Giáo Dục Tiếng Anh Bằng Tiếng Vietnam

Trong thế giới đầy niềm vui và khám phá, trẻ em luôn thèm khát khám phá mọi thứ xung quanh. Họ khao khát học tập kiến thức mới và trải nghiệm điều mới. Bài viết này nhằm thông qua một loạt các hoạt động thú vị và câu chuyện tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ. Chúng ta sẽ cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh okỳ diệu này, để trẻ em có thể tiếp thu kiến thức qua trò chơi và cảm nhận sự quyến rũ của ngôn ngữ qua các câu chuyện.

Hình ảnh môi trường

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Bà bán hàng: “Xin chào, chào mừng bạn đến cửa hàng đồ chơi! Tôi có thể giúp bạn tìm gì không?”

Trẻ: “Xin chào! Tôi muốn mua một chiếc xe đạp, xin hãy.”

Bà bán hàng: “Chắc chắn rồi! Chúng tôi có rất nhiều xe đạp. Bạn có màu yêu thích không?”

Trẻ: “Có, tôi thích màu xanh. Tôi có thể xem chiếc xe đạp màu xanh không?”

Bà bán hàng: “Tất nhiên rồi! Đúng đây. Đây là một chiếc xe đạp màu xanh rất đẹp. Đây là chiếc xe đạp bạn đang tìm kiếm không?”

Trẻ: “Đúng vậy! Nó rất sáng và trông nhanh. Giá bao nhiêu?”

Bà bán hàng: “Chiếc xe đạp này giá 10 đô l. a.. Bạn có muốn thử trước khi mua không?”

Trẻ: “Có, xin hãy! Nó rất tuyệt vời!”

Bà bán hàng: “Tuyệt vời! Hãy để tôi xem nó hoạt động thế nào. Nếu bạn thích, tôi sẽ gói nó cho bạn.”

Trẻ: “Wow, nó thực sự rất vui chơi! Tôi muốn mang nó về nhà.”

Bà bán hàng: “Thật tuyệt vời! Hãy để tôi gói nó cho bạn. Bạn muốn trả tiền như thế nào?”

Trẻ: “Tôi có thùng tiết kiệm. Tôi có thể sử dụng nó không?”

Bà bán hàng: “Tất nhiên rồi! Chúng tôi rất yêu thích những trẻ em tiết kiệm tiền. Đây là chiếc xe đạp màu xanh của bạn. Hãy tận hưởng nó!”

Trẻ: “Cảm ơn! Tôi rất vui!”

Bà bán hàng: “Không có gì. Chúc bạn có một ngày tuyệt vời và tận hưởng chiếc xe đạp mới của bạn!”


Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

Hướng dẫn:– Trẻ em được yêu cầu vẽ hình ảnh các đồ vật hoặc đối tượng mà họ biết.- Mỗi đồ vật hoặc đối tượng phải được gắn theo thứ tự số từ 1 đến 10.

Ví dụ:1. Một con mèo (1 con mèo)2. Hai con chó (2 con chó)three. Ba con chim (three con chim)4. Bốn con cá (four con cá)5. Năm quả táo (five quả táo)6. Sáu quả chuối (6 quả chuối)7. Bảy ngôi sao (7 ngôi sao)eight. Bát mặt trăng (eight mặt trăng)9. Chín bông hoa (nine bông hoa)10. Mười cái mặt trời (10 cái mặt trời)


Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh

Cách chơi:– Trẻ em được chia thành hai đội.- Mỗi đội sẽ trả lời các câu hỏi về môi trường.- Đội nào trả lời đúng nhiều câu hỏi nhất sẽ chiến thắng.

