Con Lười Tiếng Anh – Học Tiếng Anh Thông Qua Từ Tiếng Anh và Bài Thơ Dễ Dàng

Trong thế giới đầy sắc màu và sự sôi động này, các bé luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học về những kiến thức cơ bản về màu sắc, các bé không chỉ tăng cường khả năng ngôn ngữ của mình mà còn phát triển khả năng cảm nhận thiên nhiên và nghệ thuật. Bài viết này sẽ dẫn bạn khám phá một loạt bài thơ tiếng Anh đơn giản và thú vị, với chủ đề về môi trường tự nhiên mà các bé quen thuộc. Thông qua ngôn ngữ sinh động và bức tranh đẹp, các bé sẽ học trong bầu không khí.

Hình ảnh trình bày

  • Cây cối: Một khu rừng xanh mướt với các loài cây lớn và nhỏ, lá xanh rì.
  • Động vật: Các loài động vật hoang dã như gấu, cá heo, khỉ, và rồng.
  • Thời tiết: Mưa rào, ánh nắng mặt trời, và gió thổi.
  • Hành tinh: Hình ảnh các hành tinh khác nhau trong vũ trụ.
  • Thực vật: Các loài hoa, cây trái, và rau củ.
  • okết cấu: Mặt đất, nước, và không gian.
  • kỹ thuật: Sử dụng hình ảnh sống động, màu sắc rực rỡ và minh họa rõ ràng để trẻ em dễ dàng nhận biết và học tập.

Danh sách từ ẩn

Mùa Xuân:– Hoa (hoa)- chim (chim)- Mưa (mưa)- Nắng (nắng)- Xanh (xanh)- Hoa nở (hoa nở)

Mùa Hè:– Nắng (nắng)- Bãi biển (bãi biển)- Biển (biển)- Cát (cát)- Xanh lam (xanh lam)- Nhiệt (nhiệt)

Mùa Thu:– Lá (lá)- Cây (cây)- Thu hoạch (thu hoạch)- Cam (cam)- Vàng (vàng)- Mát mẻ (mát mẻ)

Mùa Đông:– Băng giá (băng giá)- Mùa đông (mùa đông)- Lửa (lửa)- Lạnh (lạnh)- Trắng (trắng)- Ấm áp (ấm áp)

Cách chơi

  1. Danh sách từ ẩn:
  • Cây (cây)
  • Hoa (hoa)
  • Nắng (nắng)
  • Mưa (mưa)
  • Gió (gió)
  • Động vật (động vật)
  • Sông (sông)
  • Biển (biển)
  • Núi (núi)
  • Trời (trời)
  • Mây (mây)
  • Lá (lá)
  • Chim (chim)
  • Cá (cá)
  • Côn trùng (côn trùng)
  • Bướm (bướm)
  • Sao (sao)
  • Mặt trăng (mặt trăng)
  • Tuổi (tuổi)
  • Đá san hô (đá san hô)
  • Cát (cát)
  • Sóng (sóng)
  • Cỏ (cỏ)
  • Băng (băng)
  • Nước đóng băng (nước đóng băng)
  • Rừng (rừng)
  • Sa mạc (sa mạc)
  • Rừng rậm (rừng rậm)
  • Đất (đất)
  • Cỏ đồng (cỏ đồng)
  • Ao (ao)
  • Ao nhỏ (ao nhỏ)
  • dangle động (hold động)
  • Núi lửa (núi lửa)
  • Đất (đất)
  • Vũ trụ (vũ trụ)
  • Hành tinh (hành tinh)
  • Vũ trụ tên lửa (vũ trụ tên lửa)
  • Tàu vũ trụ (tàu vũ trụ)
  • Tàu tên lửa (tàu tên lửa)
  • Tàu nhân tạo (tàu nhân tạo)
  • Cây bông (cây bông)
  • Cây sen (cây sen)
  • Cây hồng (cây hồng)
  • Cây tulip (cây tulip)
  • Cây cúc vạn thọ (cây cúc vạn thọ)
  • Cây thông (cây thông)
  • Cây phong (cây phong)
  • Cây thông (cây thông)
  • Cây thông (cây thông)
  • Cây cherry (cây cherry)
  • Cây đào (cây đào)
  • Cây táo (cây táo)
  • Cây chuối (cây chuối)
  • Cây cam (cây cam)
  • Cây chanh (cây chanh)
  • Cây nho (cây nho)
  • Cây dưa hấu (cây dưa hấu)
  • Cây lê (cây lê)
  • Cây đào (cây đào)
  • Cây cherry (cây cherry)
  • Cây mâm xôi (cây mâm xôi)
  • Cây dâu tây (cây dâu tây)
  • Đen (đen)
  • Đỏ (đỏ)
  • Vàng (vàng)
  • Xanh (xanh)
  • Hồng (hồng)
  • Tím (tím)
  • Nâu (nâu)
  • Trắng (trắng)
  • Đen (đen)
  • Cam (cam)
  • Xám (xám)
  • Bạc (bạc)
  • Vàng (vàng)
  • Trong suốt (trong suốt)
  • Ngọc lục bảo (ngọc lục bảo)
  • Ngọc ruby (ngọc ruby)
  • Kim cương (kim cương)
  • Trân châu (trân châu)
  • Đá san hô (đá san hô)
  • Biển (biển)
  • Sông (sông)
  • Ao (ao)
  • Ao nhỏ (ao nhỏ)
  • Sông nhỏ (sông nhỏ)
  • Biển (biển)
  • Thác nước (thác nước)
  • Băng (băng)
  • Cây băng (cây băng)
  • Nước mưa (nước mưa)
  • Bông tuyết (bông tuyết)
  • Sương (sương)
  • Sương mù (sương mù)
  • Sương mù (sương mù)
  • Mây (mây)
  • Sao (sao)
  • Mặt trăng (mặt trăng)
  • Nắng (nắng)

Hoạt động thực hành

  1. Vẽ Hình:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một ngày ở công viên, sử dụng các từ tiếng Anh đã học. Họ có thể vẽ các loài cây, động vật, và các hoạt động vui chơi.
  1. okể Câu Chuyện:
  • Trẻ em okể một câu chuyện ngắn về bức tranh của mình, sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến ngày và giờ. Ví dụ: “Sáng sớm, chúng tôi chơi với chim. Trưa thì chúng tôi có bữa tiệc picnic. Chiều tối, chúng tôi ngắm bình minh.”
  1. Chơi Trò Chơi Đoán:
  • Trò chơi này có thể được thực helloện với sự tham gia của cả lớp. Giáo viên hoặc một học sinh khác sẽ vẽ một bức tranh ngắn và kể một câu chuyện ngắn, nhưng sẽ giấu đi một số từ tiếng Anh. Các trẻ khác sẽ cố gắng đoán ra từ đó đã bị giấu đi.
  1. Hoạt Động Nhóm:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được giao nhiệm vụ okể một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên, sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến ngày và giờ. Các nhóm khác sẽ lắng nghe và hỏi câu hỏi để kiểm tra helloểu biết của nhóm đó.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em thực hành việc sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến ngày và giờ trong các tình huống thực tế. Ví dụ, họ có thể mô tả các hoạt động hàng ngày của mình: “Tôi thức dậy lúc 7:00 sáng. Tôi có bữa ăn sáng lúc 8:00 sáng. Tôi đi học lúc 9:00 sáng.”
  1. Giải Thưởng:
  • Khi trẻ em hoàn thành tất cả các hoạt động, họ sẽ nhận được một phần thưởng nhỏ như một tờ giấy khen hoặc một món đồ chơi nhỏ để khuyến khích sự tham gia và học tậpercentủa họ.
  1. Phản Hồi và Đánh Giá:
  • Giáo viên sẽ phản hồi và đánh giá các hoạt động của trẻ em, giúp họ helloểu rõ hơn về các từ tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.

Giải thưởng

Khi trẻ em hoàn thành trò chơi tìm từ ẩn, họ sẽ nhận được những phần thưởng nhỏ nhưng ý nghĩa. Dưới đây là một số gợi ý về giải thưởng:

  1. Giấy Khen: Một tờ giấy khen đẹp đẽ, có in lời chúc và hình ảnh đáng yêu, để trẻ em có thể treo lên tường hoặc trong sổ nhớt của mình.

  2. Món Đồ Đ: Một món đồ chơi nhỏ, như một con thú búp bê, một xe cộ hoặc một đồ chơi thông minh, để khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập và tham gia vào các trò chơi tương tự.

  3. Thẻ Điểm: Một thẻ điểm nhỏ, nơi trẻ em có thể tích lũy điểm mỗi khi họ hoàn thành một trò chơi hoặc bài tập. Khi tích đủ điểm, trẻ em có thể đổi lấy một phần thưởng lớn hơn.

four. Hình Ảnh Đẹp: Một hình ảnh đẹ%ủa khu vườn hoặc môi trường xung quanh, nơi trẻ em đã tìm thấy các từ ẩn. Trẻ em có thể treo hình ảnh này lên tường hoặc sử dụng nó để tạo ra một bức tranh của riêng mình.

  1. Câu Chuyện Của Trẻ Em: Một tờ giấy để trẻ em viết hoặc vẽ câu chuyện ngắn của riêng mình về cuộc phiêu lưu tìm từ ẩn. Điều này không chỉ khuyến khích trẻ em sử dụng ngôn ngữ mà còn phát triển kỹ năng sáng tạo của họ.

Những giải thưởng này không chỉ khuyến khích trẻ em tham gia vào trò chơi mà còn giúp họ cảm thấy tự hào và hứng thú với việc học tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *