Giáo trình Tiếng Anh từ vựng cơ bản cho người mất gốc

Trong thế giới này, đầy màu sắc và sự sống, mỗi góc cạnh đều ẩn chứa những câu chuyện vô cùng. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá okayỳ diệu này, thông qua việc học tiếng Anh, để helloểu rõ sự đa dạng của thế giới và cảm nhận sự kỳ diệu của thiên nhiên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới của động vật, cảm nhận những đặc điểm độc đáo của chúng, và thông qua những trò chơi và hoạt động tương tác, làm cho việc học tiếng Anh trở nên thú vị và sinh động hơn.

Hình ảnh môi trường xung quanh

Xin chào, ông Tiger! Ông hôm nay thế nào?

Tôi rất tốt, cảm ơn ông Elephant. Hôm nay tôi cảm thấy rất tò mò. Ông biết tôi tò mò điều gì không?

Đúng vậy, ông biết! Ông tò mò về các mùa khác nhau, phải không?

Chính xác! Tôi muốn học thêm về mỗi mùa và những điều chúng ta có thể làm trong chúng. Ông có thể giúp tôi với điều đó không?

Chắc chắn rồi! Hãy bắt đầu với mùa xuân. Mùa xuân là mùa rất đẹp khi hoa nở và thời tiết trở nên ấm áp.

Ông thấy những loài hoa nào trong mùa xuân, ông Tiger?

Tôi thấy tulip, daffodil và rose. Chúng đều rất colourful và đẹp lắm.

Đúng vậy! Vậy chúng ta làm gì trong mùa xuân, ông Elephant?

Trong mùa xuân, chúng ta có thể trồng mới các loại hoa và cây trong vườn. Chúng ta cũng có thể đi dạo trong công viên và tận hưởng không khí trong lành.

Về mùa hè, ông Tiger?

Mùa hè là mùa nóng. Mặt trời rất sáng và chúng ta cần cẩn thận với cái nóng.

Chúng ta làm gì để giữ mát trong mùa hè, ông Elephant?

Chúng ta có thể bơi trong bể bơi, uống nước lạnh và đeo nón để bảo vệ mình khỏi ánh nắng. Chúng ta cũng có thể đi biển và có những bữa tiệc cà phê với bạn bè.

Đây là mùa rất vui! Bây giờ,。

Mùa thu là mùa rất đẹp với những chiếc lá vàng và thời tiết mát mẻ.

Chúng ta thấy những loại lá nào trong mùa thu, ông Tiger?

Chúng ta thấy những chiếc lá đỏ, cam và vàng. Chúng rơi từ cây và tạo thành một tấm thảm màu sắc trên mặt đất.

Đúng vậy! Và chúng ta làm gì trong mùa thu, ông Elephant?

Trong mùa thu, chúng ta có thể thu thập lá và làm đống lá. Chúng ta cũng có thể đi hái táo và tận hưởng mùa gặt.

Cuối cùng,。

Mùa đông là mùa lạnh với tuyết và băng.

Chúng ta làm thế nào để giữ ấm trong mùa đông, ông Tiger?

Chúng ta mặc quần áo ấm, như áo khoác, mũ và găng tay. Chúng ta cũng có thể trượt tuyết và xây những chú snowman với bạn bè.

Đó có vẻ như rất vui! Cảm ơn ông Elephant, vì đã giúp tôi học về các mùa.

Không có gì, ông Tiger! Tôi rất vui vì đã giúp được. Hãy nhớ, mỗi mùa có những điều đặc biệt để làm và tận hưởng.

Danh sách từ vựng

  1. Mùa xuân:
  • hoa (hoa)
  • cây (cây)
  • chim (chim)
  • xanh (xanh)
  • mặt trời (mặt trời)
  • đồng màu (đồng màu)
  • hoa nở (hoa nở)
  1. Mùa hè:
  • biển (biển)
  • mặt trời (mặt trời)
  • bơi lội (bơi lội)
  • cát (cát)
  • biển (biển)
  • kem (kem)
  • mũ (mũ)
  1. Mùa thu:
  • thu (thu)
  • lá (lá)
  • thu hoạch (thu hoạch)
  • bí đỏ (bí đỏ)
  • táo (táo)
  • chanh (chanh)
  • lá (lá)
  1. Mùa đông:
  • băng giá (băng giá)
  • mùa đông (mùa đông)
  • người băng (người băng)
  • mũ len (mũ len)
  • áo len (áo len)
  • lửa (lửa)
  • đưa ra (đưa ra)
  1. Môi trường:
  • rừng (rừng)
  • sông (sông)
  • núi (núi)
  • biển (biển)
  • trời (trời)
  • cỏ (cỏ)
  • bầu trời (bầu trời)

Hướng dẫn trò chơi

  1. Chuẩn bị: Chọn một hình ảnh lớn hoặc bảng có nhiều hình ảnh đại diện cho môi trường xung quanh như cây cối, động vật, thiên nhiên, và các vật thể trong nhà.

  2. Danh sách từ vựng: Dưới hình ảnh, viết một danh sách từ vựng liên quan đến môi trường, chẳng hạn như:

  • cây (cây)
  • hoa (hoa)
  • chim (chim)
  • cá (cá)
  • mặt trời (mặt trời)
  • bầu trời (bầu trời)
  • nhà (nhà)
  • xe (xe)
  • sông (sông)

three. Hướng dẫn trẻ em:– Giải thích rằng trò chơi là để tìm các từ trong danh sách từ vựng trên hình ảnh.- Trẻ em có thể sử dụng bút hoặc cây viết để đánh dấu từ đã tìm thấy.

  1. Hoạt động thực hành:
  • Sau khi trẻ em tìm được các từ, yêu cầu họ đọc lại từ đó và mô tả chúng.
  • Ví dụ: “Xem cây này. Nó cao và xanh.”

five. Bài tập viết:– Yêu cầu trẻ em viết một câu ngắn sử dụng một hoặc hai từ mà họ đã tìm thấy.- Ví dụ: “Tôi thấy một chim trong cây.”

  1. Khen thưởng và thảo luận:
  • Khen ngợi trẻ em đã tìm được nhiều từ và hoàn thành bài tập.
  • Thảo luận về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và cách chúng ta có thể làm điều đó trong cuộc sống hàng ngày.
  1. Tăng cường học tập:
  • Thực hiện trò chơi nhiều lần để trẻ em có cơ hội tiếp xúc và nhớ từ vựng mới.
  • Thêm các hình ảnh và từ vựng mới vào mỗi lần chơi để đa dạng hóa nội dung học tập.

eight. Kiểm tra hiểu biết:– Sau khi trò chơi okayết thúc, kiểm tra trẻ em bằng cách hỏi họ về các từ họ đã tìm thấy và ý nghĩa của chúng.- Ví dụ: “Màu gì của hoa? Bạn có thể nói cho tôi biết chim đang làm gì không?”

nine. Tạo niềm vui học tập:– Đảm bảo rằng trò chơi luôn mang lại niềm vui và hứng thú cho trẻ em, khuyến khích họ học tập trong một môi trường tích cực và vui vẻ.

Hoạt động thực hành

  1. Chuẩn bị tài liệu:
  • Sử dụng các hình ảnh rõ ràng và sống động của các bộ phận cơ thể như đầu, mắt, tai, miệng, tay, chân, lưng, và bụng.
  • Chuẩn bị các thẻ từ có các bộ phận cơ thể viết trên đó.
  1. Hướng dẫn trẻ em:
  • Dùng một hình ảnh cơ thể để bắt đầu. Ví dụ, sử dụng hình ảnh một người ngồi.
  • Hỏi trẻ em: “Đây là gì?” và chờ họ trả lời.
  • Nếu trẻ em không trả lời được, bạn có thể đọc tên bộ phận cơ thể đó: “Đây là đầu.”

three. Hoạt động tương tác:– Dùng một thẻ từ bộ phận cơ thể và dán nó lên hình ảnh.- Hỏi trẻ em đặt thẻ từ vào vị trí chính xác trên hình ảnh cơ thể. Ví dụ: “Mắt ở đâu? Bạn có thể dán mắt ở đây không?”

  1. Thực hành nhóm:
  • Chia trẻ em thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm có một bộ hình ảnh cơ thể và thẻ từ.
  • Họ sẽ lần lượt đặt thẻ từ vào vị trí chính xác trên hình ảnh cơ thể của mình.
  1. Hoạt động sáng tạo:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một hình ảnh cơ thể của riêng họ và dán các thẻ từ bộ phận cơ thể lên đó.
  • Họ có thể vẽ thêm các hoạt động như ăn, chơi, hoặc học để làm cho hình ảnh trở nên sinh động hơn.
  1. Chia sẻ và thảo luận:
  • Mỗi nhóm sẽ chia sẻ hình ảnh cơ thể của mình với lớp.
  • Trẻ em có thể mô tả hình ảnh của mình và các bộ phận cơ thể mà họ đã dán lên đó.
  1. Đánh giá và khen ngợi:
  • Khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và sáng tạo của họ.
  • Đánh giá hoạt động của từng nhóm và cung cấp phản hồi tích cực.

eight. okết thúc buổi học:– Tóm tắt lại các bộ phận cơ thể đã học.- Yêu cầu trẻ em nhớ và nhắc lại tên các bộ phận cơ thể đã học trong ngày hôm nay.

Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình cho trẻ em từ 4-five tuổi có thể được thiết kế như sau:

  1. Hình ảnh Đồ vật:
  • Chọn một số hình ảnh đồ vật đơn giản mà trẻ em dễ dàng nhận biết, chẳng hạn như quả táo, quả cam, quả lê, quả cherry, và quả dâu tây.
  1. Danh sách Số lượng:
  • Dưới mỗi hình ảnh, viết số lượng tương ứng với số lượng đồ vật trong hình ảnh. Ví dụ:
  • Hình ảnh quả táo: 3 (ba quả táo)
  • Hình ảnh quả cam: 2 (hai quả cam)
  • Hình ảnh quả lê: four (bốn quả lê)
  • Hình ảnh quả cherry: 5 (năm quả cherry)
  • Hình ảnh quả dâu tây: 1 (một quả dâu tây)

three. Hướng dẫn Hoạt động:– Yêu cầu trẻ em vẽ một số đồ vật tương tự như trong hình ảnh đã cho.- Trẻ em cần vẽ số lượng đồ vật tương ứng với số lượng đã được chỉ định (ví dụ: vẽ ba quả táo, hai quả cam, v.v.).

four. Hoạt động Thực hành:– Trẻ em có thể vẽ thêm các đồ vật khác mà họ biết và viết số lượng tương ứng.- Hướng dẫn trẻ em đếm số lượng đồ vật mà họ đã vẽ và viết số lượng đó dưới hình ảnh.

  1. Bài tập Đọc:
  • Trẻ em có thể đọc lại số lượng mà họ đã viết và mô tả hình ảnh của họ.
  • Ví dụ: “Tôi đã vẽ ba quả táo. Có ba quả táo.”
  1. Bài tập Viết:
  • Yêu cầu trẻ em viết số lượng mà họ đã đếm trên hình ảnh.
  • Ví dụ: “Tôi có 3 quả táo.”
  1. Khen ngợi và Thảo luận:
  • Khen ngợi trẻ em đã hoàn thành bài tập và thảo luận về số lượng và các đồ vật mà họ đã vẽ.

eight. Hoạt động Tăng cường:– Thêm một số hoạt động tăng cường như chơi trò chơi đếm số lượng đồ vật trong hình ảnh khác hoặc sử dụng các hình ảnh khác để trẻ em vẽ và đếm.

Ví dụ về bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình:

  • Hình ảnh: Một bảng có năm hình ảnh: ba quả táo, hai quả cam, bốn quả lê, năm quả cherry, và một quả dâu tây.
  • Danh sách Số lượng: Dưới mỗi hình ảnh, viết số lượng: 3, 2, 4, 5, 1.
  • Hoạt động Thực hành: Trẻ em vẽ ba quả táo, hai quả cam, bốn quả lê, năm quả cherry, và một quả dâu tây.
  • Bài tập Đọc và Viết: Trẻ em đọc và viết số lượng mà họ đã đếm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *