Trong thế giới đa sắc màu và kỳ diệu này, trẻ em luôn bày tỏ sự tò mò với thế giới xung quanh. Họ thích khám phá, học tập và chơi đùa, và ngôn ngữ là công cụ quan trọng để họ hiểu thế giới. Bài viết này sẽ giới thiệu loạt các hoạt động học tập phù hợp với trẻ từ four đến five tuổi, qua những trò chơi và tương tác thú vị, giúp trẻ học tiếng Anh trong bầu không khí dễ chịu và vui vẻ, mở đầu hành trình ngôn ngữ của họ.
Hình ảnh môi trường
Ngày xưa, trong một thị trấn nhỏ ấm cúng, có một chú mèo tò mò tên là Whiskers. Whiskers yêu thích khám phá và học hỏi những điều mới mẻ. Một ngày nọ, chú nghe về một nơi ma thuật gọi là “Thị trấn Tiếng Anh,” nơi mà mọi người đều nói một ngôn ngữ mà Whiskers chưa từng nghe qua.
Whiskers quyết định lên đường với một cuộc phiêu lưu lớn để học ngôn ngữ này. Chú gói gọn túi nhỏ của mình với một số đồ ăn và bắt đầu hành trình. Trên đường đi, chú gặp một chú chim óc mèo già tên là Oliver, cũng đang trên hành trình tìm hiểu tiếng Anh.
“Xin chào, Whiskers! Anh đi đâu?” hỏi Oliver.
“Tôi đang đi đến Thị trấn Tiếng Anh để học ngôn ngữ,” Whiskers trả lời với một ánh mắt lengthy lanh.
“Đi cùng nhau nào!” nói Oliver với niềm vui.
Vậy, hai bạn bè đã cùng nhau bay qua bầu trời, bơi qua các con sông, và đi qua các rừng. Họ gặp rất nhiều động vật dọc theo đường đi, mỗi con đều dạy họ một từ tiếng Anh mới.
Trong rừng, họ gặp một chú gấu già thông thái tên là Ben. “Xin chào, các bạn! Tôi có thể dạy các bạn từ ‘cây.’ Một cây là một loài cây cao có thân, cành và lá,” Ben giải thích.
Trong một đồng cỏ, họ gặp một chú thỏ vui vẻ tên là Lily. “Xin chào! Tôi có thể dạy các bạn từ ‘hạnh phúc.’ Hạnh phúc có nghĩa là cảm thấy vui vẻ và vui vẻ,” Lily nói với một nụ cười lớn.
Khi họ tiếp tục hành trình, họ đã học thêm nhiều từ như ‘xanh lam’, ‘bầu trời’, ‘mây’ và ‘mặt trời’. Họ thậm chí còn học cách nói “Tôi yêu bạn” bằng tiếng Anh.
Cuối cùng, họ đến Thị trấn Tiếng Anh. Thị trấn đầy người nói một ngôn ngữ đẹp đẽ. Whiskers và Oliver rất vui vì được tập luyện các từ mới của mình.
Họ gặp một cô gái thân thiện tên là Emma, đang dạy trẻ em cách nói tiếng Anh. “Xin chào, Whiskers và Oliver! Chào mừng các bạn đến Thị trấn Tiếng Anh. Tôi có thể giúp.các bạn tập luyện tiếng Anh,” Emma nói với một nụ cười ấm áp.
Whiskers và Oliver đã dành cả ngày tập luyện tiếng Anh cùng Emma và các trẻ em khác trong thị trấn. Họ chơi trò chơi, hát bài hát, thậm chí còn có một bữa trà tiệc.
Cuối cùng, vào cuối ngày, Whiskers và Oliver đã nói tiếng Anh trôi chảy. Họ cảm ơn Emma và các trẻ em khác vì sự giúp đỡ và hứa sẽ trở lại sớm.
Khi Whiskers và Oliver trên đường về nhà, họ biết rằng cuộc phiêu lưu của mình đã thành công. Họ đã học được một ngôn ngữ mới và làm bạn với nhiều người. Từ đó, Whiskers không còn là chú mèo như trước. Chú trở thành một chú mèo yêu thích học hỏi và chia sẻ kiến thức với người khác.
Và thế là câu chuyện về Whiskers, chú mèo tò mò đã học cách nói tiếng Anh, trở thành một truyền thuyết trong thị trấn. Mọi người đều biết rằng nếu bạn tò mò và dũng cảm, bạn có thể học được mọi thứ trên thế giới.
Danh sách từ
- cây cối
- hoa
- bầu trời
- đám mâyfive. mặt trời
- mặt trăng
- cỏ
- sôngnine. đại dương
- rừngeleven. núi
- bãi biển
- hồ
- chim
- cá
- bướm
- côn trùng
- nhà trên cây
- công viên
- vườn hoa
Hướng dẫn chơi trò chơi
-
Giới thiệu trò chơi và các từ cần tìm kiếm cho trẻ em:
-
Bắt đầu bằng cách giới thiệu trò chơi và các từ cần tìm kiếm cho trẻ em.
-
Đọc tên một từ từ danh sách và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng trên bức ảnh hoặc bảng treo tường:
-
Đọc tên một từ từ danh sách và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng trên bức ảnh hoặc bảng treo tường.
-
Trẻ em có thể dùng bút hoặc cây viết để đánh dấu hoặc vẽ quanh hình ảnh đã tìm thấy:
-
Trẻ em có thể dùng bút hoặc cây viết để đánh dấu hoặc vẽ quanh hình ảnh đã tìm thấy.
- Thực helloện Trò Chơi:
- Trẻ em sẽ lần lượt tìm kiếm và ghi lại các từ từ danh sách trên bức ảnh hoặc bảng treo tường.
- Họ có thể làm việc cá nhân hoặc theo nhóm, tùy thuộc vào số lượng trẻ em tham gia.
- Khen Thưởng và Tự Đánh Giá:
- Khi trẻ em hoàn thành trò chơi, họ có thể nhận được khen thưởng nhỏ như một con thú nhồi bông hoặc một miếng okẹo.
- Họ cũng có thể tự đánh giá okết quả của mình, ví dụ bằng cách đếm số từ đã tìm thấy và chia sẻ với bạn cùng chơi.
four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động thực hành như:- Đọc tên từ đã tìm thấy ra để tăng cường kỹ năng phát âm.- Vẽ thêm hình ảnh liên quan đến từ đã tìm thấy để tạo ra một bộ sưu tập.cá nhân.- Thảo luận về các từ và hình ảnh với bạn cùng chơi để tăng cường okỹ năng giao tiếp.
- Bài Tập okayèm Theo:
- Trẻ em có thể hoàn thành các bài tập kèm theo như:
- Đếm số lượng các từ họ đã tìm thấy và viết số lượng đó vào tờ giấy.
- Viết tên của mỗi từ mà họ đã tìm thấy vào tờ giấy hoặc bảng viết.
- Hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản về các từ họ đã tìm thấy, chẳng hạn như “what’s a tree?” hoặc “wherein do animals stay?”
- okayết Thúc Trò Chơi:
- Trò chơi có thể okayết thúc bằng một câu hỏi nhóm, ví dụ: “Which animal in our sport lives inside the water?”
- Trẻ em sẽ trả lời câu hỏi này dựa trên từ và hình ảnh mà họ đã tìm thấy.
- Ghi Nhận okết Quả:
- Ghi nhận kết quả trò chơi trên bảng hoặc tờ giấy để trẻ em có thể theo dõi tiến trình của mình và cố gắng cải thiện trong các lần chơi tiếp theo.
Tìm kiếm từ
Hướng Dẫn Trò Chơi:
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chọn một số hình ảnh động vật cảnh phổ biến như gà, chim, cá và chim yến.
- In ra các hình ảnh này và dán chúng lên bảng hoặc tường.
- Giới Thiệu Trò Chơi:
- Bắt đầu bằng cách giới thiệu trò chơi cho trẻ em. Bạn có thể nói: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị về động vật cảnh. Chúng ta sẽ học tên của các loài động vật này bằng tiếng Anh.”
three. Bắt Đầu Trò Chơi:– Chọn một hình ảnh động vật và nói tên nó bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Xem hình ảnh này. Đó là một con gà. Nó là gì bằng tiếng Anh? Đúng rồi, nó là một con gà.”
four. Hỏi Đáp:– Yêu cầu trẻ em nhìn vào hình ảnh và nói tên nó bằng tiếng Anh. Nếu trẻ em không biết, bạn có thể giúp đỡ hoặc đọc tên cho họ.
- Thay Đổi Hình Ảnh:
- Thay đổi hình ảnh khác và lặp lại quá trình tương tự. Ví dụ: “Bây giờ, xem hình ảnh này. Đó là một con cá. Nó là gì bằng tiếng Anh?”
- Đếm và Lặp Lại:
- Sau khi trẻ em đã quen với một số hình ảnh, bạn có thể yêu cầu họ đếm số lượng hình ảnh và lặp lại tên của chúng.
- Khen Thưởng:
- Khi trẻ em trả lời đúng, khen thưởng họ bằng lời khen hoặc một miếng kẹo nhỏ.
eight. okayết Thúc Trò Chơi:– okayết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em những từ đã học và nhắc nhở họ về các loài động vật cảnh mà họ đã gặp.
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc sưu tập hình ảnh động vật cảnh để thêm vào bộ sưu tập.của họ.
- Bạn có thể tổ chức một buổi biểu diễn ngắn về các loài động vật cảnh mà trẻ em đã học.
- Trẻ em có thể chơi trò chơi này tại nhà với gia đình hoặc bạn bè.
Đếm từng lần tìm thấy
- Trẻ em sẽ lần lượt tìm kiếm và ghi lại các từ từ danh sách trên bức ảnh hoặc bảng treo tường.
- Mỗi khi một từ được tìm thấy, trẻ em có thể vẽ một dấu chấm hoặc đường ngang cạnh từ đó để ghi nhận.
- Trẻ em có thể đếm từng lần họ tìm thấy một từ và chia sẻ kết quả với bạn cùng chơi.
- Nếu trẻ em tìm thấy một từ nhiều lần, họ có thể ghi số lần tìm thấy đó cạnh từ đó.
- Ví dụ: Nếu từ “tree” được tìm thấy three lần, trẻ em có thể vẽ 3 dấu chấm cạnh từ “tree”.
Hoạt Động Thực Hành:
-
Tìm Kiếm và Đếm:
-
Trẻ em sẽ tìm kiếm các từ trên bức ảnh hoặc bảng treo tường và đếm số lần tìm thấy mỗi từ.
-
Họ có thể sử dụng một tờ giấy hoặc bảng viết để ghi lại số lần tìm thấy của từng từ.
-
Chia Sẻ okết Quả:
-
Trẻ em có thể chia sẻ okayết quả của họ với bạn cùng chơi hoặc với giáo viên.
-
Giáo viên có thể hỏi trẻ em về từ mà họ đã tìm thấy và hỏi họ có biết gì về từ đó.
-
Khen Thưởng:
-
Trẻ em có thể nhận được khen thưởng nhỏ khi họ hoàn thành trò chơi, chẳng hạn như một con thú nhồi bông hoặc một miếng okẹo.
Bài Tập kèm Theo:
-
Đếm và Viết:
-
Trẻ em có thể đếm số lượng các từ họ đã tìm thấy và viết số lượng đó vào tờ giấy hoặc bảng viết.
-
Viết Tên Từ:
-
Trẻ em có thể viết tên của mỗi từ mà họ đã tìm thấy vào tờ giấy hoặc bảng viết.
-
Hỏi Đáp:
-
Hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản về các từ họ đã tìm thấy, chẳng hạn như “what’s a tree?” hoặc “in which do animals live?”
kết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường okayỹ năng đếm và quan sát. Nó cũng tạo ra một không gian vui vẻ để trẻ em tương tác và học hỏi từ nhau.
Translation:
- Trẻ em sẽ lần lượt tìm kiếm và ghi lại các từ từ danh sách trên bức ảnh hoặc bảng treo tường.
- Mỗi khi một từ được tìm thấy, trẻ em có thể vẽ một chấm hoặc đường ngang cạnh từ đó để ghi nhận.
- Trẻ em có thể đếm từng lần họ tìm thấy một từ và chia sẻ okết quả với bạn cùng chơi.
- Nếu trẻ em tìm thấy một từ nhiều lần, họ có thể ghi số lần tìm thấy đó cạnh từ đó.
- Ví dụ: Nếu từ “cây” được tìm thấy three lần, trẻ em có thể vẽ 3 chấm cạnh từ “cây”.
Hoạt động thực hành:
-
Tìm kiếm và đếm:
-
Trẻ em sẽ tìm kiếm các từ trên bức ảnh hoặc bảng treo tường và đếm số lần tìm thấy mỗi từ.
-
Họ có thể sử dụng một tờ giấy hoặc bảng viết để ghi lại số lần tìm thấy của từng từ.
-
Chia sẻ kết quả:
-
Trẻ em có thể chia sẻ okayết quả của họ với bạn cùng chơi hoặc với giáo viên.
-
Giáo viên có thể hỏi trẻ em về từ mà họ đã tìm thấy và hỏi họ có biết gì về từ đó.
-
Khen thưởng:
-
Trẻ em có thể nhận được khen thưởng nhỏ khi họ hoàn thành trò chơi, chẳng hạn như một con thú nhồi bông hoặc một miếng okayẹo.
Bài tập okèm theo:
-
Đếm và viết:
-
Trẻ em có thể đếm số lượng các từ họ đã tìm thấy và viết số lượng đó vào tờ giấy hoặc bảng viết.
-
Viết tên từ:
-
Trẻ em có thể viết tên của mỗi từ mà họ đã tìm thấy vào tờ giấy hoặc bảng viết.
-
Hỏi đáp:
-
Hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản về các từ họ đã tìm thấy, chẳng hạn như “Cây là gì?” hoặc “Động vật sống ở đâu?”
okết luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường okỹ năng đếm và quan sát. Nó cũng tạo ra một không gian vui vẻ để trẻ em tương tác và học hỏi từ nhau.
Khen thưởng
Hướng Dẫn Trò Chơi:– Trò chơi này bao gồm một bộ bài với mỗi bài có một hình ảnh động vật nước và một từ tiếng Anh liên quan.- Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ tiếng Anh dựa trên hình ảnh động vật mà họ thấy.
Cách Chơi:– Đặt tất cả các bài bài trên bàn.- Một người đọc từ tiếng Anh và trẻ em sẽ tìm hình ảnh động vật tương ứng.- Khi trẻ em tìm thấy bài có hình ảnh động vật và từ tiếng Anh, họ sẽ đọc từ đó to.
Đếm Từng Lần Tìm Thấy:– Mỗi khi trẻ em tìm thấy một từ, họ sẽ được khen thưởng bằng một điểm.- Trẻ em có thể đếm từng lần họ tìm thấy một từ và chia sẻ okết quả với bạn cùng chơi.
Khen Thưởng:– Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, trẻ em có thể nhận được khen thưởng nhỏ như một con thú nhồi bông hoặc một miếng kẹo.- Trẻ em có thể nhận được thêm điểm thưởng nếu họ tìm thấy từ trong thời gian ngắn nhất.
Bài Tập okèm Theo:– Trẻ em có thể viết tên của mỗi từ mà họ đã tìm thấy vào tờ giấy hoặc bảng viết.- Họ cũng có thể vẽ hình ảnh của động vật nước trên tờ giấy để nhớ từ đó.
okết Luận:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng quan sát và nhận diện hình ảnh. Thông qua việc okayết hợp hình ảnh động vật nước với từ tiếng Anh, trẻ em sẽ dễ dàng nhớ và sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
Bài tập đếm
- Đếm Đồ Vật Trên Hình Ảnh:
- Trẻ em sẽ được cung cấp một hình ảnh với nhiều đồ vật khác nhau như quả bóng, xe đạp, con gà, và con cá. Họ sẽ được yêu cầu đếm số lượng mỗi loại đồ vật và viết số lượng đó vào tờ giấy hoặc bảng viết.
- Đếm Đôi Tay:
- Giáo viên sẽ yêu cầu trẻ em đếm số lượng đôi tay của mình và viết số “2” vào tờ giấy. Sau đó, trẻ em sẽ đếm số lượng đôi chân và viết số “four” vào tờ giấy.
three. Đếm Đôi Mắt:– Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng đôi mắt của mình và viết số “2” vào tờ giấy. Giáo viên có thể hỏi trẻ em số lượng mắt họ có và viết số “2” vào tờ giấy.
four. Đếm Đôi Tai:– Trẻ em sẽ đếm số lượng đôi tai và viết số “2” vào tờ giấy. Giáo viên có thể hỏi trẻ em số lượng tai họ có và viết số “2” vào tờ giấy.
- Đếm Đôi Chân:
- Trẻ em sẽ đếm số lượng đôi chân và viết số “four” vào tờ giấy. Giáo viên có thể hỏi trẻ em số lượng chân họ có và viết số “4” vào tờ giấy.
- Đếm Đôi Mắt:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng đôi mắt và viết số “2” vào tờ giấy. Giáo viên có thể hỏi trẻ em số lượng mắt họ có và viết số “2” vào tờ giấy.
- Đếm Đôi Tai:
- Trẻ em sẽ đếm số lượng đôi tai và viết số “2” vào tờ giấy. Giáo viên có thể hỏi trẻ em số lượng tai họ có và viết số “2” vào tờ giấy.
- Đếm Đôi Chân:
- Trẻ em sẽ đếm số lượng đôi chân và viết số “four” vào tờ giấy. Giáo viên có thể hỏi trẻ em số lượng chân họ có và viết số “4” vào tờ giấy.
nine. Đếm Đôi Tay:– Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng đôi tay và viết số “2” vào tờ giấy. Giáo viên có thể hỏi trẻ em số lượng tay họ có và viết số “2” vào tờ giấy.
- Đếm Đôi Chân:
- Trẻ em sẽ đếm số lượng đôi chân và viết số “4” vào tờ giấy. Giáo viên có thể hỏi trẻ em số lượng chân họ có và viết số “4” vào tờ giấy.
eleven. Đếm Đôi Tay:– Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng đôi tay và viết số “2” vào tờ giấy. Giáo viên có thể hỏi trẻ em số lượng tay họ có và viết số “2” vào tờ giấy.
- Đếm Đôi Chân:
- Trẻ em sẽ đếm số lượng đôi chân và viết số “four” vào tờ giấy. Giáo viên có thể hỏi trẻ em số lượng chân họ có và viết số “four” vào tờ giấy.
thirteen. Đếm Đôi Tay:– Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng đôi tay và viết số “2” vào tờ giấy. Giáo viên có thể hỏi trẻ em số lượng tay họ có và viết số “2” vào tờ giấy.
- Đếm Đôi Chân:
- Trẻ em sẽ đếm số lượng đôi chân và viết số “4” vào tờ giấy. Giáo viên có thể hỏi trẻ em số lượng chân họ có và viết số “four” vào tờ giấy.
- Đếm Đôi Tay:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng đôi tay và viết số “2” vào tờ giấy. Giáo viên có thể hỏi trẻ em số lượng tay họ có và viết số “2” vào tờ giấy.
- Đếm Đôi Chân:
- Trẻ em sẽ đếm số lượng đôi chân và viết số “four” vào tờ giấy. Giáo viên có thể hỏi trẻ em số lượng chân họ có và viết số “four” vào tờ giấy.
- Đếm Đôi Tay:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng đôi tay và viết số “2” vào tờ giấy. Giáo viên có thể hỏi trẻ em số lượng tay họ có và viết số “2” vào tờ giấy.
- Đếm Đôi Chân:
- Trẻ em sẽ đếm số lượng đôi chân và viết số “4” vào tờ giấy. Giáo viên có thể hỏi trẻ em số lượng chân họ có và viết số “4” vào tờ giấy.
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch đã không xuất hiện bất kỳ văn bản tiếng Trung giản thể nào.
- Vẽ Hình và Đếm:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày ở công viên. Họ có thể vẽ các đồ vật như cây cối, chim, và con vật. Sau đó, họ sẽ đếm số lượng mỗi loại đồ vật và viết số lượng đó bên cạnh mỗi đồ vật trên bức tranh.
- Viết Tên Đồ Vật:
- Trẻ em được cung cấp một danh sách các đồ vật công viên như cây (cây), chim ( chim), sóc (sóc), hoa (hoa), và khu chơi đùa (khu chơi đùa). Họ sẽ viết tên mỗi đồ vật trên một tờ giấy và sau đó dán chúng vào vị trí tương ứng trên bức tranh mà họ đã vẽ.
- Viết Câu Hỏi và Đáp Án:
- Trẻ em sẽ viết một câu hỏi về một đồ vật trong công viên và sau đó viết câu trả lời. Ví dụ:
- Đây là gì? (what is this?)
- Đây là một cây. (it’s miles a tree.)
four. Viết Câu Truyện Ngắn:– Trẻ em sẽ viết một câu chuyện ngắn về một ngày trong công viên. Họ có thể okayể về các hoạt động mà họ đã làm, những đồ vật họ đã gặp, và những điều họ đã học được.
five. Viết Danh Sách Hoạt Động:– Trẻ em sẽ viết danh sách các hoạt động mà họ có thể làm trong công viên, chẳng hạn như chơi (gambling), chạy (going for walks), và ăn kem (consuming ice cream).
- Viết Câu Hỏi và Đáp Án về Màu Sắc:
- Trẻ em sẽ viết tên các màu sắc mà họ thấy trong công viên và sau đó viết câu hỏi và câu trả lời về mỗi màu sắc. Ví dụ:
- Cây có màu gì? (What colour is the tree?)
- Cây có màu xanh. (The tree is green.)
- Viết Danh Sách Động Vật:
- Trẻ em sẽ viết tên các động vật mà họ thấy trong công viên và sau đó viết câu hỏi và câu trả lời về mỗi động vật. Ví dụ:
- Động vật này là gì? (What animal is this?)
- Đó là một con sóc. (it is a squirrel.)
eight. Viết Câu Truyện về Động Vật:– Trẻ em sẽ viết một câu chuyện ngắn về một động vật trong công viên. Họ có thể kể về cuộc phiêu lưu của động vật đó và những điều thú vị mà nó đã gặp.
Những bài tập viết này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển okỹ năng viết và sáng tạo của họ.
Bài tập hỏi đáp
- Hỏi: Màu gì của bầu trời?
- Đáp: Bầu trời có màu xanh.
- Hỏi: Màu gì của hoa?
- Đáp: Hoa có màu đỏ, vàng và tím.
three. Hỏi: Màu gì của cỏ?- Đáp: Cỏ có màu xanh.
- Hỏi: Màu gì của cây?
- Đáp: Cây có màu nâu.
- Hỏi: Màu gì của chim?
- Đáp: Chim có màu đen và trắng.
- Hỏi: Màu gì của mặt trời?
- Đáp: Mặt trời có màu vàng.
- Hỏi: Màu gì của đám mây?
- Đáp: Đám mây có màu trắng.
eight. Hỏi: Màu gì của dòng sông?- Đáp: Dòng sông có màu xanh.
nine. Hỏi: Màu gì của cát?- Đáp: Cát có màu vàng.
- Hỏi: Màu gì của bướm?
- Đáp: Bướm có màu nhiều màu, như đỏ, xanh và vàng.
- Hỏi: Màu gì của cá?
- Đáp: Cá có màu đỏ và vàng.
- Hỏi: Màu gì của núi?
- Đáp: Núi có màu nâu với những cây xanh.
thirteen. Hỏi: Màu gì của xe?- Đáp: Xe có màu đỏ, xanh hoặc trắng.
- Hỏi: Màu gì của máy bay?
- Đáp: Máy bay có màu trắng với những đường okayẻ màu xanh.
- Hỏi: Màu gì của mặt trăng?
- Đáp: Mặt trăng có màu bạc.
- Hỏi: Màu gì của đại dương?
- Đáp: Đại dương có màu xanh.
- Hỏi: Màu gì của kem?
- Đáp: Kem có nhiều màu, như đỏ, xanh và xanh lá cây.
- Hỏi: Màu gì của bánh?
- Đáp: Bánh có nhiều màu, như đỏ, xanh và vàng.
- Hỏi: Màu gì của bóng bay?
- Đáp: Bóng bay có màu đỏ, xanh hoặc xanh lá cây.
- Hỏi: Màu gì của hoa cúc?
- Đáp: Hoa cúc có màu vàng với tâm có màu nâu.