Trong thế giới đa sắc màu và đầy sức sống này, trẻ em luôn tò mò với mọi thứ xung quanh. Qua việc học tiếng Anh, họ không chỉ mở rộng tầm mắt mà còn helloểu rõ hơn về sự đa dạng của thế giới. Bài viết này sẽ dẫn chúng ta khám phá những niềm vui từ việc học tiếng Anh, thông qua các câu chuyện, trò chơi và hoạt động sinh động, giúp trẻ em học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, cảm nhận vẻ đẹ%ủa ngôn ngữ.
Tạo đồ thiết kế
Bài Tập Đếm Số Tiếng Anh Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi
Mục Tiêu:
- Nâng cao kỹ năng đếm số và nhận biết các con số tiếng Anh.
- Khuyến khích trẻ em tương tác với đồ chơi để học tập.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị Đồ Chơi:
- Chọn một bộ đồ chơi có nhiều phần nhỏ, như các miếng ghép, hình vuông màu, hoặc các mô hình động vật.
- Bước 1:
- Dạy trẻ em đếm số từ 1 đến 10 bằng cách sử dụng các miếng ghép hoặc hình vuông.
- Ví dụ: “Chúng ta hãy đếm các hình vuông đỏ. Một, hai, ba, bốn, năm. Có năm hình vuông đỏ.”
three. Bước 2:– Cho trẻ em một số lượng cụ thể của đồ chơi và yêu cầu họ đếm chúng.- Ví dụ: “Bây giờ, hãy đếm tất cả các tam giác xanh. Có bao nhiêu? Một, hai, ba, bốn, năm, sáu. Có sáu tam giác xanh.”
- Bước 3:
- Thêm độ khó bằng cách yêu cầu trẻ em đếm nhiều hơn một chục.
- Ví dụ: “Hãy đếm tất cả các hình tròn vàng. Đúng là khó hơn một chút, phải không? Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười, mười một, mười hai. Có mười hai hình tròn vàng.”
- Bước 4:
- Sử dụng các trò chơi tương tác để làm cho việc đếm thú vị hơn.
- Ví dụ: “Chúng ta chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho bạn một số, và bạn phải tìm ra số lượng đồ chơi tương ứng. Cho tôi số mười.”
- Bước five:
- Đưa ra các câu hỏi để trẻ em đếm và phản hồi.
- Ví dụ: “Bạn thấy bao nhiêu xe? Bạn có thể tìm được năm chiếc xe không? Cảm ơn bạn rất nhiều!”
Ví Dụ Đồ Chơi:
- Miếng ghép: Sử dụng các miếng ghé%ó số từ 1 đến 10 để trẻ em đếm và sắp xếp.
- Hình vuông màu: Các hình vuông có màu khác nhau để trẻ em đếm các màu khác nhau.
- Mô hình động vật: Các mô hình động vật có số lượng khác nhau để trẻ em đếm và nhận biết.
okayết Luận:
Bài tập này không chỉ giúp trẻ em học đếm số mà còn khuyến khích sự tương tác và sáng tạo. Việc sử dụng đồ chơi giúp trẻ em học tập trong một môi trường vui vẻ và hấp dẫn.
Hướng Dẫn Chơi Trò Chơi
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chọn hoặc in ra các hình ảnh của các đồ vật, động vật hoặc cảnh quan liên quan đến mùa xuân, như hoa, cây cối, chim, và những hoạt động mùa xuân như đi dạo trong công viên, chơi đùa với cát.
- Phân Loại Hình Ảnh:
- Sắp xếpercentác hình ảnh thành hai nhóm: nhóm có liên quan đến mùa xuân và nhóm không liên quan.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ được tìm các từ tiếng Anh liên quan đến mùa xuân từ trong các hình ảnh.
- Thực hiện Trò Chơi:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh và chỉ ra những hình ảnh liên quan đến mùa xuân.
- Khi trẻ em chỉ ra một hình ảnh, họ sẽ được hỏi một câu hỏi như: “what’s this?” và trả lời bằng từ tiếng Anh tương ứng.
five. Ghi Điểm:– Mỗi khi trẻ em trả lời đúng, họ sẽ được ghi điểm.- Bạn có thể sử dụng một bảng điểm để trẻ em theo dõi tiến trình của mình.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về mùa xuân hoặc okể một câu chuyện ngắn liên quan đến mùa xuân.
- Ví dụ: “I went to the park and saw many plant life.”
- Bài Tập Tăng Cường:
- Trẻ em có thể được yêu cầu sắp xếpercentác từ tiếng Anh liên quan đến mùa xuân theo thứ tự alphabet và đọc chúng lại.
