (Hiển thị hình ảnh của một con chuột)Trẻ Em: “Squeak, squeak!”
Giáo Viên: “Perfect! Keep up the good work!”
Trẻ Em: “Yay!”
Giáo Viên: “Remember, animals make different sounds. It’s fun to learn them all. Keep practicing, and you’ll be an animal expert in no time!”
Trẻ Em:** (Néo và tìm các hình ảnh trên bức tranh
Trẻ Em: “Look, there’s a tree! And there’s a bird. What’s that?” (Trẻ em nhìn vào hình ảnh và tìm kiếm các đối tượng trong bức tranh.)
Giáo Viên: “That’s a bird, and that’s a tree. Can you find the sun?” (Giáo viên khuyến khích trẻ em tìm kiếm các hình ảnh khác.)
Trẻ Em: “Oh, there’s the sun!” (Trẻ em tìm thấy hình ảnh mặt trời và xác nhận.)
Giáo Viên: “Great! And what’s that over there?” (Giáo viên chỉ vào một phần của bức tranh.)
Trẻ Em: “It’s a house!” (Trẻ em nhận ra hình ảnh ngôi nhà.)
Giáo Viên: “Yes, that’s a house. Do you see any leaves on the tree?” (Giáo viên hỏi trẻ em về các chi tiết trong bức tranh.)
Trẻ Em: “Yes, there are leaves!” (Trẻ em nhìn thấy và xác nhận.)
Giáo Viên: “Good! Now, can you tell me what the bird is doing?” (Giáo viên khuyến khích trẻ em mô tả hành động của chim.)
Trẻ Em: “The bird is flying!” (Trẻ em mô tả hành động của chim.)
Giáo Viên: “Exactly! The bird is flying. What else do you see in the picture?” (Giáo viên tiếp tục khuyến khích trẻ em quan sát và mô tả.)
Trẻ Em: “There are clouds in the sky!” (Trẻ em phát hiện ra hình ảnh bình mây.)
Giáo Viên: “Yes, there are clouds. Can you find the tree with the biggest leaves?” (Giáo viên hỏi trẻ em về các chi tiết cụ thể.)
Trẻ Em: “This one has the biggest leaves!” (Trẻ em chỉ vào một cây có lá lớn.)
Giáo Viên: “Great! You’re really paying attention. Now, let’s try to remember all the things we saw in the picture.” (Giáo viên khuyến khích trẻ em nhớ lại các đối tượng trong bức tranh.)
Trẻ Em: “There’s a tree, a bird, the sun, a house, and clouds!” (Trẻ em liệt kê các đối tượng mà họ đã tìm thấy.)
Giáo Viên: “That’s right! You’ve remembered everything. You did a great job!” (Giáo viên khen ngợi trẻ em.)
Trẻ Em: “Yay!” (Trẻ em vui mừng.)
Giáo Viên: “Now, let’s play a game. I’ll show you a picture of an animal, and you have to guess what it is.” (Giáo viên giới thiệu trò chơi.)
Trẻ Em: “I love this game!” (Trẻ em hứng thú với trò chơi.)
Giáo Viên: “Me too! Let’s start with this picture.” (Giáo viên bắt đầu trò chơi bằng cách hiển thị một hình ảnh động vật.)
Trẻ Em: “Is it a cat?” (Trẻ em thử đoán.)
Giáo Viên: “No, it’s not a cat. Can you guess another animal?” (Giáo viên gợi ý.)
Trẻ Em: “Is it a dog?” (Trẻ em thử đoán lần nữa.)
Giáo Viên: “That’s right! It’s a dog. Great job!” (Giáo viên khen ngợi trẻ em.)
Trẻ Em: “Yay, I won!” (Trẻ em vui mừng.)
Giáo Viên: “You did a fantastic job guessing the animal. Let’s play another round.” (Giáo viên tiếp tục trò chơi.)
Trẻ Em: “I can’t wait to play again!” (Trẻ em háo hức cho lần chơi tiếp theo.)
Giáo Viên: “Me too! Let’s keep playing and learning together.” (Giáo viên hứng thú và khuyến khích trẻ em.)
Trẻ Em: “I love learning with you!” (Trẻ em yêu thích việc học cùng giáo viên.)
Giáo Viên: “I love learning with you too! Let’s keep exploring and learning about the world around us.” (Giáo viên đồng cảm và khuyến khích trẻ em tiếp tục khám phá và học hỏi.)
Giáo Viên:** “Great! Can you find the word ‘tree’? Yes, that’s correct! Let’s write ‘tree’ next to the picture of the tree
Trẻ Em: “Yes, I found it! It’s right here next to the big green tree.”
Giáo Viên: “Excellent! Now, can you find the word ‘sun’? Yes, that’s a sunny day in the park. Can you write ‘sun’ next to the picture of the sun?”
Trẻ Em: “Yes, I see it! The sun is so bright and warm. I’ll write ‘sun’ here.”
Giáo Viên: “That’s right! Now, look for the word ‘bird’. Can you find the bird in the tree?”
Trẻ Em: “Yes, there’s a bird! It’s so beautiful. I’ll write ‘bird’ next to the bird.”
Giáo Viên: “Great job! Now, can you find the word ‘house’? The house is where people live.”
Trẻ Em: “I see the house! It’s near the park. I’ll write ‘house’ next to the house.”
Giáo Viên: “You’re doing wonderful! Let’s keep playing. Can you find the word ‘cloud’?”
Trẻ Em: “Yes, I see the clouds! They’re fluffy and white. I’ll write ‘cloud’ next to the clouds.”
Giáo Viên: “You’re really good at this! Now, can you find the word ‘grass’? The grass is under the tree.”
Trẻ Em: “Yes, there’s grass! It’s green and soft. I’ll write ‘grass’ next to the grass.”
Giáo Viên: “You’re doing fantastic! Keep up the good work. Now, let’s find the word ‘mountain’. Do you see the mountain in the distance?”
Trẻ Em: “Yes, I see the mountain! It’s so tall and blue. I’ll write ‘mountain’ next to the mountain.”
Giáo Viên: “You’re really clever! You’ve found all the words. Well done!”
Trẻ Em: “Thank you, teacher! I had so much fun!”
Giáo Viên:** “Now, who can find the word ‘bird’? Yes, that’s a bird! Let’s write ‘bird’ next to the picture of the bird
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Giáo viên: “Hello, kids! Today we’re going to the toy store. Let’s practice our English by talking about the things we want to buy. Remember, we’re going to use simple words and sentences.”
Trẻ em: “Hello!”
Giáo viên: “Great! Now, let’s look at some pictures of toys. Can you tell me what these are?”
Trẻ em 1: “This is a teddy bear.”
Giáo viên: “Yes, that’s a teddy bear. Can you say ‘teddy bear’?”
Trẻ em 1: “Teddy bear.”
Giáo viên: “Good job! Now, let’s see another toy.”
Trẻ em 2: “This is a ball.”
Giáo viên: “Yes, that’s a ball. Can you say ‘ball’?”
Trẻ em 2: “Ball.”
Giáo viên: “Excellent! We have more toys to look at. Here’s a toy car.”
Trẻ em 3: “This is a car.”
Giáo viên: “Yes, that’s a car. Can you say ‘car’?”
Trẻ em 3: “Car.”
Giáo viên: “Fantastic! Now, let’s choose one toy to buy. Which one do you want?”
Trẻ em 4: “I want the teddy bear.”
Giáo viên: “Great choice! Let’s go to the counter and buy the teddy bear.”
Trẻ em: “Yes, we want to buy the teddy bear!”
Giáo viên: “Let’s go and say to the cashier, ‘I want to buy the teddy bear, please.’”
Trẻ em: “I want to buy the teddy bear, please.”
Giáo viên: “Great! The cashier will give us the teddy bear. Now, let’s say ‘Thank you’ to the cashier.”
Trẻ em: “Thank you!”
Giáo viên: “You’re welcome! Now, we have our teddy bear. Let’s go back to the classroom and play with it.”
Trẻ em: “Yay! We love our teddy bear!”
Giáo viên: “I’m glad you like your teddy bear. Remember, we can use English to talk about the things we like and want to buy.”