Trong hành trình học tiếng Anh đầy thú vị này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ khám phá các chủ đề okỳ diệu từ cuộc sống hàng ngày đến thế giới tự nhiên, từ động vật đến thiên văn. Mỗi bài học đều đựoc trang bị những hoạt động tương tác và thú vị. Thông qua những câu chuyện hấp dẫn, những cuộc đối thoại đơn giản và các hoạt động tương tác, các em không chỉ học được từ vựng và cấu trúc câu mới mà còn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình trong không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh đầy hấp dẫn này nhé!
Hình ảnh môi trường
Ngày xửa ngày xưa, trong một rừng xanh tươi đẹp, có một cô gái trẻ tên là Lily. Một buổi sáng trong sáng, Lily quyết định lên chuyến phiêu lưu để tìm những kho báu ẩn giấu trong rừng. Cô gói gọn túi mình những thức ăn vặt và игрушکی yêu thích của mình, và rời khỏi nhà.
Khi Lily đi sâu vào rừng, cô thấy một chú bướm vàng lấp lánh bay gần một bông hoa. “Chào chú bướm xinh đẹp,” cô nói. “Tên chú là gì?”
Bướm cười và trả lời, “Tên chú là Sunny. Cô có muốn giúp.c.ú tìm đôi cánh bị mất không?”
Lily rất vui lòng giúp đỡ. Họ đã tìm kiếm khắp nơi, cuối cùng tìm thấy một lá cây xanh lấp lánh. “ Đây là đôi cánh của chú, Sunny!” Lily hét lên.
Tiếp theo, Lily gặp một con nhái nhỏ ngồi trên một bông sen. “Chào con nhái bé,” cô nói. “Con sống ở đâu?”
Con nhái nhảy khỏi bông sen và trả lời, “Con sống ở ao. Nhưng con không thể đến ao mà không có bạn của con, chú Cá. Cô có thể giúp.c.úng không?”
Lily đồng ý và họ tìm thấy chú cá bơi trong ao. “Chào chú cá,” cô nói. “Chúng tôi cần chú giú%úng tôi đến ao.”
Chú cá bơi đến bờ ao và nói, “ Theo tôi!” Họ nhảy theo đến ao, và con nhái cảm ơn Lily vì sự giúp đỡ của cô.
Khi họ tiếp tục chuyến phiêu lưu, họ gặp một chim ó thông thái treo trên cành cây. “Chào Lily,” chim ó hót. “Tôi thấy cô đã có một hành trình thú vị. Cô cần giúp đỡ gì không?”
Lily mỉm cười và nói, “Có rồi, chúng tôi đang cố gắng tìm những kho báu ẩn giấu trong rừng.”
Chim ó hót lên và nói, “Theo đường đi của ánh nắng mặt trời đến khi bạn đến nơi trống. Ở đó, bạn sẽ tìm thấy cái két vàng.”
Lily và bạn bè của cô theo đường đi của ánh nắng mặt trời và nhanh chóng đến nơi trống. Ở đó, giữa nơi trống, có một cái okayét vàng lớn. Họ mở okayét và tìm thấy nhiều món đồ ma thuật: một chiếc nhẫn lấp lánh, một chìa khóa vàng và một chiếc khăn đẹp lộng lẫy.
Lily rất vui mừng và cảm ơn bạn bè của mình. “Cả các bạn đều đã giúp tôi rất nhiều,” cô nói. “Tôi không thể tìm được kho báu mà không có các bạn.”
Bướm, con nhái, chú cá và chim ó mỉm cười và nói, “Đã là niềm vui của chúng tôi, Lily. Chúng tôi đã có một cuộc phiêu lưu tuyệt vời cùng nhau!”
Và thế là, Lily và bạn bè mới của cô vui vẻ trở về làng, trái tim họ đầy niềm vui và trí óc họ tràn ngập những okỉ niệm tuyệt vời về chuyến phiêu lưu trong rừng.
Danh sách từ vựng
- cây
- hoathree. sông
- núi
- bầu trời
- đám mây
- mặt trời
- mặt trăngnine. ngôi sao
- chimeleven. cá
- động vật
- nhà
- xe
- xe đạp
- máy bay
- thuyền
- giày
- mũ
- sách
Hướng dẫn chơi trò chơi
- Chuẩn Bị:
- Chọn một số hình ảnh động vật từ nước như cá, rùa và cua.
- Chuẩn bị danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Trẻ em ngồi xung quanh và giáo viên hoặc người lớn khác chuẩn bị sẵn hình ảnh động vật từ nước.
- Giáo viên nói: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi! Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh của một loài động vật từ nước. Bạn cần phải đoán xem đó là gì bằng tiếng Anh.”
- Giải Đáp:
- Giáo viên hiển thị hình ảnh động vật.
- Trẻ em lần lượt nêu tên của động vật bằng tiếng Anh.
- Giáo viên xác nhận nếu đáp án đúng và đọc lại từ vựng cho trẻ em nghe.
four. Bài Tập Tăng Cường:– Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em mô tả về động vật đó, ví dụ: “Cá ăn gì?” hoặc “Rùa di chuyển như thế nào?”
- kết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi tất cả các hình ảnh đã được xem và trẻ em đã tham gia vào trò chơi, giáo viên có thể kết thúc trò chơi bằng cách tổng okết lại từ vựng đã học.
- Trẻ em có thể được khen ngợi và khuyến khích để họ tiếp tục học tiếng Anh.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một trong những động vật từ nước mà họ đã tìm helloểu.
- Họ cũng có thể kể một câu chuyện ngắn về cuộc sống của một trong những động vật đó.
Bằng cách này, trò chơi không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn okích thích sự tưởng tượng và sáng tạo của họ.
Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung để tôi dịch?
Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu thú vị để học về các ngày trong tuần và các giờ bằng câu chuyện về chuyến đi du lịch. Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang đi du lịch khắp thế giới!
- Các em ngồi thành vòng tròn, và giáo viên hoặc người dẫn trò chơi đứng giữa các em.
- Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi cầm một bảng nhỏ hoặc một tấm bảng đen, trên đó có in tên các ngày trong tuần và các số giờ từ 1 đến 12.
Bước 2:– Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi đọc tên một ngày trong tuần, ví dụ: “Hôm nay là thứ Hai. Đây là ngày đầu tiên của tuần.”- Các em được yêu cầu vỗ tay và gọi tên ngày đó cùng nhau.- Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sau đó đọc một số giờ, ví dụ: “Đây là nine giờ sáng. Thời gian để thức dậy!”- Các em lại vỗ tay và gọi số giờ đó.
Bước three:– Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi okể một câu chuyện ngắn về chuyến đi đến một quốc gia mới, ví dụ: “Chúng ta sẽ đến Nhật Bản! Đây là 2 giờ chiều. Thời gian để khám phá thành phố.”- Mỗi khi đến một thời điểm trong câu chuyện, giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ đọc tên ngày và giờ.
Bước four:– Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi có thể hỏi các em: “Các em nghĩ chúng ta sẽ ăn tối vào giờ nào ở Nhật Bản? Thường thì là 7 giờ tối.”- Các em sẽ trả lời và giáo viên hoặc người dẫn trò chơi xác nhận câu trả lời.
Bước 5:– Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi có thể tổ chức một hoạt động thực hành bằng cách yêu cầu các em vẽ hoặc tô màu một lịch nhỏ với các ngày và giờ đã học.
Bước 6:– Cuối cùng, giáo viên hoặc người dẫn trò chơi hỏi các em: “Chúng ta đã học gì hôm nay? Chúng ta đã học về các ngày trong tuần và các giờ, và chúng ta đã có một câu chuyện phiêu lưu thú vị về chuyến đi!”- Các em sẽ trả lời và trò chơi kết thúc với một lời chúc tốt lành và một bài hát về ngày và giờ.
Bước 2
- Hoạt Động 1:
- Trẻ em được yêu cầu sử dụng bút và giấy để vẽ các bộ phận cơ thể mà giáo viên đã giới thiệu. Ví dụ, nếu giáo viên giới thiệu “eye”, trẻ em sẽ vẽ một mắt.
- Hoạt Động 2:
- Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm được phát một bộ phận cơ thể (như “hand”, “foot”, “ear”) để họ vẽ và dán lên một bức tranh lớn.
- Hoạt Động three:
- Trẻ em được yêu cầu đứng lên và chỉ vào các bộ phận cơ thể của mình khi giáo viên đọc tên chúng. Ví dụ, “show me your hand.”
- Hoạt Động four:
- Trẻ em được chơi một trò chơi “Simon Says” với các bộ phận cơ thể. Giáo viên sẽ nói “Simon says touch your nose” và trẻ em chỉ có thể thực helloện hành động nếu giáo viên nói “Simon says.”
- Hoạt Động five:
- Trẻ em được yêu cầu okể một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của họ, sử dụng các bộ phận cơ thể mà họ đã học. Ví dụ, “I wake up in the morning and that i brush my enamel.”
Bước 3: Đánh Giá Hoạt Động
- Giáo viên sẽ kiểm tra các bức tranh mà trẻ em đã vẽ để đảm bảo rằng họ đã hiểu và nhớ đúng các bộ phận cơ thể.
- Giáo viên sẽ lắng nghe các câu chuyện ngắn và cung cấp phản hồi tích cực, khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.
Bước four: okayết Thúc Hoạt Động
- Giáo viên sẽ okayết thúc buổi học bằng một trò chơi tương tác cuối cùng, ví dụ như một trò chơi “find the body part” trong đó trẻ em phải tìm và chỉ vào các bộ phận cơ thể trên cơ thể bạn của giáo viên.
Bước 5: Đánh Giá Tóm Tắt
- Giáo viên sẽ đánh giá tổng okết buổi học, nhấn mạnh những điểm mạnh và cần cải thiện của trẻ em trong việc học các bộ phận cơ thể.
Bước 3
- Hoạt Động 1:
- Trẻ em được yêu cầu đứng trước bảng hoặc sàn lớn và vẽ hoặc color in các từ vựng mà họ đã tìm thấy trong bức hình. Điều này giúp trẻ em tái helloện lại từ vựng và hình ảnh mà họ đã học.
- Hoạt Động 2:
- Giáo viên chia nhóm nhỏ và yêu cầu mỗi nhóm okể một câu chuyện ngắn về bức hình mà họ đã tìm thấy từ các từ vựng đã học. Điều này không chỉ giúp trẻ em sử dụng từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và tưởng tượng.
three. Hoạt Động three:– Trẻ em được mời chia sẻ câu chuyện của mình với toàn lớp. Giáo viên khen ngợi và hỗ trợ trẻ em nếu cần thiết, giúp họ tự tin hơn trong việc nói tiếng Anh.
- Hoạt Động four:
- Giáo viên tổ chức một trò chơi nhóm, nơi trẻ em phải tìm kiếm từ vựng trong bức hình và đọc chúng ra để nhóm khác đoán. Điều này tạo ra một không khí vui vẻ và khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
- Hoạt Động 5:
- Trẻ em được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn hoặc câu chuyện ngắn về bức hình mà họ đã tìm thấy. Giáo viên có thể cung cấp một số gợi ý để trẻ em có thể bắt đầu.
- Hoạt Động 6:
- Cuối cùng, giáo viên tổ chức một buổi thảo luận nhóm về môi trường xung quanh, nơi trẻ em có thể chia sẻ những gì họ đã học và những điều họ nghĩ về môi trường xung quanh. Điều này giúp trẻ em hiểu rõ hơn về chủ đề và phát triển okỹ năng suy nghĩ phản biện.
Bước 4
- Hoạt Động 1:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn mô tả một ngày trong công viên, sử dụng các từ vựng đã học về các bộ phận của cơ thể và các hoạt động liên quan.
- Ví dụ: “Tôi có thể thấy một cậu bé chơi bóng. Anh ấy đang cầm nó trong tay.”
- Hoạt Động 2:
- Giáo viên sẽ chia trẻ em thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được giao nhiệm vụ okể một câu chuyện ngắn về một ngày trong công viên, sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học.
- Ví dụ: “Một ngày nào đó, một cô gái và bạn của cô ấy đã đi công viên. Họ chơi trên ghế đu và thấy nhiều chim trong cây.”
three. Hoạt Động three:– Trẻ em sẽ tham gia vào một trò chơi hóa thân (function-play), trong đó họ sẽ hóa thân thành các bộ phận của cơ thể và thực helloện các hoạt động liên quan.- Ví dụ: Một trẻ em hóa thân thành “tay” và thực helloện động tác nắm lấy một quả bóng.
- Hoạt Động 4:
- Giáo viên sẽ đọc một câu chuyện ngắn về một ngày trong công viên và trẻ em sẽ tìm kiếm các từ vựng đã học trong câu chuyện.
- Ví dụ: “Một ngày nào đó, trong một công viên đẹp đẽ, có một cậu bé nhỏ chơi với chú chó của mình. Anh ấy rất vui vẻ và cười nhiều.”
- Hoạt Động five:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn về một ngày trong công viên, sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học.
- Ví dụ: “Một ngày nắng đẹp, chúng tôi đã đi công viên. Chúng tôi chơi bóng đá và thấy một bướm bay xung quanh.”
okết Luận:– Thông qua các hoạt động thực hành này, trẻ em không chỉ được và củng cố những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học mà còn cải thiện khả năng diễn đạt ngôn ngữ và sự sáng tạo của mình.