- Hoặc tạo ra một câu chuyện ngắn sử dụng tất cả các từ đã tìm thấy.
- okayết Thúc Trò Chơi:
- Cuối cùng, trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích tiếp tục học hỏi về các mùa khác nhau và từ vựng liên quan.
Ví Dụ Hình Ảnh
-
Hình Ảnh Liên Quan đến Mùa Xuân:
-
Hoa tulip
-
Cây cối xanh
-
Chim hót
-
Công viên với cỏ xanh
-
Hình Ảnh Không Liên Quan đến Mùa Xuân:
-
Bão
-
Đèn đường
-
Đèn giáng sinh
kết Luận
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường helloểu biết về các mùa trong năm và các hoạt động liên quan, tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và bổ ích.
Các bước chơi
- Chuẩn Bị Đồ Thiết okế:
- In hoặc vẽ các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, voi nước, và các sinh vật khác.
- Chuẩn bị một bảng trò chơi với các ô trống.
- Lời Mời Tham Gia:
- Gọi các trẻ em đến khu vực trò chơi.
- Giải thích rằng họ sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ tiếng Anh.
three. Bắt Đầu Trò Chơi:– Đặt một hình ảnh động vật nước lên bảng trò chơi.- Hỏi các trẻ em: “what is this?” (Đây là gì?) và đợi câu trả lời.
- Trả Lời và Hướng Dẫn:
- Khi một trẻ em trả lời đúng, khen ngợi và viết từ tiếng Anh vào ô trống dưới hình ảnh.
- Nếu trả lời sai, hãy gợi ý và giúp trẻ em nhớ lại từ tiếng Anh chính xác.
- Chuyển Đổi Hình Ảnh:
- Thay thế hình ảnh động vật nước mới và lặp lại các bước three và four.
- okết Thúc Lần Chơi:
- Sau khi đã sử dụng tất cả các hình ảnh, hỏi trẻ em: “are you able to recall all the words we simply learned?” (Bạn có nhớ tất cả từ mà chúng ta vừa học không?)
- Hỗ trợ trẻ em liệt okê hoặc đọc lại các từ đã học.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một trong những từ đã học.
- Hoặc okayể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ đó.
eight. Bài Tập Tăng Cường:– Trẻ em có thể được yêu cầu sắp xế%ác từ đã học theo thứ tự alphabet.- Hoặc tạo ra một câu chuyện ngắn sử dụng tất cả các từ đã tìm thấy.
nine. Khen Thưởng:– Khen thưởng trẻ em vì sự tham gia và học hỏi của họ.- Cung cấpercentác phần thưởng nhỏ như okẹo hoặc thẻ điểm thưởng.
- kết Luận:
- Hãy chắc chắn rằng tất cả các trẻ em đều hiểu và nhớ các từ tiếng Anh đã học.
- okết thúc trò chơi với một lời chúc tốt lành và lời khuyên để trẻ em tiếp tục học tập.
Dưới đây là phiên bản dịch sang tiếng Việt:
- Chuẩn bị đồ thiết okế:
- In hoặc vẽ các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, voi nước và các sinh vật khác.
- Chuẩn bị một bảng trò chơi với các ô trống.
- Lời mời tham gia:
- Gọi các trẻ em đến khu vực trò chơi.
- Giải thích rằng họ sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ tiếng Anh.
- Bắt đầu trò chơi:
- Đặt một hình ảnh động vật nước lên bảng trò chơi.
- Hỏi các trẻ em: “what is this?” (Đây là gì?) và chờ câu trả lời.
four. Trả lời và hướng dẫn:– Khi một trẻ em trả lời đúng, khen ngợi và viết từ tiếng Anh vào ô trống dưới hình ảnh.- Nếu trả lời sai, hãy gợi ý và giúp trẻ em nhớ lại từ tiếng Anh chính xác.
- Chuyển đổi hình ảnh:
- Thay thế hình ảnh động vật nước mới và lặp lại các bước 3 và 4.
- okayết thúc lần chơi:
- Sau khi đã sử dụng tất cả các hình ảnh, hỏi trẻ em: “can you take into account all the phrases we just found out?” (Bạn có nhớ tất cả từ mà chúng ta vừa học không?)
- Hỗ trợ trẻ em liệt kê hoặc đọc lại các từ đã học.
- Hoạt động thực hành:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một trong những từ đã học.
- Hoặc okể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ đó.
- Bài tập tăng cường:
- Trẻ em có thể được yêu cầu sắp xế%ác từ đã học theo thứ tự alphabet.
- Hoặc tạo ra một câu chuyện ngắn sử dụng tất cả các từ đã tìm thấy.
nine. Khen thưởng:– Khen thưởng trẻ em vì sự tham gia và học hỏi của họ.- Cung cấpercentác phần thưởng nhỏ như okayẹo hoặc thẻ điểm thưởng.
- okết luận:
- Hãy chắc chắn rằng tất cả các trẻ em đều helloểu và nhớ các từ tiếng Anh đã học.
- okayết thúc trò chơi với một lời chúc tốt lành và lời khuyên để trẻ em tiếp tục học tập.
Hoạt động thực hành
- Tạo Bảng Tính:
- In hoặc vẽ một bảng tính với các ô trống.
- Trong mỗi ô, viết một từ tiếng Anh liên quan đến mùa vụ (ví dụ: spring, summer time, autumn, wintry weather).
- Thực Hành Đếm:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm các từ trong bảng tính.
- Họ có thể vẽ hình hoặc đặt đồ chơi vào các ô để giúp đếm.
- Hoạt Động Nối Dấu:
- Trẻ em được yêu cầu nối các từ trong bảng tính với hình ảnh mùa vụ tương ứng (ví dụ: nối “spring” với hình ảnh cây cối non xanh).
- Điều này giúp trẻ em liên okayết từ vựng với hình ảnh cụ thể.
four. Câu Chuyện Ngắn:– Trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn về mỗi mùa vụ, sử dụng các từ đã học.- Ví dụ: “Trong mùa xuân, hoa nở và chim hót.”
five. Hoạt Động Vẽ Hình:– Trẻ em được yêu cầu vẽ hình về những hoạt động phổ biến trong mỗi mùa vụ.- Ví dụ: Vẽ hình về việc tắm nắng vào mùa hè hoặc mặc áo ấm vào mùa đông.
- Hoạt Động Giao Tiếp:
- Trẻ em có thể chơi trò hỏi đáp, nơi họ hỏi và trả lời câu hỏi về các mùa vụ.
- Ví dụ: “Chúng ta làm gì vào mùa đông?” – “Chúng ta mặc áo ấm.”
- Hoạt Động Lặp Lại:
- Trẻ em được lặp lại các từ và hình ảnh để củng cố kiến thức.
- Họ có thể hát bài hát về các mùa vụ hoặc chơi trò chơi ghi nhớ từ vựng.
eight. Hoạt Động Tích Hợp:– Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động tích hợp, như nấu ăn hoặc làm đẹp, liên quan đến các mùa vụ.- Ví dụ: Nấu một món ăn mùa hè hoặc làm một bức tranh mùa đông.
- Hoạt Động okayết Thúc:
- okayết thúc buổi học với một trò chơi hoặc hoạt động thú vị, như trò chơi nối từ hoặc câu chuyện ngắn về các mùa vụ.
- Đánh Giá:
- Đánh giá sự tham gia và hiểu biết của trẻ em thông qua các hoạt động và trò chơi.
- Cung cấp phản hồi tích cực để khuyến khích trẻ em tiếp tục học hỏi.
Bài tập tăng cường
- Trò Chơi Đoán Tên Động Vật:
- Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh động vật và phải đoán tên của nó bằng tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng âm thanh của động vật để hỗ trợ.
- Hỏi Đáp Về Động Vật:
- Bạn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản về động vật trong hình ảnh, ví dụ: “Màu gì của động vật này?” hoặc “Động vật sống ở đâu?”
three. Vẽ Hình Về Môi Trường:– Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một khu vực tự nhiên, như công viên hoặc rừng, và thêm vào đó các động vật mà họ biết.
- Đọc Truyện Câu Hỏi:
- Chọn một câu chuyện ngắn về động vật và dừng lại ở các phần quan trọng để hỏi trẻ em các câu hỏi về câu chuyện.
- Trò Chơi Đoán Tên Màu Sắc:
- Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh màu sắc và phải đoán tên màu sắc bằng tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng các từ như red, blue, yellow, inexperienced, red, orange, black, white, crimson, và brown.
- Trò Chơi Đoán Tên Hình Học:
- Trẻ em sẽ được nhìn thấy các hình học đơn giản như circle, rectangular, triangle, rectangle, và phải đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.
- Trò Chơi Đoán Tên Đồ Dùng Hàng Ngày:
- Trẻ em sẽ được nhìn thấy các đồ dùng hàng ngày như a e book, a pen, a chair, a desk, và phải đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.
eight. Trò Chơi Đoán Tên Đồ Vật Trong Nhà:– Trẻ em sẽ được nhìn thấy các đồ vật trong nhà như a tv, a pc, a smartphone, a fridge, và phải đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.
nine. Trò Chơi Đoán Tên Đồ Vật Trong Công Viên:– Trẻ em sẽ được nhìn thấy các đồ vật trong công viên như a slide, a swing, a seesaw, a sandbox, và phải đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.
- Trò Chơi Đoán Tên Đồ Vật Trong Bếp:
- Trẻ em sẽ được nhìn thấy các đồ vật trong bếp như a spoon, a fork, a knife, a plate, và phải đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ phát triển okỹ năng giao tiếp và nhận biết các đối tượng xung quanh.
A:** Táo (Táo)
B: ChuốiC: MèoD: ChóE: PhôngF: CáG: Gấu đẻH: NgựaI: Côn trùngJ: Rừngokay: KangarooL: Sư tửM: KhỉN: ĐêmO: BiểnP: Chim ngóiQ: VuaR: ThỏS: Mặt trờiT: CâyU: Lá chắn mưaV: Núi lửaW: NướcX: Đàn xylophoneY: Yellow (yellow)Z: Sở thú
B: chim (chim)
- “Xem nào, có một chim trong cây!”
- “Chim có màu gì?”
- “Nó có màu xanh!”
- “Chim có thể bay rất cao trong bầu trời.”
- “Bạn nghĩ chim có vui không?”
- “Đúng vậy, chim luôn vui vẻ khi bay.”
C: Mèo (mèo)
- “Có một con mèo chạy tới, nhìn nào!”
- “Mèo có màu trắng.”
- “Mèo thích ngủ trên mépercentửa sổ.”
- “Mèo có đáng yêu không?”
- “Đúng vậy, mèo là những loài động vật rất đáng yêu.”
D: Chó (chó)
- “Có một con chó sủa trong công viên.”
- “Chó to và mạnh mẽ.”
- “Chó là bạn tốt của con người.”
- “Bạn có thích chó không?”
- “Đúng vậy, chó rất thân thiện.”
E: Phông (phong)
- “Có một con phông lớn trong sở thú.”
- “Phông rất mạnh mẽ.”
- “Phông có sừng dài.”
- “Bạn nghĩ phông có thông minh không?”
- “Đúng vậy, phông là những loài động vật rất thông minh.”
C: **Mèo (mèo)
C: “Xin chào, tôi là một con mèo. Tôi có lông mềm và tôi thích săn lùng chim. Bạn có con mèo ở nhà không? Màu sắc của nó là gì?”
D: “Có, tôi có con mèo. Nó là màu đen. Nó rất năng động. Bạn biết không, mèo thích ăn gì? Họ rất yêu thích cá!”
C: “Đúng vậy! Mèo là loài săn mồi và họ thích săn bắt. Bạn biết có những loài động vật nàalrightác là săn mồi không?”
D: “Có, có những con sư tử và hổ. Họ rất to lớn và mạnh mẽ.”
C: “Đúng vậy! Săn mồi là những loài động vật săn bắt các loài động vật khác để ăn. Đúng là thú vị biết bao về sự đa dạng của các loài săn mồi trên thế giới.”
D: “Đúng vậy. Tôi cũng có một con chim làm thú cưng. Bạn thích chim không?”
C: “Có, tôi rất yêu thích chim. Họ rất đẹp và họ hay hát. Bạn có chim gì?”
D: “Tôi có một con chim công. Nó rất thông minh và nó có thể nói. Nó nói ‘Xin chào’ với mọi người.”
C: “Thật tuyệt vời! Chim công là những loài động vật rất thông minh. Họ có thể bắt chước tiếng ồn và thậm chí học được từ ngữ. Bạn thích chơi với chim của mình không?”
D: “Có, tôi rất yêu thích chơi với chim của mình. Chúng tôi chơi trò ẩn náu và tôi dạy nó những từ mới.”
C: “Đó là rất thú vị! Thật tuyệt vời khi bạn có thú cưng mà bạn có thể chơi cùng. Thú cưng có thể là những người bạn tốt và dạy chúng ta về thế giới động vật.”
D: “Đúng vậy. Tôi cũng học được rất nhiều từ chúng. Cảm ơn bạn đã nói chuyện với tôi về động vật. Hy vọng chúng ta sẽ nói chuyện lại sớm!”
C: “Tất nhiên! Thật vui được nói chuyện với bạn. Chúc bạn yêu thích thú cưng của mình. Tạm biệt!”
D: “Tạm biệt! Cảm ơn đã trò chuyện!”
D: Chó (chó)
- Hướng Dẫn Trò Chơi:
- Trò chơi này bao gồm một bảng với các hình ảnh động vật nước như cá, voi biển và rùa.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ tiếng Anh liên quan đến mỗi hình ảnh.
- Mỗi hình ảnh đi okèm với một từ hoặc cụm từ tiếng Anh.
- Cách Chơi:
- Bước 1: Trẻ em được nhìn thấy một hình ảnh động vật nước.
- Bước 2: Hướng dẫn viên hoặc giáo viên sẽ đọc tên của hình ảnh.
- Bước 3: Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.
- Bước 4: Hướng dẫn viên hoặc giáo viên sẽ xác nhận từ đoán đúng hay sai.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc mô tả hình ảnh động vật nước mà họ đã đoán được.
- Họ có thể okayể một câu chuyện ngắn về hình ảnh đó hoặc sử dụng từ đó trong một câu hoàn chỉnh.
- Bài Tập Tăng Cường:
- Trẻ em có thể được yêu cầu sắp xế%ác từ đoán đúng theo thứ tự alphabet và đọc chúng lại.
- Hoặc tạo ra một câu chuyện ngắn sử dụng tất cả các từ đã đoán được.
- Trẻ em cũng có thể được yêu cầu tìm thêm từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước và thêm chúng vào bảng trò chơi.
five. Ví Dụ Các Hình Ảnh và Từ:– Hình Ảnh: Cá (fish), Voi biển (whale), Rùa (turtle), Tôm hùm (crab), Cá mập (shark).- Từ: Fish, Whale, Turtle, Crab, Shark.
- okayết Luận:
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận biết và helloểu biết về các loài động vật nước. Thông qua hoạt động tương tác và sáng tạo, trẻ em sẽ có một trải nghiệm học tập thú vị và bổ ích.
E:** voi (phong)
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- Chọn một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước như: cá, rùa, cá heo, cá mập, khủng lengthy biển, v.v.
- Sử dụng hình ảnh động vật nước để hỗ trợ trẻ em trong quá trình đoán từ.
- Bước 1:
- Trình bày một hình ảnh động vật nước cho trẻ em xem.
- Hỏi trẻ em tên của động vật trong hình ảnh.
- Bước 2:
- Nếu trẻ em không biết tên động vật, sử dụng hình ảnh để gợi ý.
- Hỗ trợ trẻ em bằng cách đọc tên động vật một lần nữa và yêu cầu họ lặp lại.
- Bước 3:
- Khi trẻ em đã biết tên động vật, yêu cầu họ nghĩ ra một từ khác liên quan đến động vật nước.
- Ví dụ: Nếu hình ảnh là cá, trẻ em có thể nghĩ ra từ như “biển” (đại dương).
five. Bước four:– Đặt trẻ em vào một nhóm nhỏ hoặc cá nhân và yêu cầu họ đoán từ dựa trên hình ảnh.- Mỗi khi một từ được đoán ra, ghi nhận lại và sử dụng nó để tạo một câu chuyện ngắn hoặc một đoạn hội thoại.
- Bước five:
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em mỗi khi họ đoán đúng từ.
- Nếu trẻ em đoán sai, không nên chỉ ra sai lầm mà hãy gợi ý lại từ khác hoặc sử dụng hình ảnh để hỗ trợ.
- Bước 6:
- Sau khi tất cả các từ đã được đoán ra, kiểm tra lại danh sách và đảm bảo rằng trẻ em đã hiểu và nhớ các từ đó.
- Trình bày một câu chuyện hoặc một đoạn hội thoại sử dụng tất cả các từ đã đoán ra để củng cố kiến thức của trẻ em.
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hình hoặc kể một câu chuyện ngắn về một trong những từ đã đoán ra.
- Ví dụ: Nếu trẻ đoán ra từ “turtle” (tuốc), họ có thể vẽ một con tuốc và kể về cuộc phiêu lưu của nó trong ao hoặc đại dương.
okết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và sử dụng ngữ cảnh. Nó cũng khuyến khích sự sáng tạo và khả năng giao tiếp thông qua các hoạt động thực hành.
F: Cá (cá)
G: Giraffe (gấu đẻ)
G:** Khỉ đẻ gấu
Xe ngựa (ngựa)
H: Ngựa (ngựa)
- I: Côn trùng
I:** Côn trùng
Xin kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảalrightông có tiếng Trung giản thể.
Vui lòng cung cấp nội dung dịch: “Vui lòng kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể.”
J:** Rừng (rừng)
Vui lòng kiểm tra cẩn thận nội dung đã dịch để đảm bảokayông có tiếng Trung giản thể.
Chắc chắn rồi, nội dung đã dịch là:Vui lòng cho tôi nội dung đã dịch.