Câu hỏi ví dụ:1. Màu gì của bầu trời trong ngày nắng? (Màu gì của bầu trời trong ngày nắng?)- A) Xanh (Xanh)- B) Đỏ (Đỏ)- C) Xanh lá (Xanh lá)

  1. Cây cần gì để phát triển? (Cây cần gì để phát triển?)
  • A) Nước (Nước)
  • B) Thức ăn (Thức ăn)
  • C) Ánh sáng (Ánh sáng)
  1. Việc gì quan trọng nhất chúng ta có thể làm để giúp môi trường? (Việc gì quan trọng nhất chúng ta có thể làm để giúp môi trường?)
  • A) Trồng cây (Trồng cây)
  • B) Sử dụng ít nước hơn (Sử dụng ít nước hơn)
  • C) Chuyển đổi lại (Chuyển đổi lại)

Nội dung học về xe và tàu bằng tiếng Anh

Vocabulary:– Xe (automobile)- Xe buýt (Bus)- Tàu (train)- Thuyền (deliver)- Máy bay (plane)

Hoạt động:– Trẻ em được yêu cầu vẽ hình hoặc làm mô hình các loại xe và tàu.- Giáo viên đọc tên của các loại xe và tàu, trẻ em lặp lại theo.

Ví dụ:– Giáo viên: “Đây là gì?”- Trẻ em: “Đó là một chiếc xe.”- Giáo viên: “Tốt! Đây là gì?”- Trẻ em: “Đó là một xe buýt.”


Câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú bằng tiếng Anh

Ngày xưa, có một cậu bé tên là Timmy. Timmy rất yêu thích động vật. Một ngày nắng, cha mẹ cậu đã đưa cậu đến sở thú.

“Mình, Timmy! Hãy nhìn con voi này!” mẹ cậu nói. “Nó rất lớn và mạnh mẽ.”

Timmy chạy đến gần voi và chạm vào sừng của nó. “Xin chào, voi!” cậu nói.

Tiếp theo, họ đến xem các con sư tử. “Wow, chúng rất hung dữ!” Timmy nói.

Họ cũng đã thấy các con khỉ, voi, và nhiều động vật khác. Timmy rất vui vì không thể dừng nói về chúng.

Khi đến giờ về nhà, Timmy nói, “Đây là ngày tuyệt vời nhất! Tôi không thể chờ đợi để trở lại.”


Hội thoại về việc tắm và chăm sóc bản thân bằng tiếng Anh

Mẹ: “Thời gian tắm rồi, con yêu. Con muốn chơi với đồ chơi tắm không?”

Trẻ: “Có, xin hãy! Tôi muốn chơi với chú đà voi.”

Mẹ: “Được rồi, con hãy lấy đây. Hãy chắc chắn rằng con rửa sạch tất cả, bao gồm cả cánh tay và chân.”

Trẻ: “Được rồi, mẹ. Tôi sẽ là siêu anh hùng trong bồn tắm.”

Mẹ: “Đó là rất thú vị! Hãy nhớ rửa tóc của con.”

Trẻ: “Được rồi, mẹ. Tôi sẽ. Nhiệm vụ của tôi là tạo bọt.”

Mẹ: “Rất tốt! Bây giờ, sau khi tắm, hãy để tôi lau khô và mặc quần áo ngủ cho con.”

Trẻ: “Được rồi, mẹ. Tôi sẽ là siêu anh hùng trong giường cũng.”


Bài tập sử dụng động từ trong tiếng Anh cho trẻ em

Hướng dẫn:– Trẻ em được yêu cầu viết các động từ vào các câu đã cho.

Ví dụ:1. The cat (is/are) napping.2. The dog (is/are) barking.three. The birds (is/are) making a song.


Trò chơi đoán đồ vật từ đặc điểm bên ngoài bằng tiếng Anh

Cách chơi:– Trẻ em được cho xem một đồ vật ẩn sau một màn che.- Giáo viên hỏi các câu hỏi về đặc điểm bên ngoài của đồ vật để trẻ em đoán.

Ví dụ:– Giáo viên: “Đó là lớn hay nhỏ?”- Trẻ em: “Đó là lớn.”


Nội dung học về động vật cạn và động vật nước bằng tiếng Anh

Vocabulary:– Cá (Fish)- Cừu (Frog)- Rùa (Turtle)- Bọ đà (Snail)- Giun (trojan horse)

Hoạt động:– Trẻ em được yêu cầu vẽ hình hoặc làm mô hình các loại động vật cạn và động vật nước.- Giáo viên đọc tên của các loại động vật, trẻ em lặp lại theo.

Ví dụ:– Giáo viên: “Đây là gì?”- Trẻ em: “Đó là một con cá.”- Giáo viên: “Tốt! Đây là gì?”- Trẻ em: “Đó là một cừu.”


Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Ngày xưa, có một chú mèo thông minh tên là Whiskers. Whiskers rất yêu thích học những điều mới. Một ngày, chú nghe chủ nói về những từ tiếng Anh.

“Xin chào, Whiskers,” chủ chú nói. “Đây là từ ‘cat’.”

Whiskers nhìn chủ và meo, “Meow!”

Chủ chú cười và nói, “Tốt nghiệp, Whiskers! Bây giờ, chúng ta học từ ‘canine’.”

Whiskers gật đầu và nói, “Woof!”

Mỗi ngày, Whiskers học một từ tiếng Anh mới. Chú trở nên rất giỏi trong việc nói tiếng Anh.

Một ngày, Whiskers gặp một chú mèo người nước ngoài. Chú mèo người nước ngoài cũng nói tiếng Anh.

“Xin chào, tôi là Whiskers,” Whiskers nói. “Tên của chú là gì?”

Chú mèo người nước ngoài nói, “Tôi là Fluffy.”

Whiskers và Fluffy trở thành bạn thân. Họ chơi và học tiếng Anh cùng nhau.


Hội thoại về việc đi bệnh viện bằng tiếng Anh

Bác sĩ: “Xin chào, bạn cảm thấy thế nào?”

Trẻ: “Tôi cảm thấy ốm, bác sĩ.”

Bác sĩ: “Không cần lo lắng, chúng ta sẽ làm bạn cảm thấy tốt hơn. Đầu tiên, chúng ta kiểm tra nhiệt độ của bạn.”

Trẻ: “Được rồi.”

Bác sĩ: “Nhiệt độ của bạn hơi cao. Hãy để tôi cho bạn một liều thuốc.”

Trẻ: “Cảm ơn bác sĩ.”

Bác sĩ: “Bây giờ, chúng ta kiểm tra cổ họng và tai của bạn.”

Trẻ: “Được rồi.”

Bác sĩ: “Cổ họng của bạn hơi đỏ, nhưng tai của bạn trông bình thường. Bạn sẽ khỏi nhanh thôi.”

Trẻ: “Cảm ơn bác sĩ. Tôi sẽ cẩn thận từ bây giờ.”

Bác sĩ: “Đó là điều tốt. Hãy cẩn thận và nhanh chóng khỏi bệnh!”


Nội dung học về hoa và vườn bằng tiếng Anh

Vocabulary:– Hoa (Flower)- Vườn (lawn)- Cây (Plant)- Hạt (Seed)- Ánh sáng (daylight)

Hoạt động:– Trẻ em được yêu cầu vẽ hình hoặc làm mô hình các loại hoa và vườn.- Giáo viên đọc tên của các loại hoa, trẻ em lặp lại theo.

Ví dụ:– Giáo viên: “Đây là gì?”- Trẻ em: “Đó là một bông hoa.”- Giáo viên: “Tốt! Đây là gì?”- Trẻ em: “Đó là một vườn.”


Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh hoa

Câu chuyện:“Ngày xưa, trong một vườn đẹp, có một bông hồng đỏ. Bông hồng yêu thích nhảy múa trong gió. Mỗi ngày, nó sẽ mở cánh và quay quanh.”

Hình ảnh:– Một bức ảnh của một bông hồng đỏ đang đung đưa trong gió.


Trò chơi nối đồ vật với nơi ở của chúng bằng tiếng Anh

Cách chơi:– Trẻ em được cho xem một hình ảnh của một đồ vật.- Họ phải nối đồ vật với nơi ở của nó bằng cách chọn hình ảnh đúng từ một bảng chọn.

Ví dụ:– Hình ảnh: Cá- Bảng chọn: Đầm sông, Rừng, Bãi biển, Thành phố


Nội dung học về việc đi tàu hỏa bằng tiếng Anh

Vocabulary:– Tàu hỏa (train)- Ga (Station)- Vé (price tag)- Động cơ (Engine)- Khách hàng (Passenger)

Hoạt động:– Trẻ em được yêu cầu vẽ hình hoặc làm mô hình một chuyến tàu hỏa.- Giáo viên đọc tên của các phần của tàu hỏa, trẻ em lặp lại theo.

Ví dụ:– Giáo viên: “Đây là gì?”- Trẻ em: “Đó là một tàu hỏa.”- Giáo viên: “Tốt! Đây là gì?”- Trẻ em: “Đó là một ga.”


Câu chuyện về trẻ em học tiếng Anh để thăm họ hàng ở nước ngoài

Ngày xưa, có một cô bé tên là Lily. Lily rất yêu thích ông bà của cô ở một đất nước khác. Cô muốn đến thăm họ, nhưng cô không nói tiếng của họ.

Lily yêu cầu cha mẹ giú%ô học tiếng Anh. Mỗi ngày, cô tập với cha mẹ và xem phim tiếng Anh.

Sau vài tháng, tiếng Anh của Lily rất tốt. Cô rất vui vì được đi du lịch để thăm ông bà.

Khi đến nhà ông bà, ông bà cô rất vui mừng khi thấy cô. Họ nói chuyện với cô bằng tiếng Anh, và Lily cũng trả lời bằng tiếng Anh.

Lily đã có một thời gian tuyệt vời với ông bà, học những điều mới và làm bạn mới.


Hội thoại về việc chơi trò chơi công viên giải trí bằng tiếng Anh

Trẻ: “Mẹ, chúng ta có thể chơi trượt không?”

Mẹ: “Chắc chắn rồi, con yêu. Nhưng hãy cẩn thận.”

Trẻ: “Được rồi! Nôi tôi sẽ bay!”

Trẻ: “Mẹ, chúng ta có thể chơi merry-cross-round không?”

Mẹ: “Được rồi, chúng ta sẽ đi một vòng. Hãy giữ chắc.”

Trẻ: “Yay! Điều này rất vui!”

Mẹ: “Đúng vậy, chúng ta đi và lấy một cốc kem.”

Trẻ: “Thật ngon! Tôi yêu thích ngày hôm nay ở công viên giải trí!”


Bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng câu chuyện động vật

Câu chuyện:“Câu chuyện về chú sóc thông minh”

Một ngày, chú sóc tìm thấy một quả hạnh nhân. Chú muốn mang nó về nhà, nhưng nó quá nặng. Chú sóc nghĩ, “Tôi cần giúp đỡ.”

Chú nhìn thấy một con chim và nói, “Con chim, có thể con giúp tôi mang quả hạnh nhân này không?”

Con chim nói, “Không, con không thể mang nó. Con quá nhỏ.”

Chú sóc sau đó nhìn thấy một con thỏ. “Con thỏ, có thể con giúp tôi mang quả hạnh nhân này không?” chú hỏi.

Con thỏ nói, “Tôi cũng không thể mang nó. Con quá yếu.”

Cuối cùng, chú sóc nhìn thấy một con gấu. “Con gấu, có thể con giúp tôi mang quả hạnh nhân này không?” chú hỏi.

Con gấu nói, “Được rồi, tôi sẽ giúp bạn. Nhưng điều gì sẽ được cho tôi?”

Chú sóc nói, “Nếu con giúp tôi, tôi sẽ chia quả hạnh nhân với con khi tôi về nhà.”

Con gấu đồng ý, và họ mang quả hạnh nhân cùng nhau. Khi về nhà, chú sóc chia quả hạnh nhân với con gấu.


Trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến động vật hoang dã

Hình ảnh:– Một bức ảnh của rừng hoang dã với nhiều động vật hoang dã.

Danh sách từ:– Cọp (Tiger)- Sư tử (Lion)- Châu chấu (Elephant)- Giraffe (Giraffe)- Hươu vấp (Zebra)

Hướng dẫn:– Trẻ em phải tìm các từ trong danh sách từ các hình ảnh trên bức ảnh.


Nội dung học về khí tượng và thời tiết bằng tiếng Anh

Vocabulary:– Thời tiết (weather)- Mưa (Rain)- Mặt trời (solar)- Mây (Cloud)- Gió (Wind)

Hoạt động:– Trẻ em được yêu cầu vẽ hình hoặc làm mô hình các hiện tượng thời tiết.- Giáo viên đọc tên của các hiện tượng thời tiết, trẻ em lặp lại theo.

Ví dụ:– Giáo viên: “Đây là gì?”- Trẻ em: “Đó là mưa.”- Giáo viên: “Tốt! Đây là gì?”- Trẻ em: “Đó là mặt trời.”


Câu chuyện về việc đi núi bằng tiếng Anh

Ngày xưa, có một cô bé tên là Mia. Mia rất yêu thích leo núi. Một ngày hè, cô quyết định leo lên ngọn núi cao nhất trong đất nước mình.

Mia gói balo với thức ăn, nước và bản đồ. Cô bắt đầu leo từ sáng sớm.

Đường leo rất và khó khăn, nhưng Mia rất kiên quyết. Cô leo và leo, dừng lại chụp ảnh và ngắm nhìn phong cảnh.

Sau nhiều giờ leo, Mia đến đỉnh núi. Cô rất vui và tự hào. Cô hít sâu và ngắm nhìn phong cảnh đẹp.

Mia biết rằng cô đã thực hiện ước mơ của mình. Cô leo xuống núi và về nhà, cảm thấy rất vui và mệt mỏi.


Hội thoại về việc làm vệ sinh nhà bằng tiếng Anh

Trẻ: “Mẹ, tôi có thể giúp dọn phòng không?”

Mẹ: “Tất nhiên rồi, con yêu. Bạn có thể làm gì?”

Trẻ: “Tôi có thể quét bề mặt đồ đạc và hút bụi sàn.”

Mẹ: “Đó là rất tốt! Hãy bắt đầu với đồ đạc. Hãy cẩn thận và đừng làm mình bị thương.”

Trẻ: “Được rồi, mẹ. Tôi sẽ cẩn thận.”

Mẹ: “Và hãy nhớ lau sạch cửa sổ.”

Trẻ: “Được rồi, mẹ. Tôi sẽ lau sạch cửa sổ.”

Sau khi hoàn thành, phòng trông rất sạch sẽ. Mẹ ôm con và nói, “Cảm ơn, con yêu. Con đã làm rất tốt!”

Danh sách từ vựng

  1. tree – cây
  2. sky – bầu trời
  3. solar – mặt trời
  4. cloud – đám mâyfive. water – nước
  5. fish – cá
  6. hen – chim
  7. leaf – lá
  8. grass – cỏ
  9. flower – hoa
  10. mountain – núi
  11. river – sông
  12. lake – hồ
  13. forest – rừng
  14. beach – bãi biển
  15. ocean – đại dương
  16. animal – động vật
  17. insect – côn trùng
  18. plant – cây cối
  19. nature – thiên nhiên

Bài tập tìm từ

  1. Mùa xuân:
  • hoa
  • nắng
  • chim
  • mưa
  1. Mùa hè:
  • nắng
  • bãi biển
  • kem lạnh
  • bơi lội
  • kính râm
  1. Mùa thu:
  • màu thu
  • mùa gặt
  • bí đỏ
  • táo

four. Mùa đông:– tuyết- nhân vật tuyết- Giáng sinh- áo ấm- lò sưởi

five. Các mùa:– mùa đông- mùa xuân- mùa hè- mùa thu- sự thay đổi của các mùa

Bước 1

  • “Chào buổi sáng, các bạn! Hãy bắt đầu ngày mới với một hoạt động thú vị. Hôm nay, chúng ta sẽ học về các ngày trong tuần và thời gian qua câu chuyện vui vẻ về một gia đình đi du lịch.”

  • “Hãy tưởng tượng một gia đình đang đi du lịch. Họ rời nhà vào lúc eight:00 sáng. Họ có bữa sáng lớn vào lúc nine:00.”

  • “Bây giờ, hãy xem họ làm gì tiếp theo. Các bạn có thể đoán họ có bữa trưa vào lúc nàokayông?”

Bước 2:– “Gia đình có bữa trưa vào lúc 12:30. Sau bữa trưa, họ ngủ trưa. Khi họ thức dậy, đã đến lúc bắt đầu hoạt động chiều. Các bạn có thể đoán họ bắt đầu hoạt động vào lúc nàall rightông?”- “Gia đình bắt đầu hoạt động chiều vào lúc three:00. Họ tham quan bảo tàng và có một buổi tối rất thú vị. Khi hoàng hôn, họ quyết định về nhà.”- “Họ rời bảo tàng vào lúc five:00 và bắt đầu hành trình về nhà. Họ về đến nhà vào lúc 7:00 tối.”

Bước 3:– “Bây giờ, chúng ta hãy thực hành. Tôi sẽ nói thời gian, và các bạn hãy trả lời ngày trong tuần. Ví dụ, nếu tôi nói ‘7:00’, các bạn hãy nói ‘Chủ nhật’.”- “Tôi sẽ bắt đầu: eight:00. Ngày nào vậy?”- “Rất tốt! Bây giờ, hãy thử thêm một số: 12:30, three:00, five:00 và 7:00.”

Bước 4:– “Để làm cho nó thú vị hơn, chúng ta có thể chơi một trò chơi nhỏ. Tôi sẽ cho bạn xem một bức ảnh gia đình đang làm một hoạt động, và bạn cần phải đoán thời gian nó đang diễn ra.”- “Ví dụ, nếu tôi cho bạn xem bức ảnh gia đình đang ăn sáng, bạn cần nói ‘eight:00’. Hãy thử một số!”

Bước five:– “Cuối cùng, chúng ta hãy okết hợp tất cả các phần lại. Tôi sẽ nói một câu về ngày của gia đình, và các bạn hãy điền vào chỗ trống với thời gian đúng.”- “Ví dụ: ‘Gia đình rời nhà vào ____. Họ có bữa sáng vào ____.’”- “Hãy nhớ, câu trả lời đúng là những thời gian chúng ta đã thảo luận trước đó.”

Bước 6:– “Cuối cùng, chúng ta hãy tạo một câu chuyện nhỏ sử dụng các ngày trong tuần và thời gian. Mỗi người trong các bạn sẽ lần lượt thêm một câu vào câu chuyện.”- “Ví dụ: ‘Vào thứ Hai, gia đình rời nhà vào lúc 8:00. Họ có bữa sáng vào 9:00. Sau đó, họ đi đến công viên.’”- “Hãy xem bạn có thể sáng tạo đến đâu với câu chuyện của mình!”

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp thêm nội dung để tôi có thể dịch thành tiếng Việt?

Trẻ: Chào, tôi có thể giúp bạn không?

Quán chủ: Ồ, có rồi! Tôi có thể làm gì được cho bạn hôm nay?

Trẻ: Tôi muốn mua một chiếc xe chơi. Có chiếc xe không?

Quán chủ: Có, chúng tôi có một chiếc xe chơi đẹp màu xanh. Đây là nó. Bạn có muốn xem thử không?

Trẻ: Có, xin hãy. Nó sáng bóng và trông rất nhanh.

Quán chủ: Nó được làm bằng nhựa, vì vậy nó rất an toàn cho trẻ em. Bạn có muốn mua ngay hay bạn muốn xem thêm một số món đồ chơi khác trước?

Trẻ: Tôi nghĩ tôi sẽ mua nó. Tôi có thể trả bằng đồng xu này không?

Quán chủ: Chắc chắn rồi! Đó là một đồng xu rất đẹp. Bạn bao nhiêu tuổi?

Trẻ: Tôi năm tuổi.

Quán chủ: Rất tốt! Bạn rất thông minh. Đây là món đồ chơi của bạn. Chúc bạn chơi vui!

Trẻ: Cảm ơn! Tôi sẽ làm thế.

Quán chủ: Không sao. Chúc bạn một ngày tuyệt vời!


Bước 3

  1. Trò Chơi Đếm Số:
  • Sử dụng bộ đồ chơi hoặc các vật thể nhỏ như hình xăm, bi hoặc các vật thể khác.
  • Hướng dẫn trẻ em đếm số lượng các vật thể và đọc chúng bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Nhìn vào các quả táo. Có bao nhiêu quả táo? Một, hai, ba, bốn quả táo.”
  1. Hoạt Động Vẽ Hình:
  • Cung cấp cho trẻ em các tờ giấy và bút chì.
  • Hướng dẫn trẻ em vẽ các vật thể mà họ đã đếm, như trái cây, thú cưng hoặc đồ chơi.
  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh nhỏ với các vật thể và viết số lượng của chúng bên dưới.

three. Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:– Trẻ em được chọn một hình ảnh từ bộ sưu tập.các hình ảnh.- Họ phải nhớ hình ảnh đó và sau đó tìm ra hình ảnh tương tự từ bộ sưu tập khác.- Trẻ em đọc tên của hình ảnh bằng tiếng Anh khi tìm thấy nó.

four. Hoạt Động Gắn Đính:– Cung cấp cho trẻ em các hình ảnh của các bộ phận cơ thể và các vật thể.- Hướng dẫn trẻ em gắn các hình ảnh này vào vị trí đúng trên bảng hoặc tờ giấy.- Ví dụ: Gắn hình ảnh của mắt vào vị trí của mắt trên cơ thể người.

  1. Trò Chơi Đếm và Gắn:
  • Trẻ em được cung cấp bộ đồ chơi hoặc các vật thể có số lượng khác nhau.
  • Họ phải đếm số lượng các vật thể và sau đó gắn chúng vào vị trí đúng trên bảng.
  • Ví dụ: Đếm ba quả chuối và gắn chúng vào vị trí có ghi “ba”.
  1. Hoạt Động Nhận Biết Màu Sắc:
  • Trẻ em được cung cấpercentác hình ảnh hoặc vật thể có các màu sắc khác nhau.
  • Họ phải nhận biết và đọc tên của các màu sắc bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “Màu này là gì? Đó là màu đỏ. Màu xanh, màu xanh dương, màu vàng…”
  1. Trò Chơi Đoán Màu Sắc:
  • Trẻ em được chọn một màu sắc từ bộ sưu tậ%ác màu sắc.
  • Họ phải tìm ra vật thể hoặc hình ảnh có màu sắc đó từ bộ sưu tập khác.
  • Ví dụ: Tìm một quả táo xanh trong bộ sưu tậ%ác quả táo có các màu sắc khác nhau.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng nhận biết, trí nhớ và sáng tạo của họ.

Bước 4

  1. Chia Sẻ Kinh Nghiệm:
  • Hướng dẫn trẻ em chia sẻ những gì họ đã học được về các bộ phận của cơ thể và các hoạt động liên quan.
  • Trẻ em có thể okể về những lần họ đã sử dụng một bộ phận nào đó trong cuộc sống hàng ngày.
  1. Chơi Trò Chơi Nhóm:
  • Tổ chức một trò chơi nhóm để trẻ em thực hành sử dụng từ vựng mới trong ngữ cảnh thực tế.
  • Ví dụ: “permit’s play ‘Simon Says’. Simon says ‘touch your nose’ and the children need to most effective contact their nose if Simon nói “touch your nose.”

three. Đọc Truyện:– Đọc một truyện có nội dung liên quan đến các bộ phận của cơ thể và yêu cầu trẻ em tìm kiếm và chỉ ra các bộ phận được mô tả trong truyện.- Ví dụ: Đọc truyện về chú mèo và yêu cầu trẻ em chỉ ra các bộ phận của chú mèo trong hình ảnh hoặc mô tả.

  1. Tạo Hình:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ hoặc làm một mô hình về một bộ phận của cơ thể, chẳng hạn như chân, tay, đầu, và yêu cầu họ giải thích tại sao bộ phận đó lại quan trọng.

five. Thảo Luận và Hỏi Đáp:– Khuyến khích trẻ em thảo luận về các bộ phận của cơ thể và cách chúng hoạt động cùng nhau.- Câu hỏi như “Why do we need our palms?” hoặc “What can we do with our legs?” có thể giúp trẻ em suy nghĩ và trả lời.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể thực hành các hoạt động thực hành như đứng lên và ngồi xuống, chạy và nhảy để nhận biết và sử dụng các bộ phận của cơ thể.
  • Yêu cầu trẻ em mô tả từng bước và bộ phận của cơ thể họ sử dụng trong mỗi bước.
  1. Kiểm Tra và Đánh Giá:
  • Kiểm tra mức độ helloểu biết của trẻ em về các bộ phận của cơ thể bằng cách hỏi họ về các câu hỏi đơn giản như “what is this?” và yêu cầu họ chỉ ra bộ phận được hỏi đến.
  • Đánh giá dựa trên khả năng của trẻ em sử dụng từ vựng mới và helloểu biết về các bộ phận của cơ thể.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *