Học Tiếng Anh cho Bé 3 Tuổi: Từ Tiếng Anh và Kinh Nghiệm Mùa Xuân

Trong thế giới đa dạng và đầy màu sắc của chúng ta, mỗi mùa đều mang đến những trải nghiệm mới và thú vị. Hãy cùng nhau khám phá những điều kỳ diệu mà các mùa mang lại, từ những hoạt động đặc trưng đến những thay đổi trong thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày. Cùng nhau trải nghiệm và học hỏi về các mùa khác nhau và những việc làm trong mỗi mùa, để chúng ta hiểu rõ hơn về sự sống và sự thay đổi trong tự nhiên.

Hình Ảnh và Từ Đính Kèm

  • Hình Ảnh: Một bức tranh đẹp với nhiều chi tiết về môi trường xung quanh, bao gồm cây cối, động vật, mặt trời, mây, gió, biển, sông, hồ, xe, và các vật thể khác.
  • Từ Đính Kèm:
  • Tree (cây)
  • Sun (mặt trời)
  • Bird (chim)
  • Children (trẻ em)
  • Park (công viên)
  • Grass (cỏ)
  • Sky (bầu trời)
  • Cloud (mây)
  • Wind (gió)
  • Sea (biển)
  • River (sông)
  • Lake (hồ)
  • Car (xe)
  • House (nhà)
  • Animal (động vật)
  • Water (nước)
  • Mountain (núi)
  • Snow (băng)
  • Flower (hoa)
  • Fruit (quả)
  • Food (thức ăn)
  • Treehouse (nhà trên cây)
  • Swing (cây đu)
  • Slide (bập bênh)
  • Sand (cát)
  • Beach (bãi biển)
  • Boat (thuyền)
  • Fish (cá)
  • Shark (cá mập)
  • Starfish (tu hài)
  • Seashell (vỏ hến)
  • Butterfly (bướm)
  • Bee (ong)
  • Ant (côn trùng)
  • Insect (động vật có xương sống)
  • Plant (cây cối)
  • Soil (đất)
  • Rain (mưa)
  • Snowflake (đ)
  • Ice (băng)
  • Fire (lửa)
  • Smoke ( khói)
  • Sunflower (cúc đậu nành)
  • Tulip (tulip)
  • Rose (hoa hồng)
  • Lily (hoa cẩm chướng)
  • Maple (hoa liễu)
  • Oak (hoa thông)
  • Pine (hoa thông)
  • Palm (hoa dâu tằm)
  • Willow (hoa liễu)
  • Bamboo (hoa tre)
  • Cypress (hoa thông)
  • Acacia (hoa acacia)
  • Eucalyptus (hoa eucalyptus)
  • Palm (hoa dâu tằm)
  • Cactus (hoa cactus)
  • Lily (hoa cẩm chướng)
  • Iris (hoa iris)
  • Marigold (hoa cúc vàng)
  • Daffodil (hoa daffodil)
  • Peony (hoa peony)
  • Orchid (hoa phong lan)
  • Chrysanthemum (hoa chrysanthemum)
  • Pansy (hoa pansy)
  • Violet (hoa tím)
  • Hydrangea (hoa huyền bí)
  • Begonia (hoa bàng bạc)
  • Geranium (hoa geranium)
  • Fuchsia (hoa fuchsia)
  • Petunia (hoa petunia)
  • Impatiens (hoa impatiens)
  • Calendula (hoa calendula)
  • Aconitum (hoa aconitum)
  • Delphinium (hoa delphinium)
  • Campanula (hoa campanula)
  • Viola (hoa viola)
  • Primrose (hoa primrose)
  • Anemone (hoa anemone)
  • Alstroemeria (hoa alstroemeria)
  • Aster (hoa aster)
  • Chrysanthemum (hoa chrysanthemum)
  • Cosmos (hoa cosmos)
  • Dianthus (hoa dianthus)
  • Fuchsia (hoa fuchsia)
  • Gaillardia (hoa gaillardia)
  • Gladiolus (hoa gladiolus)
  • Helianthus (hoa helianthus)
  • Hibiscus (hoa hibiscus)
  • Iris (hoa iris)
  • Lavender (hoa lavender)
  • Lilies (hoa lilies)
  • Marigold (hoa cúc vàng)
  • Morning Glory (hoa morning glory)
  • Narcissus (hoa narcissus)
  • Peony (hoa peony)
  • Poppies (hoa poppy)
  • Primula (hoa primula)
  • Rose (hoa hồng)
  • Salvia (hoa salvia)
  • Snapdragon (hoa snapdragon)
  • Sunflower (hoa cúc đậu nành)
  • Sweet Pea (hoa sweet pea)
  • Tulip (tulip)
  • Verbena (hoa verbena)
  • Zinnia (hoa zinnia)

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn một số từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh như: tree, flower, sun, cloud, river, ocean, etc.
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh minh họa cho mỗi từ, chẳng hạn như một cây, một bông hoa, một mặt trời, một đám mây, một dòng sông, và một đại dương.
  1. Bước 1:
  • Giáo viên hoặc hướng dẫn viên cho trẻ em xem một hình ảnh minh họa và hỏi: “What do you see?”
  • Trẻ em trả lời bằng cách sử dụng từ tiếng Anh đã học.
  1. Bước 2:
  • Giáo viên hoặc hướng dẫn viên lấy một từ tiếng Anh và nói: “Show me the picture of [từ tiếng Anh].”
  • Trẻ em tìm và trình bày hình ảnh minh họa tương ứng.
  1. Bước 3:
  • Giáo viên hoặc hướng dẫn viên có thể yêu cầu trẻ em tưởng tượng rằng họ đang ở trong bức tranh và hỏi: “What are you doing in this picture?”
  • Trẻ em trả lời bằng cách sử dụng từ tiếng Anh đã học và mô tả hoạt động của họ.
  1. Bước 4:
  • Trẻ em được mời vẽ một bức tranh ngắn của riêng họ và thêm vào các từ tiếng Anh mà họ đã học.
  • Họ có thể kể câu chuyện ngắn về bức tranh của mình.
  1. Bước 5:
  • Trẻ em chia sẻ bức tranh và câu chuyện của mình với bạn bè.
  • Giáo viên hoặc hướng dẫn viên khen ngợi và khuyến khích trẻ em tiếp tục học và sử dụng từ tiếng Anh.
  1. Bước 6:
  • Thực hiện các hoạt động tương tác khác như trò chơi nối từ với hình ảnh, đếm số lượng các từ trong bức tranh, và tạo ra các câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh.
  1. Bước 7:
  • Kết thúc buổi học bằng một trò chơi nhóm, nơi trẻ em phải sử dụng từ tiếng Anh để mô tả các hình ảnh và hoạt động mà họ đã học.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Vẽ và Nói: Trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và kể câu chuyện ngắn về bức tranh đó.
  • Chia Sẻ: Trẻ em chia sẻ câu chuyện và bức tranh của mình với bạn bè.
  • Đánh Giá: Giáo viên hoặc hướng dẫn viên đánh giá sự tham gia và hiểu biết của trẻ em về từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.

Kết Quả:

  • Trẻ em sẽ học được các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Kỹ năng giao tiếp và tưởng tượng của trẻ em sẽ được cải thiện.
  • Trẻ em sẽ có cơ hội giao tiếp và chia sẻ với bạn bè.

Hoạt Động Thực Hành

  1. Vẽ và Đọc:
  • Trẻ em được cung cấp các tờ giấy và bút để vẽ các bức tranh về môi trường xung quanh. Họ có thể vẽ cây cối, mặt trời, mây, gió, biển, sông, hồ, xe, và các vật thể khác.
  • Sau khi vẽ xong, trẻ em được hướng dẫn đọc tên các vật thể mà họ đã vẽ trên tờ giấy của mình.
  1. Đọc và Đếm:
  • Trẻ em được đọc các câu chuyện ngắn về các vật thể trong môi trường xung quanh, chẳng hạn như “Một ngày nọ, chú voi đi dạo trong công viên.”
  • Họ được yêu cầu đếm số lượng các vật thể xuất hiện trong câu chuyện và ghi lại trên tờ giấy.
  1. Đọc và Đính Kèm:
  • Trẻ em được cung cấp các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và các hình ảnh minh họa.
  • Họ được hướng dẫn đọc tên từ và đính kèm chúng vào hình ảnh tương ứng trên tờ giấy.
  1. Đọc và Giải Thích:
  • Trẻ em được đọc các câu hỏi về các hình ảnh và từ tiếng Anh, chẳng hạn như “What is this?” hoặc “Where is the sun?”
  • Họ được yêu cầu trả lời các câu hỏi bằng cách đọc tên từ tiếng Anh và giải thích tại sao từ đó liên quan đến hình ảnh.
  1. Đọc và Tạo Câu:
  • Trẻ em được đọc các câu chuyện ngắn và được yêu cầu tạo ra câu chuyện ngắn của riêng họ bằng cách sử dụng các từ tiếng Anh đã học.
  • Họ có thể vẽ thêm hình ảnh để minh họa câu chuyện của mình.
  1. Đọc và Chia Sẻ:
  • Trẻ em được mời chia sẻ câu chuyện và bức tranh của mình với bạn bè.
  • Họ được khuyến khích hỏi và trả lời các câu hỏi về câu chuyện và bức tranh của mình.
  1. Đọc và Thi:
  • Trẻ em tham gia vào các trò chơi thi đấu, chẳng hạn như trò chơi tìm từ ẩn, nơi họ phải tìm và đọc các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Trò chơi có thể bao gồm các phần thưởng nhỏ cho những trẻ em tìm được nhiều từ nhất.
  1. Đọc và Đánh Giá:
  • Trẻ em được đánh giá về kỹ năng đọc viết và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Giáo viên hoặc hướng dẫn viên có thể cung cấp phản hồi tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.
  1. Đọc và Nghiên Cứu:
  • Trẻ em được khuyến khích nghiên cứu thêm về các vật thể trong môi trường xung quanh bằng cách đọc sách, tạp chí, và các nguồn thông tin khác.
  • Họ có thể chia sẻ những điều mới học được với bạn bè và gia đình.
  1. Đọc và Thực Hành:
  • Trẻ em được yêu cầu thực hành các kỹ năng đọc viết bằng cách viết các câu chuyện ngắn hoặc vẽ các bức tranh về môi trường xung quanh.
  • Họ có thể tham gia vào các hoạt động thực hành ngoài trời, chẳng hạn như đi dạo trong công viên hoặc vườn cây, để quan sát và ghi lại những gì họ thấy.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *