Trong thế giới với nhịp sống nhanh như helloện nay, việc học tậ%ủa trẻ em không còn sách vở mà cần thông qua những hoạt động đa dạng và phong phú để khơi dậy sự hứng thú của họ. Bài viết này sẽ giới thiệu một loạt các hoạt động học tiếng Anh phù hợp với trẻ em, những hoạt động này okết hợp giữa trò chơi, câu chuyện và thực hành thực tế, nhằm giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí dễ chịu và vui vẻ, đồng thời phát triển khả năng quan sát, tưởng tượng và sáng tạo của họ.
Danh sách từ ẩn: Chọn một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến môi trường, chẳng hạn như: cây, sông, mặt trời, đám mây, gió, núi, bãi biển, lá, chim, hoa, v.v.
- cây
- sôngthree. mặt trời
- đám mây
- gió
- núi
- bãi biểneight. lá
- chim
- hoaeleven. rừng
- đại dương
- hồ
- bầu trời
- cỏ
- côn trùng
- động vật
- thực vật
- nhà gỗ
- nhà chim
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
- Tree: Một cây lớn với tán lá xanh mướt.
- River: Một con sông trong xanh, bờ bên phải có cỏ xanh.
- solar: Một ánh mặt trời lớn với những tia nắng chiếu rọi xuống.
- Cloud: Một đám mây bông hình tròn, trắng mịn.
- Wind: Một cơn gió làm lá cây rung rinh, tạo ra tiếng xào xào.
- Mountain: Một ngọn núi cao với đỉnh。
- seaside: Bãi biển với cát trắng, sóng biển và những con chim đang bay.
- Leaf: Một chiếc lá xanh non, có hình dạng như một ngôi nhà nhỏ.
- bird: Một con chim nhỏ đang bay qua bầu trời, có màu sắc rực rỡ.
- Flower: Một bông hoa hồng với cánh hoa mềm mại và mọng nước.
Bài tập tìm từ
- Hình ảnh cây cối: Trẻ em sẽ nhìn vào hình ảnh một cây lớn với nhiều lá xanh và tìm từ “cây” trong danh sách từ ẩn.
- Hình ảnh sông suối: Trẻ em sẽ nhận ra hình ảnh một con sông chảy qua đồng bằng và tìm từ “sông” trong danh sách.three. Hình ảnh mặt trời: Trẻ em sẽ nhận diện hình ảnh một mặt trời rực rỡ trên bầu trời và tìm từ “mặt trời” trong danh sách.
- Hình ảnh đám mây: Trẻ em sẽ tìm thấy hình ảnh các đám mây bồng bềnh và tìm từ “đám mây” trong danh sách.five. Hình ảnh gió: Trẻ em sẽ nhận ra hình ảnh một cơn gió thổi qua đồng cỏ và tìm từ “gió” trong danh sách.
- Hình ảnh núi non: Trẻ em sẽ nhìn thấy hình ảnh một dãy núi hùng vĩ và tìm từ “núi” trong danh sách.
- Hình ảnh bãi biển: Trẻ em sẽ nhận diện hình ảnh một bãi biển dài với cát trắng và nước trong xanh và tìm từ “bãi biển” trong danh sách.
- Hình ảnh lá cây: Trẻ em sẽ tìm thấy hình ảnh một lá cây xanh tươi và tìm từ “lá” trong danh sách.
- Hình ảnh chim chóc: Trẻ em sẽ nhận ra hình ảnh một con chim đang bay và tìm từ “chim” trong danh sách.
- Hình ảnh hoa: Trẻ em sẽ nhìn thấy hình ảnh một bông hoa đẹp và tìm từ “hoa” trong danh sách.
Hoạt động thực hành:
- Giáo viên hoặc người lớn có thể đọc tên các từ một cách rõ ràng và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.
- Trẻ em viết hoặc nói tên từ mà họ đã tìm thấy vào tờ giấy hoặc bảng.
- Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, giáo viên có thể hỏi trẻ em về các từ đó và mô tả ngắn gọn về chúng.
Phản hồi và đánh giá:
- Khuyến khích trẻ em đọc và viết tên từ mà họ đã tìm thấy.
- Đánh giá sự chính xác và nhanh chóng của trẻ em trong việc tìm kiếm các từ.
- Cung cấp phản hồi tích cực và khen ngợi khi trẻ em làm tốt.
Bài tập mở rộng:
- Tăng cường kỹ năng của trẻ em bằng cách yêu cầu họ tìm và mô tả các từ liên quan đến các chủ đề môi trường khác, chẳng hạn như bảo vệ môi trường, cây xanh, và các loài động vật.
Bước 1**: Giáo viên hoặc người lớn đọc tên một từ trong danh sách và mô tả ngắn gọn về nó
Bài tập tìm từ:
-
Cây: Hãy nhìn vào hình ảnh của rừng. Bạn có tìm thấy một cây không? Đúng vậy, đó là! Một cây xanh và cao.
-
Sông: Bây giờ, tìm hình ảnh của sông. Đ, nước đang chảy và cá đang bơi lội.
-
Mặt trời: Nhìn lên bầu trời. Bạn có thấy mặt trời không? Đó là một quả tròn lớn và sáng, cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta.
-
Bầu trời: Hãy nhìn lại bầu trời. Bạn thấy gì? Đúng vậy, những đám mây! Chúng trông mềm mại và trắng xóa.
five. Gió: Hãy cảm nhận gió. Nó đang thổi. Bạn có tìm thấy điều gì đó di chuyển vì gió không? Đúng vậy, những chiếc lá đang bay.
-
Núi: Nhìn vào hậu cảnh. Bạn thấy gì? Đúng vậy, một ngọn núi! Nó cao và có tuyết ở đỉnh.
-
Bãi biển: Tìm hình ảnh của bãi biển. Đ, cát vàng và sóng biển đang đập.
-
Lá: Nhìn xuống mặt đất. Bạn có tìm thấy một chiếc lá không? Đúng vậy, đây là một chiếc lá! Nó xanh và có rất nhiều mạch.
-
Chim: Nhìn lên bầu trời. Bạn có thấy một con chim không? Đúng vậy, có một con chim đang bay trong bầu trời.
-
Hoa: Tìm hình ảnh của hoa. Đ, nó colorful và có mùi thơm.
Hoạt động thực hành:
- Giáo viên hoặc người lớn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc mô tả hình ảnh mà họ đã tìm thấy.
- Trẻ em có thể được khuyến khích sử dụng từ tiếng Anh để mô tả các hình ảnh mà họ đã tìm thấy.
okết quả:
- Trẻ em sẽ được làm quen với các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
- Trẻ em sẽ cải thiện okỹ năng tìm kiếm và nhận diện hình ảnh.
- Trẻ em sẽ học cách sử dụng từ tiếng Anh để mô tả các helloện tượng và vật thể trong môi trường xung quanh.
Bước 2**: Trẻ em sẽ ngắm qua bộ hình ảnh và tìm hình ảnh phù hợp với từ đã được đọc.
- Ví dụ 1: Giáo viên: “Hãy tìm hình ảnh của một ‘cây’. Đừng ngần ngại nhìn vào những bức ảnh, và bạn nghĩ nào là cây?”
- Ví dụ 2: Giáo viên: “Bây giờ, bạn có thể tìm thấy ‘sông’ không? Nhớ lại, sông là một khối nước lớn và chảy.”
- Ví dụ 3: Giáo viên: “Ai có thể tìm thấy ‘mặt trời’? Mặt trời rất sáng và ấm.”
- Ví dụ four: Giáo viên: “Hãy xem bạn có thể tìm thấy ‘mây’ không. Mây là những đám bông trắng và mềm.”
- Ví dụ five: Giáo viên: “Có ai tìm thấy ‘gió’ không? Gió có thể làm lá bay và làm cho những chùm chuông gió kêu.”
- Ví dụ 6: Giáo viên: “Tìm ‘núi’ cho tôi. Núi rất cao và có tuyết ở đỉnh.”
- Ví dụ 7: Giáo viên: “Bây giờ, hãy nhìn xem bạn có thể tìm thấy ‘bãi biển’ không. Bãi biển là nơi chúng ta có thể chơi cát và bơi trong nước.”
- Ví dụ eight: Giáo viên: “Ai có thể chỉ cho tôi ‘lá’ không? Lá là xanh và rụng từ cây trong mùa thu.”
- Ví dụ 9: Giáo viên: “Tìm ‘ chim’ cho chúng ta. Chim có cánh và có thể bay.”
- Ví dụ 10: Giáo viên: “Bạn có thể tìm thấy ‘hoa’ không? Hoa có nhiều màu và mùi thơm.”
Bước 3**: Khi trẻ em tìm thấy hình ảnh, họ sẽ viết hoặc nói tên từ đó vào tờ giấy hoặc bảng.
Trẻ em tìm thấy hình ảnh của một con cá bơi lội trong ao nhỏ. Họ mỉm cười và viết “cá” vào tờ giấy. Tiếp theo, một bức ảnh của một chiếc thuyền nhỏ chèo trên dòng sông xuất hiện, và trẻ em viết “chiếc thuyền” vào tờ giấy. Một bức ảnh của cơn mưa và những đám mây trắng trôi qua trên bầu trời, trẻ em viết “mưa” và “đám mây” vào tờ giấy. Họ tiếp tục tìm kiếm và viết tên các từ như “sông”, “biển”, “bãi biển”, “đại dương”, và “mặt trời” khi các hình ảnh tương ứng xuất helloện. Mỗi khi trẻ em viết đúng từ, họ cảm thấy rất tự hào và vui vẻ, và giáo viên khen ngợi họ nồng nhiệt.
Khi tất cả các từ đã được viết ra, giáo viên hỏi trẻ em: “Hôm nay chúng ta đang học về điều gì?” Một trẻ em nhỏ nói lên tiếng: “Chúng ta đang học về động vật nước và nơi ở của chúng!” Giáo viên mỉm cười và khen ngợi: “Đúng vậy! Làm rất tốt!”
Cuối cùng, giáo viên hỏi trẻ em nếu họ biết thêm về các loài động vật nước khác. Một trẻ em khác nắm tay lên và trả lời: “Còn có rùa trong sông nữa!” Giáo viên nói: “Đúng vậy. Quan sát rất tốt!”
Qua trò chơi này, trẻ em không chỉ học được các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước mà còn phát triển okỹ năng quan sát và nhớ lại các hình ảnh. Họ cũng cảm thấy hứng thú và say đắm với thế giới xung quanh mình.