Giáo dục Tiếng Anh: So sánh Tiếng Anh và Tiếng Việt – Học từ vựng tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện ngắn và trò chơi thú vị để giúp trẻ em học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả. Các hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh. Hãy cùng chúng tôi bắt đầu hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và bổ ích!

Hình ảnh:** Cây cối, sông suối, mặt trời, mây, gió, đám mây, cLOUD, FLOWER, RIVER, TREE

Hình ảnh:Cây cối: tall green trees, colorful flowers, lush leaves- Sông suối: winding river, clear streams, sparkling water- Mặt trời: bright sun, warm rays, golden light- Mây: fluffy clouds, white cotton balls, floating in the sky- Gió: gentle breeze, rustling leaves, cool wind- Đám mây: dark storm clouds, lightning, thunder

Câu chuyện:Once upon a time, in a beautiful forest, there was a little bird named Sunny. Sunny loved to explore the forest and learn about all the wonders around her. One sunny morning, Sunny decided to go on a new adventure to discover the magic of colors in nature.

She flew high up into the sky and saw the bright sun shining down, casting golden rays on the lush green leaves of the tall trees. The flowers below were blooming in vibrant colors, from red to yellow, purple to pink, creating a rainbow of beauty on the forest floor.

Sunny then flew closer to the river, where the water was clear and sparkling. She saw fish swimming gracefully in the streams, their scales reflecting the sunlight. The water was so cool and refreshing that Sunny decided to take a refreshing dip.

As she swam, she looked up at the sky and saw the fluffy clouds floating by. Some clouds were shaped like animals, like a bear or a dragon, while others were just plain white, like cotton balls in the sky.

Suddenly, a gentle breeze blew, rustling the leaves of the trees and creating a soothing sound. Sunny felt the cool wind on her feathers and knew it was time to fly back home.

On her way back, Sunny noticed that the storm clouds were forming in the distance. She knew it might rain soon, so she flew to a safe spot under a tree to wait out the storm.

As the rain began to fall, Sunny watched the raindrops dance on the leaves and flowers. She thought about all the colors she had seen during her adventure and felt grateful for the beauty of nature.

Finally, the storm passed, and the sun came out again. Sunny flew back to her nest, her heart full of joy and wonder. She couldn’t wait to share her adventure with her friends and tell them about the magic of colors in the forest.

And so, Sunny became the little bird who loved to explore the world and learn about the beauty of colors in nature.

Hình ảnh:** Động vật, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

  1. Bear:
  • “Look at this big, furry animal. It’s a bear! It has a big nose and sharp claws. What does a bear eat? Bears love honey and fish!”
  1. Butterfly:
  • “Look at this beautiful insect. It’s a butterfly! It has colorful wings and long, thin body. Butterflies love flowers. Do you know where they come from?”
  1. Fish:
  • “This is a fish! Fish live in the water. They have fins to swim and gills to breathe underwater. What do fish eat? They eat tiny plants and animals called plankton.”
  1. Snake:
  • “This long, slithery creature is a snake! Snakes have no legs, but they can move very fast. They eat small animals. Sometimes, they even eat other snakes!”
  1. Bird:
  • “This is a bird! Birds have feathers and wings. They can fly high in the sky. Birds eat seeds, insects, and fruits. Can you name some birds you see in your garden?”
  1. Cloud:
  • “Look up at the sky! There are clouds. Clouds are made of tiny water droplets. They can be white, fluffy, or dark. What do you think clouds are made of?”
  1. River:
  • “This is a river! Rivers flow from mountains to the sea. Fish, birds, and other animals live in rivers. Do you like to play by the river?”
  1. Tree:
  • “This tall, green thing is a tree! Trees have leaves and branches. They produce oxygen, which is good for us to breathe. What do you think trees are for?”
  1. Flower:
  • “This colorful plant is a flower! Flowers have petals and a stem. They smell nice and attract bees. What do flowers need to grow?”
  1. Mist:
  • “In the morning, sometimes you see mist in the air. Mist is like a cloud that touches the ground. It’s made of tiny water droplets. Do you like to feel mist on your face?”
  1. Rock:
  • “This hard, solid thing is a rock! Rocks are found in many places. Some rocks are smooth, and some are rough. What do you think rocks are made of?”
  1. Sand:
  • “This fine, grainy material is sand! Sand is found on beaches and deserts. You can feel it between your fingers. What do you think sand is used for?”
  1. Stone:
  • “This heavy, solid thing is a stone! Stones are found in many places. Some stones are smooth, and some are sharp. What do you think stones are used for?”
  1. Mist:
  • “In the morning, sometimes you see mist in the air. Mist is like a cloud that touches the ground. It’s made of tiny water droplets. Do you like to feel mist on your face?”
  1. Rock:
  • “This hard, solid thing is a rock! Rocks are found in many places. Some rocks are smooth, and some are rough. What do you think rocks are made of?”
  1. Sand:
  • “This fine, grainy material is sand! Sand is found on beaches and deserts. You can feel it between your fingers. What do you think sand is used for?”
  1. Stone:
  • “This heavy, solid thing is a stone! Stones are found in many places. Some stones are smooth, and some are sharp. What do you think stones are used for?”

Hình ảnh:** Đồ vật tự nhiên, đá, cát, sương mù, MIST, ROCK, SAND, STONE

  • Rocks: Bên dưới chân chúng ta, những khối đá lớn nhỏ nằm rải rác. Chúng có nhiều hình dáng và màu sắc khác nhau. Một số đá có màu đỏ rực, một số có màu đen bóng, và có những khối đá có vân sọc xinh xắn.
  • Sand: Khi chúng ta đi đến bãi biển, dưới chân ta là cát mịn màng. Cát có màu vàng óng, và khi chúng ta bước lên, nó sẽ rơi xuống và tạo ra những vệt dài.
  • Mist: Sương mù xuất hiện vào buổi sáng hoặc buổi tối. Nó làm cho không khí lạnh và có thể làm cho chúng ta thấy khó khăn hơn trong việc nhìn thấy các vật thể xa xôi.
  • Clouds: Mây là những đám bọt white hoặc gray floating in the sky. Chúng có nhiều hình dáng khác nhau, từ những đám mây tròn tròn như trái bóng đến những đám mây dài như những đám mây sợi.
  • Stones: Những viên đá nhỏ hơn, có thể là những viên đá nhỏ bằng ngón tay hay những viên đá lớn hơn có thể mang theo trong tay chúng ta. Chúng có thể là những viên đá cứng cáp hoặc những viên đá mềm mịn.
  • Flowers: Những bông hoa có nhiều màu sắc rực rỡ, từ hồng, vàng, xanh lá, đến tím và trắng. Chúng mọc trên đất và làm cho không gian trở nên đẹp hơn.
  • Trees: Những cây cối cao vút, từ những cây thông xanh mướt đến những cây sồi to lớn. Chúng cung cấp nơi trú ngụ cho nhiều loài động vật và giúp lọc không khí.
  • Water: Nước xuất hiện ở nhiều hình thức khác nhau, từ những dòng sông chảy qua làng mạc đến những ao hồ trong vắt và những đầm lầy xanh mướt.

Những hình ảnh này không chỉ là những vật thể tự nhiên mà còn là những phần tử tạo nên môi trường sống của chúng ta. Chúng ta nên biết cách chăm sóc và bảo vệ chúng để môi trường xung quanh trở nên trong lành và đẹp hơn.

Hình ảnh:** Môi trường sống, khu rừng, bãi biển, đồi, FOREST, BEACH, HILL

1. Khu rừng (FOREST)– “Look at this beautiful forest. It’s full of tall trees, green leaves, and many animals.”- “Can you hear the birds chirping? They are happy in the forest.”- “There are squirrels running up and down the trees, and sometimes you can see deer and rabbits.”

2. Bãi biển (BEACH)– “Here we are at the beach! The sand is white and soft, and the water is blue and clear.”- “We can build sandcastles and run in the waves. The seagulls are flying overhead, squawking.”- “The sun is shining, and the sky is filled with fluffy clouds.”

3. Đồi (HILL)– “Up on the hill, there’s a great view of the whole area. You can see the forest, the beach, and the sea.”- “We can have a picnic here, and the wind is gentle, blowing through the grass.”- “The flowers are blooming, and there are butterflies fluttering around us.”

4. Môi trường sống (Living Environment)– “In the forest, the animals have their homes in the trees or in the ground. They live and eat here.”- “On the beach, the creatures like crabs and seagulls find their food in the sand and the water.”- “Up on the hill, the plants and animals get plenty of sunlight and fresh air to grow and live.”

5. Thực hành và Giao tiếp– “Let’s play a game. I’ll show you an animal, and you tell me where it lives.”- “For example, if I show you a bear, you say ‘The bear lives in the forest.’”- “Now, let’s see how many animals you can name and where they live.”

6. Kết thúc– “I hope you enjoy learning about the forest, beach, and hill. They are all part of our wonderful world.”- “Remember, every place has its own special animals and plants. It’s important to take care of our environment.”- “Now, let’s go and explore more of the world together!”

Hiển thị Hình ảnh

Hình ảnh: Cây cối, sông suối, mặt trời, mây, gió, đám mây, cLOUD, FLOWER, RIVER, TREE

  1. Cây cối: Trong công viên, chúng ta thấy rất nhiều cây xanh mướt. Cây cối giúp chúng ta có không khí trong lành và bóng mát vào mùa hè.

  2. Sông suối: Sông suối chảy róc rách, tạo nên những làn nước trong vắt. Các loài cá bơi lội trong sông, tạo nên những tiếng kêu vang dội.

  3. Mặt trời: Mặt trời lên cao, chiếu sáng cả công viên. Nó giúp cây cối phát triển và mang lại ánh sáng cho chúng ta.

  4. Mây: Những đám mây bồng bềnh trôi trên bầu trời. Chúng ta có thể kể ra rất nhiều hình dạng khác nhau của đám mây.

  5. Gió: Gió thổi qua công viên, mang theo những mùi hương của hoa và cây cối. Nó làm cho không khí trở nên trong lành hơn.

  6. Đám mây: Những đám mây bập bùng trôi qua bầu trời, tạo nên những hình ảnh kỳ diệu. Chúng ta có thể tưởng tượng ra rất nhiều câu chuyện về chúng.

  7. CLOUD: CLOUD là từ tiếng Anh cho đám mây. Đám mây có thể là hình dạng của một con bò, một con cá hoặc một con bướm.

  8. FLOWER: FLOWER là từ tiếng Anh cho hoa. Hoa giúp công viên trở nên đẹp hơn và mang lại niềm vui cho chúng ta.

  9. RIVER: RIVER là từ tiếng Anh cho sông. Sông là nơi mà các loài cá bơi lội và người ta có thể tắm rửa.

  10. TREE: TREE là từ tiếng Anh cho cây. Cây giúp chúng ta có không khí trong lành và bóng mát vào mùa hè.

Đọc từ và Tìm từ ẩn

Hình ảnh: Động vật, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật hoang dã, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật trong rừng, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật ở biển, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật trong công viên, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật trong vườn, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật trong nhà, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật trong rừng rậm, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật ở đầm lầy, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật ở núi, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật ở sông, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật ở hồ, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật ở biển sâu, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật ở sa mạc, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật ở rừng nhiệt đới, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật ở rừng ôn đới, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật ở rừng rậm nhiệt đới, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật ở rừng ôn đới, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật ở sa mạc, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật ở biển sâu, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật ở hồ, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật ở sông, thú cưng, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD

Hình ảnh: Động vật ở núi, thú cưng, chim, cá,

Kiểm tra và Khen thưởng

Trò chơi Tìm từ ẩn Tiếng Anh Liên quan đến Môi trường Xung quanh

Mục tiêu:

Giúp trẻ em nhận biết và học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.

Hình ảnh và Từ vựng:

  1. Hình ảnh: Cây cối, sông suối, mặt trời, mây, gió, đám mây, cLOUD, FLOWER, RIVER, TREE
  2. Hình ảnh: Động vật, chim, cá, rắn, bướm, BEAR, BUTTERFLY, FISH, SNAKE, BIRD
  3. Hình ảnh: Đồ vật tự nhiên, đá, cát, sương mù, MIST, ROCK, SAND, STONE
  4. Hình ảnh: Môi trường sống, khu rừng, bãi biển, đồi, FOREST, BEACH, HILL

Cách chơi:

  1. Hiển thị Hình ảnh:
  • Dùng một bảng đen hoặc bảng tương tác để hiển thị các hình ảnh đã chuẩn bị.
  1. Đọc từ và Tìm từ ẩn:
  • Giáo viên hoặc người lớn đọc tên của mỗi hình ảnh và yêu cầu trẻ tìm từ vựng liên quan trong danh sách từ ẩn.
  • Ví dụ: “Find the word for ‘tree’.”
  1. Kiểm tra và Khen thưởng:
  • Khi trẻ tìm thấy từ đúng, giáo viên hoặc người lớn viết từ đó vào bảng hoặc dán thẻ từ vào bảng.
  • Khen thưởng trẻ với những điều khen ngợi hoặc phần thưởng nhỏ nếu có thể.
  1. Hoạt động Thực hành:
  • Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, giáo viên có thể yêu cầu trẻ tạo một câu ngắn sử dụng từ vựng đã tìm thấy.
  • Ví dụ: “I saw a tree and a bird in the forest.”
  1. Hoạt động Đọc và Viết:
  • Giáo viên có thể yêu cầu trẻ viết tên của mỗi từ vào một tờ giấy hoặc bảng viết.
  • Sau đó, trẻ có thể vẽ một hình ảnh liên quan đến từ đó.

Tài liệu Hỗ trợ:

  • Bảng đen hoặc bảng tương tác
  • Hình ảnh in màu
  • Danh sách từ ẩn
  • Bảng viết hoặc tờ giấy

Lưu ý:

  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi và trình độ của trẻ em.
  • Cung cấp một môi trường học tập vui vẻ và khuyến khích trẻ em tham gia tích cực.

Hoạt động Thực hành

  • Đọc và Lặp Lại: Giáo viên hoặc người lớn đọc tên của mỗi từ và yêu cầu trẻ lặp lại sau. Ví dụ: “Tree, tree, tree.”
  • Vẽ Hình: Yêu cầu trẻ vẽ một hình ảnh liên quan đến từ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu từ là “bird”, trẻ sẽ vẽ một con chim.
  • Chuỗi Từ: Yêu cầu trẻ tạo một chuỗi từ ngắn sử dụng các từ đã tìm thấy. Ví dụ, “I saw a bird on the tree.”
  • Câu Ngắn: Yêu cầu trẻ tạo một câu ngắn sử dụng từ đã tìm thấy. Ví dụ, “The tree is tall.”
  • Hoạt Động Đội: Đưa ra một từ và yêu cầu trẻ đứng gần nhau thành một đội, mỗi người trong đội phải lặp lại từ đó một lần.
  • Trò Chơi Đoán: Một người trong đội đóng mắt và người khác trong đội phải nêu tên của một từ đã tìm thấy, người đóng mắt phải đoán từ đó là gì.
  • Chuỗi Màu Sắc: Yêu cầu trẻ tạo một chuỗi từ sử dụng các từ liên quan đến màu sắc, ví dụ: “red, blue, yellow, green.”
  • Trò Chơi Đếm: Yêu cầu trẻ đếm số lượng từ đã tìm thấy và sau đó đếm số lượng hình ảnh liên quan đến các từ đó.
  • Trò Chơi Đoán Màu Sắc: Yêu cầu trẻ mở mắt và đoán màu sắc của từ đã tìm thấy từ hình ảnh.

Lưu ý:

  • Đảm bảo rằng các hoạt động thực hành này phù hợp với độ tuổi và trình độ của trẻ em.
  • Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và sáng tạo trong các hoạt động này.
  • Sử dụng các phương pháp đa dạng để duy trì sự của trẻ em trong suốt quá trình học tập.

Hoạt động Đọc và Viết

Tạo bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản

Bài tập 1:

  • Hình ảnh: Một con gấu đang ngồi trong rừng.
  • Câu: “The bear is sitting under the tree. _ _ _ _ _ _ _ _ _ _”
  • Đáp án: “The bear is sitting under the tree.”

Bài tập 2:

  • Hình ảnh: Một chú chim đang bay qua bầu trời.
  • Câu: “The bird is flying in the sky. _ _ _ _ _ _ _ _ _ _”
  • Đáp án: “The bird is flying in the sky.”

Bài tập 3:

  • Hình ảnh: Một con cá đang bơi trong ao.
  • Câu: “The fish is swimming in the pond. _ _ _ _ _ _ _ _ _ _”
  • Đáp án: “The fish is swimming in the pond.”

Bài tập 4:

  • Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều màu sắc.
  • Câu: “The rainbow has many colors. _ _ _ _ _ _ _ _ _ _”
  • Đáp án: “The rainbow has many colors.”

Bài tập 5:

  • Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều quả cầu.
  • Câu: “There are many balls. _ _ _ _ _ _ _ _ _ _”
  • Đáp án: “There are many balls.”

Bài tập 6:

  • Hình ảnh: Một con rắn đang cuộn tròn.
  • Câu: “The snake is coiling. _ _ _ _ _ _ _ _ _ _”
  • Đáp án: “The snake is coiling.”

Bài tập 7:

  • Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều con bướm.
  • Câu: “There are many butterflies. _ _ _ _ _ _ _ _ _ _”
  • Đáp án: “There are many butterflies.”

Bài tập 8:

  • Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều đám mây.
  • Câu: “There are many clouds. _ _ _ _ _ _ _ _ _ _”
  • Đáp án: “There are many clouds.”

Bài tập 9:

  • Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều ngôi nhà.
  • Câu: “There are many houses. _ _ _ _ _ _ _ _ _ _”
  • Đáp án: “There are many houses.”

Bài tập 10:

  • Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều con cua.
  • Câu: “There are many crabs. _ _ _ _ _ _ _ _ _ _”
  • Đáp án: “There are many crabs.”

Những bài tập này giúp trẻ em học cách sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản để viết câu tiếng Anh, đồng thời nhận biết và sử dụng từ vựng cơ bản về các chủ đề khác nhau.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *