Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn。Bằng cách học các từ vựng liên quan đến tự nhiên, trẻ em không chỉ helloểu rõ hơn về thế giới xung quanh mà còn khơi dậy trí tưởng tượng của họ. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em khám phá, thông qua các từ vựng tiếng Anh đơn giản, giúp họ nhận biết các màu sắc đẹp đẽ và cảm nhận vẻ đẹ%ủa tự nhiên.
Hình ảnh
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Người vật:– Trẻ con: Tiểu Minh- Bà bán hàng: Chị Hương
Cảnh 1: Trẻ con vào cửa hàng
Tiểu Minh: (vui vẻ) Chị Hương ơi, tôi muốn mua một bộ đồ chơi!
Chị Hương: Chào bạn Tiểu Minh! Mình thấy bạn rất thích thú. Hãy chọn một bộ đồ chơi mà bạn yêu thích nhất nhé!
Tiểu Minh: (nghĩ nghĩ) Tôi muốn mua một bộ đồ chơi cứu hỏa, chị ơi!
Chị Hương: Rất tốt, Tiểu Minh! Bộ đồ chơi cứu hỏa rất mạnh mẽ và dũng cảm. Mình sẽ lấy cho bạn luôn.
Cảnh 2: Chị Hương đếm tiền và trẻ con chọn đồ chơi
Chị Hương: Bạn cần trả 20 nhân dân tệ. Bạn có đủ tiền không?
Tiểu Minh: (thương lượng) Tôi có 10 nhân dân tệ và tôi sẽ xin mẹ cho tôi thêm.
Chị Hương: Được rồi, bạn sẽ trả 10 nhân dân tệ và mình sẽ giữ lại phần còn lại. Mình sẽ đóng gói đồ chơi cho bạn.
Cảnh 3: Trẻ con trả tiền và nhận đồ chơi
Tiểu Minh: (hãy lấy tiền từ túi) Đây là 10 nhân dân tệ, chị Hương.
Chị Hương: (đếm tiền) Đúng rồi, bạn đã trả đủ. Mình sẽ giao cho bạn bộ đồ chơi này.
Tiểu Minh: (vui vẻ) Cảm ơn chị Hương! Tôi rất thích bộ đồ chơi cứu hỏa này!
Chị Hương: Không có gì, bạn rất vui vẻ là mình rất vui. Mình chúc bạn một ngày vui vẻ với bộ đồ chơi mới của bạn!
Bài tập viết số tiếng Anh qua việc đếm đồ vật
Mô tả:– In hoặc dán các hình ảnh đồ vật khác nhau (ví dụ: quả táo, quả lê, quả cherry).- Hãy trẻ con đếm các đồ vật và viết số lượng của chúng.
Hình ảnh:– Quả táo: 3- Quả lê: 4- Quả cherry: 2
Hoạt động:– Trẻ con sẽ nhìn vào hình ảnh và đếm số lượng các đồ vật.- Họ sẽ viết số lượng của từng loại quả trên tờ giấy.
Ví dụ bài tập:– Trẻ con: three quả táo, four quả lê, 2 quả cherry.- Trẻ con viết: 3, four, 2.
Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh
Mô tả:– Trẻ con được chia thành hai đội.- Mỗi đội sẽ được hỏi các câu hỏi về môi trường.- Đội trả lời đúng nhiều câu nhất sẽ giành chiến thắng.
Câu hỏi ví dụ:1. Gọi gì là lớp khí quyển bảo vệ Trái Đất khỏi các tia độc hại?- A) Khí- B) Nước- C) Khí quyển- D) Đất
- Mối đe dọa lớn nhất đối với rừng mưa là gì?
- A) Cá đánh bắt
- B) Rừng bị
- C) ô nhiễm
- D) Nhiệt độ toàn cầu tăng lên
three. Chúng ta nên làm gì để giảm ô nhiễm?- A) Sử dụng nhiều xe hơn- B) Trồng nhiều cây hơn- C) Cháy than nhiều hơn- D) Thải bỏ nhựa
Nội dung học về xe và tàu bằng tiếng Anh
Mô tả:– Giới thiệu các loại xe và tàu khác nhau bằng tiếng Anh.- Trẻ con học tên và chức năng của chúng.
Hình ảnh và từ vựng:– car (xe máy)- Bus (xe buýt)- teach (tàu hỏa)- ship (tàu)- plane (máy bay)
Hoạt động:– Trẻ con sẽ nhìn vào các hình ảnh và đọc tên của chúng.- Họ sẽ kể về nơi mà xe hoặc tàu này được sử dụng.
Ví dụ:– Hình ảnh: vehicle- Trẻ con: Đây là một xe máy. Xe máy chạy trên đường.- Hình ảnh: teach- Trẻ con: Đây là một tàu hỏa. Tàu hỏa chạy trên đường ray. Chúng có thể rất dài.
Câu chuyện về trẻ con đi thăm sở thú bằng tiếng Anh
Mô tả:– Câu chuyện về một buổi tham quan sở thú của trẻ con, gặp gỡ các loài động vật khác nhau.
Câu chuyện:Một lần nào đó, một cô bé nhỏ tên là Lily đã đi tham quan sở thú cùng gia đình. Họ đã thấy rất nhiều động vật ở đó. Trước tiên, họ đã đến nhà của những con sư tử. Những con sư tử rất lớn và mạnh mẽ. Sau đó, họ đến khu vực của những con hổ. Những con hổ rất thân thiện và helloền lành. Họ thích chơi với sừng của mình. Sau đó, họ đã thấy những con khỉ. Những con khỉ rất vui nhộn và hài hước. Chúng nhảy từ cây này sang cây khác. Cuối cùng, họ đã đến khu vực của những con chim cánh cụt. Những con chim cánh cụt rất dễ thương và đi lại bằng cách lê bước. Lily đã có một ngày tuyệt vời ở sở thú và đã học được rất nhiều về các loài động vật khác nhau.
Hội thoại về việc tắm và chăm sóc bản thân bằng tiếng Anh
Người vật:– Trẻ con: Tiểu Minh- Mẹ: Mommie
Cảnh 1: Trẻ con vào phòng tắm
Tiểu Minh: (vui vẻ) Mommie, tôi muốn tắm!
Mommie: Được rồi, Tiểu Minh. Trước tiên, hãy rửa tay và chân với xà phòng.
Cảnh 2: Trẻ con rửa tay và chân
Tiểu Minh: (rửa tay) Mommie, tôi đã rửa tay xong rồi.
Mommie: Tốt lắm, bây giờ hãy rửa mặt và miệng.
Cảnh 3: Trẻ con rửa mặt và miệng
Tiểu Minh: (rửa mặt) Mommie, tôi đã rửa mặt và miệng xong rồi.
Mommie: Tốt lắm, giờ hãy tắm với nước ấm và kem tắm.
Cảnh four: Trẻ con tắm
Tiểu Minh: (vui vẻ) Tôi thích tắm lắm, Mommie!
Mommie: Tôi cũng thích xem con tắm. Trước khi ra khỏi phòng tắm, đừng quên rửa sạch chân và móng tay.
Cảnh 5: Trẻ con rửa chân và móng tay
Tiểu Minh: (rửa chân) Mommie, tôi đã rửa chân và móng tay xong rồi.
Mommie: Tốt lắm, bây giờ hãy lau khô và mặc quần áo tắm.
Bài tập sử dụng động từ trong tiếng Anh cho trẻ em
Mô tả:– Trẻ em học và sử dụng các động từ đơn giản trong ngữ cảnh hàng ngày.
Hình ảnh và động từ:– devour (ăn)- Drink (đ)- Play (chơi)- Sleep (ngủ)- Draw (vẽ)- study (đọc)
Hoạt động:– Trẻ em sẽ nhìn vào các hình ảnh và chọn động từ phù hợp để điền vào câu.
Ví dụ bài tập:– Hình ảnh: A child eating an apple.- Câu: the kid (____) an apple.
Trả lời: the child eats an apple.
Trò chơi đoán đồ vật từ đặc điểm bên ngoài bằng tiếng Anh
Mô tả:– Trẻ em đoán tên của đồ vật dựa trên các đặc điểm được mô tả.
Cảnh 1: Người dẫn trò chơi
Người dẫn trò chơi: (mở mắt, nhìn vào đồ vật ẩn) Mình có một đồ vật rất đặc biệt ở đây. Nó có màu xanh lá cây và có đôi cánh lớn. Đó là gì?
Cảnh 2: Trẻ em đoán
Trẻ em: (mơ hồ) Một con chim?
Người dẫn trò chơi: Đúng rồi! Đó là một con chim xanh lá cây. Cảm ơn bạn đã đoán đúng!
Nội dung học về động vật cạn và động vật nước bằng tiếng Anh
Mô tả:– Giới thiệu về động vật cạn và động vật nước.
Hình ảnh và từ vựng:– Fish (cá)- Turtle (rùa)- Frog (ếch)- Snail (ốc sên)- Spider (bọ cạp)- Ladybug (bọ chét)
Hoạt động:– Trẻ em sẽ nhìn vào các hình ảnh và đọc tên của chúng.- Họ sẽ kể về nơi mà động vật này sống.
Ví dụ:– Hình ảnh: A fish swimming in a pond.- Trẻ em: Đây là một con cá. Cá sống trong nước.
Câu chuyện về chú mèo đi phiêu lưu ở thành phố bằng tiếng Anh
Mô tả:– Câu chuyện về một chú mèo con tìm hiểu thành phố mới.
Câu chuyện:Một lần nào đó, một chú mèo con nhỏ tên là Whiskers đã chuyển đến một thành phố lớn. Nó rất vui vẻ vì được khám phá nhà mới của mình. Chú mèo đã đến công viên đầu tiên. Có rất nhiều trẻ con đang chơi và cười. Whiskers đã chơi với họ và có một thời gian rất vui. Sau đó, chú mèo đã đến một cửa hàng bánh mì. Mùi bánh mì tươi rất ngon. Whiskers đã thích thú với việc thử nhiều loại bánh mì khác nhau. Tiếp theo, chú mèo đã đến bảo tàng. Nó đã thấy rất nhiều điều thú vị và đã học được rất nhiều. Cuối cùng, chú mèo đã tìm thấy một quán cà phê cho mèo. Nó đã dành buổi tối thư giãn cùng những chú mèall rightác. Whiskers đã có một cuộc phiêu lưu tuyệt vời trong thành phố và đã làm quen với rất nhiều bạn mới.
Hội thoại về việc đi thư viện bằng tiếng Anh
Người vật:– Trẻ con: Tiểu Minh- Bà bảo vệ: Chị Hương
Cảnh 1: Trẻ con vào thư viện
Tiểu Minh: (vui vẻ) Chị Hương ơi, tôi muốn đi tìm một cuốn sách.
Chị Hương: Chào bạn Tiểu Minh! Bạn muốn tìm về chủ đề gì?
Cảnh 2: Trẻ con chọn sách
Tiểu Minh: Tôi muốn tìm một cuốn sách về động vật.
Chị Hương: Được rồi, bạn có thể tìm thấy nó ở khu vực sách về tự nhiên.
Cảnh 3: Trẻ con tìm sách
Tiểu Minh: (nghĩ nghĩ) Ah, tôi thấy nó rồi! Đây là cuốn sách về động vật của tôi.
Chị Hương: Rất tốt, bạn đã tìm được sách mình muốn. Bạn có cần giúp đỡ gì không?
Cảnh 4: Trẻ con mượn sách
Tiểu Minh: Tôi muốn mượn cuốn sách này, chị Hương.
Chị Hương: Được rồi, bạn cần đăng okayý thẻ mượn và để lại nó trong 30 ngày.
Cảnh 5: Trẻ con trả lời và ra về
Tiểu Minh: Cảm ơn chị Hương! Tôi sẽ trả sách đúng hạn.
Chị Hương: Không có gì, bạn rất chu đáo. Hãy đọc sách một cách vui vẻ nhé!
Nội dung học về dụng cụ làm việc trong bếp bằng tiếng Anh
Mô tả:– Giới thiệu các dụng cụ thường gặp trong bếp.
Hình ảnh và từ vựng:– Knife (knives: dao)- Fork (forks: đũa)- Spoon (spoons: thìa)- Pot (pots: nồi)- Pan (pans: chảo)- Oven (lò nướng)
Hoạt động:– Trẻ em sẽ nhìn vào các hình ảnh và đọc tên của chúng.- Họ sẽ okể về cách sử dụng mỗi dụng cụ.
Ví dụ:– Hình ảnh: A pot.- Trẻ em: Đây là một nồi. Chúng ta sử dụng nó để nấu ăn.
Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh hoa
Mô tả:– Trẻ em đọc câu chuyện ngắn về hoa.
Hình ảnh và câu chuyện:– Hình ảnh: Một bức tranh về bông hoa.- Câu chuyện: Có một bông hoa rất đẹp. Nó có màu đỏ và vàng. Hoa có mùi rất ngọt. Bienen đến thăm nó. Chúng làm mật từ mật ong.
Trò chơi nối đồ vật với nơi ở của chúng bằng tiếng Anh
Mô tả:– Trẻ em nối các đồ vật với nơi mà chúng sống.
Hình ảnh và từ vựng:– Hình ảnh: A fish.- Hình ảnh: the sea (đông dương).- Hình ảnh: A hen.- Hình ảnh: The sky (bầu trời).
Hoạt động:– Trẻ em sẽ nhìn vào các hình ảnh và nối chúng với nơi ở của chúng.
Ví dụ bài tập:– Hình ảnh: A fish.- Trẻ em nối: Cá sống ở đông dương.
Nội dung học về việc đi tàu hỏa bằng tiếng Anh
Mô tả:– Giới thiệu về việc đi tàu hỏa và các phần của xe lửa.
Hình ảnh và từ vựng:– educate (tàu hỏa)- Engine (động cơ)- Carriage (tầng xe)- tune (đường ray)- ticket (vé)- Platform (đ)
Hoạt động:– Trẻ em sẽ nhìn vào các hình ảnh và đọc tên của chúng.- Họ sẽ okể về các phần của một chuyến tàu hỏa.
Ví dụ:– Hình ảnh: A teach.- Trẻ em: Một chuyến tàu hỏa có rất nhiều tầng xe. Chúng ta ngồi trên tầng xe và đi trên hành trình.
Câu chuyện về trẻ em học tiếng Anh để thăm họ hàng ở nước ngoài
Mô tả:– Câu chuyện về một trẻ em học tiếng Anh để chuẩn bị cho chuyến thăm gia đình ở nước ngoài.
Câu chuyện:Lily rất vui vẻ vì được đi thăm ông bà ngoại ở Anh. Cô đã học tiếng Anh ở trường từ rất lâu. Giáo viên của cô đã nói rằng việc nói tiếng Anh sẽ rất hữu ích. Vậy nên, Lily đã tập luyện mỗi ngày. Cô đã học về thời tiết, thực phẩm và các địa điểm ở Anh. Khi ngày đến, cô đã bay đến London. Ông bà ngoại của cô rất vui vì được gặ%ô. Họ đã nói chuyện với cô bằng tiếng Anh. Lily đã dễ dàng giao tiếp với họ. Cô đã có một thời gian tuyệt vời khi thăm ông bà ngoại và học về nền văn hóa của họ.
Hội thoại về việc chơi trò chơi công viên giải trí bằng tiếng Anh
Người vật:– Trẻ con: Tiểu Minh- Nhân viên: Chị Hương
Cảnh 1: Trẻ con muốn chơi trò chơi
Tiểu Minh: (vui vẻ) Chị Hương ơi, tôi muốn chơi trò chơi này!
Chị Hương: Chào bạn Tiểu Minh! Bạn muốn chơi trò chơi gì?
Cảnh 2: Trẻ con chọn trò chơi
Tiểu Minh: Tôi muốn chơi trò chơi bắn bi.
Chị Hương: Được rồi, bạn sẽ cần trả 10 nhân dân tệ để chơi. Bạn có đủ không?
Cảnh three: Trẻ con trả tiền và chơi trò chơi
Tiểu Minh: (hãy lấy tiền từ túi) Đây là 10 nhân dân tệ, chị Hương.
Chị Hương: Đúng rồi, bạn đã trả đủ. Hãy đứng lên ván và sẵn sàng bắn!
Cảnh four: Trẻ con chơi trò chơi
Tiểu Minh: (vui vẻ) Đánh! Đánh! Đánh!
Chị Hương: (cười) Bạn rất tài năng, Tiểu Minh! Bạn đã bắn trúng nhiều quả bi nhất trong lượt này.
Bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng câu chuyện động vật
Mô tả:– Trẻ em viết câu chuyện ngắn về một con vật mà họ yêu thích.
Ví dụ bài tập:– Câu chuyện: Một lần nào đó, có một con thỏ nhỏ tên là Benny. Benny rất yêu thích nhảy nhót trong vườn. Một ngày nào đó, nó đã tìm thấy một củ cà rốt. Nó đã ăn nó và cảm thấy rất vui. Bạn bè của Benny đến chơi với nó. Họ đã có một thời gian rất vui vẻ trong vườn.
Trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến động vật hoang dã
Mô tả:– Trẻ em tìm các từ ẩn trong một đoạn văn về động vật hoang dã.
Hình ảnh và từ vựng:– Hình ảnh: A fish.- Hình ảnh: the sea (đông d
Từ vựng
- Mặt trời đang sáng rực rỡ.
- Bầu trời xanh như đại dương.three. Cây cối có màu sắc sặc sỡ và mùi thơm ngọt ngào.four. Các loài chim đang ca những điệu hát vui vẻ.five. Cỏ xanh mướt và mềm mại dưới chân.
- Gió thổi nhẹ nhàng qua những cây cối.
- Các đám mây mềm mại và trắng tinh.eight. Lá cây đang chuyển sang màu đỏ và vàng.
- Băng tuyết lấp lánh như những viên kim cương.
- Nước mưa mát mẻ và trong lành.
Chuẩn bị
- Đảm bảo rằng trẻ em đã quen thuộc với các từ vựng cơ bản như “cat”, “fish”, “hen”, “sheep”, và “turtle”.
- Chuẩn bị một số câu hỏi đơn giản để hỏi trẻ em về các hình ảnh và từ vựng.
Bước 1:– Dùng bút chì và phấn viết các từ vựng trên bảng: “cat”, “fish”, “chicken”, “sheep”, “turtle”.- Dưới mỗi từ, dán hình ảnh tương ứng: một con cá, một con chim, một con cừu, và một con rùa.
Bước 2:– Hỏi trẻ em: “Đây là gì?” và chỉ vào các hình ảnh.- Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh: “Đây là con cá.” hoặc “Đây là con chim.”
Bước three:– Thêm một số câu hỏi mở để trẻ em suy nghĩ: “Bạn có thể tìm thấy con cá không?” hoặc “Đây là chim hay mèo?”- Trẻ em sẽ tìm và trả lời: “Có, đây là con cá.” hoặc “Không, đây là con mèo.”
Bước four:– Dùng các từ vựng đã viết trên bảng để tạo ra các câu đơn giản: “Con cá sống trong nước.” hoặc “Con chim bay trên bầu trời.”- Trẻ em sẽ lặp lại các câu này: “Con cá sống trong nước. Con chim bay trên bầu trời.”
Bước 5:– Thực helloện một trò chơi nối từ: “Nếu tôi nói ‘mèo’, từ tiếp theo là gì? (cá)”- Trẻ em sẽ nối từ tiếp theo: “Cá!”
Bước 6:– Khen ngợi trẻ em khi họ trả lời đúng và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi.
Bước 7:– Thêm một số hoạt động tương tác khác như vẽ hình hoặc kể chuyện ngắn về các động vật cảnh.- Ví dụ: “Giả sử bạn là con cá. Bạn sống ở đâu? Bạn ăn gì?”
Bước eight:– kết thúc buổi học với một trò chơi cuối cùng: “Trò chơi trí nhớ” hoặc “Tìm hình ảnh phù hợp”.- Trẻ em sẽ tìm các hình ảnh tương ứng với từ vựng đã học.
Bước 9:– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và hứng thú trong suốt quá trình học.
Bước 10:– Đánh giá okayết quả của buổi học và chuẩn bị cho buổi học tiếp theo.
Chơi trò chơi bắt đầu.
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Lấy các hình ảnh của các động vật sống ở nước như cá, rùa, và chim câu.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có tên của động vật được viết rõ ràng bên cạnh.
- Giới Thiệu Trò Chơi:
- “Xin chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi vui vẻ để đoán tên của những bạn động vật bạn bè sống ở nước. Các em đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu thôi!”
- Bắt Đầu Đoán:
- “Chúng ta bắt đầu với động vật này. Các em nghĩ nó là gì? Nhìn vào hình ảnh và lắng nghe cẩn thận.” (helloển thị hình ảnh cá và phát âm thanh của cá.)
- “Đó là cá phải không? Đúng vậy! Cá sống ở trong nước.”
- Tiếp Tục Đoán:
- “Bây giờ, các em hãy xem này. Động vật này là gì?” (hiển thị hình ảnh rùa và phát âm thanh của rùa.)
- “Đó là rùa phải không? Đúng rồi! Rùa cũng sống ở trong nước.”
- okết Thúc Lượt Đoán:
- “Cảm ơn các em đã làm rất tốt! Bây giờ, đến lượt các em đoán. Các em có thể tìm thấy động vật trong nước và nói tên của nó không?”
- Lặp Lại và Cải Thiện:
- “Nếu các em không chắc chắn, đừng lo lắng. Các em có thể hỏi lời giải thích. Ví dụ, tôi có thể okể cho các em nghe tiếng động vật làm ra hoặc nơi chúng thường sống.”
- “Nhớ lại, càng chơi nhiều, các em sẽ học được nhiều về những loài động vật tuyệt vời này hơn!”
- Khen Ngợi và okayết Thúc:
- “Mọi người đã làm rất tốt hôm nay! Tôi rất tự hào về cách các em đã đoán đúng tên của các động vật. Hãy chơi lại vào lần sau!”
eight. Tăng Cường Kiến Thức:– “Sau trò chơi, chúng ta có thể trò chuyện về những loài động vật mà chúng ta đã học. Ví dụ, chúng ta có thể thảo luận về thức ăn của chúng, nơi chúng sống và những gì chúng làm trong nước.”
nine. Cải Thiện okỹ Năng Nghe và Nói:– “Nếu các em muốn luyện tập thêm, các em có thể thử miêu tả các loài động vật cho bạn bè hoặc gia đình bằng những từ chúng ta đã học hôm nay.”
- okết Luận:
- “Đó là hết trò chơi hôm nay. Hy vọng các em đã vui vẻ và học được điều gì đó mới. Hẹn gặp lại các em vào lần sau cho những hoạt động học tập thú vị khác!”
Hoạt động thực hành
- Trò Chơi Đoán Từ:
- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm được cung cấp một hình ảnh động vật nước.
- Một thành viên trong nhóm sẽ nhìn vào hình ảnh và nghĩ ra một từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó.
- Thành viên này sẽ nói từ đó ra và nhóm khác sẽ đoán xem từ đó là gì.
- Nếu nhóm đoán đúng, họ sẽ nhận được điểm thưởng.
- Bài Thơ Ngắn:
- Trẻ em sẽ được đọc các bài thơ ngắn về màu sắc của môi trường xung quanh.
- Sau đó, họ sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh mô tả những màu sắc đó.
- Họ có thể sử dụng các màu sắc mà họ thích và thêm vào những chi tiết khác để làm cho bức tranh của mình trở nên sinh động.
- Bài Tập Viết Chữ:
- Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách viết các chữ cái tiếng Anh cơ bản.
- Họ sẽ được sử dụng các âm thanh đáng yêu như tiếng chim hót, tiếng nước chảy để giúp họ nhớ và viết đúng các chữ cái.
- Trẻ em sẽ viết từng chữ cái và nghe lại âm thanh để xác nhận chính xác.
- Câu Chuyện Ngắn:
- Trẻ em sẽ được kể câu chuyện về cuộc phiêu lưu của chim trắng trong công viên.
- Trong quá trình kể chuyện, giáo viên sẽ dừng lại và hỏi trẻ em các câu hỏi để họ suy nghĩ và trả lời.
- Trẻ em sẽ được khuyến khích tưởng tượng và mô tả những gì họ tưởng tượng ra.
five. Nội Dung Học Giao Tiếp.cơ Bản:– Trẻ em sẽ được học các từ vựng và cụm từ cơ bản như “hey”, “good-bye”, “thanks”, “excuse me”.- Họ sẽ được thực hành giao tiếp bằng cách chơi trò chơi “Simon says” hoặc trò chơi “observe the chief” với các từ vựng này.
- Trò Chơi Nối Từ:
- Trẻ em sẽ được cung cấ%ác hình ảnh đồ ăn mà họ thích và các từ tiếng Anh liên quan.
- Họ sẽ nối từ với hình ảnh tương ứng.
- Trò chơi này giúp trẻ em học từ vựng và cải thiện kỹ năng đọc viết.
- Hội Thoại Mua Đồ:
- Trẻ em sẽ được mô phỏng việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em.
- Họ sẽ được hướng dẫn cách sử dụng các từ vựng như “I need”, “How a lot”, “Please” và “thank you”.
- Trò chơi này giúp trẻ em hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế.
eight. Nội Dung Học Về Động Vật Hoang Dã:– Trẻ em sẽ được học về các loài động vật hoang dã và âm thanh của chúng.- Họ sẽ được nghe các âm thanh thực tế của động vật và sau đó viết tên của chúng.- Trò chơi này giúp trẻ em nhận biết và nhớ tên các loài động vật.
nine. Bài Tập Đếm Số:– Trẻ em sẽ được chơi với các đồ chơi có số lượng khác nhau.- Họ sẽ được hướng dẫn cách đếm số và viết số tương ứng.- Trò chơi này giúp trẻ em học toán và okayỹ năng viết số.
- Câu Chuyện Tương Tác:
- Trẻ em sẽ được kể câu chuyện về cuộc phiêu lưu trong rừng và được hỏi các câu hỏi liên quan.
- Họ sẽ được khuyến khích tham gia vào câu chuyện bằng cách trả lời các câu hỏi và tưởng tượng ra các chi tiết thêm.
- Nội Dung Học Về Các Bộ Phận Cơ Thể:
- Trẻ em sẽ được học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh.
- Họ sẽ được thực hành bằng cách vẽ hoặc tìm các bộ phận cơ thể trên cơ thể mình hoặc bạn bè.
- Trò chơi này giúp trẻ em nhận biết và sử dụng từ vựng liên quan đến cơ thể.
- Trò Chơi Tìm Từ ẩn:
- Trẻ em sẽ được cung cấpercentác từ liên quan đến mùa và được yêu cầu tìm chúng trong một đoạn văn hoặc hình ảnh.
- Trò chơi này giúp trẻ em học từ vựng và cải thiện okỹ năng đọc helloểu.
- Hội Thoại Mua Đồ:
- Trẻ em sẽ được mô phỏng việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em.
- Họ sẽ được hướng dẫn cách sử dụng các từ vựng như “Tôi muốn”, “Bao nhiêu tiền”, “Xin lỗi” và “Cảm ơn”.
- Trò chơi này giúp trẻ em helloểu và sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế.
Tăng cường
-
Động vật biển: Trẻ em có thể lắng nghe và nhận biết các âm thanh của các loài động vật biển như cá, và voi biển. Sau đó, họ có thể vẽ hoặc okể về các loài động vật này.
-
Động vật trên cạn: Trẻ em sẽ lắng nghe và nhận biết các âm thanh của các loài động vật trên cạn như gấu, chim và chuột. Họ có thể thực hành bằng cách vẽ hoặc mô tả các hoạt động của những loài động vật này trong môi trường tự nhiên.
-
Động vật trong rừng: Trẻ em sẽ nghe âm thanh của các loài động vật rừng như khỉ, voi và ngựa vằn. Họ có thể hoạt động bằng cách tạo ra các câu chuyện ngắn về cuộc sống của những loài động vật này trong rừng.
-
Động vật trong đồng cỏ: Trẻ em sẽ nghe âm thanh của các loài động vật đồng cỏ như bò, ngựa và trâu. Họ có thể vẽ hoặc kể về các hoạt động hàng ngày của những loài động vật này.
-
Động vật trong ao hồ: Trẻ em sẽ nghe âm thanh của các loài động vật ao hồ như cá chép, rùa và cá cắn cá. Họ có thể tạo ra các hình ảnh hoặc câu chuyện về các hoạt động của những loài động vật này trong ao hồ.
-
Động vật đêm: Trẻ em sẽ nghe âm thanh của các loài động vật đêm như cáo, gấu và chuột. Họ có thể hoạt động bằng cách vẽ hoặc mô tả các hoạt động của những loài động vật này trong đêm.
-
Động vật trên cây: Trẻ em sẽ nghe âm thanh của các loài động vật trên cây như khỉ, chim và thằn lằn. Họ có thể tạo ra các câu chuyện ngắn về cuộc sống của những loài động vật này trên cây.
eight. Động vật trong grasp động: Trẻ em sẽ nghe âm thanh của các loài động vật hang động như rắn hổ, dơi và nhện. Họ có thể vẽ hoặc mô tả các hoạt động của những loài động vật này trong hold động.
-
Động vật trong nhà: Trẻ em sẽ nghe âm thanh của các loài động vật trong nhà như mèo, chó và chuột. Họ có thể tạo ra các câu chuyện ngắn về cuộc sống của những loài động vật này trong nhà.
-
Động vật trong vườn: Trẻ em sẽ nghe âm thanh của các loài động vật vườn như gà, ngựa vằn và cừu. Họ có thể vẽ hoặc mô tả các hoạt động của những loài động vật này trong vườn.
Bằng cách thực hành các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật mà còn phát triển okỹ năng tưởng tượng và sáng tạo của mình.